Trung tâm Phân tích kỹ thuật cao Sài Gòn

Đơn vị chủ quản: 
Công Ty TNHH Khoa Học và Công Nghệ Sài Gòn
Số VILAS: 
943
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/18 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích kỹ thuật cao Sài Gòn Laboratory: Sai Gon Analytical Center of High Technology Cơ quan chủ quản: Công Ty TNHH Khoa Học và Công Nghệ Sài Gòn Organization: Sai Gon Science and Technology Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Phạm Kim Phương Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Kim Phương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thanh Tân Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 3. Trương Hoàng Xuân Thùy Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests 4. Phạm Thị Kim Cúc Các phép thử hóa ướt được công nhận/ Accredited chemical tests of Wet Chemical Laboratory 5. Thái Huỳnh Thực Các phép thử hóa phòng sắc kí được công nhận/ Accredited chemical tests of Chromatography Laboratory 6. Nguyễn Thị Kim Ngân Các phép thử hóa ướt được công nhận/ Accredited chemical tests of Wet Chemical Laboratory Số hiệu/ Code: VILAS 943 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 743/32, đường Hồng Bàng, P.6, Q.6, Tp Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Số 743/32, đường Hồng Bàng, P.6, Q.6, Tp Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 02839600708-709 Fax: E-mail: kimphuong2252@yahoo.com Website: www.saigonstc.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/18 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, wastewater Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5 mg/L SMEWW 4500 (Cl-)-B:2017 2. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand (BOD5) (3~6000) mg O2/L SMEWW 5210B:2017 3. Xác định tổng hàm lượng cặn lơ lửng (qua lọc max 0.45 μm) Determination of total suspended solids content (max 0.45 μm filter) 15 mg/L SMEWW 2540B:2017 4. Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solid content 20 mg/L SMEWW 2540C:2017 5. Xác định hàm lượng Chlorine (Cl2) Determination of Chlorine (Cl2) content 0,3 mg/L SMEWW 4500 (Cl2)-B:2017 6. Xác định hàm lượng Nitơ dạng CN Determination of Nitrogen content 3 mg/L TCVN 5987:1995 7. Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content 0.15 mg/L SMEWW 4500-NH3.F:2017 8. Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 9. Xác định dư lượng thuốc trừ sâu họ Clor hữu cơ Phương pháp GC-MS Determination of Organochlorine pesticide residues (anpha-BHC isomer, beta-BHC isomer, Gamma-BHC (Lindane), Delta-BHC isomer, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosulfa 1, Dieldrin, 4,4 DDE, Endrin, Endosulfa 2, Fensulfothion, 4,4 DDD, 4,4 DDT, Endosulfan Sulfate, Endrin Ketone, Methoxychlor) GC-MS method 0,1 μg/L mỗi chất/each substance EPA Method 3510C:1996 (chiết/sample extraction) EPA Method 3620B:1996 (làm sạch/cleanup) EPA Method 8270D:2014 (phân tích/analysis) 10. Xác định dư lượng thuốc trừ sâu họ Phosphor hữu cơ Phương pháp GC-MS Determination of Organophosphorus pesticide residues (Phorate, Diazinon, Disulfoton, Fenchlorphos (Ronnel), Fenthion, Chlorpyrifos, Trichloronat, Sulprofos) GC-MS method 0,1 μg/L mỗi chất/each substance DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, wastewater Xác định dư lượng PCBs (PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180) Phương pháp GC-MS Determination of PCBs (PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180) residues GC-MS method 0,2 μg/L mỗi chất/each substance EPA Method 3510C:1996 (chiết/sample extraction) EPA Method 3620B:1996 (làm sạch/ cleanup) EPA Method 8270D:2014 (phân tích/analysis) 12. Xác định hàm lượng Al, As, Sb, Ba, Pb, B, Ca, Cd, Cr, Co, Fe, K, Cu, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Ti, V, Zn, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Al, As, Sb, Ba, Pb, B, Ca, Cd, Cr, Co, Fe, K, Cu, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Ti, V, Zn, Hg content ICP-MS method Al: 10 μg/L As: 0,3 μg/L Sb: 0,15μg/L Ba: 50 μg/L Pb: 0,3 μg/L B: 5,0 μg/L Ca: 500 μg/L Cd: 0,15 μg/L Cr: 0,3 μg/L Co: 0,15 μg/L Fe: 10 μg/L K: 500 μg/L Cu: 1 μg/L Li: 1 μg/L Mg: 500 μg/L Mn: 1 μg/L Mo: 0,15 μg/L Na: 500 μg/L Ni: 1 μg/L Ti: 1 μg/L V: 0,15 μg/L Zn: 5,0 μg/L Hg: 0,3 μg/L SMEWW 3125B :2017 13. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng anion F-, Cl-, NO3-, NO2-, SO42-, PO43- Phương pháp IC-CD Determination of anion F-, Cl-, NO3-, NO2-, SO42-, PO43- content. IC-CD method F-: 0,1 mg/L Cl-: 0,5 mg/L NO3-: 0,5 mg/L NO2-: 0,5 mg/L SO42-: 0,5 mg/L PO43-: 1.0 mg/L SMEWW 4110B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định chỉ số pecmanganat (KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of KMnO4 index Titration method 1.5 mg/L TCVN 6186:1996 15. Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) (40~400) mg/L SMEWW 5220C:2017 16. Thịt và sản phẩm của thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng muối Natri clorua (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride (NaCl) Titration method 0,06 g/100g SG.NB.HD.TN.016 (2019) (Ref. AOAC 928.04) 17. Thịt Meat Xác định hàm lượng thuốc an thần Acepromazine và Atropin. Phương pháp LC-MS-MS Determination of Acepromazine and Atropin content LC-MS-MS method 10 μg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN.017 (2019) (Ref. EN 15662:2018) 18. Xác định hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content LC-MS/MS method Salbutamol, Ractopamine: 0,2 μg/kg (mỗi chất/each compound) Clenbuterol: 0,05 μg/kg SG.NB.HD.TN.101 (2019) (Ref. EN 15662:2018) 19. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method 0,3 g/100g SG.NB.HD.TN.101 (2019) (Ref. AOAC 991.20) 20. Xác định hàm lượng béo tổng Phương pháp trọng lượng Determination of the total fat content Gravimetric method 0,3 g/100g SG.NB.HD.TN.019 (2019) (Ref: AOAC 996.06) 21. Xác định đường tổng, đường khử, glucid, tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of sugar total, reducing sugar, glucid, starch content Titration method 1,5 g/100g (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN.020 (2019) (Ref: EC 152:2009, TCVN 4594:1998) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 22. Thực phẩm Foods Xác định đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of sugar total content Titration method 1,5 g/100g SG.NB.HD.TN.020 (2019) (Ref: EC 152:2009, TCVN 4594:1998) 23. Xác định đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titration method 1,5 g/100g SG.NB.HD.TN.020 (2019) (Ref: EC 152:2009, TCVN 4594:1998) 24. Xác định glucid, tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of glucid, starch content Titration method 1,5 g/100g SG.NB.HD.TN.020 (2019) (Ref: EC 152:2009, TCVN 4594:1998) 25. Xác định carbohydrate Phương pháp tính toán Determination of carbohydrate. Calculation method. SG.NB.HD.TN.021 (2023) (Ref: AOAC 986.25, AOAC 979.06) 26. Xác định hàm lượng Natri benzoate và Kali Sorbate Phương pháp HPLC-UV Determination of Sodium benzoate, Potassium sorbate content HPLC-UV method 15 mg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN.021 (2019) (Ref. BS EN 15662:2018) 27. Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,2 g/100g SG.NB.HD.TN.022 (2019) 28. Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination of ash total, ash insoluble in HCl content Gravimetric method 0,1 g/100g SG.NB.HD.TN.024 (2019) (Ref. AOAC 941.12) 29. Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Pb, Cd, Hg content. ICP-MS method As, Pb, Cd: 50 μg/L (mỗi nguyên tố/each element) Hg: 30 μg/L SG.NB.HD.TN.024 (2019) (Ref. AOAC 2015.01) 30. Xác định hàm lượng Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Se Phương pháp ICP-MS Determination of Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Se content ICP-MS method Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Zn, Se: 0,15 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Fe: 1.5 mg/kg SG.NB.HD.TN.025 (2019) (Ref. AOAC 2015.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng: Ca, Na, K, Mg Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Na, K, Mg content ICP-OES method 5 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) SG.NB.HD.TN.026 (2019) (Ref. AOAC 2015.01) 32. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin C HPLC-UV method 3.0 mg/kg SG.NB.HD.TN.026 (2023) (Ref.TCVN 8977:2011) 33. Xác định xơ hòa tan, xơ không hòa tan, xơ tổng số Determination of soluble, insoluble and total dietary fiber 0.3 g/100g (mỗi chất/each compound) AOAC 991.43 34. Định tính và bán định lượng borat Determination of borate 60 mg (B)/kg AOAC 970.33 35. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and Fishery products Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp LC-MS-MS Determination of Histamin content LC-MS-MS method 15 mg/kg SG.NB.HD.TN.027 (2019) (Ref. Inter. J. of Fisheries and Aquatic Studies 2016; 4(6),128-132) 36. Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total protein content Kjeldahl method 0,3 g/100g TCVN 3705:1990 37. Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen ammoniac content Kjeldahl method 6 mg/100g TCVN 3706:1990 38. Xác định hàm lượng Nitơ Axit amin Determination of Nitrogen amino acid 0,6 g/kg TCVN 3708:1990 39. Xác định hàm lượng nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content 6.0 mg/100g TCVN 9215:2012 40. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC-UV Determination of Caffein content HPLC-UV method 0,03 g/100g SG.NB.HD.TN.057 (2018) (Ref. Agric Food Chem. 45(1997) 3973-3975) 41. Bia Beer Xác định hàm lượng Diacetyl Phương pháp HS-GC-MS Determination of diacetyl content HS-GC-MS method 0,05 mg/L SG.NB.HD.TN. 043 (2019) (Ref. AOAC 968.09) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 42. Đông trùng hạ thảo và sản phẩm đông trùng hạ thảo Cordyceps militaris and cordyceps militaris products Xác định hàm lượng Adenosin, Cordycepin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Adenosin, Cordycepin content LC-MS/MS method 1 mg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN.035 (2019) (Ref. Molecules 2010, 15, 305-314) 43. Ngũ cốc và các loại hạt Cereals, nuts Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC-MS-MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content LC-MS-MS method 1 μg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN.036 (2019) (Ref. EN 15662:2018) 44. Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS-MS Determination of Deoxynivalenol content LC-MS-MS method 300 μg/kg SG.NB.HD.TN.036 (2019) (Ref. EN 15662:2018) 45. Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp LC-MS-MS Determination of Zearalenone content LC-MS-MS method 30 μg/kg SG.NB.HD.TN.036 (2019) (Ref. EN 15662:2018) 46. Mật ong Honey Xác định hàm lượng Carbendazim Phương pháp LC-MS-MS Determination of Carbendazim LC-MS-MS method 3 μg/kg SG.NB.HD.TN. 046 (2018) (Ref. AOAC 2007.01) 47. Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS-MS Determination of Chloramphenicol LC-MS-MS method 0,15 μg/kg SG.NB.HD.TN. 047 (2018) (Ref. AOAC 2007.01) 48. Xác định kháng sinh họ Flouroquinolones Phương pháp LC-MS-MS Determination of Flouroquinolones group (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Sarafloxacin, Danofloxacin, Flumequin) LC-MS-MS method 3 μg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN. 048 (2018) (Ref. BS EN 15662:2018) 49. Xác định hàm lượng 5-(Hydroxymethyl) furfural (5-HMF) Phương pháp HPLC-UV Determination of 5-(Hydroxymethyl) furfural (5-HMF) HPLC-UV method 3 mg/kg SG.NB.HD.TN. 049 (2018) (Ref. BS EN 15662:2018) 50. Xác định hàm lượng Glucose, Fructose, Saccharose Phương pháp GC-MS Determination of Glucose, Fructose, Saccharose content GC-MS method 1,5 g/100g (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN. 050 (2018) (Ref. J. Food. Chem, 120 (2010), 637-742) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Sữa và sản phẩm của sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Vitamin B2 (Riboflavin) Phương pháp HPLC-FLD Determination of vitamin B2 (Riboflavin) content HPLC – FLD method 0,3 mg/kg SG.NB.HD.TN.051 (2018) (Ref. TCVN 8975:2011) 52. Xác định hàm lượng Vitamin B3 (Niacin và Nicotiamide) Phương pháp HPLC-FLD Determination of vitamin B3 (Niacin and Nicotiamide) content HPLC – FLD method 0,6 mg/kg SG.NB.HD.TN.052 (2018) (Ref. EN 15652:2009) 53. Xác định hàm lượng Vitamin B6 (Pyridoxine) Phương pháp HPLC-FLD Determination of vitamin B6 (Pyridoxine) content HPLC- FLD method 0,3 mg/kg SG.NB.HD.TN.051 (2018) (Ref. TCVN 9513:2012) 54. Xác định hàm lượng Choline Phương pháp LC-MS-MS Determination of Choline content LC-MS-MS method 0,8 mg/kg (sữa bột/ powder milk) 0,3 mg/kg (sữa lỏng/ liquid milk) SG.NB.HD.TN.054 (2019) (Ref. EN 15652:2009) 55. Xác định hàm lượng Biotin Phương pháp LC-MS-MS Determination of Biotin content LC-MS-MS method 15 μg/kg SG.NB.HD.TN.055 (2019) Ref. EN 15652:2009 56. Xác định hàm lượng Vitamin B5 (Acid pantothenic) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B5 (Acid pantothenic) content LC-MS/MS method 0.5 mg/kg (sữa bột/ powder milk) 0.2 mg/kg (sữa lỏng/ liquid milk) SG.NB.HD.TN.102 (2019) (Ref. AOAC 2012.16) 57. Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B1 content LC-MS/MS method 0.4 mg/kg SG.NB.HD.TN. 117 (2023) (Ref. Analytica Chimica Acta, 934(2016),180-185) 58. Xác định hàm lượng Iod Phương pháp ICP-MS Determination of Iodine content ICP-MS method 0.3 mg/kg TCVN 9517 : 2012 (EN 15111 : 2007) 59. Xác định hàm lượng Taurine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Taurine content HPLC-FLD method 15 mg/kg SG.NB.HD.TN.115 (2023) (Ref.TCVN 8476:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Rau củ quả Vegetable Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ carbamate Phương pháp LC-MS-MS Determination of Carbamate pesticides (Aldicarb sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, Methomyl, Aldicarb, Propoxur, Carbofuran, Thiodicarb, Carbaryl, Fenobucarb, Methiocarb) LC-MS-MS method 10 μg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN. 060 (2018) (Ref. AOAC 2007.01) 61. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ photpho Phương pháp LC-MS-MS Determination of Phosphorus pesticides (Mevinphos, Dichlorvos, Fensulfothion, Azinfos methyl, Demeton-OS, Ethoprofos, Coumaphos, Stirofos, Fenothion, Diazinon, Phorate, Chlorpyrifos, Sulprofos) LC-MS-MS method 10 μg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN. 060 (2018) (Ref. AOAC 2007.01) 62. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Cúc Phương pháp LC-MS-MS Determination of Pyrethroids pesticides (Biollerthrin, Tetramethrin, Flucythrinat, Cyhalothrin, Cypermethrin, Cyfluthrin, Deltamethrin, Acrinathrin, Fenvalerat, Fluvalinate, Phenthrin, Permethrin, Bifenthrin) LC-MS-MS method 10 μg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN. 060 (2018) (Ref. AOAC 2007.01) 63. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Clor Phương pháp GC-MS Determination of organochlorine pesticides (anpha-BHC isomer, beta-BHC isomer, Gamma-BHC (Lindane), Delta-BHC isomer, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosulfa 1, Dieldrin, 4,4 DDE, Endrin, Endosulfa 2, 4,4 DDD, 4,4 DDT, Endrin aldehyde, Endosulfan Sulfate, Endrin Ketone, Methoxychlor) GC-MS method 30 μg/kg (mỗi chất/each compound) AOAC 2007.01 64. Rau, quả và sản phẩm rau quả Fruits, vegetable and derived products Xác định hàm lượng sulfur dioxit (SO2) tổng số Determination of total Sulfur dioxide content 10 mg/kg TCVN 6641:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 65. Gạo Rice Xác định hàm Malathion, Acetamiprid. Phương pháp LC-MS-MS Determination of Malathion, Acetamiprid content LC-MS-MS method. 4 μg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN. 063 (2019) (Ref. AOAC 2007.01) 66. Trà Tea Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tannin content Titration method 1,5 g/100g SG.NB.HD.TN. 084 (2019) (Ref. Journal of the University of chemical technology and Metallurgy, 44, 4, 2009, 413-415) 67. Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Folin-Ciocalteu Determination of total Polyphenol content Colormetric-Folin ciocalteu method 0,5 g/100g TCVN 9745-1:2013 68. Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract content - TCVN 5610:2007 69. Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of water extract TCVN 5610:2007 70. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of water extract TCVN 5252:1990 71. Đồ uống có cồn Alcoholic drinks Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Ethanol content Headspace GC-MS method 0,1 g/100 mL SG.NB.HD.TN. 087 (2019) (Ref. AOAC 968.09) 72. Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp Headspace GC-MS Determination of methanol content Headspace GC-MS method 10 mg/L SG.NB.HD.TN. 088 (2019) (Ref. AOAC 968.09) 73. Xác định hàm lượng Ester (Etyl acetate) Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Ester (Etyl acetate) content Headspace GC-MS method 1 mg/L SG.NB.HD.TN. 088 (2019) (Ref. AOAC 968.09) 74. Xác định hàm lượng rượu bậc cao (Methyl-2-propanol-1) Phương pháp Headspace GC-MS Determination of alcohols higher (Methyl-2-propanol-1) content Headspace GC-MS method 1 mg/L SG.NB.HD.TN. 088 (2019) (Ref. AOAC 968.09) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 75. Đồ uống có cồn Alcoholic drinks Xác định hàm lượng Furfural Phương pháp Headspace GC-MS Determination of furfural content Headspace GC-MS method 1 mg/L SG.NB.HD.TN. 088 (2019) (Ref. AOAC 968.09) 76. Đồ uống không cồn Soft drinks Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Piperonyl butoxit Phương pháp LC-MS-MS Determination of Piperonyl butoxide content LC-MS-MS method 5 μg/kg SG.NB.HD.TN. 092 (2019) (Ref. AOAC 2007.01) 77. