Công ty TNHH TIC Control Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH TIC Control Việt Nam
Số VILAS:
1540
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH TIC Control Việt Nam
Laboratory: TIC control Vietnam Company Limited
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản::
Công ty TNHH TIC Control Việt Nam
Organization:
TIC control Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Thị Ánh Vân
Laboratory manager:
Nguyen Thi Anh Van
Người có thẩm quyền ký:
Số hiệu/ Code: VILAS 1540
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2027
Địa chỉ/ Address: 103 Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location: 103 Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0866707276
E-mail: van.nguyen@ticcon.com.vn
Website: www.ticcon.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nhiên liệu sinh học rắn/ Sinh khối (Củi, trấu, viên nén trấu, dăm gỗ và viên gỗ nén)
Solid Biofuels/ Biomass (including all type of rice husk, rice husk pellet, wood chips and wood pellet)
Xác định chiều dài, đường kính
Determination of Length and Diameter
0.01 mm ISO 17829:2015
2.
Xác định tỷ trọng
Determination of Bulk Density
100 kg/m3
ISO 17828:2015
3.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy
Determination of Total Moisture
Oven dry method
0.1 %wt
ISO 18134-1:2022
ISO 18134-2:2024
4.
Xác định độ ẩm cân bằng trong mẫu phân tích
Determination of Inherent Moisture
0.1 %wt
ISO 18134-3:2023
5.
Xác định nhiệt trị
Determination of gross calorific value
50 cal/g
ISO 18125:2017
6.
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0.1 %wt
ISO 18122:2022
7.
Xác định hàm lượng bụi qua sàng 3.15 mm
Determination of fines content passing through a sieve with 3,15-mm-diameter round holes
(0.1~ 100) %wt
ISO 5370:2023
8.
Xác định kích cỡ hạt mẫu viên nén đã rã
Determination of Particle size distribution of disintegrated pellets
(0.1~100) %wt
ISO 17830:2024
9.
Xác định hàm lượng Carbon (C), Hydro (H) và Nitơ (N)
Phương pháp thiết bị
Determination of Carbon (C), Hydrogen (H), Nitrogen (N) content
Instrumental method C 0.5 %wt H 0.1 %wt N 0.1 %wt
ISO 16948:2015
10.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen (O) content
By calculated method
-
ISO 16993:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Nhiên liệu sinh học rắn/ Sinh khối (Củi, trấu, viên nén trấu, dăm gỗ và viên gỗ nén)
Solid Biofuels/ Biomass (including all type of rice husk, rice husk pellet, wood chips and wood pellet)
Xác định hàm lượng tổng Lưu huỳnh và Chloride
Phương pháp đốt trong bom oxy kín
Determination of total content of Sulfur and Chloride Oxygen combustion method in a closed oxygen bomb
0.025 g/kg
ISO 16994:2016
12.
Xác định hàm lượng các nguyên tố As, Cd, Cr, Cu, Pb, Zn, Hg, Ni, Sn
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES)
Determination of Trace Elements As, Cd, Cr, Cu, Pb, Zn, Hg, Ni, Sn
ICP-OES method
As, Cr, Cu, Pb, Zn, Ni, Sn:
1.0 mg/kg
mỗi nguyên tố/each element
Cd: 0.5 mg/kg
Hg 0.01 mg/kg
ISO 16968:2015
13.
Xác định hàm lượng các nguyên tố Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Si, Na, Ti
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES)
Determination of Major Elements Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Si, Na, Ti
ICP-OES method
0.5 mg/kg
mỗi nguyên tố/each element
ISO 16967:2015
BS EN 15411:2011
14.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
Đến/to:
90 %wt
ISO 18123:2023
15.
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash fusibility
< 1500oC
ISO 21404:2020
16.
Xác định độ bền cơ học của viên nén
Determination of mechanical durability of pellets
(0.1~100) %wt
ISO 17831-1:2015
17.
