Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Quang Tri Rubber Company Limited
Số VILAS: 
1344
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Trị
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Bộ Phận Quản Lý Chất Lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao Su Quảng Trị Organization: Quang Tri Rubber Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Ngọc Thế Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Ngô Ngoc Thê Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Le Van Thanh Số hiệu/ Code: VILAS 1344 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngay / /2023 đên ngay 08/12/2026 Địa chỉ/ Address: 264 đương Hung Vương, phương Đông Lương, Tp Đông Ha, tinh Quảng Trị Địa điểm/Location: Đương 75 tay, Xa Gio Chau – Huyẹn Gio Linh – Tinh Quảng Trị Điện thoại/ Tel: 0912343267 Fax: E-mail: quangtri.bpqlcl@gmail.com Website: caosuqtri.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiẹm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical TT Ten sản phẩm, vật liẹu được thử Materials or product tested Ten phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nêu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cao su thien nhien SVR Natural rubber SVR Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity Rapid plastimeter method (30 ~ 50) Đơn vị/unit TCVN 8493:2010 2. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (57 ~ 87) % TCVN 8494:2020 3. Xác định chỉ số màu Phương pháp so màu Determination of Colour index Color matching method (4.0 ~ 5.0) Đơn vị /unit TCVN 6093:2013 4. Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0.005 ~ 0.16) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 5. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A (0.15 ~ 0.63) % m/m TCVN 6087:2010 6. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Part 1: Oven method – Procedure A. (0.20 ~ 0.40) % m/m TCVN 6088-1:2014 7. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0.20 ~ 0.42) % m/m TCVN 6091:2016 Ghi chú/note: - ISO: International Organization for Standardization - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
Ngày hiệu lực: 
08/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Đường 75 tây, Xã Gio Châu, Huyên Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Số thứ tự tổ chức: 
1344
© 2016 by BoA. All right reserved