Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Số VILAS: 
024
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Dung tích, Lưu lượng, Độ dài (Phòng Kỹ thuật 3)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2
Volume, Flow and Length Metrology Laboratory (Technical Division 3)
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Center 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: Triệu Phúc Thanh Trà
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Triệu Phúc Thanh Trà Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration  
  1.  
Nguyễn Hữu Hiếu  
         
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/ Address:          
Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No 97 Ly Thai To, Thanh Khê district, Da Nang city
Địa điểm/Location:      
02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel:  0236 6569 579 Fax: 0236 3910064
E-mail: k3@quatest2.gov.vn Website: www.quatest2.gov.vn
                                                             

Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length      
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Căn mẫu song phẳng
Gauge blocks
Căn mẫu thép
Steel Gauge Block
Đến/Up to 100 mm KT2.QT.CM-020
(2023)
(Phương pháp đo so sánh/Comparison method)
842+(2L)2
nm
[L]: mm
Căn mẫu Tungsten Carbide
Tungsten Carbide Gauge Block
842+1,8L2
nm
[L]: mm
Căn mẫu ceramic
Ceramic Gauge Block
842+1,9L2
nm
[L]: mm
  1.  
Calip trụ trơn
External Cylindrical Diameter
Đến/Up to 200 mm KT2.QT.CM-021
(2023)
(1,1 + 13,3L) µm
[L]: m
  1.  
Calip vòng
Internal Cylindrical Diameter Standards
Đến/Up to 300 mm KT2.QT.CM-022
(2023)
(1,1 + 13L) µm
[L]: m
  1.  
Calip ren ngoài
Thread Plug Gauge
Đến/Up to 200 mm KT2.QT.CM-023
(2023)
(0,7 + 10,4L) µm
[L]: m
  1.  
Calip ren trong
Thread Ring Gauge
Đến/Up to 300 mm KT2.QT.CM-024
(2023)
(0,8 + 12,3L) µm
[L]: m
  1.  
Thước vạch
Ruler
Đến/Up to 2000 mm KT2.QT.CM-025
(2023)
(0,05+0,05L) mm
[L]: m
  1.  
Thước cuộn
Measuring Tapes
Đến/Up to 100 m KT2.QT.CM-026
(2023)
(0,05+0,05L) mm
[L]: m
  1.  
Panme
Micrometer callipers
Đến/Up to 1 000 mm
Giá trị độ chia/ Graduation:
³ 0,01 mm
KT2.QT.CM-027
(2023)
(6 + 1L) mm
[L]: m
Đến/Up to 1 000 mm
Giá trị độ chia/ Graduation:
≤ 0,001 mm
(1 + 6L) mm
[L]: m
  1.  
Thước cặp
Caliper
Đến/Up to 1 000 mm KT2.QT.CM-028
(2023)
(5 + 6 L) μm
[L]: m
  1.  
Thước đo cao
Height Gauge
Đến/Up to 500 mm KT2.QT.CM-029
(2023)
(6 + 6L) µm
[L]: m
  1.  
Đồng hồ so
Dial Indicator
Đến/Up to 100 mm
Giá trị độ chia/ Graduation:
> 0,001 mm
KT2.QT.CM-030
(2023)
(2 + 6L) mm
[L]: m
Đến/Up to 100 mm
Giá trị độ chia/ Graduation:
≤ 0,001 mm
(1 + 6L) mm
[L]: m
  1.  
Đồng hồ rà
Dial Test Indicator
Đến/Up to 5 mm KT2.QT.CM-031
(2023)
(1 + 6L) µm
[L]: m
  1.  
Đồng hồ đo độ dày
Dial Thickness Gages
Đến/Up to 20 mm KT2.QT.CM-032
(2023)
(1 + 3L) µm
[L]: m
  1.  
Máy phóng hình
Profile Projector
Đến/Up to 300 mm ĐLVN 147 : 2004 1,7 µm
  1.  
Lưới sàng
Sieve
Đến/Up to 200 mm KT2.QT.CM-033
(2023)
(2 + 14L) µm
[L]: m
  1.  
Dụng cụ đo góc
có du xích
Angle Measuring Instrument with Vernier scale
Giá trị độ chia/ Graduation:
³ 1¢
KT2.QT.CM-034
(2023)
1¢
  1.  
Thủy bình
Automatic Levels
Độ lệch chuẩn đo cao (2)
Standard deviation height
≥ 0,5 mm
KT2.QT.CM-035 (2023)
(Ref. ISO 17123-2:2001)
0,6 mm
  1.  
Kinh vĩ
Theodolites
Độ chính xác đo góc
Accuracy of Angle
≥ 1″
KT2.QT.CM-036
(2023)
(Ref. ISO 17123-3:2001)
1²
  1.  
Toàn đạc điện tử
Total Stations
Độ chính xác đo góc
Accuracy of Angle
≥ 1″
KT2.QT.CM-037
(2023)
(Ref. ISO 17123-3:2001, ISO 17123-4:2012)
1²
Độ chính xác đo
khoảng cách (3)
Accuracy of Distance
≥ (1 mm + 2ppm×D)
[D]: mm
0,7 mm
  1.  
Máy siêu âm dò khuyến tật kim loại
Ultrasonic Flaw Detectors
Đến/Up to 250 mm KT2.QT.CM-038
(2023)
0,04 mm




Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow      
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Đồng hồ xăng dầu
Fuel meter
Đến/Up to 150 m³/h ĐLVN 94: 2002 0,5 %
  1.  
Đồng hồ đo
thể tích chất lỏng
Volumetric flowmeter
Đến/Up to 900 m³/h KT2.QT.CM-040
(2023)
1 %
  1.  
Bình chuẩn
kim loại
Standard Vessel
Đến/Up to 10 000 L KT2.QT.CM-041
(2023)
0,05 %
Đến/Up to 20 L KT2.QT.CM-043
(2023)
0,02 %
  1.  
Thiết bị đo mức
tự động
Automatic Level Gauges
Đến/Up to 30 m KT2.QT.CM-042
(2023)
± 10 mm
  1.  
Phương tiện đo dung tích bằng thủy tinh
Glass ware
Pipet/ Pipette
(1~50) mL
KT2.QT.CM-039
(2023)
9,948.10-3.V + 6,171.10-3
[V]: mL
Buret/ Burette
(1 ~ 50) mL
7,282.10-4.V + 1,070.10-2
[V]: mL
Bình định mức/ Volumetric flask
(10 ~ 200) mL
4,250.10-4.V + 1,982.10-2
[V]: mL
Bình định mức/ Volumetric flask
(250 ~ 2 000) mL
9,598.10-5.V + 7,769.10-2
[V]: mL
Ống đong, cốc đong
Measuring cylinder
(10 ~2 000) mL
5,071.10-4.V + 1,209.10-1
 [V]: mL
Chú thích/ Note:
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually usinga coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
(2) Độ lệch chuẩn đo cao trên 1 km đo đi đo về/ Standard deviation for 1 km double-run levelling.
(3) Thực hiện hiệu chuẩn trên khoảng cách D ≤ 100 m/ Calibration with distance D ≤ 100 m
 
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4
Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2
Quality Assurance and Testing Center 4
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Center 2
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement - Calibration
Người phụ trách/ Representative:  Doãn Duy Thiêm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Doãn Duy Thiêm Các phép hiu chun được công nhn
All accredited calibrations
  1.  
Lê Ngọc Các phép hiệu chuẩn được công nhận lĩnh vực
Khối lượng; Dung tích – Lưu lượng
All accredited calibrations of Mass, Volume - Flow
  1.  
Nguyễn Viết Cường Các phép hiệu chuẩn được công nhận lĩnh vực
Nhiệt; Hóa Lý; Dung tích - Lưu lượng
All accredited calibrations of Temperature; Physical – chemical; Volume - Flow
Số hiệu/ Code:  VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/ Address:  Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city
Địa điểm /Location: Khối 8, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Block 8, Tan An Ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak Province
Điện thoại/ Tel:             02623502968
E-maildltn1_ctc@quatest2.gov.vn,
dltn2_ctc@quatest2.gov.vn
Fax:      02623796999
Web:    quatest2.gov.vn

Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt                            
Field of calibration: Temperature                      
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình  hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Lò nung (x)
Furnaces
(300 ~ 600) oC
KT2.CTC.HC-01 (2023)
2 oC
(600 ~ 1 200) oC 3,5 oC
  1.  
Tủ nhiệt (tủ sấy, tủ ấm,          tủ lạnh, tủ BOD) (x)
Thermal Chamber (Dry oven, incubator, refrigerator, BOD)
(-40 ~ 5) oC
KT2.CTC.HC-02 (2023)
2 oC
(5 ~ 50) oC 0,3 oC
(50 ~ 130) oC 0,6 oC
(130 ~ 300) oC 1 oC
  1.  
Bể điều nhiệt  (x)
Temperature controlled bath
(0 ~ 100) oC
KT2.CTC.HC-03 (2023)
0,3 oC
  1.  
Nồi hấp (x)
Autoclaves
(100 ~ 135) oC
KT2.CTC.HC-04 (2023)
0,6 oC
  1.  
Phương tiện đo nhiệt độ,      độ ẩm không khí (nhiệt ẩm kế, máy đo nhiệt độ, độ ẩm tự ghi, ẩm kế Assman)
Devices for measuring air temperature, humidity (thermometer - hygrometer, thermometer - humidity recorder, hygrometer Assman)
Nhiệt độ/ Temperature
(8 ~ 55) oC
KT2.CTC.HC-06 (2023)
0,5 oC
Độ ẩm/ Humidity
(15 ~ 95) %RH
2 %RH
  1.  
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (x)
Liquid in glass thermometers
(-50 ~ 150) oC
ĐLVN 137:2004
0,1 oC
(150 ~ 300) oC 0,3 oC
  1.  
Nhiệt kế chỉ thị số và chỉ thị tương tự (x)
Digital thermometer & analog thermometer
(-50 ~ 140) oC
ĐLVN 138:2004
0,1 oC
(140 ~ 660) oC 0,3 oC
(660 ~ 1 200) oC oC
     

Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý              
Field of calibration: Physical - chemical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình       hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Thiết bị/phương tiện đo pH (x)
pH meter
Đến/ To 14 pH
KT2.CTC.HC-09 (2023)
0,02 pH
  1.  
Thiết bị/phương tiện đo điện dẫn (x)
Conductivity meter
Đến/ To 100 μS/cm
KT2.CTC.HC-10 (2023)
1,5 %
100 μS/cm ~ 200 mS/cm 1 %
  1.  
Thiết bị/phương tiện đo độ đục(x)
Turbidity meter
Đến/ To 2 000 NTU
KT2.CTC.HC-11 (2023)
 2 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích - lưu lượng   
Field of calibration: Volume - Flow
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình          hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Phương tiện đo dung tích bằng        thủy tinh (pipet, buret, bình định mức,    ống đong, cốc đong)
Glass ware (Pipette, Burette, Volumetric flask, Measuring cylinder)
Đến/ To 25 mL
KT2.CTC.HC-23 (2023)
0,001 x V + 0,005
[V]: mL
(25 ~ 100) mL
(100 ~ 250) mL 0,0005 x V + 0,004
[V]: mL
(250 ~ 2 000) mL
  1.  
Bình chuẩn kim loại
Metallic volumetric Standards
Đến/ To 500 L
KT2.CTC.HC-57 (2023)
0,05 %


Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration:      Mass
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình  hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Cân phân tích,
cấp chính xác I (x)
Analytical balances, accuracy classe I
Đến/ To 50 g KT2.CTC.HC-45 (2023) 0,2 mg
(50 ~ 200) g 0,3 mg
  1.  
Cân kỹ thuật,
cấp chính xác II (x)
Technical balances, accuracy classe II
Đến/ To 100 g KT2.CTC.HC-45 (2023) 2,0 mg
(100 ~ 500) g 4,0 mg
(500 ~ 2 000) g 30 mg
(2 000 ~ 4 000) g 50 mg
  1.  
Cân thông dụng,
cấp chính xác III (x)
Balance, accuracy class III
Đến/ To 100 kg KT2.CTC.HC-45 (2023) 200 g
(100 ~ 200) kg 300 g
(200 ~ 500) kg 500 g
(500 ~ 1 000) kg 800 g
Chú thích/ Note:
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam / Vietnam technical metrology document;
- KT2.CTC.HC-xx (2023): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng được cập nhật, chỉnh sửa cập nhật năm 2023/ Laboratory -  developed calibration procedures which revised in 2023;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
 
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6)
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý:                       Lương Ngọc Nhựt
Laboratory manager:                                                                 
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lương Ngọc Nhựt Các phép thử nghiệm được công nhận/
Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Quang Trung
Số hiệu/ CodeVILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/Address: 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
  No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city
Địa điểm/Location: 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
  No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city
Điện thoại/ Tel:   0236 3923238 Fax: 0236 3910064  
E-mail: k6@quatest2.gov.vn Website: quatest2.gov.vn  
           
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing:                         Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
  1.  
Tủ an toàn sinh học cấp I, II (x)
Class I, II Biological Safety Cabinet
Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA
HEPA/ ULPA filter leak test
Độ rò rỉ/ Penetration
 (0 ~ 100) %
Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm
ISO 14644-3:2019
BS EN 1822-4:2009
  1.  
Thử nghiệm độ ồn
Noise level test
0,1 dB/ (25~138) dB NSF/ ANSI 49-2019
  1.  
Thử nghiệm độ rọi
Lighting intensity test
1 lux/ (1 ~ 2000) lux
  1.  
Thử nghiệm hình thái dòng khí
Airflow smoke patterns test
-
  1.  
Phòng sạch (x) Cleanroom Phân loại độ sạch không khí theo mật độ hạt
Classification of air cleanliness by particle concentration
Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm ISO 14644-1:2015
  1.  
Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA
HEPA/ ULPA filter leak test
Độ rò rỉ/ Penetration
 (0 ~ 100) %
Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm
ISO 14644-3:2019
BS EN 1822-4:2009
  1.  
Thử nghiệm chênh áp
Air pressure difference test
 0,001 Pa/ (-3735 ~ 3735) Pa ISO 14644-3:2019
  1.  
Thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm
Temperature/ humidity test
 0,1 oC/ (10 ~ 50) oC
0,1 %RH/ (10 ~ 95) %RH
Ghi chú/Note:
NSF/ ANSI: NSF International Standard/ American National Standard
BS EN: British Standards European Norms
(x): phép thử nghiệm thực hiện tại hiện trưởng/ On-site test

 
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6)
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn, Cơ
Field of testing: Measurement - Calibration, Mechanical
Người quản lý:                       Lương Ngọc Nhựt
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lương Ngọc Nhựt Các phép hiệu chuẩn được công nhận/
All accreditation calibrations  
  1.  
Nguyễn Quang Trung
Số hiệu/ CodeVILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/Address: 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city
 
Địa điểm/Location: 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city
 
Điện thoại/ Tel:   0236 3923238 Fax: 0236 3910064
E-mail: k6@quatest2.gov.vn Website: quatest2.gov.vn
         



Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Hóa lý
Field of calibration:      Physicochemistry
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Tỷ trọng kế
Hydrometer
(0,600 ~ 1,200) g/cm3 KT2.QT.CM-74:2023 0,0003 g/cm3
(1,200 ~ 2,000) g/cm3 0,0006 g/cm3
  1.  
Phương tiện đo pH (x) pH meter (0 ~ 14,00) pH KT2.QT.CM-77:2023 0,016 pH
  1.  
Phương tiện đo độ dẫn điện (x)
Conductivity meter
(0 ~ 10) µS/cm KT2.QT.CM-78:2023 3,2 %
(10 ~ 500 000) µS/cm 1,0 %
  1.  
Phương tiện đo độ đục (x)
Turbidity meter
(0 ~ 4000) NTU KT2.QT.CM-81:2023 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo độ ẩm chất rắn (x)
Moisture meter
Dạng hạt (Thóc, gạo, ngô, cà phê)/ Grain (paddy, rice, corn, coffee):
(0 ~ 50) %
KT2.QT.CM-73:2023 0,5 %rel
Dạng bột/ powder: (0 ~ 50) %
  1.  
Phương tiện đo nồng độ khí (x)
Gas analyser
SO2 (0 ~ 6,4) % V KT2.QT.CM-75:2023 3,0 %rel
CO (0 ~ 8,5) % V
CO2 (0 ~ 20) % V
NO (0 ~ 3,0) % V
NO2 (0 ~ 3) % V
CH4 (0 ~ 3,5) %V
Khí cháy (tính theo CH4)
(0 ~ 100) % L.E.L
O2 (0 ~ 25) %V
  1.  
Nhớt kế động học
Kinematic viscometer
 (0,002 ~ 20) mm2/s2 KT2.QT.CM-82:2023 0,5 %
  1.  
Phương tiện đo độ nhớt động lực (x)
Dynamic viscometer
(0,0003 ~ 75)  Pas
(0,3 ~ 75 000) cP
KT2.QT.CM-83:2023 0,5 %
  1.  
Phương tiện đo chỉ số khúc xạ (x)
Refractometer refractive index
Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,33000 ~ 1,38000) nD
Độ chia / divided to: 0,00001
KT2.QT.CM-84:2023 0,00009 nD
Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,38000 ~ 1,53000) nD
Độ chia / divided to: 0,00001
0,00024 nD
Brix: (0,0 ~ 30,0) %
Độ chia / divided to:
0,01 %
0,06 %
Brix (30,0 ~ 85,7 ) %
Độ chia/ divided to:
 0,01 %
0,11 %
  1.  
Phương tiện xác định hàm lượng nước (ẩm) (x)
Moisture meter
(0 ~ 15 000) ppm KT2.QT.CM-96:2023 2,0  %
  1.  
Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (x)
Atomic absorption spectroscopy
Kỹ thuật ngọn lửa/F-AAS:
Dung dịch chuẩn Cu/
Copper standard solution
(Đến/ to 5 mg/L)
KT2.QT.CM-102:2023 1,5 %
Kỹ thuật hóa hơi/ HG-AAS:
Dung dịch chuẩn As /
Asenic standard solution
hoặc/ or
Dung dịch chuẩn Hg /
Mercury standard solution
(Đến/ to 100 µg/L)
2,0 %
Kỹ thuật lò Graphite / GF-AAS:
Dung dịch chuẩn Cu/
Copper standard solution hoặc / or
Dung dịch chuẩn Pb/
Lead standard solution
(Đến/ to 100 µg/L)
2,0 %
  1.  
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (x)
High performance liquid chromatography
Đầu dò UV-Vis hoặc DAD /
UV-Vis or DAD detector
Dung dịch chuẩn caffeine/ Caffeine standard solution
(Đến/ to 50 mg/L)
KT2.QT.CM-104:2023 1,2 %
  1.  
Máy sắc ký khí (x)
Gas chromatography
Đầu dò FID/
FID detector
Dung dịch chuẩn   Tetradecane/
Tetradecane standard solution
(Đến/ to 0,1 %w/v)
KT2.QT.CM-103:2023 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD) (x)
Chemical oxygen demand analyzer
(0 ~ 50000) ppm KT2.QT.CM-107:2023 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo tỷ trọng (x)
Density meter
(0,600 ~ 3,000) g/cm3 KT2.QT.CM-128:2023 0,00004 g/cm3
  1.  
Phương tiện đo Oxy hòa tan (DO) (x)
DO meter
(0 ~ 20) mg/L KT2.QT.CM-89:2023 2,0 %
  1.  
Quang kế ngọn lửa (x) Flame photometer Xác định kim loại Na, Ka, Ca, Ba, Li
(Đến/ to 100 mg/L)
KT2.QT.CM-101:2023 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (x)
TSS meter
(0 ~ 10) mg/L KT2.QT.CM-116:2023 2,5 %
(10 ~ 1500) mg/L 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x)
TDS meter
(0 ~ 100) g/L KT2.QT.CM-90:2023 1,5 %
  1.  
Phương tiện đo độ màu (x)
Colorimeter
(0 ~ 600) Pt-Co KT2.QT.CM-129:2023 2,0 %




Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Quang 
Field of calibration:      Photometry and Raidometry
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến (x)
Spectrophotometer
UV-Vis
Bước sóng/ Wavelength:
(200 ~ 920) nm
KT2.QT.CM-76:2023 0,22 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance:
(0 ~ 1,0) Abs
0,7 %
  1.  
Kính lọc UV-Vis
UV-Vis Filter
Bước sóng/ Wavelength:
(200 ~ 920) nm
KT2.QT.CM-92:2023 0,20 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 2) Abs 0,8 %
  1.  
Máy đọc Elisa (x) Microplate reader (0 ~ 2,5) Abs KT2.QT.CM-113:2023 1,0 %





Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Nhiệt   
Field of calibration:      Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
  1.  
Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (x)
Thermo - Hygro meter
(10 ~ 98) %RH KT2.QT.CM-80:2023 2,0 % RH
(0 ~ 50) °C 0,4 °C




Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Âm thanh - Rung động
Field of calibration:      Sound - Vibration        
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
  1.  
Phương tiện đo độ rung động (x)
Vibration meter
Gia tốc/ Acceleration:
(0 ~196) m/s2
7 Hz ~ 10 kHz
KT2.QT.CM-109:2023 1,0 %
Vận tốc/ Speed:
(0 ~ 380)  mm/s
7 Hz ~ 10 kHz
Dịch chuyển/ Displacement:
(20 ~ 1279) µm
7 Hz ~ 10 kHz
  1.  
Phương tiện đo độ ồn (x) Sound level meter 94 dB
104 dB
114 dB
31,5 Hz KT2.QT.CM-79:2023 0,49 dB
63 Hz 0,38 dB
(125~4000) Hz 0,27 dB
(8000~16000) Hz 0,74 dB
Chú thích/ Note:
- KT2.QT.CM …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site calibration
(1)  Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Nhiệt và Thiết bị y tế (Phòng kỹ thuật 10)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2
Temperature and Medical Equipment Metrology Laboratory
(Technical Division 10)
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Center 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory
manager:
Nguyễn Tấn Thành
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Tấn Thành
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited
calibration
2. Trịnh Thị Tố Tâm
3. Đỗ Thanh Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No 97 Ly Thai To, Thanh Khê district, Da Nang city
Địa điểm/Location:
02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0236.3575376 Fax: 0236.3910064
E-mail: k10@ quatest2.gov.vn Website: www.quatest2.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x)
Field of calibration: Temperature (x)
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
(nhúng một phần)
Liquid in glass thermometers
(Partial immersion)
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 137:2004
0,09 oC
(200 ~ 420) oC 0,15 oC
2.
Nhiệt kế chỉ thị số và chỉ thị
tương tự các loại
Digital thermometers &
analog thermometers
