Công ty TNHH UL VS Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH UL VS Việt Nam
Số VILAS:
954
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/18
030Tên phòng thí nghiệm:
Công Ty TNHH UL VS Việt Nam
Laboratory: UL VS Viet Nam Co., Ltd.
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công Ty TNHH UL VS Việt Nam
Organization:
UL VS Viet Nam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Trung Dũng
Laboratory manager:
Nguyen Trung Dung
Số hiệu/ Code:
VILAS 954
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /10/2024 đến ngày 07/04/2026
Địa chỉ/ Address:
P. 1604&1605, Tầng 16, Mapletree Business Centre, 1060 Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, Q. 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Unit 1604&1605, 16th floor Mapletree Business Centre, 1060 Nguyen Van Linh Street Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh city, Vietnam
Địa điểm/Location:
Lô C5, cụm 2, đường K1, Khu Công Nghiệp Cát Lát, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Lot C5, Group 2, K1 road, Cat Lai Industrial zone, Thanh My Loi Ward, District 2, Ho Chi Minh city, Vietnam.
Điện thoại/ Tel: 028 6256 4437
Fax:
E-mail: Inquiries.vietnam@ul.com
Website: www.ul.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống
Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
Chiều cao
Height
4.5 ft ± 0.5 in. (137 cm)
ASTM F963-23*
Clause 8.7
16 CFR 1250-2023*
2.
Thử nghiệm uốn cong
Flexure test
Lực tác dụng
Force
10 ± 0.5 lbf (45.5 N)
ASTM F963-23*
Clause 8.12
16 CFR 1250-2023*
3.
Thử nghiệm xoắn
Torque test
Lực xoắn
Torque
2 ± 0.2 in-lbf (2.3 kg-cm)
ASTM F963-23*
Clause 8.8
16 CFR 1250-2023*
4.
Thử nghiệm kéo
Tension test
Lực tác dụng
Force
10 ± 0.5 lbf (45.5 N)
ASTM F963-23*
Clause 8.9
16 CFR 1250-2023*
5.
Thử nghiệm nén
Compression test
Lực tác dụng
Force
20 ± 0.5 lbf (91 N)
ASTM F963-23*
Clause 8.10
16 CFR 1250-2023*
6.
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 18 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi
Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
Chiều cao
Height
3 ft ± 0.5 in. (91 cm)
ASTM F963-23*
Clause 8.7
16 CFR 1250-2023*
7.
Thử nghiệm uốn cong
Flexure test
Lực tác dụng
Force
15 ± 0.5 lbf (68 N)
ASTM F963-23*
Clause 8.12
16 CFR 1250-2023*
8.
Thử nghiệm xoắn
Torque test
Lực xoắn
Torque
3 ± 0.2 in-lbf (3.5 kg-cm)
ASTM F963-23*
Clause 8.8
16 CFR 1250-2023*
9.
Thử nghiệm kéo
Tension test
Lực tác dụng
Force
15 ± 0.5 lbf (68 N)
ASTM F963-23*
Clause 8.9
16 CFR 1250-2023*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 36 tháng tuổi đến 96 tháng tuổi
Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age
Thử nghiệm nén
Compression test
Lực tác dụng
Force
25 ± 0.5 lbf (114 N)
ASTM F963-23*
Clause 8.10
16 CFR 1250-2023*
11.
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
Chiều cao
Height
3 ft ± 0.5 in. (91 cm)
ASTM F963-23*
Clause 8.7
16 CFR 1250-2023*
12.
Thử nghiệm uốn cong
Flexure test
Lực tác dụng
Force
15 ± 0.5 lbf (68 N)
ASTM F963-23*
Clause 8.12
16 CFR 1250-2023*
13.
Thử nghiệm xoắn
Torque test
Lực xoắn
Torque
4 ± 0.2 in-lbf (4.6 kg-cm )
ASTM F963-23*
Clause 8.8
16 CFR 1250-2023*
14.
Thử nghiệm kéo
Tension test
Lực tác dụng
Force
15 ± 0.5 lbf (68N)
ASTM F963-23*
Clause 8.9
16 CFR 1250-2023*
15.
Thử nghiệm nén
Compression test
Lực tác dụng
Force
30 ± 0.5 lbf (136 N)
ASTM F963-23*
Clause 8.10
16 CFR 1250-2023 *
16.
Đồ chơi trẻ em Children toys
Kiểm tra trực quan chất lượng vật liệu
Visual check for material quality
ASTM F963-23*
Clause 4.1
16 CFR 1250-2023*
17.
Kiểm tra vật liệu nhồi bên trong đồ chơi
Stuffing material evaluation
ASTM F963-23*
Clause 4.3.7
TM Clause 8.29
16 CFR 1250-2023*
18.
Đánh giá đồ chơi phát ra âm thanh - Kiểm tra mức âm lượng do đồ chơi phát ra.
Sound Producing Toys - Test for Toys Which Produce Noise
Âm lượng
Sound level
LAeq : ≤ 65dB , ≤ 85dB
LCpeak: ≤ 110dB, ≤ 115 dB, ≤ 125dB
LAFmax: ≤ 94dB
ASTM F963-23*
Clause 4.5
TM Clause 8.20
16 CFR 1250-2023*
19.
Kiểm tra thành phần / bộ phận nhỏ của đồ chơi.
Checking of small parts
ASTM F963-23*
Clause 4.6
(excluded 4.6.2)
16 CFR 1250-2023*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
20.
Đồ chơi trẻ em Children toys
Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc
Checking on sharp points and sharp edges
ASTM F963-23
Clause 4.7 & 4.9
16 CFR 1250-2023*
21.
Kiểm tra những phần nhô ra của đồ chơi
Checking for Projections
ASTM F963-23*
Clause 4.8
TM Clause 8.5-8.10
16 CFR 1250-2023*
22.
Kiểm tra dây hoặc que bằng kim
loại có trên đồ chơi
Checking for Wire or rods
ASTM F963-23*
Clause 4.10
TM Clause 8.12
16 CFR 1250-2023*
23.
Kiểm tra các đinh và chốt giữ trong đồ chơi
Checking for Nails and Fasteners
ASTM F963-23*
Clause 4.11
16 CFR 1250-2023*
24.
Kiểm tra độ dày màng nhựa
Checking for safety requirements for plastic film
Độ dày trung bình
Average thickness
≥0.0015 in. (0.0381 mm)
Độ dảy riêng lẻ
Individual thickness
≥ 0.00125 in. (0.03175 mm)
ASTM F963-23*
Clause 4.12
TM Clause 8.22
16 CFR 1250-2023*
25.
Kiểm tra an toàn cho đồ chơi có gắn dây
Checking for safety requirements for cords, straps, and elastics
Chiều dài
Length
≤ 12 in. (300 mm)
Lực tác dụng
Force
5 lb (2.25 kg)
ASTM F963-23*
Clause 4.14.1/ 4.14.2/ 4.14.3/ 4.14.5
TM Clause 8.23
16 CFR 1250-2023*
26.
Kiểm tra khả năng tháo rời của bánh xe và trục xe.
Checking for wheels, Tires and Axles
Lực tác dụng
Force
10 ± 0.5 lbf (4.5 kg)
15 ± 0.5 lbf (6.8 kg)
20 ± 0.5 lbf (89 N)
ASTM F963-23*
Clause 4.17
TM Clause 8.5-8.11
16 CFR 1250-2023*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
27.
Đồ chơi trẻ em Children toys
Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khoảng hở có trong cơ cấu đồ chơi
Checking for Holes, clearance and accessibility of mechanisms
Que thử
Rod
3/16 in. (5 mm)
¼ in. (6 mm)
½ in. (13 mm)
ASTM F963-23*
Clause 4.18
TM
Clause 8.5-8.10
16 CFR 1250-2023*
28.
Kiểm tra động năng của đồ chơi có chức năng bắn hoặc phóng ra.
Checking for Kinetic energy of Projectile Toys
Chiều dài
Length
≥ 57 mm
Mật độ động năng
Kinetic Energy density
≤ 2500 J/m2
ASTM F963-23*
clause 4.21
TM Sec 8.14
16 CFR 1250-2023*
29.
Kiểm tra mối nguy liên quan đến đồ chơi dùng để cắn
Checking for Teethers and Teething
Toys
Dưỡng thử cái lúc lắc
Rattle test fixture
1.968 in. x 1.378 in. x 1.181 in. (50mm x 35mm x 30mm)
Bán kính
Radius
0.689 in. (17.5 mm)
Dưỡng thử phụ
Supplemental test fixture
1.68 in. (42.7 mm) (dia.) x 1.18 in. (30 mm)
ASTM F963-23*
Clause 4.22
TM
Clause 8.5-8.10/8.12
16 CFR 1250-2023*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
30.
Đồ chơi trẻ em Children toys
Thử nghiệm trống lắc/ cái lúc lắc
Test on Rattles
Dưỡng thử cái lúc lắc
Rattle test fixture
1.968 in. x 1.378 in. x 1.181 in. (50mm x 35mm x 30mm)
Bán kính
Radius
0.689 in. (17.5 mm)
Dưỡng thử phụ
Supplemental test fixture
1.68 in. (42.7 mm) (dia.) x 1.18 in. (30 mm)
ASTM F963-23*
Clause 4.23
TM
Clause 8.5-8.10/ 8.12
16 CFR 1510
16 CFR 1250-2023*
31.
Kiểm tra an toàn đồ chơi phát ra
tiếng kêu khi bóp
Checking of safety requirement on Squeeze Toys
Dưỡng thử cái lúc lắc
Rattle test fixture
1.968 in. x 1.378 in. x 1.181 in. (50mm x 35mm x 30mm)
Bán kính
Radius
0.689 in. (17.5 mm)
Dưỡng thử phụ
Supplemental test fixture
1.68 in. (42.7 mm) (dia.) x 1.18 in. (30 mm)
ASTM F963-23*
Clause 4.24
TM
Clause 8.5-8.10/ 8.12
16 CFR 1250-2023*
32.
Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin (ngoại trừ đồ chơi dùng để lái và đồ chơi có sử dụng pin sạc)
Checking for Battery Operated Toys (excluded Battery-Power Ride-on Toys, Toys that contain secondary cells or secondary batteries)
Nhiệt độ bề mặt pin
Surface temperature of the batteries
≤ 710C
ASTM F963-23*
Section 4.25 (excluded 4.25.9 & 4.25.10)
TM Section 8.17
16 CFR 1250-2023*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Đồ chơi trẻ em Children toys
Kiểm tra đồ chơi mà được treo vào cũi hoặc xe đẩy của trẻ em
Checking for Toys Intended to be
Attached to a Crib or Playpen
ASTM F963-23*
Clause 4.26
TM
Clause 8.5-8.10
16 CFR 1250-2023*
34.
Kiểm tra an toàn đồ chơi được nhồi vào ghế lười
Checking of safety requirement on Stuffed and Beanbag - Type Toys
ASTM F963-23*
Clause 4.27
TM Clause 8.9.1
16 CFR 1250-2023*
35.
Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu
Checking on Certain Toys with
Nearly Spherical Ends
Dưỡng thử phụ
Supplemental test fixture
1.68 in. (42.7 mm) (dia.) x 1.18 in. (30 mm)
ASTM F963-23*
Clause 4.32
16 CFR 1250-2023*
36.
Kiểm tra kích thước hình dạng đồ chơi dạng quả bóng (trái banh)
Checking on Balls (size, shape)
Dưỡng thử trái banh nhỏ
Test fixture for small balls
1.75 in. (44.5 mm) (dia.) x 0.25 in. (6 mm)
ASTM F963-23*
Clause 4.34
16 CFR 1250-2023*
37.
Kiểm tra kích thước hình dạng quả cầu bằng sợi.
Checking on Pompoms (size, shape)
Dưỡng thử trái banh nhỏ
Test fixture for small balls
1.75 in. (44.5 mm) (dia.) x 0.25 in. (6 mm)
ASTM F963-23*
Clause 4.35
TM Clause 8.16
16 CFR 1250-2023*
38.
Kiểm tra các vật thể có hình bán cầu
Checking on Hemispheric – Shaped Objects
ASTM F963-23*
Clause 4.36
TM
Clause 8.6-8.10
16 CFR 1250-2023*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
39.
Đồ chơi trẻ em Children toys
Thử nghiệm hành vi sử dụng và lạm dụng cho đồ chơi có nam châm
Magnet use and abuse testing
Khối lượng và đường kính khối kim loại thả rơi
Mass and diameter of metallic
1 kg ± 0.02 kg
80 mm ± 2mm
Khoảng cách thả rơi
Distance
100 mm ± 2mm
ASTM F963-23*
Clause 4.38
TM Clause 8.25.4
16 CFR 1250-2023*
40.
Thử khả năng cháy
Flammability test
Tốc độ cháy
Burn rate
> 0.1 in./s
ASTM F963-23* Annex A5
41.
