Công ty TNHH CTIC VIETNAM

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH CTIC VIETNAM
Số VILAS: 
788
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) (Kèm theo Quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/54 Tên phòng thí nghiệm/ Phòng thử nghiệm Hóa Laboratory: Chemical Lab Cơ quan chủ quản/ Công ty TNHH CTIC VIETNAM Organization: CTIC VIETNAM Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm/ Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý / Laboratory manager: Mr. Bruce Cheung Số hiệu/ Code: VILAS 788 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /01 /2024 đến ngày 24 /12/2026 Địa chỉ/Address: Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City Địa điểm/Location: Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City Điện thoại/ Tel: (+84) 225 3880 588 Fax: (+84) 225 3880 589 E-mail: info@cticlab.com Website: http://www.cticlab.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/54 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sản phẩm điện, điện tử Electronic & Electronic products Xác định hàm lượng Halogen (F, Cl, Br, I) Phương pháp tiền xử lý oxy cao áp và thiết bị phân tích IC Determination of Halogen (F, Cl, Br, I). Method using oxygen bomb pre-treatment and analysis by IC F-: 50 mg/kg Cl-: 50 mg/kg Br-: 50 mg/kg I-: 50 mg/kg BS EN 14582:2016 2. Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Hg content Microwave method and analysis by ICP-OES 5,0 mg/kg IEC 62321-2:2021 IEC 62321-4:2013 +A1:2017 3. Xác định hàm lượng Tetrabromobisphenol A Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị HPLC-D Determination of Tetrabromobisphenol A content Ultrasonic Cleaner and analysis HPLC-DAD 15 mg/kg WI-CLM-010:2020 (Ref. GB/T 32889-2016 & SN/T 3512-2013) 4. Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIBP, DIDP, DINP) Phương pháp chiết và thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIBP, DIDP, DINP) content Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg WI-CLM-061:2023 (Ref. IEC 62321-8:2017) 5. Xác định hàm lượng Hexabromocyclododecane (HBCDD) Phương pháp rửa siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of Hexabromocyclododecane (HBCDD) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS 10,0 mg/kg WI-CLM-053:2018 (Ref. US EPA 3550C:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Sản phẩm điện, điện tử Electronic & Electronic products Xác định Cr6+ trên bề mặt kim loại Phương pháp so màu Determination of the Cr6+ content Colorimetric method 0,02 μg/cm2 WI-CLM-081:2018 (Ref. IEC 62321-7-1: 2015) 7. Xác định hàm lượng cadimi (Cd), chì (Pb) Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of Cd, Pb content Microwave method and analysis by ICP-OES Cd: 5,0 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg IEC 62321-2:2021 IEC 62321-5:2013 8. Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) Phương pháp chiết Soxhlet và thiết bị GC-MS (phụ lục 1). Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content Soxhlet extraction method and analysis by GC-MS (appendix 1). PBBs, PBDEs: 12,5 mg/kg Còn lại/ Other: 20 mg/kg WI-CLM-036:2023 (Ref: IEC 62321-6:2015) 9. Vật liệu polymer, linh kiện điện tử Polymeric materials, electronic components Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị UV-Vis Determination of hexavalent chromium content Ultrasonic Cleaner and analysis by UV-Vis method Cr (VI): 30 mg/kg IEC 62321-7-2:2017 10. Sản phẩm điện, điện tử (nhựa) Electronic & Electronic products (plastic) Sàng lọc hàm lượng kim loại Pb, Cd, Hg, Cr, Br và phân tích bằng thiết bị XRF Screening of lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine and analysis by XRF Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg IEC 62321-3-1:2013 Sản phẩm điện, điện tử (kẽm phi hợp kim) Electronic & Electronic products (Unalloyed zinc) Sàng lọc hàm lượng kim loại Pb, Cd và phân tích bằng thiết bị XRF Screening of lead, cadmium and analysis by XRF Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg IEC 62321-3-1:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elemsents: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Method using thermostat water bath shake and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg Co: 10 mg/kg Cu: 50 mg/kg Ni: 50 mg/kg Sn: 2,5 mg/kg Zn: 50 mg/kg Mn: 50 mg/kg Sr: 50 mg/kg Al: 50 mg/kg B: 50 mg/kg BS EN 71-3:2019 +A1:2021 (E) 12. Xác định hàm lượng Thiếc hữu cơ Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 2) Determination of Organotin content Method using thermostat water bath shake and analysis by GC-MS (Appendix 2) Mỗi chất/ Each compound 0,5 mg/kg BS EN 71-3:2019 +A1:2021 (G) 13. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Cr6+ Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng LC/ICP-MS hoặc IC-UV Determination of the soluble migrated element: Cr6+ Method using thermostat water bath shake and analysis by LC/ICP-MS or IC-UV 0,03 mg/kg BS EN 71-3:2019 +A1:2021 (F) 14. Xác định hàm lượng các hợp chất amine thơm bậc nhất Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị GC-MS (phụ lục 5). Analysis of Primary aromatic amines Method using Thermostat Water Bath Shake and GC-MS method (appendix 5). Mỗi chất/ Each compound 5,0 mg/kg Chiết mẫu/Extraction: TCVN 6238-10:2010 (EN 71-10:2005) Xác định/ Determination: EN 71-11:2005 Mục/Clause 5.4 TCVN 6238-11:2010 (BS EN 71-11:2005) Mục/Clause 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DHEXP, DIBP, DPENP, DCHP) Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất tham khảo phụ lục 30 Stt 1-8) Determination of phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DINP, DHEXP, DIBP, DPENP, DCHP) Using Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix 30: No.1-8) 50 mg/kg Mỗi hợp chất Each compound US CPSC-CH-C1001-09.4:2018 Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP, DEP,TBPH, DihxP, DHxP, DHNUP, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters, nPiPP) Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất tham khảo phụ lục 30) Determination of phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP, DEP, TBPH, DihxP, DHxP, DHNUP, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters, nPiPP) Using Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix 30) 50 mg/kg Mỗi hợp chất Each compound WI-CLM-029:2021 (Ref. US CPSC-CH- C1001-09.4:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DIBP) content Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS Mỗi chất/ Each compound 50,0 mg/kg ISO 8124-6:2023 GB/T 22048:2022 TCVN 6238-6:2015 17. Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) Phương pháp lấy mẫu trực tiếp và phân tích bằng HS/GC/MS (Phụ lục 7) Determination of the volatile organic compound (VOC) content Method using direct sampling and analysis by HS/GC/MS (Appendix 7) Mỗi chất/ Each compound 1 mg/kg WI-CLM-089:2021 (Ref. ASTM D4526-20) 18. Sơn hay lớp sơn phủ bề mặt, vật liệu của sản phẩm đồ chơi trẻ em và vật liệu trang trí Paint or Surface-Coating Materials of children’s Toys Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi sóng, sử dụng axit phá mẫu và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb) content Microwave and Acid digestion method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg ASTM F963-23 Mục/Clause 4.3.5.1 ASTM F963-23 Mục/Clause 8.3 & CPSC-CH-E1003-09.1:2011 Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp bể sửa siêu âm và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES method Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Vật liệu nền của sản phẩm đồ chơi trẻ em Substrate materials of Children’s Toy Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi sóng, sử dụng axit phá mẫu và phân tích bằng thiết bị ICP-OES & FAAS Determination of Lead (Pb) content Microwave and Acid digestion method and analysis by ICP-OES & FAAS ICP-OES: 5,0 mg/kg FAAS: 10 mg/kg ASTM F963-23 Mục/Clause 4.3.5.2 ASTM F963-23 Mục/Clause 8.3 & CPSC-CH-E1001-08.3:2012, & CPSC-CH-E1002-08.3:2012) Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp bể sửa siêu âm và phân tích thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) content Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES method Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg 20. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định Phenol & BPA Phương pháp bể điều nhiệt, chiết và thiết bị HPLC-DAD-FLD Determination of Phenol & BPA content Thermostat Water Bath and Soxhlet reflux extraction device analysis by HPLC-DAD-FLD method BPA: 0,01mg/L Phenol: 1,0 mg/L EN71-9:2005+A1:2007 EN71-10:2005 EN71-11:2005 21. Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng UV-Vis Determination of Free and hydrolyzed formaldehyde content Method using water extraction, thermostat water bath shake and analysis by UV-Vis 1 mg/L EN 71-9:2005 +A1:2007 EN71-10:2005 EN71-11:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng kim loại (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the total content Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Microwave method and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg TCVN 6238-5A:2017 (ISO 8124-5:2015) 23. Vật liệu làm đồ chơi (Vật liệu kim loại) Toy materials (Metal material) Xác định hàm lượng kim loại (Cd, Pb, Hg, Ni) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the total content Elements (Cd, Pb, Hg, Ni) Microwave method and analysis by ICP-OES Cd: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Ni: 50 mg/kg WI-CLM-060:2022 (Ref. ISO 8124-5:2015/ TCVN 6238-5A:2017) 24. Vật liệu làm đồ chơi (Vật liệu phi kim loại) Toy materials (Nonmetal material) Xác định hàm lượng kim loại (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se,Co,Cu,Ni,Sn,Zn,Mn,Sr,Al,B) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the total content Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se,Co,Cu,Ni,Sn,Zn,Mn,Sr,Al,B) Microwave method and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg Co: 10 mg/kg Cu: 50 mg/kg Ni: 50 mg/kg Sn: 5 mg/kg Zn: 50 mg/kg Mn: 50 mg/kg Sr: 50 mg/kg Al: 50 mg/kg B: 50 mg/kg WI-CLM-060:2022 (Ref. ISO 8124-5:2015/ TCVN 6238-5A:2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se). Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the soluble migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) content Microwave method and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg ST2016-Phần 3 Mục 2.7 ST2016-Part 3 clause 2.7 26. Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) Thermostat Water Bath Shake method and analysis by GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg ST2016-Phần3 mục 2.10 ST2016-Part3 clause 2.10 27. Định tính sự xâm nhập của chất tạo màu bằng phương pháp so màu sử dụng bể điều nhiệt có lắc Qualitative of migration of coloring matters by Thermostat Water Bath Shake Vàng/ Yellow:K2CrO4: 0,00008 mol/L Đỏ/ Red:CoCl2·6(H2O) 0,002 mol/L Xanh/ Blue:CuSO4·5(H2O) 0,1 mol/L ST2016- Phần 3: Mục 2.1 ST2016-Part3: clause 2.1 28. Thử nghiệm tiêu hao kali permanganate bằng bể điều nhiệt có lắc Test method for Consumption of potassium permanganate by Thermostat Water Bath Shake 1,0 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.2 ST2016-Part3: clause 2.2 29. Kiểm tra dư lượng bốc hơi bằng bể điều nhiệt có lắc Test method for Residue on evaporation by Thermostat Water Bath Shake 10 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.3 ST2016-Part3: clause 2.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định tổng kim loại nặng tính theo Pb Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và so màu Determination of Heavy metals (as Pb) Thermostat Water Bath Shake and analysis by Colorimetric method Pb: 1 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.4 ST2016-Part3: clause 2.4 31. Định tính làm lượng Asen Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và so màu Qualitative of Arsenic content Thermostat Water Bath Shake and analysis by colorimetric method POD As2O3: 0,1 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.5 ST2016-Part3: Clause2.5 32. Xác định hàm lượng Cadmium Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Determination of Cadmium content Thermostat Water and analysis by ICP-OES method Cd: 0,25 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.6 ST2016-Part3: Clause 2.6 33. Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị UV-Vis Determination of formaldehyde content Thermostat Water and analysis by UV-Vis method 5 mg/kg ST2016- Phần 3: Mục 2.8 ST2016-Part3: Clause 2.8 34. Vật liệu làm đồ chơi (Núm vú cao su) Toy materials (Rubber pacifiers) Xác định hàm lượng Cadmium và Chì Phương pháp acid và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Cadmium and Lead content Acid digestion and analysis by ICP-OES method Cd: 0,25 μg/mL Pb: 0,25 μg/mL ST 2016- Phần 3: Mục 2.11 ST 2016-Part3: Clause 2.11 35. Định tính hàm lượng Phenol Phương pháp bề điều nhiệt và thiết bị UV-Vis Qualitative of Phenol content Thermostat Water Bath and analysis by UV-Vis method POD: 1 μg/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Vật liệu làm đồ chơi (Núm vú cao su) Toy materials (Rubber pacifiers) Xác định giới hạn Formaldehyde Phương pháp bề điều nhiệt và so màu Determination of Formaldehyde limits Thermostat Water Bath and analysis by Colorimetric method Không sâu hơn giải pháp tham khảo No deeper than reference solution ST 2016- Phần 3: Mục 2.11 ST 2016-Part3: Clause 2.11 37. Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Determination of Zinc content Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES method 1,0 μg/mL 38. Vật liệu làm đồ chơi Toy materials Xác định kim loại nặng (quy ra chì) Phương pháp bể điều nhiệt và so màu Determination of Heavy metal (as Pb) Thermostat Water Bath and analysis by Colorimetric method 1,0 μg/mL ST2016- Phần 3: Mục 2.12 ST2016-Part3: Clause 2.12 39. Kiểm tra dư lượng bốc hơi bằng bề điều nhiệt Test method for Residue on evaporation by Thermostat Water Bath 40 μg/mL 40. Xác định hàm lượng tổng chì Phương pháp bể điều nhiệt và ICP-OES Determination of toal Lead content Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES method 5,0 mg/kg 41. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Method using Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg ISO 8124-3:2020 +Amd1 2023 TCVN 6238-3:2011 GB 6675-4:2014 NOM-252-SA1:2011 ABNT NBR NM 300-3:2011 AS/NZS 8124-3:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng N-methy-2-pyrrolidone (NMP) Phương pháp máy siêu âm và phân tích GC-MS Determination of N-methy-2-pyrrolidone (NMP) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method 50 mg/kg ISO 19070:2016 43. Xác định hàm lượng Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Si, Ba, Mg, Na, Mn, Sn, Ca, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr, Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of the Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Si, Ba, Mg, Na, Mn, Sn, Ca, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Microwave method and analysis by ICP-OES Na: 20 mg/kg Nguyên tố khác/ Other elements: 10 mg/kg WI-CLM-045:2022 (Ref. ISO 17072-2:2022) 44. Xác định hàm lượng Cd, Hg Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-MS Determination of the Cd, Hg content Microwave method and analysis by ICP-MS Cd: 2,5 mg/kg Hg: 0,05mg/kg 45. Xác định hàm lượng thôi nhiễm Al, Cu, K, Fe, Se, Ba, Mg, Mn, Sn, Ca, Ti, Mo, Zn, Zr. Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of the soluble Migrated Elements Al, Cu, K, Fe, Se, Ba, Mg, Mn, Sn, Ca, Ti, Mo, Zn, Zr. Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES Mỗi chất/ Each compound 5 mg/kg WI-CLM-047:2022 (Ref. ISO 17072-1:2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng thôi nhiễm Sb, As, Cr, Co, Ni, Pb, Cd, Hg Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS Determination of the soluble Migrated Elements Sb, As, Cr, Co, Ni, Pb, Cd, Hg Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS Sb: 3 mg/kg As: 0,1 mg/kg Cr: 0,5 mg/kg Co: 0,5 mg/kg Ni: 0,1 mg/kg Pb: 0,2 mg/kg Cd: 0,05 mg/kg Hg: 0,02 mg/kg WI-CLM-047:2022 (Ref. ISO 17072-1:2019) 47. Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Azo (ngoại trừ 4-Aminoazobenzene) Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và phân tích bằng GC/MS, xác nhận bởi HPLC (Phụ lục 4) Determination of the Azo Dyes (except 4-Aminoazobenzene) Method using Soxhlet reflux extraction device, rotary evaporation instrument and analysis by GC/MS, comfirm by HPLC (Appendix 4) Mỗi chất/ Each compound 5 mg/kg ISO 17234-1:2020 48. Xác định hàm lượng 4-Aminoazobenzene Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và thiết bị GC-MS, xác nhận bởi HPLC Determination of the 4-Aminoazobenzene Soxhlet reflux extraction method & Rotary Evaporation Instrument and analysis by GC-MS, confirm by HPLC 5,0 mg/kg BS EN ISO 17234-2:2011 49. Xác định pH của dung dịch chiết Sử dụng máy đo pH Determination of pH value in aqueous extract pH meter 0,1 ISO 4045:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Vật liệu da, dệt may, Polymer Leather, Textile, Polymer materials Xác định hàm lượng chất bảo quản Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng HPLC-DAD (Phụ lục 8) Determination of preservatives content Method using ultrasonic leaner and analysis by HPLC-DAD (Appendix 8) TCS: 5 mg/kg Còn lại/Others 1 mg/kg WI-CLM-090:2023 (Ref. ISO 13365:2020 TCVN 9555:2013) 51. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of hexavalent chromium content Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis method 3 mg/kg ISO 17075-1:2017 52. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị IC-UV Determination of hexavalent chromium content Thermostat Water Bath Shake and analysis by IC-UV method 3 mg/kg ISO 17075-2:2017 53. Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 9) Determination of the content of extractable Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 9) o-Phenylphenol: 10 mg/kg Khác/Others: Mỗi chất / Each compound 0,015 mg/kg WI-CLM-049:2021 (Ref. ISO 17070:2015) 54. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis Determination of Formaldehyde content Colorimetric method (Thermostat Water Bath Shake method and analysis by UV-Vis) 5,0 mg/kg ISO 17226-2:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Vật liệu da, dệt may Leather, textiles Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMFu) Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethyl fumarate (DMFu) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS 0,05 mg/kg ISO/TS 16186:2021 56. Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DNHP, DINP, DIDP, DIBP, DMEP, DIHP) Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DNHP, DINP, DIDP, DIBP, DMEP, DIHP) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS Mỗi chất/ Each compound 50,0 mg/kg ISO/TS 16181:2021 57. Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 3) Determination of Organotin content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 3) Mỗi chất/ Each compound 0,05 mg/kg ISO/TS 16179:2012 58. Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 23) Determination of Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) content Ultrasonic cleaner method and analysis by GC-MS (Appendix 23) Mỗi chất / Each compound 5 mg/kg WI-CLM-083:2021 (Ref. ISO.TS 16189:2021 & BS EN16778:2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Vật liệu da, dệt may Leather, textiles Xác định hàm lượng Alkylphenol (NPEOs &OPEOs) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng thiết bị LC-MS/MS (phụ lục 10) Determination of Alkylphenol (NPEOs &OPEOs) Ultrasonic Cleaner method and analysis by LC-MS/MS method ( appendix 10) Mỗi chất/ Each compound 10,0 mg/kg WI-CLM-087:2020 (Ref. ISO 18218-1:2015 & ISO 18254-1:2016) 60. Xác định hàm lượng NPs và OPs Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 11) Determination of NPs &Ops content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method (appendix 11). Vật liệu da/Leather: 2,0 mg/kg Dệt may/textiles 2,5 mg/kg WI-CLM-073:2020 (Ref. ISO 18218-2:2019) 61. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-NCI-MS, LC-MS-MS, GC-EI-MS (phụ lục 12) Determination of Pesticides content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-NCI-MS, LC-MS-MS, GC-EI-MS method (appendix 12) Mỗi chất/ Each compound 0,5 mg/kg WI-CLM-124:2021 (Ref. GB/T 18412-2:2006) 62. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Pb, Cr, As, Cu, Co, Ni, Sb Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Pb, Cr, As, Cu, Co, Ni, Sb content Microwave method and analysis by ICP-OES Mỗi chất/ Each compound 10,0 mg/kg BS EN 16711-1:2015 63. Xác định hàm lượng Cd, Hg Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-MS Determination of Cd, Hg content Microwave method and analysis by ICP-MS Cd: 5 mg/kg Hg: 0,1 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng thôi nhiễm: Cu Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of the soluble migrated Elements: Cu Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES 5,0 mg/kg BS EN 16711-2:2015 65. Xác định hàm lượng thôi nhiễm: As, Co, Ni, Sb, Ba, Se, Pb, Cd, Cr, Hg Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS Determination of the soluble Migrated Elements: As, Co, Ni, Sb, Ba, Se, Pb, Cd, Cr, Hg Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS As: 0,1 mg/kg Co: 0,5 mg/kg Ni: 0,1 mg/kg Sb: 2,0 mg/kg Ba: 2,0 mg/kg Se: 2,0 mg/kg Pb: 0,2 mg/kg Cd: 0,05 mg/kg Hg: 0,02 mg/kg Cr: 0,5 mg/kg 66. Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis Determination of Released formaldehyde content Vapor absorption method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 5,0 mg/kg ISO 14184-2:2011 67. Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân bằng phương pháp chiết trong nước Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis Determination of Free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction method by Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 5,0 mg/kg TVCN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Azo (ngoại trừ 4-Aminoazobenzene) Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và phân tích bằng GC/MS, xác nhận bởi HPLC (phụ lục 4) Determination of the Azo Dyes (except 4-Aminoazobenzene) content Method using Soxhlet reflux extraction device, rotary evaporation instrument and analysis by GC/MS, comfirm by HPLC (appendix 4) Mỗi chất / Each compound 5 mg/kg ISO 14362-1:2017 69. Xác định hàm lượng 4-Aminoazobenzene Phương pháp chiết sử dụng dụng cụ chiết, bộ cô quay và thiết bị GC-MS, xác nhận lại bằng HPLC Determination of the 4-Aminoazobenzene content Soxhlet reflux extraction device &Rotary Evaporation Instrument and analysis by GC-MS, confirm by HPLC 5,0 mg/kg ISO 14362-3:2017 70. Xác định hàm lượng phẩm màu xanh hải quân Phương pháp bể rửa siêu âm và thiết bị HPLC Determination of the Nave Blue content Ultrasonic Cleaner method and analysis by HPLC 10 mg/kg WI-CLM-068:2020 (Ref. DIN 54231:2022) 71. Xác định pH của dung dịch chiết Sử dụng máy đo pH Determination of pH value in aqueous extractand pH meter - EN ISO 3071:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 72. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định chất mang Organic Chloride (COCs) Phương pháp bể rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 13) Determination of Carrier of Organic Chloride (COCs) Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 13) Mỗi chất/Each compound 0,1 mg/kg DIN EN 17137:2019 73. Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm DDYE Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS (phụ lục 14) Determination of disperse dyes and dyestuffs DDYE content Method using ultrasonic cleaner and analysis by LC-MS/MS (appendix 14) Mỗi chất / Each compound 5 mg/kg WI-CLM-088:2022 (Ref. DIN 54231:2022) 74. Xác định hàm lượng Quinoline và Iso Quinoline Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS (phụ lục 15) Determination of Quinoline & IsoQuinoline content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 15) Mỗi chất/ Each compound 10,0 mg/kg WI-CLM-113:2022 (Ref. DIN 54231:2022) 75. Vật liệu Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) material Xác định hàm lượng Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS (phụ lục 16) Determination of Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 16) Mỗi chất/ Each compound 10,0 mg/kg WI-CLM-112:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 76. Vật liệu Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) material Xác định hàm lượng Formamide Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS Determination of Formamide content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method 20,0 mg/kg WI-CLM-115:2020 (Ref. ISO.TS 16189:2021) 77. Sơn, lớp phủ bề mặt vật liệu Paint, Surface-Coating Materials Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb) content Microwave method and analysis by ICP-OES 5,0 mg/kg WI-CLM-013:2022 (Ref. Method C 02.2:2022, CCPSA) 78. Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) content Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES Cd: 25 mg/kg As: 25 mg/kg Se: 50 mg/kg Ba: 50 mg/kg Sb: 50 mg/kg WI-CLM-017:2022 (Ref. Method C03:2022, CCPSA) 79. Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) content Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS Mỗi chất/ Each compound 1,0 mg/kg WI-CLM-016:2020 (Ref. Method C03:2022) 80. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Mercury (Hg) content Microwave method and analysis by ICP-OES 5,0 mg/kg WI-CLM-016:2020 (Ref. Method C07:2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Vật liệu kim loại Metallic materials Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content Microwave method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg WI-CLM-015:2022 (Ref. Method C02.4:2022, CCPSA) 82. Xác định sự giải phóng Niken Phương pháp mô phỏng sự ăn mòn và hao mòn, phân tích bằng ICP-OES Determination of the nickelrelease Method using simulation of wear and corrosion, analysis by ICP-OES 0,1 μg/cm2/tuần 0,1 μg/cm2/week EN 12472:2020 EN 1811:2023 83. Trang sức kim loại trẻ em Children’s metal jewelry Xác định hàm lượng Cadimi thoát ra bằng bể sửa siêu âm và thiết bị ICP-OES Determination of the release of Cadmium (Cd) content by Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES 5,0 μg/kg US CPSC-CH-E1004-11:2011 84. Vật liệu Polymer, kim loại Polymer materials and metallic Xác định các yếu tố có thể di chuyển: Cadimi, Chì Phương pháp bể siêu âm và thiết bị ICP-OES Determination of migratable elements: Cd, Pb content Thermostat Water Bath Shake and analysis ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg WI-CLM-018:2020 (Ref. Method C-08:2014, CCPSA) 85. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content Microwave method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg Method C02.3.1:2021 Method C02.3.2:2021 (CCPSA) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 86. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng NPs và OPs Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 11) Determination of NPs &Ops content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 11). Mỗi chất/ Each compound 2,5 mg/kg WI-CLM-073:2023 (Ref. ISO 21084:2019) 87. Xác định hàm lượng Bisphenol (BPA, BPS, BPF, BPAF, BPB) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS (Phụ lục 24) Determination of Bisphenol (BPA, BPS, BPF, BPAF, BPB) content Method using ultrasonic cleaner and analysis LC-MS/MS (Appendix 24) Mỗi chất/ Each compound 0,1 mg/kg WI-CLM-082:2023 (Ref. EPA 3550C:2007, GB/T29609-2013) 88. Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của formaldehyde Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of extractable formaldehyde content Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 1,0 mg/L BS EN ISO 4614:2000 89. Xác định tổng hàm lượng Chì và Cadimi Phương pháp lò vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Total Pb and Cd content Microwave method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg WI-CLM-011:2020 (Ref. EPA 3051A:2007 & EPA 6010C:2007) 90. Vật liệu Polyvinylchlori-de (PVC) PVC materials Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp chiết và thiết bị GC-MS Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg, EN 14372:2004 Mục/Clause 6.3.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 91. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 6) Determination of Phthalates content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 6) Xem phụ lục 6/ see appendix 6 WI-CLM-030:2017 92. Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate Phương pháp siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of Dimethyl fumarateby Ultrasonic Cleaner methodand analysis by GC-MS 0,1 mg/kg WI-CLM-052:2016 (Ref. US EPA 3550C:2007 93. Polymer trong dệt may, Vật liệu dệt may Polymeric in Textile, Textile materials Xác định hàm lượng chất ổn định UV Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 17) Determination of the UV-Stabilizers content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 17) Mỗi chất/ Each compound 50,0 mg/kg WI-CLM-121:2022 (Ref. ISO 24040:2022) 94. Vật liệu Silicon Silicone materials Xác định hàm lượng Siloxanes (D4, D5, D6) Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 18) Determination of the Siloxanes (D4, D5, D6) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 18) Mỗi chất/ Each compound 50,0 mg/kg WI-CLM-122:2020 95. Giấy và bìa có thể tiếp xúc với đồ ăn Paper and board intended to come into contact with foodstuffs Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 1,0 mg/kg TCVN 8308:2010 (BS EN 1541:2001) (chiết nước lạnh/cold water extract: TCVN 8307:2010/EN 645: 1993 và nước chiết nóng/hot water extract: TCVN 10088:2013/ EN 647:1993) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 96. Chất màu và chất độn Pigments and extenders product Xác định giá trị pH trong dung dịch huyền phù (m/m 10%) Determination of pH value of aqueous suspension (10% mass fraction) 0,1 BS EN ISO 787-9:2019 97. Chất nền hữu cơ chứa silic Siliceous and organically based matrices Xác định tổng hàm lượng Chì và Cadimi Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of the Total Pb and Cd content Microwave method and analysis by ICP-OES Pb: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg EPA 3052:1996 EPA 6010C:2007 98. Vật liệu cao su, polymer Rubber, Polymer materials Xác định hàm lượng Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 19) Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 19) Mỗi chất/ Each compound 0,2 mg/kg AfPS-GS 2019:01 PAK 99. Vật liệu cao su trong sản phẩm giày dép Rubber materials in footwear Xác định hàm lượng N-Nitrosamines Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 20) Determination of the N-Nitrosamines content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 20) Mỗi hợp chất/ Each compound 0,5 mg/kg EN ISO19577:2019 GB/T 24153-2009 100. Vật liệu dệt may và các vật liệu chống nước khác Textile materials and other water-proof materials Xác định hàm lượng PFCs Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS & GC-MS (phụ lục 21) Determination of PFCs content Method using ultrasonic cleaner and analysis LC-MS/MS &GC-MS (appendix 21) Đối với đơn vị μg/m2 và mg/kg For unit μg/m2 and mg/kg Xem phụ lục 21/ see appendix 21 WI-CLM-086:2022 (Ref. CEN/TS 15968-08:2010 & ISO/FDIS 23702-1:2023 & EN17681-1:2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 101. