Khoa Xét nghiệm và phân tích

Đơn vị chủ quản: 
Viện Sức khoẻ nghề nghiệp và môi trường
Số VILAS: 
679
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm và phân tích
Laboratory: Department of Medical Testing and Environmental Analysis
Cơ quan chủ quản: Viện Sức khoẻ nghề nghiệp và môi trường
Organization: National Institute of Occupational and Environmental Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratorymanager: Lê Thái Hà Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Tạ Thị Bình Các phép thử được công nhận / Accredited tests
  1.  
Đàm Thương Thương
  1.  
Nguyễn Phương Hằng
  1.  
Võ Thị Minh Anh Các phép thử Hoá được công nhận Accredited Chemical tests
  1.  
Lương Thị Thanh Thủy
  1.  
Phạm Văn Tuấn
  1.  
Phùng Thị Thảo
  1.  
Nguyễn Thị Quỳnh Mai Các phép thử Sinh được công nhận Accredited Biological tests
Số hiệu / Code: VILAS 679 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:  Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ / Address:          Số 57 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng Đia điểm / Location: Số 57 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Tel:            024.3971.7329(ext.148)/098.852.5186                            Fax: 024 3821 2894 E-mail:                                     tabinh133@gmail.com                                                                         Website: www.nioeh.org.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nưc sạch Nưc uống             đóng chai  Domestic water Bottled waters Định lượng Coliforms và E.coli. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E.coli Membrane filtration method 1 CFU/ 100mL 1 CFU/ 250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
  1.  
Định lượng Streptococci feacalis Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci feacalis Membrane filtration method 1 CFU/ 100mL 1 CFU/ 250mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
  1.  
Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/ 100mL 1 CFU/ 250mL TCVN 8881:2011  (ISO 16266:2006)
  1.  
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí sunfit (Clostriadia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration Clostridia of the spores of sulfite -reducing anaercbes Membrane filtration method 1 CFU/50mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461- 2:1986)
  1.  
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method 1 CFU/100mL SMEWW 9213B: 2017
  1.  
Nước RO, c lọc thn Nước siêu tinh khiết RO water, Dialysis Water, Ultra pure Water Xác định Endotoxin Phương pháp bán định lượng (Gel-clot) Determination of Endotoxin Semi-quantitative (Gel clot) method 0,125 EU/mL Dược điển Việt Nam V (Phụ lục 13.2) Vietnamese Pharmacopoeia V (Annex 13.2) (Kit Lonza)
  1.  
Nước RO, c lọc thn Nước siêu tinh khiết RO water, Dialysis Water, Ultra pure Water Xác định nội độc tố Endotoxin Phương pháp so màu động học Determination of Endotoxin Kinetic Chromogenic 0,01 EU/mL Dược điển Việt Nam V (Phụ lục 13.2) Vietnamese Pharmacopoeia V  (Annex: 13.2) (Kit Lonza)
 
  1.  
Xác đnh tổng số vi sinh vt. Pơng pháp nuôi cy Determination of bacteria. Cultivation technique 1 CFU/mL ANSI/AAMI 13959:2014 (ISO 13959:2014)
  1.  
Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Surface water, Underground water, Wastewater Phát hiện và định lượng Coliform Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of Coliform bacteria Multiple tube (most probable number) method 1 MPN/100mL SMEWW 9221B: 2017
  1.  
Phát hiện và định lượng E.coli Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of E.coli bacteria Multiple tube (most probable number) method 1 MPN/100mL SMEWW 9221F: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước bể bơi, Nước bể sục, Nước hệ thống làm mát Domestic water, swimming pool water, Jacuzzi water, cooling water system Phát hiện và đếm Legionella phương pháp màng lọc. Detection and enumeration of Legionella Membrane filtration method 1 CFU/100mL ISO 11731:2017 (E) 
  1.  
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) (Không bao gồm lấy mẫu) urfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) Định lượng E.coli  Enumeration of E.coli 10 CFU/ mẫu, sample 1CFU/ mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcous aureus và các loài khác) Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcous aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/ mẫu, sample 1CFU/ mL TCVN 4830-1:2005
  1.  