Sản phẩm gia dụng không phải đồ chơi có chứa hoặc sử dụng pin nút áo hoặc pin dạng đồng xu
Non-toy household type products incorporate or may use button batteries or coin cells batteries Kiểm tra cấu trúc sản phẩm có chứa pin nút áo/pin đồng xu Checking construction of products with button/coin cell batteries
ANSI/UL 4200A-2023*** Section 5 16 CFR
1263.3-2023***
42.
Thử nghiệm với điều kiện trong lò sấy và chu kỳ thay thế pin Conditioning test in oven and battery replacement cycle test
Nhiệt độ và thời gian
Temperature & period
700C or 100C + max. temperature
7 hours ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.2
16 CFR
1263.3-2023***
43.
Thử nghiệm thả rơi cho những thiết bị có thể xách được và những sản phẩm cầm tay
Drop test for portable devices and hand-held products
Chiều cao
Height
1 m (39.4 in) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.2
16 CFR
1263.3-2023***
44.
Thử nghiệm va đập Impact test
Đường kính và khối lượng bi sắt
Diameter & mass of Steel Ball
50.8 mm (2 inches)
0.5 kg (1.1 lb) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.3
16 CFR 1263.3-2023***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
45.
Sản phẩm gia dụng không phải đồ chơi có chứa hoặc sử dụng pin nút áo hoặc pin dạng đồng xu
Non-toy household type products incorporate or may use button batteries or coin cells batteries
Thử nghiệm ép
Crush test
Lực tác dụng/ Force
74.2 ± 1.1 lbf
(330 ± 5 N)
Time: 10 second ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.4
16 CFR 1263.3-2023***
46.
Thử nghiệm xoắn
Torque test
Lực xoắn
Torque
≥ 4.4 in-lbf (5.1 kg-cm ) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.4A
16 CFR 1263.3-2023***
47.
Thử nghiệm kéo
Tension test
Lực tác dụng
Force
≥ 16.2 lbf (72 N) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.4B
16 CFR 1263.3-2023***
48.
Thử nghiệm nén
Compression test
Lực tác dụng
Force
≥ 36.6 lbf (136 N) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.4C
16 CFR 1263.3-2023***
49.
Kiểm tra sự phù hợp bằng cách xem xét ngăn/ nắp chứa pin, viên pin có bị mở ra, vẫn hoạt động hay bị hở ra hay không khi có lực tác dụng
Check for compliance by considering battery compartment door /cover whether to be opened, remain functional or accessible when applying a force
Lực tác dụng
Force
50 +10/-0N (11.2 +2.2/-0lbf)
Thời gian
Time: 10 second ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.5
16 CFR 1263.3-2023***
50.
Thử nghiệm sự chắc chắn
Secureness test
Lực tác dụng
Force
4.5 ± 0.4 lbf (20 ± 2 N)
Thời gian
Time: 10 second ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.4
16 CFR 1263.3-2023***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Sản phẩm gia dụng không phải đồ chơi có chứa hoặc sử dụng pin nút áo hoặc pin dạng đồng xu
Non-toy household type products incorporate or may use button batteries or coin cells batteries
Kiểm tra sự cố định của nhãn mác
Check for permanence of markings
- ANSI/UL 4200A-2023*** Section 7D
16 CFR 1263.3-2023***
52.
Tủ quần áo Clothing Storage Units
Kiểm tra thiết bị chống lật kèm theo tủ
Check for anti-tip device
Lực tác dụng
Force
60 lb (27.22 kg)
Thời gian
Time: 45 second
ASTM F2057-23
Section 4.5***
ASTM F3096-23***
16 CFR 1261-2023***
53.
Thử nghiệm khả năng vững chắc khi có tải quần áo giả định
Stability test by Simulated Clothing Load
ASTM F2057-23***
Section 9.2.1
16 CFR 1261-2023***
54.
Thử nghiệm khả năng vững chắc bằng tác động lực động theo phương ngang
Stability test by Simulated Horizontal Dynamic Force
Lực tác dụng
Force
10 lbf (44 N)
Thời gian
Time: 10 second
ASTM F2057-23***
Section 9.2.2
16 CFR 1261-2023***
55.
Thử nghiệm khả năng vững chắc trên thảm bằng khối lượng trẻ em giả định
Stability test by Simulating a Reaction on Carpet with Child Weight
Lực tác dụng
Force
60 lbs (27.2 kg)
Thời gian
Time: ≥5 second
ASTM F2057-23***
Section 9.2.3
16 CFR 1261-2023***
56.
Thử nghiệm tính cố định của nhãn mác
Permanency of Labels and and Warnings Testing
ASTM F2057-23***
Section 9.3
16 CFR 1261-2023***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
57.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and textile product
Kiểm tra các quy tắc và quy định về tên gọi và thành phần len theo đạo luật ghi nhãn sản phẩm len
Rules and Regulations under the Wool Products Labeling Act
16 CFR 300-2023***
58.
Kiểm tra các quy tắc và quy định về tên gọi và thành phần lông thú theo đạo luật ghi nhãn sản phẩm lông thú
Rules and Regulations under the Fur Products Labeling Act
16 CFR 301-2023***
59.
Kiểm tra các quy tắc và quy định về tên gọi và thành phần sợi theo đạo luật xác định thành phần sợi sản phẩm dệt may
Rules and Regulations under the Textile Fiber Products Identification Act
16 CFR 303-2023***
60.
Kiểm tra nhãn chăm sóc cho quần áo dệt may và một số hàng hóa đã được sửa đổi phù hợp với các quy định về giặt, tẩy, làm khô và ủi
Care Labeling of Textile Wearing Apparel and Certain Piece Goods as Amended
16 CFR 423-2023***
61.
Kiểm tra đánh dấu nước xuất xứ
Country of Origin Marking
19 CFR 134.11-2023***
62.
Xác định khả năng kéo căng đường may của vải
Determination of seam stretchability of knitted garments
0,1N/(0-5000) N
AATCC/ASTM TS-015***
63.
Thử độ vón cục và các thay đổi khác liên quan đến bề mặt của vải: Phương pháp sử dụng miếng nhựa dẻo đàn hồi
Pilling Resistance test and Other Related Surface Changes of Textile Fabrics: Elastomeric Pad
(1~5) ± 0,5 grade
ASTM D3514/D3514M-16 (2020) ***
64.
Thử độ bền màu thăng hoa
Color fastness to sublimation test
(1~5) ± 0,5 grade
DIN 54056:2017***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
65.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and textile product
Thử độ đàn hồi của vải
Test for elastic fabrics
0,1N/(0-5000) N
BS 4952:1992***
66.
Thử nghiệm mùi hôi
Odour test
GB/T 18401-6.7:2010***
67.
Đặc tính cháy của vật liệu dệt – Xác định tốc độ lan truyền của ngọn lửa ở góc nghiêng 45 độ
Textile – Burning behavior – 45o test determination of flame spread rate
0,1 second
GB/T 14644:2014***
68.
Quy chuẩn kỹ thuật an toàn đối với sản phẩm dệt may dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em
Xác định độ bền của phụ kiện đính kèm
Safety technical code for infants and children textile products
Accessories Attachment Strength
GB 31701:2015***
Appendix A
69.
Thử độ sắc bén của phụ kiện đính kèm trên sản phẩm dệt may
Sharpness test of attached components on textile products
GB/T 31702:2015***
70.
Quy chuẩn kỹ thuật an toàn đối với sản phẩm dệt may dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em
Kiểm tra yêu cầu về độ dài an toàn dành cho dây rút trên quần áo trẻ em
Safety technical code for infants and children textile products
Checking for cords and drawstrings requirements
GB 31701-5.7:2015***
71.
Quy chuẩn kỹ thuật an toàn đối với sản phẩm dệt may dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em
Đánh giá sự hiện diện của kim may trên bao bì và quần áo trẻ em
Safety technical code for infants and children textile products
Metal needles
GB 31701-4.5.1:2015***
GB 31701-4.5.2:2015***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
72.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and textile product
Xác định phần kim may bị gãy và sót lại
Determination of the Remain of Boken Sewing Needle
GB/T 24121:2009***
73.
Quy chuẩn kỹ thuật an toàn đối với sản phẩm dệt may dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em
Kiểm tra quy định về vị trí đối với nhãn đính chặt trên quần áo trẻ em
Safety technical code for infants and children textile products
Checking for permanent label
GB 31701-4.5.3:2015***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/18
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa
Field of calibration: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, lớp phủ)
Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (paint, scrapable coating, Toy Substrate Materials)
Xác định hàm lượng các kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb total and Heavy metal content
ICP-MS method
mg/kg
Sb: 2,5
As: 2,5
Ba: 25
Cd: 2,5
Cr: 2,5
Pb: 2,5
Hg: 2,5
Se: 2,5
ASTM F963-23*
Clause 8.3
Clause 4.3.5.1
Clause 4.3.5.2
2.
Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật
Textile and Real leather products
Xác định hàm lượng Dimethyl Fumarate
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethyl Fumarate
GC-MS method
0,05 mg/kg
ISO/TS 16186:2021*
3.
Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật
Textile and Real leather products
Xác định hàm lượng Dimethylformamide
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dimethylformamide
GC-MS/MS method.
30 mg/kg
222-AT-S0042:2024*
(Ref. ISO/TS 16189:2021)
4.
Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may-nhựa và cao su
Consumer product
(Including:
Footwear, textile,
rubber/plastic and polimer)
Xác định hàm lượng các hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 12)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 12)
GC-MS/MS method
0,08 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISO/TS 16190:2021*
AfPS GS 2019:01 PAK*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Sản phẩm Dệt may và giày da (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa)
Textile-Garment/ Leather-Shoe (paint, ink, scrapable coating, plastic).
Xác định hàm lượng Phthalates
Phương pháp GC-MS
(Phụ lục 7)
Determination of Phthalates content
GC-MS method
(Appendix 7)
50 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
222-AT-S0006:2024***
(Ref. GB/T 20388:2016)
6.
Sản phẩm dệt may bằng vải, sơn/ chất phủ bề mặt, nhựa, kim loại
Textile product made of textile, coating, plastic, metal
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi Phương pháp ICP-MS (Phương pháp xử lý mẫu bằng lò vi sóng) Determination of Total Lead, Cadmium content ICP-MS method (Microwave digestion method)
Pb: 2,5 mg/kg
Cd: 0,25 mg/kg
222-AT-S0081:2024***
(Ref. GB/T 30157-2013)
7.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa)
Children’s Toys and childcare, Toy materials (paint, ink, scrapable coating, plastic).
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ lục 4)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content
(Appendix 4)
GC-MS Method
50 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ASTM F963-23***
Clause 4.3.8
Clause 4.3.8.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/18
Phụ lục 4: Danh mục các chất phthalates
Appendix 4: List of Phthalates (ASTM F963-2023)
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
Di-isononyl phthalate (DINP)
68515-48-0
2.
Di-(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
3.
diisobutyl phthalate (DIBP)
84-69-5
4.
di-n-hexyl phthalate (DnHP)
84-75-3
5.
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
6.
Di-butyl phthalate (DBP)
84-74-2
7
Dicyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
8.
Di-n-pentyl phthalate (DPENP)
131-18-0
Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 7: List of Phthalates (GB test method)
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
Di-isononyl phthalate (DINP)
68515-48-0
2.
Di-(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
3.
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
4.
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
5.
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
6.
Di-butyl phthalate (DBP)
84-74-2
7.
Di-iso-butyl phthalate (DIBP)
84-69-5
8.
Di-pentyl phthalate (DPP)
131-18-0
9.
Di-iso-heptyl phthalate (DIHP)
71888-89-6
10
Di-methoxyethyl phthalate (DMEP)
117082-82-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/18
Phụ lục 12: Danh mục các hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs)
Appendix 12: List of Aromatic amines
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
Benzo(a)anthracene,
56-55-3
10
Acenaphthylene
208-96-8
02
Benzo(a)pyrene
50-32-8
11
Anthracene
120-12-7
03
Benzo(b)fluoranthene
205-99-2
12
Fluorene
86-73-7
04
Benzo(k)fluoranthene
207-08-9
13
Fluoranthene
206-44-0
05
Chrysene
218-01-9
14
Phenanthrene
85-01-8
06
Dibenzo(a,h)anthracene
53-70-3
15
Pyrene
129-00-0
07
Benzo(e)pyrene
192-97-2
16
Naphthalene
91-20-3
08
Benzo(j)fluoranthene
205-82-3
17
Benzo(g,h,i)perylene
191-24-2
09
Acenaphthene
83-32-9
18
Indeno(1,2,3-cd)pyrene
CAS 193-39-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/18
Chú thích/Note:
-
ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/American Society for Testing and Materials.
-
AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc, Niu Zi-lân / Australian standards, New Zealand Standards.
-
BS: Tiêu chuẩn Anh / British Standard;
-
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard;
-
CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations;.
-
DIN: Tiêu chuẩn của Đức/ German Institute for Standardization.
-
ISO/TS: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization – Technical Specification.
