Khoa Xét nghiệm - Chân đoan hinh anh - Thăm do chưc năng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiêm soat Bệnh tât tinh Sóc Trăng
Số VILAS:
537
Tỉnh/Thành phố:
Sóc Trăng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chân đoan hinh anh- Thăm do chưc năng
Laboratory: Medical Testing Laboratory - Diagnostic Imaging- Functional Extloration
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Trung tâm Kiêm soat Bệnh tât tinh Sóc Trăng
Organization: Soc Trang Provice Center For Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Văn Thêm
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 537
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kê từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/ Address: Số 376 đường Lê Duân, phường 1, TP. Sóc Trăng, tinh Sóc Trăng
Địa điểm/Location: Số 506, đường Lê Hồng Phong, phường 3, TP. Sóc Trăng, tinh Sóc Trăng
Điện thoại/ Tel: 02993.616324 Fax:
E-mail: Khoaxetnghiemytdp.st@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 537
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên san phâm,
vât liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thê
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương phap thử
Test method
1.
Kẹo
Candy
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 4069:2009
2.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein
thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen and Protein
content
Kjeldahl method
TCVN 3705:1990
3.
Xác định hàm lượng Axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid content
Titrimetric method
TCVN 3702:2009
4.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen ammonia content
Titrimetric method
TCVN 3706:1990
5.
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sodium chloride content
Titrimetric method
TCVN 3701:2009
6.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
7.
Xác định chỉ số Permanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titrimetric method
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
8.
Xác định độ cứng tổng số
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of hardness total
EDTA titrimetric method
5 mg/L SMEWW
2340C:2023
9.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titrimetric method
0,15 mg/L SMEWW
4500-Cl- B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 537
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên san phâm,
vât liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thê
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương phap thử
Test method
10.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp đo quang
Determination of Manganese content
Photometric method
0,16 mg/L SMEWW
3500-Mn- B:2023
11.
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ
Determination of color
Spectrometric methhod
9 TCU SMEWW
2120C:2023
12.
Nước sạch,
nước uống
đóng chai
Domestic
water, bottled
water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite content
Colorimetric method
0,12 mg/L SMEWW
4500-NO2-B:2023
Ghi chú/Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- ISO: International Organization for Standardization
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 537
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên san phâm,
vât liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thê
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương phap thử
Test method
1.
Thực phâm
Food
Định lượng vi sinh vật hiếu khí trên đĩa thạch
Determination of aerobic plate count
AOAC 966.23
2.
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms and Escherichia coli
Most probable number technique
AOAC 966.24
3.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
4.
Định lượng Escherichia coli dương tính betaglucuronidaza.
Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-
bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid
Enumeration of beta- glucuronidase-positive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44 degrees C using
5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-Dglucuronide
TCVN 7924-
2:2008
(ISO 16649-
2:2001)
5.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa
thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 300C
TCVN 4992:2005
6.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique
AOAC 987.09
7.
Nước san xuất,
nước uống
đóng chai,
nước đa, nước
sạch
Production
water, bottled
water, ice,
domestic water
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms and Escherichia coli
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/
Amd.1:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 537
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên san phâm,
vât liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thê
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương phap thử
Test method
8.
Nước san xuất,
nước uống
đóng chai,
nước đa, nước
sạch
Production
water, bottled
water, ice,
domestic water
Định lượng Enterococci đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal Enterococci
Membrane filtration method
ISO 7899-2:2000
9.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
ISO 16266:2006
Ghi chú/Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Organization for Standardization
- Amd: bản bổ sung/Amendment
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
Trường hợp Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hinh ảnh- Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản
phẩm, hàng hoá thi Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hinh ảnh- Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp
giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for
the Medical Testing Laboratory - Diagnostic Imaging- Functional Extloration that provides product quality testing
services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing
the service
Ngày hiệu lực:
17/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 506, đường Lê Hồng Phong, phường 3, TP. Sóc Trăng, tinh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức:
537