Than và Cốc
Coal and Coke
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp sấy khô không khí
Determination of total moisture
Method drying in air
Đến/to:
30 %wt
ASTM D3302/D3302M-22a ISO 589:2008 TCVN 172:2019
18.
Xác định độ ẩm phân tích
Determination of analysis moisture
ASTM D3173/D3173M-2017a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Than và Cốc
Coal and Coke
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0.01 %wt
ASTM D3174-12(2018) ISO 1171:2010 TCVN 173:2011
20.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content 1.0 %wt
ASTM D3175-20 ISO 562:2010 TCVN 174:2011
21.
Xác định nhiệt trị
Determination of gross calorific value
50 cal/g
ASTM D5865/D5865M-19 ISO 1928:2020 TCVN 200:2011
22.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Determination of total Sulphur content
0.1 %wt
ASTM D4239-18e
23.
Xác định hàm lượng cacbon cố định
Determination of fixed carbon content
-
ASTM D3172-13(2021e)
ISO 17246:2024
TCVN 9813:2013
24.
Xác định hàm lượng Carbon (C), Hydro (H) và Nitơ (N)
Phương pháp thiết bị
Determination of Carbon (C), Hydrogen (H), Nitrogen (N) content
By instrumental method C 0.5 %wt H 0.1 %wt N 0.1 %wt
ASTM D5373-21
ISO 29541:2010
TCVN 9816:2013
25.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen (O) content
Calculation method
-
ASTM D3176-24
ISO 17247:2020
TCVN 8621:2015
26.
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash fusibility
< 1500oC
ASTM D1857/D1857M-24 ISO 540:2008 TCVN 4917:2011
27.
Dầu và chất béo động thực vật, dầu vỏ hạt điều
Animal and Vegetable fats and oils, Cashew Nut Shell Liquid
Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi
Phương pháp B sử dụng tủ sấy
Determination of moisture and volatile matter
Method B, using a drying oven.
0.05 %wt
ISO 662:2016
AOCS Ca 2c-25 (2017)
28.
Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Determination of insoluble impurities content
0.01 %wt
ISO 663:2017
TCVN 6125:2010
AOCS Ca 3a-46 (2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
29.
Dầu và chất béo động thực vật, dầu vỏ hạt điều
Animal and Vegetable fats and oils, Cashew Nut Shell Liquid
Xác định hàm lượng chất không xà phòng hoá
Trích bằng Hexane
Determination of Unsaponifiable matter content
By using Hexane extraction
0.05 %wt
ISO 18609:2000
30.
Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa
Phương pháp dùng chất chiết dietyl ete
Determination of unsaponifiable residue content
Method using diethyl ether extraction
0.05 %wt
ISO 3596:2000
TCVN 6123:2007
AOAC 933.08
31.
Xác định chỉ số axít, hàm lượng axít và axít béo tự do
Determination of Acid value, Acidity and Free fatty acid (FFA) content
-
ISO 660:2020
TCVN 6127:2010
AOCS Ca 5a-40 (2017)
32.
Xác định chỉ số peroxit
Determination of Peroxide value
0.2 meq/kg
ISO 3960:2017
TCVN 6121:2018
AOAC 965.33
AOCS Cd 8b-90 (2017)
33.
Xác định chỉ số Iod
Phương pháp Wijs
Determination of Iodine value
Wijs method
0.1 g I2/100 g
ISO 3961:2018
TCVN 6122:2015
AOAC 993.20
AOCS Cd 1d-92 (2017)
34.
Xác định hàm lượng chất xà phòng (độ kiềm)
Determination of Soap content (Alkalinity)
0.12 mg NaOH/100 g
ISO 10539:2002
TCVN 10111:2013
AOCS Cc 17-95
AOCS Cd 3e-02 (2017)
35.
