Đội dịch vụ Điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Yên Bái

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Số VILAS: 
1412
Tỉnh/Thành phố: 
Yên Bái
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Đội dịch vụ Điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Yên Bái Laboratory: Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in Yen Bai Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc Organization: Northern Power Service Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thanh Hải Số hiệu/ Code: VILAS 1412 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày 26 / 12 / 2029 Địa chỉ/Address: Số 2, khu VP 1, bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội No 2, Office area 1, Linh Dam peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Ha noi city Địa điểm/Location: Số 40, đường Đông Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái No. 40 Dong Ly Street, Yen Binh town, Yen Binh district, Yen Bai Province Điện thoại/ Tel: 0337667866 Fax: E-mail: yenbai.npsc@gmail.com Website: www.npsc.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1412 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEEE Std C57.12.90-2021 2. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check (4V; 40V) 10-5/ (0,8 ~ 13 000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ IEEE Std C57.12.90-2021 3. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short circuit impedance and load loss 10-2 V/ (0,01 ~ 750) V 10-3 A/ (0,001 ~ 100) A 10-2 kW/ (0,01 ~ 20) kW TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) 4. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current 10-2 V/ (0,01 ~ 750) V 10-3 A/ (0,001 ~ 100) A 10-2 kW/ (0,01 ~ 20) kW TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) 5. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of winding resistance 1mA/ (1mA ~ 10A) 1 μΩ/ (1 μΩ ~ 20 kΩ) IEEE Std C57.12.90-2021 6. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) 7. Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor winding 0,1 kV/ (0,1 ~ 12) kVAC 10-2 / (0,01 pF ~ 3 μF) 10-2/ (0,01 ~ 100) % IEEE Std C57.12.90-2021 8. Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải Switch operation of OLTC check - IEC 60214-1:2014 9. Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải Insulation check for auxiliary wiring of OLTC 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 60076-3: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1412 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 60034-27-4:2018 11. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of winding resistance 1mA/ (1 mA ~ 10 A) 1 μΩ/ (1μΩ ~ 20 000Ω) IEC 60034-2-1:2024 12. Thử điện áp tăng cao AC/DC AC/DC surge voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kVac 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 1 kV/ (1 ~ 140) kVDC 0,02 μA/ (0,02 μA ~ 55 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) 13. Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2021 14. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33) 15. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement of contact resistance of main circuit 1 A/ (1 ~ 200) A 10-3 μΩ/ (0,001 μΩ ~ 5 Ω) IEC 62271-1:2021 16. Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measure of close, open times 0,1 ms/ (0,1 ~ 1 000) ms 0,1V(1 ~ 250) V IEC 62271-100: 2024 17. Thử điện cách điện mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2021 18. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 62271-102: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1412 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 34) 20. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement of contact resistance of main circuit 1 A/ (1,0 ~ 200,0) A 10-3 μΩ/ (0,001 μΩ ~ 5 Ω) IEC 62271-1:2021 21. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 22. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28) 23. Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance 1mA / (1mA ~ 10A) 1 μΩ / (1μΩ ~ 20 000Ω) IEEE Std C57.13: 2016 24. Đo tỷ số biến Measurement of ratio (4 V; 40 V) 10-5 / (0,8 ~ 13 000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ IEEE Std C57.13: 2016 25. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 26. Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tg 0,1 kV/ (0,1 ~ 12) kVAC 10-2 / (0,01 pF ~ 3 μF) 10-2/ (0,01 ~ 100) % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 27. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28) 28. Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance 1mA / (1mA ~ 10A) 1 μΩ / (1μΩ ~ 20 000 Ω) IEEE Std C57.13-2016 29. Đo tỷ số biến Measurement of ratio (4 V; 40V) 10-5 / (0,8 ~ 13 000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ IEC 61869-5:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1412 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Máy biến dòng điện Current Transformer Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 31. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE C57.13.1-2017 32. Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance 1 mA/ (1 mA ~ 10 A) 1 μΩ / (1μΩ ~ 20 000Ω) IEEE Std C57.13.1: 2017 33. Xác định đặc tính từ hóa Determination of exciting curve 10-2 V/ (0,01 V ~ 2kV) AC 10-2A/ (0,01 A ~ 10 A) IEEE Std C57.13.1: 2017 34. Đo tỷ số biến Measurement of ratio (4 V; 40 V) 10-5 / (0,8 ~ 13 000) 0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰ IEEE Std C57.13.1: 2017 35. Cáp điện lực Um:(7,2~36) kV Power cable Um:(7,2~36) kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 18) 36. Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current 1 kV/ (1 ~ 140) kVdc 0,02 μA/ (0,02 μA ~ 55 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 60502-2:2024 37. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Đo dòng điện rò ở điện áp vận hành liên tục Measurement of leakage current at continuous operating voltage 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) IEC 60099-5:2018 38. Cuộn kháng điện Reactors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 60076-6:2007 39. Xác định điện kháng Determination of reactance 10-6 H/ (1H ~ 100 kH) 1 A/(1 A ~ 800 A) IEC 60076-6:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1412 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1000V Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Dry power - frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 60168 Ed4.2:2001 41. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp- Aptomat Low voltage switchgear and controlgear - Circuit breakers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ 0,1V/(250 ~ 5 000) VDC 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 6434-1:2018 42. Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check 0,01 A/ (0,01 A ~ 9,5kA) 0,01 s/ (0,01 ~ 7 200) s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 43. Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) 44. Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance 0,1 Ω/ (0,1 ~ 1 200) Ω IEEE Std 81-2012 BS 7430:2011+A1:2015 45. Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Đo điện dung Measurement of capacitance 0,1 kV/ (0,1 ~ 12) kVAC 10-2 / (0,01 pF ~ 3 μF) 1mA/ (1 1mA/ (1 ~ ~ 200) mA200) mA TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 46. Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of tangent of loss angle 0,1 kV/ (0,1 ~ 12) kVAC 10-2 / (0,01 pF ~ 3 μF) 10-2/ (0,01 ~ 100) % TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 47. Thử điện áp một chiều tăng cao giữa các cực Withstand DC voltage test between terminal 1 kV/ (1 ~ 140) kVDC 0,02 μA/ (0,02 μA ~ 55 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1412 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container 1 kV / (1 ~ 150) kVAC 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 49. Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test 10-3 A / (10-3 ~ 64) A 0,01s /(0,01 ~ 100) s IEC 60255-151:2009 50. Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic of bias differential relay test 10 mV/(10 mV ~ 600 V) 1 mA/(10 mA ~ 64 A) 0,01°/(0,01° ~ 360°) 1Hz/ (40 ~ 70)Hz 0,01s /(0,01 ~ 100) s IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187-1: 2021 51. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test 10 mV/(10 mV ~ 600 V) 0,01°/(0,01° ~ 360°) 1Hz/ (40 ~ 70)Hz 0,01s /(0,01 ~ 100) s IEC 60255-181:2019 52. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test 10-2 V/ (0,01 ~ 300) V 0,01s /(0,01 ~ 100) s IEC 60255-127:2010 53. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test 10 mV/(10 mV ~ 300 V) 1 mA/(1 mA ~ 64 A) 0,01°/(0,01° ~ 360°) 0,1Ω/(0,1 ~ 1000) Ω 0,01s /(0,01 ~ 100) s IEC 60255-121:2014 54. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test 0,1 kV/ (0,1 ~ 80) kVac 0,1 s /(1 ~ 900) s IEC 60156:2018 55. Sào cách điện Insulating Stick Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 9628-1:2013 56. Găng tay cách điện Gloves of insulating material Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s TCVN 8084:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1412 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 57. Bút thử điện Voltage detectors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s IEC 61243-2:2002 58. Cách điện cao su kiểu ống tay áo Rubber insutaling sleevers Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s ASTM D1051-23 59. Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1 kV/ (1 ~ 150) kV 1 μA/ (1 μA ~ 133 mA) 0,1 s /(1 ~ 1 800) s ANSI SAIA A92.2-2021 Ghi chú/ Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Viện Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials; - BS: Tiêu chuẩn Vương quốc Anh/ British Standard; - ANSI: Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa kỳ/ American National Standards Institute; - SAIA: Hiệp hội Ngành Giàn giáo và Tiếp cận/ Scaffold & Access Industry Association; - (x): Toàn bộ các phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site for all tests - Trường hợp Đội dịch vụ Điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Yên Bái cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in Yen Bai that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
26/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 40, đường Đông Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức: 
1412
© 2016 by BoA. All right reserved