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 138:2004
0,09 oC
(200 ~ 420) oC 0,15 oC
(420 ~ 950) oC 1,5 oC
(950 ~ 1 200) oC 2,1 oC
3.
Thiết bị chỉ thị nhiệt hiện số
và tương tự
Digital & analog
temperature indicators
(- 200 ~ 200) oC
ĐLVN 160:2004
0,05 oC
(200 ~ 600) oC 0,12 oC
(600 ~ 1 800) oC 0,50 oC
4.
Nhiệt kế điện trở platin
công nghiệp
Industrial platium resistance
thermometers
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 125:2003
0,09 oC
(200 ~ 650) oC 0,15 oC
5.
Cặp nhiệt điện công nghiệp
Industrial thermocouples
(0 ~ 420) oC
ĐLVN 161:2005
0,30 oC
(420 ~ 950) oC 1,5 oC
(950 ~ 1 200) oC 2,0 oC
6.
Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ
Temperature transmitters
(- 40 ~ 200) oC KT2.QT.CM-063
(2017)
0,10 oC
(200 ~ 400) oC 0,20 oC
7.
Tủ nhiệt (tủ ấm, tủ sấy, tủ
lạnh, tủ BOD…)
Thermal chambers,
(Incubator, Dry Ovens,
Refrigerator, BOD…)
(-40 ~ 0) oC
KT2.QT.CM-064
(2023)
0,71 oC
(0 ~ 100) oC 0,36 oC
(100 ~ 300) oC 0,5 oC
8.
Bể điều nhiệt
Liquid baths
(0 ~ 150) oC
KT2.QT.CM-065
(2023)
0,39 oC
9.
Lò nung
Furnaces
(300 ~ 600) oC KT2.QT.CM-066
(2023)
1,7 oC
(600 ~ 1 200) oC 2,4 oC
10.
Nồi hấp
Autoclaves
(100 ~ 135) oC
KT2.QT.CM-067
(2023)
0,26 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
11.
Lò chuẩn nhiệt
Temperature block
calibrator
(-40 ~ 150) oC
KT2.QT.CM-068
(2023)
0,09 oC
(150 ~ 420) oC 0,14 oC
(420 ~ 950) oC 1,1 oC
(420 ~ 1 200) oC 1,8 oC
12.
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp
Industrial radiation
thermometers
(35 ~ 150) oC
ĐLVN 124:2003
0,88 oC
(150 ~ 420) oC 2,5 oC
(420 ~ 950) oC 5,7 oC
(950 ~ 1 200) oC 7,4 oC
13.
Thiết bị mô phỏng nhiệt độ
hiện số và tương tự
Digital and analoge
Temperature simulators
(- 200 ~ 200) oC
KT2.QT.CM-069
(2019)
0,08 oC
(200 ~ 600) oC 0,11 oC
(600 ~ 1 800) oC 0,64 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số (x)
Field of calibration: Time – Frequency (x)
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ đo thời gian
Timers, O’clocks,
Stopwatchs
(0 ~ 10) s
KT2.QT.CM-070
(2023)
0,01 %
10 giây ~ 23h 59 phút
59 giây 99
0,001 %
2.
Thiết bị đo tốc độ vòng
quay
Tachometers
(3 ~ 99 999) rpm
KT2.QT.CM-071
(2023)
0,01 %
3.
Tốc độ quay của động cơ
(máy li tâm, máy xác định
độ hòa tan, máy xác định độ
tan rã)
Rotor rotational speed
(Certrifuges, dissolution
testing, disintegration
testers)
(3 ~ 99 999) rpm
KT2.QT.CM-072
(2023)
0,046 %
Chú thích/ Note:
- KT2.QT.CM -…: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed procedures
- (x): Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, với mức tin cậy
95%, . Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed
at approximately 95% level of confidence.
Ngày hiệu lực: 
13/04/2026
Địa điểm công nhận: 
02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
24
© 2016 by BoA. All right reserved