Xác định điểm chảy trong ống mao dẫn hở (điểm trượt)
Determination of melting point in open capillary tubes – Slip point
(15~ 70) oC
ISO 6321:2021, TCVN 6119:2007
AOCS Cc 3-25 (2017)
AOCS Cc 3b-92 (2017)
AOAC 920.157
36.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0.01 %wt
ISO 6884:2008
TCVN 6351:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Dầu và chất béo động thực vật, dầu vỏ hạt điều
Animal and Vegetable fats and oils, Cashew Nut Shell Liquid
Phát hiện và nhận biết các chất nhiễm bẩn hữu cơ dễ bay hơi
Phương pháp sắc ký khí/phổ khối lượng GC/MS
Detection and identification of a volatile organic contaminant
GC/MS method
Xem phụ lục (1) đính kèm
See Appendix (1) attached
ISO 15303:2001
TCVN 9528:2012
38.
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối (Tỷ trọng)
Phương pháp dao động ống chữ U
Determination of Density and Relative Density
Oscillating U Tube Method
(0,800~1,000) kg/L
ISO 18301:2014 TCVN 11515:2016
39.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
Phương pháp Pensky-Martens
Determination of Flash Point
Pensky-Martens Closed Cup Tester method
(40 ~ 360) oC
AOCS Cc 9c-95 (2017)
40.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fischer
Determination of Water content
Volumetric Karl Fischer Titration method
(0.001 ~ 100.00) %wt
ISO 8534:2017
TCVN 10109:2013
AOAC 984.20
41.
Dầu thô, các sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng, các sản phẩm vô cơ và hữu cơ dạng lỏng
Crude petroleum, Liquid petroleum products, liquid organic and inorganic compounds. Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối (Tỷ trọng) Phương pháp dao động ống chữ U Determination of Density and Relative Density Oscillating U Tube Method
(600 ~1100) kg/m3 ISO 12185:2024 ASTM D4052-22 IP 365:1997 (approved 2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
42.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng, dầu nhiên liệu
Liquid Petroleum Products, Fuel Oils
Xác định hàm lượng Nhôm (Al), Silic (Si), Vanadium (V), Niken (Ni), Sắt (Fe), Natri (Na), Canxi (Ca), Kẽm (Zn), Phospho (P)
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma ghép cặp
Determination of Aluminum (Al), Silicon (Si), Vanadium (V), Nickel (Ni), Iron (Fe), Sodium (Na), Calcium (Ca), Zinc (Zn), Phosphorus (P)
Inductively coupled plasma emission spectrometry method
mg/kg
Al (5~150)
Si (10~250)
Na (1~100)
V (1~400)
Ni (1~100)
Fe (2~60)
Ca (3~100)
Zn (1~70)
P (1~60) IP 501:2005(Re approved 2019
43.
Xác định độ sạch và độ tương thích Phương pháp điểm Determination of Cleanliness and Compatibility Spot Test method No. (1~5)
ASTM D4740-20
44.
Ước lượng nhiệt lượng đốt cháy Estimation of net and gross heat of combustion
ASTM D4868-17
45.
Tính toán nhiệt trị và chỉ số CCAl
Calculation of Specific Energy and Calculated Carbon Aromaticity Index
ISO 8217:2024
46.
Xác định hàm lượng cặn
Phương pháp trích ly
Determination of Sediment
The extraction method
(0.01~ 0.40) %wt
ISO 3735:1999
ASTM D473-22
47.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
Phương pháp Pensky-Martens
Determination of Flash Point
Pensky-Martens Closed Cup Tester method
(40~360) oC
ISO 2719:2016
ASTM D93-20
TCVN 2693:2007
48.
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
(0.001~ 0.180) %wt
ISO 6245:2001
ASTM D482-19
TCVN 2690:2011
49.
Xác định khối lượng riêng
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of Density
Hydrometer Method
(0.600~ 1.100) kg/L
ISO 3675:1998
ASTM D1298-12b (2017)e1
TCVN 6594:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng, dầu nhiên liệu
Liquid Petroleum Products, Fuel Oils
Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động học)
Determination of Kinematic Viscosity (and Calculation of Dynamic Viscosity)
(0.2~ 300,000) cSt
ISO 3104:2023
ASTM D445-24
TCVN 3171:2011
51.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of water content
Distillation method
Đến/ upto
25 % vol
ISO 3733:1999
ASTM D95-23
TCVN 2692:2007
52.
