Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Tan Thanh Produce co.,ltd
Số VILAS:
1338
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành |
Organization: | Tan Thanh Produce co.,ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Phương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Mạc Thị Diệp Quỳnh | |
|
Lê Thị Hương | |
|
Hoàng Thị Thu Hiền |
Số hiệu/ Code: VILAS 1338 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/11/2023 | |
Địa chỉ/ Address: đường 196, thôn Hoàng Nha, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | |
Địa điểm/Location: đường 196, thôn Hoàng Nha, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0221.3981161 | Fax: 0221 3981162 |
E-mail: kcs@vietchem.vn | Website: www.vietchem.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Axit Clohydric Chlohydric acid | Xác định hàm lượng HCl Determination of HCl content | (27~37) % mass (m/m) | ASTM E224-16 |
|
Xác định tỷ trọng Determination of Density | ASTM D891-18 | ||
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method | 0.0001% mass (m/m) | ASTM E224-16 | |
|
Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of free Clo content | Tới/ to: 0.015% mass (m/m) | TCVN 1556:1997 | |
|
Axit sulfuric Sulfuric acid | Xác định tỷ trọng Determination of Density | ASTM D891-18 | |
|
Xác định hàm lượng H2SO4 Determination of H2SO4 content | (75~99) % mass (m/m) | ASTM E223-16 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Clorua content UV-VIS method | 0.0001% mass (m/m) | ISO 6353-2:1983 R-37 | |
|
Xác định hàm lượng SO2 Determination of SO2 content | 0.0005% mass (m/m) | ISO 6353-2:1983 R-37 | |
|
Xác định hàm lượng cặn Determination of Ash content | 0.001% mass (m/m) | ASTM E223-16 | |
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method | 0.0001% mass (m/m) | ASTM E223-16 | |
|
Natri Hydroxit Sodium Hydroxide | Xác định tỷ trọng Determination of Density | ASTM D891-18 | |
|
Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content | (50~100) % mass (m/m) | ASTM E291-18 | |
|
Xác định hàm lượng CO32- Determination of CO32- content | (0.1~3) % mass (m/m) | TCVN 3795:1983 | |
|
Xác định hàm lượng ClO32- Determination of ClO32- content | (0.01~1) % | TCVN 3798:1983 | |
|
Xác định hàm lượng SO42- Determination of SO42- content | 0.002g/ SO3 min | ASTM E291-18 | |
|
Xác định hàm lượng Fe trong NaOH Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method | 0.00001% mass (m/m) | ASTM E291-18 | |
|
Poly Aluminum Chloric (PAC) | Xác định hàm lượng PAC Determination of PAC content | (10~11) wt % | JIS K 1475:1996 |
|
Xác định tỷ trọng Determination of Density | ASTM D891-18 | ||
|
Javen Sodium hypochlorite | Xác định tỷ trọng Determination of Density | ASTM D891-18 | |
|
Xác định hàm lượng Clo hữu hiệu Determination of availablle chlorine content | ASTM D2022-89 (2016) |
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- JIS: Japanese Industrial Standards
Ngày hiệu lực:
16/11/2023
Địa điểm công nhận:
Đường 196, thôn Hoàng Nha, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1338