Trung tâm Kiểm nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I
Số VILAS: 
443
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Tháp
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 836.2022/ QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Laboratory: Analysis Center Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I Organization: I.D.I International Development and Investment Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách: Nguyễn Thị Lam Kiều Representative: Nguyen Thi Lam Kieu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Lam Kiều Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Ngọc Yến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 3. Hồ Hải Bằng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 443 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/10/2025 Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 80, Cụm Công nghiệp Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp 80 highway, Vam Cong industrial zone, Binh Thanh commune, Lap Vo district, Dong Thap province Địa điểm/Location: Quốc lộ 80, Cụm Công nghiệp Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp 80 highway, Vam cong industrial zone, Binh Thanh commune, Lap Vo district, Dong Thap province Điện thoại/ Tel: 0277.2216.345 Fax: 0277.3680.434 E-mail: idiseafood@vnn.vn Website: idiseafood.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 443 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cá tra nguyên liệu Material Pangasius Xác định hàm lượng Trifluralin Phương pháp Elisa Determination of Trifluralin Content Elisa method 0.60 μg/kg MSTL 03.2/10:2022 (Ref: ELISA-Abraxis Cat PN500601) 2. Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp Elisa Determination of Chloramphenicol Content Elisa method 0.10 μg/kg MSTL 03.2/03:2022 (Ref: ELISA-TABP Cat 101011G) 3. Xác định hàm lượng AOZ Phương pháp Elisa Determination of AOZ Content Elisa method 0.10 μg/kg MSTL 03.2/02:2022 (Ref: ELISAPerkinElmer Cat FO1015-03B) 4. Xác định hàm lượng tổng Enrofloxacin & Ciprofloxacin Phương pháp Elisa Determination of total Enrofloxacin & Ciprofloxacin Content Elisa method 1.00 μg/kg MSTL 03.2/08:2022 (Ref: ELISAPerkinElmer Cat 1017-01) 5. Xác định hàm lượng AMOZ Phương pháp Elisa Determination of AMOZ Content Elisa method 0.10 μg/kg MSTL 03.2/04:2022 (Ref: ELISAPerkinElmer Cat FO1020-03A) 6. Xác định hàm lượng AHD Phương pháp Elisa Determination of AHD Content Elisa method 0.30 μg/kg MSTL 03.2/07:2022 (Ref: ELISAPerkinElmer Cat 1070-02F) 7. Xác định hàm lượng SEM Phương pháp Elisa Determination of SEM Content Elisa method 0.50 μg/kg MSTL 03.2/12:2022 (Ref: ELISAPerkinElmer Cat 1069-01F) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 443 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Cá tra nguyên liệu Material Pangasius Xác định hàm lượng Flumequine Phương pháp Elisa Determination of Flumequine Content Elisa method 1.00 μg/kg MSTL 03.2/09:2022 (Ref: ELISAEuroproxima Cat 5101FLUM) Ghi chú/ Note: - MSTL …: Phương pháp do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ISO: International Organization for Standardization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 443 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cá tra nguyên liệu Material Pangasius Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 300C Phương pháp đếm đĩa Enumeration of total aerobic microorganisms at 300C Plate count method 10 CFU/g ISO 4833- 1:2013/Amd 1:2022 2. Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1 CFU/25g ISO 6579- 1:2017/Amd 1:2020 3. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 10 CFU/g ISO 4832:2006 4. Định lượng E.Coli Enumeration of E.Coli 10 CFU/g ISO 16649-2:2001 5. Định lượng Staphylococci dương tính với Coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of Staphylococci Coagulase- positive Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g ISO 6888-1:2021
Ngày hiệu lực: 
28/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 80, Cụm Công nghiệp Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức: 
443
© 2016 by BoA. All right reserved