-
SATRA: Hiệp hội nghiên cứu thương mại và thử nghiệm da giày/Shoe and Allied Trade Research Association
-
ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/American National Standard Insitute
-
UL: Underwriters Laboratories/Tiêu chuẩn UL
-
CSA: Tổ chức phát triển tiêu chuẩn và thử nghiệm, giám định và chứng nhận/Standards Development and Testing, Inspection, & Certification.
-
GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese national standards.
-
ZEK/AfPS: The Zentraler Erfahrungsaustauschkreis/Ausschuss für Produktsicherheit
-
US CPSC: Ủy ban An Toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ/United State Consumer Product Safety Commission
-
PD CR: Báo cáo công bố của CEN/ Published Document of CEN Report
-
222-AT-Sxxxx: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory developed method
-
OEKO-TEX: Hiệp hội nghiên cứ và thử nghiệm quốc tế OEKO-TEX/International Association for Research and Testing in the Field of Textile and Leather Ecology
-
JETRO: Tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản/The Japan External Trade Organization
-
*** Phương pháp xin công nhận mở rộng/ New test methods for extension accreditation
-
*: Phương pháp cập nhật tiêu chuẩn/ Update version of test methods.
-
Trường hợp Công Ty TNHH UL VS Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công Ty TNHH UL VS Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the UL VS Viet Nam Co., Ltd. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/54
Tên phòng thí nghiệm:
Công Ty TNHH UL VS Việt Nam
Laboratory: UL VS Viet Nam Co., Ltd.
Cơ quan chủ quản:
Công Ty TNHH UL VS Việt Nam
Organization:
UL VS Viet Nam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Trung Dũng (Philip Nguyen)
Laboratory manager:
Philip Nguyen
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Trung Dũng
(Philip Nguyen)
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Lê Thị Kim Ngân
(Rosa Le)
Các phép thử Cơ dệt, gia giày được công nhận
Accredited Mechanical tests (Textile and footwear Test)
3.
Nguyễn Đông Hồ
(Steven Nguyen)
4.
Đinh Quang Duy Thiên
(Anthony Dinh)
Các phép thử Cơ đồ chơi được công nhận
Accredited Mechanical tests (Toys Testing)
5.
Nguyễn Đình Danh
(James Nguyen)
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical test
6.
Dương Đại Khoa
(Danny Duong)
Các phép thử Hóa vô cơ được công nhận
Accredited Chemical test (Inorganic Test)
Số hiệu/ Code: VILAS 954
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: P 1604 &P1605, Tầng 16, Mapletree Business Centre, 1060 Nguyễn Văn Linh,
P. Tân Phong, Q. 7, TpHCM
Unit 1605, 16th floor Mapletree Business Centre, 1060 Nguyen Van Linh Street,
Tan Phong Ward, District 7, HCM city, Vietnam
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/54
Địa điểm/Location: Lô C5, cụm 2, đường K1, Khu Công Nghiệp Cát Lát, Phường Thạnh Mỹ Lợi,
thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Lot C5, Conurbation 2, Street K1, Cat Lai Industrial Zone, Thanh My Loi Ward,
Thu Duc City, HCM city
Điện thoại/ Tel: (+84-28) 6256 4417
Fax:
E-mail: Inquiries.vietnam@ul.com
Website: www.ul.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/54
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Gốm sứ,
thủy tinh
Ceramic, Glass
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead, and Cadmium extracted content
ICP-MS method
Pb: 0.5
μg/mẫu/sample
Cd: 0,5 μg/mẫu/sample
222-AT-S0071:2021
(Ref: Xử lý mẫu/Pre-treament:
NIOSH 9100:1996, NIOSH:7105:1994
Phương pháp phân tích/analysis method: NIOSH 7300:2003)
2.
Thủy tinh, gốm, sứ và tráng men, dụng cụ có lòng sâu
Holloware, glass, ceramic, porcelain and enamel
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead, Cadmium extracted content
ICP-MS method
Pb: 0,01 mg/L
Cd: 0,01 mg/L
222-AT-S0072:2021
(Ref: QCVN 12-4: 2015/BYT, ASTM C738:1994 (R 2020)
ASTM C927-80
EN 1388-1:1995)
TCVN 7146-1:2002
TCVN 7147-1:2002
TCVN 7542-1:2005)
3.
Sản phẩm
da thật
Real leather
products
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Formaldehyde content
HPLC-DAD Method
10 mg/kg
ISO 17226-1:2018
4.
Sản phẩm da thật và nhựa
Real leather and plastic products
Xác định hàm lượng Chlorinated Paraffin mạch ngắn và trung bình
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Short Chain Chlorinated Paraffin and Medium Chain Chlorinated Paraffin Content
LC-MS/MS method
100 mg/kg
ISO 18219-1:2021
ISO 18219-2:2021
5.
Sản phẩm
dệt may
Textile
Xác định hàm lượng Chlorinated Organic Carrier
Phương pháp GC-MS (Phụ lục 7)
Determination of Chlorinated Organic Carrier
GC-MS method (Appendix 7)
0,1 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
EN 17137-2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Sản phẩm
dệt may
Textile
Xác định hàm lượng Chlorinated Organic Carrier
Phương pháp GC-MS (Phụ lục 8)
Determination of Chlorinated Organic Carrier
GC-MS method (Appendix 8)
0,1 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
222-AT-S0054:2021
(Ref: EN 17137-2018)
7.
Sản phẩm
đồ chơi
Toys products
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại thôi nhiễm theo nhóm phân loại III
Phương pháp ICP-MS
Determination of soluble migrated elements category III.
ICP-MS method
mg/kg
Al: 50
Sb: 10
As: 2,5
Ba: 25
Bo: 25
Cd: 1,0
Cr: 0,05
Cr (III): 0,05
Co: 10
Cu: 15
Pb: 10
Mn: 25
Hg: 10
Ni: 10
Se: 10
Sr: 50
Tin: 2,5
Zn: 50
EN 71-3:2019
+A1-2021
8.
Xác định hàm lượng Cr (VI) theo nhóm phân loại III
Phương pháp LC-ICP-MS
Determination of Chromium VI migrated category III.
LC-ICP-MS method
Cr (VI): 0,03 mg/kg
EN 71-3:2019+A1-2021
9.
Xác định hàm lượng Organotin theo nhóm phân loại III (Phụ lục 9)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Organotin migrated category III.
GC-MS/MS method (Appendix 9)
0,2 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
EN 71-3:2019+A1-2021
10.
Sơn và bề mặt tráng sơn phủ
Paint and Other Similar Surface Coatings.
Xác định hàm lượng chì tổng trong sơn và bề mặt tráng sơn phủ
Phương pháp ICP-MS
Determination of total Lead (Pb)
ICP-MS method
10 mg/kg
16 CFR-1303:2016
CPSC-CH-E1003-09.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, lớp phủ)
Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (paint, scrapable coating)
Xác định hàm lượng các kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb total and Heavy metal content
ICP-MS method
mg/kg
Sb: 2,5
As: 2,5
Ba: 25
Cd: 2,5
Cr: 2,5
Pb: 2,5
Hg: 2,5
Se: 2,5
ASTM F963-17
Clause 8.3
Clause 4.3.5.1
Clause 4.3.5.2
12.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, lớp phủ)
Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (paint, scrapable coating)
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).
Phương pháp ICP-MS
Determination of Migration of certain metal elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
ICP-MS method
mg/kg
Sb: 2,5
As: 2,5
Ba: 25
Cd: 2,5
Cr: 2,5
Pb: 2,5
Hg: 2,5
Se: 2,5
ISO 8124-3:2020
13.
Sản phẩm dành cho trẻ em không chứa kim loại
Non-metal children’s products
Xác định hàm lượng chì tổng
Phương pháp ICP-MS
Determination of total Lead (Pb) content
ICP-MS method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3
14.
Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em
Metal Children's products
Xác định hàm lượng chì tổng
Phương pháp ICP-MS
Determination of total Lead content
ICP-MS method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3
15.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em dưới 3 tuổi (vật liệu dệt, giấy)
Toys, Toys material for children under 3 years of age
(textile, paper)
Xác định hàm lượng Formaldehyt
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content
UV-VIS method
Vật liệu dệt/
Textile: 30 mg/kg
Giấy/Paper:
16 mg/kg
EN 71-9:2005 + A1:2007
EN 71-10:2005
EN 71-11-2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa)
Children’s Toys and child care, Toy materials (paint, ink, scrapable coating, plastic)
Xác định hàm lượng Bisphenol A tổng
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of total bisphenol A content
LC-MS/MS method
0,1 mg/kg
JETRO:2009
17.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa)
Children’s Toys and child care, Toy materials (paint, ink, scrapable coating, plastic).
Xác định hàm lượng Bisphenol A
Phương pháp LC-MS-MS
Determination of Bisphenol A content
LC-MS-MS method
0,01 mg/L
EN 71-9:2005 + A1:2007
EN 71-10:2005
EN 71-11-2005
18.
Sản phẩm Dệt may và giày da (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa)
Textile-Garment/ Leather-Shoe (paint, ink, scrapable coating, plastic).
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ lục 10)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content
(Appendix 10)
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISO 14389:2022
19.
Sản phẩm Dệt may và giày da (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa)
Textile-Garment/ Leather-Shoe (paint, ink, scrapable coating, plastic).
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ lục 11)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content
(Appendix 11)
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
222-AT-S0043:2021
(Ref: ISO 14389:2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa)
Children’s Toys and child care, Toy materials (paint, ink, scrapable coating, plastic).
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content
(Appendix 1)
GC-MS Method
50 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
CPSC-CH-C1001-09.4
21.
Các sản phẩm da thật
Real leather products Xác định tổng hàm lượng kim loại (Chromium) chiết xuất Phương pháp ICP-MS Determination of extractable metal content (Chromium) ICP-MS method
0,1 mg/kg
ISO 17072-1:2019
22.
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại thôi nhiễm: Arsenic, Lead, Cadmium, Cobalt, Nickel, Chromium, Copper, Mercury, Barium, Selenium, Antimony
Phương pháp ICP-MS
Determination of Migration of certain metal elements: Arsenic, Lead, Cadmium, Cobalt, Nickel, Chromium, Copper, Mercury, Barium, Selenium, Antimony
ICP-MS method
mg/kg
Cu: 5,0
Sb: 3,0
As, Pb, Ni: 0,1
Co: 0,5
Cd: 0,05
Hg: 0,02
Ba: 1,0
Se: 6,0
DIN EN ISO
17072-1:2019
EN ISO
17072-1:2019
23.
Xác định hàm lượng Alkyphenol và Ethoxylate Alkylphenol
Phương pháp LC-MS-MS
Determination of Alkyphenol and Ethoxylate Alkylphenol content.
LC-MS-MS method
3,0 mg/kg
ISO 18218-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Các sản phẩm da thật
Real leather products
Xác định hàm lượng Formaldehyt
Phương pháp UV - VIS
Determination of Formaldehyde content.
UV- VIS Method
16 mg/kg
EN ISO
17226-2:2018
25.
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chromium (VI) content
UV-VIS Method
3,0 mg/kg
ISO 17075-1:2017
26.
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp LC-DAD
Determination of Chromium (VI) content
LC-DAD Method
3,0 mg/kg
ISO 17075-2: 2017
27.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
ISO 4045:2018
28.
Xác định các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo
(Phụ lục 2)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amins derived from azo colorants
(Appendix 2)
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISO 17234-1:2020
ISO 17234-2:2011
BS EN ISO 17234-2:2011
29.
Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene
Phương pháp GC-MS
Determination of 4-aminoazobenzene
GC-MS method
5,0 mg/kg
ISO 17234-2:2011
BS EN ISO 17234-2:2011
30.
Sản phẩm da thật và lông
Real leather and fur products
Xác định các amin thơm từ azo dye (Phụ lục 2)
Phương pháp GC-MS
Determination of the banned azo colourants (Appendix 2)
GC-MS method.
5,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
GB/T 19942-2005
31.
Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật
Textile and real leather products
Xác định hàm lượng Dimethyl Fumarate
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethyl Fumarate
GC-MS method
0,05 mg/kg
ISO/TS
16186:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật
Textile and Real leather products
Xác định hàm lượng Dimethylformamide
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dimethylformamide
GC-MS/MS method.
50 mg/kg
ISO/TS 16189:2013
33.
Nguyên phụ liệu ngành may và Sản phẩm dệt may
Textile materials and Textile Procducts
Xác định pH trong dung dịch chiết
Determination of pH of aqueous extract
2 ~ 12
BS EN ISO
3071:2020
AATCC 81-2016
34.
Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật
Textile and Real leather products
Xác định formaldehyt.
Phương pháp UV-VIS.
Determination of formaldehyde.
UV-VIS method
16 mg/kg
AATCC 112-2020
ISO 14184-1:2011
BS EN ISO 14184-1:2011
35.
Xác định formaldehyt
Phương pháp UV-VIS
Determination of formaldehyde
UV-VIS method
5,0 mg/kg
JIS L1041:2011
36.
