Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Cao su Hòa Hiệp Hưng
Số VILAS: 
1470
Tỉnh/Thành phố: 
Tây Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Cao su Hòa Hiệp Hưng
Organization: Hoa Hiep Hung Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách: Representative:   Nguyễn Hoàng Vũ
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Nguyễn Hoàng Vũ Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Hoàng Thư
Số hiệu/Code:       VILAS 1470 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:  05/12/2025 Địa chỉ/Address:     Tổ 3, ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Group 3, Hoa Dong B hamlet, Hoa Hiep commune, Tan Bien district, Tay Ninh province Địa điểm/Location: Tổ 3, ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Group 3, Hoa Dong B hamlet, Hoa Hiep commune, Tan Bien district, Tay Ninh province
Điện thoại/ Tel:     02763871338 Fax: 
E-mail:     qlclcaosuhoahiephung@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su          thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,004 ~ 0,168) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,124 ~ 0,858) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile matter content. Oven method. Procedure A (0,15 ~ 0,71) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,22 ~ 0,47) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Determination of Mooney viscosity. Shearing-disc viscometer method (58,0 ~73,0) đơn vị/ unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
  1.  
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid plastimeter method (28,0 ~ 50,0) đơn vị/ unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (58,0 ~73,0) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định chỉ số màu Colour index test (3,0 ~ 6,0) đơn vị / unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Latex cao su thiên nhiên        cô đặc Natural rubber latex concentrate Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content (60,0 ~ 64,0) % m/m TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014)
  1.  
Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (60,0 ~ 63,0) % m/m TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005)
  1.  
Xác định tính ổn định cơ học Determination of mechanical stability (140 ~ 1500) giây/ seconds TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004)
  1.  
Xác định trị số Acid béo bay hơi Determination of volatile fatty acid number (0,018 ~ 0,050) TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992)
  1.  
Xác định trị số KOH Determination of KOH number (0,33 ~ 0,54) TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012)
  1.  
Xác định độ kiềm Determination of alkalinity (0,20 ~ 0,80) % m/m TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011)
  1.  
Xác định độ pH Determination of pH (10,18 ~ 10,88) TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013)
                 
Ghi chú: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization./.  
Ngày hiệu lực: 
05/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Tổ 3, ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1470
© 2016 by BoA. All right reserved