Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng. Phòng thí nghiệm Hóa học

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Số VILAS: 
1310
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/18 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Dệt may - Hàng đồ cứng Laboratory: Textile - Hardline laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng Organization: Consumer Testing Technology Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: LI XINZHU Số hiệu/ Code: VILAS 1310 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/ 2024 đến ngày 03/08/2026 Địa chỉ/ Address: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 024 392 88688 Fax: E-mail: vn@cttlab.com Website: http://www.cttlab.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/18 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fabrics and textile products Xác định độ bền màu với giặt Determination of colour fastness to washing Cấp/ Grade (1 ~ 5) ISO 105-C06:2010 BS EN ISO 105-C06:2010 DIN EN ISO 105-C06:2010 AATCC 61:2013e (2020) GB/T 12490-2014 2. Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration Cấp/ Grade (1 ~ 5) ISO 105 E04:2013 EN ISO 105 E04:2013 BS EN ISO 105 E04:2013 DIN EN ISO 105 E04:2013 NF EN ISO 105-E04:2013 AS 2001.4. E04:2005 (R2016) GB/T 3922:2013 AATCC 15:2021e 3. Xác định độ bền màu ma sát Determination of colour fastness to crocking Cấp/ Grade (1 ~ 5) ISO 105 X12:2016 EN ISO 105 X12:2016 BS EN ISO 105 X12:2016 DIN EN ISO 105 X12:2016 AATCC 8:2016e(2022)e GB/T 3920:2008 AS 2001.4.3:1995 (R2016) 4. Xác định độ bền màu với nước Determination of Colour fastness to Water Cấp/ Grade (1 ~ 5) ISO 105 E01:2013 EN ISO 105 E01:2013 BS EN ISO 105 E01:2013 DIN EN ISO 105 E01:2013 NF EN ISO 105-E01:2013 AS 2001.4.E01:2001 (R2016) GB/T 5713:2013 BS 1006 E01:1990 BS 1006 UK-TJ:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fabrics and textile products Xác định độ bền màu với nước biển Determination of colour fastness to sea water Cấp/ Grade (1 ~ 5) ISO 105 E02:2013 EN ISO 105 E02:2013 BS EN ISO 105 E02:2013 DIN EN ISO 105 E02:2013 NF EN ISO 105-E02-2013 GB/T 5714-2019 AS 2001.4.E02:2001 (R2016) JIS L0847:2004 AATCC 106:2013(E2019) 6. Xác định độ bền màu với nước clo bể bơi Determination of Colour fastness to Chlorinated Water Cấp/ Grade (1 ~ 5) ISO 105 E03:2010 EN ISO 105 E03:2010 BS EN ISO 105 E03:2010 DIN EN ISO 105 E03:2010 NF EN ISO 105-E03:2010 GB/T 8433-2013 7. Xác định độ bền màu với giặt khô Determination of colour fastness to dry cleaning Cấp/ Grade (1 ~ 5) EN ISO 105 D01:2010 ISO 105 D01:2010 BS EN ISO 105 D01:2010 DIN EN ISO 105 D01:2010 NF EN ISO 105-D01:2010 GB/T 5711-2015 AATCC 132:2013 (E2019) 8. Xác định khả năng ngả vàng của vải do phenol Determination of the potential to phenolic yellowing Cấp/ Grade (1 ~ 5) ISO 105 X18:2007 EN ISO 105 X18:2007 BS EN ISO 105 X18:2007 DIN EN ISO 105 X18:2007 GB/T 29778-2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Vật liệu dệt, xơ, sợi, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fibers, yarns, fabrics and textile products Xác định thành phần xơ Determination of fiber composition ISO 1833-1:2020 ISO 1833-2:2020 ISO 1833-3:2020 ISO 1833-4:2023 ISO 1833-6:2018 ISO 1833-7:2017 ISO 1833-8:2006 ISO 1833-11:2017 ISO 1833-12:2020 ISO 1833-18:2020 ISO 1833-22:2020 GB/T 2910:2009 Regulation (EU) No 1007/2011 CAN/CGSB 4.2 No.14:2005 JIS L1030-2:2012 AATCC 20A:2021 AS 2001.7:2005 (R2016) AATCC 20-2021 JIS L1030-1:2012 FZ/T 01057.1-2007 FZ/T 01057.2-2007 FZ/T 01057.3-2007 FZ/T 01057.4-2007 ISO/TR11827:2012(E) 10. Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi Woven fabrics and woven textile products Xác định mật độ sợi Determination of linear density of yarn removed from fabric ISO 7211-5:2020 GB/T 29256.5-2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Vải Fabrics Xác định khối lượng trên một đơn vị chiều dài và khối lượng trên một đơn vi diện tích Determination of mass per unit length and mass per unit area EN 12127:1997 BS EN 12127:1998 DIN EN 12127-1997 ISO 3801:1977 AS 2001.2.13:1987(R2016) GB/T 4669-2008 ASTM D3776/ D3776M-20 12. Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi Woven fabrics and woven textile products Xác định độ bền kéo đứt. Phương pháp Grab Determination of breaking strength. Grab method Đến/ Up to 2 500 N ISO 13934-2:2014 EN ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934-2:2014 DIN EN ISO 13934-2:2014 NF EN ISO 13934-2:2014 GB/T 3923.2:2013 AS 2001.2.3.2:2001(2016) 13. Xác định độ trượt sợi tại đường may. Phương pháp tải cố định Determination of slippage resistance of yarns at seam. Fixed load method ISO 13936-2:2004 EN ISO 13936-2:2004 BS EN ISO 13936-2:2004 (R2007) DIN EN ISO 13936-2:2004 NF EN ISO 13936-2:2004 GB/T 13772.2-2018 14. Xác định độ bền kéo đứt đường may. Phương pháp Grab Determination of seam strength. Grab method Đến/ Up to 2 500 N ISO 13935-2:2014 EN ISO 13935-2:2014 BS EN ISO 13935-2:2014 DIN EN ISO 13935-2:2014 NF EN ISO 13935-2:2014 GB/T 13773.2-2008 AS 2001.2.20:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fabrics and textile products Xác định độ vón hạt và xù lông. Phương pháp dùng hộp thử vón kết Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Pilling box method Cấp/ Grade (1 ~ 5) ISO 12945-1:2020 EN ISO 12945-1:2020 BS EN ISO 12945-1:2020 DIN EN ISO 12945-1:2021 NF EN ISO 12945-1:2020 GB/T 4802.3-2008 16. Xác định khả năng cháy theo góc 45° Determination of flammability 45° ASTM D1230-22a 16 CFR 1610 CAN/CGSB 4.2 No27.5:2023 SOR-2016-194 SOR/2016-169 17. Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt Determination of dimensional stability to washing ISO 3759:2011 ISO 6330:2021 ISO 5077:2007 EN ISO 3759:2011 EN ISO 6330:2021 EN ISO 5077:2008 BS EN ISO 3759:2011 BS EN ISO 6330:2021 BS EN ISO 5077:2008 DIN EN ISO 3759:2011 DIN EN ISO 6330:2022 DIN EN ISO 5077:2008 NF EN ISO 3759:2011 NF EN ISO 6330:2021 NF EN ISO 5077:2008 GB/T 8628-2013 GB/T 8629-2017 GB/T 8630-2013 18. Xác định độ xiên lệch sau giặt và làm khô Determination of spirality after laundering ISO 16322-2/3:2021 BS ISO 16322-2/3:2021 GB/T 23319-2 :2009 GB/T 23319-3 :2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fabrics and textile products Xác định độ bền móc xước vải. Phương pháp Mace Determination of snagging resistance of fabrics. Mace method Cấp/ Grade (1 ~ 5) ASTM D3939/D3939M-2013(R2017) 20. Phụ kiện trên sản phẩm dệt may dành cho trẻ em dưới 96 tháng Accessories on textile products for children under 96 months Xác định sự hiện diện của chi tiết nhỏ, điểm nhọn, cạnh sắc Determination existence of small part, sharp points and sharp edges CPSC 16 CFR 1501:2015 CPSC 16 CFR 1500.48 & 49:2018 CPSC 16 CFR1500.50~53(e)( f) 21. Vải đàn hồi và sản phẩm dệt đàn hồi Elastic fabrics and elastic textile products Xác định độ đàn hồi của vải Determination of the elasticity of fabrics ISO 20932-1:2018/Amd 1:2021 EN ISO 20932-1:2020+ A1:2021 BS EN ISO 20932-1:2020+A1:2021 22. Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fabrics and textile products Xác định độ bền màu khi giặt gia dụng bằng chất tẩy không chứa Clo Determination of colorfastness to non-chlorine bleach home laundering Cấp/ Grade (1 ~ 5) AATCC 172-2016 23. Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi Woven fabrics and woven textile products Xác định độ bền xé rách Phương pháp mẫu thử hình ống -xé đơn Determination of tearing strength. Trouser shaped test specimens - single tear method Đến/ Up to 2 500 N ISO 13937-2:2000 EN ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000 DIN EN ISO 13937-2:2000 NF EN ISO 13937-2:2000 GB/T 3917-2:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra ngoại quan của vật liệu Check for material appearance ASTM F963-17 Điều/Clause 4.1 25. Kiểm tra tính dễ cháy Check for flammability ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.2, Annex A5, A6 26. Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu nhồi Visual check for cleanliness of stuffing material ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.3.7 27. Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ Check for existence of small parts ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.6 28. Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc Check for existence of sharp-edge ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.7 29. Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for projections ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.8 30. Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn Check for existence of sharp-point ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.9 31. Kiểm tra thanh và dây Check for wires or rods ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.10 32. Kiểm tra chốt và đinh Check for nails and fasteners ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.11 33. Xác định độ dày của màng, tấm nhựa Determination of thickness of plastic film and sheeting ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.12, 8.22 34. Kiểm tra cơ cấu gấp xếp và bản lề Check for folding mechanisms and hinges ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.13 35. Kiểm tra kích thước của dây, dây đai và dây co giãn Check for dimensions of cords, straps and elastics ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.14 36. Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn Check for confined spaces ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.16 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe Check for wheels, tires, and axles ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.17 38. Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu Check for holes, clearance and accessibility of mechanisms ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.18 39. Thử va đập đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ và đồ chơi che mặt Check for simulated protective devices and toys that cover the face ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.19 40. Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for projectile toys ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.21, 8.14 41. Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng Check for teethers and teething toys ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.22 42. Kiểm tra xúc xắc Check for rattles ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.23 43. Kiểm tra đồ chơi bóp Check for squeeze toys ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.24 44. Kiểm tra cho sản phẩm đồ chơi có gắn trên cũi Check for toys intended to be attached to a crib or playpen ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.26 45. Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi Check for stuffed and beanbag- type toys ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.27, 8.29 46. Kiểm tra cho sản phẩm đồ chơi gắn trên xe đẩy hoặc xe tập đi Check for stroller and carriage toys ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.28 47. Kiểm tra vật liệu dùng để vẽ hoặc tạo hình Check for art materials ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.29 48. Kiểm tra cho đồ chơi bong bóng Check for balloons ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.31 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi gần như hình cầu Check for certain toys with nearly spherical ends ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.32 50. Kiểm tra đồ chơi viên bi Check for marble ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.33 51. Kiểm tra quả bóng nhỏ Check for balls ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.34 52. Kiểm tra quả cầu bằng len Check for pompoms ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.35, 8.16 53. Kiểm tra kích thước các vật thể dạng bán cầu Checking for hemispheric- shaped objects dimension ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.36 54. Kiểm tra nam châm Check for magnets ASTM F963-17 Điều/ Clause 4.38, 8.25 55. Kiểm tra yêu cầu tem mác Check for labeling requirements ASTM F963-17 Điều/ Clause 5 56. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Check for instructional literature ASTM F963-17 Điều/ Clause 6 57. Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất Check for producer’s markings ASTM F963-17 Điều/ Clause 7 58. Thử sử dụng thông thường Normal use test ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.5 59. Thử lạm dụng Abuse test ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.6 60. Thử va đập Impact test ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.7 61. Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời Torque test for removal of components ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.8 62. Thử kéo ở các bộ phận có thể tháo rời Tension test for removal of components ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.9 63. Thử khả năng chịu nén Compression test ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Đồ chơi trẻ em Toys Thử tháo rời lốp xe và lắp ráp trục bánh xe Tire removal and snap in wheel and axle assembly removal test ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.11 65. Thử khả năng chịu uốn Flexure test ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.12 66. Kiểm tra cuộn dây và dây thừng Check for loops and cords ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.23 67. Kiểm tra các thiết bị đóng khóa và các thiết bị khác Check for locking mechanisms or other means ASTM F963-17 Điều/ Clause 8.26 68. Kiểm tra độ sạch của vật liệu Check for material cleanliness EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.1 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.1 69. Kiểm tra lắp ráp Check for assembly EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.2 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.2 70. Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for flexible plastic sheeting EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.3 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.3 71. Kiểm tra ngoại quan về khả năng thông khí của túi đồ chơi Check for visual permeable to air of bag EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.4 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.4 72. Kiểm tra sự hiện diện vật liệu thủy tinh Check for presence of glass EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.5, 5.7 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.5, 5.7 73. Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu Check for expansion of materials EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.6 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 74. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc Check for existence of sharp-edge EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.7 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.7 75. Kiểm tra sự hiện diện của điểm nhọn và dây kim loại Check for existence of points and metallic wires EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.8 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.8 76. Kiểm tra các bộ phận nhô ra Check for protruding parts EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.9 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.9 77. Kiểm tra cơ cấu dẫn động Check for driving mechanisms EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.10.2 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.10.2 78. Kiểm tra bản lề Check for hinges EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.10.3 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.10.3 79. Kiểm tra bóng bay Check for balloons EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.12 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.12 80. Kiểm tra khả năng gây ngạt thở của đồ chơi có khả năng chứa người/vật Check for choking hazard of enclosures toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.14 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.14 81. Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for projectile toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.17 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.17 82. Kiểm tra đồ chơi dưới nước và đồ chơi bơm phồng Check for aquatic toys and inflatable toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.18 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 83. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra bóng nhỏ Check for small balls EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.22, 5.10 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.22, 5.10 84. Kiểm tra nam châm Check for magnets EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.23, 8.35 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.23, 8.35 85. Kiểm tra đồ chơi gắn vào đồ ăn Check for toys attached to food EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.25 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.25 86. Kiểm tra hình dáng khối quay và cánh quạt trên đồ chơi có thể bay Check for shape of rotor and propellers of flying toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.27 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 4.27 87. Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đường may, kích thước vật liệu nhồi Check for seam strength, size of stuffing material EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.2 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.2 88. Xác định độ dày của màng hoặc tấm nhựa Determination of thickness of plastic film and sheeting EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.3 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.3 89. Kiểm tra dây thừng, dây xích và dây cáp điện trong đồ chơi Check for cords, chains and electrical cables in toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.4 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.4 90. Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng Check for liquid-filled toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.5 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.5 91. Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định Check for Shape and size of certain toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.8 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 92. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra nguy cơ nghẹt thở của đồ chơi có chứa các sợi đơn Check for choking hazard of toys filling with monofilament fibres EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.9 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.9 93. Kiểm tra hình dạng đồ chơi Check for play figures EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.11, 8.33 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.11, 8.33 94. Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu Check for hemispheric-shaped toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.12 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.12 95. Kiểm tra giác hút Check for suction cups EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.13 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.13 96. Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ Check for straps intended to be worn fully or partially around the neck EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.14 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.14 97. Kiểm tra xe trượt tuyết có dây kéo Check for sledges with cords for pulling EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.15 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.15 98. Kiểm tra bao bì Check for packaging EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 6 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 6 99. Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng Check for warnings, markings and instructions for use EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 7 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 7 100. Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ Checking for existence of small parts EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.2 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 101. Đồ chơi trẻ em Toys Thử xoắn Torque test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.3 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.3 102. Thử kéo Tension test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.4 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.4 103. Thử rơi Drop test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.5 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.5 104. Thử lật nghiêng Tip over test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.6 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.6 105. Thử va đập Impact test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.7 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.7 106. Thử nén Compression test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.8 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.8 107. Thử ngâm nước Soaking test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.9 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.9 108. Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có thể được tiếp xúc trong quá trình sử dụng Check for accessibility of a part or component EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.10 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.10 109. Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc Check for existence of sharp-edge EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.11 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 110. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra sự hiện diện của điểm nhọn Check for existence of point EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.12 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.12 111. Thử độ linh hoạt của dây kim loại Flexibility of metallic wires test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.13 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.13 112. Thử độ giãn nở của vật liệu Expanding materials test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.14 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.14 113. Thử sự rò rỉ của đồ chơi lỏng Leakage test of liquid-filled toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.15 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.15 114. Kiểm tra hình dạng của đồ chơi đặc biệt Check for geometric shape of certain toys test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.16 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.16 115. Xác định kích thước mặt cắt ngang dây thừng Determination cross – sectional dimension of cords EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.20 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.20 116. Xác định động năng Determination of kinetic energy EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.24 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.24 117. Kiểm tra màng nhựa mỏng Check for plastic sheeting EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.25 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.25 118. Kiểm tra quả cầu nhỏ và giác hút Check for small balls and suction cups EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.32 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.32 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 119. Đồ chơi trẻ em Toys Thử kéo nam châm Tension test for magnet EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.34 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.34 120. Kiểm tra chu vi của dây thừng và dây xích Check for perimeter of cords and chains EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.36 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.36 121. Thử phân tách với kết cấu có thể phân tách Breakaway feature separation test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.38 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.38 122. Thử dây co tự do Self-retracting cords test EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.39 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.39 123. Kiểm tra độ dài của dây điện và dây xích Check for length of cords, chains and electrical cables EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.40 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.40 124. Xác định tầm bắn Determination of projectile range EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.42 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.42 125. Kiểm tra đầu vật phóng đạn và đồ chơi bay Check for leading parts of projectiles and flying toys EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.43 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.43 126. Xác đinh chiều dài vật phóng có đầu mút Determination of length of suction cup projectile EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.44 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 8.44 127. Thử cháy Flammability test EN 71-2: 2020 BS EN 71-2:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/18 Ghi chú/Note: - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist - ASTM: American Society for Testing and Materials - BS: British Standard - EN: European Standard - ISO: International Organization for Standardization - JIS: Japanese Industrial Standards - DIN: Germany Standard - GB/T: Chinese standard
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng Phòng thí nghiệm Hóa học
Laboratory: Consumer Testing Technology Co., Ltd Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Organization: Consumer Testing Technology Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:   LI XINZHU Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Jiang Qi Can/Jason Jiang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Bùi Thị Quỳnh/ Selen Bui
  1.  
Tian Lin/ Tim Tian
Số hiệu/ Code:  VILAS 1310     Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ / Address: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm / Location Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam     
Điện thoại/ Tel: 024.392.88688   
E-mail: vn@cttlab.com                Website: http://www.cttlab.com
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện điện tử) Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components) Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES Determination of Cd, Pb content Microwave and analysis by ICP-OES method Cd: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg IEC 62321-2:2021 IEC 62321-5:2013 GB/T 26125-2011 clause 8, 9, 10
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES Determination of Hg content Microwave and analysis by ICP-OES method 10 mg/kg IEC 62321-2:2021 IEC 62321-4:2013 +A1:2017 GB/T 26125-2011 clause 7
  1.  
Lớp phủ không màu và chống phai màu trên kim loại của sản phẩm điện, điện tử Colourless and coloured corrosion protected coatings on metals of electrical, electronic products Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method 0,05 µg/cm2 IEC 62321-7-1:2015 GB/T 26125-2011 appendix B
  1.  
Sản phẩm điện, điện tử Electrical, electronic products Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) Phụ lục (2) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content Appendix (2) Extraction and analysis by GC-MS method 5 mg/kg Mỗi chất/each substance IEC 62321-6:2015 GB/T 26125-2011 appendix A
  1.  