Xác định chỉ số Axit
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of Total Acid number (TAN)
Potentiometric titration method
(0.05~ 260) mgKOH/g
ASTM D664-24
TCVN 6325:2013
53.
Xác định hàm lượng cặn Carbon
Phương pháp Conradson
Determination of Carbon Residue
Conradson method
(0.01~ 30.0) %wt
ISO 6615:1993
ASTM D189-24
TCVN 6324:2010
54.
Xác định điểm đông đặc
Determination of Pour point
(-42~51) oC
ISO 3016:2019
ASTM D97-17b(2022)
TCVN 3753:2011
55.
Xác định nhiệt trị
Determination of calorific value
50 cal/g
ASTM D240-19 ASTM D4809-18
56.
Xác định hàm lượng Asphaltene
Determination of Asphaltene content
(0.50~30) %wt
ASTM D6560-22
TCVN 3750:2016
57.
Các sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng
Liquid petroleum products
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp phổ huỳnh quang tia X
Determination of Sulfur content
Energy dispersive X-Ray fluorescence spectrometry method
(0.03~5.00) %wt
ASTM D4294-21
ISO 8754:2003
IP 336:2004 (reapproved: 2022)
TCVN 3172:2019
58.
Xác định trị số axít và bazơ
Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu
Determination of Acid and Base number
Color-Indicator titration method
(0.02~250.0) mgKOH/g
ASTM D974-222
ISO 6618:1997/Cor 1:1999
TCVN 2695:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Sản phẩm dầu mỏ, dung môi, chất lỏng hữu cơ
Petroleum products, Solvents, Organic Liquids
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer
Determination of Water content
Coulometric Karl Fischer Titration method
(10~25000) mg/kg
ASTM D6304-20
TCVN 3182:2013
60.
Xác định nhiệt độ chưng cất ở áp suất khí quyển
Determination of distillation range at atmospheric pressure
Đến/ to:
400oC
ASTM D86-23ae1
ISO 3405:2019
TCVN 2698:2020
61.
Nhiên liệu chưng chất
Distillate fuels
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt
Phương pháp quan sát bằng mắt thường
Determination of free water and particulate contamination
Visual inspection procedures
-
ASTM D4176-22
TCVN 7759:2008
62.
Sản phẩm dầu mỏ
Petroleum products
Xác định hàm lượng các kim loại dạng vết
Nhôm (Al), Canxi (Ca), Crom (Cr), Cobalt (Co), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Chì (Pb), Liti (Li), Magiê (Mg), Mangan (Mn), Molybden (Mo), Niken (Ni), Phospho (P), Potassium (K), Sodium (Na), Strontium, (Sr), Tin (Sn), Titanium (Ti), Vanadium (V), and Zinc (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Trace Metals
Aluminum (Al), Calcium (Ca), Chromium (Cr), Cobalt (Co), Copper (Cu), Iron (Fe), Lead (Pb), Lithium (Li), Magnesium (Mg), Manganese (Mn), Molybdenum (Mo), Nickel (Ni), Phosphorus (P), Potassium (K), Sodium (Na), Strontium, (Sr), Tin (Sn), Titanium (Ti), Vanadium (V), and Zinc (Zn)
ICP-OES Method
mg/kg
Al 0.05
Ca 0.08
Co 0.02
Cr 0.04
Cu 0.01
Fe 0.09
K 0.05
Li 0.03
Mg 0.04
Mn 0.01
Mo 0.01
Na 0.04
Ni 0.03
P 0.11
Pb 0.04
Sn 0.10
Sr 0.01
Ti 0.03
V 0.01
Zn 0.03
UOP 389:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
63.