Xác định hàm lượng Organotin trong sản phẩm dệt may và da (Phụ lục 3)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Organotin in textile and leather (Appendix 3)
GC-MS/MS method
0,02 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISO/TS 16179:2012
37.
Xác định hàm lượng Arsen, Chì, Cadimi, Cobalt, Niken, Crôm, Đồng, Thủy ngân, Bari, Selen, Antimon thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Extractable Arsenic, Lead, Cadmium, Cobalt, Nickel, Chromium, Copper, Mercury, Barium, Selenium, Antimony
ICP-MS method
mg/kg
Cu: 5,0
Sb: 3,0
As: 0,1
Pb: 0,1
Ni: 0,1
Co: 0,5
Cr: 0,5
Cd: 0,05
Hg: 0,02
Ba: 1,0
Se: 6,0
Xử lý mẫu/Pre-treament:
EN ISO 105-E04:2013
Clause 4.4
Phương pháp thử/test method
DIN EN 16711-2:2016
EN 16711-2:2015
DIN EN ISO 17294-2:2017
ISO 17294- 2:2016
DIN 54233-3:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Nguyên phụ liệu ngành may và Sản phẩm dệt may
Textile materials and Textile Procducts
Xác định hàm lượng Chlorinated Phenol và Ortho-phenylphenol trong sản phẩm dệt may và da (Phụ lục 4)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Chlorinated Phenol and Ortho-phenylphenol content in Textile and Leather
GC-MS/MS method (Appendix 4)
Chlorinated Phenol:
0,05 mg/kg
Mỗi chất/Each compound
Ortho-phenylphenol:
1,5 mg/kg
Mỗi chất/Each compound
222-AT-S0044:2021
39.
Xác định các amin thơm từ azo dye:
Phương pháp GC-MS (Phụ lục 2)
Determination of the banned azo colourants:
GC-MS method (Appendix 2)
5 mg/kg
Mỗi chất/Each compound
EN ISO 14362-1:2017
40.
Phát hiện việc sử dụng các chất tạo màu azo mà có thể sinh ra 4-aminoazobenzene
Detection of the use of certain azo
colorants, which may release 4-
aminoazobenzene
GC-MS method
5,0 mg/kg
EN ISO 14362-3:2017
41.
Phát hiện thuốc nhuộm phân tán.
(Phụ lục 5)
Phương pháp LC-MS/MS
Detection of disperse dyestuffs.
Appendix 5
LC MS-MS method
1,0 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
222-AT-S0026:2021 (Ref: DIN 54231:2005-11)
42.
Xác định hàm lượng Formaldehyt tự do và bị thủy phân (Phương pháp chiết)
Phương pháp UV-VIS
Determination of formaldehyde –
Free and hydrolyzed formaldehyde (water extraction method)
UV-VIS method.
20 mg/kg
GB/T 2912-1:2009
43.
Xác định pH trong dung dịch chiết
Determination of pH of aqueous extract
(2 ~ 12)
GB/T 7573-2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
44.
Nguyên phụ liệu ngành may và Sản phẩm dệt may
Textile materials and Textile Procducts
Xác định amin thơm từ thuốc nhuộm azo mà có thể sinh ra 4-aminoazobenzene
Determination of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene.
5,0 mg/kg
GB/T 23344-2009
45.
Xác định hàm lượng Alkyphenol and Alkylphenol Ethoxylate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Alkyphenol and Alkylphenol Ethoxylate content.
LC-MS/MS method
3,0 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISO 18254-1:2016
46.
Xác định các amin thơm từ azo dye (Phụ lục 2)
Phương pháp GC-MS
Determination of the banned azo colourants (Appendix 2)
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
GB/T 17592-2011
47.
Vải và các sản phẩm của vải có phần in và sơn phủ
Textile, printing and coating
Xác định hàm lượng của các Organotin
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of selected Organotin compounds.
GC-MS/MS method.
mg/kg
MeT: 0,1
MBT: 0,1
DBT: 0,1
DOT: 0,1
DPropT:0,1
DPhT: 0,1
TPhT:0,1
TBT: 0,008
TeBT, MOT: 0,1
222-AT-S0016
(Issue No 1.0)
(Ref: ISO 17353-2005)
48.
Sản phẩm dệt may có lớp phủ
Coated textile
Xác định hàm lượng các hợp chất Perflouro
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perflouro compounds
Perfluorooctanoic Acid (PFOA)
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
LC-MS/MS method
0,5 μg/m2
CEN TS 15968:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
49.
Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may-nhựa và cao su
Consumer product
(Including:
Footwear, textile,
rubber/plastic and polimer)
Xác định hàm lượng các hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 6)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 6)
GC-MS method
0,1 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound ISO/TS 16190:2013
ZEK 01.4-08
AfPS GS
2014:01 PAK
50.
Sản phẩm nhựa
Plastic product
Xác định hàm lượng Cadmium.
Phương pháp phá mẫu ướt và ICP-MS Determination of Cadmium content
Wet decomposition and ICP-MS method.
10 mg/kg
EN 1122:2001
51. Kim loại và sản phẩm kim loại có lớp phủ bề mặt
Metal and coating product Định tính hàm lượng Nikel từ hợp kim và bề mặt tráng phủ
Screening tests for nickel release from alloys and coatings
Không phát hiện/ Not detected
PD CR 12471:2002
52. Phát hiện sự giải phóng Nikel từ sản phẩm có lớp sơn phủ bề mặt Phương pháp mô phỏng mài mòn tăng tốc và ăn mòn.
Detection of nickel release from coated Items
Method for the simulation of accelerated wear and corrosion
BS EN 12472-2020
53. Xác định sự phóng thích của Nickel từ sản phẩm có chứa chất phủ bề mặt khi tiếp xúc với da. Phương pháp ICP-MS Release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin.
ICP-MS method 0,04 mg/cm2/week
For 1,5 cm² sample surface area with final volume of 5ml test
EN 1811-2011+
A1-2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/54
Phụ Lục 1: Danh Mục các chất Phthalates
Appendix 1: List of Phthalates Subtances
TTNo
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
diisobutyl phthalate
84-69-5
2.
Di-n-butyl phthalate
84-74-2
3.
di-n-hexyl phthalate
84-75-3
4.
Benzyl-n-butyl phthalate
85-68-7
5.
Di-2-ethylhexyl phthalate
117-81-7
6.
Di-n-octyl phthalate
117-84-0
7.
Diisononyl phthalate
68515-48-0 / 28553-12-0
8.
Diisodecyl phthalate
26761-40-0 / 68515-49-1
9.
Dially phthalate
131-17-9
10.
Bis(2-ethylhexyl)adipate
103-23-1
11.
Terephthalic acid, bis(2-ethylhexyl) ester
6422-86-2
12.
Di-n-decyl phthalate
84-77-5
13.
Dimethyl Phthalate
131-11-3
14.
Diethyl phthalate
84-66-2
15.
Di-n-propyl phthalate
131-16-8
16.
Diisoamyl phthalate
605-50-5
17.
Bis(2-methoxyethyl)phthalate
117-82-8
18.
Isopentyl Pentyl Phthalate
776297-69-9
19.
Diamyl phthalate/ Di-n-pentyl phthalate
131-18-0
20.
Dicyclohexyl phthalate
84-61-7
21.
Diisohexyl phthalate(Technical)
68515-50-4
22.
Diisooctyl phthalate
27554-26-3
23.
Phthalic acid, bis-C6-C8-branched alkyl esters C7-rich
71888-89-6
24.
Bis(2-propylheptyl) Phthalate
53306-54-0
25.
Dinonyl phthalate
84-76-4
26.
Diundecyl phthalate
3648-20-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/54
Phụ lục 2: Danh mục các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo
Appendix 2: List of certain aromatic amins derived from azo colorants
TTNo
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
4-aminodiphenyl
92-67-1
2.
Benzidine
92-87-5
3.
4-chloro-o-toluidine
95-69-2
4.
2-naphthylamine
91-59-8
5.
o-amino-azotoluene
97-56-3
6.
2-amino-4-nitrotoluene
99-55-8
7.
4-chloroaniline
106-47-8
8.
2,4-diaminoanisole
615-05-4
9.
4,4’-diamino-diphenylmethane
101-77-9
10.
3,3’-dichlorobenzidine
91-94-1
11.
3,3’-dimethoxybenzidine
119-90-4
12.
3,3’dimethylbenzidine
119-93-7
13.
4,4'-methylenedi-o-toluidine
838-88-0
14.
p-cresidine
120-71-8
15.
4,4’-methylene-bis(2-chloroaniline)
101-14-4
16.
4,4’-oxydianiline
101-80-4
17.
4,4’-thiodianiline
139-65-1
18.
o-toluidine
95-53-4
19.
2,4-toluylenediamine
95-80-7
20.
2,4,5-trimethylaniline
137-17-7
21.
o-anisidine
90-04-0
22.
4-aminoazobenzene
60-09-3
23.
2,4-dimethyl aniline (2,4-xylidine)
95-68-1
24.
2,6-dimethyl aniline (2,6-xylidine)
87-62-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/54
Phụ lục 3: Danh mục Organotin trong vật liệu dệt may và da
Appendix 3: List of Organotin in textile and leather material
TT
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
Monobutyltin (MBT)
78763-54-9
2.
Monooctyltin (MOT)
15231-57-9
3.
Dibutyltin (DBT)
1002-53-5
4.
Dioctyltin (DOT)
15231-44-4
5.
Trioctyltin (TOT)
869-59-0
6.
Tributyltin (TBT)
788-73-3
7.
Triphenyltin (TPhT)
892-20-6
8.
Tripropyltin (TPropT)
761-44-4
9.
Dimethyltin (DMT)
23120-99-2
10.
Tetrabutyltin (TeBT)
1461-25-2
11.
Tricyclohexyltin (TCyHT)
3047-10-7
12.
Trimethyltin (TMT)
1631-73-8
13.
Dipropyltin (DPrT)
2406-60-2
14.
Diphenyltin (DPhT)
1011-95-6
15.
Methyltin (MeT)
16408-15-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/54
Phụ lục 4: Danh mục Chlorinated Phenol và Ortho-phenylphenol trong vật liệu vải và da
Appendix 4: List of Chlorinated Phenol and Ortho-phenylphenol content in Textile and Leather materials
TT
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
2 - Chlorophenol
95-57-8
2.
3 - Chlorophenol
108-43-0
3.
4 - Chlorophenol
106-48-9
4.
2,6 - Dichlorophenol
87-65-0
5.
2,4 - Dichlorophenol
120-83-2
6.
2,5 - Dichlorophenol
583-78-8
7.
3,5 - Dichlorophenol
591-35-5
8.
2,3 - Dichlorophenol
576-24-9
9.
3,4 - Dichlorophenol
95-77-2
10.
2,4,6 - Trichlorophenol
88-06-2
11.
2,3,6 - Trichlorophenol
933-75-5
12.
2,3,5 - Trichlorophenol
933-78-8
13.
2,4,5 - Trichlorophenol
95-95-4
14.
2,3,4 - Trichlorophenol
15950-66-0
15.
3,4,5 - Trichlorophenol
609-19-8
16.
Ortho-phenylphenol
90-43-7
17.
2,3,4,6 – Tetrachlorophenol
58-90-2
18.
2,3,5,6 – Tetrachlorophenol
939-95-5
19.
2,3,4,5 – Tetrachlorophenol
4901-51-3
20.
Pentachlorophenol
87-86-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/54
Phụ lục 5: Danh mục thuốc nhuộm phân tán
Appendix 5: List of disperse dyestuffs
TT
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
Basic Violet 1
8004-87-3
2.
Disperse Blue 26
3860-63-7
3.
Disperse Blue 35
12222-75-2
4.
Disperse Brown 1
23355-64-8
5.
Disperse orange 149
85136-74-9
6.
Disperse Yellow 1
119-15-3
7.
Disperse Yellow 23
6250-23-3
8.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
9.
Disperse Yellow 49
54824-37-2
10.
Solvent Yellow 2
60-11-7
11.
Disperse Yellow 7
6300-37-4
12.
Disperse Red 151
70210-08-1
13.
Basic Violet 3
548-62-9
14.
Disperse Blue 102
12222-97-8
15.
Disperse Red 11
2872-48-2
16.
Disperse Blue 1
2475-45-8
17.
Disperse Blue 7
3179-90-6
18.
Disperse Orange 1
2581-69-3
19.
Disperse Orange 11
82-28-0
20.
Disperse Orange 3
730-40-5
21.
Disperse Orange 37/59/76
12223-33-5,13301-61-6
22.
Solvent Yellow 3
97-56-3
23.
Basic Red 9
569-61-9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/54
Phụ lục 6: Danh mục các hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs)
Appendix 6: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
TT/
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
Benzo(a)anthracene,
CAS 56-55-3
2.
Benzo(a)pyrene
CAS 50-32-8
3.
Benzo(b)fluoranthene
CAS 205-99-2
4.
Benzo(k)fluoranthene
CAS 207-08-9
5.
