Trung tâm Môi trường Công nghiệp

Đơn vị chủ quản: 
Viện Khoa học và Công nghệ Mỏ - Luyện kim
Số VILAS: 
246
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Môi trường Công nghiệp
Laboratory: Center of Industrial Environment
Cơ quan chủ quản:  Viện Khoa học và Công nghệ Mỏ - Luyện kim
Organization: National Institute of Mining – Metallurgy Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:   Nguyễn Thúy Lan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Vũ Thị Út Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Mai Trọng Ba
  1.  
Nguyễn Thị Lài
Số hiệu/ Code:  VILAS 246       Hiệu lực công nhận/ period of validation: 16/06/2026
Địa chỉ / Address: Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Địa điểm / Location: Tầng 7, Tòa nhà VIMLUKI, Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám,                  quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 37321521  Fax: 024 37321521
E-mail: cie@cie.net.vn                Website: http:/www.cie.net.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewwater, domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content  Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp UV-vis Determination of Sulphate content UV-vis method 6 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,09 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,09 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin method 0,09 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp UV-vis Determination of Chrome (VI) content UV-vis method 0,009 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,09 mg/L TCVN 6180:1996
Ghi chú/Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
16/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 7, Tòa nhà VIMLUKI, Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
246
© 2016 by BoA. All right reserved