Phòng phân tích thực phẩm BVAQ
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Bureau Veritas AQ Việt Nam
Số VILAS:
1380
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/61
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích thực phẩm BVAQ
Laboratory: BVAQ Food testing laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Bureau Veritas AQ Việt Nam
Organization:
Bureau Veritas AQ VietNam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Hiệp
Laboratory manager:
Hiep Nguyen
Số hiệu/ Code:
VILAS 1380
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / /2024 đến ngày 14/12/2024
Địa chỉ/ Address:
36–38 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location:
Lô H2-40, H2-41, H2-42, Đường Bùi Quang Trinh, KDC Phú An,
Phường Phú Thứ,Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Điện thoại/ Tel:
0292 388 8678 Fax: 0292 388 8788
E-mail:
duy-tien.nguyen@bvaq.com Website: www.bureauveritas.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/61
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Bánh phồng tôm
Prawn Crackers
Xác định Độ ẩm
Determination of moisture content
0,1%
TCVN 5932:1995
2.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free fatty acids (FFA) contents
Titration method
0,05%
(as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid)
TCVN 6127:2010
ISO 660:2020
AOCS Official Method Ca 5a-40
AOAC 940.28
3.
Hạt có dầu
Oilseed
Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free fatty acids (FFA) contents
Titration method
0,05%
(as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid)
TCVN 6127:2010
ISO 660:2020
TCVN 8950:2011
(ISO 729:1988)
4.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Xác định dư lượng Eugenol, Isoeugenol, và Methyl eugenol
Phương pháp GC-MSMS
Determination of Eugenol, Isoeugenol, và Methyl eugenol residue
GC-MSMS method
0,03 mg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-064: 2023
(Ref. EN 15662:2018)
5.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC-MS/MS
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of multi pesticides residue
LC-MS/MS method
GC-MS/MS method
LC-MS/MS
phụ lục 4.1/
Appendix 4.1
GC-MS/MS
phụ lục 4.2/
Appendix 4.2
FLAB-FA-MTHD-014:2022
(Ref. AOAC 2007.01)
6.
Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acidic pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 6/
Appendix 6
FLAB-FA-MTHD-022:2021
(Ref. EURL SRM-02: 2015)
7.
Xác định hàm lượng Nitrate Determination of Nitrate content
5,0 mg/kg
ISO 6635:1984
TCVN 7767:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Nước giải khát, trái cây, rau, củ và sản phẩm
Beverage, fruit, vegetable and its products
Xác định độ Brix (tổng chất rắn hòa tan)
Determination of Brix (total soluble solid)
0,3o Brix
0,3 g/100g (g/100mL)
0,3%
IFU
Chemical Method No.08 (2017)
9.
Xác định pH
Determination of pH
(2~12)
IFU
Chemical Method No.11 (2015)
10.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nito amoniac (N-NH3) và tính toán tỉ lệ N-NH3 trên nito tổng số
Determination of Ammonia nitrogen (N-NH3) content and calculate the ratio of N-NH3 to total nitrogen
0,5 g/L
TCVN 3706:1990
11.
Xác định hàm lượng Nito axit amin và tính toán tỉ lệ nito axit amin trên nito tổng số
Determination of Amino acid nitrogen content and calculate the ratio of Amino acid nitrogen to total nitrogen
0,5 g/L
TCVN 3708:1990
12.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Tổng chất rắn, tính toán hàm lượng độ ẩm và chất bay hơi
Determination of Total solids, calculate Moisture and volatile substances content
0,3 %
AOAC 990.20
13.
Thuỷ sản và thực phẩm đông lạnh
Seafood and frozen foods
Xác định khối lượng tổng, khối lượng tịnh, khối lượng tịnh ráo nước, tỉ lệ mạ băng
Determination of gross weight, net weight, drain weight, glazing content
AOAC 963.18
CODEX STAN 165-1989
AOAC 967.13
14.
Xác định khối lượng tổng, khối lượng tịnh, khối lượng tịnh ráo nước, tỉ lệ mạ băng
Determination of gross weight, net weight, drain weight, glazing content
FLAB-FC-MTHD-146: 2023
(Ref. REWE’s Method: 2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
15.
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản; Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Fish and Fishery products; Animal and aquaculture feeding stuff
Xác định tổng dư lượng các chất tạo màu Triphenylmethane
Determination total of Triphenylmethane residue
Phụ lục 7/
Appendix 7
FLAB-FA-MTHD-002:2021
(Ref. FDA LIB No. 4395:2007)
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Glutamic acid (E 620) và muối Glutamic (Sodium glutamate (E 621), Potassium glutamate (E 622), Calcium glutamate (E 623), Ammonium glutamate (E 624) and Magnesium glutamate (E 625))
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glutamic acid (E 620) and it is Salts (Sodium glutamate (E 621), Potassium glutamate (E 622), Calcium glutamate (E 623), Ammonium glutamate (E 624) and Magnesium glutamate (E 625)
LC-MS/MS method
0,01 %
FLAB-FA-MTHD-034: 2023
(Ref. AOAC 994.12)
17.
Xác định dư lượng Diethylene glycol (DEG) Và ethylene glycol (EG)
Phương pháp GC-FID
Determination of Diethylene glycol (DEG) and Ethylene glycol (EG) residue
GC-FID method
3,0 mg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-063: 2023
(Ref. Microchemical Journal 179 (2022))
18.
Xác định dư lượng nhóm Perfluoroalkyl và Polyfluoroalkyl (PFAS)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 2/
Appendix 2
FLAB-FA-MTHD-062: 2023
(Ref. US FDACAM-
C-010.03:2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
19.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free fatty acids (FFA) contents
Titration method
0,1%
(as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid)
FLAB-FC-MTHD-026: 2023
(Ref. TCVN 6127:2010,
ISO 660:2020)
20.
Định tính và bán định lượng Formaldehyde
Qualitative and semi-quantitative for Formaldehyde
POD:
(0,5 mg/kg): 95%
LOQ: 1,0 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-184: 2023
(Ref. TCVN 8894:2012)
21.
Xác định hàm lượng Asen vô cơ
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic Arsenic content
ICP-MS method
0,05 mg/kg
IMEP-41:2015
22.
Xác định hàm lượng Methyl thủy ngân (MeHg)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Methyl mercury (MeHg) content
ICP-MS method
0,05 mg/kg
BS EN 17266-2019
23.
Định lượng chất gây dị ứng hạt phỉ (protein hạt phỉ)
Phương pháp ELISA
Quantitation of hazelnut allergen (hazelnut protein)
ELISA method
1,0 mg/kg
SENSISpec ELISA Hazelnut - HU0030010
24.
Định lượng chất gây dị ứng nhuyễn thể (Tropomyosin)
Phương pháp ELISA
Quantitation of molluscs allergen (Tropomyosin)
ELISA method
10 mcg/ kg
SENSISpec ELISA Molluscs (Tropomyosin) -HU0030015
25.
Định lượng chất gây dị ứng hạt óc chó (protein hạt óc chó)
Phương pháp ELISA
Quantitation of walnut allergen (Walnut protein)
ELISA method
2,0 mg/kg
SENSISpec ELISA Walnut - HU0030024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
26.
Thực phẩm
Food
Định lượng chất gây dị ứng hạt hạnh nhân (protein hạt hạnh nhân)
Phương pháp ELISA
Quantitation of almond allergen (Almond protein)
ELISA method
0,4 mg/kg
SENSISpec ELISA Almond - HU0030001
27.
Định lượng chất gây dị ứng lupine (protein đậu lăng)
Phương pháp ELISA
Quantitation of lupine allergen (Lupine protein)
ELISA method
1,0 mg/kg
RIDASCREEN FAST LUPINE - R6102
28.
Định lượng chất gây dị ứng hạt điều
Phương pháp ELISA
Quantitation of cashew allergen ELISA method
2,0 mg/kg
AgraQuant Cashew - 10002094
29.
Thực phẩm đóng hộp
Canned foods
Xác định khối lượng tổng, lượng tịnh, trọng lượng tịnh ráo nước và tỉ lệ thành phần
Determination of gross weight, net weight, drained weight and ratio of the ingredients
TCVN 4411:1987
CXS 119-1981/Amd 2018
30.
Phụ gia thực phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi
Food additive, additive for animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd, As, Hg content
ICP-MS Method
0,05 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-058: 2023
(Ref. AOAC 2013.06)
31.
Phụ gia thực phẩm
Food additive
Xác định độ ẩm, hao hụt khối lượng khi sấy
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture, Loss in weight when drying content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 8900-2:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
32.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản
Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs
Xác định hàm lượng Asen vô cơ
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic Arsenic content
ICP-MS method
0,1 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-061: 2024
(Ref. IMEP-41:2015)
33.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản
Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa và tỉ lệ tiêu hoá
Determination of pepsin digestible protein content and pepsin digestibility
0,5 %
AOAC 971.09
34.
Xác định trị số peroxide (PV)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value (PV)
Titration method
0,6 meq/kg
FLAB-FC-MTHD-028: 2023
(Ref. TCVN 6121:2010
ISO 3960:2007)
35.
Xác định hàm lượng acid hydrocyanic
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hydrocyanic acid
Titration method
10 mg/kg
TCVN 8763:2012
36.
Nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước thải
Edible ice, Bottled natural mineral water, bottled drinking water, wastewater
Xác định hàm lượng Clor tổng, Clor dư, Clo
Determination of total chlorine, free chlorine, chlorine content.
0,15 mg/L
ISO 7393-1:1985/Cor 1:2001
TCVN 6225-1:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water
Xác định dư lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Volatile organic compounds (VOCs) residue.
GC-MS/MS method
Phụ lục 1/
Appendix 1
FLAB-FA-MTHD-046: 2021
(Ref. ISO 20595:2018)
38.
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC/MS/MS
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of multi pesticides residue
LC-MS/MS method
GC-MS/MS method
LCMSMS
phụ lục 4.1/
Appendix 4.1
GCMSMS
phụ lục 4.2/
Appendix 4.2
FLAB-FA-MTHD-014:2022
(Ref. AOAC 2007.01)
39.
Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi highly polar Peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 5/
Appendix 5
FLAB-FA-MTHD-021:2022
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-12.2:2023)
40.
Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acidic pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 6/
Appendix 6
FLAB-FA-MTHD-022:2021
(Ref. EURL SRM-02: 2015)
41.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acrylamide content
LC-MS/MS method
0,1 μg/L
FLAB-FA-MTHD-018: 2021
(Ref. EPA Method 8316: 1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
42.
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Sb, Ba, Mo Phương pháp ICP-MS
Determination of Sb, Ba, Mo content
ICP-MS method
Sb: 0,005 mg/L
Ba: 0,15 mg/L
Mo: 0,015 mg/L
EPA Method 200.8: 1994
SMEWW 3125B:2023
43.
Xác định dư lượng Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 3/
Appendix 3
FLAB-FA-MTHD-015: 2021
(Ref. AOAC 2014.08)
44.
Xác định dư lượng nhóm Perfluoroalkyl và Polyfluoroalkyl (PFAS)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 2/
Appendix 2
FLAB-FA-MTHD-062: 2023
(Ref. ISO 21675:2019; EPA 537.1: 2020)
45.
Nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Xác định các chất hoạt động bề mặt (dạng anion)
Determination of surfactants content (anion)
0,05 mg/L
TCVN 6622-1:2009
(ISO7875-1:1996/ Cor 1: 2003)
TCVN 6336:1998
ASTM D2330-20
46.
Nước mặt, nước sạch, nước thải
Surface water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng crom (VI)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Chromium (VI)
UV-Vis Method
0,006 mg/L
SMEWW
3500Cr-B:2023
47.
Xác định hàm lượng formaldehyde (Formon)
Phương pháp quang phổ
Determination of the formaldehyde content
Spectrophotometry method
0,3 mg/L
FLAB-FC-MTHD-182: 2024
(Ref. TCVN 7535-2:2010,
ISO 17226-2:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
48.
Nước mặt, nước sạch, nước thải
Surface water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng monocloramine
Determination of monochloramine content
0,036 mg/L NH2Cl
FLAB-FC-MTHD-181: 2023
(Spectroquant Prove 600 -Monochloramine Test)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/61
Phụ lục 1 : Các chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước (VOCs) trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-046 Appendix 1: List of Volatile organic compounds (VOCs) in method FLAB-FA-MTHD-046
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
1
1,1,1-Trichloroethane
0,3
2
Trichloroethane (Sum of 1,1,1- Trichloroethane and 1,1,2-Trichloroethane)
(*)
3
1,1,2-Trichloroethane
0,3
4
1,2,3-Trichlorobenzene
0,3
5
Trichlorobenzene (Sum of 1,2,3-Trichlorobenzene and 1,2,4-Trichlorobenzene).
(*)
6
1,2,4-Trichlorobenzene
0,3
7
1,2-Dibromo-3-chloropropane
0,3
8
1,2-Dibromoethane
0,3
9
1,2-Dichloroethane
0,3
10
1,2-Dichloroethene (Sum of cis-1,2-Dichloroethene and trans-1,2-Dichloroethene)
(*)
11
1,2-Dichloropropane
0,3
12
1,3-Dichloropropene (tổng Cis-1,3-Dichloropropene và Trans-1,3-Dichloropropene)
(*)
13
Benzene
0,3
14
Carbon tetrachloride
0,3
15
Chlorobenzene
0,3
16
Chloropicrin (Nitrochloroform)
0,3
17
cis-1,2-Dichloroethene
0,3
18
Cis-1,3-Dichloropropene
0,3
19
Dichloroacetonitrile
0,3
20
Dichloromethane
0,3
21
Dimethyl sulfide
0,3
22
Epichlorhydrin
0,3
23
Ethylbenzene
0,3
24
Hexachloro-1,3-butadiene
0,3
25
Methyl Bromide
0,3
26
n-Propylbenzene
0,3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
27
o-Xylene
0,3
28
Styrene
0,3
29
Tetrachloroethene
0,3
30
Trichloroethene
0,3
31
Tetrachloroethene and Trichloroethene
(*)
32
Toluene
0,3
33
trans-1,2-Dichloroethene
0,3
34
Trans-1,3-Dichloropropene
0,3
35
Vinyl chloride
0,3
36
Xylene (mix of isomer m,p-)
0,3
37
Xylene (mix of isomer o,m,p-)
(*)
38
Bromodichloromethane
0,3
39
Dibromochloromethane
0,3
40
Bromoform
0,3
41
Chloroform
0,3
42
Trihalomethanes (Sum of chloroform, bromoform, dibromochloromethane and bromodichloromethane)
(*)
Total
42
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/61
Phụ lục 2: Các chất Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl (PFAS) trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-062 Appendix 2: List of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl (PFAS) in method FLAB-FA-MTHD-062
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Thực phẩm
Food
1
Perfluorobutanoic acid (PFBA)
0,003
0,2
2
Perfluoropentanoic acid (PFPeA)
0,0003
0,1
3
Perfluorobutane sulfonic acid (PFBS)
0,0003
0,01
4
Perfluorohexanoic acid (PFHxA)
0,0003
0,01
5
1H,1H, 2H, 2H-Perfluorohexane sulfonic acid (4:2FTS)
0,003
0,2
6
2,3,3,3-Tetrafluoro-2-(1,1,2,2,3,3,3 heptafluoropropoxy) propanoic (HFPO-DA)
0,003
0,2
7
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA)
0,0003
0,01
8
Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS)
0,0003
0,01
9
Perfluorooctanoic acid (PFOA)
0,0003
0,01
10
1H,1H, 2H, 2H-Perfluorooctane sulfonic acid (6:2FTS)
0,003
0,2
11
Perfluoro-heptane-sulfonic acid (PFHpS)
0,0003
0,01
12
Perfluorononanoic acid (PFNA)
0,0003
0,01
13
Perfluorooctanesulfonamide (FOSA)
0,003
1
14
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
0,0003
0,01
15
Perfluorodecanoic acid (PFDA)
0,0003
0,05
16
1H,1H, 2H, 2H-Perfluorodecane sulfonic acid (8:2FTS)
0,003
1
17
Perfluoroundecanoic acid (PFUnA)
0,0003
0,01
18
N-methyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NMeFOSAA)
0,003
1
19
N-ethyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NEtFOSAA)
0,003
1
20
Perfluorodecanesulfonic acid (PFDS)
0,0003
0,05
21
Perfluorododecanoic acid (PFDoA)
0,0003
0,01
22
Perfluorotridecanoic acid (PFTrDA)
0,0003
0,1
23
Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA)
0,003
0,1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Thực phẩm
Food
24
Perfluoropentane sulfonic acid (PFPS)
0,0003
0,01
25
4,8-Dioxa-3H-perfluorononanoic acid (DONA)
0,0003
0,1
26
Perfluoro(2-((6-chlorohexyl)oxy) ethanesulfonic acid (9Cl-PF3ONS)
0,003
1
27
11-chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid (11Cl-PF3OUdS)
0,003
1
28
Perfluorononane sulfonic acid (PFNS)
0,0003
0,1
29
Perfluorohexanesulfonamide (FHxSA)
0,0003
0,01
30
Perfluorobutane sulfonamide (FBSA)
0,0003
0,01
31
Perfluorooctodecanoic acid (PFOcDA)
0,003
1
32
Perfluoroundecanesulfonic acid (PFUdS)
0,0015
0,1
33
Perfluorotridecanesulfonic acid (PFTrDS)
0,03
1
34
Perfluorododecanesulfonic acid (PFDoS)
0,03
1
35
Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA)
0,03
1
36
PFAS Total (sum of all tested items)
(*)
(*)
37
Sum of PFAS (sum of 20 items according to (EU) 2020/2184))
(*)
(*)
38
Sum of PFAS (sum of 21 items according to The Swedish Food Agency's regulations on drinking water-2022-01733)
(*)
(*)
39
Sum of PFAS (sum of 22 items according to (EC Commission Recommendation (EU) 2022/1431)
(*)
(*)
40
Sum of PFOA and PFOS
(*)
(*)
41
Sum of PFOS, PFOA, PFNA and PFHxS
(*)
(*)
Total
41
41
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/61
Phụ lục 3: Các chất hợp chất hydrocacbon đa vòng thơm trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-015 Appendix 3: List of polycyclic aromatic hydrocarbon (PAH) in method FLAB-FA-MTHD-015
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
1
Acenaphthene
0,1
2
Acenaphthylene
0,1
3
Anthracene
0,03
4
Benzo[a]anthracene
0,03
5
Benzo[a]pyrene
0,1
6
Benzo[b]fluoranthene
0,1
7
Benzo[e]pyrene
0,1
8
Benzo[g,h,i]perylene
0,1
9
Benzo[j]fluoranthene
0,1
10
Benzo[k]fluoranthene
0,1
11
Chrysene
0,03
12
Dibenzo[a,h]anthracene
0,1
13
Dibenzo[a,l]pyrene
0,1
14
Fluoranthene
0,03
15
Fluorene
0,03
16
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
0,1
17
Naphthalene
0,1
18
Phenanthrene
0,03
19
Pyrene
0,03
Total
19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/61
Phụ lục 4.1: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS
Appendix 4.1: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
1
Abamectin (avermectin B1a)
0,03
_
2
Emamectin (Emamectin B1a)
0,03
_
3
Ivermectin (Ivermectin B1a)
0,03
_
4
Benalaxyl including other mixtures of constituent isomers including Benalaxyl-M (sum of isomers)
0,03
_
5
Metalaxyl
0,03
_
6
Metalaxyl and metalaxyl-M (metalaxyl including other mixtures of constituent isomers including metalaxyl-M (sum of isomers)
0,03
_
7
Fenoxaprop-P-ethyl (Including Fenoxaprop-ethyl)
0,03
_
8
Diflubenzuron
0,03
_
9
Aldicarb
0,03
_
10
Aldicarb (sum of Aldicarb, its sulfoxide and its sulfone, expressed as Aldicarb)
0,03
(*)
11
Aldicarb sulfone
0,03
_
12
Aldicarb sulfoxide
0,03
_
13
Bendiocarb
0,03
_
14
Benthiocarb (Thiobencarb)
0,03
_
15
Bifenazate
0,03
_
16
Bifenazate-diazene
0,03
17
Bifenazate (sum of Bifenazate plus Bifenazate-diazene expressed as Bifenazate)
(*)
_
18
Carbaryl
0,03
_
19
Carbendazim/ Carbendazim and Benomyl (expressed as Carbendazim)
0,03
-
20
Carbofuran
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
21
Carbofuran (sum of Carbofuran (including any carbofuran generated from Carbosulfan, Benfuracarb or Furathiocarb) and 3-OH Carbofuran expressed as Carbofuran)
(*)
_
22
Carbofuran-3-OH
0,03
_
23
Ethiofencarb
0,03
_
24
Fenobucarb
0,03
_
25
Indoxacarb
0,03
_
26
Iprovalicarb
0,03
_
27
Isoprocarb
0,03
_
28
Methiocarb
0,03
_
29
Methomyl
0,03
_
30
Methomyl and Thiodicarb (sum, expressed as Methomyl)
(*)
_
31
Molinate
0,03
_
32
Oxamyl
0,03
_
33
Pirimicarb
0,03
_
34
Propamocarb (Sum of propamocarb and its salts, expressed as propamocarb)
0,03
_
35
Propoxur
0,03
_
36
Thiodicarb
0,03
_
37
Dimethenamid (sum, including Dimethenamid-P 163515-14-8)
0,03
0,01
38
Dimethenamid-P
0,03
_
39
Prochloraz
0,03
_
40
Mandipropamid
0,03
_
41
Acephate
0,03
_
42
Azinphos-methyl
0,03
_
43
Dichlorvos
0,03
_
44
Dimethoate
