Phòng Phân tích Thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi
Số VILAS: 
310
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Thí nghiệm Laboratory: Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi Organization: Sonadezi Service Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Lê Bá Quân Laboratory manager: Le Ba Quan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Thị Giang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Đặng Thị Ngọc Hà 3. Lê Bá Quân 4. Lê Quang Vũ 5. Nguyễn Thị Trúc Hà Số hiệu/ Code: VILAS 310 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2023 đến ngày / /2026 Địa chỉ/ Address: Tầng 8, Tòa nhà Sonadezi, Số 1, đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, phường An Bình, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai/ Floor 8, Sonadezi Tower, No 1, Street 1, An Binh Ward, Bien Hoa 1 Industrial zone, Bien Hoa distric, Dong Nai province Địa điểm/Location: Số 5, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai No. 1, street 3A, Bien Hoa 2 industrial zone, Bien Hoa city, Dong Nai, province Điện thoại/ Tel: 0251 3833801 E-mail: pkspttn@sonadezi-sdv.com.vn Website: sonadezi-sdv.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước thải, nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Wastewater, underground water, surface water, domestic water Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature (4 ~ 50) 0C SMEWW 2550B: 2023 3. Xác định độ dẫn điện (EC) (x) Determination of Conductivity Đến/to: 50 mS/cm SMEWW 2510B: 2023 4. Xáác địịnh hàm lượng Oxy hòa tan (DO) (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen (DO) content Electrochemical probe method (0,1 ~ 19,9) mg/L TCVN 7325:2016 5. Xáác địịnh hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Phương pháp Azid kiềm cải biên Determination of Oxygen dissolved (DO) content Azide modification method (0,1 ~ 19,9) mg/L SMEWW 4500-O C: 2023 6. Xác định Độ màu Determination of Color 11 Pt-Co SMEWW 2120C: 2023 7. Xác định Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp sấy khô tổng chất rắn lơ lửng ở (103 ~ 105)0C Detemination of total suspended solids (TSS) content Dried method at (103 ~ 105)0C 7,0 mg/L SMEWW 2540D: 2023 8. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 7,0 mg/L TCVN 6625:2000 9. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp UV-Vis Determination of Lead (Pb) content UV-Vis method 0,005 mg/L SMEWW 3500-Pb.B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước thải, nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Wastewater, underground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Crom (VI). Phương pháp UV-Vis Determination of Chromium VI content UV-Vis method 0,01 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2023 11. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - phenantrolin Determination of Iron (Fe) content Spectrometric method using 1.10- phenalthrolin 0,1 mg/L TCVN 6177:1996 12. Xáác địịnh hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp Persulfate Determination of Manganese (Mn) content Persulfat method 0,2 mg/L SMEWW 3500-Mn.B: 2023 13. Xác định hàm lượng Cyanua (CN) Phương pháp so màu sau khi chưng cất Determination of Cyanide (CN-) content Colorimetric method after distillation 0,02 mg/L SMEWW 4500-CN-C&E: 2023 14. Xác định hàm lượng Clorin (Cl2). Phương pháp so màu với DPD Determination of Chlorine (Cl2) content DPD Colorimetric method 0,08 mg/L SMEWW 4500-Cl G: 2023 15. Xác định hàm lượng Florua (F-). Phương pháp chưng cất và SPADNS Determination of Fluoride (F-) content SPADNS after preliminary distillation step method 0,2 mg/L SMEWW 4500-F- B&D: 2023 16. Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp Methylene xanh Determination of Sulfide content Methylene blue method 0,07 mg/L SMEWW 4500-S2-B&C&D: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Nước thải, nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Wastewater, underground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp so màu sau khi chưng cất sơ bộ Determination of Ammonia content Preliminary distillation step and color method 0,1 mg/L SMEWW 4500 NH3 B&F 2023 18. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen, total content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method 7,0 mg/L TCVN 6638:2000 19. Xác định hàm lượng tổng Phốtpho (P) Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdate Determination of total Phosphorus content Ammonium molibdate spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6202:2008 20. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of Chloride content Silver nitrate titration method 8,0 mg/L SMEWW 4500-Cl- B:2023 21. Xáác địịnh hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,016 mg/L SMEWW 4500-NO2- B:2023 22. Xáác địịnh hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng Axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996 23. Xác định hàm lượng Octhorphosphate (PO43-) Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdate Determination of Octhorphosphate (PO43-) content Amoni molipdate spectrometric method 0,07 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Nước thải, nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Wastewater, underground water, surface water, domestic water Xác định Độ cứng (theo CaCO3). Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness (as CaCO3). EDTA Titrimetric method 9,0 mg/L SMEWW 2340C: 2023 25. Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) content Turbidimetric method 9,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-E: 2023 26. Xác định Chất hoạt động bề mặt. Phương pháp Metylen xanh Determination of Anionic surfactants content Standard test method for methylene blue active surfactants 0,08 mg/L TCVN 6336:1998 27. Xác định Chất hoạt động bề mặt. Phương pháp xác định chất hoạt động bề mặt anionic theo MBAS Determination of Anionic surfactants content Anionic Surfactants as MBAS Method 0,03 mg/L SMEWW 5540 B&C: 2023 28. Nước thải, nước dưới đất, nước mặt Wastewater, underground water, surface water Xác định Tổng chất rắn hóa tan (TDS) (x) Determination of total dissolved solids Từ/from: 0,01 mg/L đến/to:6,33 g/L 26/SDV-ISO-QT/HD1/PL.N33 (2023) 29. Xác định Nhu cầu oxy hóa sinh học (BOD5) Phương pháp kiểm tra BOD sau 5 ngày Determination of Biochemical Oxygen Demand (BOD5). 5-Day BOD test method 4,0 mg/L SMEWW 5210 B: 2023 30. Xác định Nhu cầu Oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp đun hoàn lưu kín và chuẩn độ Determination of chemical Oxygen demand Closed Reflux, titrimetric method 9,0 mg/L SMEWW 5220 C: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Nước thải, nước dưới đất, nước mặt Wastewater, underground water, surface water Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4 - aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of Phenols index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation 0,005 mg/L TCVN 6216:1996 32. Xác định Tổng Dầu mỡ Phương pháp trọng lực tách pha Lỏng Lỏng Determination of Oil and Grease content Liquid - Liquid, Partition-Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520 B: 2023 33. Xác định Dầu mỡ khoáng Phương pháp Hydrocarbons Determination of Hydrocarbons content Hydrocarbons method 10 mg/L SMEWW 5520 B&F: 2023 34. Xác định dầu mỡ động thực vật Phương pháp trọng lực tách pha lỏng-lỏng và phương pháp Hydrocarbons Determination of Oil and Grease content Liquid - Liquid, partition-gravimetric method and hydrocarbons method 10 mg/L SMEWW 5520 B&F: 2023 35. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp chuẩn độ sau khi chưng cất sơ bộ Determination of Ammonia content Preliminary Distillation step and Titrimetric Method 0,7 mg/L TCVN 5988:1995 36. Nước dưới đất, nước sạch Underground water, domestic water Xáác địịnh Chỉỉ sốố Permanganat Phương pháp chuẩn độ permanganat Determination of permanganat index Permanganate titrimetric method 3,0 mg/L TCVN 6186:1996 37. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 5979:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm tổng hàm lượng Nitơ (N) Phương pháp Kjeldahl cải biên Determination of total Nitrogen content (N) Modified Kjeldahl method 42 mg/kg TCVN 6498:1999 39. Xác định hàm lượng tổng Phospho (P) Phương pháp so màu UV-Vis Determination of Total phosphorus content Colorimetry method 213 mg/kg TCVN 8940:2011 40. Xác định Cacbon hữu cơ trong đất Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon content Walkley Black method 0,5 % TCVN 8941:2011 41. Xác định axit humic và fulvic. Phương pháp Walkley Black Determination of humic acid and fulvic acid content Walkley-black method 0,43 % TCVN 11456:2016 42. Không khí vùng làm việc Working air Xác định độ ẩm (x) Determination of humidity Đến/to: 95 %RH TCVN 5508:2009 43. Nhiệt độ của không khí (x) Determination of temperature Đến/to: 50 0C TCVN 5508:2009 44. Xác định Vận tốc gió (x) Determination of Velocity air Đến/to: 20 m/s TCVN 5508:2009 45. Không khí Ambient air Xác định hàm lượng Bụi lơ lửng Determination of dust content in air 60 μg/m3 TCVN 5067:1995 46. Bùn thải từ quá trình xử lý nước Sludge waste from water treatment process Xác định pH Determination of pH 2 ~ 14 US EPA Method 9045D (2004) 47. Phân bón hữu cơ Organic fertilizer Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ tổng số (TOC) Determination of total organic carbon content Walkley Black method 2 % TCVN 9294:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 310 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Phân bón hữu cơ Organic fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content 0,25 % TCVN 8557:2010 49. Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số Determination of total phosphorus content 0,07 % TCVN 8563:2010 50. Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu Determination of available phosphorus content 0,035 % TCVN 8559:2010 51. Xác định hàm lượng acid Humic và Acid Fulvic Determination of humic acid and fulvic acid content 0,5 % TCVN 8561:2010 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - US EPA Method 9045D: method is an electrometric procedure for measuring pH in soils and waste samples, revision 4, November 2004. - 26/SDV-ISO-QT/HD1/PL.N….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
05/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 5, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
310
© 2016 by BoA. All right reserved