Định lượng tổng số vi sinh vật Detection and enumeration aerobic bacteria 10 CFU/ mẫu, sample 1CFU/ mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
Ghi chú/ Note;
  • ANSI/AAMI: American National Standards Institute/ Association for the Advancement of Medical Instrumentation
  • SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
  • VN: Dược điển Việt nam - Vietnamese Pharmacopoeia V
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify                 (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch, Nước mt Nưc ngầm Nưc thải Domestic water,  Surface water, Underground water, Wastewater Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (5 ~150) mg/L TCVN 6194:1996  (ISO 9297:1989)
  1.  
Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo phổ sử dụng 1,10-phenanthrolin Determination of iron. Spectrometic method using 1,10-phenanthroline 0,04 mg/L TCVN 6177:1996  (ISO 6332:1988)
  1.  
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3114B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,04 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,08 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content. F-AAS method 0,12 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method Nước thải/ Wastewater: 0,006 mg/L Khác/Other: 0,002 mg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Nước mt Nưc ngầm Nưc thải Surface water, Underground water, Wastewater Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium Distillation and titration method 0,5 mg/L TCVN 5988:1995
  1.  
Nưc mt Nưc thải Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu ôxy hóa học Phương pháp hồi lưu kín, chuẩn độ Determination Chemical oxygen Demand (COD) Closed Reflux, Titrimetric Method 20 mg/L NIOEH.HD.H.PP. 03:2022
  1.  
Xác định nhu cầu ô xi sinh học sau 5 ngày BOD5. Phương pháp pha loãng và nuôi cấy. Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method. (3~6000) mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
c đnh tổng cht rn lơ lửng (TSS). Phương pháp trọng lượng. Determination of total suspended solid (TSS) Weight method Nước mặt/ Surface water: 6,0 mg/L  Nước thải/ Wastewater: 9,5 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định hàm lượng phot phat. Phương pháp so màu với axit scorbic Determination of phosphate. Colorimetric method with ascorbic acid 0,03 mg/L SMEWW 4500-P E:2017
  1.  
Xác định dư lượng thuốc kháng sinh Pơng pháp LC/MS-MS Determination of Antibiotics residue: Amoxicillin, Cephalexin, Clarithromycin, Ciprofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin LC/MS-MS method 1,0 µg/L Mỗi chất/ Each compound US.EPA Method 1694, December 2007
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng dầu và mỡ. Phương pháp chiết với N-hexan N-Hexane Extractable Material by E (HEM; Oil and Grease) 1,2 mg/L NIOEH.HD.H.PP. 07:2022
  1.  
Nước sạch Nước mặt Nước thải Domestic water Surface water Wastewater Xác định dư lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ Phương pháp GC/ECD chiết lỏng lỏng Determination of Organochlorine pesticides residue Aldrin, Dieldrin, Heptaclo, DDT Lindane, Heptaclo epoxit Liquid-liquid     extraction            GC method Aldrin Dieldrin Heptaclo Heptaclo epoxit: 0,006 µg/L Mỗi chất/Each compound DDT Lindane: 0,016 µg/L Mỗi chất/Each compound TCVN 7876:2008
  1.  
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc clo hữu cơ Phương pháp GC/ECD chiết lỏng lỏng Determination  of chlorinated pesticides residue Alpha-BHC, Beta-BHC, Delta-BHC, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Endosulfan I, Endosulfan II, 4,4 DDE, 4,4 DDD, Endrin, Methoxychlor, Endrin aldehyde, Endosulfan sulfate, Endrin ketone Liquid - liquid extraction           GC/ECD method 0,015 µg/L Mỗi chất/Each compound EPA 508 Revision 3.1,1995
  1.  