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC/NCI/MS (Phụ lục 22) Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC/NCI/MS (Appendix 22) Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg ISO 18219-1:2021 ISO 18219-2:2021 102. Sản phẩm hàng tiêu dùng PVC PVC Consumer products Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DEP, DINP, DIDP) Phương pháo sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS. Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DEP, DINP, DIDP) content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg Health Canada Method C-34.2:2018 103. Tấm gỗ không có lớp phủ Wood based panels without coating Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp UV-VIS Determination of formaldehyde Release content UV-VIS method 5 mg/kg WI-CLM-084:2018 (Ref. BS EN322:1993 & BS EN 326-1:1994) WI-CLM-085:2018 (Ref. EN 717-3:1996 &TCVN 8330-3:2010) 104. Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng HPLC Determination of Formaldehyde content Colorimetric method using thermostat water bath shake and analysis by HPLC 5 mg/kg ISO 17226-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 105. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 23) Determination of Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 23) Mỗi chất / Each compound 5 mg/kg WI-CLM-125:2021 (Ref. EN 17131:2019) 106. Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 9) Determination of the content of extractable Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 9) Mỗi chất / Each compound o-Phenylphenol: 10 mg/kg Khác/Others: 0,015 mg/kg DIN 50009:2021 107. Xác định hàm lượng parafin clo hóa mạch ngắn (SCCP) (C10-C13) & parafin clo hóa mạch trung bình (MCCP) (C14-C17) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-NCI-MS (Phụ lục 22) Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-NCI-MS (Appendix 22) Mỗi chất / Each compound 50 mg/kg DIN EN ISO 22818:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 108. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng chất phụ gia chống cháy Brom Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (phụ lục 25) Determination of Brominated Flame retardants content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (appendix 25) 5,0 mg/kg WI-CLM-127:2022 (Ref. EN ISO 17881-1:2016) 109. Xác định hàm lượng chất phụ gia chống cháy Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS (phụ lục 26) Determination of Flame retardants content Method using ultrasonic cleaner and analysis by LC-MS/MS (appendix 26) 5,0 mg/kg WI-CLM-139:2022 (Ref. EN ISO 17881-2:2016) 110. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng Vinyl Chloride Phương pháp GC-MS headspace Determination of Vinyl Chloride content GC-MS headspace method 0,5 mg/kg WI-CLM-128:2022 (Ref. EN ISO 6401:2022) 111. Xác định hàm lượng styrene tự do Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS Determination of the free styrene content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS 10 mg/kg WI-CLM-129:2021 (Ref. ISO/TS 16189:2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 112. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-NCI-MS (Phụ lục 22) Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins (MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-NCI-MS (Appendix 22) Mỗi chất / Each compound 50 mg/kg WI-CLM-135:2021 113. Xác định hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp lấy mẫu trực tiếp và phân tích bằng HS-GC-MS (phụ lục 28) Determination of the volatile organic compound (VOCs) Method using direct sampling and analysis by HS-GC-MS (appendix 28) Mỗi hợp chất/ Each compound 5 mg/kg WI-CLM-144:2022 (Ref. US EPA 5021A:2014) 114. Vật liệu Polymer trong sản phẩm điện tử Polymer materials in electronic products Xác định hàm lượng năm chất được kiểm soát theo Đạo luật kiểm soát chất độc hại (TSCA) Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS & HPLC-DAD (phụ lục 27) Determination of Five controlled substances followed by Toxic Substances Control Act (TSCA) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS & HPLC-DAD (appendix 27) Pentachlorothioph-enol (PCTP): 250 mg/kg Khác/Others: 5 mg/kg WI-CLM-131:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 115. Vật liệu PE/EVA PE/EVA materials Xác định Hydroxy Toluen butylat Phương pháp sử dụng thiết bị Reflux hoặc thiết bị lắc và phân tích bằng GC-MS Determination of the Butylated Hydroxy Toluene Method using Reflux device or shaking equipment and analysis by GC-MS 1 mg/kg ASTM D4275-17 116. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 29) Determination of Organotin content Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 29) 0,05 mg/kg Mỗi hợp chất Each compound ISO 22744-1:2020 Ghi chú / Note: - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard - IEC:Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế /International Electrotechnical Commission - GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards - SN/T: Tiêu chuẩn Na Uy / Standards Norway - US EPA: Cục bảo vệ môi trường Hoa Kỳ / United States Environmental Protection Agency - US CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ / Consumer product safety commission (United States) - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/The Japan Toy Association Toy safety standard - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese National Standards - NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/Normas Oficiales Mexicanas - ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian Association of Technical Standards) - AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard - DIN: Viện Tiêu chuẩn Đức /German Institute for Standardisation - AfPS: Ủy ban An toàn Sản phẩm /Product Safety Commission - CEN/TS: Ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu / European Committee for Standardization - ISO/FDIS: Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)/ Final Draft International Standard - CCPSA: Đạo luật an toàn sản phẩm tiêu dùng của Canada /Canada Consumer Product Safety Act - WI-CLM: phương pháp nội bộ PTN/laboratory’s developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/54 Phụ lục/Appendix 1: PPBS và PBDEs trong sản phẩm điện tử Polybrominated biphenyls PBBs&Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) in Electronic products Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 4-Bromobiphenyl (1-PBB) 92-66-0 20,0 2 4,4'-Dibromobiphenyl (2-PBB) 92-86-4 20,0 3 2, 4',5-Tribromobiphenyl (3-PBB) 59080-36-3 20,0 4 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (4-PBB) 60044-24-8 20,0 5 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (5-PBB) 59080-39-6 20,0 6 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (6-PBB) 59080-40-9 20,0 7 2,2',3,4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl (7-PBB) 67733-52-2 20,0 8 Octabromobiphenyl(8-PBB) 27858-07-7 20,0 9 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl (9-PBB) 69278-62-2 20,0 10 Decabromobiphenyl (10-PBB) 13654-09-6 20,0 11 3- Bromodiphenyl ether (1-PBDE) 6876-00-2 20,0 12 3,4'-Dibromodiphenyl ether (2-PBDE) 83694-71-7 20,0 13 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether (3-PBDE) 41318-75-6 20,0 14 2,3',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether (4-PBDE) 189084-61-5 20,0 15 2,2',3,4,4'-Pentabromodiphenyl ether (5-PBDE) 182346-21-0 20,0 16 2,2',3,4,4',5'-Hexabromodiphenyl ether (6-PBDE) 182677-30-1 20,0 17 2,3,3',4,4',5,6-Heptabromodiphenyl ether (7-PBDE) 189084-68-2 20,0 18 2,3,3',4,4',5, 5',6-Octabromodiphenyl ether (8-PBDE) 446255-56-7 20,0 19 2, 2',3,3',4,4',5, 5',6-Nonabromodiphenyl ether (9-PBDE) 63387-28-0 20,0 20 2,2',3,3',4,4',5,5',6,6'- Decabromodiphenyl ether (10-PBDE) 1163-19-5 20,0 Phụ lục/Appendix 2: Organotin trong sản phẩm đồ chơi/Organotin in toy product Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Methyltin trichloride (MeT) 993-16-8 0,5 2 n-Butyltin-trichloride (MBT) 1118-46-3 0,5 3 Dibutyltin-dichloride (DBT) 683-18-1 0,5 4 Tributyltin-chloride (TBT) 1461-22-9 0,5 5 Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 0,5 6 n-Octyltin-trichloride (MOT) 3091-25-6 0,5 7 Di-n-octyltin-dichloride (DOT) 3542-36-7 0,5 8 Di-n-propyltin-dichloride (DProT) 867-36-7 0,5 9 Diphenyltin-dichloride (DPhT) 1135-99-5 0,5 10 Fentin-chloride (TPhT) 639-58-7 0,5 11 Dimethyltin-dichloride (DMT) 753-73-1 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/54 Phụ lục/Appendix 3: Organotin trong sản phẩm giầy/Organotin in shoes product Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Dimethyltin-dichloride (DMT) 753-73-1 0,05 2 Methyltin trichloride (MeT) 993-16-8 0,05 3 Di-n-propyltin-dichloride (DProT) 867-36-7 0,05 4 n-Butyltin-trichloride (MBT) 1118-46-3 0,05 5 Dibutyltin-dichloride (DBT) 683-18-1 0,05 6 Tributyltin-chloride (TBT) 1461-22-9 0,05 7 n-Octyltin-trichloride (MOT) 3091-25-6 0,05 8 Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 0,05 9 Diphenyltin-dichloride (DPhT) 1135-99-5 0,05 10 Di-n-octyltin-dichloride (DOT) 3542-36-7 0,05 11 Fentin-chloride (TPhT) 639-58-7 0,05 12 Tricyclohexyltin chorde (TCyT) 3091-32-5 0,05 13 Tetrabutyltin (TPT) 2279-76-7 0,05 14 Trioctyltin chloride (TOT) 2587-76-0 0,05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/54 Phụ lục/Appendix 4: Thuốc nhuộm Azo trong da và dệt may /Azo dyes in leather and textile Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 4-Aminobiphenyl 92-67-1 5,0 2 4,4' – Benzidine 92-87-5 5,0 3 4-Chloro-2-methylaniline(include 4-chloro-o-toluidinium chloride,CAS No.3165-93-3) 95-69-2 5,0 4 2-Aminonaphthalene (include 2-Naphthylammoniumacetate,CAS No. 553-00-4) 91-59-8 5,0 5 4- Amino-2',3- dimethylazobenzene 97-56-3 5,0 6 2-Amino-4-nitrotoluene 99-55-8 5,0 7 4-Chloroaniline 106-47-8 5,0 8 4-Methoxy-1,3-Phenylendiamine(include 4-methoxy-m-phenylene diammonium sulphate,CAS No. 39156-41-7) 615-05-4 5,0 9 Bis-(4-Aminophenyl) methane 101-77-9 5,0 10 3,3'-Dichlorobenzidine 91-94-1 5,0 11 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4 5,0 12 3,3'- Dimethylbenzidine (o-tolidine) 119-93-7 5,0 13 4,4'- Diamino-3,3'-dimethyldiphenyl methane 838-88-0 5,0 14 2-Methoxy-5- methylaniline 120-71-8 5,0 15 4,4'-Methylene-bis (2-chloroaniline) 101-14-4 5,0 16 4-Aminophenylether 101-80-4 5,0 17 4-Aminophenylthioether 139-65-1 5,0 18 O-Toluidine 95-53-4 5,0 19 2,4- Diaminotoluene 95-80-7 5,0 20 2,4,5-Trimethylaniline(include 2,4,5-trimethylaniline hydrochloride,CAS No. 21436-97-5) 137-17-7 5,0 21 2- Anisidine 90-04-0 5,0 22 2,4- Dimethylaniline 95-68-1 5,0 23 2,6- Dimethylaniline 87-62-7 5,0 24 Aniline 62-53-3 5,0 25 4-Aminoazobenzene 60-09-3 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/54 Phụ lục/Appendix 5: Amin thơm sơ cấp trong sản phẩm đồ chơi /Primary aromatic amines in toy products Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Aniline 62-53-3 5,0 2 o-toluidine 95-53-4 5,0 3 o-anisidine (2-methoxyaniline) 90-04-0 5,0 4 4-chloroaniline 106-47-8 5,0 5 2-Naphthylamine 91-59-8 5,0 6 Benzidine 92-87-5 5,0 7 o-tolidine (3,3'-dimethylbenzidine) 119-93-7 5,0 8 3,3'-dimethoxylbenzidine 91-94-1 5,0 9 3,3'-dichlorobenzidine 119-90-4 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/54 Phụ lục/Appendix 6: Phthalates trong vật liệu Polyme/Phthalates in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP) 84-74-2 100 2 Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP) 85-68-7 100 3 Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP) 117-81-7 100 4 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 100 5 Phthalic acid, bis-iso-nonyl ester (DINP) 28553-12-0/ 68515-48-0 150 6 Phthalic acid, bis-iso-decyl ester (DIDP) 26761-40-0/ 68515-49-1 150 7 Phthalic acid, bis-hexyl ester (DNHP/DHP) 84-75-3 100 8 Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP) 84-69-5 100 9 Diamyl phthalate (DPENP/DPP) 131-18-0 100 10 Phthalic acid, bis-cyclohexyl ester (DCHP) 84-61-7 100 11 Phthalic acid, bis-iso-octyl ester (DIOP) 27554-26-3 150 12 Phthalic acid, bis-C6-C8-branhched alkyl esters C7-rich (DIHP) 71888-89-6 100 13 Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP) 117-82-8 100 14 Phthalic acid, bis-allyl ester (DAP) 131-17-9 100 15 Phthalic acid, bis-methyl ester (DMP) 131-11-3 100 16 Phthalic acid,bis-propyl ester (DPrP) 131-16-8 100 17 Phthalic acid, bis-iso-pentyl ester (DIPP) 605-50-5 100 18 Phthalic acid, bis-nonyl ester (DNP) 84-76-4 100 19 Phthalic acid, bis-ethyl ester (DEP) 84-66-2 100 20 Isopentyl Pentyl Phthalate (nPiPP) 776297-69-9 100 21 Adipic acid-bis-2-ethylhexylester (DEHA) 103-23-1 100 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/54 Phụ lục/Appendix 7: VOCs trong vật liệu đồ chơi/VOCs in toy materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Toluene 108-88-3 1,0 2 O-Xylene 95-47-6 1,0 3 M-Xylene 108-38-3 1,0 4 P-Xylene 106-42-3 1,0 5 Styrene 100-42-5 1,0 6 Dimethyl formamide 68-12-2 1,0 7 M-cresol 108-39-4 1,0 8 O- cresol 95-48-7 1,0 9 P- cresol 106-44-5 1,0 10 Benzene 71-43-2 1,0 11 NMP 872-50-4 1,0 12 DMAC 127-19-5 1,0 13 Formamide 75-12-7 1,0 Phụ lục/Appendix 8: Chất bảo quản trong vật liệu da /Preservatives in leather materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 2-(thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB) 21564-17-0 1 2 4-chloro-3-methylphenol (PCMC) 59-50-7 1 3 2-phenylphenol (OPP) 90-43-7 1 4 2-octylisothiazol-3(2H)-one (OIT) 26530-20-1 1 5 5-chloro-2-methyl-4-Isothiazolin-3-One (CMIT) 26172-55-4 1 6 2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One (MIT) 2682-20-4 1 7 Triclosan (TCS) 3380-34-5 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/54 Phụ lục/Appendix 9: ortho-Phenylphenol (OPP), Trichlorophenol (TCP), Tetrachlorophenol (TECP) và Pentachlorophenol (PCP) trong vật liệu dệt, da và in OPP, TCP, TECP and PCP in textile, leather and printed material Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1. 2-chlorophenol(2-MoCP) 95-57-8 0,015 2. 3-chlorophenol(3-MoCP) 108-43-0 0,015 3. 4-chlorophenol(4-MoCP) 106-48-9 0,015 4. 2,3-Dichlorophenol(2,3-Dichlorophenol) 576-24-9 0,015 5. 2,5-Dichlorophenol(2,4-Dichlorophenol) 583-78-8/120-83-2 0,015 6. 2,6-Dichlorophenol(2,6-Dichlorophenol) 87-65-0 0,015 7. 3,4-Dichlorophenol(3,4-Dichlorophenol) 95-77-2 0,015 8. 3,5-Dichlorophenol(3,5-Dichlorophenol) 591-35-5 0,015 9. 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5 - TCP) 933-78-8 0,015 10. 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5 - TCP) 95-95-4 0,015 11. 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6 - TCP) 933-75-5 0,015 12. 2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6 - TCP) 88-06-2 0,015 13. 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4 - TCP) 15950-66-0 0,015 14. 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5 - TCP) 609-19-8 0,015 15. 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5 - TECP) 4901-51-3 0,015 16. 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6 - TECP) 58-90-2 0,015 17. 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6 - TECP) 935-95-5 0,015 18. Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 0,015 19. 