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
45
Fenamiphos
0,03
_
46
Fensulfothion
0,03
_
47
Methamidophos
0,03
_
48
Mevinphos (E+Z) (Phosdrin)
0,03
_
49
Mevinphos-E
0,03
_
50
Mevinphos-Z
0,03
_
51
Monocrotophos
0,03
_
52
Omethoate
0,03
_
53
Phosalone
0,03
_
54
Phosmet
0,03
_
55
Phosphamidon
0,03
_
56
Phoxim
0,03
_
57
Trichlorfon (Metrifonate)
0,03
_
58
Vamidothion
0,03
_
59
1-Naphthyl acetamide
0,03
_
60
2-hydroxypropoxycarbazone
0,03
_
61
5-Nitroguaiacol
0,03
0,03
62
Acequinocyl
0,03
0,01
63
Acetamiprid
0,03
_
64
Acibenzolar-S-methyl
0,03
_
65
Afidopyropen
0,03
_
66
Alanycarb
0,03
0,03
67
Allethrin
0,03
0,03
68
Ametoctradin
0,03
_
69
Amidosulfuron
0,03
_
70
Aminocarb
0,03
0,01
71
Amisulbrom
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
72
Amitraz
0,03
0,01
73
Anilazine
0,03
_
74
Aramite
0,03
_
75
Asulam
0,03
_
76
Atrazine-2-hydroxy
0,03
0,01
77
Atrazine-desethyl
0,03
0,01
78
Atrazine-desethyl-desisopropyl
0,03
0,01
79
Atrazine-desisopropyl
0,03
0,01
80
Azadirachtin
0,03
_
81
Azamethiphos
0,03
0,01
82
Azimsulfuron
0,03
_
83
Azinphos-ethyl
0,03
_
84
Barban
0,03
0,03
85
Benfuracarb
0,03
_
86
Bensulfuron-methyl
0,03
_
87
Bensulide
0,03
0,01
88
Benthiavalicarb-isopropyl
0,03
_
89
Benzalkonium chloride (mixture of alkylbenzyldimethylammonium chlorides with alkyl chain lengths of C8, C10, C12, C14, C16, C18)
(*)
(*)
90
Benzalkonium chloride BKC (C10)
0,03
0,01
91
Benzalkonium chloride BKC (C12)
0,03
0,01
92
Benzalkonium chloride BKC (C14)
0,03
0,01
93
Benzalkonium chloride BKC (C16)
0,03
0,01
94
Benzalkonium chloride BKC (C18)
0,03
0,01
95
Benzalkonium chloride BKC (C8)
0,03
0,01
96
Benzobicyclon
0,03
_
97
Benzofenap
0,03
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
98
Benzovindiflupyr
0,03
_
99
Benzoximate
0,03
0,01
100
Benzyladenine (6-Benzylaminopurine)
0,03
0,01
101
Bicyclopyrone
0,03
_
102
Bistrifluron
0,03
0,01
103
Bitertanol
0,03
_
104
Broflanilide
0,03
_
105
Bromacil
0,03
_
106
Bromadiolone
0,03
_
107
Bromuconazole (cis)
0,03
_
108
Bromuconazole (sum of diasteroisomers)
0,03
_
109
Bromuconazole (trans)
0,03
_
110
Buprofezin
0,03
_
111
Butocarboxim
0,03
0,01
112
Carbetamide (sum of Carbetamide and its S isomer)
0,03
_
113
Carbofuran-3-keto
0,03
0,01
114
Carboxin
0,03
_
115
Carboxin (Carboxin plus its metabolites Carboxin sulfoxide and Oxycarboxin, expressed as Carboxin)
(*)
_
116
Carboxin sulfoxide
0,03
_
117
Chlorantraniliprole
0,03
_
118
Chlorfluazuron
0,03
_
119
Chloridazon
0,03
_
120
Chlorimuron ethyl
0,03
0,01
121
Chlormequat (sum of chlormequat and its salts, expressed as chlormequat-chloride)
0,03
_
122
Chlorobenzuron
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
123
Chlorotoluron
0,03
_
124
Chloroxuron
0,03
_
125
Chlorsulfuron
0,03
_
126
Chromafenozide
0,03
_
127
Cinosulfuron
0,03
_
128
Clethodim
0,03
_
129
Clethodim (sum of Sethoxydim and Clethodim including degradation products calculated as Sethoxydim)
(*)
_
130
Clomeprop
0,03
0,01
131
Clothianidin
0,03
_
132
Cyanazine
0,03
0,01
133
Cyantraniliprole
0,03
_
134
Cyazofamid
0,03
_
135
Cyclaniliprole
0,03
_
136
Cycloate
0,03
0,01
137
Cycloprothrin
0,03
0,01
138
Cyclosulfamuron
0,03
0,01
139
Cycloxydim
0,03
_
140
Cyenopyrafen
0,03
0,01
141
Cyflumetofen
0,03
_
142
Cyhalodiamide
0,03
0,01
143
Cyhexatin/ Cyhexatin (sum of Azocyclotin and Cyhexatin expressed as Cyhexatin)
0,03
0,01
144
Cyproconazole
0,03
_
145
Cyprodinil
0,03
_
146
Daminozide
0,03
_
147
Dazomet
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
148
DEET (N,N-Diethyl-m-toluamide)
0,03
_
149
Demeton-S-methylsulfone
0,03
_
150
Denatonium benzoate (sum of Denatonium and its salts, expressed as Denatonium benzoate)
0,03
_
151
Desmedipham
0,03
_
152
Diafenthiuron
0,03
_
153
Dichlormid
0,03
_
154
Diclosulam
0,03
0,01
155
Dicrotofos (Dicrotophos)
0,03
_
156
Didecyldimethylammonium chloride
0,03
_
157
Diethofencarb
0,03
_
158
Difenoconazole
0,03
_
159
Diflufenican
0,03
_
160
Dimefuron
0,03
_
161
Dimoxystrobin
0,03
_
162
Diniconazole (Sum of isomer)
0,03
_
163
Dinotefuran
0,03
_
164
Dioxathion
0,03
_
165
Disulfoton (sum of Disulfoton, Disulfoton sulfoxide and Disulfoton sulfone expressed as Disulfoton)
(*)
_
166
Disulfoton sulfone
0,03
_
167
Disulfoton sulfoxide
0,03
_
168
Ditalimfos
0,03
_
169
Diuron
0,03
_
170
DMST (Dimethylaminosulfotoluidine)
0,03
_
171
DNOC
0,03
_
172
Dodemorph
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
173
Dodine
0,03
_
174
EPN
0,03
_
175
Epoxiconazole
0,03
_
176
EPTC (ethyl dipropylthiocarbamate)
0,03
_
177
Esprocarb
0,03
0,01
178
Ethaboxam
0,03
0,01
179
Ethametsulfuron-methyl
0,03
_
180
Ethiprole
0,03
_
181
Ethirimol
0,03
_
182
Ethoxyquin
0,03
_
183
Ethoxysulfuron
0,03
_
184
Etobenzanid
0,03
0,01
185
Fenamidone
0,03
_
186
Fenamiphos (sum of Fenamiphos and its sulphoxide and sulphone expressed as Fenamiphos)
(*)
_
187
Fenamiphos sulphone
0,03
_
188
Fenamiphos sulphoxide
0,03
_
189
Fenbuconazole
0,03
_
190
Fenoxanil
0,03
_
191
Fenoxycarb
0,03
_
192
Fenpicoxamid
0,03
_
193
Fenpyrazamine
0,03
_
194
Fenthion (Fenthion and their sulfoxides and sulfone expressed as parent)
(*)
_
195
Fenthion sulfone
0,03
_
196
Fenthion sulfoxides
0,03
_
197
Fentin-chloride/ Fentin (Fentin including its salts, expressed as triphenyltin cation)
0,03
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
198
Ferimzone
0,03
0,01
199
Flazasulfuron
0,03
_
200
Flonicamid
0,03
_
201
Flonicamid (sum of Flonicamid and TFNA expressed as Flonicamid)
(*)
_
202
Florasulam
0,03
_
203
Florpyrauxifen-benzyl
0,03
_
204
Fluazinam
0,03
_
205
Flubendiamide
0,03
_
206
Flucetosulfuron
0,03
0,01
207
Flucycloxuron
0,03
_
208
Flufenoxuron
0,03
_
209
Flufenzine
0,03
_
210
Fluindapyr
0,03
_
211
Fluometuron
0,03
_
212
Fluopicolide
0,03
_
213
Fluoroglycofen-ethyl
0,03
_
214
Fluoxastrobin (sum of Fluoxastrobin and its Z-isomer)
0,03
_
215
Flupyradifurone
0,03
_
216
Flupyrsulfuron-methyl
0,03
_
217
Fluridone
0,03
0,01
218
Flusilazole
0,03
_
219
Flusulfamide
0,03
0,01
220
Fluthiacet-methyl
0,03
0,01
221
Flutolanil
0,03
_
222
Fluxapyroxad
0,03
_
223
Fomesafen
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
224
Foramsulfuron
0,03
_
225
Forchlorfenuron
0,03
_
226
Fosthiazate
0,03
_
227
Fuberidazole
0,03
0,01
228
Furathiocarb
0,03
_
229
Halauxifen-methyl
0,03
_
230
Halauxifen-methyl (sum of halauxifen-methyl and X11393729 (halauxifen), expressed as halauxifen-methyl)
(*)
_
231
Halosulfuron-methyl
0,03
_
232
Hexaconazole
0,03
_
233
Hexaflumuron
0,03
0,03
234
Hexazinone (Velpar)
0,03
_
235
Hexythiazox
0,03
_
236
Imazalil
0,03
_
237
Imazosulfuron
0,03
_
238
Imibenconazole
0,03
0,01
239
Imidacloprid
0,03
_
240
Indaziflam
0,03
_
241
Inpyrfluxam
0,03
0,01
242
Iodosulfuron-methyl (sum of Iodosulfuron-methyl and its salts, expressed as Iodosulfuron-methyl)
0,03
_
243
Iprodione
0,03
_
244
Isofetamid
0,03
_
245
Isoproturon
0,03
_
246
Isopyrazam
0,03
_
247
Isotianil
0,03
_
248
Isoxaben
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
249
Isoxadifen-ethyl
0,03
_
250
Isoxathion
0,03
_
251
Lenacil
0,03
_
252
Linuron
0,03
_
253
Malaoxon
0,03
_
254
Malathion (sum of Malathion and Malaoxon expressed as Malathion)
(*)
_
255
Mepanipyrim
0,03
_
256
Mepronil
0,03
_
257
Meptyldinocap
0,03
_
258
Mesosulfuron-methyl
0,03
_
259
Mesotrione
0,03
_
260
Metaflumizone (sum of E- and Z- isomers)
0,03
_
261
Metamifop
0,03
0,01
262
Metamitron
0,03
_
263
Methabenzthiazuron
0,03
_
264
Methiocarb (sum of Methiocarb and Methiocarb sulfoxide and sulfone, expressed as Methiocarb)
(*)
0,01
265
Methiocarb sulfone
0,03
0,01
266
Methiocarb sulfoxide
0,03
_
267
Methoxyfenozide
0,03
_
268
Metobromuron
0,03
0,01
269
Metolcarb
0,03
0,01
270
Metominostrobin (Sum of E and Z)
0,03
0,01
271
Metominostrobin-E
0,03
0,01
272
Metominostrobin-Z
0,03
0,01
273
Metosulam
0,03
_
274
Metsulfuron-methyl
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
275
Milbemectin (sum of Milbemycin A4 and Milbemycin A3, expressed as Milbemectin)
(*)
_
276
Milbemycin A3 oxime
0,03
_
277
Milbemycin A4
0,03
_
278
Monolinuron
0,03
_
279
Monuron
0,03
_
280
MPMC (Xylylcarb)
0,03
0,01
281
Myclobutanil
0,03
_
282
Naled (Dibrom)
0,03
_
283
Napropamide (sum of isomers)
0,03
_
284
Neburon
0,03
0,01
285
Niclosamide
0,03
0,01
286
Nicosulfuron
0,03
_
287
Nicotine
0,03
_
288
Nitenpyram
0,03
_
289
Norflurazon
0,03
0,01
290
Norflurazon desmethyl
0,03
0,01
291
Novaluron
0,03
_
292
Ofurace
0,03
0,01
293
Orthosulfamuron
0,03
0,01
294
Oryzalin
0,03
_
295
Oxadiargyl
0,03
_
296
Oxamyl-oxime
0,03