Xác định dư lượng các chất hữu cơ dễ bay hơi Phương pháp GC/FID Determination of purgeable organic compounds Carbon tetrachlorua, Chlobenzen, 1,2 diclorobenzen, 1,3 diclorobenzen 1,4 diclorobenzen, Tetracloroeten, Styren GC/FID method Carbon tetrachlorua: 0,1 µg/L Chlobenzen, 1,2 diclorobenzen, 1,3 diclorobenzen 1,4 diclorobenzen: 10 µg/L Mỗi chất/Each compound Tetracloroeten Styren: 5 µg/L Mỗi chất/Each compound EPA 524.2 Revision 4.1,1995
 
  1.  
Nước sạch Nước mặt Nước thải Domestic water Surface water Wastewater c đnh m lượng xianua (CN-) Determination of Cyanide content 0,01 mg/L SMEWW 4500 CN-A,B,C,E: 2017
  1.  
Nước sạch Nước ngầm Nước mặt Domestic water Surface water Underground water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrogen Nitrite content.  Colorimetric method 0,03 mg/L SMEWW 4500-NO2-:2017
  1.  
Nước sạch Nước thải Domestic water Wastewater Xác định clo tự do, tổng clo và clo liên kết dạng monocloramin Phương pháp đo màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylen diamin Determination of free chlorine, total chlorine and monocloramine Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine Nước sạch/Domestic water Clo tự do/ free chlorine: 0,12 mg/L Tổng Clo, Monocloramin/ total chlorine and monocloramine: 0,15 mg/L Mỗi chất/Each compound Nước thải/ Wastewater: Clo tự do/ free chlorine: 0,15 mg/L TCVN 6225-2: 2012
  1.  
Xác đnh độ màu. Pơng pháp trc quang. Determination of colour. Spectrophotometer Method Nước sạch/ Domestic water 8,5 CU (Pt-Co) Nước thải/ Wastewater:  10,0 CU (Pt-Co) SMEWW 2120 C: 2017
  1.  
Nước sạch Nưc ngầm Domestic water Underground water Xác định tổng độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 7,5 mg/L SMEWW 2340 C: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) Turbidimetric method 4,0 mg/L EPA 375.4: 1978
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Toluen, Xylen Phương pháp GC/FID chiết lỏng lỏng Determination of Bezene, Ethylbezene, Toluene, Xylene Liquid-liquid extraction GC /FID method Benzen: 0,3 µg/L Ethylbenzen Toluen Xylen 9,0 µg/L Mỗi chất/ Each compound EPA 8015D, Revision 4, June 2003
  1.  
c đnh m lượng c chất hữu cơ bán bay i Phương pháp sc ký khí khối phổ Determination of semivolatile organic compounds, 2,4 diclorophenol, 2,4,6 triclorophenol, Methyl parathion, Dichlorvos 2,3,4,6tetraclorophenol Cis Permethrin, Trans Permethrin, Diazinon, Hexazinone Fenchlofos, Chlorpyrifos GCMS method 2,4 diclorophenol, 2,4,6 triclorophenol 0,15 µg/L Mỗi chất/Each compound Methyl parathion  Dichlorvos 0,015µg/L Mỗi chất/Each compound; 2,3,4,6 tetraclorophenol 0,04 µg/L; Cis Permethrin Trans Permethrin 0,05µg/L Mỗi chất/ Each compound; Diazinon Hexazinone Fenchlofos Chlorpyrifos 0,01µg/L Mỗi chất/ Each compound NIOEH.HD.H.PP.44:2022
  1.  
Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Sodium content Flame Emission Photometric method 0,10 mg/L SMEWW 3500-Na B:2017
  1.  
Xác định độ đục Phương pháp đo tán xạ ánh sáng Determination of the Turbidity Light scattering method 0,8 NTU Hach - 2100N Turbidimeter
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng florua (F-) Phương pháp trắc phổ với thuốc thử SPADNS Determination of the concentration fluoride. SPADNS method Nước thải/ Wastewater: 0,8 mg/L Khác/Other: 0,3 mg/L SMEWW 4500 F-D: 2017
  1.  
