Phòng Kiểm tra thử nghiệm - Thiên Long
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Thiên Long
Số VILAS:
334
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm tra thử nghiệm - Thiên Long
Laboratory:
Thien Long - Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Thiên Long
Organization:
South Thien Long Manufacturing Trading Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý: Trịnh Thị Kim Phượng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 334
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2027.
Địa chỉ/Address:
Lô 6-8-10-12, Đường số 3, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Lot 6-8-10-12, Road No.3, Tan Tao Industrial Park, Tan Tao A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location:
Lô 6-8-10-12, Đường số 3, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Lot 6-8-10-12, Road No.3, Tan Tao Industrial Park, Tan Tao A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
84 (28) 37505560
Fax:
84 (28) 37505565
E-mail:
phuong.ttk@thienlongvn.com
Website:
thienlonggroup.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 334
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Bút bi
Ball point pens
Xác định chiều dài nét viết và lượng mực viết được bằng máy thử nét viết
Determination of writing length and weight of ink flow (Inklaydown) by Test writer machine
đến/to 300 m
(10,2 ~ 13,8) mg /100 m
ISO 12757-1:2017 và/and ISO 12757-2:1998
2.
Bút gel
Gel pens
Xác định chiều dài nét viết và lượng mực viết được bằng máy thử nét viết
Determination of writing length and weight of ink flow (Inklaydown) by Test writer machine
đến/to 400 m
(75 ~ 125) mg /100 m
JIS S 6061:2020
3.
Bút lông bi
Roller ball pens
Xác định chiều dài nét viết và lượng mực viết được bằng máy thử nét viết
Determination of writing length and weight of ink flow (Inklaydown) by Test writer machine
đến/to 400 m
(60 ~ 120) mg /100 m
ISO 14145-1:2017
và/and ISO 14145-2:1998
4.
Bút bi
Ball point pens
Xác định độ bền màu nước của mực
Determination of water resistance
(1 ~ 24) giờ/hour
ISO 12757-1:2017
và/and
ISO 12757-2:1998
5.
Bút gel
Gel pens
Xác định độ bền màu nước của mực
Determination of water resistance
(1 ~ 24) giờ/hour
JIS S 6061:2020
6.
Bút lông bi
Roller ball pens
Xác định độ bền màu nước của mực
Determination of water resistance
(1 ~ 24) giờ/hour
ISO 14145- 1:2017 và/and
ISO 14145-2:1998
7.
Màu nước, keo dán giấy dạng lỏng, mực viết, hóa chất theo mực
Poster/water color, glue, ink, ink follower
Xác định độ nhớt
Determination of viscosity
(1000 ~ 30000) cP
ASTM D2196-20
8.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
ASTM E70-24
Ghi chú/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- JIS: Japanese Industrial Standards
- ASTM: American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực:
29/01/2027
Địa điểm công nhận:
Lô 6-8-10-12, Đường số 3, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
334