Đội dịch vụ Điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Yên Bái
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Số VILAS:
1412
Tỉnh/Thành phố:
Yên Bái
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội dịch vụ Điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Yên Bái
Laboratory:
Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in Yen Bai
Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization:
Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Trần Thanh Hải
Số hiệu/ Code:
VILAS 1412
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày 26 / 12 / 2029
Địa chỉ/Address:
Số 2, khu VP 1, bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
No 2, Office area 1, Linh Dam peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Ha noi city
Địa điểm/Location:
Số 40, đường Đông Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
No. 40 Dong Ly Street, Yen Binh town, Yen Binh district, Yen Bai Province
Điện thoại/ Tel:
0337667866
Fax:
E-mail:
yenbai.npsc@gmail.com
Website:
www.npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x)
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEEE Std C57.12.90-2021
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
(4V; 40V)
10-5/ (0,8 ~ 13 000)
0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰
IEEE Std C57.12.90-2021
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải
Measurement of short circuit impedance and load loss
10-2 V/ (0,01 ~ 750) V
10-3 A/ (0,001 ~ 100) A
10-2 kW/ (0,01 ~ 20) kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load and current
10-2 V/ (0,01 ~ 750) V
10-3 A/ (0,001 ~ 100) A
10-2 kW/ (0,01 ~ 20) kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of winding
resistance
1mA/ (1mA ~ 10A)
1 μΩ/ (1 μΩ ~ 20 kΩ)
IEEE Std C57.12.90-2021
6.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây
Measurement of dielectric dissipation factor winding
0,1 kV/ (0,1 ~ 12) kVAC
10-2 / (0,01 pF ~ 3 μF)
10-2/ (0,01 ~ 100) %
IEEE Std C57.12.90-2021
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải
Switch operation of OLTC check
-
IEC 60214-1:2014
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải
Insulation check for auxiliary wiring of OLTC
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 60076-3: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of winding resistance
1mA/ (1 mA ~ 10 A)
1 μΩ/ (1μΩ ~ 20 000Ω)
IEC 60034-2-1:2024
12.
Thử điện áp tăng cao AC/DC
AC/DC surge voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kVac
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
1 kV/ (1 ~ 140) kVDC
0,02 μA/
(0,02 μA ~ 55 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage circuit breaker
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 62271-1:2021
14.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33)
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
Measurement of contact resistance of main circuit
1 A/ (1 ~ 200) A
10-3 μΩ/ (0,001 μΩ ~ 5 Ω)
IEC 62271-1:2021
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measure of close, open times
0,1 ms/ (0,1 ~ 1 000) ms
0,1V(1 ~ 250) V
IEC 62271-100: 2024
17.
Thử điện cách điện mạch phụ và mạch điều khiển
Auxiliary and control circuits test
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 62271-1:2021
18.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 62271-102: 2022
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
Measurement of contact resistance of main circuit
1 A/ (1,0 ~ 200,0) A
10-3 μΩ/ (0,001 μΩ ~ 5 Ω)
IEC 62271-1:2021
21.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 28)
23.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
1mA / (1mA ~ 10A)
1 μΩ / (1μΩ ~ 20 000Ω)
IEEE Std C57.13: 2016
24.
Đo tỷ số biến
Measurement of ratio
(4 V; 40 V)
10-5 / (0,8 ~ 13 000)
0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰
IEEE Std C57.13: 2016
25.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tg
0,1 kV/ (0,1 ~ 12) kVAC
10-2 / (0,01 pF ~ 3 μF)
10-2/ (0,01 ~ 100) %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
27.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 28)
28.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
1mA / (1mA ~ 10A)
1 μΩ / (1μΩ ~ 20 000 Ω)
IEEE Std C57.13-2016
29.
Đo tỷ số biến
Measurement of ratio
(4 V; 40V)
10-5 / (0,8 ~ 13 000)
0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰
IEC 61869-5:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Máy biến dòng điện
Current Transformer
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
31.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
32.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
1 mA/ (1 mA ~ 10 A)
1 μΩ / (1μΩ ~ 20 000Ω)
IEEE Std C57.13.1: 2017
33.
Xác định đặc tính từ hóa
Determination of exciting curve
10-2 V/ (0,01 V ~ 2kV) AC
10-2A/ (0,01 A ~ 10 A)
IEEE Std C57.13.1: 2017
34.
