Phòng xét nghiệm - Phòng Khám đa khoa MEDLATEC Tây Hồ

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MEDLATEC Tây Hồ
Số VILAS MED: 
114
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm - Phòng Khám đa khoa MEDLATEC Tây Hồ
Medical Testing Laboratory: Laboratory of MEDLATEC Tay Ho Polyclinic
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MEDLATEC Tây Hồ
Organization: MEDLATEC Tay Ho Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:  Nguyễn Thị Nhung Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thị Nhung Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Thùy Linh
  1.  
Nguyễn Thị Minh
  1.  
Phạm Thị Sim
Số hiệu/ Code:  VILAS Med 114 Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:     số 99 phố Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: tầng 5, số 99 Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0815565656                                      Fax: 02437150366 E-mail:            nhung.nguyenthi@medlatec.com              Website: www.medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm:             Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh/ huyết tương Plasma/ Serum (heparin lithium) Xác định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin Sandwich/ Sandwich MED-TH/QTXN.MD.27 (2022) (Architect Ci16200)
  1.  
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo điểm cuối / Endpoint MED-TH/QTXN.HS.08 (2022) (Architect Ci16200)
  1.  
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo điểm cuối / Endpoint MED-TH/QTXN.HS.09 (2022) (Architect Ci16200)
Lĩnh vực xét nghiệm:             Huyết học Discipline of medical testing: Hematology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) Laser, Trở kháng Laser, Impedance MED-TH/QTXN.HH.58 (2022) (XN1000)
  1.  
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) Laser, Trở kháng Laser, Impedance MED-TH/QTXN.HH.56 (2022) (XN1000)
  1.  
Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) Laser, Trở kháng Laser, Impedance MED-TH/QTXN.HH.57 (2022) (XN1000)
Ghi chú/ Note:
  • MED.TH/QTXN: Phương pháp do PXN xây dựng/ Developed laboratory method                      
                                                                                                                                        
Ngày hiệu lực: 
29/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 5, số 99 Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
114
© 2016 by BoA. All right reserved