Biochemistry Department - Testing center

Đơn vị chủ quản: 
General  Hospital in Phu Tho
Số VILAS MED: 
073
Tỉnh/Thành phố: 
Phú Thọ
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Hoá sinh - Trung tâm xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Biochemistry Deparment - Testing center
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
Organization: General Hospital in Phu Tho
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Cao Văn Khoa Số hiệu/ Code: VILAS Med 073 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 28/02/2024  đến/to: 30/7/2024 Địa chỉ/ Address:     Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, Tp Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Địa điểm/ Location: Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, Tp Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Điện thoại/ Tel: 02103811966                                                Fax:  02106254179 E-mail:                        khoahoasinhbvdktpt@gmail.com   Website: www.benhviendakhoatinhphutho.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (heparin) Plasma (heparin) Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Enzym đo màu Enzym colormetric HS-QTKT-02.04 (AU 680)
  1.  
Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo màu điểm cuối Colormetric endpoint HS-QTKT-02.08 (AU 680)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol Enzym đo màu Enzym colormetric HS-QTKT-02.09 (AU 680)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học 2 điểm 2 point kenetique HS-QTKT-02.03 (AU 680)
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym đo màu Enzym colormetric HS-QTKT-02.02 (AU 680)
  1.  
Định lượng GOT (AST) Determination of Glutamat Oxaloacetat Transaminase Động học enzym Enzym kenetique HS-QTKT-02.15 (AU 680)
  1.  
Định lượng GPT (ALT) Determination of Glutamic pyruvic Transaminase Động học enzym Enzym kenetique HS-QTKT-02.16 (AU 680)
  1.  
Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein Đo màu điểm cuối Colormetric endpoint HS-QTKT-02.07 (AU 680)
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Enzym đo màu Enzym colormetric HS-QTKT-02.10 (AU 680)
  1.  
Định lượng Urê Determination of Urea Động học 2 điểm 2 point kenetique HS-QTKT-02.01 (AU 680)
  1.  
Định lượng AFP Determination of Alpha fetoprotein Miễn dịch bắt cặp Sandwich immunity HS-QTKT-02.39 (Cobas E601)
  1.  
Định lượng FT3 Determination of Free Triiodothyronine Miễn dịch cạnh tranh Competive immunity HS-QTKT-02.25 (Cobas E601)
  1.  
Định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin Miễn dịch cạnh tranh Competive immunity HS-QTKT-02.26 (Cobas E601)
  1.  
Định lượng T3 Determination of Triiodothyronine Miễn dịch cạnh tranh Competive immunity HS-QTKT-02.23 (Cobas E601)
  1.  
Huyết tương (heparin) Plasma/ (heparin) Định lượng T4 Determination of Tetraiodothyronine Miễn dịch cạnh tranh Competive immunity HS-QTKT-02.24 (Cobas E601)
  1.  
Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone Miễn dịch bắt cặp Sandwich immunity HS-QTKT-02.27 (Cobas E601)
Ghi chú/ Note: HS-QTKT: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory deverloped method  
Ngày hiệu lực: 
30/07/2024
Địa điểm công nhận: 
đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, Tp Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức: 
73
© 2016 by BoA. All right reserved