Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Bắc Giang
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Số VILAS:
1405
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm : Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Bắc Giang
Laboratory :
Electrical Testing Team - Branch's Northern Power Service Company
in Bắc Giang
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản : Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Organization : Northern Electricity Services Company
Lĩnh vực thử nghiệm : Điện – Điện tử
Field of testing : Electrical- Electronics
Người quản lý/ Laboratory
manager
: Trần Gia Nhật
Số hiệu/ Code : VILAS 1405
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/ Address :
Số 2 Khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt,
quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Hội
No. 2 VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward,
Hoang Mai district, Hanoi
Địa điểm/Location :
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng, thôn Nội, xã Nội Hoàng,
huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
Song Khê - Nội Hoàng Industrial park, Noi Village,
Noi Hoang Commune , Yen Dung District, Bac Giang province
Điện thoại/ Tel : 09843409070 Website : www.npsc.com.vn
Email : Bacgiang.npsc@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1405
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x)
Field of testing: Electrical- Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp
điện lực
Power
transformer
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance
measurement
R: Đến/ Up to 100 G
U: (100 ~ 2 500) VDC
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ
lệch pha
Measurement of voltage ratio
and phase displacement check
(0,5 ~ 5 000)
(0,01 ~ 360) ⁰
IEEE C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn
hao có tải
Measurment of short circuit
impedance and load loss
U: Đến/ To 650 V
I: Đến/ To 52 A
P: Đến/ To 100 kW
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng
điện không tải
Measurement of no-load loss and
current
U: Đến/ Up to 650 V
I: Đến/ Up to 52 A
P: Đến/ Up to 100 kW
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng
một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding
resistance by DC current at cold
state
R: (0,1 μΩ ~ 2 000 Ω) IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
U: (0,1 ~ 110) kV
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tanδ của
cuộn dây
Measurement of dielectric
dissipation factor of winding
U: (0,025 ~ 12) kVAC
Cp: Đến/ Up to 100 μF
Tanδ: Đến/ Up to 100 %
IEEE C57.152-2013
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch
bộ điều áp dưới tải
Switch operation of OLTC check
---
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều 27 mục 8.1)
IEC 60076-1 Ed3.0:2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ
của bộ điều áp dưới tải
Insulation check for auxiliary
wiring
R: Đến/ To 2 000 MΩ
U: (500 ~ 5 000) VDC
IEC 60076-3 Ed3.1:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1405
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Máy điện quay
Rotating
electric
machine
Đo điện trở cách điện các cuộn
dây với vỏ và giữa các cuộn dây
với nhau
Measurement of windings
insulation resistance with frame
and between windings together
R: Đến/ Up to 100 G
U: (100 ~ 2 500) VDC
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở của cuộn dây bằng
dòng một chiều
Measurement of winding
resistance with DC current
R: (0,1 μΩ ~ 2 000 Ω) IEEE 62.2-2004
12.
Thử điện áp chịu thử
Withstand voltage test
U: (0,1 ~ 110) kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13.
Máy cắt xoay
chiều cao áp
AC high
voltage circuit
breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
U: (0,1 ~ 110) kV IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện
Measurement of Insulation
resistance
R: Đến/ To 100 GΩ
U: 2 500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 30, 31, 32,
33)
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact
resistance main circuit by DC
current
I: Đến/ Up to 200 ADC
R: (0,1 μΩ ~ 2 Ω)
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open time
Đến/ Up to 1 000 ms IEC 62271-100:2021
17.
Đo điện trở cách điện mạch phụ
và mạch điều khiển
Measurement of insulation
resistances of Auxiliary and
control circuits
R: Đến/ To 2 000 MΩ
U: 1 000 VDC
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1405
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18. Cầu dao cách
ly và cầu dao
nối đất xoay
chiều cao áp
AC high
voltage
disconnector
and earthing
switch
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
U: (0,1 ~ 110) kV IEC 62271-102: 2018
19.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
R: Đến/ To 100 GΩ
U: 2 500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact
resistance main circuit by DC
current
I: Đến/ Up to 200 ADC
R: (0,1 μΩ ~ 2 Ω)
IEC 62271-1:2017
21.
Máy biến điện
áp kiểu cảm
ứng
Inductive
voltage
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand
voltage test on primary winding
U: (0,1 ~ 110) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
R: Đến/ To 100 GΩ
U: 2 500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 28)
23.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
R: (0,1 μΩ ~ 2 000 Ω) IEEE C57.13-2016
24.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio
error
0,5 ~ 5 000
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
25.
Máy biến điện
áp kiểu tụ
Capacitor
voltage
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
U: (0,1 ~ 110) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and
tan
U: (0,025 ~ 12) kVAC
Cp: Đến/ Up to 100 μF
Tanδ: Đến/ Up to 100 %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
27.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
R: Đến/ To 100 GΩ
U: 2 500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 28)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1405
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
28. Máy biến điện
áp kiểu tụ
Capacitor
voltage
transformer
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
R: (0,1 μΩ ~ 2 000 Ω) IEEE Std C57.13-2016
29.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio
error
(0,5 ~ 5 000) IEC 61869-5:2011
30.
Máy biến
dòng điện
Current
Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand
voltage test on primary winding
U: (0,1 ~ 110) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
31.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
R: Đến/ To 100 GΩ
U: 2 500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
32.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
R: (0,1 μΩ ~ 2 000 Ω) IEEE C57.13-2016
33.