Sản phẩm điện, điện tử Electrical, electronic products Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS (ngoại trừ for Py/TD-GC-MS) Determination of Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) content Extraction and analysis by GC-MS (except for Py/TD-GC-MS) 50 mg/kg Mỗi chất/each substance IEC 62321-8:2017 GB/T 29786-2013
  1.  
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method 5 mg/kg IEC 62321-7-2:2017 GB/T 26125-2011 appendix C
  1.  
Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em Children’s toy and childcare articles Xác định hàm lượng Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp axit hóa và phân tích bằng ICP-OES Determination of Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Acid digestion and analysis by ICP-OES method 10 mg/kg Mỗi chất/each substance ISO 8124-5:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DINP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DINP) content Extraction and analysis by GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/each substance CPSC-CH-C1001-09.4(2018)
  1.  
Đồ chơi và sản phẩm cho trẻ em Toys and children products Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/each substance ISO 8124-6:2018 GB/T 22048-2022 EN 14372:2004 EPA 3540C:1996
  1.  
Các vật liệu hóa dẻo trong đồ chơi Plasticized material in toys Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) content Extraction method and analysis by GC-MS 50 mg/kg Mỗi chất/each substance Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part3:2016 clause 2.10
  1.  
Đồ chơi (vật liệu chứa chủ yếu polyethylene, polyvinyl choloride hoặc acetyl cellulose và lớp phủ sơn) 14 tuổi và nhỏ hơn Toys (composed of polyethylene, polyvinyl choloride or acetyl cellulose and paint coating) 14 years of age and under Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part 3:2016 Clause 1.5,1.8,2.7
  1.  
Sản phẩm dệt may dùng cho đồ chơi Textile products used for the toys Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước và phân tích bằng UV-vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction and analysis by UV-Vis method 6 mg/kg Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-part 3 Clause 2.8
  1.  
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg ISO 8124-3:2020 TCVN 6238-3:2011 AS/NZS ISO 8124-3:2021 GB 6675.4-2014
  1.  
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg ASTM F963-17 clause 4.3.5.1(2) 4.3.5.2, 8.3.2,  8.3.3, 8.3.4, 8.3.5
  1.  
Sản phẩm phi kim loại cho trẻ em (nhựa, vải và thủy tinh, gốm sứ) dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Non-metal children’s product (plastic, fabric and glass, ceramic) for a child 12 years of age or younger Xác định tổng hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of total Pb content Acid digestion and analysis F-AAS method 9 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3:2012
  1.  
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, accessible parts of toy materials - less than 14 years Xác định mức độ thôi nhiễm của các nguyên tố hòa tan: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Phương pháp ICP-OES. Determination of the soluble migrated elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn ICP-OES method Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021
  1.  
Xác định mức độ thôi nhiễm của thiếc hữu cơ (organic Tin), Phương pháp GC-MS Determination of the soluble organotin  GC-MS method 0,2 mg/kg European Standard Safety of toys EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021
  1.  
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp IC-UV Determination of Cr (VI) content IC-UV method 1,25 µg/kg EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021
  1.  
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, accessible parts of toy materials - less than 14 years Xác định hàm lượng thôi nhiễm Pb Phương pháp chiết và phân tích bằng F-AAS Determination of migratable Pb content Extraction and analysis by F-AAS method 4,5 mg/kg Health Canada Product Safety Laboratory Book 5 - Part B: Method C08:2014
  1.  
Sản phẩm và vật liệu nhựa Plastic products and material Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/each substance CTT-WI-C0096:2019 (Ref: US EPA 3550C:2007)
  1.  
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethyl fumarate content Extraction and analysis by GC-MS method 0,06 mg/kg CTT-WI-C0097:2019 (Ref: US EPA 3550C:2007)
  1.  
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp lắng ướt và phân tích bằng F-AAS Determination of Cd content Wet decomposition and analysis by F-AAS method 3 mg/kg EN 1122:2001 Method B BS EN 1122:2001 Method B DIN EN 1122:2002 Method B
  1.  
Xác định hàm lượng của các Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phụ lục (3) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content Appendix (3) Extraction and analysis by GC-MS method 0,15 mg/kg Mỗi chất/each substance AfPS GS 2019:01 PAK
  1.  
Sản phẩm và vật liệu nhựa Plastic products and material Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd content ICP-OES method Pb: 9 mg/kg Cd: 3 mg/kg Health Canada Product Safety Laboratory  Book 5- Part B: Method C02.3.1:2020
  1.  
Sơn và chất phủ bề mặt tương tự khác Paint and other similar surface coatings   Xác định hàm lượng tổng Pb Phương pháp phá mẫu bằng bếp điện hoặc lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of total Pb content Hotplate or microwave digestion and analysis by ICP-OES method 9 mg/kg ASTM E1645-2021
  1.  
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method 9 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1:2011
  1.  
