Khoa xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Sức khỏe nghề nghiệp
Số VILAS MED: 
120
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 9 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/5 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medical Testing Laboratory Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Trung tâm Sức khỏe nghề nghiệp Organization: Occupational Health Centre Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh Field of medical testing: Hematology, Biochemistry Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Hiền Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: Vũ Xuân Trung TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope 1. Vũ Xuân Trung Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests 2. Nguyễn Thị Hiền 3. Tống Thị Ngân Số hiệu/ Code: VILAS Med 120 Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 216 Nguyễn Trãi, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội 216 Nguyen Trai Street, Nam Tu Liem District, Ha Noi City Địa điểm/Location: 216 Nguyễn Trãi, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội 216 Nguyen Trai Street, Nam Tu Liem District, Ha Noi City Điện thoại/ Tel: 024.35540494 Fax: 024.35544.010 E-mail: khamdinhky@gmail.com Website: www.khambenhnghe.com DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 120 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu/ Blood (EDTA) Số lượng hồng cầu RBC Red Blood cell count Trở kháng Impedance QT -5.5-02-05 (2023) (SYSMEX XP 100) 2. Số lượng bạch cầu WBC White Blood cell count Trở kháng Impedance QT -5.5-02-04 (2023) (SYSMEX XP 100) 3. Số lượng tiểu cầu PLT Platelet count Trở kháng Impedance QT -5.5-02-06 (2023) (SYSMEX XP 100) 4. Lượng huyết sắc tố HGB Determination of Hemoglobine Đo quang Optical QT -5.5-02-08 (2023) (SYSMEX XP 100) 5. Thể tích khối hồng cầu HCT Determination of Heamatocrit Tính toán Calculated QT -5.5-02-07 (2023) (SYSMEX XP 100) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 120 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết thanh Serum Định lượng Glucose Determination of Glucose Đo quang Optical QT -5.5-02-11 (2018) (Cobas c311) 2. Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol QT -5.5-02-10 (2018) (Cobas c311) 3. Định lượng Creatinin Determination of Creatinin QT -5.5-02-09 (2018) (Cobas c311) 4. Máu/ Blood (Heparin) Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật lò graphit Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometry method Quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật lò graphit Electrothermal atomic absorption spectrometry method QT-5.5-02- 01/AAS (2018) KOSHA GUIDE /H - 21 – 2017 5. Nước tiểu Urine Xác định hàm lượng axit t,t muconic. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of trans, transmuconic acid content. High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) QT-5.5-02- 02/HPLC (2018) KOSHA GUIDE /H - 19 – 2017) 6. Xác định hàm lượng o-cresol. Phương pháp GC/FID Determination of o- cresol content. GC/FID method Sắc ký khí đầu dò FID GC/FID method QT-5.5-02-03/ GC/FID (2018) KOSHA GUIDE /H - 8 – 2017 DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 120 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 4/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 7. Nước tiểu Urine Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp GC/FID Determination of o- cresol content. GC/FID method Sắc ký khí đầu dò FID GC/FID method QT-5.5-02-12/ GC/FID (2023) KOSHA GUIDE /H - 8 – 2017 8. Xác định hàm lượng axit mandelic. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of mandelic acid content. High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) QT -5.5-02- 13/HPLC (2023) KOSHA GUIDE /H - 19 – 2017 9. Xác định hàm lượng axit phenyglyoxylic. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of phenyglyoxylic acid content. High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) QT -5.5-02- 14/HPLC (2023) KOSHA GUIDE /H - 19 – 2017 10. Xác định hàm lượng axit methylhyppuric. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of methylhyppuric acid content. High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) QT -5.5-02- 15/HPLC (2023) KOSHA GUIDE /H - 19 – 2017 DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 120 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 5/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 11. Nước tiểu Urine Xác định hàm lượng axit Hippuric Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of methylhyppuric acid content. High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) High Performance Liquid Chromatography Method (HPLC) QT -5.5-02- 16/HPLC (2023) KOSHA GUIDE /H - 19 – 2017 Ghi chú/ Note: - QT – 5.5 - …: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Ngày hiệu lực: 
14/09/2026
Địa điểm công nhận: 
216 Nguyễn Trãi, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
120
© 2016 by BoA. All right reserved