0,01
297
Oxasulfuron
0,03
_
298
Oxathiapiprolin
0,03
_
299
Oxaziclomefone
0,03
0,01
300
Oxycarboxin
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
301
Oxydemeton-Methyl
0,03
_
302
Oxydemeton-methyl (sum of oxydemeton-methyl and demeton-S-methylsulfone expressed as oxydemeton-methyl)
(*)
_
303
Paclobutrazol
0,03
_
304
Paraoxon-methyl
0,03
_
305
Parathion-methyl (sum of Parathion-methyl and Paraoxon-methyl expressed as Parathion-methyl)
(*)
_
306
Pebulate
0,03
0,01
307
Penconazole
0,03
_
308
Pencycuron
0,03
_
309
Penflufen
0,03
_
310
Penoxsulam
0,03
_
311
Penthiopyrad
0,03
_
312
Phenmedipham
0,03
_
313
Phorate sulfones
0,03
_
314
Phorate sulfoxide
0,03
_
315
Phorate-oxon
0,03
0,01
316
Phosfolan
0,03
_
317
Phosfolan-methyl
0,03
_
318
Phosmet (Phosmet and Phosmet oxon expressed as Phosmet)
(*)
_
319
Phosmet oxon
0,03
_
320
Picarbutrazox
0,03
0,01
321
Picoxystrobin
0,03
_
322
Pinoxaden
0,03
0,01
323
Piperophos
0,03
0,01
324
Pretilachlor
0,03
0,01
325
Probenazole
0,03
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
326
Profoxydim
0,03
_
327
Promecarb
0,03
0,01
328
Propanil
0,03
_
329
Propaquizafop
0,03
0,01
330
Propiconazole (Sum of isomer)
0,03
_
331
Propoxycarbazone
0,03
_
332
Propoxycarbazone (Propoxycarbazone, its salts and 2-hydroxypropoxycarbazone expressed as Propoxycarbazone)
(*)
_
333
Propyrisulfuron
0,03
0,01
334
Proquinazid
0,03
_
335
Prosulfocarb
0,03
_
336
Prosulfuron
0,03
_
337
Prothioconazole
0,03
_
338
Prothioconazole and Prothioconazole-desthio (sum, expressed as Prothioconazole )
(*)
(*)
339
Prothioconazole-desthio
0,03
_
340
Pydiflumetofen
0,03
_
341
Pymetrozine
0,03
_
342
Pyraclonil
0,03
0,01
343
Pyrasulfotole
0,03
_
344
Pyraziflumid
0,03
0,01
345
Pyrazolynate
0,03
0,01
346
Pyrazosulfuron-ethyl
0,03
0,01
347
Pyrethrins (sum of Pyrethrins I and Pyrethrins II)
(*)
_
348
Pyrethrins I
0,03
_
349
Pyrethrins II
0,03
_
350
Pyribencarb (Sum of E and Z)
(*)
(*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
351
Pyribencarb-E
0,03
0,01
352
Pyribencarb-Z
0,03
0,01
353
Pyribenzoxim
0,03
0,01
354
Pyributicarb
0,03
0,01
355
Pyridalyl
0,03
_
356
Pyridaphenthion
0,03
0,01
357
Pyrifluquinazon
0,03
_
358
Pyrimethanil
0,03
_
359
Pyrimidifen
0,03
0,01
360
Pyriofenone
0,03
_
361
Pyroquilon
0,03
0,01
362
Pyroxsulam
0,03
_
363
Quinclorac
0,03
0,01
364
Quinmerac
0,03
_
365
Quinoclamine
0,03
_
366
Quinoxyfen
0,03
_
367
Rimsulfuron
0,03
_
368
Rotenone
0,03
_
369
Saflufenacil
0,03
_
370
Secbumeton
0,03
0,01
371
Sedaxane
0,03
_
372
Sethoxydim
0,03
_
373
Spinetoram (175-J + 175-L)
(*)
_
374
Spinetoram 175-J
0,03
_
375
Spinetoram 175-L
0,03
_
376
Spinosad (Spinosad, sum of Spinosyn A and Spinosyn D)
(*)
_
377
Spinosyn A
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
378
Spinosyn D
0,03
_
379
Spirodiclofen
0,03
_
380
Spiromesifen
0,03
_
381
Spirotetramat and its 4 metabolites (BYI08330-enol, BYI08330-ketohydroxy, BYI08330-monohydroxy, and BYI08330 enol-glucoside, expressed as Spirotetramat)
(*)
(*)
382
Spirotetramat enol
0,03
_
383
Spirotetramate
0,03
_
384
Spirotetramat-enol-glucoside
0,03
0,01
385
Spirotetramat-keto-hydroxy
0,03
0,01
386
Spirotetramat-mono-hydroxy
0,03
0,01
387
Spiroxamine (sum of isomers)
0,03
_
388
Sulcotrione
0,03
_
389
Sulfentrazone
0,03
_
390
Sulfosulfuron
0,03
_
391
Sulfoxaflor (sum of isomers)
0,03
_
392
TCMTB (Busan)
0,03
_
393
Tebuconazole
0,03
_
394
Tebufenozide
0,03
_
395
Tebufenpyrad
0,03
_
396
Tebuthiuron
0,03
0,01
397
Teflubenzuron
0,03
_
398
Tembotrione
0,03
_
399
TEPP
0,03
_
400
Tepraloxydim
0,03
_
401
Terbacil
0,03
_
402
Tetraconazole
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
403
TFNA (Flonicamid free acid)
0,03
_
404
Thenylchlor
0,03
0,01
405
Thiabendazole
0,03
_
406
Thiacloprid
0,03
_
407
Thiamethoxam
0,03
_
408
Thiamethoxam + Clothianidin (sum)
(*)
_
409
Thiazopyr
0,03
0,01
410
Thidiazuron
0,03
0,01
411
Thifensulfuron-methyl
0,03
_
412
Thifluzamide
0,03
0,01
413
Thiophanate-methyl
0,03
_
414
Tiadinil
0,03
0,01
415
Tiafenacil
0,03
0,01
416
Tioxazafen
0,03
0,01
417
Tolfenpyrad
0,03
_
418
Tolylfluanid (Sum of tolylfluanid and dimethylaminosulfotoluidide expressed as tolylfluanid)
(*)
_
419
Tralkoxydim (sum of the constituent isomers of Tralkoxydim)
0,03
_
420
Triadimefon
0,03
_
421
Triadimenol (sum of Triadimenol including Triadimenol generated from Triadimefon expressed as Triadimenol)
(*)
_
422
Triasulfuron
0,03
_
423
Triazoxide
0,03
_
424
Tribenuron-methyl
0,03
_
425
Tribufos
0,03
0,01
426
Tricyclazole
0,03
_
427
Tridemorph
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
428
Trifloxysulfuron
0,03
0,01
429
Triflumezopyrim
0,03
_
430
Triflumizole
0,03
_
431
Triflumuron
0,03
_
432
Triflusulfuron-methyl (6-(2,2,2-trifluoroethoxy)-1,3,5-triazine-2,4-diamine (IN-M7222))
0,03
_
433
Triforine
0,03
_
434
Trinexapac-ethyl
0,03
_
435
Triticonazole
0,03
_
436
Tritosulfuron
0,03
_
437
Valifenalate
0,03
_
438
Vernolate
0,03
0,01
439
Warfarin
0,03
_
440
XMC
0,03
0,01
441
Ziram
0,03
0,01
442
Zoxamide
0,03
_
443
Cymoxanil
0,03
_
444
Dichlofluanid
0,03
_
445
Fenbutatin oxide
0,03
_
446
Fenhexamid
0,03
_
447
Quinomethionate
0,03
_
448
Tolylfluanid
0,03
_
449
Azoxystrobin
0,03
_
450
Kresoxim-methyl
0,03
_
451
Pyraclostrobin
0,03
_
452
Trifloxystrobin
0,03
_
453
Clofentezine
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
454
Ametryne
0,03
_
455
Atrazine
0,03
_
456
Prometon
0,03
_
457
Prometryne
0,03
_
458
Propazine
0,03
_
459
Simazine
0,03
_
460
Terbutryne
0,03
_
461
2-Ethyl-6-methylaniline (6-Ethyl-o-toluidine)
_
0,01
462
Orysastrobin
_
0,01
463
Imicyafos
_
0,01
464
(E)-Picarbutrazox
_
0,01
465
Tritosulfuron metabolite AMTT
_
0,01
466
2,4-Dimethylaniline
_
0,01
467
Fenthion-oxon-sulfoxide
_
0,01
468
Fenthion-oxon-sulfon
_
0,01
469
Fenthion-oxon
_
0,01
470
Azafenidin
_
0,01
471
Dimethametryn
_
0,01
472
Pyrazoxyfen
_
0,01
473
Carpropamid
_
0,01
474
Daimuron
_
0,01
475
Fenoxasulfone
_
0,01
476
Inabenfide
_
0,01
477
Pyriftalid
_
0,01
478
Tebufloquin
_
0,01
479
Tefuryltrione
_
0,03
480
Triafamone
_
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
481
Triazamate
_
0,01
482
N-(2,4-Dimethylphenyl)formaminde Amitraz Metabolite A (BTS 27919)
_
0,01
483
Benazolin-ethyl
_
0,01
484
Butoxycarboxim
_
0,01
485
Butocarboxim sulfoxide
_
0,01
486
Buturon
_
0,01
487
Chlorbromuron
_
0,03
488
Cymiazole
_
0,01
489
Difenoxuron
_
0,01
490
Dipropetryn
_
0,01
491
Dioxacarb
_
0,01
492
Ethiofencarb sulfone
_
0,01
493
Ethiofencarb sulfoxide
_
0,01
494
Imazamethabenz-methyl
_
0,01
495
Isouron
_
0,01
496
Metoxuron
_
0,01
497
Nitralin
_
0,01
498
Paraoxon-ethyl
_
0,01
499
Pirimicarb-desmethyl
_
0,01
500
Propaphos
_
0,01
501
Terbufos sulfoxide
_
0,01
502
Thiofanox
_
0,01
503
Thiofanox-sulfone
_
0,01
504
Thiofanox-sulfoxide
_
0,01
505
Cafenstrole
_
0,01
506
Cumyluron
_
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
507
Dimethirimol
_
0,01
508
Fensulfothion oxon sulfone
_
0,01
509
Fenuron
_
0,01
510
Furmecyclox
_
0,01
511
Thiencarbazone-methyl
_
0,03
512
Imidaclothiz
_
0,01
513
N-2,4-Dimethylphenyl-N'-methylformamidine HCl (Semiamitraz)
_
0,01
514
Flumetsulam
_
0,01
515
Flumorph
_
0,01
516
Flucarbazone
_
0,03
517
Pyrisoxazole
_
0,01
518
Phenamacril
_
0,01
519
Monosulfuron-ester
_
0,03
520
Pyrametostrobin
_
0,01
521
Pyraoxystrobin
_
0,01
522
Aziprotryne
_
0,01
523
Fensulfothion oxon sulfide
_
0,03
524
Orbencarb
_
0,01
525
Dufulin
_
0,01
526
Cloransulsam-methyl
_
0,01
527
Fufenozide
_
0,01
528
Amitraz (sum of amitraz and 2,4 -dimethylaniline expressed as amitraz)
_
(*)
529
Pyrimisulfan
_
0,01
530
Flufiprole
_
0,03
531
Climbazole
_
0,01
532
Pyflubumide
_
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
533
Fenaminostrobin
_
0,01
534
(Z)-Picarbutrazox
_
0,01
535
Quizalofop-p-tefuryl
_
0,01
536
Pyroxasulfone
_
0,03
537
Butroxydim
_
0,01
538
Pencycuron-PB-amine
_
0,01
539
Demeton-O-sulfoxide
-
0,01
Total
462
187
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/61
Phụ lục 4.2: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS
Appendix 4.2: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
1
1,2,3-Trichlorobenzene
0,3
_
2
1,2,4-Trichlorobenzene
0,3
_
3
1,2-Dichlorobenzene
0,3
_
4
2,6-Diisopropylnaphthalene
0,03
0,01
5
1,4-Dimethylnaphthalene
0,03
_
6
2,5-Dichlorobenzoic acid-methyl ester
0,03
_
7
2-Biphenylol (2-phenylphenol)
0,03
_
8
3-decen-2-one
0,03
_
9
8-hydroxyquinoline (sum of 8-hydroxyquinoline and its salts, expressed as 8-hydroxyquinoline)
0,03
_
10
Acetochlor
0,03
_
11
Aclonifen
0,03
_
12