Chrysene
CAS 218-01-9
6.
Dibenzo(a,h)anthracene
CAS 53-70-3
7.
Benzo(e)pyrene
CAS 192-97-2
8.
Benzo(j)fluoranthene
CAS 205-82-3
9.
Acenaphthene
CAS 83-32-9
10.
Acenaphthylene
CAS 208-96-8
11.
Anthracene
CAS 120-12-7
12.
Fluorene
CAS 86-73-7
13.
Fluoranthene
CAS 206-44-0
14.
Phenanthrene
CAS 85-01-8
15.
Pyrene
CAS 129-00-0
16.
Naphthalene
CAS 91-20-3
17.
Benzo(g,h,i)perylene
CAS 191-24-2
18.
Indeno(1,2,3-cd)pyrene
CAS 193-39-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/54
Phụ lục 7: Danh mục các hợp chất chlorobenzenes and chlorotoluenes
Appendix 7: List of of compounds based on chlorobenzenes and chlorotoluenes
TT
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
2-Chlorotoluene
95-49-8
2.
3-Chlorotoluene
108-41-8
3.
4-Chlorotoluene
106-43-4
4.
2,4-Dichlorotoluene
95-73-8
5.
2,5-Dichlorotoluene
19398-61-9
6.
2,6-Dichlorotoluene
118-69-4
7.
2,3-Dichlorotoluene
32768-54-0
8.
3,4-Dichlorotoluene
95-75-0
9.
2,3,6-Trichlorotoluene
2077-46-5
10.
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
11.
Pentachlorotoluene
877-11-2
12.
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
13.
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
14.
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
15.
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
16.
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
17.
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
18.
1,2,4,5-Tetrachlorobenzene
95-94-3
19.
1,2,3,5-Tetrachlorobenzene
634-90-2
20.
1,2,3,4-Tetrachlorobenzene
634-66-2
21.
Pentachlorobenzene
608-93-5
22.
Hexachlorobenzene
118-74-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/54
Phụ lục 8: Danh mục các Chlorinated Organic Carrier
Appendix 8: List of Chlorinated Organic Carrier
Phụ lục 9: Danh mục các Organotin theo nhóm phân loại III
Appendix 9: of Organotin migrated category III
TT
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
2,3,4,5-Tetrachlorotoluene
1006-32-2 / 76057-12-0
2.
2,3,4,6-Tetrachlorotoluene
875-40-1
3.
2,3,5,6-Tetrachlorotoluene
1006-31-1 / 29733-70-8
4.
p-Chlorobenzotrichloride /
α,α,α-4-Tetrachlorotoluene
5216-25-1
5.
Benzotrichloride /
α,α,α-Trichlorotoluene
98-07-7
6.
Benzyl Chloride /
α-chlorotoluene
100-44-7
TT
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
Monomethyltin (MeT)
16408-15-4
2.
Monobutyltin (MBT)
78763-54-9
3.
Dibutyltin (DBT)
1002-53-5
4.
Tributyltin (TBT)
788-73-3
5.
Tetrabutyltin (TeBT)
1461-25-2
6.
Monooctyltin (MOT)
15231-57-9
7.
Dioctyltin (DOT)
15231-44-4
8.
DiPropyltin (DPropT)
2406-60-2
9.
Diphenyltin (DPhT)
1011-95-6
10.
Triphenyltin (TPhT)
892-20-6
11.
Dimethyltin (DMT)
23120-99-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/54
Phụ lục 10: Danh mục các Phthalates
Appendix 10: List of Phthalates
Phụ lục 11: Danh mục các Phthalates
Appendix 11: List of Phthalates
TT
No
Tên hóa chất/Chemical name
Cas#
1.
diisobutyl phthalate
84-69-5
2.
Di-n-butyl phthalate
84-74-2
3.
Benzyl-n-butyl phthalate
85-68-7
4.
Di-2-ethylhexyl phthalate
117-81-7
5.
Di-n-octyl phthalate
117-84-0
6.
Diisononyl phthalate
68515-48-0 / 28553-12-0
7.
Diisodecyl phthalate
26761-40-0 / 68515-49-1
8.
Bis(2-methoxyethyl)phthalate
117-82-8
9.
Diamyl phthalate/ Di-n-pentyl phthalate
131-18-0
10.
Phthalic acid, bis-C6-C8-branched alkyl esters C7-rich
71888-89-6
TT
No
Tên hóa chất/ Chemical Name
Cas#
1.
di-n-hexyl phthalate
84-75-3
2.
Dially phthalate
131-17-9
3.
Bis(2-ethylhexyl)adipate
103-23-1
4.
Terephthalic acid, bis(2-ethylhexyl) ester
6422-86-2
5.
Di-n-decyl phthalate
84-77-5
6.
Dimethyl Phthalate
131-11-3
7.
Diethyl phthalate
84-66-2
8.
Di-n-propyl phthalate
131-16-8
9.
Diisoamyl phthalate
605-50-5
10.
Isopentyl Pentyl Phthalate
776297-69-9
11.
Dicyclohexyl phthalate
84-61-7
12.
Diisohexyl phthalate(Technical)
68515-50-4
13.
Diisooctyl phthalate
27554-26-3
14.
Bis(2-propylheptyl) Phthalate
53306-54-0
15.
Dinonyl phthalate
84-76-4
16.
Diundecyl phthalate
3648-20-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/54
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Da và nguyên phụ liệu giày da và giày thành phẩm.
Leathers, footwear materials and Footwear Products
Thử va đập bền cho gót giày
Lateral impact test for shoe heel test
SATRA TM20:2017
ISO 19953:2004
2.
Thử nghiệm độ chịu đựng của gót giày
Fatigue test for shoe heel test
SATRA TM21:2017
ISO 19956:2004
3.
Thử độ chống nhăn và rạn nứt
Phương pháp gập Vamp
Resistance to creasing and cracking test
Vamp flex method
SATRA TM25:1992
ISO 5402-2:2015
4.
Thử lực đính của nơ trang trí
Attachment strength of decorative bow test
SATRA TM117:1992
5.
Thử lực đính của dây quai và mũ giày đóng đinh hoặc ghim
Strength of attachment of straps and nailed or stapled uppers test
SATRA TM120:2001
6.
Thử độ chống rạn nứt
Phương pháp gập băng chuyền
Resistance to crack initiation and growth test
Belt flex method
SATRA TM133:2017
ISO 16177:2012
7.
Thử tỷ trọng của vật liệu bằng sự thay thế thể tích
Density of materials by volume displacement test
SATRA
TM134:98 (2010)
ISO 2781:2018
8.
Thử lực của lỗ xỏ dây và chốt thắt, buộc
Strength of eyelet facings and other laced fastenings test
SATRA TM149:1999
9.
Thử khả năng giặt của giày dép
Washability of footwear test
SATRA TM158:16 (2018)
10.
Thử lực của miếng đính
Tab strength test
SATRA TM165:1992
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Da và nguyên phụ liệu giày da và giày thành phẩm.
Leathers, footwear materials and Footwear Products
Thử độ bền đường may mũ giày và tấm lót
Strength of stitched seams in upper and lining materials test
SATRA TM180:2016
12.
Thử độ cứng của cao su và nhựa
Phương pháp IRHD
Hardness of Rubber and Plastic test
IRHD method
10 IRHD
SATRA TM206:1999
13.
Thử độ ngả vàng phenolic của vải
Phenolic (elusive) yellowing of textiles test
SATRA TM260:2009
14.
Thử nghiệm sự đổi màu khi lưu trữ tiếp xúc
Contact storage test for discolouration test
SATRA TM343:1992
15.
Thử nghiệm nhanh độ bám dính của đế giày
Rapid sole adhesion test for complete footwear
SATRA TM404:1992
16.
Thử độ chống va đập của mũi giày bảo hộ
Protective Toe Impact Resistance test
ASTM F2412-18a
ASTM F2413-18
17.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Xác định cấu trúc sợi
Determination of Yarn construction
ASTM D1244-98
(R2020)
18.
Xác định độ bền màu khí đốt
Determination of Colorfastness to burnt gas fumes (1~5) ± 0,5 grade
AATCC 23-2015e
(2020)
19.
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt gia dụng của vải dệt thoi và vải dệt kim
Determination of Dimensional Changes in Home Laundering of Woven and Knit Fabrics
0,1%
AATCC 135-2018
20.
Xác định sự thay đổi kích thước của quần áo sau khi giặt gia dụng
Determination of Dimensional changes of garment after home laundering
0,1%
AATCC 150-2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt và làm khô.
Determination of dimensional change in washing and drying
0,1%
ISO 5077:2007
EN ISO 5077:2008
BS EN ISO
5077:2008
DIN EN ISO 5077:2008
ISO 6330:2021
EN ISO 6330:2021
BS EN ISO
6330:2021
DIN EN ISO 6330:2022
22.
Xác định độ bền màu ánh sáng
Determination of colorfastness to light (1~5) ± 0,5 grade
ISO 105-B02:2014
EN ISO
105-B02:2014
BS EN ISO
105-B02:2014
DIN EN ISO
105-B02:2014
23.
Xác định độ bền màu đối với mồ hôi
Determination of colorfastness to perspiration (1~5) ± 0,5 grade
AATCC
15-2021 (E 2022)
ISO 105-E04:2013
EN ISO
105-E04:2013
BS EN ISO
105-E04:2013
DIN EN ISO
105-E04:2013
24.
Xác định độ bền màu ma sát
Phương pháp sử dụng máy crockmeter
Determination of colorfastness to crocking
Crockmeter method (1~5) ± 0,5 grade
AATCC
8-2016 (R2022)
ISO 105-X12:2016
EN ISO
105-X12:2016
BS EN ISO
105-X12:2016
DIN EN ISO
105-X12:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Xác định độ bền màu khi giặt tại nhà và giặt thương mại cấp độ tăng dần
Determination of colorfastness to laundering, home and commercial accelerated (1~5) ± 0,5 grade
AATCC 61-2020 (E2022)
26.
Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý giặt tại nhà và giặt thương mại.
Determination of color fastness to domestic and commercial laundering (1~5) ± 0,5 grade
ISO 105-C06:2010
BS EN ISO
105-C06:2010
EN ISO 105-C06:2010
DIN EN ISO
105-C06:2010
27.
Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda.
Determination of color fastness to washing with soap or soap and soda (1~5) ± 0,5 grade
ISO 105-C10:2006
EN ISO 105-C10:2007
BS EN ISO
105-C10:2007
DIN EN ISO
105-C10:2007
28.
Xác định độ bền màu đối với nước
Determination of colorfastness to water (1~5) ± 0,5 grade
AATCC
107-2022
ISO 105-E01:2013
EN ISO 105-E01:2013
BS EN ISO
105-E01:2013
DIN EN ISO
105-E01:2013
29.
Xác định độ bền màu đối với nước biển
Determination of colorfastness to water Sea (1~5) ± 0,5 grade
AATCC
106-2013(E2019)
ISO 105-E02:2013
BS EN ISO
105-E02: 2013
EN ISO 105-E02:2013
DIN EN ISO
105-E02:2013
30.
Xác định độ bền màu đối với nước hồ bơi có xử lý clo
Determination of color fastness to chlorinated pool water (1~5) ± 0,5 grade
AATCC
162-2011(E2019)
Option 1
ISO 105-E03:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Xác định độ bền màu với quá trình ép nóng
Determination of colorfastness to heat hot pressing (1~5) ± 0,5 grade
AATCC 133-2020 (E2021)
ISO 105-X11:1994
32.
Xác định độ bền màu với giặt khô
Determination of color fastness to dry cleaning (1~5) ± 0,5 grade
AATCC
132-2013 (E2019)
ISO 105-D01:2010
33.
Xác định độ bền màu với nhiệt khô (không ép)
Determination of colour fastness to heat dry (excluding pressing) (1~5) ± 0,5 grade
AATCC
117-2019
ISO 105-P01:1993
34.
Xác định độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo
Determination of colour fastness to Chlorine and Non-Chlorine Bleach (1~5) ± 0,5 grade
AATCC TS-001
35.
Xác định độ bền màu đối với nước dãi và mồ hôi
Determination of color fastness to saliva and perspiration (1~5) ± 0,5 grade
DIN 53160-1:2010
DIN 53160-2:2010
36.
Xác định độ bền màu với dung
dịch tẩy: Hypochlorite
Determination of colour fastness to bleaching: Hypochlorite (1~5) ± 0,5 grade
ISO 105-N01:1993
37.
Xác định độ bền màu khi giặt
Determination of colour fastness to Washing (1~5) grade ± 0,5 grade
AATCC
172-2016(E2019)
ISO 105-C09:2001
ISO 105-C09:2001/ AMD 1:2003
38.
Xác định độ chống thấm nước.
Thử nghiệm phun tia
Determinaton of water repellency.
Spray test (1~5) ± 0,5 grade
AATCC
22-2017(E2019)
ISO 4920:2012
39.
Đánh giá ngoại quan sau khi giặt.
