Công ty Cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh
Số VILAS: 
270
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Tây Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ` AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh Laboratory: FICO Tay Ninh Cement Joint Stock Company Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh Organization: FICO Tay Ninh Cement Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering Người quản lý: Nguyễn Thị Thanh Dung Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Thanh Dung Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Trần Minh Triết Các phép thử được công nhận tại Phòng quản lý chất lượng – Trạm nghiền Hiệp Phước/ Accredited tests in Laboratory – Hiep Phuoc grinding station 3. Võ Thị Bích Ngân Các phép thử được công nhận tại Phòng quản lý chất lượng – Nhà máy xi măng Tây Ninh/ Accredited tests in Laboratory – Cement Tay Ninh Plants 4. Liêu Thị Ngọc Bích Các phép thử được công nhận tại Phòng Quản lý chất lượng – Công ty TNHH MTV xi măng FICO Bình Dương/ Accredited tests in Laboratory – Binh Duong FICO cement single member limited liability company DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 270 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5 Số hiệu/ Code: VILAS 270 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/05/2026 Địa chỉ/ Address: 433 đại lộ 30/4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh No. 433, Avenue 30/4, Tay Ninh city, Tay Ninh province Địa điểm/Location: 1. Lô A5b KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh Lot A5b, Hiep Phuoc Industrial Zone, Nha Be district, Ho Chi Minh city 2. Ấp Cây Cầy, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Cay Cay hamlet, Tan Hoa commune, Tan Chau district, Tay Ninh province 3. Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Hamlet 1, Thuong Tan commune, Bac Tan Uyen district, Binh Duong province Điện thoại/ Tel: 028 38212 872 Fax: 028 38212 874 Website: www.tafico.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 270 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5 Địa điểm/Location 1: Lô A5b KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh Lot A5b, Hiep Phuoc Industrial Zone, Nha Be district, Ho Chi Minh city Phòng quản lý chất lượng – Trạm nghiền Hiệp Phước Laboratory – Hiep Phuoc grinding station Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ mịn Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness Retained on sieve 0,045 mm (0,01 ~ 10) % WI-QAH-13:2023 (Tham khảo/ Ref. TCVN 4030:2003) 2. Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Method of air permeability (3000 ~ 6500) cm2/g TCVN 4030:2003 3. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of water for normal consistency (20 ~ 40) % TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 4. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time 50 min ~ 4 h 5. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0 ~ 5) mm 6. Xác định cường độ Determination of strength (5 ~ 70) MPa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 270 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5 Địa điểm/Location 2: Ấp Cây Cầy, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Cay Cay hamlet, Tan Hoa commune, Tan Chau district, Tay Ninh province Phòng quản lý chất lượng – Nhà máy xi măng Tây Ninh Laboratory – Cement Tay Ninh Plants Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Xi măng, Clanhke Cement, Clinker Xác định độ mịn Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness Retained on sieve 0,045 mm (0,01 ~ 10) % WI-QAT-10:2021 (Tham khảo/ Ref. TCVN 4030:2003) 2. Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Method of air permeability (3000 ~ 6500) cm2/g TCVN 4030:2003 3. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of water for normal consistency (20 ~ 40) % TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 4. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time 50 min ~ 4 h 5. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0 ~5) mm 6. Xác định cường độ Determination of strength (5 ~ 70) MPa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 270 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5 Địa điểm/Location 3: Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Hamlet 1, Thuong Tan commune, Bac Tan Uyen district, Binh Duong province Phòng Quản lý chất lượng – Công ty TNHH MTV xi măng FICO Bình Dương Laboratory – Binh Duong FICO cement single member limited liability company Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ mịn Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness Retained on sieve 0,045 mm (0,01 ~ 10) % WI-QAB-01:2023 (Tham khảo/ Ref. TCVN 4030:2003) 2. Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Method of air permeability (3000 ~ 6500) cm2/g TCVN 4030:2003 3. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of water for normal consistency (20 ~ 40) % TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 4. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time 50 min ~ 4 h 5. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0 ~ 5) mm 6. Xác định cường độ Determination of strength (5 ~ 70) MPa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) Ghi chú/ Notes: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards WI-QA…: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
27/05/2026
Địa điểm công nhận: 
1. Lô A5b KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh
2. Ấp Cây Cầy, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
3. Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
270
© 2016 by BoA. All right reserved