Acrinathrin
0,03
_
13
Alachlor (Metachlor, Methachlor)
0,03
_
14
Aldrin
0,03
_
15
Aldrin and Dieldrin (Aldrin and Dieldrin combined expressed as Dieldrin)
(*)
_
16
Allidochlor (N,N-Diallyl-2-chloroacetamide)
0,03
0,01
17
Anilofos
0,03
0,01
18
Anthraquinone
0,03
_
19
Aspon
0,03
0,01
20
Azaconazole
0,03
0,01
21
Beflubutamid
0,03
_
22
Benfluralin
0,03
_
23
Benodanil
0,03
0,01
24
Benoxacor
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
25
Benzoylprop-ethyl
0,03
0,01
26
Bifenox
0,03
_
27
Bifenthrin
0,03
_
28
Bioresmethrin
0,03
_
29
Biphenyl
0,03
_
30
Bixafen
0,03
_
31
Boscalid
0,03
_
32
Bromobutide
0,03
0,01
33
Bromophos-ethyl
0,03
_
34
Bromopropylate
0,03
_
35
Bromoxynil-octanoate
0,03
_
36
Bupirimate
0,03
_
37
Butachlor
0,03
_
38
Butralin
0,03
_
39
Butylate
0,03
_
40
Cadusafos
0,03
_
41
Camphechlor (Toxaphene)
0,03
0,01
42
Captafol
0,03
_
43
Carbophenothion
0,03
_
44
Carbophenothion-methyl
0,03
0,01
45
Carbosulfan
0,03
_
46
Carfentrazone-ethyl
0,03
_
47
Chlorbenside
0,03
_
48
Chlorbufam
0,03
_
49
Chlordane (sum of cis- and trans-Chlordane)
(*)
_
50
Chlordane-cis
0,03
_
51
Chlordane-oxy
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
52
Chlordane-trans
0,03
_
53
Chlorethoxyfos
0,03
0,01
54
Chlorfenapyr
0,03
_
55
Chlorfenson
0,03
_
56
Chlorfenvinphos
0,03
_
57
Chlorflurenol-methyl ester
0,03
0,01
58
Chlornitrofen
0,03
0,01
59
Chlorobenzilate
0,03
_
60
Chloroneb
0,03
_
61
Chloropropylate
0,03
0,01
62
Chlorothalonil
0,03
_
63
Chlorpropham
0,03
_
64
Chlorpyrifos (-ethyl)
0,03
_
65
Chlorpyrifos-methyl
0,03
_
66
Chlorthal-dimethyl (DCPA, Dacthal)
0,03
_
67
Chlorthiamid
0,03
_
68
Chlorthion
0,03
0,01
69
Chlorthiophos
0,03
0,01
70
Chlozolinate
0,03
_
71
Cinidon-ethyl (sum of Cinidon ethyl and its E-isomer)
0,03
_
72
Cinmethylin
0,03
0,01
73
Clodinafop-propargyl
0,03
_
74
Clomazone
0,03
_
75
Coumaphos
0,03
_
76
Cyanophos
0,03
_
77
Cyflufenamid (sum of Cyflufenamid (Z-isomer) and its E-isomer, expressed as Cyflufenamid)
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
78
Cyfluthrin (Sum of isomers)
0,03
_
79
Cyfluthrin 1
/
/
80
Cyfluthrin 2
/
/
81
Cyfluthrin 3
/
/
82
Cyfluthrin 4
/
/
83
Cyhalofop-butyl
0,03
_
84
Cypermethrin (sum of isomer)
0,03
_
85
Cypermethrin 1
/
/
86
Cypermethrin 2
/
/
87
Cypermethrin 3
/
/
88
Cypermethrin 4
/
/
89
DDD-2,4 (DDD-o,p)
0,03
_
90
DDD-4,4 (DDD-p,p)
0,03
_
91
DDE-2,4 (DDE-o,p)
0,03
_
92
DDE-4,4 (DDE-p,p)
0,03
_
93
DDT (sum of p,p´-DDT, o,p´-DDT, p-p´-DDE and p,p´-TDE (DDD) expressed as DDT)
(*)
_
94
DDT-2,4 (DDT-o,p)
0,03
_
95
DDT-4,4 (DDT-p,p)
0,03
_
96
Deltamethrin+Tralomethrin (total)
0,03
_
97
Demeton-(O+S)
0,03
_
98
Demeton-S-methyl (Metasystox I (TM))
0,03
_
99
Desmetryn
0,03
0,01
100
Di-allate
0,03
_
101
Diazinon
0,03
_
102
Dibromoacetonitrile
0,03
_
103
Dichlobenil
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
104
Dichlofenthion
0,03
0,01
105
Diclofop-methyl
0,03
_
106
Diclofop-methyl (sum of isomers), (Sum of diclofop-methyl, diclofop acid and its salts)
(*)
(*)
107
Dicloran
0,03
_
108
Dicofol (sum of p, p´ and o,p´ isomers)
0,03
_
109
Dieldrin
0,03
_
110
Diethatyl-ethyl
0,03
0,01
111
Dimepiperate
0,03
0,01
112
Dimethachlor
0,03
_
113
Dimethipin
0,03
_
114
Dimethomorph
0,03
_
115
Dimethylvinphos-E
0,03
0,01
116
Dimethylvinphos-Z
0,03
0,01
117
Dimethylvinphos (Sum of E and Z)
(*)
(*)
118
Dinitramine
0,03
0,01
119
Diphenamid
0,03
0,01
120
Diphenylamine
0,03
_
121
Disulfoton
0,03
_
122
Dithiopyr
0,03
0,01
123
Edifenphos
0,03
_
124
Endosulfan (sum of Alpha- and Beta-isomers and Endosulfan-sulphate expressed as Endosulfan)
(*)
_
125
Endosulfan 1 (Alpha)
0,03
_
126
Endosulfan 2 (Beta)
0,03
_
127
Endosulfan sulfate
0,03
_
128
Endrin
0,03
_
129
Endrin aldehyde
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
130
Endrin keton
0,03
_
131
Etaconazole
0,03
0,01
132
Ethalfluralin
0,03
_
133
Ethion
0,03
_
134
Ethofumesate
0,03
_
135
Ethofumesate (Sum of Ethofumesate, 2-keto–Ethofumesate, expressed as Ethofumesate)
(*)
_
136
Ethofumesate-2-keto
0,03
_
137
Ethoprophos (Prophos)
0,03
_
138
Etofenprox
0,03
_
139
Etoxazole
0,03
_
140
Etridiazole
0,03
_
141
Etrimfos
0,03
_
142
Famoxadone
0,03
_
143
Fenarimol
0,03
_
144
Fenazaquin
0,03
_
145
Fenchlorphos
0,03
_
146
Fenchlorphos (sum of Fenchlorphos and Fenchlorphos oxon expressed as Fenchlorphos)
(*)
(*)
147
Fenchlorphos oxon
0,03
_
148
Fenclorim
0,03
0,01
149
Fenfuram
0,03
0,01
150
Fenitrothion
0,03
_
151
Fenothiocarb
0,03
0,01
152
Fenpropathrin
0,03
_
153
Fenpropidin (sum of Fenpropidin and its salts, expressed as Fenpropidin)
0,03
_
154
Fenpropimorph
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
155
Fenpyroximate
0,03
_
156
Fenson
0,03
0,01
157
Fenthion
0,03
_
158
Fenvalerate+Esfenvalerate (any ratio of constituent isomers (RR, SS, RS & SR)
0,03
_
159
Fipronil
0,03
_
160
Flamprop isopropyl
0,03
0,01
161
Fluacrypyrim
0,03
0,01
162
Fluazifop-butyl (including Fluazifop-P-butyl)
0,03
_
163
Fluchloralin
0,03
0,01
164
Flucythrinat (sum of isomer)
0,03
_
165
Fludioxonil
0,03
_
166
Fluensulfone
0,03
_
167
Flufenacet
0,03
_
168
Flufenpyr-ethyl
0,03
0,03
169
Flumethrin
0,03
0,01
170
Flumetralin
0,03
_
171
Flumiclorac-pentyl
0,03
0,01
172
Flumioxazine
0,03
_
173
Fluopyram
0,03
_
174
Fluorodifen
0,03
0,01
175
Fluquinconazole
0,03
_
176
Flurochloridone (sum of cis- and trans- isomers)
0,03
_
177
Fluroxypyr-1-methylheptyl ester
0,03
_
178
Flurprimidole
0,03
_
179
Flurtamone
0,03
_
180
Flutianil
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
181
Flutriafol
0,03
_
182
Fluvalinate-tau (Sum of isomer)
0,03
_
183
Fonofos
0,03
_
184
Formothion
0,03
_
185
Fthalide
0,03
0,01
186
Halfenprox
0,03
0,01
187
HCH alpha (Hexachlorocyclohexane- alpha)
0,03
_
188
HCH beta (Hexachlorocyclohexane- beta)
0,03
_
189
HCH delta (Hexachlorocyclohexane- delta)
0,03
_
190
HCH gamma (lindane) (Hexachlorocyclohexane- gamma)
0,03
_
191
HCH Sum (Hexachlorocyclohexane)
(*)
(*)
192
Heptachlor
0,03
_
193
Heptachlor (sum of Heptachlor and Heptachlor epoxide expressed as Heptachlor)
(*)
_
194
Heptachlor endo-epoxide
0,03
_
195
Heptachlor epoxides B (cis) (Heptachlor exo-epoxide)
0,03
_
196
Heptenophos
0,03
_
197
Hexachlorobenzene (HCB)
0,03
_
198
Indanofan
0,03
0,01
199
Ipconazole
0,03
_
200
Iprobenfos
0,03
0,01
201
Isazophos
0,03
0,01
202
Isocarbophos
0,03
0,01
203
Isofenphos
0,03
_
204
Isofenphos-Methyl
0,03
_
205
Isopropalin
0,03
0,01
206
Isoprothiolane
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
207
Isoxaflutole
0,03
_
208
Lactofen
0,03
_
209
Lambda-cyhalothrin (includes gamma-cyhalothrin) (sum of R,S and S,R isomers)
0,03
_
210
Leptophos
0,03
0,01
211
Malathion
0,03
_
212
Mandestrobin
0,03
_
213
Mecarbam
0,03
_
214
Mefenacet
0,03
0,01
215
Mefenpyr-diethyl
0,03
0,01
216
Mefentrifluconazole
0,03
_
217
Merphos
0,03
_
218
Metaldehyde
0,03
_
219
Metconazole
0,03
_
220
Methacrifos
0,03
_
221
Methidathion
0,03
_
222
Methoprene
0,03
_
223
Methoprotryne
0,03
0,01
224
Methoxychlor
0,03
_
225
Metolachlor (Metolachlor including S-Metolachlor)
0,03
_
226
Metrafenone
0,03
_
227
Metribuzin
0,03
_
228
MGK 264
0,03
0,01
229
Mirex
0,03
_
230
Nitrapyrin
0,03
_
231
Nitrofen
0,03
_
232
Nonachlor-cis
0,03
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
233
Nuarimol (Trimidal)
0,03
0,01
234
Oxadiazon
0,03
_
235
Oxadixyl
0,03
_
236
Oxyfluorfen
0,03
_
237
Parathion (-ethyl)
0,03
_
238
Parathion-methyl
0,03
_
239
PCB No, 101
0,03
0,01
240
PCB No, 118
0,03
0,01
241
PCB No, 138
0,03
0,01
242
PCB No, 153
0,03
0,01
243
PCB No, 180
0,03
0,01
244
PCB No, 194
0,03
0,01
245
PCB No, 28
0,03
0,01
246
PCB No, 52
0,03
0,01
247
PCB sum
(*)
(*)
248
Pendimethalin
0,03
_
249
Pentachloroanisole (PCA)
0,03
_
250
Pentachlorobenzonitrile
0,03
0,01
251
Pentoxazone
0,03
0,01
252
Permethrin (Sum of isomer)
0,03
_
253
Perthane (1,1-dichloro-2,2-bis(4-ethylphenyl)ethane)
0,03
_
254
Pethoxamid
0,03
_
255
Phenothrin
0,03
_
256
Phenthoate
0,03
_
257
Phorate
0,03
_
258
Phorate (sum of Phorate, Phorate sulfones, Phorate sulfoxide expressed as Phorate)
(*)
(*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
259
Picolinafen
0,03
_
260
Piperonyl butoxide
0,03
_
261
Pirimiphos-ethyl
0,03
_
262
Pirimiphos-methyl
0,03
_
263
Procymidone
0,03
_
264
Profenofos
0,03
_
265
Profluralin
0,03
0,01
266
Propachlor
0,03
_
267
Propargite
0,03
_
268
Propetamphos
0,03
_
269
Propham
0,03
_
270
Propisochlor
0,03
_
271
Propyzamide
0,03
_
272
Prothiofos
0,03
_
273
Pyracarbolid
0,03
0,01
274
Pyraclofos
0,03
0,01
275
Pyraflufen-ethyl