Sơn và lớp phủ bề mặt vật liệu Paint and surface coating materials Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F- AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method 9 mg/kg Health Canada Product Safety Laboratory   Reference Manual Book 5 - Part B: Method C02.2:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of Hg content Microwave and analysis by ICP-OES method 10 mg/kg Health Canada Product Safety Laboratory  Book 5- Part B: Method C07:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Cd, As, Se, Ba, Sb Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of Cd, As, Se, Ba, Sb content Extraction and analysis by ICP-OES method Cd, Se, Ba, Sb: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg Health Canada Product Safety Laboratory   Reference Manual Book 5 - Part B: Method C03:2018
  1.  
Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả đồ trang sức kim loại cho trẻ em) dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal products (Including children’s metal jewelry) for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method 9 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3:2012
  1.  
Hợp kim và lớp phủ Alloys and coatings Thử nghiệm sàng lọc Niken giải phóng Phương pháp UV-vis Screening tests for Nickel release UV-vis method 0,5 µg/m2/week PD CR 12471:2022 BS PD CR 12471:2022
  1.  
Các vật liệu kim loại có lớp phủ Coated metal materials Xác định hàm lượng Niken giải phóng từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin ICP-OES method 0,5 µg/m2/week EN 12472:2020& EN 1811:2011+A1:2015 BS EN 12472:2020&BS EN 1811:2011+A1:2015 DIN EN 12472-2020& DIN EN 1811:2011 +A1:2015
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic materials Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb, Cd Acid digestion and analysis by F-AAS method Pb: 9 mg/kg Cd: 1,5 mg/kg Health Canada Product Safety Laboratory Book 5 -Part B: Method C02.4:2017
  1.  
Sản phẩm trang sức kim loại dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal jewelry for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng Cd giải phóng Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the release of Cd content Extraction and analysis by ICP-OES 2,5 µg CPSC-CH-E1004-11:2011
  1.  
Vật liệu dệt may Textiles Xác định Formaldehyde tự do và bị thủy phân Phương pháp chiết trong nước và phân tích bằng UV-vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction and analysis by UV-Vis method 16 mg/kg ISO 14184-1:2011 EN ISO 14184-1: 2011 BS EN ISO 14184-1 : 2011 DIN EN ISO 14184-1: 2011 JIS L 1041:2011 TVCN 7421-1:2013 GB/T 2912.1-2009
  1.  
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method 20 mg/kg ISO 14184-2:2011 EN ISO 14184-2: 2011 BS EN ISO 14184-2: 2011 DIN EN ISO 14184-2: 2011 GB/T 2912.2-2009
  1.  
Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) Phương pháp Tetrahydrofuran và phân tích bằng GC-MS Determination of the phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) content Tetrahydrofuran and analysis by GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/each substance CTT-WI-C0100:2023 (Ref:ISO 14389:2014 EN ISO 14389:2014 BS EN ISO 14389: 2014 DIN EN ISO 14389: 2014 GB/T 20388-2016)
  1.  
Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phụ lục (1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix (1) GC-MS method 4,5 mg/kg Mỗi chất/each substance ISO 14362-1:2017 EN ISO 14362-1:2017 BS EN ISO 14362-1:2017 DIN EN ISO 14362-1:2017 TCVN 7619-1:2007 GB/T 17592-2011
  1.  
Vật liệu dệt may Textiles Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phương pháp GC-MS Determinationo of 4-aminoazobenzene derived from azo colorants GC-MS method 4,5 mg/kg ISO 14362-3:2017 EN ISO 14362-3: 2017 BS EN ISO 14362-3:2017 DIN EN ISO 14362-3:2017 TCVN7619-2:2007 GB/T 23344-2009
  1.  
Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 ISO 3071:2020 EN ISO 3071:2020 BS EN ISO 3071: 2020 DIN EN ISO 3071: 2020
  1.  
Vải sợi Fabric Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp bình kín và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Sealed jar and analysis by UV-Vis method 20 mg/kg AATCC 112:2020
  1.  
Sản phẩm dệt may, vải sợi, chỉ sợi, vải, phụ kiện Textile materials, fibers, yarns, fabric and accessories Xác định hàm lượng các kim loại Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb Phương pháp vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb Microwave and analysis by ICP-OES method 6 mg/kg Mỗi chất/each substance EN 16711-1:2015 BS EN 16711-1:2015 DIN EN 16711-1:2015
  1.  
Xác định hàm lượng các kim loại (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) được chiết bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) extracted by acidic artificial perspiration solution Extraction method and analysis by ICP-OES 3 mg/kg Mỗi chất/each substance EN 16711-2:2015 BS EN 16711-2:2015 DIN EN 16711-2:2015
  1.  
Sản phẩm dệt may, vải sợi, chỉ sợi, vải, phụ kiện Textile materials, fibers, yarns, fabric and accessories Xác định hàm lượng các kim loại (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) được chiết bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit  Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) extracted by acidic artificial perspiration solution Extraction and analysis by ICP-OES method 3 mg/kg Mỗi chất/each substance DIN 54233-3:2010 Testing Methods: STANDARD 100 by OEKO-TEX ® (2018)
  1.  
Vật liệu dệt may đã qua sử lý ướt Wet processed textiles Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 AATCC 81:2016
  1.  
