Quality Control Department - Saigon Beer Nguyen Chi Thanh Brewery

Đơn vị chủ quản: 
Saigon Beer Alcohol Beverage Corporation
Số VILAS: 
850
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 743.2021/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 12 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng - Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh Laboratory: Quality Control Deparment - Saigon Beer Nguyen Chi Thanh Brewery Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Cổ phần Bia Rượu Nước giải khát Sài Gòn Organization: Saigon Beer Alcohol Beverage Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thành Danh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thành Danh Các phép thử được công 2. Lê Ngọc Huyền Trang nhận/ Accredited tests 3. Nguyễn Thị Ái Ngọc 4. Trương Thị Kim Chi Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests Số hiệu/ Code: VILAS 850 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 20/12/2024 Địa chỉ / Address: 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028.38577097 - Line 165 Fax: E-mail: danhnth@sabeco.com.vn Website: www. www.sabeco.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 850 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH (1 ~ 14) TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 2. Xác định độ đục Determination of turbidity (0 ~ 10.000) NTU TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999) 3. Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) 4. Xác định độ cứng tổng (tổng Canxi và Magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium & magnesium EDTA titrimetric method 5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) 5. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194: 1996 (ISO 9297: 1989) 6. Bia Beer Xác định chỉ số Iodine Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine value Titration method 0,01 Mebak 2.3, 2013 7. Xác định độ đắng Phương pháp quang phổ Determination of Bitterness Spectroscopy method 2 BU Analytica - EBC Method 9.8, 2004 8. Xác định độ cồn Determination of Alcohol Đến / to 12 % Analytica – EBC Method 9.2.6; 2008 9. Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp đo áp Determination of CO2 content. Pressure method (3,5 ~ 7) g/L TCVN 5563:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 850 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Bia Beer Xác định Diacetyl và các chất Dixeton khác Phương pháp chưng cất Determination of Diacetyl and Diketones Distillation method 0,02 mg/L Analytica - EBC Method 9.24.1, 2000 11. Xác định độ bền bọt Sử dụng máy đo NIBEM-T Determination of Foam stability using the NIBEM-T meter (160 ~ 310) s Analytica - EBC Method 9.42:2004 Ghi chú/Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists Analytca – EBC: Analytica – European Brewery Convention (EBC) method MEBAK: Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommis DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 850 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm coliforms và E. coli Phần 1: phương pháp màng lọc Detection and enumeration of coliforms and E. coli Part 1: Membrane filtration method 1 CFU/100mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 2. Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Emuration of microorganism Colony count technique at 30oC 1 CFU/mL TCVN 4884 -1:2015 (ISO 4833-1:2013) 3. Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Emuration of yeast and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
Ngày hiệu lực: 
20/12/2024
Địa điểm công nhận: 
187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
850
© 2016 by BoA. All right reserved