0,03
_
276
Pyrazophos
0,03
_
277
Pyridaben
0,03
_
278
Pyrifenox
0,03
0,01
279
Pyriminobac-methyl (sum of E and Z)
(*)
(*)
280
Pyriminobac-methyl-E
0,03
0,01
281
Pyriminobac-methyl-Z
0,03
0,01
282
Pyriproxyfen
0,03
_
283
Quinalphos
0,03
_
284
Quintozene (Pentachloronitrobenzene)
0,03
_
285
Quizalofop-p-ethyl (including Quizalofop-ethyl)
0,03
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
286
Resmethrin (Sum of isomer)
0,03
_
287
Silthiofam
0,03
_
288
Simeconazole
0,03
0,01
289
Simetryn
0,03
0,01
290
Sintofen
0,03
_
291
Sulfotep
0,03
0,01
292
Sulprofos
0,03
_
293
Tebupirimfos
0,03
0,01
294
Tecnazene
0,03
_
295
Tefluthrin
0,03
_
296
Terbufos
0,03
_
297
Terbumeton
0,03
0,01
298
Terbuthylazine
0,03
_
299
Tetrachlorvinphos
0,03
_
300
Tetradifon
0,03
_
301
Tetramethrin
0,03
0,01
302
Tetrasul
0,03
0,01
303
Thiocyclam
0,03
_
304
Thiometon
0,03
_
305
Tolclofos-methyl
0,03
_
306
Tri-allate
0,03
_
307
Triazophos
0,03
_
308
Trichloroacetonitrile
0,03
_
309
Trichloronate
0,03
_
310
Trifluralin
0,03
_
311
Trimethacarb (2,3,5)
0,03
0,01
312
Trimethacarb (3,4,5)
0,03
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
313
Uniconazole
0,03
0,01
314
Vinclozolin
0,03
_
315
Phenol and derivatives of phenol
0,3
_
316
Phenol
0,3
_
317
2,3,4,6-Tetrachlorophenol
0,3
_
318
2,3,5,6-Tetrachlorophenol
0,3
_
319
2,4,5-Trichlorophenol
0,3
_
320
2,4,6-Trichlorophenol
0,3
0,03
321
2,4-Dichlorophenol
0,3
0,01
322
2,4-Dimethylphenol
0,3
_
323
2,6-Dichlorophenol
0,3
_
324
2-Chlorophenol
0,3
_
325
2-Methylphenol
0,3
_
326
2-Nitrophenol
0,3
0,03
327
3-Methylphenol
0,3
_
328
4-Chloro-3-methylphenol
0,3
0,01
329
4-Nitrophenol
0,3
0,03
330
Pentachlorophenol
0,3
0,03
331
2-(1-Hydroxyethyl)-6-methylaniline (HEMA)
_
0,03
332
Butafenacil
_
0,01
333
Silafluofen
_
0,01
334
2,6-Dichlorobenzamide
_
0,01
335
4-Bromo-2-chlorophenol
_
0,03
336
3-Chloroaniline
_
0,01
337
3,4-Dichloroaniline
_
0,01
338
3,5-Dichloroaniline
_
0,01
339
Pentachloroaniline
_
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
340
Bromocyclen
_
0,01
341
Bromophos methyl
_
0,01
342
Chlordimeform
_
0,01
343
Chlormephos
_
0,01
344
Cloquintocet-mexyl
_
0,01
345
Crimidine
_
0,01
346
Cyanofenphos
_
0,01
347
Cyphenothrin
_
0,03
348
Diclobutrazol
_
0,01
349
Dioxabenzofos
_
0,01
350
Famphur
_
0,01
351
Flamprop-M-isopropyl
_
0,01
352
Fluotrimazole
_
0,01
353
Furalaxyl
_
0,01
354
Iodofenphos
_
0,01
355
Isodrin
_
0,01
356
Nitrothal-isopropyl
_
0,01
357
Pentachlorobenzene (PeCB)
_
0,01
358
S 421
_
0,01
359
Icaridin (Picaridin)
_
0,01
360
Terbufos sulfone
_
0,01
361
Transfluthrin
_
0,01
362
Monalide
_
0,01
363
Nonachlor, trans-
_
0,01
364
Amiprofos-methyl
_
0,01
365
Bromoxynil-methyl ether
_
0,01
366
Cyprofuram
_
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
367
Isofenphos oxon
_
0,01
368
2,4-Dichlorophenyl benzenesulfonate (Genite)
_
0,01
369
2,4-D butyl ester
_
0,01
370
Ethylicin
_
0,01
371
Erbon
_
0,01
372
Phthalide
_
0,01
373
Benmijunzhi
_
0,01
374
2,4-D-2-ethylhexyl ester
_
0,01
375
Haloxyfop methyl (inluding Haloxyfop-P-methyl)
_
0,01
376
Bromothalonil
_
0,01
377
Crotoxyphos
_
0,01
378
Fluoronitrofen
_
0,01
379
Flurenol-butyl
_
0,01
380
Nonachlor (Sum of Cis and trans)
_
(*)
381
Isobenzan
_
0,01
382
Fenpiclonil
_
0,01
383
Karanjin
_
0,01
384
Prothoate
_
0,01
385
Ethylchlozate
_
0,01
386
Dinobuton
_
0,03
387
Ioxynil-octanoate
_
0,01
388
Permethrin (Cis)
_
/
389
Permethrin (Trans)
_
/
Total
330
154
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/61
Phụ lục 5: Thuốc BVTV có tính phân cực cao trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-021
Appendix 5: List of highly polar pesticides in method FLAB-FA-MTHD-021
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/L)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
1
Aminotriazole (Amitrole)
0,01
2
Bromide (Br-)
0,15
3
Chlorite (ClO2-)
0,01
4
Bromate (BrO3-)
0,01
5
Fosetyl-Al
0,01
6
Phosphonic acid
0,03
7
Fosetyl-Al (sum of Fosetyl, Phosphonic acid and their salts, expressed as Fosetyl-Al)
(*)
8
Hymexazol
0,01
9
Maleic hydrazide
0,03
10
Monochloroacetic acid
0,01
11
Dichloroacetic acid
0,01
12
Trichloroacetic acid
0,01
13
Haloacetic acids (HAAs)
(*)
14
Difluoroacetic acid
0,03
15
Kasugamycin
0,01
16
N-acetyl-glufosinate
0,01
17
Tetraniliprole
0,01
18
Validamycin A
0,01
19
Aminocyclopyrachlor
(6-amino-5-chloro-2-cyclopropylpyrimidine-4-carboxylic acid)
0,03
20
Cartap
0,03
21
Formetanate (sum of Formetanate and its salts expressed as Formetanate)
0,03
22
Zinc thiozole
0,03
Total
21
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/61
Phụ lục 6: Thuốc BVTV có tính acid trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-022
Appendix 6: List of acidic pesticides in method FLAB-FA-MTHD-022
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and Agriculture products
1
1-Naphthylacetic acid
0,03
0,01
2
2,4,5-T
0,03
-
3
2,4-D
0,03
-
4
2,4-DB
0,03
-
5
2,4-DP (Dichlorprop) (Including Dichlorprop-P)
0,03
-
6
2,5-dichlorobenzoic acid methylester (sum of 2,5-dichlorobenzoic acid and its ester expressed as 2,5-dichlorobenzoic acid methylester)
--
0,01
7
2-Naphthyloxyacetic acid
0,03
0,01
8
3-Indolylacetic acid
0,03
-
9
4-(3-Indolyl)butyric acid
0,03
-
10
Acibenzolar
0,03
-
11
Acifluorfen
0,03
-
12
Aminopyralid
0,03
-
13
Bentazone (Sum of Bentazone and its salts, expressed as Bentazone)
0,03
-
14
Bispyribac
0,03
-
15
Bromoxynil
0,03
-
16
Chlordecone (Kepone)
0,03
-
17
Clodinafop
0,03
-
18
Clodinafop and its S-isomers and their salts, expressed as clodinafop
0,03
-
19
Clopyralid
0,03
-
20
Cyclanilide
0,03
-
21
Cyhalofop
0,03
-
22
Dalapon (2,2-DPA)
0,03
-
23
Dicamba
0,03
0,03
24
Diclofop
0,03
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and Agriculture products
25
Dinocap (sum of Dinocap isomers and their correspongding phenols expressed as Dinocap)
0,03
0,03
26
Dinoseb
0,03
-
27
Dinoterb
0,03
-
28
Dithianon
0,03
0,03
29
Fenoprop
0,03
0,01
30
Fenoxaprop (including Fenoxaprop-P)
0,03
0,01
31
Fipronil
0,03
-
32
Fipronil (sum Fipronil + sulfone metabolite (MB46136) expressed as Fipronil)
(*)
-
33
Fipronil desulfunyl
0,03
-
34
Fipronil sulfide
0,03
-
35
Fipronil sulfone
0,03
-
36
Fluazifop
0,03
-
37
Fluroxypyr
0,03
-
38
Gibberellic acid (GA3)
0,03
0,03
39
Halauxifen
0,03
-
40
Haloxyfop
0,03
-
41
Imazamox
0,03
-
42
Imazapic
0,03
-
43
Imazapyr
0,03
-
44
Imazaquin
0,03
-
45
Imazethapyr
0,03
-
46
Ioxynil (Sum of Ioxynil and its salts, expressed as Ioxynil)
0,03
-
47
Lufenuron (any ratio of constituent isomers)
0,03
-
48
MCPA
0,03
-
49
MCPB
0,03
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/61
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ (mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and Agriculture products
50
Mecoprop (including Mecoprop-P)
0,03
-
51
Metazachlor
0,03
-
52
Picloram
0,03
-
53
Prohexadione
0,03
-
54
Pyraflufen (free acid)
0,03
-
55
Pyridate
0,03
-
56
Quizalofop (Including Quizalofop-P)
0,03
-
57
Tecloftalam
0,03
0,03
58
Topramezone (BAS 670H)
0,03
0,01
59
Triclopyr
0,03
-
60
Trinexapac
0,03
-
61
Bronopol
--
0,01
62
Dichlorophen
-
0,03
63
Hexachlorophene
-
0,01
64
Ipfencarbazone
-
0,01
65
Phenazinecarboxylic acid
-
0,01
66
Naptalam
-
0,01
67
Carfentrazone (free acid)
-
0,03
Total
62
19
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/61
Phụ lục 7: Tổng các chất màu Triphenylmethane trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-002
Appendix 7: List of Triphenylmethane dyes in method FLAB-FA-MTHD-002
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/Kg)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Fish and Fishery products
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs
1
Malachite Green
0,1
6
2
Leuco Malachite Green
0,1
6
3
Crystal Violet
0,1
6
4
Leuco Crystal Violet
0,1
6
5
Brilliant Green
0,1
6
6
Malachite green (sum of Malachite green and Leucomalachite Green)
(*)
(*)
7
Crystal violet (sum of Crystal violet and Leucocrystal violet)
(*)
(*)
8
Triphenylmethane dyes (sum of Malachite green, Leucomalachite Green, Crystal violet, Leucocrystal violet, and Brilliant green)
(*)
(*)
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/61
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Trái cây và sản phẩm từ trái cây
Fruit and related products
Phát hiện và định lượng vi sinh vật có khả năng gây hư hỏng chịu acid
Detection and Enumeration of Acid-tolerant Spoilage Microorganisms
eLOD50: 2,8 CFU/10g (mL)
IFU
Micro Method No.2 (2022)
2.
Nước đá dùng liền
Edible ice
Định lượng Coliform, E.coli