2-phenylphenol (OPP) 90-43-7 10 Phụ lục/Appendix 10: NPEO &OPEO trong vật liệu da và dệt may/ NPEOs &OPEOs in leather and Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 NPEOn with n = 9 – 10 68412-54-4 10 2 OPEOn with n = 9 – 10 9002-93-1 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/54 Phụ lục/Appendix 11: NP & OP trong da và vật liệu dệt may/NPs &OPs in leather and Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg Leather Textile 1 4-T-OP 140-66-9 2 2 2 NP 25154-52-3 2 2 3 4-N-OP 1806-26-4 2 2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/54 Phụ lục/Appendix 12: Thuốc trừ sâu trong da và vật liệu dệt /Pesticides in leather and Textile materials Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ mg/kg 1 Toxaphene 8001-35-2 GC-NCI-MS 0,5 2 Strobane 8001-50-1 GC-NCI-MS 0,5 3 Kelevane 4234-79-1 LC-MS-MS 0,5 4 2,4-D 94-75-7 LC-MS-MS 0,5 5 2,4,5-T 93-76-5 LC-MS-MS 0,5 6 p,p-DDT 50-29-3 GC-EI-MS 0,5 7 o,p-DDD 53-19-0 GC-EI-MS 0,5 8 o,p-DDE 3424-82-6 GC-EI-MS 0,5 9 α-BHC 319-84-6 GC-EI-MS 0,5 10 β-BHC 319-85-7 GC-EI-MS 0,5 11 δ-BHC 319-86-8 GC-EI-MS 0,5 12 γ-BHC 58-89-9 GC-EI-MS 0,5 13 Isodrine 465-73-6 GC-EI-MS 0,5 14 Hexachlorobenzene 118-74-1 GC-EI-MS 0,5 15 Carbaryle 63-25-2 GC-EI-MS 0,5 16 Trifluraline 1582-09-8 GC-EI-MS 0,5 17 Methoxychlor 72-43-5 GC-EI-MS 0,5 18 Aldrine 309-00-2 GC-EI-MS 0,5 19 Telodrine 297-78-9 GC-EI-MS 0,5 20 Dieldrine 60-57-1 GC-EI-MS 0,5 21 Endrine 72-20-8 GC-EI-MS 0,5 22 Endosulfane-α 959-98-8 GC-EI-MS 0,5 23 Endosulfane-β 33213-65-9 GC-EI-MS 0,5 24 Mirex 2385-85-5 GC-EI-MS 0,5 25 Kepone 143-50-0 GC-EI-MS 0,5 26 Heptachlor 76-44-8 GC-EI-MS 0,5 27 Heptachloroepoxide 1024-57-3 GC-EI-MS 0,5 28 Perthane 72-56-0 GC-EI-MS 0,5 29 Permethrine 52645-53-1 GC-EI-MS 0,5 30 Malathione 121-75-5 GC-EI-MS 0,5 31 Ethylparathione 298-00-0 GC-EI-MS 0,5 32 Dichlofluanide 1085-98-9 GC-EI-MS 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/54 Phụ lục/Appendix 12: Thuốc trừ sâu trong da và vật liệu dệt /Pesticides in leather and Textile materials Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ mg/kg 33 Pentachloroanisole 1825-21-4 GC-EI-MS 0,5 34 Tolylfluanide 731-27-1 GC-EI-MS 0,5 35 Chlorothalonil 1897-45-6 GC-EI-MS 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/54 Phụ lục/Appendix 13: Chất mang clorua hữu cơ (COC) trong vật liệu dệt / Carrier of Organic Chloride (COCs) in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 2 - chloro toluene 95-49-8 0.1 2 3 - chloro toluene 108-41-8 0.1 3 4 - chloro toluene 106-43-4 0.1 4 2,4 - Dichloro toluene 95-73-8 0.1 5 2,5 - Dichloro toluene 19398-61-9 0.1 6 2,6 - Dichloro toluene 118-69-4 0.1 7 2,3 - Dichloro toluene +3,4 - Dichloro toluene 32768-54-0/95-75-0 0.1 8 2,3,6 - Trichloro toluene 2077-46-5 0.1 9 2,4,5 - Trichloro toluene 6639-30-1 0.1 10 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene 1006-32-2 0.1 11 2,3,5,6-Tetrachlorotoluene 1006-31-1 0.1 12 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene 875-40-1 0.1 13 4-Chlorobenzotrichloride 5216-25-1 0.1 14 Pentachloro toluene 877-11-2 0.1 15 Chlorobenzene 108-90-7 0.1 16 1,2-Dichloro benzene 95-50-1 0.1 17 1,3-Dichloro benzene 541-73-1 0.1 18 1,4-Dichloro benzene 106-46-7 0.1 19 1,2,3-Trichloro benzene 87-61-6 0.1 20 1,2,4-Trichloro benzene 120-82-1 0.1 21 1,3,5-Trichloro benzene 108-70-3 0.1 22 1,2,3,4-Tetrachloro benzene 634-66-2 0.1 23 1,2,3,5-Tetrachloro benzene 634-90-2 0.1 24 1,2,4,5-Tetrachloro benzene 95-94-3 0.1 25 Pentachloro benzene 608-93-5 0.1 26 Hexachloro benzene 118-74-1 0.1 27 α, α, α-trichlorotoluene; benzotrichloride 98-07-7 0.1 28 α-chlorotoluene; benzyl chloride 100-44-7 0.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/54 Phụ lục/Appendix 14: Thuốc nhuộm phân tán và chất nhuộm (DDYE) trong vật liệu dệt / Disperse dyes and dye stuffs (DDYE) in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Disperse Blue1 2475-45-8 5,0 2 Disperse Blue3 2475-46-9 5,0 3 Disperse Blue7 3179-90-6 5,0 4 Disperse Blue26 3860-63-7 5,0 5 Disperse Blue35 12222-75-2 5,0 6 Disperse Blue102 12222-97-8 /69766-79-6 5,0 7 Disperse Blue106 12223-01-7 /68516-81-4 5,0 8 Disperse Blue124 61951-51-7 /15141-18-1 5,0 9 Disperse Brown 1 23355-64-8 5,0 10 Disperse Yellow 1 119-15-3 5,0 11 Disperse Yellow 3 2832-40-8 5,0 12 Disperse Yellow 9 6373-73-5 5,0 13 Disperse Yellow 23 6250-23-3 5,0 14 Disperse Yellow 39 12236-29-2 5,0 15 Disperse Yellow 49 54824-37-2 5,0 16 Disperse Orange1 2581-69-3 5,0 17 Disperse Orange3 730-40-5 5,0 18 Disperse Orange11 82-28-0 5,0 19 Disperse Orange37/59/76 13301-61-6 5,0 20 Disperse Orange149 85136-74-9 5,0 21 Disperse Red1 2872-52-8 5,0 22 Disperse Red11 2872-48-2 5,0 23 Disperse Red17 3179-89-3 5,0 24 Acid Red 26 3761-53-3 5,0 25 Basic Red 9 569-61-9 5,0 26 Basic Violet 14 632-99-5 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/54 Phụ lục/Appendix 14: Thuốc nhuộm phân tán và chất nhuộm (DDYE) trong vật liệu dệt /Disperse dyes and dye stuffs (DDYE) in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 27 Direct Black 38 1937-37-7 5,0 28 Direct Blue 6 2602-46-2 5,0 29 Direct Red 28 573-58-0 5,0 30 Basic blue 26 2580-56-5 5,0 31 Basic violet 3 548-62-9 5,0 32 Disperse yellow 7 6300-37-4 5,0 33 Disperse yellow 56 54077-16-6 5,0 34 Disperse red 151 61868-47-6 5,0 35 Solvent red 23 85-86-9 5,0 36 Basic Green 4(oxalate) 2437-29-8/ 18015-76-4 5,0 37 Basic Green 4(chloride) 569-64-2 5,0 38 Basic Green 4(free) 10309-95-2 5,0 39 Solvent Yellow 2 60-11-7 5,0 40 Solvent Blue 4 6786-83-0 5,0 41 Solvent violet 8 [4,4-bis [(dimethylamino)phenyl]-4-(methylamino)-Benzenemathanol] 561-41-1 5,0 42 Acid red 114 6459-94-5 5,0 43 Direct blue 15 2429-74-5 5,0 44 Direct brown 95 16071-86-6 5,0 45 Basic violet 1 8004-87-3 5,0 46 Solvent yellow 14 842-07-9 5,0 Phụ lục/Appendix 15: Quinoline & IsoQuinoline trong nguyên liệu dệt may/ Quinoline & IsoQuinoline in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Quinoline 91-22-5 10 2 IsoQuinoline 119-65-3 10 Phụ lục/Appendix 16: Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol trong vật liệu EVA / Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol in EVA materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Acetophenone 98-86-2 10 2 2-Phenyl-2-propanol 617-94-7 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/54 Phụ lục/Appendix 17: Chất ức chế/chất ổn định tia cực tím trong vật liệu polyme/ UV-Inhibitors/Stabilizers in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4-(tert-butyl)-6-(sec-butyl) phenol (UV350) 36437-37-3 50 2 2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4,6-di-tert-pentylphenol (UV328) 25973-55-1 50 3 2,4-Di-tert-butyl-6-(5-chlorobenzotriazol-2-yl) phenol (UV327) 3864-99-1 50 4 2-Benzotriazol-2-yl-4,6-di-tert-butylphenol (UV320) 3846-71 -7 50 Phụ lục/Appendix 18: Siloxan trong vật liệu Polymeric /Siloxanes in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Octamethylcyclotetrasiloxane (D4) 556-67-2 50 2 Decamethylcyclopentasiloxane (D5) 541-02-6 50 3 Dodecamethylcyclohexasiloxane (D6) 540-97-6 50 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/54 Phụ lục /Appendix 19: Hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong vật liệu Cao su và Polymer / Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) in Rubber and Polymer materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Naphthalene (NAP) 91-20-3 0,2 2 Acenaphthylene (ANY) 208-96-8 0,2 3 Acenaphthene (ANA) 83-32-9 0,2 4 Fluorene (FLU) 86-73-7 0,2 5 Phenanthrene (PHE) 85-01-8 0,2 6 Anthracene (ANT) 120-12-7 0,2 7 Fluoranthene (FLT) 206-44-0 0,2 8 Pyrene (PYR) 129-00-0 0,2 9 Benzo[a]anthracene (BaA) 56-55-3 0,2 10 Chrysene (CHR) 218-01-9 0,2 11 Benzo[b]fluoranthene (BbF) 205-99-2 0,2 12 Benzo[k]fluoranthene (BkF) 207-08-9 0,2 13 Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 0,2 14 Indeno[1,2,3-cd] pyrene (IPY) 193-39-05 0,2 15 Dibenzo[a,h] anthracene (DBA) 53-70-3 0,2 16 Benzo[g,h,i] perylene (BPE) 191-24-2 0,2 17 Benzo[j] fluoranthene (BjF) 205-82-3 0,2 18 Benzo[e] pyrene (BeP) 192-97-2 0,2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/54 Phụ lục/Appendix 20: N-Nitrosamine trong vật liệu cao su /N-Nitrosamines in Rubber materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 N-nitroso dimethylamine (NDMA) 62-75-9 0,5 2 N-nitroso methyl-ethylamine (NMEA) 10595-95-6 0,5 3 N-nitroso diethylamine (NDEA) 55-18-5 0,5 4 N-nitroso pyrrolidine (NPYR) 930-55-2 0,5 5 N-nitroso- N-methylaniline (NNMAL) 614-00-6 0,5 6 N-nitroso morpholine (NMOR) 59-89-2 0,5 7 N-nitroso dipropylamine (NDPR) 621-64-7 0,5 8 N-nitroso piperidine (NPIP) 100-75-4 0,5 9 N-nitroso- N-ethylaniline (NNEAL) 612-64-6 0,5 10 N-nitroso dibutylamine (NDBA) 924-16-3 0,5 11 N-nitroso diphenylamine (NDPhA) 86-30-6 0,5 12 N-nitroso dibenzylamine (NDBzA) 5336-53-8 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/54 Phụ lục/Appendix 21 A: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong da và dệt may/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in textile, leather Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ μg/m2 mg/kg 1 Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) 1763-23-1 LC-MS-MS 1 0,01 2 N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Et-FOSA) 4151-50-2 LC-MS-MS 1 0,01 3 N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Me-FOSA) 31506-32-8 LC-MS-MS 1 0,01 4 2-(N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Et-FOSE) 1691-99-2 LC-MS-MS 1 0,01 5 2-(N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Me-FOSE) 24448-09-7 LC-MS-MS 1 0,01 6 Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA) 754-91-6 LC-MS-MS 1 0,01 7 Perfluorooctanoic acid (PFOA) 335-67-1 LC-MS-MS 1 0,01 8 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS) 39108-34-4 LC-MS-MS 1 0,01 9 Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA) 376-27-2 GC-MS 20 0,2 10 Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA) 3108-24-5 GC-MS 20 0,2 11 2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH) 678-39-7 LC-MS-MS 20 0,2 12 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA) 27905-45-9 GC-MS 20 0,2 13 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA) 1996-88-9 GC-MS 20 0,2 14 Perfluorobutane sulfonate (PFBS) 375-73-5 LC-MS-MS 1 0,01 15 Perfluorohexane sulfonate (PFHxS) 355-46-4 LC-MS-MS 1 0,01 16 Perfluorohexanoic acid (PFHxA) 307-24-4 LC-MS-MS 1 0,01 17 Perfluorobutanoic acid (PFBA) 375-22-4 LC-MS-MS 1 0,01 18 Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) 375-85-9 LC-MS-MS 1 0,01 19 Perfluorononanonic acid (PFNA) 375-95-1 LC-MS-MS 1 0,01 20 Perfluorododecanoic acid (PFDA) 335-76-2 LC-MS-MS 1 0,01 21 Henicosafluoroundecanoic acid PFUdA 2058-94-8 LC-MS-MS 1 0,01 22 Tricosafluorododecanoic acid PFDoA 307-55-1 LC-MS-MS 1 0,01 23 Pentacosafluorotridecanoic acid PFTrA 72629-94-8 LC-MS-MS 1 0,01 24 Heptacosafluorotetradecanoic acid PFTeA 376-06-7 LC-MS-MS 1 0,01 25 Perfluoroheptane Sulfonate (PFHpS) 375-92-8 LC-MS-MS 1 0,01 26 Perfluorodecane Sulfonate (PFDS) 335-77-3/ 126105-34-8 LC-MS-MS 1 0,01 27 Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (H4PFOS; 6:2) 27619-97-2 LC-MS-MS 1 0,01 28 Perfluoropentane Acid (PFPA) 2706-90-3 LC-MS-MS 1 0,01 29 Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA) 172155-07-6 LC-MS-MS 1 0,01 30 7H-Dodecanefluoroheptane Acid (HPFHpA) 1546-95-8 LC-MS-MS 1 0,01 31 2H,2H-Perfluorodecane Acid (H2PFDA) 27854-31-5 LC-MS-MS 1 0,01 32 2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnA) 34598-33-9 LC-MS-MS 1 0,01 33 1H,1H,2H,2H-Perfluorooctylacrylate (6:2 FTA) 17527-29-6 GC-MS 20 0,2 34 1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA) 17741-60-5 GC-MS 20 0,2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/54 Phụ lục/Appendix 21 A: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong da và dệt may/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in textile, leather Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ μg/m2 mg/kg 35. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH) 2043-47-2 LC-MS-MS 20 0,2 36. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH) 647-42-7 LC-MS-MS 20 0,2 37. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro -1-dodecanol (10:2 FTOH) 865-86-1 LC-MS-MS 20 0,2 38. Perfluorooctane iodide (PFOI) 507-63-1 GC-MS 20 0,2 39. 1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorododecane (10:2 FTI) 2043-54-1 GC-MS 20 0.2 40. 1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorododecane sulfonic Acid (10:2 FTS) 120226-60-0 LC-MS-MS 1 0.01 41. N-Methyl-perfluorohexane-1-sulfonamide (N-Me-FHxSA) 68259-15-4 LC-MS-MS 1 0.01 42. Perfluorodecylethyl Methacrylate (10:2 FTMA) 2144-54-9 GC-MS 20 0.2 43. 1,1,2,2-Tetrahydroperfluoro-1-tetradecanol (12:2 FTOH) 39239-77-5 LC-MS-MS 20 0.2 44. 1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecane (12:2 FTI) 30046-31-2 GC-MS 20 0.2 45. Perfluorohexanesulfonamide (PFHxSA) 41997-13-1 GC-MS 20 0.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/54 Phụ lục/Appendix 21 B: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong nhựa và chất phủ/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in plastic and coating Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ mg/kg 1 Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) 1763-23-1 LC-MS-MS 0,01 2 N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Et-FOSA) 4151-50-2 LC-MS-MS 0,01 3 N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Me-FOSA) 31506-32-8 LC-MS-MS 0,01 4 2-(N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Et-FOSE) 1691-99-2 LC-MS-MS 0,01 5 2-(N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Me-FOSE) 24448-09-7 LC-MS-MS 0,01 6 Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA) 754-91-6 LC-MS-MS 0,01 7 Perfluorooctanoic acid (PFOA) 335-67-1 LC-MS-MS 0,01 8 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS) 39108-34-4 LC-MS-MS 0,01 9 Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA) 376-27-2 GC-MS 0,2 10 Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA) 3108-24-5 GC-MS 0,2 11 2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH) 678-39-7 LC-MS-MS 0,2 12 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA) 27905-45-9 GC-MS 0,2 13 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA) 1996-88-9 GC-MS 0,2 14 Perfluorobutane sulfonate (PFBS) 375-73-5 LC-MS-MS 0,01 15 Perfluorohexane sulfonate (PFHxS) 355-46-4 LC-MS-MS 0,01 16 Perfluorohexanoic acid (PFHxA) 307-24-4 LC-MS-MS 0,01 17 Perfluorobutanoic acid (PFBA) 375-22-4 LC-MS-MS 0,01 18 Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) 375-85-9 LC-MS-MS 0,01 19 Perfluorononanonic acid (PFNA) 375-95-1 LC-MS-MS 0,01 20 Perfluorododecanoic acid (PFDA) 335-76-2 LC-MS-MS 0,01 21 Henicosafluoroundecanoic acid PFUdA 2058-94-8 LC-MS-MS 0,01 22 Tricosafluorododecanoic acid PFDoA 307-55-1 LC-MS-MS 0,01 23 Pentacosafluorotridecanoic acid PFTrA 72629-94-8 LC-MS-MS 0,01 24 Heptacosafluorotetradecanoic acid PFTeA 376-06-7 LC-MS-MS 0,01 25 Perfluoroheptane Sulfonate (PFHpS) 375-92-8 LC-MS-MS 0,01 26 Perfluorodecane Sulfonate (PFDS) 335-77-3/ 126105-34-8 LC-MS-MS 0,01 27 Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (H4PFOS; 6:2) 27619-97-2 LC-MS-MS 0,01 28 Perfluoropentane Acid (PFPA) 2706-90-3 LC-MS-MS 0,01 29 Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA) 172155-07-6 LC-MS-MS 0,01 30 7H-Dodecanefluoroheptane Acid (HPFHpA) 1546-95-8 LC-MS-MS 0,01 31 2H,2H-Perfluorodecane Acid (H2PFDA) 27854-31-5 LC-MS-MS 0,01 32 2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnA) 34598-33-9 LC-MS-MS 0,01 33 1H,1H,2H,2H-Perfluorooctylacrylate (6:2 FTA) 17527-29-6 GC-MS 0,2 34 1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA) 17741-60-5 GC-MS 0,2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/54 Phụ lục/Appendix 21 B: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong nhựa và chất phủ/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in plastic and coating Stt No. Compounds Cas Number Instrument LOQ mg/kg 35. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH) 2043-47-2 LC-MS-MS 0,2 36. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH) 647-42-7 LC-MS-MS 0,2 37. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro -1-dodecanol (10:2 FTOH) 865-86-1 LC-MS-MS 0,2 38. Perfluorooctane iodide (PFOI) 507-63-1 GC-MS 0,2 39. 1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorododecane (10:2 FTI) 2043-54-1 GC-MS 0.2 40. 1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorododecane sulfonic Acid (10:2 FTS) 120226-60-0 LC-MS-MS 0.01 41. N-Methyl-perfluorohexane-1-sulfonamide (N-Me-FHxSA) 68259-15-4 LC-MS-MS 0.01 42. Perfluorodecylethyl Methacrylate (10:2 FTMA) 2144-54-9 GC-MS 0.2 43. 1,1,2,2-Tetrahydroperfluoro-1-tetradecanol (12:2 FTOH) 39239-77-5 LC-MS-MS 0.2 44. 1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecane (12:2 FTI) 30046-31-2 GC-MS 0.2 45. Perfluorohexanesulfonamide (PFHxSA) 41997-13-1 GC-MS 0.2 Phụ lục/Appendix 22: SCCP&MCCP trong lĩnh vực Da, dệt và vật liệu Polyme / SCCP& MCCP in Leather, textile and Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Short Chained Chloroparaffins C10~C13 85535-84-8 50 2 Medium Chained Chloroparaffins C14~C17 85535-85-9 50 Phụ lục/Appendix 23: Dung môi và cặn trong vật liệu da và dệt / Solvents and Residuals in Leather and textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Dimethylformamide (DMFa) 68-12-2 5,0 2 Formamide 75-12-7 5,0 3 Dimethylacetamide (DMAC) 127-19-5 5,0 4 N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) 872-50-4 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/54 Phụ lục/Appendix 24: Bisphenol trong vật liệu nhựa /Bisphenol in plastic materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1. Bisphenol-A (BPA) 80-05-7 0,1 2. Bisphenol S (BPS) 80-09-1 0,1 3. Bisphenol F (BPF) 620-92-8 0,1 4. Bisphenol AF (BPAF) 1478-61-1 0,1 5. Bisphenol-B (BPB) 77-40-7 0.1 Phụ lục/Appendix 25: Chất chống cháy brôm trong vật liệu dệt và polyme / Brominated Flame retardants in textile and Polymeric materials Stt No. Compounds Instrument Cas Number LOQ mg/kg 1 Decabromodiphenyl ethane (DBDPE) GC-MS 84852-53-9 5,0 2 Monobromobiphenyl(MonoBB) GC-MS 92-66-0 5,0 3 Dibromobiphenyl(DiBB) GC-MS 92-86-4 5,0 4 Tribromobiphenyl(TriBB) GC-MS 59080-34-1 5,0 5 Tetrabromobiphenyl GC-MS 59080-37-4 5,0 6 Pentabromobiphenyl GC-MS 59080-39-6 5,0 7 Hexabromobipheny GC-MS 59261-08-4 5,0 8 Heptabromobiphenyl GC-MS 67733-52-2 5,0 9 Octabromobiphenyl GC-MS 67889-00-3 5,0 10 Nonabromobiphenyl GC-MS 69278-62-2 5,0 11 Decabromobiphenyl GC-MS 13654-09-6 5,0 12 Monobromodiphenylether GC-MS 6876-00-2 5,0 13 Dibromobiphenylether GC-MS 83694-71-7 5,0 14 Tribromobiphenylether GC-MS 41318-75-6 5,0 15 Tetrabromodiphenylether GC-MS 189084-61-5 5,0 16 Pentabromodiphenylether GC-MS 182346-21-0 5,0 17 Hexabromodiphenylether GC-MS 182677-30-1 5,0 18 Heptabromodiphenylether GC-MS 189084-68-2 5,0 19 Octabromodiphenylether GC-MS 446255-56-7 5,0 20 Nonabromobiphenylether GC-MS 63387-28-0 5,0 21 Decabromodiphenylether GC-MS 1163-19-5 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/54 Phụ lục/Appendix 26: Chất chống cháy trong vật liệu dệt và Polyme/ Flame retardants in textile and Polymeric materials Stt No. Compounds Instrument Cas Number LOQ mg/kg 1 Tris(1-aziridinyl) phosphine oxide) (TEPA) LC-MS-MS 545-55-1 5,0 2 2,2-bis(bromomethyl)-1,3-propanediol (BBMP) LC-MS-MS 3296-90-0 5,0 3 Tris(2-chloroethyl) phosphate (TCEP) LC-MS-MS 115-96-8 5,0 4 Bis(2,3-dibromopropyl) phosphate (BDBPP) LC-MS-MS 5412-25-9 5,0 5 Tris(1-chloro-2-propyl)phosphate (TCPP) LC-MS-MS 13674-84-5 5,0 6 Tris(1,3-dichloro-isopropyl) phosphate (TDCPP) LC-MS-MS 13674-87-8 5,0 7 Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate (TRIS) LC-MS-MS 126-72-7 5,0 8 Tetrabromobisphenol A (TBBP A) LC-MS-MS 79-94-7 5,0 9 Trixylyl phosphate (TXP) LC-MS-MS 25155-23-1 5,0 10 Hexabromocyclododecane (HBCDD) LC-MS-MS 3194-55-6 5,0 Phụ lục/Appendix 27: Năm chất được kiểm soát theo đạo luật kiểm soát chất độc hại (TSCA) trong vật liệu Polyme / Five controlled substances followed by Toxic Substances Control Act (TSCA) in Polymeric materials Stt No. Compounds Instrument Cas Number LOQ mg/kg 1 Decabromodiphenyl ether (DecaBDE) GC-MS 1163-19-5 5 2 Phenol, isopropylated phosphate (3:1) (PIP 3:1) GC-MS 68937-41-7 5 3 2,4,6-Tris(tert-butyl) phenol (2,4,6-TTBP) GC-MS 732-26-3 5 4 Pentachlorothiophenol (PCTP) HPLC-DAD 133-49-3 250 5 Hexachlorobutadiene (HCBD) GC-MS 87-68-3 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/54 Phụ lục/Appendix 28: VOCs trong vật liệu Polymeric /VOCs in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Benzene 71-43-2 5,0 2 Carbon Disulfide 75-15-0 5,0 3 Carbon tetrachloride 56-23-5 5,0 4 Chloroform 67-66-3 5,0 5 Cyclohexanone 108-94-1 5,0 6 1,2-Dichloroethane 107-06-2 5,0 7 1,1-Dichloroethylene 75-35-4 5,0 8 Ethylbenzene 100-41-4 5,0 9 Pentachloroethane 76-01-7 5,0 10 1,1,1,2- Tetrachloroethane 630-20-6 5,0 11 1,1,2,2- Tetrachloroethane 79-34-5 5,0 12 Tetrachloroethylene (PERC) 127-18-4 5,0 13 Toluene 108-88-3 5,0 14 1,1,1- Trichloroethane 71-55-6 5,0 15 1,1,2- Trichloroethane 79-00-5 5,0 16 Trichloroethylene 79-01-6 5,0 17 Xylene(-O,-P,-M) 1330-20-7 5,0 18 n-hexane 110-54-3 5,0 19 Cyclohexane 110-82-7 5,0 20 Tetrahydrofuran 109-99-9 5,0 21 Dichloromethane 75-09-2 5,0 22 O-cresol 95-48-7 5,0 23 M- cresol 108-39-4 5,0 24 P- cresol 106-44-5 5,0 25 Styrene 100-42-5 5,0 26 Phenol 108-95-2 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/54 Phụ lục/Appendix 29: Organotin trong vật liệu dệt /Organotins in Textile materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Methyltin trichloride (MET) 993-16-8 0.05 2 Monobutyltin trichloride (BuT/ MBT) 1118-46-3 0.05 3 MonoOctyltin trichloride (MOT) 3091-25-6 0.05 4 Phenyltin trichloride (MPhT) 1124-19-2 0.05 5 Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1 0.05 6 Dipropyltinchloride (DProT) 867-36-7 0.05 7 Dibutyltin dichloride (DBT) 683-18-1 0.05 8 Dioctyltin dichloride (DOT) 3542-36-7 0.05 9 Diphenyltin-dichloride (DPhT) 1135-99-5 0.05 10 Trimethyltin chloride (TMT) 1066-45-1 0.05 11 Tri-n-propyltin chloride (TPT) 2279-76-7 0.05 12 Tributyltin chloride (TBT) 1461-22-9 0.05 13 Tri-n-octyltin chloride (TOT) 2587-76-0 0.05 14 Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7 0.05 15 Tricyclohexyltin chloride (TCyHT) 3091-32-5 0.05 16 Tetra-n-ethyltin (TeET) 597-64-8 0.05 17 Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 0.05 18 Tetraocyltin (TeOT) 3590-84-9 0.05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/54 Phụ lục/Appendix 30: Phthalates trong vật liệu Polyme/Phthalates in Polymeric materials Stt No. Compounds Cas Number LOQ mg/kg 1 Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP) 84-74-2 50 2 Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP) 85-68-7 50 3 Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP) 117-81-7 50 4 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 50 5 Phthalic acid, bis-iso-nonyl ester (DINP) 28553-12-0/ 68515-48-0 50 6 Phthalic acid, bis-iso-decyl ester (DIDP) 26761-40-0/ 68515-49-1 50 7 Phthalic acid, bis-hexyl ester (DNHP/DHEXP) 84-75-3 50 8 Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP) 84-69-5 50 9 Diamyl phthalate (DPENP/DPP) 131-18-0 50 10 Phthalic acid, bis-cyclohexyl ester (DCHP) 84-61-7 50 11 Phthalic acid, bis-C6-C8-branhched alkyl esters C7-rich (DIHP) 71888-89-6 50 12 Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP) 117-82-8 50 13 Diisopentyl Phthalate(DIPP) 605-50-5 50 14 Diethyl Phthalate (DEP) 84-66-2 50 15 Bis (2-ethylhexyl) Tetrabromophthalate(TBPH) 26040-51-7 50 16 Diisohexyl Phthalate(DiHxP) 71850-09-4 50 17 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dihexyl Ester, Branched and Linear (DHxP) 68515-50-4 50 18 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C7-11-Branched and Linear Alkyl Esters(DHNUP) 68515-42-4 50 19 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear 84777-06-0 50 20 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters 68648-93-1 50 21 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters 68515-51-5 50 22 N-pentyl-isopentyl Phthalate (nPiPP) 776297-69-9 50 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/33 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Cơ lý Laboratory: Mechanical Lab Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH CTIC Vietnam Organization: CTIC Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Bruce Cheung Số hiệu/ Code: VILAS 788 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /01 /2024 đến ngày 24 /12/2026 Địa chỉ/Address: Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh Đistrict, Hai Phong City Địa điểm/Location: Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh Đistrict, Hai Phong City Điện thoại/ Tel: (+84) 225 3880 588 Fax: (+84) 225 3880 589 E-mail: info@cticlab.com Website: http://www.cticlab.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/33 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu Check for material cleanliness EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.1 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.1 2. Kiểm tra lắp ráp Check for assembly EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.2 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.2 3. Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for flexible plastic sheeting EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.3, 8.25 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.3, 8.25 4. Kiểm tra túi đồ chơi Check for toy bags EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.4 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.4 5. Kiểm tra thủy tinh Check for glass EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.5 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.5 6. Kiểm tra vật liệu giãn nở Check for expanding materials EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.6, 8.14 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.6, 8.14 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra cạnh Check for edges EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.7, 8.11 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.7, 8.11, 5.1 8. Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại Check for points and metallic wires EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.8, 8.12, 8.13 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.8, 8.12, 8.13, 5.1 9. Kiểm tra các bộ phận nhô ra Check for protruding parts EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.9 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.9 10. Kiểm tra cơ cấu dẫn động Check for driving mechanisms EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.10.2 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.10.2 11. Kiểm tra bản lề Check for hinges EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.10.3 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.10.3 12. Kiểm tra lò xo Check for springs EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.10.4 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.10.4 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra đồ chơi kích hoạt bằng miệng và những đồ chơi khác có xu hướng đưa vào miệng Check for mouth-actuated toys and other toys intended to be put in the mouth EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.11, 8.17 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.11, 8.17 14. Kiểm tra bóng bay Check for balloons EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.12 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.12 15. Kiểm tra dây diều đồ chơi và các đồ chơi bay khác Check for cords of toy kites and other flying toys EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.13, 8.19 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.13, 8.19 16. Kiểm tra không gian kín Check for enclosures EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.14, 8.31 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.14, 8.31 17. Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for projectile toys EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.17, 8.24, 8.42,8.43, 8.44 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.24, 8.42,8.43, 8.44 18. Kiểm tra đồ chơi dưới nước và đồ chơi bơm phồng Check for aquatic toys and inflatable toys EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.18 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.18 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Xác định âm học Determination of acoustics EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.20, 8.28 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.20, 8.28 20. Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt không điện Check for toys containing a non-electrical heat source EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.21, 8.30 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.21, 8.30 21. Kiểm tra bóng nhỏ Check for small balls EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.22, 8.32 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.22, 8.32 22. Kiểm tra nam châm Check for magnets EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.23, 8.34, 8.35 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.23, 8.34, 8.35 23. Kiểm tra quả bóng Yo-yo Check for Yo-yo balls EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.24, 8.37 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.24, 8.37 24. Kiểm tra đồ chơi đi kèm đồ ăn Check for toys attached to food EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.25 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.25 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra trang phục nguỵ trang đồ chơi Check for toy disguise costumes EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.26 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.26 26. Kiểm tra đồ chơi bay Check for flying toys EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.27 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 4.27 27. Kiểm tra đồ chơi nhồi mềm và các bộ phận nhồi mềm của đồ chơi Check for soft-filled toys and soft-filled parts of a toy EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.2 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.2 28. Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for plastic sheeting EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.3, 8.25 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.3, 8.25 29. Kiểm tra dây thừng, dây xích và dây cáp điện trong đồ chơi Check for cords, chains and electrical cables in toys EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40, 8.41 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40, 8.41 30. Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng Check for liquid-filled toys EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.5, 8.15 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.5, 8.15 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra đồ thủy tinh và sứ Check for glass and porcelain EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.7 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.7 32. Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định Check for shape and size of certain toys EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.8, 8.16 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.8, 8.16 33. Kiểm tra đồ chơi có chứa các sợi đơn Check for toys comprising monofilament fibres EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.9 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.9 34. Kiểm tra bóng nhỏ Check for small balls EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.10, 8.32 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.10, 8.32 35. Kiểm tra các con công tử Check for play figures EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.11, 8.33 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.11, 8.33 36. Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu Check for hemispheric-shaped toys EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.12 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.12 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 37. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra giác hút Check for suction cups EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.13 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.13 38. Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ Check for straps intended to be worn fully or partially around the neck EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 5.14 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.14 39. Kiểm tra xe trượt tuyết có dây kéo Check for sledges with cords for pulling EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 5.15 40. Kiểm tra bao bì Check for packaging EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 6, 8.25 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 6, 8.25 41. Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng Check for warnings, markings and instructions for use EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 7 BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 7 42. Kiểm tra vật thể hình trụ nhỏ Check for small parts cylinder EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.2, 8.1, 5.1 43. Thử lực xoắn Torque test EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.3, 8.1, 5.1 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 44. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Thử lực kéo Tension test EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.4, 8.1, 5.1 45. Thử rơi Drop test EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.5, 8.1, 5.1 46. Thử lật nghiêng Tip over test EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.6, 8.1, 5.1 47. Thử va đập Impact test EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.7, 8.1, 5.1 48. Thử lực nén Compression test EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.8, 8.1, 5.1 49. Thử ngâm nước Soaking test EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.9, 8.1, 5.1 50. Kiểm tra khả năng tiếp cận của một bộ phận hoặc thành phần Check for accessibility of a part or component EN 71 -1:2014+A1:2018(E) BS EN 71 -1:2014+A1:2018 Clause 8.10 51. Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu Check for material cleanliness ASTM F963-23 Section 4.1 52. Kiểm tra tính dễ cháy Check for flammability ASTM F963-23 Section 4.2, Annex A5,A6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 53. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra vật liệu nhồi Check for stuffing materials ASTM F963-23 Section 4.3.7, 8.29 54. Thử âm thanh những đồ chơi có phát ra âm thanh Sound test of sound-producing toys ASTM F963-23 Section 4.5, 8.20 55. Kiểm tra vật thể nhỏ Check for small objects ASTM F963-23 Section 4.6 56. Kiểm tra các cạnh có thể tiếp xúc Check for accessible edges ASTM F963-23 Section 4.7 57. Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for projections ASTM F963-23 Section 4.8 58. Kiểm tra điểm có thể tiếp xúc Check for accessible points ASTM F963-23 Section 4.9 59. Kiểm tra thanh và dây Check for wires or rods ASTM F963-23 Section 4.10, 8.12 60. Kiểm tra chốt và đinh Check for nails and fasteners ASTM F963-23 Section 4.11 61. Kiểm tra tấm phim nhựa Check for plastic film ASTM F963-23 Section 4.12, 8.22 62. Kiểm tra cơ cấu gấp xếp và bản lề Check for folding mechanisms and hinges ASTM F963-23 Section 4.13, 8.26 63. Kiểm tra dây, dây đai và dây chun Check for cord, straps, and elastics ASTM F963-23 Section 4.14, 8.23 64. Kiểm tra không gian kín Check for confined spaces ASTM F963-23 Section 4.16 65. Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục Check for wheels, tires, and axles ASTM F963-23 Section 4.17, 8.11 66. Kiểm tra lỗ, khoảng hở và khả năng có thể tiếp xúc của máy móc Check for holes, clearances, and accessibility of mechanisms ASTM F963-23 Section 4.18 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 67. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra thiết bị bảo vệ mô phỏng Check for simulated protective devices ASTM F963-23 Section 4.19 68. Kiểm tra núm vú đồ chơi Check for toy pacifiers ASTM F963-23 Section 4.20.2 69. Kiểm tra động năng đồ chơi có chức năng phóng ra Check for projectile toys ASTM F963-23 Section 4.21, 8.14 70. Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng Check for teethers and teething toys ASTM F963-23 Section 4.22 71. Kiểm tra xúc xắc Check for rattles ASTM F963-23 Section 4.23 72. Kiểm tra về hình dạng và kích thước đồ chơi có chức năng bóp Check for shape and size of squeeze toys ASTM F963-23 Section 4.24 73. Kiểm tra đồ chơi dùng cho cũi trẻ em Check for toys intended to be attached to a crib or playpen ASTM F963-23 Section 4.26 74. Kiểm tra đồ chơi nhồi bông và túi đậu Check for stuffed and beanbag-type toys ASTM F963-23 Section 4.27 75. Kiểm tra xe đẩy đồ chơi và xe đồ chơi có 4 bánh Check for stroller and carriage toys ASTM F963-23 Section 4.28 76. Kiểm tra vật liệu nghệ thuật Check for art materials ASTM F963-23 Section 4.29 77. Kiểm tra bóng bay Check for balloons ASTM F963-23 Section 4.31 78. Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi gần như hình cầu Check for certain toys with nearly spherical ends ASTM F963-23 Section 4.32 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 79. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra bi Check for marbles ASTM F963-23 Section 4.33 80. Kiểm tra quả cầu Check for balls ASTM F963-23 Section 4.34 81. Kiểm tra quả len tròn Check for pompoms ASTM F963-23 Section 4.35, 8.16 82. Kiểm tra các vật thể hình bán cầu Check for hemispheric-shaped objects ASTM F963-23 Section 4.36 83. Kiểm tra đồ chơi có dây chun đàn hồi Yo -yo Check for Yo-yo elastic tether toys ASTM F963-23 Section 4.37, 8.24 84. Kiểm tra nam châm Check for magnets ASTM F963-23 Section 4.38, 8.25 85. Kiểm tra khả năng kẹp hàm của tay cầm và vô lăng Check for jaw entrapment in handles and steering wheels ASTM F963-23 Section 4.39 86. Kiểm tra vật liệu giãn nở Check for expanding materials ASTM F963-23 Section 4.40, 8.30 87. Kiểm tra hộp đựng đồ chơi Check for toy chests ASTM F963-23 Section 4.41, 8.27 88. Kiểm tra yêu cầu tem mác Check for labeling requirements ASTM F963-23 Section 5 89. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Check for instructional literature ASTM F963-23 Section 6 90. Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất Check for producer’s markings ASTM F963-23 Section 7 91. Thử sử dụng thông thường Normal use testing ASTM F963-23 Section 8.5 92. Thử lạm dụng Abuse testing ASTM F963-23 Section 8.6 93. Thử va đập Impact tests ASTM F963-23 Section 8.7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 94. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời Torque tests for removal of components ASTM F963-23 Section 8.8 95. Thử lực kéo ở các bộ phận có thể tháo rời Tension test for removal of components ASTM F963-23 Section 8.9 96. Thử lực ép Compression test ASTM F963-23 Section 8.10 97. Thử tháo rời lốp xe và thử lắp ráp trục bánh xe Tests for tire removal and snap-in wheel and axle assembly removal ASTM F963-23 Section 8.11 98. Thử uốn dẻo Flexure test ASTM F963-23 Section 8.12 99. Kiểm tra độ bền cho đồ chơi sử dụng miệng Check for durability for mouth-actuated toys ASTM F963-23 Section 8.13 100. Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến Check for reasonably foreseeable abuse ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.2, 5.24, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.2, 5.24, 5.1 101. Kiểm tra vật liệu Check for material ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.3, 5.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.3, 5.21, 4.1, 5.1 102. Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for small parts ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.4, 5.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.4, 5.2, 4.1, 5.1 103. Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền đồ chơi có nguy cơ mắc kẹt trong cổ họng Check for shape, size and strength of certain toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.5, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6, 4.1, 5.1 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 104. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra cạnh sắc Check for edges ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.6, 5.8, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.6, 5.8, 4.1, 5.1 105. Kiểm tra điểm nhọn Check for points ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.7, 5.9, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.7, 5.9, 4.1, 5.1 106. Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for projections ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.8 107. Kiểm tra dây và thanh kim loại Check for metal wires and rods ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.9 108. Kiểm tra mảnh nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Check for plastic film or plastic bags in packaging and in toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1 109. Kiểm tra dây thừng Check for cords ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.11, 5.11, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.11, 5.11, 4.1, 5.1 110. Kiểm tra khe hở bản lề Check for hinge-line clearance ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.12.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.12.3 111. Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc của cơ chế máy Check for holes, clearances and accessibility of mechanisms ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.13 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.13 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 112. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra lò xo Check for springs ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.14 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.14 113. Kiểm tra không gian kín Check for enclosures ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.16, 5.13, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.16, 5.13, 4.1, 5.1 114. Kiểm tra những sản phẩm che phủ mặt và giả thiết bị bảo vệ Check for items that cover the face and simulated protective equipment ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.17, 5.14, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.17, 5.14, 4.1, 5.1 115. Kiểm tra đồ chơi có chức năng bắn phóng Check for projectile toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.18, 5.15, 5.35, 5.36, 5.37, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.18, 5.15, 5.35, 5.36, 5.37, 4.1, 5.1 116. Kiểm tra đồ chơi có chức năng bay Check for flying toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.19 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.19 117. Kiểm tra đồ chơi có chức năng chơi dưới nước Check for aquatic toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.20 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.20 118. Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt Check for toys containing a heat source ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1 119. Kiểm tra đồ chơi có chứa chất lỏng Check for liquid-filled toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.25, 5.19, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.25, 5.19, 4.1, 5.1 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 120. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra đồ chơi có kích hoạt bằng miệng Check for mouth-actuated toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.26, 5.20, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.26, 5.20, 4.1, 5.1 121. Kiểm tra giày pa tanh đồ chơi và ván trượt đồ chơi Check for toy roller skates, toy inline skates and toy skateboards ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.27 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.27 122. Xác định yêu cầu âm thanh Determination of acoustic requirements ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.29, 5.25 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.29, 5.25 123. Kiểm tra nam châm và các thành phần có từ tính Check for magnets and magnetic components ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.31 5.32, 5.33, 5.34 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.31, 5.32, 5.33, 5.34 124. Kiểm tra quả cầu Yo-Yo Check for Yo-yo balls ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.32 ,5.38 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.32 ,5.38 125. Kiểm tra dây đồ chơi quấn một phần hoặc hoàn toàn quanh cổ Check for straps intended to be worn fully or partially around the neck ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.33 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.33 126. Kiểm tra xe trượt tuyết và ván trượt tuyết có dây kéo Check for sledges and toboggans with cords for pulling ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.34 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.34 127. Kiểm tra khả năng kẹp hàm của đồ chơi có tay cầm và vô lăng Check for jaw entrapment in handles and steering wheels ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.35, 5.39 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.35, 5.39 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 128. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra lắp ráp Check for assembly ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.36 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.36 129. Kiểm tra đồ chơi công năng Check for functional toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.37 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.37 130. Kiểm tra đồ chơi tiếp xúc với thứcăn Check for toys intended to come into contact with food ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.38 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.38 131. Kiểm tra đồ chơi bơm hơi Check for inflatable toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.39 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.39 132. Xác định khả năng tiếp cận của một bộ phận hoặc thành phần Determination of accessibility of a part or component ISO 8124-1:2022(E) Clause 5.7, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.7, 4.1, 5.1 133. Kiểm tra đồ chơi có thể giặt được Check for washable toys ISO 8124-1:2022(E) Clause 5.23, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.23, 4.1, 5.1 134. Thử sai có thể gặp Reasonably foreseeable abuse tests ISO 8124-1:2022(E) Clause 5.24 (Ngoại trừ/ exclude 5.24.4) AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24 (Ngoại trừ/ exclude 5.24.4) 135. Kiểm tra ngôn ngữ chính thức Check for official languages SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 3 136. Kiểm tra túi nhựa Check for flexible film bags SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 4 Health Canada Test Method: M03 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 137. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra vật thể nhỏ Check for small parts SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 7 Health Canada Test Method: M00.1 (2023) 138. Kiểm tra cạnh kim loại Check for metal edges SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 8 Health Canada Test Method: M00.2 (2023) 139. Kiểm tra khung dây Check for wire frames SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 9 Health Canada Test Method: M01.1 (2019), M00.3 (2023) 140. Kiểm tra cạnh của vật liệu nhựa Check for plastic edges SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 10 Health Canada Test Method: M01.1 (2019), M00.2 (2023) 141. Kiểm tra đồ gỗ Check for wood SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 11 142. Kiểm tra đồ thủy tinh Check for glass SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 12 143. Kiểm tra chốt cố định trong đồ chơi Check for fasteners SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 13 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 144. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra thiết bị dừng và khoá an toàn của đồ chơi Check for safety stops or locking devices SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 14 145. Kiểm tra lò xo trong cơ cấu dẫn động Check for spring-wound driving mechanisms SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 15 146. Kiểm tra các vật có thể bắn phóng Check for projectile components SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 16 147. Kiểm tra không gian kín Check for enclosures SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 17 148. Kiểm tra giới hạn đề xi ben Check for decibel limit SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 19 Health Canada Test Method: M04(2022) 149. Kiểm tra Celluloid hoặc cellulose nitrate Check for celluloid or cellulose nitrate SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 21 150. Kiểm tra vật liên kết Check for fastenings SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 28 151. Kiểm tra đồ chơi nhồi Check for stuffing SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 29 (a)(b) 152. Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for small parts SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 30 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 153. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra mắt và mũi của đồ chơi Check for eyes and noses SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 31 Schedule 4 Health Canada Test Method: M00.4(2020) 154. Kiểm tra tính dễ cháy của lớp vật liệu ngoài Check for flammability of outer covering SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 32 Schedule 5 Health Canada Test Method: F02(2022) 155. Kiểm tra tính dễ cháy của sợi Check for flammability of yarn SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 33 Schedule 7 Health Canada Test Method: F02(2022) 156. Kiểm tra tính cháy của tóc hoặc bờm Check for flammability of hair or mane SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 34 Health Canada Test Method: F02(2022) 157. Kiểm tra hạt giống cây trồng để tạo âm Check for plant seeds-noise SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 35 158. Kiểm tra hạt giống cây trồng làm vật liệu độn Check for plant seeds-stuffing material SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 36 159. Kiểm tra tay cầm dạng trục Check for shaft-like handles SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 37 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 160. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra sơn tay - nước - sơn nền Check for finger paints - water -based paints SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 39 161. Kiểm tra kết cấu đồ chơi xúc xắc Check for rattles - construction SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 40 Schedule 8 Health Canada Test Method: M05(2023) 162. Kiểm tra chiều dài hoặc độ giãn Check for length or extensibility SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 41 163. Kiểm tra sợi dây co giãn của quả cầu Yo-Yo Check for Yo-Yo type balls- stretchable cords SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 42 164. Kiểm tra đồ chơi nam châm - lực từ trường Check for magnetic toys- magnetic force SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 43 Schedule 9,10 Health Canada Test Method: M18(2021) 165. Kiểm tra đồ chơi nam châm - ngoại lệ Check for magnetic toys- exceptions SOR/2011-17 (Last amended on December 19, 2022) Section 44 166. Kiểm tra sử dụng thông thường Check for normal use TCVN 6238-1:2017 GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011 Clause 4.1, 5.1, 5.23 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.1, 5.1, 5.21 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 167. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến Check for reasonably foreseeable abuse TCVN 6238-1:2017 GB 6675.2-2014+XG1-2022/Clause4.2, 5.24 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.2, 5.25 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.2, 5.22 168. Kiểm tra nguyên vật liệu Check for material TCVN 6238-1:2017 GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/4.3, 5.21 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.3, 5.19 169. Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for small parts TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.4, 5.2 170. Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền của đồ chơi Check for shape,size and strength of certain toys TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.5, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 171. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra cạnh Check for edges TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.6, 5.8 172. Kiểm tra điểm nhọn Check for points TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.7, 5.9 173. Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for projections TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.8 174. Kiểm tra thanh và dây kim loại Check for metal wires and rods TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.9 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 175. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra mảnh túi nhựa hoặc túi nhựa trong đồ chơi Check for plastic film or plastic bags in toys TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.10, 5.10 176. Kiểm tra dây và dây chun Check for cords and elastics TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.11, 5.11 177. Kiểm tra khe hở bản lề Check for hinge-line clearance TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.12.3 178. Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc với cơ chế máy Check for holes,clearances and accessibility of mechanisms TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.13 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 179. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra lò xo Check for springs TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.14 180. Kiểm tra không gian kín Check for enclosures TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.16, 5.13 181. Kiểm tra các thiết bị bảo vệ mô phỏng như mũ bảo hiểm, mũ và kính bảo hộ Check for simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.17, 5.14 182. Kiểm tra đồ chơi có chức năng bắn phóng Check for projectile toys TCVN 6238-1:2017 Clause 4.18, 5.15, 5.35,5.36, 5.37 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.18, 5.15, 5.28, 5.29, 5.30 GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.18, 5.15 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 183. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra phần quay và cánh quạt Check for rotors and propellers TCVN 6238-1:2017 Clause 4.19 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.18A 184. Kiểm tra đồ chơi có chức năng chơi dưới nước Check for aquatic toys TCVN 6238-1:2017 Clause 4.20 ST 2016-1 (Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.19 185. Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt Check for toys containing a heat source TCVN 6238-1:2017 Clause 4.24, 5.18 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.20, 5.16 GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.23, 5.18 186. Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng Check for liquid-filled toys TCVN 6238-1:2017 Clause 4.25, 5.19 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.21, 5.17 GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.24, 5.19 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 187. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các đồ chơi có chức năng kích hoạt bằng miệng Check for mouth-actuated toys TCVN 6238-1:2017/ Clause 4.26, 5.20 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.22, 5.18 GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.25, 5.20 188. Kiểm tra giày trượt pa tanh và ván trượt đồ chơi Check for toy roller skates, toy inline skates and toy skateboards TCVN 6238-1:2017 Clause 4.27 GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.26 189. Xác định yêu cầu âm học Determination of Acoustic requirements TCVN 6238-1:2017 Clause 4.29, 5.25 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.23, 5.23 GB 6675.2-2014+XG1-2022 Clause 4.28, 5.25 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.28, 5.26 190. Kiểm tra nam châm và các thành phần có từ tính Check for magnets and magnetic components TCVN 6238-1:2017 Clause 4.31, 5.31, 5.32, 5.33, 5.34 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.24, 5.24, 5.25, 5.26, 5.27 GB 6675.2-2014+XG1-2022/ Clause 4.29, 5.26, 5.27, 5.28, 5.29 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 191. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các đồ chơi có chức năng thổi phồng chơi trên mặt đất Check for inflatable vinyl toys intended to be used on land ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.25 192. Kiểm tra pin Check for batteries ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.26 193. Kiểm tra đồ chơi mô phỏng thực phẩm và đồ chơi có mùi hương thực phẩm Check for food imitation toys and toys which possess a food scent ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 4.27 194. Kiểm tra khả năng tiếp xúc của bộ phận hoặc chi tiết Check for accessibility of a part or component TCVN 6238-1:2017 ST 2016-1(Fourth Edition,2022) GB 6675.2-2014+XG1-2022 NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 5.7 195. Thử sai có thể gặp Reasonably foreseeable abuse tests ST 2016-1(Fourth Edition,2022) Clause 5.22 (Ngoại trừ/ exclude 5.22.4) TCVN 6238-1:2017 GB 6675.2-2014+XG1-2022 Clause 5.24 (Ngoại trừ/ exclude 5.24.4) NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011 Clause 5.25 (Ngoại trừ/ exclude 5.25.4) 196. Xác định pentachlorophenol và hàm lượng muối trong đồ chơi bằng gỗ và phụ kiện bằng gỗ của đồ chơi Determination of pentachlorophenol and its salts in wood toys and wooden components of certain toys NM 300-1:2002+ Amd.1:2007 ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 5.24 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 197. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra bao bì Packaging check ST 2016-1 (Fourth Edition,2022) Clause 6 198. Kiểm tra các yêu cầu về tem mác, chú thích, sách thuyết minh hướng dẫn sử dụng và các thông tin yêu cầu trên sản phẩm và đóng gói Check for requirements of markings, captions, instructions for use and required information on the product and packaging check INMETRO Ordinance nº 563, 29 December 2016/ 5.9 of Annex I 199. Kiểm tra các yêu cầu chung của thông tin thương mại Check for general requirements of commercial information check NOM-015-SCFI-2007/5.1 200. Kiểm tra các yêu cầu cụ thể của thông tin thương mại Check for specific requirements of commercial information check NOM-015-SCFI-2007/5.2 201. Kiểm tra ngôn ngữ trên thuyết minh, cảnh báo, bảo hành Check for languages on instructions, warnings and guarantees NOM-015-SCFI-2007/6.1 202. Kiểm tra sách thuyết minh Check for instructions NOM-015-SCFI-2007/6.2 203. Kiểm tra cảnh báo Check for warnings NOM-015-SCFI-2007/6.3 204. Kiểm tra bảo hành Check for guarantees NOM-015-SCFI-2007/6.4 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 205. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra tính dễ cháy Flammability test EN 71-2: 2020(E) BS EN 71-2:2020 ISO 8124-2:2023(E) AS/NZS IOS 8124.2:2023 ST 2016-2 (3rd edition 2019) GB 6675.3-2014 TCVN 6238-2 :2017 NM 300-2:2002 ABNT NBR NM 300-2:2004 (ngoại trừ các chất khí dễ cháy, chất lỏng cực kỳ dễ cháy, chất lỏng rất dễ cháy, chất lỏng dễ cháy hoặc gel dễ cháy) (exclude flammable gases, extremely flammable liquids, highly flammable liquids, flammable liquids or flammable gels) 206. Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (dưới 3 tuổi) Toys and Children's Products (under 3 years of age) Xác định các vật thể nhỏ Determination of small parts CPSC 16CFR 1501:2022 207. Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (dưới 8 tuổi) Toys and Children's Products (under 8 years of age) Kiểm tra điểm nhọn Check for a sharp point CPSC 16CFR 1500.48:2022 208. Kiểm tra cạnh sắc Check for a sharp edge CPSC 16CFR 1500.49:2022 209. Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em Toys and Children's Products Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children CPSC 16CFR 1500.50:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 210. Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (dưới 18 tháng tuổi) Toys and Children's Products (18 months of age or less) Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less CPSC 16CFR 1500.51:2022 211. Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi) Toys and Children's Products (over 18 but not over 36 months of age) Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age CPSC 16CFR 1500.52:2022 212. Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (trên 36 tháng tuổi nhưng không quá 96 tháng tuổi) Toys and Children's Products (over 36 but not over 96 months of age) Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi. Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age CPSC 16CFR 1500.53:2022 213. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra đồ chơi dạng xúc xắc Check for rattles toy CPSC 16 CFR 1510.4:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 214. Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em Toys and Children's Products Kiểm tra tem truy xuất Check for tracking labels CPSIA of 2008 section 103 215. Xác định chất rắn có khả năng cháy và chất rắn dễ cháy Determining extremely flammable and flammable solids CPSC 16CFR 1500.44:2022 216. Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile/ Garment Xác định khả năng cháy Determination of flammability CPSC 16CFR 1610:2022 (ngoại trừ giặt khô) (exclude dry cleaning) 217. Cao su Rubber Kiểm tra sự nứt trong môi trường ôzôn được kiểm soát Check for cracking in an ozone controlled environment Tại/ at 50 mPa O3 ASTM D1149-18 Method B, Procedure B1 218. Nhựa và cao su Plastic and Rubber Xác định độ cứng Determination of indentation hardness Loại A, loại D Type A, Type D ASTM D2240-15(2021) ISO 868:2003 TCVN 4502-2008 GB/T 2411-2008 219. Sản phẩm được đóng gói (sản phẩm có trọng lượng từ 150 lb (68 kg) trở xuống) Packaged- products (products weighing 150 lb (68 kg) or less) Thử mô phỏng tính toàn vẹn Non-simulation integrity performance tests đến/to 68 kg ISTA 1A (14-22) (ngoại trừ tác động nghiêng và tác động ngang) (exclude incline-impact and horizontal impact) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/33 Ghi chú/ Notes: - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ/ Consumer product safety commission (United States) - CPSIA: Đạo luật cải thiện an toàn sản phẩm tiêu dùng (Hoa Kỳ)/ Consumer Product Safety Improvement Act (United States) - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/ International Organization for Standardization - AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard - SOR: Đơn đặt hàng theo luật định và quy định/ Statutory Orders and Regulations (Canada) - ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/ The Japan Toy Association Toy safety standard - GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards - NM: Tiêu chuẩn Mercosur/ Norma Mercosur (Mercosur Standard) - ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian Association of Technical Standards) - INMETRO: Viện Đo lường, Chất lượng và Công nghệ Quốc gia (Brazil)/ The National Institute of Metrology, Quality and Technology (Brazil) - NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/ Normas Oficiales Mexicanas - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards - IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ The International Electrotechnical Commission - AATCC: Các Hiệp hội người Mỹ của nhà hóa học dệt và Colorists/ American Association of Textile Chemists and Colorist - ISTA: Hiệp hội Vận tải An toàn Quốc tế/ International Safe Transit Association DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Điện Laboratory: Electrical Lab Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH CTIC Vietnam Organization: CTIC Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Bruce Cheung Số hiệu/ Code: VILAS 788 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /01 /2024 đến ngày 24 /12/2026 Địa chỉ/Address: Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City Địa điểm/Location: Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City Điện thoại/ Tel: (+84) 225 3880 588 Fax: (+84) 225 3880 589 E-mail: info@cticlab.com Website: http://www.cticlab.