Xác định chỉ số pecmanganat. Phương pháp chuẩn độ Determination  of           permanganate index. Method of titration 0,96 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content. CV-AAS Method 0,6 µg/L SMEWW 3112B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp phenate Determination of Amonia content. Phenate method 0,12 mg/L SMEWW 4500-NH3 F: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng clo dư tự do Phương pháp đo quang Determination of free chlorine Colorimetric method 0,06 mg/L NIOEH.HD.H.PP. 85:2020 (Ref. Model Pocket Colorimeter – Hach)
  1.  
Xác đnh hàm lưng Acrylamide. Phương pháp GC/MSMS Determination of Acrylamide GC/MSMS method 0,05 µg/L NIOEH.HD.H.PP. 123:2021
  1.  
c RO, Nước lọc thận, c su tinh khiết, Nước sạch RO water, Dialysis Water, Ultrapure water, Domestic water Xác đnh hàm lưng Canxi. Pơng pháp chun độ EDTA Determination of Calcium content. EDTA Titrimetric Method 1,0 mg/L SMEWW 3500- Ca B:2017
  1.  
Xác đnh hàm lưng Magie. Pơng pháp nh toán Determination  of Magnesium content. Calculation Method 1,4 mg/L SMEWW 3500- Mg B:2017
  1.  
c RO, Nước lọc thận, c su tinh khiết, Nước sạch RO water, Dialysis Water, Ultrapure water, Domestic water Xác định hàm lượng: Al, B, Ba, Be, Ag, Mo, As, Pb, Cd, Cr, Ni, Cu, Zn, K, Mn, Se, Sb Phương pháp ICP-MS Determination of the concentration elements (Al, B, Ba, Be, Ag, Mo, As, Pb, Cd, Cr, Ni, Cu, Zn, K, Mn, Se, Sb) ICP-MS method Ag: 0,5 µg/L Cd: 0,6 µg/L K: 1,5 mg/L Cr, Ni, As, Be, Mo:   1 µg/L Se Sb, Pb: 2 µg/L Cu, Mn: 5 µg/L Ba, B, Zn, Al: 0,015 mg/L mỗi nguyên tố/ each element SMEWW   3125B:2017
  1.  
Máu Blood (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) Xác định hàm lượng Pb. Phương pháp ICP-MS Determination of Lead content Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometer method (ICP-MS) 2,5 µg/dL NIOEH.HD.S PP.03: 2016 (Ref. SMEWW 3125: 2017 Perkin Elmer’s guidelines by ICP - MS for blood sample digestion)
  1.  
Xác đnh hàm lưng Cd. Pơng pháp ICP-MS Determination of Cadmium content. Inductively ICP-MS method 1 µg/L NIOEH.HD.S PP.01: 2016 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Perkin Elmer's guidelines by ICP - MS for blood sample digestion)
  1.  
Xác định hàm lượng Cu. Phương pháp ICP-MS Determination of Copper content. ICP-MS method 10 µg/dL NIOEH.HD.S PP.04: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Perkin Elmer's guidelines by ICP - MS for blood sample digestion)
  1.  
Xác định hàm lượng As. Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic content. ICP-MS method 2 µg/L NIOEH.HD.S PP.05: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Perkin Elmer's guidelines by ICP - MS for blood sample digestion)
  1.  
Xác đnh hàm lưng Sn. Pơng pháp ICP/MS Determination of Tin content. ICP-MS method 1 µg/L NIOEH.HD.S.PP.17:2021
  1.  
Máu Blood (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mercury content. ICP-MS method 1 µg/L   NIOEH.HD.S.PP.16:2019 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 David E. NixonU, et al.,  (1999), The determination of mercury in whole blood and urine by inductively coupled plasma mass spectrometry, Spectrochimica Acta Part B 54 (1999) 1141-1153)
  1.  