Determination of Coliform, E.coli
ISO 9308-1:2014/
Amd 1:2016
3.
Định lượng Enterococci (Fecal Streptococci)
Enumeration of Enterococci (Fecal Streptococci)
ISO 7899-2:2000 TCVN 6189-2:2009
4.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
ISO 16266:2006
TCVN 8881:2011
5.
Nước giải khát, nước trái cây Beverage, juice/juice fruit
Định lượng nấm men
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of yeast
Colony count technique
IFU
Micro Method No.3 (1996)
6.
Định lượng nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of mold
Colony count technique
IFU
Micro Method No.4 (1996)
7.
Phát hiện và định lượng vi khuẩn ưa axit, ưa nhiệt tạo bào tử (Alicyclobacillus spp.)
Detection and Enumeration of Spore-forming Thermo Acidophilic Spoilage Bacteria (Alicyclobacillus spp.)
eLOD50: 2,4 CFU/10g (mL)
IFU
Micro Method No.12 (2019)
8.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs
Định lượng Clostridium spp. khử sulfite
Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp.
ISO 15213-1:2023
9.
Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
ISO 15213-2:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold
ISO 21527-2:2008
TCVN 8275-2:2010
11.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất MPN
Enumeration of Coliforms and Escherichia coli
Most probable number technique
TCVN 11039-4:2015
12.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total aerobic count
TCVN 11039-1:2015
13.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
TCVN 11039-6:2015
14.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất MPN
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique
TCVN 11039-7:2015
15.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
0,3 CFU/25g (mL)
TCVN 11039-5:2015
16.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeast and mold
TCVN 11039-8:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước dưới đất
Domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water, underground water
Định lượng tổng số vi khuẩn dị dưỡng
Phương pháp đổ đĩa
Enumeration of Heterotrophic Colony count by the pour plate technique
SMEWW 9215B:2023
18.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Phương pháp màng lọc
Enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
Filtration method
TCVN 13369:2021
19.
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B:2023
20.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước mặt, nước dưới đất
Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters, edible ice, surface water, underground water
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia)
ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2:1996
Chú thích/Note:
- ISO: International Organization for Standardization.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standards
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
- IFU: International Fruit and Vegetable Juice Association.
- FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method.
- AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/61
- EPA: Environmental Protection Agency
- IMEP: Indicated Mean Effective Pressure.
- Codex stan: CODEX International Food Standards.
- SENSISpec ELISA …: ELISA kit
- RIDASCREEN FAST…: ELISA kit
Trường hợp Phòng phân tích thực phẩm BVAQ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích thực phẩm BVAQ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the BVAQ Food testing laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/95
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích thực phẩm BVAQ
Laboratory: BVAQ Food testing laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Bureau Veritas AQ Việt Nam
Organization:
Bureau Veritas AQ VietNam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Hiệp
Laboratory manager
Nguyen Hiep
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Hiệp
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Nguyễn Duy Tiến
3.
Nguyễn Văn Nhớ
4.
Đặng Thị Cẩm Hương
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
5.
Nguyễn Văn Chánh
6.
Lý Trúc Huỳnh
Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
7.
Nguyễn Tuấn Kiệt
Số hiệu/ Code: VILAS 1380
Hiệu lực công nhận/ từ ngày /11 /2023 đến ngày 14/12/2024
Period of Validation:
Địa chỉ/ Address: 364 Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
364 Cong Hoa, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/ Location: Lô H2-40, H2-41, H2-42, Đường Bùi Quang Trinh, KDC Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Lot H2-40, H2-41, H2-42, Bui Quang Trinh Street, Phu An Industrial Zone, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Điện thoại/ Tel: 0292 388 8678
Fax: 0292 388 8788
E-mail: duy-tien.nguyen@bvaq.com
Website: www.bureauveritas.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/95
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Hạt Điều
Cashew
Phát hiện chất gây dị ứng Peanut dựa trên trình tự DNA Peanut
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Peanut based on Peanut DNA
Real-time PCR technique
0.4 mg/kg
FLAB-FM-MTHD-072
(Ref. Suref.ood Allergen Peanut - S3603)
2.
Sữa, bột mì, bông cải xanh đông lạnh, hạt mãnh
Milk, flour, frozen broccoli, and nut pieces
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique in 3M™ Petrifilm™
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 2003.01
3.
Ngũ cốc
Cereals
Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự - CaMV 35S Promoter, Terminator NOS, FMV 34S Promoter
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of GMO plant based on CaMV 35S promoter, Terminator NOS, FMV 34S Promoter.
Real-time PCR technique
LOD rel: 0,04%
LOD abs: 10 bản sao/phản ứng
LOD abs: 10 copies/reaction
FLAB-FM-MTHD-052:2021
(Ref. Surefast GMO Screen 4plex 35S/NOS/FMV/IAC)
4.
Nông sản
Agricultural product
Định lượng nấm men – nấm mốc
Enumeration of yeast and mold
10 CFU/g
ISO 21527-2: 2008
TCVN 8275-2: 2010
5.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ 250g; /350g; /375g
Detection/ 250g; /350g; /375g
ISO 6579-1:2017
/ Amd 1:2020
6.
Nông sản và sản phẩm nông sản, Sản phẩm thủy sản và thịt
Agriculture and agriculture products, Seafood and meat products
Phát hiện chất gây dị ứng Gluten dựa trên trình tự DNA Gluten
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Gluten based on Gluten DNA
Real-time PCR technique
1 mg/kg
FLAB-FM-MTHD-068: 2021
(Ref. SuRefood Allergen Gluten - S3606)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Định lượng Pseudomonas spp.
Enumeration of Pseudomonas spp.
10 CFU/g
ISO 13720:2010 TCVN 7138: 2013
8.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique in 3M™ Petrifilm™
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 2003.11
9.
Thủy sản, Nước chấm
Fish and fishery products, Sauces
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
7 CFU/25g
ISO 21872-1: 2017
10.
Thủy sản,
gia vị
Seafood, spices
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp
6 CFU/25g
ISO 21567:2004 TCVN 8131: 2009
11.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Phát hiện Vibrio Vulnificus
Detection of Vibrio Vulnificus
7 CFU/25g
ISO 21872-1: 2017
12.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, rau củ quả
Fishery and fishery products, vegetable
Phát hiện Norovirus (GI, GII) virus
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Norovirus (GI, GII) virus
Real-time PCR technique
25
bản sao/phản ứng copies/reaction
FLAB-FM-MTHD- 047: 2021 (Ref. Surefast Norovirus/ Hepatitis A 3plex)
13.
Phát hiện Hepatitis A virus
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Hepatitis A virus
Real-time PCR technique
10
bản sao/phản ứng copies/reaction
FLAB-FM-MTHD-047: 2021 (Ref. Surefast Norovirus/ Hepatitis A 3plex)
14.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thịt & sản phẩm từ thịt
Seafood & seafood products, Meat & meat products
Phát hiện vi khuẩn E.coli O157
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of E.coli O157
Real-time PCR technique
Phát hiện/ Detection /25g
FLAB-FM-MTHD-062
(Ref. Accupid Escherichia coli Detection kit O157)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản, Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, Animal and aquaculture feeding stuffs, Surfaces sample in the Food chain Environment (excluded sampling)
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Most probable number technique
Phát hiện/ detection / g, mL; /10g, 10mL/mẫu
Định lượng/
Enumeration:
0 MPN/g, mL
ISO 21528-1:2017
(***)
16.