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Kiểm tra các điều kiện chung bằng cách thực hiện các thử nghiệm liên quan: + Thử đảo cực pin /nguồn pin + Thử đồ chơi khi chịu điện áp định mức không thuận lợi nhất + Thử quá tải, thử rơi, thử lực kéo, thử lực kéo cho các đường may và vật liệu bao phủ pin Check for general conditions by carrying out relevant tests: + Polarity reversal test of battery/ battery source test + Test of toy when subjected at most unfavorable rated voltage + Overload test, drop test, tension test, tension test for seams and material which covering batteries Tải trọng: 25 kg đến 3 tuổi 50 kg từ 3 tuổi trở lên Chiểu cao ném rơi: 93 cm Lực kéo: 70 N Weight: 25 kg up to 3 years 50 kg for 3 years and up Drop height 93 cm Tension force 70 N IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 5 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 5 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 5 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 5 TCVN 11332:2016 Clause 5 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 5 2. Kiểm tra tiêu chí thử nghiệm rút gọn bằng cách thực hiện các thử nghiệm có liên quan: + Thử năng lượng của nguồn cung cấp + Kiểm tra khe hở không khí Check for criteria for reduced testing by carrying out relevant tests: + Test the power of supplied source + Check clearance Đồ chơi điện tử công suất thấp: Công suất nguồn nhỏ hơn 15 W Khoảng khe hở ≥ 3,8 mm Low power e-Toys: Power source less than 15 W Clearance ≥ 3,8 mm IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 6 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 6 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 6 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 6 TCVN 11332:2016 Clause 6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 3. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Kiểm tra cho sự lựa chọn các thử nghiệm bằng cách thực hiện các thử nghiệm liên quan: + Kiểm tra khả năng cách điện bắc cầu của pin + Đo điện áp pin với điện trở 1 Ω Check for selection of tests by carrying out relevant tests: + Bridging insulation capabilities test of battery + Measurement of battery voltage with 1 Ω of registor Điện áp pin ≤ 2,5 V, đo 1 giây với điện trở 1 Ω Battery Vol ≤ 2,5V, measured 1 s with 1 Ω of registor ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 6 4. Kiểm tra thông tin ghi nhãn và hướng dẫn Check for marking and instructions - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 7 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 7 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 7 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 7 TCVN 11332:2016 Clause 7 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Thử công suất vào Power input test - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 8 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 8 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 8 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 8 TCVN 11332:2016 Clause 8 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 8 6. Thử phát nóng và hoạt động không bình thường Heating and abnormal operation test - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 9 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 9 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 9 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 9 TCVN 11332:2016 Clause 9 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 9 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Thử độ bền điện Electric strength test - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 10 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 10 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 10 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 10 8. Thử độ bền điện ở nhiệt độ vận hành Electric strength test at operating temperature - TCVN 11332:2016 Clause 10 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 10 9. Thử độ bền điện ở nhiệt độ phòng Electric strength test at room temperature - TCVN 11332:2016 Clause 12 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 12 10. Kiểm tra đồ chơi điện được sử dụng trong nước và chất lỏng bằng cách thực hiện các thử nghiệm liên quan: + Thử đồ chơi dưới nước + Thử đồ chơi có nước đổ đầy vào thùng chứa Check for electric toys used in water and liquid by carrying out relevant tests: + Test toys under water + Test toys with water filled into container - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 11 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 11 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 11 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 11 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test - TCVN 11332:2016 Clause 11 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 11 12. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 12 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 12 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 12 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 12 TCVN 11332:2016 Clause 13 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 13 13. Kiểm tra cấu trúc cơ học Check for construction - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 13 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 13 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 13 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 13 TCVN 11332:2016 Clause 14 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 14 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Kiểm tra sự bảo vệ của dây và dây dẫn Check for protection of cords and wires - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 14 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 14 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 14 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 14 TCVN 11332:2016 Clause 15 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 15 15. Kiểm tra ngoại quan các thành phần Check for visual components - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 15 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 15 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 15 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 15 TCVN 11332:2016 Clause 16 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 16 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Kiểm tra vít và các mối nối Check for screw and connections - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 16 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 16 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 16 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 16 TCVN 11332:2016 Clause 17 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 17 17. Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of clearances and creepage distances - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 17 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 17 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 17 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 17 TCVN 11332:2016 Clause 18 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 18 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Thử khả năng chịu nhiệt và chống cháy Resistance to heat and fire test - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 18 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 18 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 18 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 18 TCVN 11332:2016 Clause 19 ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Clause 19 19. Thử bức xạ và các mối nguy tương tự Radiation and similar hazards test IEC 62115: 2017+COR1:2019 Clause 19 EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 19 BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Clause 19 AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Clause 19 (Exclude Clause 19.E.3 of Annex E; Annex I electromagnetic filed-EMF) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Kiểm tra tính tuân thủ cho các bộ thử Check for compliance for experimental sets - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex A EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex A BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex A AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex A TCVN 11332:2016 Annex A 21. Thử đốt cháy với ngọn lửa hình kim Needle-flame test - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex B EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex B BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex B AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex B TCVN 11332:2016 Annex B ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Annex F DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 22. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Thử chu kỳ hoạt động cho điều khiển và công tắc tự động Operation cycle test for automatic controls and switches - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex C EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex C BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex C AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex C TCVN 11332:2016 Annex C 23. Thử ESD (phóng tĩnh điện) đồ chơi điện có mạch điện tử bảo vệ ESD (electrostatic discharge) test for electric toys with protective electronic circuits - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex D (D.2.2 only) EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex D (D.2.2 only) BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex D (D.2.2 only) AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex D (D.2.2 only) 24. Thử đốt cháy với sợi dây nóng đỏ Glow-wire flame test - ABNT NBR NM 300-6:2004 (E) Annex E, F 25. Thử độ an toàn của đồ chơi điện kết hợp nguồn bức xạ quang học Safety of electric toys incorporating optical radiation sources test - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex E EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex E BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex E AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex E (exclude 19.E.3) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Đồ chơi sử dụng nguồn điện Electric Toys Kiểm tra tính tuân thủ an toàn cho điều khiển từ xa đối với đồ chơi cưỡi chạy bằng điện, thực hiện các thử nghiệm liên quan sau: + Kiểm tra tự động dừng khi cắt giao tiếp không dây + Kiểm tra ngăn cản hoạt động lẫn nhau giữa các thiết bị (ảnh hưởng của điều khiển từ xa) + Kiểm tra cảnh báo và khai báo của nhà sản xuất (để tránh ảnh hưởng) Check compliance for safety of remote controls for electric ride-on toys, to carry out relevant tests: + Check automatic stop upon wireless communication cut-off + Check prevention of mutual operation (influence of remote) + Check warning and manufacturer’s declaration (for avoid of influence) - IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex J EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex J BS EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex J AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex J 27. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra đồ chơi có thể tháo lắp pin Check for battery-operated toys - ASTM F963-23 Section 4.25 (exclude 4.25.10.4) 28. Thử trên động cơ bị đình trệ cho đồ chơi chạy bằng pin Test on stalled motor for battery-operated toys - ASTM F963-23 Section 8.17 29. Thử trên đồ chơi có chứa pin tế bào thứ cấp hoặc pin Toys that contain secondary cells or batteries test - ASTM F963-23 Section 8.19 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 30. Sản phẩm điện và điện tử Electric and electronic products Thử đốt cháy với sợi dây nóng đỏ Glow wire test for end products - IEC60695-2-11:2021 31. Thử đốt cháy với ngọn lửa hình kim Needle flame test - IEC 60695-11-5:2016 32. Thử nén viên bi Ball pressure test - IEC 60695-10-2:2014 33. Sản phẩm điện và điện tử Electric and electronic products Đo cường độ dòng điện tiếp xúc Measurement of touch curent - IEC 60990:2016 (Only 5.1.2) 34. Thử khả năng chịu điện áp cao Withstand high-voltage test - IEC 61180:2016 35. Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test - IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 BS EN 61000-4-2:2009 TCVN 7909-4-2:2015 GB/T 17626.2-2018 36. Sản phẩm điện và điện tử (không tỏa nhiệt) Electric and electronic products (non heat-dissipating specimens) Thử nghiệm môi trường Thử nghiệm A: Nhiệt độ thấp Environmental testing Test A: Low temperature - IEC 60068-2-1:2007 TCVN 7699-2-1:2007 GB/T 2423.1-2008 37. Thử nghiệm môi trường Thử nghiệm B: Nhiệt độ cao Environmental testing - Test B: Dry heat IEC 60068-2-2:2007 TCVN 7699-2-2:2011 GB/T 2423.2-2008 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3) VILAS 788 Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Sản phẩm điện và điện tử Electric and electronic products Thử nghiệm môi trường Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi Environmental testing Test Cab: Damp heat, steady - IEC 60068-2-78:2012 TCVN 7699-2-78:2007 GB/T 2423.3-2016 39. Thử nghiệm môi trường Thử nghiệm N: Thay đổi nhiệt độ Environmental testing Test N: Change of temperature Thử nghiệm Nb Test Nb IEC 60068-2-14: 2009 TCVN 7699-2-14: 2007 GB/T 2423.22-2012 40. Thử nghiệm môi trường Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, theo chu kỳ (vòng 12 + 12 tiếng) Environmental testing Test Db: Damp heat, cyclic (12 + 12 h cycle) - IEC 60068-2-30: 2005 TCVN 7699-2-30: 2007 GB/T 2423.4-2008 Ghi chú/ Notes: - IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ The International Electrotechnical Commission - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard - BS: Tiêu chuẩn Anh/British Standard - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard - GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards - ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian Association of Technical Standards) - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
Ngày hiệu lực: 
24/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 103G1 Phạm Văn Đồng, P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
788
© 2016 by BoA. All right reserved