Nước tiểu Urine (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) Xác đnh hàm lưng Pb. Pơng pháp ICP-MS Determination of Lead content. ICP-MS method 5 µg/L NIOEH.HD.S PP.06: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Junichi Nakagawa, et al., Determination of Trace levels of Elements in Urine by ICP MS, Journal of Health Science, 50 (2) 164- 168)
  1.  
Xác định hàm lượng Cd. Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium content. Inductively ICP-MS method 1 µg/L NIOEH.HD.S PP.07: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Junichi Nakagawa, et al., (2004), Determination of Trace levels of Elements in Urine by ICP MS, Journal of Health Science, 50 (2) 164- 168)
  1.  
Xác định hàm lượng Cu. Phương pháp ICP-MS Determination of Copper content. ICP-MS method 10 µg/L NIOEH.HD.S PP.08: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Junichi Nakagawa, et al., (2004), Determination of Trace levels of Elements in Urine by ICP MS, Journal of Health Science, 50 (2) 164- 168)
  1.  
Nước tiểu Urine (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) Xác định hàm lượng As. Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic content. ICP-MS method   5 µg/L NIOEH.HD.S PP.09: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Junichi Nakagawa, et al., (2004), Determination of Trace levels of Elements in Urine by ICP MS, Journal of Health Science, 50 (2) 164- 168)
  1.  
Xác đnh hàm lưng axit t,t muconic. Pơng pháp LC MS/MS Determinationof     trans, trans-muconic acid content. Liquid   Chromatography Mass Spectrometer Method (LCMS/MS) 0,05 mg/L NIOEH.HD.S PP.10: 2017 (Ref. Giovanna Tranfo, et al., (2008), Validation of an HPLC/MS/MS method with isotopic dilution for quantitative determination of trans,trans-muconic acid in urine samples of workers exposed to low benzene concentrations, Journal of Chromatography B, 867 (2008) 26–31
  1.  
Xác định hàm lượng axit methyl hypuric. Phương pháp HPLC /UV Determination of methyl hippuric acids content. HPLC method 10 mg/L NIOEH.HD.S PP.11: 2017 (Ref.     NIOSH METHOD 8301-2003)
  1.  
Xác đnh hàm lưng o-cresol. Pơng pháp GC/FID Determination of o- cresol content. GC/FID method 0,2 mg/L NIOEH.HD.S PP.12: 2017 (Ref.     NIOSH METHOD 8305-1994)
  1.  
Xác đnh hàm lưng phenol. Pơng pháp GC/FID Determination of phenol content. GC/FID method 2 mg/L NIOEH.HD.S PP.13: 2017 (Ref.     NIOSH METHOD 8305-1994)
  1.  
Nước tiểu Urine (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) Xác đnh hàm lưng phenol. Pơng pháp kim sàng lọc,UV-VIS Determination of phenol content Screening method, Visible Absorption Spectrophotometry (UV-VIS) 5 mg/L NIOEH.HD.S PP.14: 2017 (Ref. Thường quy Viện SKNN-MT - 2015)
  1.  
Xác đnh hàm lưng axit hypuric. Pơng pháp kim sàng lọc,UV-VIS Determination       of     hippuric acid content. Screening method, Visible Absorption Spectrophotometry (UV-VIS) 0,2 g/L NIOEH.HD.S PP.15: 2017 (Ref. NIOSH METHOD 8300-1994)
  1.  
Xác định hàm lượng Nicotin, Cotinin  Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nicotine, Cotinine content. LC/MS/MS method 5 µg/L NIOEH.HD.S.PP.18: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng axit Delta-Aminolevulinic Acid (Δ-ALA) Phương pháp HPLC/RF Determination of Δ-Aminolevulinic Acid (ALA) content. HPLC/RF method 50 µg /L NIOEH.HD.S.PP.19: 2021
Ghi chú/ Note;
  • EPA: Environmental Protection Agency
  • SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
  • NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health;
  • HACH: Phương pp của nhà sn xuất/ Manufatures method
  • NIOEH.HD.S/H/V.PP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
 
Ngày hiệu lực: 
20/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 57 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
679
© 2016 by BoA. All right reserved