Khoa xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Phú Quốc
Số VILAS MED:
149
Tỉnh/Thành phố:
Kiên Giang
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/4
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory
Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Phú Quốc
Organization:
Phu Quoc Vinmec International General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of medical testing:
Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Nữ
Số hiệu/ Code: VILAS Med 149
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2024 đến/to: /12/2029
Địa chỉ/ Address: Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Địa điểm/Location: Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0904599106
E-mail: info@vinmec.com
Website: www.vinmec.com
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 149
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Máu toàn phần (K2 EDTA)
Whole Blood
(K2 EDTA)
Đếm số lượng hồng cầu
Red Blood Cell count
Điện trở kháng
Resistance
QXPQ.HH.010 (2024) (DXH600)
2.
Đếm số lượng bạch cầu
White Blood Cell count
QXPQ.HH.009 (2024) (DXH600)
3.
Đếm số lượng tiểu cầu
Platelets count
QXPQ.HH.011 (2024) (DXH600)
4.
Đo thể tích trung bình hồng cầu
Mean Cell Volume measurement
QXPQ.HH.013 (2024) (DXH600)
5.
Định lượng Hemoglobin
Determination of Haemoglobin
Đo quang
Photometric QXPQ.HH.006 (2024) (DXH600)
6.
Đo thể tích trung bình tiểu cầu
Mean Platelet Volume measurement
Điện trở kháng
Electricity Resistance QXPQ.HH.018 (2024)
(DXH600)
7.
Phân bố kích thước hồng cầu
Red Cell Distribution Width – CV QXPQ.HH.017 (2024)
(DXH600)
8.
Huyết tương (Citrate)
Plasma (Citrate)
Xác định Thời gian prothrombin
Determination of Rrothrombin time
Đo quang
Photometric QXPQ.HH.003 (2024)
(ACLTOP300)
9.
Xác định thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá
Determination of Activated Partial Thromboplastin Time QXPQ.HH.055 (2024)
(ACLTOP300)
10.
Định lượng Fibrinogen
Determination of Fibrinogen QXPQ.HH.004 (2024)
(ACLTOP300)
11.
Xác định thời gian thrombin
Determination of Thrombin Time QXPQ.HH.020 (2024)
(ACLTOP300)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 149
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương
(Li-Heparin)
Plasma
(Li-Heparin)
Định lượng AST
Determination of AST
Đo quang
Photometric
QXPQ.SH.005 (2024)
(AU680)
2.
Định lượng ALT
Determination of ALT
QXPQ.SH.004 (2024)
(AU680)
3.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
QXPQ.SH.008 (2024)
(AU680)
4.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid
QXPQ.SH.014 (2024)
(AU680)
5.
Định lượng Ure
Determination of Ure
QXPQ.SH.011 (2024)
(AU680)
6.
Định lượng Amylase
Determination of Amylase
QXPQ.SH.105 (2024)
(AU680)
7.
Định lượng Natri
Determination of Sodium
QXPQ.SH.034 (2024)
(AU680)
8.
Định lượng Clo
Determination of Chlor
QXPQ.SH.032 (2024)
(AU680)
9.
Định lượng CRP hs
Determination of CRP hs
QXPQ.SH.028 (2024)
(AU680)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 149
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương (Heparin, EDTA, Citrate)
Huyết thanh
Plasma (Heparin, EDTA, Citrate)
Serum
HBsAg miễn dịch tự động HbsAg autoimmune
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay QXPQ.VS.004 (2024) (Cobas E411)
2.
HBsAb miễn dịch tự động
HbsAb autoimmune QXPQ.VS.003 (2024) (Cobas E411)
3.
HCV Ab miễn dịch tự động HCV Ab autoimmune QXPQ.VS.006 (2024) (Cobas E411)
4.
Treponema pallidum Ab miễn dịch tự động
Treponema pallidum Ab autoimmune QXPQ.VS.010 (2024) (Cobas E411)
Ghi chú/ Note:
-
QXPQ-…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/12/2029
Địa điểm công nhận:
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Số thứ tự tổ chức:
149