Appearance of apparel and fabric after laundering. (1~5) ± 0,5 grade
AATCC 143-2018
ISO 15487:2018
40.
Đánh giá độ phẳng của vải sau khi giặt
Smoothness appearance of fabric after laundering (1~5) ± 0,5 grade
AATCC 124-2018
ISO 7768:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Đánh giá độ phẳng đường may của vải sau khi giặt
Smoothness of seams in fabric after laundering (1~5) ± 0,5 grade
AATCC 88B-2018
ISO 7770:2009
42.
Đánh giá độ giữ nếp gấp của vải sau khi giặt nhiều lần
Retention of creases in fabrics after repeated home laundering (1~5) ± 0,5 grade
AATCC 88C-2018
ISO 7769:2009
43.
Đánh giá độ xoắn sau khi giặt
Retention of skewness after home laundering
0,1%
AATCC 179-2019
ISO
16322-1/2/3:2005
44.
Đánh giá độ chống thấm dầu
Thử nghiệm chống thấm bằng dung dịch hydrocarbon
Retention of oil repellency
hydrocarbon resistance
AATCC 118-2020 (E2021)
45.
Đánh giá độ ngả vàng phenolic
Retention of phenolic yellowing (1~5) ± 0,5 grade
ISO 105-X18:2007
46.
Đánh giá độ bền màu: sự dịch chuyển màu từ thuốc nhuộm trong quá trình lưu trữ, phương pháp từ vải sang vải
Retention of color fastness: dye transfer in storage, fabric to fabric method (1~5) ± 0,5 grade
AATCC 163-2020 (E2022)
47.
Xác định khổ rộng của vải.
Determination width of textile fabric
ASTM D3774-18
ISO 22198:2006
48.
Xác định mật độ vải
Determination of fabric density
1 thread
ASTM
D3775-17 (E2018)
ASTM
D3887-96 (R2008)
ISO 7211-2:1984 Method A & B
49. Xác định độ quăn của sợi trong vải và sợi thẳng từ vải đã loại bỏ (vải dệt thoi)
Determination of crimp of yarn in fabric and linear yarn from removed fabric (woven fabric)
0,1 tex
ISO 7211-3/5:1984
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Phân tích thành phần sợi: định tính và định lượng
Fiber analysis: qualitative & quantitative.
0,1%
AATCC
20-2021
AATCC 20A-2021
ISO 1833-1-2020
ISO 1833-2-2020
ISO 1833-5/8: 2006
ISO 1833-3:2020
ISO 1833-10:2019
ISO 1833-11:2017
ISO 1833-12:2020
ISO 1833-18:2020
ISO 1833-20:2018
ISO 1833-21:2019
ISO 1833-24:2010
51.
Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích (cân nặng) của vải.
Determination of mass per unit area (weight) of fabric
0,1 g/cm2
ASTM D3776/D3776M-2020
ISO 3801:1977
BS EN 12127:1998
DIN EN 12127:1997
52.
Xác định độ bền mài mòn của vải
Determination of Abrasion Resistance of Textile Fabrics
1mg/1cycle
Martindale
ASTM D4966-2022
ISO 12947-1:1998
ISO 12947-2-2016
ISO 12947-3:1998
ISO 12947-4:1998
BS EN ISO
12947-1/3/4:1999
BS EN ISO 12947 -2:2016
Taber:
ASTM D3884-2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
53.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Xác định độ vón bề mặt của vải
Determination of Pilling resistance (1~5) ± 0,5 grade
ICI Pilling Box
ISO 12945-1:2020
BS EN ISO
12945-1:2020
Random Tumble
ASTM D3512/D3512M-2022
Martindale
ASTM D4970/D4970M-2022
ISO 12945-2:2020
BS EN ISO
12945-2:2020
54.
Thử cháy của sản phẩm may mặc vật liệu dệt
Wearing Apparel Flammability test
0,1 second
ASTM D1230-2022
16 CFR 1610-2022
55.
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt của vật liệu dệt
Determination of breaking strength and elongation of textile fabrics.
0,1 N/
(0~5000) N
Grab test
ASTM D5034-2021
ISO 13934-2:2014
BS EN ISO 13934-2:2014
Strip test
ASTM D5035-11 (R2019)
ISO 13934-1:2013
BS EN ISO
13934-1:2013
ISO 13934-2:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Thử độ bền xé rách của vải
Tearing strength of fabric test
0,1g/
(0~ 12800) g
Elmendorf
ASTM D1424-2021
ISO 13937-1:2000
BS EN ISO
13937-1:2000
Tongue (Single Rip)
ASTM D2261-13(E2017)
ISO 13937-2:2000
BS EN ISO
13937-2:2000
Tongue (Wing Rip)
ISO 13937-3:2000
BS EN ISO
13937-3:2000
57.
Thử độ bền nổ (bục)
Bursting strength test
0,5psi/ < 200 psi
ASTM D3786/D3786M-18
ISO 13938-1:2019
BS EN ISO
13938-1:2019
58.
Thử độ dạt sợi đường may
Seam slippage test
0,1N/
(0~5000) N
ASTM D1683/D1683-2022
ISO 13936-1/2:2004
BS EN ISO
13936-1/2:2004
59.
Thử độ bền đứt đường may
Seam strength test
0,1N/
(0~5000) N
ASTM D1683/D1683-2022
ISO 13935-1/2:2014
BS EN ISO
13935-1/2:2014
60.
Thử sức căng và độ giãn của vải đàn hồi (máy thử độ bền kéo đứt kiểu tốc độ kéo giãn không đổi)
Tension and elongation of elastic fabrics test (constantrate of extension type tensile tesing machine)
0,1N/
(0~5000) N
ASTM D4964-96
(R2020)
61.
Thử các tính chất giãn của vải dệt thoi làm từ sợi đàn hồi.
Stretch properties of fabric woven from stretch yarns test
ASTM D3107-07
(R2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
62.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Thử các tính chất giãn của vải dệt kim chỉ cần lực có tác động thấp
Stretch properties of knitted fabrics having low power test
ASTM D2594-2021
63.
Nguyên phụ liệu giày da và giày thành phẩm.
Leathers, Footwear materials and Footwear products Xác định dộ kết dính và độ đàn hồi của lớp hoàn thiện trên da. Determination of Flexibility and Adhesion of Finish on Leather
ASTM D6182-00
(R2015)
64. Thử độ bền đứt đường may mũ giày, lớp lót trong và tấm lót đế Test for uppers, lining and insocks - Seam strength
0,1N/
(0~5000) N
DIN EN ISO 17697:2016
65.
Thử độ cứng vật liệu cao su, cao su lưu hóa và nhựa bằng đồng hồ shore (A và D)
Hardness testing of rubber, vulcanized or thermoplastic (Shore A and Shore D)
1 (1~100)
ISO 7619-1:2010
66.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Thử độ bền màu ma sát
Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng
Colorfastness to Crocking test
Rotary Vertical Crockmeter method
0,5 grade
AATCC
116-2018(R2022)
ISO 105-X16:2016
67.
Thử độ bền màu ma sát
Colorfastness to Rubbing test
0,5 grade
GB/T 18401-2010
Clause 6.5 (TM GB/T 3920-2008)
68.
Thử độ bền màu với mồ hôi
Colorfastness to Perspiration test
0,5 grade
GB/T 3922:2013
69.
Thử độ bền màu với nước
Colorfastness to Water test
0,5 grade
GB/T 18401-2010
Clause 6.3 (TM GB/T 5713-2013)
70.
Thử độ bền màu với nước bọt/ nước dãi
Colorfastness to Saliva test
0,5 grade
GB/T 18401-2010
Clause 6.6
TM GB/T 18886-2002
71.
Thử độ thấm nước theo hướng dọc
Vertical Wicking of Textiles test
0,1 mm/s
AATCC 197-2022
72.
Thử độ thấm nước theo hướng ngang.
Horizontal Wicking of Textiles test
0,1 mm2/s
AATCC 198-2020 (E2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
73.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Thử độ thấm nước của vải
Absorbency of Textiles test
0,1 s
AATCC
79-2018 (E2022)
74.
Thử khả năng kháng nước (áp lực)
Water Resistance: Hydrostatic Pressure Test
0,1 cm H20
AATCC
127-2018 (E2019)
75.
Xác định độ xiên lệch của vải
Determination of bow and skew of filling yarns in woven fabrics and the courses in knitted fabrics
0,1 %
ASTM D3882-08
(R2020)
76.
Thử độ bền xác rách Phương pháp hình thang.
Tearing strength of fabrics test
Trapezoid procedure
0,1 lbf
ASTM D5587-15
(R2019)
77.
Xác định độ bục và độ giản của vải Phương pháp khí lực.
Determination of bursting strength and bursting distension
Pneumatic method
0,1 kPa
EN ISO 13938-2:2019
78.
Xác định đồ đàn hồi của vải. Part 1: Phương pháp strip
Determination of the elasticity of fabrics
Part 1: strip tests
0,1 %
EN 14704-1:2005
ISO 20932-1-2018
79.
Phương pháp thử độ dày của vật liệu dệt may
Standard Test method for Thickness of Textile Materials
0,01 mm /
0,001 inch
ASTM D1777-96 (R2019)
80.
Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo
Phép thử đèn hồ quang Xenon.
Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (1~5) ± 0,5 grade
GB/T 8427-2008
81.
Độ bền màu khi giặt với xà phòng hoặc xà phòng và soda.
Colour fastness to washing with soap or soap and soda. (1~5) ± 0,5 grade
GB/T 3921-2008
82.
Đồ bền màu giặt khô sử dụng dung môi perchloroethylene
Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent. (1~5) ± 0,5 grade
GB/T 5711-2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
83.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Chuẩn bị, đánh dấu và đo lường mẫu vải và quần áo trong phương pháp thử xác định sự thay đổi kích thước
Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change
GB/T 8628-2013
84.
Quy trình thử nghiệm giặt gia dụng và làm khô cho hàng dệt may
Domestic washing and drying procedures for textile testing
GB/T 8629-2017
85.
Xác định sự thay đổi kích thước khi giặt và khi làm khô
Determination of dimensional change in washing and drying
GB/T 8630-2013
86.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp Pendulum (Elmendorf)
Determination of tear force Ballistic
Pendulum method (Elmendorf)
GB/T 3917-1:2009
87.
Xác định độ bền xé rách của mẫu vải thử nghiệm theo dạng hình lưỡi
Determination of tear force of tongue shaped test specimens
GB/T 3917-2:2009
88.
Xác định độ căng và độ giãn dài lớn nhất của vải theo phương pháp Strip
Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method
GB/T 3923-1:2013
89.
Xác định độ căng lớn nhất
Phương pháp grab
Determination of maximum force
Grab method
GB/T 3923-2:2013
90.
Xác định độ trượt sợi của đường may vải dệt thoi
Phương pháp cố định độ mở đường may
Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics
Fixed seam opening method
GB/T 13772-1:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
91.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Xác định độ trượt sợi của đường may vải dệt thoi
Phương pháp cố định tải.
Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics
Fixed load method
GB/T 13772-2:2018
92.
Đặc tính căng đường may của vải
Xác định lực tối đa gây rách đường may theo phương pháp strip
Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles
Determination of maximum force to seam rupture using the strip method
GB/T 13773-1:2008
93.
Đặc tính căng đường may của vải
Xác định lực tối đa gây rách đường may theo phương pháp grab
Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles
Determination of maximum force to seam rupture using the grab method
GB/T 13773-2:2008
94.
Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt vải
Phương pháp Martindale
Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling
Modified Martindale method
GB/T 4802-2:2008
95.
Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt vải
Phương pháp dùng hộp thử vón kết.
Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling
Pilling box method
-
GB/T 4802-3:2008
96.
Kiểm tra thông số kỹ thuật an toàn tiêu chuẩn cho dây rút trên áo khoác ngoài phía trên phía trên của trẻ em
Check for Safety Specification for Drawstrings on Children’s Upper Outerwear
0,1 inch
ASTM F1816-18
16 CFR 1120-2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
97.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Thử tính dễ cháy của màng nhựa Vinyl
Flammability test of Vinyl Plastic Film
0,1 second
16 CFR 1611 (2022)
98.
Xác định khả năng bắt cháy bề mặt của thảm
Determination of surface flammability of carpets and rugs
0,1 cm
16 CFR 1630 (2022)
99.
Xác định khả năng bắt cháy bề mặt của thảm nhỏ
Determination of surface flammability of small carpets and rugs
0,1 cm
16 CFR 1631 (2022)
100.
Thử tính dễ cháy của túi ngủ
Test for Flammability of Sleeping Bags
0,1 cm
ASTM F1955-22
101.
Xác định tốc độ khuếch tán nhiệt qua găng tay sử dụng cho lò nướng gia dụng
Determination of the rate thermal diffusion through domestic oven gloves
0,1oC
BS 6526:1998
102.