Sản phẩm dệt nhuộm, nhựa Coated textile, polymer Xác định hàm lượng các hợp chất Thiếc hữu cơ Phương pháp chiết với carbamate và phân tích bằng GC-MS Determination of Organotin compounds content Extraction facilitated by carbamate and analysis by GC-MS method 0,2 mg/kg CTT-WI-C0105:2019 (Ref: ISO 17353:2005)
  1.  
Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde content Colorimetric method 10 mg/kg ISO 17226-2:2018 GB/T 19941.2-2019
  1.  
Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 ISO 4045:2018 EN ISO 4045:2018 BS EN ISO 4045: 2018 DIN EN ISO 4045: 2018 QB/T 2724-2018 QB/T 1277-2012
  1.  
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method 3 mg/kg ISO 17075-1:2017 EN ISO 17075-1: 2017 BS EN ISO 17075-1: 2017 DIN EN ISO 17075-1: 2017
  1.  
Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol - đồng phân và pentachlorophenol Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol-isomers and pentachlorophenol content Extraction derivation and analysis by GC-MS method 0,05 mg/kg Mỗi chất/each substance ISO 17070:2015 EN ISO 17070:2015 BS EN ISO 17070:2015 DIN EN ISO 17070:2015 LMBG 82.02-8
  1.  
Xác định hàm lượng Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr có thể chiết Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Extraction and analysis by ICP-OES method 3 mg/kg Mỗi chất/each substance ISO 17072-1:2019
  1.  
Xác định Parafin clo hóa chuỗi ngắn (SCCP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) Extraction and analysis by GC-MS method 50 mg/kg ISO 18219-1:2021
  1.  
Xác định tổng hàm lượng kim loại Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr Phương pháp axit hóa và phân tích bằng ICP-OES Determination of total metal Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Acid digestion and analysis by ICP-OES method 6 mg/kg Mỗi chất/each substance ISO 17072-2:2022
  1.  
Vật liệu da Leather materials Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp IC-UV Determination of hexavalent chromium IC-UV method 3 mg/kg ISO 17075-2:2017 EN ISO 17075-2: 2017 BS EN ISO 17075-2: 2017 DIN EN ISO 17075-2:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp HPLC-DAD Determination of  Formaldehyde content HPLC-DAD method 5 mg/kg ISO 17226-1:2021 GB/T 19941.1-2019
  1.  
Vật liệu da đã nhuộm màu Dyed leathers Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phụ lục (1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix (1) GC-MS method 5 mg/kg Mỗi chất/each substance ISO 17234-1:2020 EN ISO 17234-1: 2020 BS EN ISO 17234-1: 2020 DIN EN ISO  17234-1: 2020 GB/T 19942-2019
  1.  
Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene Phương pháp GC-MS Determination of 4-aminoazobenzene content GC-MS method 5 mg/kg ISO 17234-2:2011 EN ISO 17234-2: 2011 BS EN ISO 17234-2: 2011 DIN EN ISO 17234-2: 2011
  1.  
Vật liệu giày dép Footwear materials Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP, DMEP, DPENP, DIHP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP, DMEP, DPENP, DIHP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/each substance CTT-WI-C0073:2023 (Ref: ISO/TS 16181:2011)
  1.  
Vật liệu giày dép Footwear materials Xác định hàm lượng của các hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phụ lục (3) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content Appendix (3) Extraction and analysis by GC-MS method 0,15 mg/kg Mỗi chất/each substance CTT-WI-C0076:2023 (Ref: ISO/TS 16190:2013)
  1.  
Xác định hàm lượng hợp chất thiếc hữu cơ Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of organotin compound content Extraction derivation and analysis by GC-MS method 0,2 mg/kg ISO/TS 16179:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMFU) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of dimethyl fumarate (DMFU) content Extraction and analysis by GC-MS method 0,1 mg/kg ISO/TS 16186:2021
  1.  
Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethylformamide (DMFa) content Extraction and analysis by GC-MS method 3 mg/kg BS EN ISO 16189:2021
  1.  
Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện tử) Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components) Xác định hàm lượng Cd, Pb, Hg, Cr, Br Phương pháp XRF Determination of Cd, Pb, Hg, Cr, Br) content XRF method Cd: 21 mg/kg Pb: 18 mg/kg Hg: 9 mg/kg Cr: 9 mg/kg Br: 14 mg/kg IEC 62321-3-1:2013
  1.  
Vật liệu gỗ Wood materials Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method 0,375 mg/kg EN 717-3:1996
  1.  
0,2 mg/L ASTM D5582-2014
  1.  
Xác định hàm lượng tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol - đồng phân và pentachlorophenol Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol-isomers and pentachlorophenol content Extraction derivation and analysis by GC-MS method 0,05 mg/kg Mỗi chất/each substance PD CENTRD 14823:2003
  1.  
Vật liệu polyme, da, lớp phủ và hàng dệt may Polymer materials, leather, coating and textiles Xác định hàm lượng Bisphenol A (BPA) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Bisphenol A (BPA) content HPLC-FLD method 0.1 mg/kg CTT-WI-C0118:2021 (Ref: US EPA 3550C:2007)
  1.  