Dầu bôi trơn và Dầu gốc
Lubricating Oils and Base Oils
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Nhôm (Al), Bari (Ba), Canxi (Ca), Bor (B), Crom (Cr), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Chì (Pb), Magiê (Mg), Mangan (Mn), Molybden (Mo), Niken (Ni), Phospho (P), Kali (K), Silic (Si), Bạc (Ag), Natri (Na), Thiếc (Sn), Titan (Ti), Vanadi (V), Kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of multielements: Aluminum (Al), Barium (Ba), Calcium (Ca), Boron (B), Chromium (Cr), Copper (Cu), Iron (Fe), Lead (Pb), Magnesium (Mg), Manganese (Mn), Molybdenum (Mo), Nickel (Ni), Phosphorus (P), Potassium (K), Silicon (Si), Sliver (Ag), Sodium (Na), Tin (Sn), Titanium (Ti), Vanadium (V), Zinc (Zn)
ICP-OES Method 1 mg/kg mỗi nguyên tố/each element ASTM D5185-18
64.
Các hợp chất hữu cơ và vô cơ dạng rắn và lỏng
Solid or liquid organic and inorganic compounds
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fischer
Determination of Water content
Volumetric Karl Fischer Titration method
(0.005 ~ 100.00) %wt
ASTM E203-23
TCVN 11048:2015
65.
Dung môi
(Methanol, Ethanol, Acetone, MEK)
Solvents
(Methanol, Ethanol, Acetone, MEK)
Xác định hàm lượng nước trong dung môi dễ bay hơi
Phương pháp Karl Fischer
Determination of Water content in volatile solvents
Karl Fischer Reagent Titration method
(0.001 ~ 10) %wt
ASTM D1364-22
66.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer
Determination of Water content
Coulometric Karl Fischer Titration method
(0.0001 ~ 2.0) %wt
ASTM E1064-24
TCVN 7893:2008
67.
Thử ngoại quan
Phương pháp kiểm tra bằng mắt
Appearance test
Visual inspection test
-
ASTM E2680-23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Methanol
Xác định màu carbon hóa (đơn vị Platin-Coban)
Determination of Carbonizables (Pt-Co scale)
Đến/to: 60
ASTM E346-24
69.
Dung môi
(Methanol, Ethanol, Acetone, MEK)
Solvents
(Methanol, Ethanol, Acetone, MEK)
Xác định màu Pt-Co (đơn vị Platin-Coban)
Determination of Color Pt-Co (Platinum Cobalt scale)
Đến/to: 70
ASTM D1209-05(2019)
ISO 6271:2015
70.
Xác định khả năng hòa tan với nước
Determination of miscibility of water soluble
-
ASTM D1722-09(2023)
71.
Xác định thời gian oxi hóa
Determination of permanganate time
-
ASTM D1363-06(2019)
72.
Xác định hàm lượng chất không bay hơi
Determination of nonvolatile matter content
0.1 mg/ 100mL
ASTM D1353-13(2021)
AOAC 920.47
73.
Xác định khoảng chưng cất
Determination of distillation range
Đến/to:
350oC
ASTM D1078-11(2019)
74.
Xác định hàm lượng axít
Phương pháp chỉ thị màu
Determination of Acidity
Color-indicator method
≤ 0.05 %wt
ASTM D1613-17(2023)
TCVN 7892:2008
75.
Vinyl Acetate
Acetaldehyde
Xác định hàm lượng axít
Phương pháp chỉ thị màu
Determination of Acidity
Color-indicator method
≤ 0.05 %wt
ASTM D2086-22
76.
Benzene, Toluene, Xylenes and Similar Industrial Aromatic Hydrocarbons
Xác định hàm lượng axít
Phương pháp chỉ thị màu
Determination of Acidity
Color-indicator method
≤ 0.05 %wt
ASTM D847-23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
77.
Các hydrocacbon vòng thơm công nghiệp và các nguyên liệu liên quan
Industrial Aromatic Hydrocarbons and Related Materials
(Benzene, Toluene, Ethylbenzene, O-Xylene, m-Xylene, p-Xylene, Mixed Xylene, Grade Xylene, Styrene, Solvent aromatic naphtha, Cresol, Hi-flash solvent)
Xác định khoảng chưng cất
Determination of distillation range
(30~250)oC
ASTM D850-21
78.