Thử độ bền móc sợi của vải
Phương pháp quả cầu đinh
Test for Snagging Resistance of Fabrics
Mace method
(1~5) ± 0,5 grade
ASTM D3939/D3939M-13(2017)
103.
Thử độ bục của vải
Phương pháp nổ bóng theo tốc độ không đổi
Test for Bursting Strength of Fabrics
Constant-Rate-of-Extension (CRE) Ball Burst Test
0,1 lbs
ASTM D6797-15
104.
Thử độ bền va đập của nút may bằng nhựa (47mm và 67mm)
Test for Impact Resistance of Plastic Sew-Through Buttons (47mm and 67mm)
ASTM D5171-15(2020)
105.
Thử độ chống thấm nước mưa
Water rain Resistance test
0,1 g
AATCC TM35-18 (E 2019) (E 2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Thử độ thấm nước bề mặt của vải lông
Phương pháp dòng nước
Surface Water Absorption test of Terry Fabrics
Water Flow method
1.0 ml
ASTM D4772-14(2019)
107.
Thử độ bền màu đốm nước
Colorfastness to water Spotting test
(1~5) ± 0,5 grade
AATCC 104-14 (E 2019)
108.
Thử khả năng chặn ánh sáng của hàng dệt may
Phương pháp tách song quang
Light blocking effect test
Photodetector method
1 %
AATCC 148-2021
109.
Thử độ xoắn trước và sau khi giặt
Seam twist test in Garments before and after home laundering
0,1 %
AATCC 207-2019
110.
Xác định độ co dãn của sản phẩm sau khi giặt.
Quy trình giặt tay tiêu chuẩn
Determination of elasticity of the product after washing
Standard Procedure for Hand Laundering
0,1 %
AATCC TS 006:2022
111.
Đánh giá độ bền màu của sản phẩm sau khi giặt.
Quy trình giặt gia dụng tiêu chuẩn
Evaluation of color fastness of the product after washing.
Standard Procedure for Colorfastness to Home Laundering
(1~5) ± 0,5 grade
AATCC TS 007:2022
112.
Vật liệu dệt-Phụ liệu ngành may
Textile materials- Garment accessories tests (lace, zipper, button, buckle, etc.)
Thử độ bền của khóa kéo Test for Strength Tests for Zippers
0,1N/
(0~5000) N
ASTM D2061-07
(2013)
113.
Thử khả năng hoạt động của khóa kéo Test for Operability of Zippers
ASTM D2062-03
(2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
114.
Vật liệu dệt-Phụ liệu ngành may
Textile materials-Garment accessories tests (lace, zipper, button, buckle, etc.)
Thử khả năng chống bật của khoá móc Test for Resistance of Unsnapping of Snap Fasteners
0.25 kgf/
(0 ~ 30) kgf
ASTM D4846-96 (2016)
115.
Quần áo
trẻ em
Children’s clothing
Kiểm tra tính an toàn của sản phẩm có dây và dây rút
Check of Cords and drawstrings on children's clothing.
EN 14682:2014
116.
Xác định khả năng cháy của quần áo ngủ trẻ em: cỡ 0-6X (FF 3-71)
Determination of flammability of Children’s Sleepwear: Size 0 through 6X (FF 3-71)
0,1 inch
16 CFR 1615-2022
117.
Xác định khả năng cháy của quần áo ngủ trẻ em: cỡ 7-14 (FF 5-74)
Determination of Flammability of Children’s Sleepwear: Size 7 through 14 (FF 5-74).
0,1 inch
16 CFR 1616-2022
118.
Thử độ bền màu ma sát
Phương pháp sử dụng máy crockmeter
Colorfasness to rubbing test
Crockmeter test method
0,5 grade
SATRA TM167:2017
119.
Da và nguyên phụ liệu giày da và giày thành phẩm.
Leathers, Footwear materials and Footwear products
Thử độ bền mài mòn
Phương pháp thử nghiệm mũ giày và lớp lót trong và tấm lót đế.
Abrasion resistance test
Test methods for uppers, lining and in sock
BS EN 13520:2002
120. Đo độ bền đường may vật liệu da giày và vải lót
Measurement of the strength of stitched seams in upper and lining materials
BS 5131-5.13:80
(2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
121.
Da, nguyên phụ liệu giày da, giày thành phẩm
Leathers, Footwear materials, Footwear products Xác định lực xé Phương pháp xé đơn
Determination of tear load
Single edge tear method
ISO 3377-1:2011
122.
Thử độ bền màu ma sát của mũ giày, lớp lót trong và tấm lót đế
Test of Colour fastness to rubbing for uppers, linings and insocks
0,5 grade/ (1~5) grade
ISO 17700:2019
123.
Thử độ bền màu với ánh sáng
Test of Colour fastness to Artificial Light
0,5 grade/ (1~5) grade
AATCC TM16.3-2020
ISO 105-B02:2014
EN ISO 105-B02:2014
BS EN ISO
105-B02:2014
DIN EN ISO
105-B02:2014
124. Phương pháp tiêu chuẩn kiểm tra sự lão hóa của sản phẩm giày. Footwear - Ageing conditioning
BS EN 12749:1999
125. Tiêu chuẩn kiểm tra và đánh giá các thông số kỹ thuật của chốt khóa kéo.
Slide fasteners (Zips)- Specification
BS 3084:2006
126. Kiểm tra Độ kháng thấm nước Phương pháp MAESER
Check of Water Resistance MAESER method
ASTM D2099-14
127. Xác định độ chống thấm của sản phẩm Phương pháp thủy lực
Determination of resistance to water penetration Hydrostatic pressure test
ISO 811:2018
128.
Thử độ bền ăn mòn đối với phụ kiện bằng kim loại trên giày Test of metallic accessories - corrosion resistance
ISO 22775:2004
(Method 2)
129. Thử độ bền kết dính của lớp ép, dán vải dán ép
Test of bonding strength of laminated fabric
ASTM D2724-19
130.
Thử độ bền uốn của giày Test of Flexing Endurance of Completed Shoe
SATRA TM 92:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
131.
Da, nguyên phụ liệu giày da, giày thành phẩm
Leathers, Footwear materials, Footwear products
Xác định độ bền xé đế giày
Determination of Tear Strength for Outsoles
BS EN 12771:2000
132.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp tốc độ không đổi.
Determination of tear resistance
Constant rate of tear methods
ISO 4674-1:2016
(Method B)
133. Xác định độ cứng bằng đồng hồ Shore
Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
1/(1~100)
EN ISO 868:2003
134.
Thử độ bền màu với nước và mồ hôi Color fastness to water and perspiration test
0,5 grade/ (1~5) grade
SATRA TM335:2018
135.
Thử Độ bền gãy gập (Máy uốn gập Bally, Thực hiện với mẫu khô và ướt ở điều kiện tiêu chuẩn 23 ± 20C/50 ± 2% hoặc 20 ± 20C/65 ± 2%)
Bally flexing Resistance test (at 23 ± 20C/50 ± 2% or 20 ± 20C/65 ± 2%)
SATRA TM55:1999
ISO 5402-1:2017
EN ISO 17694:2016
136.
Thử độ chống thấm nước
Phương pháp Maeser
Resistance to water penetration test
Maeser method
SATRA TM34:93
(R2009)
137.
Thử độ bền mài mòn
Phương pháp Martindale
Abrasion resistance test
Martindale method
SATRA TM31:03
(R2014)
138.
Kiểm tra độ dày của da
Check of thickness of leather
0,01 mm /
0,001 inch
ASTM D1813-13
139.
Kiểm tra độ cứng của cao su và nhựa Phương pháp Durometer (Quả đo độ cứng A)
Check of Hardness of rubber and plastic - Durometer method (Shore A)
1/(1~100)
SATRA TM205:16
(R2017)
140.
Kiểm tra độ bền ma sát của dây giày - dây và dây
Check of Abrasion resistance of lace - lace to lace
SATRA TM154:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
141.
Da, nguyên phụ liệu giày da, giày thành phẩm
Leathers, Footwear materials, Footwear products
Kiểm tra Độ bám dính của mũ và đế giày
Check of Bonding Durability of Upper and Sole
EN ISO 17708:2018
ISO 20344-5.2:2011
SATRATM411:2019
142.
Thử độ bền đứt của khóa, dây đai đính
Strength of buckle, and strap attachments
SATRA TM181:2017
143.
Xác định độ kháng gập của đế ngoài.
Determination of flexing resistance of outsole
ISO 20344-8.4:2011
EN ISO 17707:2005
144.
Xác định độ bền giãn đứt
Determination of distension and strength of grain – Ball burst test
ISO 3379:2015
145.
Kiểm tra Độ bền mài mòn đế giày
Check of Abrasion resistance of soles
ISO 4649:2017
BS EN 12770:2000
SATRA TM174:2016
146.
Thử độ kháng trượt
Test for slip resistance
EN ISO 13287:2019
SATRA TM144:2011
M&S FP06:2008
147.
Đo sự hư hại của cao su – Mức độ cắt tăng dần sử dụng thiết bị gập kiểu Ross.
Measuring Rubber deterioration- Cut growth using Ross flexing apparatus
ASTM D1052:09
(R2019)
SATRA TM 60:1992
M&S FP16:1999
148.
Xác định độ chống mài mòn của vật liệu đế
Determination of abrasion resistance synthetic sole materials
M&S FP33:1999
149.
Xác định độ chống mài mòn
Phương pháp Martindale
Determination of abrasion resistance Martindale method
M&S FP13:1999
150.
Xác định lực tách lớp keo dán đế-
Determination of sole bond adhesion
M&S FP02:1999
151.
Xác định lực đính của lỗ xỏ dây
Determination of attachment strength of eyelets
SATRA TM150:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
152.
Da, nguyên phụ liệu giày da, giày thành phẩm
Leathers, Footwear materials, Footwear products
Xác định lực đính gót giày
Determination of heel attachment strength
SATRA TM113:1996
EN 12785:2000
ASTM F2232-14 (R2020)
153.
Xác định lực đính của miếng chụp gót giày
Determination of strength of top-piece attachment
SATRA TM108:1992
154.
Xác định lực đính của quai xỏ ngón chân
Determination of strength of Sandal toe posts
SATRA TM118:1992
155.
Xác định lực xé
Phương pháp Baumann
Determination of tear strength
Baumann method
SATRA TM162:2017
156.
Đồ chơi và các sản phẩm dành cho trẻ em
Toys and others articles intended for children
Kiểm tra thành phần nhỏ.
Check of small parts
16 CFR1501.4:2020
157.
Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc
Checking on sharp points and sharp edges
16 CFR 1500.48&49: 2022
158.
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống
Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
16 CFR
1500.51(b):2020
16 CFR 1250
ASTM F963-17
Clause 8.7
159.
Thử nghiệm cắn
Bite test
16 CFR 1500.51(c):2020
160.
Thử nghiệm uốn cong
Flexure test
16 CFR 1500.51(d):2020
16 CFR 1250
ASTM F963-17 Clause 8.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
161.
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống
Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less
Thử nghiệm xoắn
Torque test
16 CFR 1500.51(e):2020
16 CFR 1250 ASTM F963-17
Clause 8.8
162.
Thử nghiệm kéo
Tension test
16 CFR 1500.51(f):2020
16 CFR 1250
ASTM F963-17
Clause 8.9
163.
Thử nghiệm nén
Compression test
16 CFR 1500.51(g):2020
16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17
Clause 8.10
164.
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 18 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi
Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
16 CFR 1500.52(b):2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-2017
Clause 8.7
165.
Thử nghiệm cắn
Bite test
16 CFR 1500.52(c):2020
166.
Thử nghiệm uốn cong
Flexure test
16 CFR 1500.52(d):2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17 Clause 8.12
167.
Thử nghiệm xoắn
Torque test
16 CFR 1500.52(e):2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 8.8
168.
Thử nghiệm kéo
Tension test
16 CFR 1500.52(f):2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 8.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
169.
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 18 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi
Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age
Thử nghiệm nén
Compression test
16 CFR 1500.52(g):2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 8.10
170.
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 36 tháng tuổi đến 96 tháng tuổi
Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
16 CFR 1500.53(b):2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 8.7
171.
Thử nghiệm cắn
Bite test
16 CFR 1500.53(c):2020
172.
Thử nghiệm uốn cong
Flexure test
16 CFR 1500.53(d):2020
16 CFR 1250: 2022
ASTM F963-17 Clause 8.12
173.
Thử nghiệm xoắn
Torque test
16 CFR 1500.53(e): 2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 8.8
174.
Thử nghiệm kéo
Tension test
16 CFR 1500.53(f): 2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 8.9
175.
Thử nghiệm nén
Compression test
16 CFR 1500.53(g): 2020
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 8.10
176.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra trực quan chất lượng vật
liệu
Visual check for material quality
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
177.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra vật liệu nhồi bên trong đồ chơi
Stuffing material evaluation
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.3.7
Clause 8.29
178.
Đánh giá đồ chơi phát ra âm thanh – Kiểm tra mức âm lượng do đồ chơi phát ra.
