Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Cao su Tân Biên
Số VILAS: 
896
Tỉnh/Thành phố: 
Tây Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST (Kèm theo quyết định số: 729. 02 / QĐ - VPCN L ngày 20 tháng 09 năm 20 2 của giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng) AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Man gem nt Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Tân Biên Organization: Tan Bien Rub er Joint S ock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ - Hóa Field of tes ing: Mechanical - Chemical Người quản lý/ Laboratory man ger: Trương Thị Kim Trang Người có thẩm quyền ký/ Ap roved signatory: T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trương Văn Cư Các phép thử được ông hận/Ac redited Test 2. Dương Tấn Phong 3. Trương Thị Kim Trang 4. Võ Thị Bích Liễu Số hiệu/ Code: VILAS 896 Hiệu lực ông hận/ Period f Validation: 31/07 20 5 Địa chỉ/ Ad res : Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Group 2, Thanh Phu vil age, Tan Hiep ward, Tan Chau distr c , Tay Ninh province Địa điểm/Location: Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Group 2, Thanh Phu vil age, Tan Hiep ward, Tan Chau distr c , Tay Ninh province Điện thoại/ Tel: 84-(0276)37 21 3 Fax: 84-(0276)387530784 E-mail: qlc @tabiruco. m Website: w w.tabiruco. m.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 896 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of tes ing: Mechanical, Chemical T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural rub er Xác định àm lượng tạp chất Det rmination f dirt conte (0, 4 ~ 0,2 ) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định àm lượng tro. Phương pháp A Det rmination f ash conte . Method A (0,15 ~ 1,0) % TCVN 6087:201 (ISO 247:20 6) 3. Xác định àm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Det rmination f volati e – mat er conte . Oven method – Proces A (0,1 ~ 1,0) % TCVN 608 -1:2014 (ISO 248-1:201 ) 4. Xác định àm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Det rminatoin of Nitrogen conte . Semi – micro method (0,2 ~ 0,7 ) % TCVN 6091:2016 (ISO 165 :2014) 5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo ộ dẻo nhanh Det rminatoin of plastic y. Rapid – plastimet r method 20 ~ 65 TCVN 8493:201 (ISO 20 7:20 7) 6. Xác định c ỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Det rmination f plastic y ret n ion i dex (40 ~ 95) % TCVN 849 :20 (ISO 2930:2 09) 7. Xác định độ nhớt Mo ney. Phương pháp sử dụng hớt kế đĩa trượt Det rmination f Mo ney visco ity. Method using a shearing – disc viscomet r (45 ~ 95) mL TCVN 609 -1:2015 (ISO 289-1:2015) 8. Xác định c ỉ số màu Col ur index tes 3,0 ~ 6.0 TCVN 6093:2013 (ISO 46 0:2 1 ) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 896 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 3/ T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 9. Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rub er latex concentra e Xác định tổng hàm lượng chất rắn Det rmination f to al solids conte (60,5 ~ 64,0) % TCVN 6315:2015 (ISO 124: 014) 10. Xác định tổng hàm lượng cao su khô Det rmination f dry ub er conte (59,0 ~ 63,0) % TCVN 485 :20 7 (ISO 126: 0 5) 1 . Xác định độ kiềm Det rmination f alk in ty (0,1 ~ 0,75) % TCVN 4857:2015 (ISO 125: 01 ) 12. Xác định tính ổn định cơ học Det rmination f mechanical stabil ty (30 ~ 250 ) giây/seconds TCVN 6316:20 7 (ISO 35:20 4) 13. Xác định trị số axit béo bay hơi Det rmination f volati e fat y acid number 0, 10 ~ 0,2 TCVN 6321: 9 7 (ISO 506:19 2) 14. Xác định trị số KOH Det rmination f KOH number 0,1 ~ 1,0 TCVN 4856:2015 (ISO 127: 012) 15. Xác định pH Det rmination f pH 6,0 ~ 13.0 TCVN 4860:2 15 (ISO 976:2013) Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standar ization  
Ngày hiệu lực: 
31/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
896
© 2016 by BoA. All right reserved