Phòng Phân tích Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Tài nguyên và Môi trường Miền Nam Trung tâm Tài nguyên Nước và Môi trường
Số VILAS:
283
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Phân tích Môi trường
Laboratory:
Environmental Analysis Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Tài nguyên và Môi trường Miền Nam
Trung tâm Tài nguyên Nước và Môi trường
Organization:
Branch of Southern Natural Resources and Environment Ltd. company
Center for Water Resourcse and Environmental
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Đức Hảo
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Thanh Thủy
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Lê Ngọc Quý
3.
Lê Đức Hảo
Số hiệu/ Code: VILAS 283
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ / Address: Số 30, đường số 3, khu phố 4, phường An Khánh, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, Việt Nam
Địa điểm / Location: Số 30, đường số 3, khu phố 4, phường An Khánh, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM,
Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028 3740 7459
Fax:
E-mail: moitruong.tmn@gmail.com
Website: www.tmn.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 283
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch
Surface water, underground water, wasterwater, domestic water
Xác định pH (x)
Determination of pH
2 ∼ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (x)
Determination of dissolved oxygen content
0,1 mg/L
ASTM D888-18
3.
Xác định độ đục (x)
Determination of turbidity
Đến / to: 1000 NTU
SMEWW
2130B:2017
4.
Xác định chất rắn hòa tan (x)
Determination of dissolved solids
Đến / to: 2000 mg/L
HD-CEW-04
(2016)
5.
Xác định độ muối (x)
Determination of salinity
Đến / to: 0,42 %
SMEWW
2520B:2017
6.
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of electrical conductivity
Đến / to:
50 mS/cm
SMEWW
2510B:2017
7.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
8.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of iron content
Spectrometric method usinh 1,10 - phenantrolin
0,16 mg/L
TCVN 6177:1996
9.
Xác định nhu cầu oxi sinh học 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung Allythiourea Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method with allylthiourea addition
3 mg/L
TCVN 6001-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 283
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch
Surface water, underground water, wasterwater, domestic water
Xác định nhu cầu oxi sinh học 5 ngày (BOD5) Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng
Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Method for undiluted samples
(0,5 ~ 6) mg/L
TCVN 6001-2:2008
11.
Xác định nhu cầu oxi hoá học
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand
Titrimetric method
11 mg/L
SMEWW
5220B(4b):2017
12.
40 mg/L
SMEWW
5220C:2017
13.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method
0,02 mg/L
SMEWW
4500NO2-B:2017
14.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrate content
UV-VIS method
0,18 mg/L
SMEWW
4500NO3- E:2017
15.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrogen amonium content
UV-VIS method
0,18 mg/L
SMEWW
4500NH3-B&F:2017
16.
Xác định hàm lượng Sunphat
Phương pháp UV-VIS
Determination of Sulfate content
UV-VIS method
8 mg/L
SMEWW
4500SO42- E:2017
17.
Xác định hàm lượng Photphat
Phương pháp UV-VIS
Determination of Photphate content
UV-VIS method
0,15 mg/L
SMEWW
4500-P E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 283
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch
Surface water, underground water, wasterwater, domestic water
Xác định hàm lượng Photpho tổng
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Photphorus content
UV-VIS method
0,18 mg/L
SMEWW
4500-P-E. B:2017
19.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine content
Titrimetric method
0,3 mg/L
TCVN 6225-3:1996 (ISO 7393-3:1986)
20.
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
Ghi chú/Note:
(x): Phép thử hiện trường/ On site test ASTM: American Society for Testing and Materials
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
HD-CEW-04: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
17/05/2026
Địa điểm công nhận:
Số 30, đường số 3, khu phố 4, phường An Khánh, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ tư, Tháng 6 19, 2024
Số thứ tự tổ chức:
283