Sound Producing Toys - Test for Toys Which Produce Noise
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.5
Clause 8.20
179.
Kiểm tra thành phần / bộ phận nhỏ
của đồ chơi.
Checking of small parts
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.6
(Excluded 4.6.2.2)
Clause 8.13.1
180.
Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc
Checking on sharp points and sharp
edges
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.7 & 4.9
181.
Kiểm tra những phần nhô ra của đồ
chơi
Checking for Projections
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.8
Clause 8.5-8.10
182.
Kiểm tra dây hoặc que bằng kim
loại có trên đồ chơi
Checking for Wire or rods
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.10
Clause 8.12
183.
Kiểm tra các đinh và chốt giữ trong
đồ chơi
Test on Nails and Fasteners
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.11
184.
Kiểm tra độ dày màng nhựa
Safety requirements for plastic film
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.12
Clause 8.22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
185.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra an toàn cho đồ chơi có gắn
dây
Safety requirements for cords,
straps, and elastics
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.14.1/ 4.14.2/ 4.14.3/ 4.14.5
Clause 8.23
186.
Kiểm tra khả năng tháo rời của bánh xe và trục xe.
Wheels, Tires and Axles
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.17
Clause 8.5-8.10
187.
Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và
khoảng hở có trong cơ cấu đồ chơi
Checking for Holes, clearance and
accessibility of mechanisms
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.18
Clause 8.5-8.10
188.
Kiểm tra các dạng đồ chơi có vật phóng ra
Projectile Tests
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17 Section 4.21
Section 8.14
189.
Kiểm tra mối nguy liên quan đến đồ
chơi dùng để cắn
Check on Teethers and Teething
Toys
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.22
Clause 8.5-8.10/8.12
190.
Thử nghiệm trống lắc/ cái lúc lắc
Test on Rattles
16 CFR 1510
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.23
Clause 8.5-8.10/ 8.12
191.
Kiểm tra an toàn đồ chơi phát ra
tiếng kêu khi bóp
Checking of safety requirement on
Squeeze Toys
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.24
Clause 8.5-8.10/ 8.12
192.
Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin (ngoại trừ đồ chơi dùng để lái và đồ chơi có sử dụng pin sạc)
Battery Operated Toys (excluded Battery-Power Ride-on Toys, Toys that contain secondary cells or secondary batteries)
16 CFR 1250:2022
ASTM F963:2017, Section 4.25 (excluded 4.25.10 & 4.25.11)
Section 8.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
193.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra đồ chơi mà được treo vào
cũi hoặc xe đẩy của trẻ em
Checking on Toys Intended to be
Attached to a Crib or Playpen
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.26
Clause 8.5-8.10
194.
Kiểm tra an toàn đồ chơi được nhồi
vào ghế lười
Checking of safety requirement on
Stuffed and Beanbag – Type Toys
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.27
Clause 8.9.1
195.
Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu
Checking on Certain Toys with
Nearly Spherical Ends
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.32
196.
Kiểm tra trái banh
Checking on Balls
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.34
197.
Kiểm tra đồ chơi nhỏ hình cầu được
bó bằng sợi
Checking on Pompoms
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.35
Clause 8.16
198.
Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu
Checking on Hemispheric – Shaped
Objects
16 CFR 1250: 2022
ASTM F963-17
Clause 4.36
Clause 8.6-8.10
199.
Thử nghiệm hành vi sử dụng và lạm dụng cho đồ chơi có nam châm
Magenet use and abuse testing
16 CFR 1250:2022
ASTM F963-17
Clause 4.38
Clause 8.25.4
200.
Thử nghiệm tính dễ cháy cho đồ chơi dạng cứng và nhồi bông.
Flammability Testing for Solids and Soft Toys
ASTM F963-17 Annex A5
201.
Xác định phạm vi bắn của vật được phóng ra
Determination of projectile range
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.42
202.
Kiểm tra các phần đầu của vật thể được phóng ra và đồ chơi dạng bay
Check of leading parts of projectiles and flying toys
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.43
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
203.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra các quả bóng nhỏ và giác hút
Check of Small balls and suction cups
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.32.1
204.
Kiểm tra chiều dài của vật phóng có đầu bằng giác hút
Check the length of suction cup projectiles
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.44
205.
Kiểm tra kéo các thành phần bảo vệ
Check of protective components
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.4.2.3
206.
Thử kéo cho vật thể phóng ra có cán không phải là xốp
Tension test for a non-foam shaft projectile
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.4.2.4.1
207.
Thử kéo cho vật thể phóng ra có cán là xốp và đầu là giác hút với đường kính nhỏ hơn hoặc bằng đường kính lớn nhất của cán hoặc trục
Tension test for a foam shaft projectile with a suction cup that has a diameter the same as or less than the maximum diameter of the shaft/collar
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.4.2.4.2
208.
Thử va đập vào tường cho vật thể được phóng ra
Wall impact test for projectiles
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.4.2.5
209.
Thử xoắn
Torque test
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.3
210.
Kiểm tra động năng của vật thể được phóng ra
Check the kinetic energy of projectiles
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.24
211.
Xác định động năng qua một đơn vị diện tích tiếp xúc
Determination of kinetic energy per area of contact
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.24.3.4
212.
Thử tính năng tách rời
Breakaway feature separation test
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.38
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
213.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Thử kéo vuông góc cho cánh quạt của đồ chơi
Perpendicular tension test for rotors and propellers
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.4.2.6
214.
Thử kéo cho cánh quạt của đồ chơi
Tension test for rotors and propellers
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.4.2.7
215.
Kiểm tra chiều dài các loại dây thừng, dây xích và dây cáp điện của đồ chơi
Check the length of cords, chains and electrical cables
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.40
216.
Kiểm tra dây và dây xích có chung điểm nối cố định hoặc các điểm nối cố định nhỏ hơn 94 mm
Check for cords and chains with a single fixing point or with fixing points less than 94 mm apart
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.36.2.1
217.
Thử va đập
Impact test
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.7
218.
Thử nén
Compression test
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.8
219.
Kiểm tra chu vi của dây và dây xích có các điểm nối cố định cách nhau 94 mm trở lên
Check for cords and chains fixed to the toy at points of 94 mm or more apart
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.36.2.2
220.
Kiểm tra kích thước mặt cắt ngang của dây
Check for Cords cross-sectional dimension
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.20
221.
Kiểm tra khả năng tự rút lại của dây
Check for self-retracting cords
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.39
222.
Kiểm tra tính dẻo của dây kim loại
Check for flexibility of metallic wires
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
223.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra lò xo
Check for springs
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 4.10.4
224.
Xác định mức âm lượng do đồ chơi phát ra.
Determination of emission sound pressure levels
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.28
225.
Kiểm tra độ dày của tấm nhựa
Check for thickness of plastic sheeting
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.25.1
226.
Kiểm tra các loại túi đồ chơi
Check for toys bags
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 4.4
227.
Thử nghiệm thả rơi
Drop test
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.5
228.
Kiểm tra cạnh sắc
Check the sharpness of edges
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.11
229.
Kiểm tra điểm nhọn
Check the sharpness of points
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.12
230.
Kiểm tra những thành phần nhỏ của đồ chơi
Check the small parts
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.2
231.
Thử kéo
Tension test
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.4
232.
Thử nghiệm ngâm nước
Soaking test
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.9
233.
Kiểm tra đường may và vật liệu
Check the seams and materials
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.4.2.2
234.
Kiểm tra sự chạm được của một phần hoặc các thành phần đồ chơi
Check for Accessibility of a part or component
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
235.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra độ bám dính màng nhựa
Check for Adhesion
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.25.2
236.
Kiểm tra hình dạng hình học của một số đồ chơi cụ thể
Check for geometric shape of certain toys
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.16
237.
Thử nghiệm đồ chơi có sợi filament
Test on Toys comprising monofilament fibres
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 5.9
238.
Kiểm tra trái banh nhỏ được gắn với đồ chơi bằng dây
Check the small balls attached to a toy by a cord
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 8.32.2
239.
Kiểm tra đồ chơi hình nhân vật
Check the play figures
EN 71-1:2014 + A1:2018
Clause 5.11
Clause 8.33
240.
Thử nghiệm tính chất cháy chung của đồ chơi (ngoại trừ đồ chơi có chất lỏng, hơi, gel dễ cháy)
Test on General Flammability (excluding flammable liquids, gases, gels)
EN 71-2:2020
Clause 4.1
Clause 5.5
241.
Thử nghiệm tính cháy của đồ chơi nhồi bông
Flammability test on Soft-filled toys
EN 71-2:2020
Clause 4.5
Clause 5.5
242.
Thử nghiệm động năng và va đập vào tường của đồ chơi được phóng ra
Kinetic energy and wall impact test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.15
243.
Xác định khoảng cách đi của vật sau khi được phóng ra
Determination of projectile range
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.35
244.
Đánh giá đầu của vật phóng
Tip assessment of rigid projectiles
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.36
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
245.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra chiều dài của vật phóng có đầu bằng giác hút
Check the length of suction cup projectiles
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.37
246.
Thử nghiệm thả rơi
Drop test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.24
(Excluded 5.24.4)
247.
Thử lật nhào
Tip-over test for large and bulky toys
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.24.3
248.
Thử xoắn
Torque test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.24.5
249.
Thử kéo
Tension test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.24.6
250.
Thử nén
Compression test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.24.7
251.
Thử uốn cong
Flexure test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.24.8
252.
Kiểm tra sự hiện diện của
các chi tiết nhỏ
Checking for existence of
small parts
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 4.4
Clause 5.2
253.
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của một số loại đồ chơi cụ thể
Check for shape and size of certain toys
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.3
254.
Kiểm tra những quả bóng nhỏ
Check for Small balls
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
255.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Thử nghiệm những quả bóng bằng sợi hoặc len
Test for pompoms
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.5
256.
Thử nghiệm cạnh sắc
Edges - Sharp-edge test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1: 2020 & AMD.2:2020
Clause 5.8
257.
Thử nghiệm điểm nhọn
Points - Sharp-point test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1: 2020 & AMD.2:2020
Clause 5.9
258.
Kiểm tra những chi tiết nhô ra
Check for projections
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 4.8
259.
Xác định độ dày của màng nhựa và tấm nhựa
Determination of thickness of plastic film and sheeting
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.10
260.
Kiểm tra chiều dài của dây và dây cáp điện
Check the length of cords and electrical cables
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.11.2
261.
Thử nghiệm khả năng tách rời của dây
Breakaway feature separation test
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.11.3
262.
Thử nghiệm các vòng dây cố định và thòng lọng
Test for fixed loops and nooses
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.11.4
263.
Thử nghiệm tự rút lại của dây
Test for self-retracting cords
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.11.5
264.
Kiểm tra lỗ, khoảng trống và cơ cấu có thể đụng được
Check for holes, clearances and accessibility of mechanism
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 4.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
265.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra sự chạm được của một phần hoặc các thành phần đồ chơi
Check for accessibility of a part or component
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.7
266.
Kiểm tra những đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ - Thử nghiệm thả rơi cho những đồ chơi có che phủ khuôn mặt
Check for simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles - Impact test for toys that cover the face
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.14
267.
Kiểm tra đồ chơi dùng dưới nước
Check for Aquatic toys
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 4.20
268.
Xác định mức độ âm thanh phát ra của đồ chơi
Determination of sound pressure levels
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.25
269.
Thử nghiệm kéo cho nam châm
Tension test for magnets
ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.31
270.
Thử nghiệm va đập cho nam châm
Impact test for magnets
ISO 8124-1:2018/ AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 5.33
271.
Kiểm tra dây được dùng để đeo 1 phần hay toàn bộ cổ trẻ em
Check for straps intended to worn fully or partially around the neck
ISO 8124-1:2018/ AMD.1:2020 & AMD.2:2020
Clause 4.33
272.
Thử nghiệm tính chất cháy chung của đồ chơi (ngoại trừ đồ chơi có chất lỏng, hơi, gel dễ cháy)
Test on General Flammability (excluding flammable liquids, gases, gels)
ISO 8124-2:2014
Clause 4.1
Clause 5.5
273.
Thử nghiệm tính cháy của đồ chơi nhồi bông
Flammability test on Soft-filled toys
ISO 8124-2:2014
Clause 4.5
Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 954
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/54
Ghi chú/Note:
- AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
- ASTM: The American Society for Testing and Materials
- BS: British Standard
- CFR: The Code of Federal Regulations
- DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (German Institute for Standardization)
- ISO/TS: International Organization for Standardization /Technical Specification
- US CPSC: United State Consumer Product Safety Commission
- EN: European Standard
- PD CR: Published Document of CEN Report
- 222-AT-Sxxxx: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory developed method
- OEKO-TEX: International Association for Research and Testing in the Field of Textile and Leather Ecology
- JETRO: The Japan External Trade Organization
Ngày hiệu lực:
07/04/2026
Địa điểm công nhận:
Lô C5, cụm 2, đường K1, Khu Công Nghiệp Cát Lát, Phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
954