Đo tỷ số biến
Measurement of ratio
(4 V; 40 V)
10-5 / (0,8 ~ 13 000)
0,1/ (0,1 ~ 360) ⁰
IEEE Std C57.13.1: 2017
35.
Cáp điện lực Um:(7,2~36) kV
Power cable Um:(7,2~36) kV
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 18)
36.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and measurement of leakage current
1 kV/ (1 ~ 140) kVdc
0,02 μA/
(0,02 μA ~ 55 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 60502-2:2024
37.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge arrester without gap
Đo dòng điện rò ở điện áp vận hành liên tục
Measurement of leakage current at continuous operating voltage
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
IEC 60099-5:2018
38.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 60076-6:2007
39.
Xác định điện kháng
Determination of reactance
10-6 H/ (1H ~ 100 kH)
1 A/(1 A ~ 800 A)
IEC 60076-6:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
40.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V
Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than
1000V
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô (áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Dry power - frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 60168 Ed4.2:2001
41.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp- Aptomat
Low voltage switchgear and controlgear - Circuit breakers
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10-2 GΩ/(0,01 ~ 100) GΩ
0,1V/(250 ~ 5 000) VDC
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 6434-1:2018
42.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
0,01 A/ (0,01 A ~ 9,5kA)
0,01 s/ (0,01 ~ 7 200) s
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
43.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
44.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
0,1 Ω/ (0,1 ~ 1 200) Ω
IEEE Std 81-2012
BS 7430:2011+A1:2015
45.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
0,1 kV/ (0,1 ~ 12) kVAC
10-2 / (0,01 pF ~ 3 μF)
1mA/ (1
1mA/ (1 ~ ~ 200) mA200) mA
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46.
Đo tổn hao điện môi tgδ
Measurement of tangent of loss angle
0,1 kV/ (0,1 ~ 12) kVAC
10-2 / (0,01 pF ~ 3 μF)
10-2/ (0,01 ~ 100) %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
47.
Thử điện áp một chiều tăng cao giữa các cực
Withstand DC voltage test between terminal
1 kV/ (1 ~ 140) kVDC
0,02 μA/
(0,02 μA ~ 55 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Power frequency withstand voltage test between terminal and container
1 kV / (1 ~ 150) kVAC
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
49.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
10-3 A / (10-3 ~ 64) A
0,01s /(0,01 ~ 100) s
IEC 60255-151:2009
50.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic of bias
differential relay test
10 mV/(10 mV ~ 600 V)
1 mA/(10 mA ~ 64 A)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
1Hz/ (40 ~ 70)Hz
0,01s /(0,01 ~ 100) s
IEC 60255-13:1980
IEC 60255-187-1: 2021
51.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
10 mV/(10 mV ~ 600 V)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
1Hz/ (40 ~ 70)Hz
0,01s /(0,01 ~ 100) s
IEC 60255-181:2019
52.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
10-2 V/ (0,01 ~ 300) V
0,01s /(0,01 ~ 100) s
IEC 60255-127:2010
53.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
10 mV/(10 mV ~ 300 V)
1 mA/(1 mA ~ 64 A)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
0,1Ω/(0,1 ~ 1000) Ω
0,01s /(0,01 ~ 100) s
IEC 60255-121:2014
54.
Dầu cách điện
Insulation oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
0,1 kV/ (0,1 ~ 80) kVac
0,1 s /(1 ~ 900) s
IEC 60156:2018
55.
Sào cách điện
Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 9628-1:2013
56.
Găng tay cách điện
Gloves of insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
TCVN 8084:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1412
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Bút thử điện
Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
IEC 61243-2:2002
58.
Cách điện cao su kiểu ống tay áo
Rubber insutaling sleevers
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
ASTM D1051-23
59.
Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe
Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
1 kV/ (1 ~ 150) kV
1 μA/ (1 μA ~ 133 mA)
0,1 s /(1 ~ 1 800) s
ANSI SAIA A92.2-2021
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Viện Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials;
- BS: Tiêu chuẩn Vương quốc Anh/ British Standard;
- ANSI: Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa kỳ/ American National Standards Institute;
- SAIA: Hiệp hội Ngành Giàn giáo và Tiếp cận/ Scaffold & Access Industry Association;
- (x): Toàn bộ các phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site for all tests
- Trường hợp Đội dịch vụ Điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Yên Bái cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in Yen Bai that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
26/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 40, đường Đông Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức:
1412