Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh KonTum
Số VILAS:
648
Tỉnh/Thành phố:
Kon Tum
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Faculty Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh KonTum
Organization: Center for Disease Control and Prevention KonTum Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Văn Sơn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Lộc Vương
Các phép thử được công 2. Nguyễn Thị Vân nhận/ Accredited tests
3. Đặng Văn Sơn
4. Lê Thị Minh Hiếu Các phép thử Sinh được công nhận/ Biological accredited tests
5. Bạch Thị Thùy Sương Các phép thử Hóa được công nhận/ Chemical accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 648
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026
Địa chỉ / Address: 405 Bà Triệu, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Địa điểm / Location: 405 Bà Triệu, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Điện thoại/ Tel: 0906 57 57 50 Fax:
E-mail: xn.cdc.kontum@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 648
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước
ngầm, nước mặt,
nước uống đóng
chai, nước qua hệ
thống lọc
Domestic water,
underground
water, surface
water, bottled
water, water
through the filter
system
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW
3111B:2023
2.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
0,06 mg/L
SMEWW
3111B:2023
3.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW
3111B:2023
4.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW
3111B:2023
5.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,25 μg/L
SMEWW
3113B:2023
6.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Pb content
GF-AAS method
2 μg/L
SMEWW
3113B:2023
7.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS.
Determination of As content
HG-AAS method
2 μg/L
SMEWW
3114B:2023
8.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV -AAS.
Determination of Hg content
CV -AAS method
1 μg/L
SMEWW
3112B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 648
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Nước sạch, nước
ngầm, nước mặt,
nước uống đóng
chai, nước qua hệ
thống lọc
Domestic water,
underground
water, surface
water, bottled
water, water
through the filter
system
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ
phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption
spectrometric method
0,05 mg/L TCVN 6178:1996
10.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng Axit
sunfosalixylic
Determination of nitrate content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,1 mg/L TCVN 6180:1996
11.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp trắc quang dùng
Fomaldoxym
Determination of Mn content
Formaldoxyme spectrometric
method
0,06 mg/L TCVN 6002:1995
12.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc
thử 1,10-phenantrolin
Determination of iron content
Spectrometric method usinh 1,10 -
phenantrolin
0,05 mg/L TCVN 6177:1996
13.
Nước sạch, nước
ngầm, nước mặt
Domestic water,
underground
water, surface
water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
14.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ KMnO4
Determination of permanganate
index
KMnO4 titrimetric method
0,5 mg/L TCVN 6186:1996
15.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat
với chỉ thị Cromat (Phương pháp
MO)
Determination of chloride
Silver nitrate titration method
with chromate indicator (Mohr's
method)
5 mg/L TCVN 6194:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 648
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Nước sạch, nước
ngầm, nước mặt
Domestic water,
underground
water, surface
water
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sunfate content
UV-Vis method
5 mg/L
SMEWW
4500 SO42-E: 2023
17.
Xác định hàm lượng tổng Canxi
và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of
calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L TCVN 6224:1996
18.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of Aminonium
content
UV-Vis method
0,2 mg/L
SMEWW
4500 NH3 F:2023
19. Xác định độ đục
Determination of turbidity
1,2 NTU
PP.3.5-2-17-N
(2019)
20. Nước sạch
Domestic water
Xác định Clo dư
Phương pháp chuẩn độ
Determine residual Chlorine
Titration method
0,2 mg/L
SMEWW
2350B: 2023
21. Chả thịt
Meat products
Xác định Natri Borat và Axit
Boric
Phương pháp định tính và bán
định lượng
Determination of Sodium Borate
and Boric acid
Qualitative and semiquantitative
method
LOD: 20 mg/Kg AOAC 959.09
22. Bún, bánh phở
Rice noodle
Xác định hàm lượng Formaldehyt
Phương pháp định tính và bán
định lượng
Determination of Formaldehyde
content
Qualitative and semiquantitative
method
LOD: 0,3 mg/L TCVN 8894:2012
23.
Rượu trắng
chưng cất
White wine
distilled
Xác định hàm lượng Aldehydes
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Aldehydes
content
Titrimatric method
5 mg/L TCVN 8009:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 648
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
24.
Rượu trắng
chưng cất
White wine
distilled
Xác định hàm lượng Ethanol.
Phương pháp đo cồn kế
Determination of Ethanol content
Alcohol measurement method
2 % TCVN 8008:2009
25. Cà phê bột
Roasted ground
coffee
Xác định sự hao hụt khối lượng ở
1030C
Phương pháp thông thường
Determination of loss in mass at
103 0C
Routine method
0,2 % TCVN 7035:2002
26. Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0,2 % TCVN 5253:1990
Ghi chú/Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
PP.3.5-2-17-N: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 648
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products
tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước
uống đóng chai,
nước đá.
Domestic water,
bottled water, ice
Định lượng vi khuẩn Coliform
Phương pháp lọc màng
Enumeration Coliform bacteria
Membrane filtration method
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
TCVN 6187-1:2019
2.
Định lượng vi khuẩn
Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
bacteria
Membrane filtration method
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
TCVN 6187-1:2019
3.
Định lượng Pseudomonas
aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas
aeruginosa
Method by membrane filtration
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
TCVN 8881:2011
4.
Định lượng khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal
enterococci
Method by membrane filtration
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
TCVN 6189-2:2009
Ngày hiệu lực:
08/11/2026
Địa điểm công nhận:
405 Bà Triệu, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Số thứ tự tổ chức:
648