Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần Địa Chất Việt Bắc – TKV
Số VILAS: 
733
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Địa Chất Việt Bắc – TKV Organization: TKV – Viet Bac Geology Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Trung Kiên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Danh Tuyên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Hồ Mạnh Cường 3. Đào Trung Kiên 4. Nguyễn Đại Thắng Số hiệu/ Code: VILAS 733 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 28/03/2026 Địa chỉ / Address: Số 30B Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội Địa điểm / Location: Số 30B Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 04 37320362 Fax: 0437323483 E-mail: kienthamdo@gmail.com Website: www.diachatvietbac.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Than đá Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture (0,3 ~ 25) % TCVN 172:2019 2. Nhiên liệu khoáng rắn,cốc Solid mineral fuels, coke Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in the general analysis test sample (0,1 ~ 10) % TCVN 4919:2007 3. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,8 ~ 99) % TCVN 173:2011 4. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method (0,01 ~ 15) % TCVN 175:2015 5. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực. Determination of gross calorific value Calormetric bom method and calculation of net calorific value. (560 ~ 8500) cal/g TCVN 200:2011 6. Xác định hàm lượng phốt pho Phương pháp so màu khử molipdophotphat Determination of phosphorus content Molybdophosphate photometric method. 0,005 % TCVN 6933:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Than đá và cốc Coal and coke Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content (0,3 ~ 36) % TCVN 174:2011 8. Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of SiO2 content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,785 % TCVN 6258:1997 9. Xác định hàm lượng CaO Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of CaO content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,167 % 10. Xác định hàm lượng MgO Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of MgO content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,129 % 11. Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of Na2O content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,046 % 12. Xác định hàm lượng K2O Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of K2O content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,228 % TCVN 6258:1997 13. Đất, đá, quặng Soils, rocks, ores Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content Flame atomic absorption spetrometric method. 0,001 % TCVN 9926:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 14. Đất, đá, quặng Soils, rocks, ores Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spetrometric method. 0,006 % TCVN 9926:2013 15. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spetrometric method. 0,006 % TCVN 9926:2013 16. Quặng sắt Iron ores Xác định tổng hàm lượng Sắt Phương pháp Chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total iron content Titrimetric method after tin (II) chloride reduction (30 ~ 72) % TCVN 4653-1:2009 17. Khí thiên nhiên (Không bao gồm lấy mẫu) Natural gases (Exclude sampling) Xác định hàm lượng Oxy Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxygen content Gas chromatography method 0,28 % TCVN 3756:1983 18. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp sắc ký khí Determination of Nitrogen content Gas chromatography method 0,94 % TCVN 3756:1983 19. Xác định hàm lượng Mêtan Phương pháp sắc ký khí Determination of methane content Gas chromatography method 0,03 % 20. Xác định hàm lượng Cacbon dioxit Phương pháp sắc ký khíDetermination of carbon dioxided content Gas chromatography method 0,04 % TCVN 3895:1984 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Khí thiên nhiên (Không bao gồm lấy mẫu) Natural gases (Exclude sampling) Xác định hàm lượng Hyđro Phương pháp sắc ký khí Determination of hydrogen content Gas chromatography content 0,03 % TCVN 3895:1984 22. Nước ngầm, nước mặt Ground water, surface water Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method. 1,14 mg/L TCVN 6198:1996 23. Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method. 1,51 mgCaCO3/L TCVN 6224:1996 24. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Sodium content Atomic absorption spectrometry method 0,12 mg/L TCVN 6196-1:1996 25. Xác định hàm lượng Kali Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Potassiumcontent Atomic absorption spectrometry method 0,3 mg/L TCVN 6196-2:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of Testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Mẫu đá gốc Original stone Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determiration of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption (2,10 ~ 3,6) g/cm3 TCVN 7572-5:2006 2. Xác định cường độ nén và hệ số hóa mềm Determiration of strength and softening coefficient (30 ~ 3000) kg/cm2 TCVN 7572-10:2006 3. Xác định cường độ kháng kéo Determiration ofsplitting tensile strength (3 ~ 300) kg/cm2 ASTM D3967-16 Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials
Địa điểm công nhận: 
Số 30B Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
733
© 2016 by BoA. All right reserved