Vật liệu polyme, lớp phủ Polyme materials, coating Xác định hàm lượng butyl hydrogen phthalate (MBP) Phương pháp HPLC-DAD Detetmination of butyl hydrogen phthalate ( MBP) content HPLC-DAD method 10 mg/kg CTT-WI-C0122:2021 (Ref: US EPA 3550C:2007)
  1.  
Sản phẩm gốm sứ  Ceramic products Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L 84/500/EEC
  1.  
Sản phẩm gốm sứ  Ceramic products Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L ASTM C738-94 (2020
  1.  
Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L ASTM C927-80 (2019
  1.  
Xác định hàm lượng Pb giải phóng Phương pháp ICP-OES Determination of released Pb content ICP-OES method 0,5 µg NIOSH Method 9100:1996 NIOSH Method 7300:2003
  1.  
Vật liệu gốm sứ Ceramic materials Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp ICP-OES Determination of released Pb, Cd content ICP-OES method Pb: 10 mg/kg Cd: 10 mg/kg EPA 3052:1996 EPA 6010D:2014
Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese National Standards Japan Toy Association Toy Safety standard: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản European Standard Safety of toys: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi Châu Âu Health Canada Product Safety Laboratory: Phòng thí nghiệm an toàn sản phẩm bộ y tế Canada Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual: Hướng dẫn sử dụng tài liệu tham khảo của PTN an toàn sản phẩm bộ y tế Canada IEC: International Electrotechnical Commission GB/T: National standard of the people's Republic of China CPSC: The United States Consumer Product Safety Commission AS/NZS: Australia/New Zealand Standard ASTM: American Society for Testing and Material EN: European Standard BS: British standard DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. PD CR: European Committee for Standardization – Published Report JIS: Japanese Industrial Standard AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists QB/T: Light industry standard of the people's Republic of China LMBG: Lebensmittel-und Bedarfsgegenstaende-Gesetz AfPS GS: Product Safety Commission (Germany) CTT-WI: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed methods
  1. Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm
Appendix 1: List of Aromatic amines  
No. Item CAS No.
01 4-Aminodiphenyl 92-67-1
02 Benzidine 92-87-5
03 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2
04 2-Naphthylamine 91-59-8
05 o-Aminoazotolμene 97-56-3
06 5-Nitro-o-toluidine 99-55-8
07 4-Chloroaniline 106-47-8
08 4-methoxy-m-phenylenediamine 615-05-4
09 4,4'-Diaminodiphenylmethane 101-77-9
10 3,3'-Dichlorobenzidine 91-94-1
11 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4
12 3,3'-Dimethybenzidine 119-93-7
13 4,4'-Methylenedi-o-toluidine 838-88-0
14 p-Cresidine 120-71-8
15 4,4'-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) 101-14-4
16 4,4'-Oxydianiline 101-80-4
17 4,4'-Thiodianiline 139-65-1
18 o-Tolμidine 95-53-4
19 4-Methyl-m-phenylenediamine 95-80-7
20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
21 o-Anisidine 90-04-0
22 4-aminoazobenzene 60-09-3
23 2,4-Xylidine 95-68-1
24 2,6-Xylidine 87-62-7
 
  1. Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất PBBs và PBDEs
Appendix 2: List of PBBs and PBDEs  
Polybrominated biphenyls (PBBs)
No. Item No. Item
01 Bromo biphenyl 06 Hexabromo biphenyl
02 Dibromo biphenyl 07 Heptabromo biphenyl
03 Tribromo biphenyl 08 Octabromo biphenyl
04 Tetrabromo biphenyl 09 Nonabromo biphenyl
05 Pentabromo biphenyl 10 Decabromo biphenyl
Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs)
No. Item No. Item
01 Bromo diphenyl ether 06 Hexabromo diphenyl ether
02 Dibromo diphenyl ether 07 Heptabromo diphenyl ether
03 Tribromo diphenyl ether 08 Octabromo diphenyl ether
04 Tetrabromo diphenyl ether 09 Nonabromo diphenyl ether
05 Pentabromo diphenyl ether 10 Decabromo diphenyl ether
 
  1. Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Hydrocacbon đa vòng
Appendix 3: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)  
No. Item CAS No.
01 Naphthalene 91-20-3
02 Acenaphthylene 208-96-3
03 Acenaphthene 83-32-9
04 Fluorene 86-73-7
05 Phenanthrene 85-01-8
06 Anthracene 120-12-7
07 Fluoranthene 206-44-0
08 Pyrene 129-00-0
09 Benzo(a)anthracene 56-55-3
10 Chrysene 218-01-9
11 Benzo(b)fluoranthene 205-99-2
12 Benzo(k)fluoranthene 207-08-9
13 Benzo(a)pyrene 50-32-8
14 Indeno(1,2,3-cd)pyrene 193-39-5
15 Dibenzo(a,h)anthracene 53-70-3
16 Benzo(g,h,i)perylene 191-24-2
17 Benzo(j)fluoranthene 205-82-3
18 Benzo(e)pyrene 192-97-2
 
Ngày hiệu lực: 
03/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1310
© 2016 by BoA. All right reserved