Phòng quản lý chất lượng nước

Đơn vị chủ quản: 
Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
Số VILAS: 
1007
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng nước Laboratory: Water Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV Organization: Sai Gon Water Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical Người quản lý / Laboratorymanager: Trần Kim Thạch Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope 1. Trần Kim Thạch Các phép thử được công nhận / Accredited tests 2. Diệp Thị Hoàng Hà Số hiệu / Code: VILAS 1007 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address: Số 1 Công trường Quốc tế, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Đia điểm/ Location: Số 2 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Tel: (028) 3722 8357 Fax: (028) 3722 5795 E-mail: sawaco.qlcln@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1007 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định Độ đục 2130B Nephelometric Method Determination of Turbidity 2130B Nephelometric Method 0.25 NTU SMEWW 2130B: 2017 3. Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Total Hardness EDTA Titration method 5.00 mg/L SMEWW 2340C: 2017 4. Xác định Hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride concentration Titration method 3.0 mg/L SMEWW 4500-Cl- B:2017 5. Xác định Hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ Determination of Iron concentration Spectrophotometric method 0.04 mg/L Hach method 8008 2014 6. Xác định Hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ Determination of Manganese concentration Spectrophotometric method 0.05 mg/L Hach method 8149 2017 7. Xác định Hàm lượng Sulfate Phương pháp quang phổ Determination of Sunfate concentration Spectrophotometric method 10 mg/L Hach method 8051 2019 8. Xác định Hàm lượng Amonia Phương pháp quang phổ Determination of Amonia concentration Spectrophotometric method 0.10 mg/L Hach method 8038 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1007 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước mặt, Surface water Xác định Hàm lượng Phosphate Phương pháp quang phổ Determination of Phosphate concentration Spectrophotometric method 0.2 mg/L Hach method 8190 2014 10. Xác định Nhu cầu oxy hóa học (COD). Phương pháp quang phổ Determination of Chemical oxygen demand (COD) Spectrophotometric method 15.0 mg/L Hach method 8000 2021 Ghi chú/ Note; - SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater - Hach method: Phương pháp phát triển bởi nhà sản xuất/Manufacture’s developed method
Ngày hiệu lực: 
24/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 2 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1007
© 2016 by BoA. All right reserved