Methanol
Xác định độ tinh khiết
Determination of purity
5 mg/kg
IMPCA 001-2015
79.
Methanol
Định lượng sắt dạng vết sử dụng 1,10 Phenantrolin
Determination of Iron on trace quantities using the 1, 10 Phenanthroline
1 mg/kg
ASTM E394-22
80.
Glycols (MEG, DEG, TEG)
Xác định tạp chất glycol và độ tinh khiết
Phương pháp sắc ký khí-FID
Determination of Glycol impurities and Purity
FID-Gas Chromatography method
73 mg/kg
ASTM E2409-20a
81.
Xác định hàm lượng Aldehydes quy ra Acetaldehyde
Phương pháp quang phổ
Determination of Aldehydes as Acetaldehyde
Spectrophotometric method
1,2 mg/kg
ASTM E2313-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
82.
Các hydrocacbon thơm đơn vòng
(benzene, toluene, ethylbenzene, p-xylene, o-xylene, styrene and mixed xylenes)
Monocyclic Aromatic Hydrocarbons (benzene, toluene, ethylbenzene, p-xylene, o-xylene, styrene and mixed xylenes)
Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết
Phương pháp sắc ký khí-FID
Determination of trace impurities and purity
FID-Gas Chromatography method
6 mg/kg
ASTM D7504-23
83.
Acetate esters
Xác định hàm lượng rượu và độ tinh khiết
Phương pháp sắc ký khí-FID
Determination of Alcohol content and Purity
FID- Gas Chromatography method
(0.01~100) %wt
ASTM D3545-22
84.
Methyl Ethyl Ketones
(MEK)
Xác định độ tinh khiết của Metyl Etyl Ketone
Phương pháp sắc ký khí-FID
Determination of purity of Methyl Ethyl Ketone
FID-Gas Chromatography method
(0.01~100) %wt
ASTM D2804-22
85.
Styrene
Xác định p-tert-Butylcatechol (TBC)
Phương pháp quang phổ
Determination of p-tert-Butylcatechol (TBC) content
Spectrophotometry method
(1~100) mg/kg
ASTM D4590-22
86.
Ethanol
Xác định độ cồn
Determination of Alcohol strength
Upto 99.99 %Vol
AOAC 982.10
87.
Rượu chưng cất
Distilled Liquors
Xác định độ cồn
Determination of Alcohol strength
Upto 99.99 %Vol
AOAC 982.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
88.
Ethanol, Ethanol biến tính
Ethanol, Denatured Fuel Ethanol
Xác định pHe
Determination of pHe
1 ~ 14
ASTM D6423-20a
89.
Ethanol nhiên liệu
Fuel Ethanol
Xác định hàm lượng Sulfate và Clorua vô cơ
Phương pháp sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp
Determination of Sulphate and Inorganic Chloride content
Direct injection suppressed ion chromatography method
1.0
mg/kg
mỗi chất/each compound
ASTM D7319-22
TCVN 11049:2015
90.
Nguyện liệu chứa hơn 20% ethanol
Fuels containing greater than 20% ethanol
Xác định hàm lượng Ethanol và Methanol
Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID
Determination of Ethanol and Methanol content
FID detector- Gas chromatography method
Ethanol:
(20 ~ 100) %wt
Methanol (0.01~ 0.6) %wt
ASTM D5501-20
91.
Ethanol:
(93 ~ 97) %wt
Methanol (0.01~ 0.6) %wt
TCVN 7864:2008
92.
Rượu chưng cất
Distilled Liquors
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp sắc ký khí -FID
Determination of Methanol content
FID-Gas chromatography method
1 mg/L
AOAC 972.11
93.
Xác định hàm lượng Rượu bậc cao và Ethyl Acetate
Phương pháp sắc ký khí-FID
Determination of Alcohol (Higher)l and Ethyl Acetate content
Gas chromatography method
1 mg/L
AOAC 968.09
94.
Xác định hàm lượng Clo
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content
Titrimetric method
5 mg/L
AOAC 966.09
95.
