Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kiểm Soát bệnh tật tỉnh Bình Dương
Số VILAS: 
722
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
  Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
  Laboratory: Department of Laboratory – Diagnostic Imaging – Functional Exploration
  Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm Soát bệnh tật tỉnh Bình Dương
  Organization: Binh Duong Center for Disease (CDC Binh Duong)
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thanh Trường Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Lê Thanh Trường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Phạm Hồng Chi  
           
Số hiệu/ Code:          VILAS 722 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:      Số 209, Yersin, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương                                       No. 209 Yersin street, Phu Cuong ward, Thu Dau Mot city, Binh Duong Province Đia điểm/ Location:  Số 209, Yersin, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương                                       No. 209 Yersin street, Phu Cuong ward, Thu Dau Mot city, Binh Duong Province Điện thoại/ Tel:         (+84) 274 382 4276                                      Fax: (+84) 274 382 1735
  1. mail:                      xn.ksbtbd@gmail.com                                
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH value. 2~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ mặn Determination of Chloride content. 3,0 mg/L SMEWW 4500 Cl- B:2017
  1.  
Xác định chỉ số Permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index. Titration method. 0,50 mg/L TCVN 6186:1996
Ghi chú/ Note: ISO: International Organization for Standardization SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
13/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 209, Yersin, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương    
Số thứ tự tổ chức: 
722
© 2016 by BoA. All right reserved