Khoa Huyết học – Trung tâm xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện trung ương quân đội 108
Số VILAS MED: 
083
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học – Trung tâm xét nghiệm Medical Testing Laboratory Hematology Department - Testing center Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Organization: 108 Military Central Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Field of medical testing: Hematology Người phụ trách/ Representative: Lý Tuấn Khải Số hiệu/ Code: VILAS Med 083 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /11/2024 đến/to: 15/11/2029. Địa chỉ/ Address: Số 1, Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1, Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 069572453 E-mail: lytuankhaihh108@gmail.com Website: www.benhvien108.vn/ DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 083 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết tương (Citrat) Plasma (Citrat) Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTTs) Activated partial thromboplastin time in second Đo quang Optical method QTXN.106.HH (2024) ACL TOP 750-1 ACL TOP 750-2 2. Định lượng Fibrinogen Quantitative of Fibrinogen QTXN.108.HH (2024) ACL TOP 750-1 ACL TOP 750-2 3. Thời gian Prothrombin theo giây Prothrombin time in second QTXN.103.HH (2024) ACL TOP 750-1 ACL TOP 750-2 4. Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT activity) Prothrombin time activity QTXN.104.HH (2024) ACL TOP 750-1 ACL TOP 750-2 5. Chỉ số INR INR index Tính toán Calculation QTXN.105.HH (2024) ACL TOP 750-1 ACL TOP 750-2 6. Tỷ lệ thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTTr) Activated partial thromboplastin time in second Tính toán Calculation QTXN.107.HH (2024) ACL TOP 750-1 ACL TOP 750-2 Ghi chú/ Note: - QTKT-…-HH: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed - Trường hợp Khoa huyết học cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hematology Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học – Trung tâm xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Hematology Department – Medical Laboratory Cente
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện trung ương quân đội 108
Organization: 108 Military Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative:  Lý Tuấn Khải Số hiệu/ Code: VILAS Med 083 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 29 /7/2024 đến/to: 15/11/2029 Địa chỉ/ Address:     Số 1 Trần Hưng Đạo, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location:  tầng 4, Tòa nhà trung tâm, Bệnh viện trung ương quân đội 108           Số 1 Trần Hưng Đạo, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 069572453 E-mail: lytuankhaihh108@gmail.com Website: www.benhvien108.vn/                                                                                                      Lĩnh vực xét nghiệm:   Huyết học Discipline of medical testing: Hematology  
TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Tán xạ Light scattering QTXN.04.HH (2024) Advia 2120i A, B, C, D, E
  1.  
Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) QTXN.05.HH (2024) Advia 2120i A, B, C, D, E
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelets count (PLT) QTXN.06.HH (2024) Advia 2120i A, B, C, D, E
  1.  
Định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HBG) Cyanmethemoglobin Cyanmethemoglobin QTXN.07.HH (2024) Advia 2120i A, B, C, D, E
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Hematocit (HCT) Tính toán Calculation QTXN.76.HH (2024) Advia 2120i A, B, C, D, E
  1.  
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) QTXN.77.HH (2024) Advia 2120i A, B, C, D, E
  1.  
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Trở kháng Impedance QTXN.82.HH (2024) XN9100 A, B, C, D
  1.  
Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đo quang Optical method QTXN.83.HH (2024) XN9100 A, B, C, D
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelets count (PLT) Trở kháng Impedance QTXN.84.HH (2024) XN9100 A, B, C, D
  1.  
Định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HBG) Đo quang Optical method QTXN.85.HH (2024) XN9100 A, B, C, D
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Hematocit (HCT) Tính toán Calculation QTXN.86.HH (2024) XN9100 A, B, C, D
  1.  
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) QTXN.87.HH (2024) XN9100 A, B, C, D
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Trở kháng Impedance QTXN.61.HH (2024) Celldyn Ruby 1, 2, 3, 4
  1.  
Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đo quang Optical method QTXN.61.HH (2024) Celldyn Ruby 1, 2, 3, 4
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelets count (PLT) Trở kháng Impedance QTXN.61.HH (2024) Celldyn Ruby 1, 2, 3, 4
  1.  
Định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HBG) Đo quang Optical method QTXN.61.HH (2024) Celldyn Ruby 1, 2, 3, 4
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Hematocit (HCT) Tính toán Calculation QTXN.61.HH (2024) Celldyn Ruby 1, 2, 3, 4
  1.  
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) QTXN.61.HH (2024) Celldyn Ruby 1, 2, 3, 4
  1.  
Huyết tương (Citrat) Plasma (Citrat) Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTTs) Activated partial thromboplastin time in second Đo quang Optical method QTXN.01.HH (2024) ACL TOP 500
  1.  
Định lượng Fibrinogen Quantitative of Fibrinogen QTXN.02.HH (2024) ACL TOP 500
  1.  
Thời gian Prothrombin theo giây Prothrombin time in second QTXN.03.HH (2024) ACL TOP 500
  1.  
Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT activity) Prothrombin time activity QTXN.08.HH (2024) ACL TOP 500
  1.  
Chỉ số INR INR index Tính toán Calculation QTXN.88.HH (2024) ACL TOP 500
  1.  
Định lượng D-Dimer Quantitative of D-Dimer Miễn dịch tự động Automatic immunity QTXN.09.HH (2024) ACL TOP 500
  1.  
Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTTs) Activated partial thromboplastin time in second Đo quang Optical method QTXN.17.HH (2024) ACL TOP 700
  1.  
Định lượng Fibrinogen Quantitative of Fibrinogen QTXN.18.HH (2024) ACL TOP 700
  1.  
Thời gian Prothrombin theo giây Prothrombin time in second QTXN.19.HH (2024) ACL TOP 700
  1.  
Huyết tương (Citrat) Plasma (Citrat) Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT activity) Prothrombin time activity Đo quang Optical method QTXN.20.HH (2024) ACL TOP 700
  1.  
Chỉ số INR INR index Tính toán Calculation QTXN.89.HH (2024) ACL TOP 700
  1.  
Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTTs) Activated partial thromboplastin time in second Đo từ Mechanical QTXN.24.HH (2024) Star Evolution
  1.  
Định lượng Fibrinogen Quantitative of Fibrinogen QTXN.25.HH (2024) Star Evolution
  1.  
Thời gian Prothrombin theo giây Prothrombin time in second QTXN.22.HH (2024) Star Evolution
  1.  
Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT activity) Prothrombin time activity QTXN.23.HH (2024) Star Evolution
  1.  
Chỉ số INR INR index Tính toán Calculation QTXN.90.HH (2024) Star Evolution
  1.  
Tỉ lệ APTT APTT ratio (APTTr) QTXN.97.HH (2024) ACL TOP 500
  1.  
Tỉ lệ APTT APTT ratio (APTTr) QTXN.98.HH (2024) ACL TOP 700
  1.  
Tỉ lệ APTT APTT ratio (APTTr) QTXN.99.HH (2024) EVOLUTION
Ghi chú/ Note:
  • QTXN …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed
  • Trường hợp khoa huyết học cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hematology department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
15/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Tầng 4, Tòa nhà trung tâm, Bệnh viện trung ương quân đội 108, Số 1 Trần Hưng Đạo, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
83
© 2016 by BoA. All right reserved