Phòng Phân tích thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Liên đoàn Địa chất Trung Trung Bộ
Số VILAS:
748
Tỉnh/Thành phố:
Bình Định
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích thí nghiệm
Laboratory: Testing Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Liên đoàn Địa chất Trung Trung Bộ
Organization: Mid Central Geological Division
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Thanh Bình
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Văn Thảo
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thanh Bình
Số hiệu/ Code: VILAS 748
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address: 613 Nguyễn Thái Học - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
Địa điểm/Location: 613 Nguyễn Thái Học - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
Điện thoại/ Tel: 0935253777 Fax: 0256 3847031
E-mail: ntbinh7@monre.gov.vn Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 748
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Quặng Bôxit
Bauxite ore
Xác định hàm lượng oxit Silic (SiO2)
Phương pháp khối lượng
Determination of Silicon dioxide (SiO2)
content
Gravimetric method
0,1 % TCNB BX-I:2023
2.
Xác định hàm lượng oxit titan (TiO2)
Phương pháp đo quang
Determination of Titanium dioxide
(TiO2) content
Spectrophotometric method
0,03 % TCNB BX-II:2023
3.
Xác định hàm lượng oxit Nhôm (Al2O3)
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Al2O3 content
Complexometric titration method
0,05 % TCNB BX-III:2023
4.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe)
Phương pháp chuẩn độ bicomat
Determination of total iron content
Bichromate titrimetric method
0,10 % TCNB BX-IV:2023
5.
Xác định hàm lượng sắt II (FeO)
Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of Iron (II) content
Bichromate titrimetric method
0,05 % TCNB BX-V:2023
6.
Xác định hàm lượng mất khi nung
(MKN)
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition
content
Gravimetric method
0,04 % TCNB BX-VI:2023
7.
Quặng sắt
Iron ore
Xác định hàm lượng oxit Silic (SiO2)
Phương pháp khối lượng
Determination of Silicon dioxide (SiO2)
content
Gravimetric method
0,1 %
TCNB SA.01-HH/05
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 748
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Quặng sắt
Iron ore
Xác định hàm lượng oxit Nhôm (Al2O3)
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Al2O3 content
Complexometric titration method
0,02 %
TCNB SA.08-HH/05
(2020)
9.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicomat
Determination of total iron content
Bichromate titrimetric method
0,1 %
TCNB SA.06-HH/05
(2020)
10.
Xác định hàm lượng Sắt (II)
Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of Iron (II) content
Bichromate titrimetric method
0,02 %
TCNB SA.07-HH/05
(2020)
11.
Xác định hàm lượng Titan dioxit (TiO2)
Phương pháp đo quang
Determination of Titanium dioxide
(TiO2) content
Spectrophotometric method
0,006 %
TCNB SA.03-HH/05
(2020)
12.
Puzơlan
Xác định hàm lượng oxit Silic (SiO2)
Phương pháp khối lượng
Determination of Silicon dioxide (SiO2)
content
Gravimetric method
0,1 % TCNB 02-1:2019
13.
Xác định hàm lượng Nhôm oxit (Al2O3)
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Al2O3 content
Complexometric titration method
0,05 % TCNB 02-1:2019
14.
Xác định hàm lượng Sắt (III) oxit
(Fe2O3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fe (III) oxit
content (Fe2O3)
Titrimetric method
0,2 % TCNB 02-1:2019
15.
Xác định hàm lượng chất mất khi nung
(MKN)
Phương pháp khối lượng
Determination of L.O.I content
Gravimetric method
0,04 % TCNB 02-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 748
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Puzơlan
Xác định hàm lượng oxit lưu huỳnh
(SO3)
Phương pháp khối lượng
Determination of SO3 content
Gravimetric method
0,01 % TCNB 02-1:2019
17.
Xác định độ hút vôi
Phương pháp thể tích
Determination of the absorption of lime
content
Titrimetric method
TCVN 3735:1982
18.
Quặng sa khoáng
Mineral sand ore
Xác định hàm lượng các khoáng vật
Phương pháp trọng sa
Determination of Mineral content
Panning method
TCVN 13380:2021
19.
Đất, đá và quặng
thiếc
Soil, rock and
Tin ore
Xác định hàm lượng thiếc
Phương pháp chuẩn độ thể tích
Determination of tin content
Titrimetric method
0,02 % TCVN
11825-1:2017
20.
Xác định hàm lượng Volfram (W)
Phương pháp đo quang
Determination of Wollfram (Tungsten)
content
Photometric method
0,014 %
TCVN
11825-5:2017
21.
Đất, đá và quặng
chứa vàng
Soil, rock and ore
containing gold
Xác định hàm lượng Vàng (Au) và Bạc
(Ag)
Phương pháp phân tích nung luyện
Determination of Gold and Silver
content
Fire assay fusion method
Au: 0,4 g/tấn/ton
Ag: 6,0 g/tấn/ton
TCVN 9919:2013
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- TCNB: phương pháp phát triển bởi PTN.Laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
26/09/2026
Địa điểm công nhận:
613 Nguyễn Thái Học, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức:
748