Xác định đặc tính từ hóa
Determination of exciting curve
U: Đến Up to 2 kVAC
I: Đến/ Up to 5 A
IEEE C57.13.1-2017
34.
Xác định sai số về tỷ số biến dòng
Determination of current ratio
error
1 ~ 2 000 IEEE C57.13.1-2017
35.
Cáp điện lực
Um:(7,2~36) kV
Power cable
Um:(7,2~36) kV
Đo điện trở cách điện trước và
sau khi thử cao áp
Measurement of insulation
resistance before and after high
voltage testing
R: Đến/ Up to 100 G
U: Đến/ Up 2 500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/ clause 18)
36.
Thử cao áp một chiều và đo dòng
điện rò
DC high voltage test and leakage
current measurement
U: (0,1 ~ 130) kVDC
I: (0,1 ~ 45,4) mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1405
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Chống sét van ôxit -
kim loại không
khe hở
Metal oxide surge
arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp ở trạng thái khô và
đo dòng điện rò
Power frequency withstand voltage test
at dry state and measurement of
leakage current
U: (0,1 ~ 110) kV
I: (0,1 ~ 45,4) mA
IEC 60099-4:2014
38.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 110) kV IEC 60076-6:2007
39.
Xác định điện kháng
Determination of reactance
L:10-6/(1 H ~ 100 kH) IEC 60076-6:2007
40.
Sứ đỡ cách điện bằng
vật liệu gốm/ thủy
tinh dùng cho hệ
thống điện xoay
chiều lớn hơn 1000V
Post insulators of
ceramic material/
glass for systems with
nominal voltage
greater than 1000V
Thử chịu điện áp với tần số công
nghiệm ở điều kiện khô (áp dụng với sứ
đỡ trong nhà)
Power frequency withstand voltage test
at dry state (applicable only to post
insulator for indoor use)
U: (0,1 ~ 110) kV
I: (0,1 ~ 45,4) mA
IEC 60168 Ed4.2:
2001
41. Thiết bị đóng cắt và
điều khiển hạ áp
(Aptomat)
Low voltage
switchgear and
controlgear (Circuit -
breakers)
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance measurement
R: Đến/To 2 000 MΩ
U: Đến/ Up to
1 000 VDC
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60497-1:2007)
và/ and
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
42.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristiccheck
I: Đến/ Up to 20 kA
t: Đến/ Up to
1 000 s
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60497-1:2007)
và/ and
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
43.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 110) kVAC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
44.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
R: (0,1 ~ 1 200) Ω IEEE 81-2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1405
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
45.
Tụ bù xoay
chiều
Shunt
capacitors for
AC system
Đo điện dung
Capacitance measurement
U: 25 V ~ 12 kVAC
Cp: Đến/ To 100 μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46.
Đo tổn hao điện môi tanδ
Measurement the tangent of loss angle
Tanδ: Đến/ Up to
100 %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
47.
Thử điện áp tăng cao giữa các cực
Power frequency withstand voltage test
between terminal
U: (0,1 ~ 110) kVAC
U: (0,1 ~ 130) kVDC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
48.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa
cực và vỏ
Power frequency withstand voltage test
between terminal and container
U: (0,1 ~ 110) kVAC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
49.
Rơle điện
Electrical
relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
I: Đến/ Up to 100 A
t: Đến/ Up to
100 000 s
IEC 60255-151:2009
50.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic of Bias
differential relay
I: Đến/ Up to 32 A
t: Đến/ Up to
100 000 s
IEC 60255-13: 1980
51.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f: (10 ~ 1000) Hz
t: Đến/ Up to
100 000 s
IEC 60255-181:2019
52.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
U: Đến/ Up to
300 VAC / 300 VDC
t: Đến/ Up to
100 000 s
IEC 60255-127:2010
53.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
I: Đến/ Up to 32 A
U: Đến/ Up to 300 VAC
t: Đến/ Up to 100 000 s
IEC 60255-121:2014
54. Dầu cách điện
Insulation oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
Đến/ Up to 100 kVAC IEC 60156:2018
55.
Sào cách điện
Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 110) kVAC TCVN 9628-1:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1405
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Găng tay cách điện
Gloves of
insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần
số công nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
U: (0,1 ~ 110) kVAC TCVN 8084:2009
57.
Bút thử điện
Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần
số công nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
U: (0,1 ~ 110) kVAC IEC 61243-2: 2002
58.
Thảm cách điện
Electrically
insulating matting
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần
số công nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
U: (0,1 ~ 110) kVAC TCVN 9626:2013
59.
Thùng cách điện
của thiết bị nâng và
quay gắn trên xe
Insulating Liners of
Vehicle – Mounted
Elevating and
rotating aerial
devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần
số công nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
U: (0,1 ~ 110) kVAC
t: (1 ~ 1 800) s
ANSI SAIA A92.2-
2021
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical
Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute;
- SAIA: Scaffold & Access Industry Association;
- (x) Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ Electrical and Electronics
tests are conducted on – site;
- Trường hợp Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Bắc Giang cung cấp dịch vụ thử nghiệm
chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical
testing team - Branch's Northern Power Service Company in Bac Giang that provides the product quality
testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực:
12/12/2029
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng, thôn Nội, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
1405