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Diphenylamin Phương pháp LC-MS-MS Determination of Diphenylamine content LC-MS-MS method 30 μg/kg SG.NB.HD.TN. 092 (2019) (Ref. AOAC 2007.01) 78. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Propagrit Phương pháp LC-MS-MS Determination of Propagrite content LC-MS-MS method 5 μg/kg SG.NB.HD.TN. 092 (2019) (Ref. AOAC 2007.01) 79. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Sibutramine, phenolphthalein Phương pháp LC-MS-MS Determination of Sibutramine, phenolphthalein content LC-MS-MS method 40 μg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN. 095 (2019) 80. Dầu mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content 0,3 g/kg TCVN 6120:2018 81. Xác định chỉ số xà phòng Determination of saponification value 5 mg KOH/100g TCVN 6126:2015 82. Xác định chỉ số iod Determination of iodine value 3 g/100g TCVN 6122:2015 83. Xác định chỉ số acid-độ acid Determination of acid value and acidity 0,1 mg KOH/g TCVN 6127:2010 84. Xác định chỉ số peroxit Determination of peroxide value 0,3 meq/kg TCVN 6121:2018 85. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content 0.03 g/100g TCVN 6125 - 2020 86. Sâm và sản phẩm của sâm Ginseng and Ginseng products Xác định chất chiết bằng n-butanol bão hòa nước (tổng saponin) Determination of water-saturated n-butanol extracts (total saponin) 0.3 g/100g TCVN 11936-2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 87. Muối ăn Salt Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method TCVN 3973:1984 88. Xác định hàm lượng chất không tan trong nước Phương pháp trọng lượng Determination of matter insoluble in water content Gravimetric method 0,06 g/100g TCVN 10240:2013 89. Xác định hao hụt khối lượng ở 110oC Phương pháp trọng lượng Determination of the loss of mass at 110 degrees C Gravimetric method 0,06 g/100g TCVN 10243:2013 Xác định hàm lượng sulphat (SO42-) Phương pháp trọng lượng Determination of sulfate content Gravimetric method 0,02 g/100g TCVN 10241:2013 90. Xác định hàm lượng Iod (ở dạng KIO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine (KIO3) content Titration method 3 mg/kg TCVN 6341:1998 91. Xác định hàm lượng Ca, Mg, K Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Mg, K content ICP-OES method 500 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) SG.NB.HD.TN. 083 (2019) 92. Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Plastic implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method 0,2 μg/g QCVN 12-1:2011/BYT 93. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method 0,2 μg/g 94. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (heptan, nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%) Determination of migrated evaporation residue content (Leaching solution: heptan, water, ethanol 20 % solution, acid acetic 4 % solution) 15 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 95. Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng thôi nhiễm chiết trong nước Determination of migrated KMnO4 consumption leaching in water 1.5 μg/ml QCVN 12-1:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 96. Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method 0,2 μg/g QCVN 12-2:2011/BYT 97. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP - OES Determination of Lead content ICP - OES method 0,2 μg/g 98. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%) Determination of migrated evaporation residue content (Leaching solution: water, ethanol 20 % solution, acid acetic 4 % solution) 15 μg/mL 99. Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng kim loại tiếp xúc thực phẩm Metal implements, container and packaging in direct contact with foods. Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm (chiết trong nước, trong acid Citric 0,5 %) Phương pháp ICP-OES Determination of migrated lead content (Leaching solution: water, Citric acid 0.5 % solution) ICP-OES method 0,1 μg/mL QCVN 12-3:2011/BYT 100. Xác định hàm lượng Arsen thôi nhiễm (chiết trong nước, trong acid Citric 0,5 %) Phương pháp ICP-OES Determination of migrated Arsenic content (Leaching solution: water, Citric acid 0.5 % solution) ICP-OES method 0,2 μg/mL QCVN 12-3:2011/BYT 101. Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm (chiết trong nước, trong acid Citric 0,5 %) Phương pháp ICP-OES Determination of migrated Cadmium content (Leaching solution: water, citric acid 0.5 % solution) ICP-OES method 0,02 μg/mL 102. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (heptan, nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%) Determination of migrated evaporation residue content (Leaching solution: heptan, water, ethanol 20 % solution, acid acetic 4 % solution) 15 μg/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 103. Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng thủy tinh tiếp xúc thực phẩm Glass implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm (chiết trong acid Acetic 4 %) Phương pháp ICP-OES Determination of migrated Lead content (Leaching solution: Acetic acid 4 % solution) ICP-OES method 0.3 mg/L QCVN 12-4:2015/BYT 104. Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm (chiết trong acid acetic 4 %) Phương pháp ICP-OES Determination of migrated Cadmium content (Leaching solution: acetic acid 4 % solution) ICP-OES method 0.1 mg/L QCVN 12-4:2015/BYT 105. Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng men sứ tiếp xúc thực phẩm Porcelain implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm (chiết trong acid acetic 4 %) Phương pháp ICP-OES Determination of migrated Lead content (Leaching solution: acetic acid 4 % solution) ICP-OES method 0.3 mg/L QCVN 12-4:2015/BYT 106. Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm (chiết trong acid acetic 4 %) Phương pháp ICP-OES Determination of migrated Cadmium content (Leaching solution: acetic acid 4 % solution ICP-OES method 0.1 mg/L QCVN 12-4:2015/BYT 107. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Protein tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total protein content Kjeldahl method 0,3 g/100g TCVN 4328-1:2007 108. Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture content 0,3 g/100g TCVN 4326:2001 109. Xác định hàm lượng Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Na, K, Mg, Ca Phương pháp ICP-OES Determination of Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Na, K, Mg, Ca content ICP-OES method Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Zn: 0.5 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Fe: 1.5 mg/kg Na, K, Mg, Ca: 50 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) SG.NB.HD.TN.033 (2019) Ref. AOAC 2015.01 110. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total Ash content 0,3 g/100g AOAC 942.05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 111. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Pb, Cd, Hg content. ICP-MS method As, Pb, Cd: 0,05 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Hg: 0,03 mg/kg SG.NB.HD.TN.034 (2019) (Ref. AOAC 2015.01) 112. Khẩu trang y tế Medical face mask Xác định hàm lượng kim loại Arsen (As), Chì (Pb), Antimon (Sb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Sb, Hg content ICP-MS method 50 μg/kg mỗi nguyên tố/each element TCVN 8389-1:2010 113. Dầu biến thế Transformer oil Xác định hàm lượng PCBs (PCB28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180) Phương pháp GC-MS Determination of PCBs (PCB28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180) content GC-MS method 1 mg/kg (mỗi chất/each compound) SG.NB.HD.TN. 045 (2016) (Ref. EPA Method 3580A, EPA Method 8270D) 114. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0.03 g/100g TCVN 8557:2010 115. Xác định hàm lượng Phosphor tổng số Phương pháp so màu Determination of total Phosphorus contentl Spectrometric method 600 mg/kg TCVN 8563:2010 116. Xác định hàm lượng: Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Na, K, Mg, Ca Phương pháp ICP-OES Determination of Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Na, K, Mg, Ca content ICP-OES method Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Zn: 0.5 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Fe: 1.5 mg/kg Na, K, Mg, Ca: 50 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) SG.NB.HD.TN.041 (2019) 117. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp ICP-OES Determination of available potassium content ICP-OES method 100 mg/kg SG.NB.HD.TN. 042 (2019) (Ref. TCVN 8560:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 118. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Kali tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total potassium content ICP-OES method 50 mg/kg SG.NB.HD.TN.044 (2019) (Ref. AOAC 2015.01) 119. Đất Soil Xác định hàm lượng: As, Pb, Cd, Cu, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of As, Cd, Pb, Cu, Zn content ICP-OES method As, Pb, Cu, Zn: 1,5 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Cd: 1 mg/kg SG.NB.HD.TN.058 (2018) (Ref. TCVN 8467:2010 for As, TCVN 6496:2009 for Pb, Cu, Cr, Zn, Cd). 120. Xác định pH Determination of pH value 3~10 TCVN 5979:2021 121. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS Determination of pesticide residues (Diazinon, Aldrin, Chlordane cis (alpha), Chlordane trans (gamma), 4,4’-DDT, Dieldrin, Endosulfan I, Endosulfan II, Endrin, Heptachlor, Hexachlorobenzene, Isodrin, Lindane(gamma-BHC), alpha-BHC, beta-BHC, Heptachlor epoxyde, 2,4’-DDE, 4,4’-DDE, 4,4’-DDD, Endosulfan sulfate, Phorate, Disulfoton, Chlorpyrifos) GC-MS method 3.0 μg/kg mỗi chất/each substance SG.NB.HD.TN.118 (2023) (Ref.TCVN 8061:2009 & EPA 8270 D) 122. Xác định hàm lượng nitơ tổng số Determination of total Nitrogen dioxide content 0.03 g/100g TCVN 6498:1999 123. Xác định hàm lượng kali tổng số Phương pháp ICP-OES Determination of total potassium content ICP-OES method 5.0 mg/kg TCVN 8660:2011 124. Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp so màu UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS method 0.03 g/100g TCVN 8940: 2011 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - QCVN: Qui chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization - SG.NB.HD.TN: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - EN: European standard - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EPA: United State Environmental Protection Agency DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/18 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, healthy supplement Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 30oC kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 2 Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-brom-4-clo-3-indol β-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Colony count technique at 44oC using 5-brom-4-clo-3-indol β-glucuronid 1 CFU/ mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 3 Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony-count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007 4 Thực phẩm Food Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Barid-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999/Adm 1-2003) 5 Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50 ≈ 1,6 CFU/25g (mL) TCVN 10780-1:2017 6 Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30 degrees C 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4992:2005 7 Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count method 1 CFU/mL 10 CFU/g ISO 21528-2:2017 8 Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count method 1 CFU/mL 10 CFU/g BAM Chapter 12: S. aureus - FDA DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 943 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9 Nước uống đóng chai, Nước đá Bottled water, Ice water Phát hiện và định lượng vi khuẩn Coliforms và Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL 1 CFU/ 250 mL ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016 10 Nước uống đóng chai, Nước đá Bottled water, Ice water Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Eenumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL 1 CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - ISO: International Organization for Standardization - FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual
Ngày hiệu lực: 
25/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 743/32, đường Hồng Bàng, P.6, Q.6, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
943
© 2016 by BoA. All right reserved