Xác định hàm lượng axít
Phương pháp chỉ thị màu
Determination of Acidity
Color-indicator method
≤ 0.05 %wt
AOAC 945.08
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Sút công nghiệp dạng lỏng và dạng rắn
Caustic soda
(Liquid and Solid)
Xác định tổng kiềm quy ra NaOH
Determination of Alkalinity (Total) as NaOH
-
ASTM E291-18
TCVN 3795:1983
97.
Xác định hàm lượng Natri cacbonat (Na2CO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium carbonate (Na2CO3)
Titrimetric method
(0.1~ 3) %wt
TCVN 3795:1983
ISO 3196:1975
98.
Xác định hàm lượng ion Clo quy ra NaCl
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of Chloride ion as NaCl
Potentiometric titration method
(1 ~ 120) mg/kg Cl
ASTM E291-18
99.
Xác định hàm lượng ion Clo quy ra NaCl
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of Chloride ion as NaCl
Potentiometric titration method
1.0 mg/kg Cl
ISO 6227:1982
100.
Xác định hàm lượng Chloride
Determination of chloride
0.001 %wt
TCVN 3796:1983
101.
Xác định hàm lượng Natri Chlorat (NaClO3)
Determination of Sodium Chlorate (NaClO3)
-
TCVN 3798:1983
102.
Xác định hàm lượng Sắt quy ra Fe2O3
Phương pháp so màu
Determination of Iron content as Fe2O3
Photometric method
0.1 mg/kg
ASTM E291-18
TCVN 3797:1983
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization - BS EN: British Standard European Standard
- UOP: Universal Oil Products
- IMPCA: International Methanol Producers and Consumers Association
- IP: method published by the Energy Institute
Trường hợp, Công ty TNHH TIC Control Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty TNHH TIC Control Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the TIC control Vietnam Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1540
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16
Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất hữu cơ bay hơi/Appendix 1: Volatile organic compounds (VOCs)
Stt
No.
Tên chất
Compound name
Số CAS
CAS No.
LOQ, mg/kg
1.
2-METHYLBUTANE
78-78-4
0.5
2.
2-METHYLHEXANE
591-76-4
0.5
3.
2-METHYLPENTANE
107-83-5
0.5
4.
2,2-DIMETHYLBUTANE
75-83-2
0.5
5.
2,2-DIMETHYLPENTANE
590-35-2
0.5
6.
2,3-DIMETHYLBUTANE
799-29-8
0.5
7.
3-METHYLPENTANE
96-14-0
0.5
8.
3,3-DIMETHYLPENTANE
562-49-2
0.5
9.
CYCLOHEXANE
110-82-7
0.5
10.
METHYLCYCLOPENTAN E
96-37-7
0.5
11.
N-HEPTANE
142-82-5
0.5
12.
N-HEXANE
110-54-3
0.5
13.
N-OCTANE
111-65-9
0.5
14.
N-PENTANE
109-66-0
0.5
15.
BENZENE
71-43-2
0.5
16.
ETHYLBENZENE
100-41-4
0.5
17.
M-XYLENE
108-38-3
0.5
18.
O-XYLENE
95-47-6
0.5
19.
P-XYLENE
106-42-3
0.5
20.
TOLUENE
108-88-3
0.5
21.
ETHANOL
64-17-5
0.5
22.
2-PROPANOL
67-63-0
0.5
23.
METHANOL
67-56-1
0.5
24.
N-PROPANOL
71-23-8
0.5
25.
PENTANOL
71-41-0
0.5
26.
ACETALDEHYDE
75-07-0
0.5
27.
BUTANAL
204-646-6
0.5
28.
HEKSANAL
66-25-1
0.5
29.
PENTANAL
110-62-3
0.5
30.
PROPANAL
123-38-6
0.5
31.
2-BUTANONE
78-93-3
0.5
32.
ACETONE
67-64-1
0.5
Ngày hiệu lực:
25/06/2027
Địa điểm công nhận:
103 Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1540