Phòng thử nghiệm - MEE
Đơn vị chủ quản:
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Số VILAS:
1247
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm - MEE | ||||
Laboratory: | Testing Department - MEE | ||||
Cơ quan chủ quản: | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH | ||||
Organization: | Dong Anh Manufacturing Electrical Equipment JSC | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronics | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Xuân Thu | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Xuân Thu | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1247 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Số 186, tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 3, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai | |
Điện thoại/ Tel: 0243 968 7246 | Fax: 0243 968 7252 |
E-mail: kinhdoanhmee@gmail.com | Website: www.thietbidiendonganh.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy biến áp truyền tải Transmission transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | U đến/ to: 2500V Rcđ đến/ to: 10 TW | IEEE C57.152-2013 |
|
Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check phase displacement | (0,8 ~ 20 000) | IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance | 10 m W ~ 2 000 W | IEEE C57.152-2013 | |
|
Thử điện áp cảm ứng tần số đến 100 Hz Induced overvoltage withstand test upto 100 Hz | Snguồn đến/ to: 4 000 kVA U đến/ to: 132 kV (100 Hz) | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 | |
|
Thử điện áp tăng cao bằng nguồn riêng biệt Separate source voltage withstand test | U đến/ to: 300 kV (50 Hz) | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 | |
|
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current | Snguồn đến/ to: 4 000 kVA U đến/ to: 132 kV | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and impedance voltage | Snguồn đến/ to: 4 000 kVA U đến/ to: 132 kV | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo hệ số tổn hao điện môi (Tg δ) Measurement of dielectric dissipation factor (Tan δ) | C: 20 pF ~ 1 µF Tan δ đến/ to: 100% DF | IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo trở kháng thứ tự không Measurement of zero-sequence impedance | Snguồn đến/ to: 4 000 kVA U: đến/ to 132 kV | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 | |
|
Thử điện áp chịu đựng xung sét toàn sóng Lightning impulse test | Đến/ To 1 405 kVPEAK | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 | |
|
Đo phóng điện cục bộ (PD) Measurement of partial discharge | 2 pC ~ 1 000 pC | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 | |
|
Máy biến áp truyền tải Transmission transformer | Thử phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Scanning Frequency Response Analysis (SFRA) test | 1 Hz ~ 10 MHz | IEC 60076-18:2012 |
|
Đo độ ồn Measurement of sound level | (30 ~ 130) dB (31,5 ~ 8 000) Hz | TCVN 6306-10:2018 IEC 60076-10:2016 | |
|
Chất lỏng cách điện Insulating liquids | Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test | U đến/ to: 80 kV | IEC 60156:2018 |
|
Đo hệ số tổn hao điện môi (Tan δ) Measurement of dielectric dissipation factor (Tan δ) | C: 1,0 pF ~ 1,1 µF Tan δ đến/ to: 100% DF | IEC 60247:2004 IEC 61620:1998 |
- IEC: International Electrotechnical Commission (Commission électrotechnique internationale)
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards
Ngày hiệu lực:
20/04/2026
Địa điểm công nhận:
Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 3, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
1247