Phòng quan trắc môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Công Ty TNHH Môi Trường Setech
Số VILAS: 
1303
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quan trắc môi trường
Laboratory: Environmental Monitoring Department
Cơ quan chủ quản:  Công Ty TNHH Môi Trường Setech
Organization: Setech environment limited company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Văn Tuấn Anh
Laboratory manager:  Van Tuan Anh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Văn Tuấn Anh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Bùi Trung Quân  
 
  1.  
Đỗ Văn Thích  
 
  1.  
Bùi Trung Vân  
Số hiệu/ Code:  VILAS 1303  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    24/04/2026          
Địa chỉ/ Address:  Số 68 Phạm Khắc Quảng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, TP. Hà Nội  
                              No.68 Pham Khac Quang, Giang Bien Ward, Long Bien District, Hanoi City  
Địa điểm/Location:  Số 68 Phạm Khăc Quảng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, TP. Hà Nội  
                                 No. 68 Pham Khac Quang, Giang Bien Ward, Long Bien District, Hanoi City  
Điện thoại/ Tel:        0978299950 Fax:     
E-mail:                  setech@moitruongsetech.com        Website: http://moitruongsetech.com  
                 
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:                Chemical        
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method  1,5 mgO2/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Mohr) Determination of Chloride content Silver titration with chromate indicator (Mohr's method) 15,0 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định độ cứng tổng CaCO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness of CaCO3 Titration method 6,0 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp trắc phổ Determination of Sulfate content UV-Vis method 10,0 mg/L SMEWW4500-SO42-.E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp trắc phổ Determination of nitrite (N-NO2-) content UV-Vis method 0,015 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat ( NO3- tính theo N ) Phương pháp trắc phổ dùng Axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate (N-NO3-) content Spectrometric method using Sulfosalicylic  0,09 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định Độ màu Phương pháp trắc phổ Determination of Colour Spectrometric method 10 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ Determination of ammonium (N-NH4+) content Spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi hydrua Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometry method - Hydride generation vapor technique 1,5 μg/L SMEWW 3114B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi, Chì, Crom tổng số, Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - lò Graphit (G-AAS) Determination of Cadmium, Lead, Nickel, Chromium total content G-AAS method Cd: 0,3 μg/L Cr: 11 μg/L Pb: 5,0 μg/L Ni ; 15,0 μg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm, Sắt, Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper, Zinc, Iron, Manganese content F-AAS method Cu: 0,07 mg/L Zn: 0,15 mg/L Fe: 0,1 mg/L Mn: 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử -  kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of mercury content Atomic absorption spectrometry method - Cold vapor technique 0,8 μg/L SMEWW 3112B:2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp đo quang dùng xanh methylen Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue 0,04 mg/L TCVN 6637:2000
  1.  
Xác định Độ đục Determination of Turbidity Đến/to: 1000 NTU SMEWW 2130:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp trắc phổ Determination of Fluoride content UV-Vis method Spectrometric method 0,09 mg/L SMEWW 4500F-.B&D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Xyanua tổng (CN- ) Phương pháp trắc phổ Determination of total Cyanide content Spectrometric method 0,025 mg/L TCVN 6181:1996
Ghi chú/ Note:    - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
24/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 68 Phạm Khắc Quảng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1303
© 2016 by BoA. All right reserved