Định lượng vi khuẩn lactic acid trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
1 CFU/mẫu
ISO 15214:1998
TCVN 7906:2008
(***)
17.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
Phát hiện/ Detection / 10g, mL/mẫu
ISO 22964:2017
(***)
18.
Phát hiện Vibrio cholerae không phải O1/O139
Detection of Vibrio cholerae non -O1/O139
Phát hiện/ Detection / 25g, mL/mẫu
ISO 21872-1: 2017
(***)
19.
Phát hiện Vibrio spp. bao gồm Vibrio cholerae không phải O1/O139, Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus
Detection of Vibrio spp including Vibrio cholerae non -O1/O139 Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus
Phát hiện/ Detection / 25g, mL/mẫu
ISO 21872-1: 2017
(***)
20.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
Phát hiện/ Detection / g, mL/ 25g, 25mL/mẫu
ISO 7251:2005
TCVN 6846:2007
(***)
21.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính với beta-glucuronidase
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of beta-glucuronidase positive Escherichia coli
Most probable number technique
Phát hiện/ Detection / g, mL/ mẫu
Định lượng/
Enumeration:
0 MPN/g, mL
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3: 2017
(***)
22.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
1 CFU/sample
TCVN 13369:2021
(***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Thực phẩm, nước giải khát, Thức ăn chăn nuôi
Food, Beverage, Feed
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Enumeration of total plate count at 30oC
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4833-1:2013
TCVN 4884-1: 2015
24.
Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß- glucuronidase
Enumeration E.coli positive ß- glucuronidase
Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 16649-2: 2001
TCVN 7924-2: 2008
25.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4832:2006
TCVN 6848: 2007
26.
Định lượng Staphylococci (+) coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Technique using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 6888-1:2021
27.
Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 21528-2: 2017
28.
Thực phẩm, nước giải khát, Thức ăn chăn nuôi
Food, Beverage, Feed
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp
5 CFU/25g
ISO 6579-1: 2017/ Amd 1:2020
29.
Thực phẩm,
Food
Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
Total aerobic plate count at 35oC Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 990.12
30.
Định lượng Coliforms và E.coli Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
Enumeration of Coliforms and E.coli Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
10 CFU/g
1CFU/mL
AOAC 991.14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Thực phẩm
Food
Định lượng Coliforms, E. coli
Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™
Enumeration of Coliforms, E. coli
Colony count technique in 3M™ Petrifilm™
10 CFU/g
1 CFU/mL
FDA-BAM
Chapter 4:2020
32.
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 975.55
33.
Định lượng nấm men – nấm mốc
Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™
Enumeration of yeast and mold
Colony count technique in 3M™ Petrifilm™
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 2014.05
34.
Phát hiện Listeria monocytogenes & Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes & Listeria spp.
5 CFU/25g
ISO 11290-1: 2017
35.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
Phát hiện/ Detection/100g, mL/125g,mL /375g, mL
ISO 11290-1:2017
(**)
36.
Định lượng Listeria monocytogenes & Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes & Listeria spp.
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 11290-2: 2017
37.
Định lượng Bacillus cereus giả định.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus.
Colony count technique at 300C
10 CFU/g
ISO 7932:2004/ Amd 1: 2020
TCVN 4992: 2005
38.
Định lượng Bacillus Cereus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Bacillus Cereus
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 980.31
39.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
3 MPN/g
3 MPN/mL
AOAC 987.09
40.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus
Most probable number technique
0 MPN/g
0 MPN/mL
FDA BAM Chapter 9, 2019
(***)
41.
Thực phẩm, nước chấm, nước giải khát
Food, sauces, beverage
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 7937:2004 TCVN 4991: 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
42.
Thực phẩm, nước chấm, nước giải khát
Food, sauces, beverage
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử Sunfit
Enumeration of Sulfite reducing bacteria
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 15213:2003 TCVN 7902: 2008
43.
Định lượng Clostridium perfringens & Clostridium spp.
Enumeration of Clostridium perfringens & Clostridium spp
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 976.30
44.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong các sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95
Enumeration of yeast and moulds in products with water activity greater than 0.9
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 21527-1: 2008
TCVN 8275-1: 2010
45.
Thực phẩm, nước giải khát, Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, beverage, Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling)
Định tính và định lượng Coliforms
Detection and enumeration of Coliforms
0 MPN/g
0 MPN/mL
/sample
ISO 4831:2005 TCVN 4882: 2007
46.
Định tính và định lượng Coagulase (+) Staphylococci
Detection and enumeration of Coagulase (+) staphylococci
0 MPN/g
0 MPN/mL
/sample
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3: 2003
47.
Định tính và định lượng E.coli giả định.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli MPN technique
0 MPN/g
0 MPN/mL
/sample
ISO 7251: 2005
TCVN 6846: 2007
48.
Thức ăn cho vật nuôi (chó, mèo, gà)
Pet food (dry dog kibble, dry cat food, chicken feed)
Định lượng Coliforms, E. coli
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms, E. coli
Colony count technique
10 CFU/g
AOAC 2018.13
49.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ 375g; /750g
Detection/ 375g; /750g
FDA-BAM
Chapter 5:2022
50.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ 375g; /750g
Detection/ 375g; /750g
ISO 6579-1:2017
/ Amd 1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuffs
Định lượng Bacillus spp.
Enumeration of Bacillus spp.
10 CFU/g
1 CFU/mL
BS EN 15784:2021
(***)
52.
Nước giải khát
Beverage
Định lượng cầu khuẩn đường ruột
Phương pháp cấy
Enumeration of intestinal enterococci
Inoculation method
1 CFU/mL
FLAB-FM-MTHD- 059: 2021
(Ref. ISO 7899-2: 2000)
53.
Định tính và định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp cấy
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Inoculation method
1 CFU/mL
FLAB-FM-MTHD-060: 2021
(Ref. ISO 16266: 2006)
54.
Nước mặt và Nước thải
Surface water and Wastewater
Định lượng Coliforms,
Enumeration of Coliforms
2 MPN/100mL
SMEWW 9221 B : 2017
55.
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Enumeration of thermotolerant coliform and
2 MPN/100mL
SMEWW 9221 E : 2017
56.
Định lượng E.coli giả định
Enumeration of presumptive E.coli
2 MPN/100mL
SMEWW 9221 F : 2017
57.
Nước mặt, nước sạch, nước thải
Surface Water, Domestic water, WasteWater
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Nước mặt,
nước sạch/ Surface Water, domestic water 5CFU/10mL
Nước thải/ Wastewater:
6CFU/ 100mL
ISO 19250:2010
58.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled drinking water, Domestic water
Định lượng vi sinh vật
Enumeration of culturable microorganism.
1 CFU/mL
ISO 6222:1999
59.
Định lượng Coliforms, E.coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms, E.coli-Membrane filtration method
1 CFU/ 100mL
1 CFU/ 250mL
ISO 9308-1: 2014/ Amd 1: 2016
60.
Định lượng cầu khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci.
Membrane filtration method
1 CFU/100mL
1 CFU/ 250mL
ISO 7899-2:2000 TCVN 6189-2: 2009
61.
Định tính và định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Detection and Enumeration of Pseudomonas aeruginosa.
Membrane filtration method
1 CFU/100mL
1 CFU/ 250mL
ISO 16266:2006 TCVN 8881: 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
62.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliform
1 CFU/100mL
SMEWW 9222D: 2017
63.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, Nước hồ bơi, nước mặt không cặn, nước ngầm
Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters, pool water, Surface without sediments, Groundwater
Định lượng Legionella
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Legionella
Membrane filtration method
1 CFU/1mL
1 CFU/100mL
10 CFU/1000 mL
ISO 11731:2017
(***)
64.
Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
1 CFU/50mL
ISO 14189:2013
(***)
65.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the Food chain environment
(excluded sampling)
Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß- glucuronidase
Enumeration E.coli positive ß- glucuronidase Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase
10 CFU/sample
FLAB-FM-MTHD-003
(Ref. ISO 16649-2:2001;
TCVN 7924-2 :2008)
66.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
10 CFU/sample
ISO 4832:2006
67.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Enumeration of total plate count at 30oC
10 CFU/sample
ISO 4833-1:2013
68.
Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC
Total aerobic plate count at 35oC
10 CFU/sample
FLAB-FM-MTHD-002
(Ref. AOAC 990.12)
69.
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus
10 CFU/sample
FLAB-FM-MTHD-009
(Ref. AOAC 975.55)
70.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ mẫu; /mL
Detection /sample; /mL
ISO 6579-1:2017 / Amd 1:2020
71.
Phát hiện Listeria Monocytogenes & Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes & Listeria spp.
Phát hiện/ mẫu; /mL
Detection /sample; /mL
ISO 11290-1: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the Food chain Environment (excluded sampling)
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
Phát hiện/ mẫu; /mL
Detection /sample; /mL
ISO 21872-1: 2017
73.
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase
Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci
Technique using Baird-Parker agar medium
10 CFU/sample
ISO 6888-1: 2021
74.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp
Phát hiện/ mẫu; /mL
Detection /sample; /mL
ISO 21567:2004 TCVN 8131:2009
75.
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/sample
ISO 7937:2004
TCVN 4991:2005 (***)
76.
Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
10 CFU/sample
ISO 21528-2: 2017 (***)
77.
Định lượng Bacillus cereus giả định.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus.
Colony count technique at 300C
10 CFU/sample
ISO 7932:2004/
Amd 1: 2020
TCVN 4992: 2005 (***)
78.
Định lượng Listeria monocytogenes &
Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes &
Listeria spp.
10 CFU/sample
ISO 11290-2: 2017 (***)
Ghi chú/note:
ISO: International Organization for Standardization
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/95
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin Implement, Container and Packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30phút)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes) content
Gravimetric method
30 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
2.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước (60oC trong 30 phút)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in water (60oC, 30 minutes) content
Gravimetric method
30 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
3.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong ethanol 20% (60oC trong 30 phút)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in ethanol 20% (60oC, 30 minutes) content
Gravimetric method
30 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
4.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong heptan (25oC trong 1 giờ)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in heptan (25oC, 1 hour) content
Gravimetric method
30 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
5.
Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng quy ra chì
Phương pháp so màu
Determination of total Heavy Metal as Lead content
Colorimeter method
1 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
6.
Xác định hàm lượng Pb, Cd (trong vật liệu)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd content (material)
ICP-MS method
30 μg/g
QCVN 12-1: 2011/BYT
7.
Xác định hàm lượng KMnO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of KMnO4 content
Titration method
10 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), nước (60oC trong 30 phút), ethanol 20% (60oC trong 30 phút)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), water (60oC, 30 minutes), ethanol 20% (60oC, 30 minutes)
Gravimetric method
10 μg/ml
QCVN 12-2: 2011/BYT (***)
9.
Bao bì, vật liệu vật dụng bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal implements, container and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), nước (60oC trong 30 phút), ethanol 20% (60oC trong 30 phút) và heptan (25oC trong 1 giờ)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), wate (60oC, 30 minutes), ethanol 20% (60oC, 30 minutes) and heptan (25oC , 1 hour) content
Gravimetric method
10 μg/ml
QCVN 12-3: 2011/BYT (***)
10.
Bột mì và lúa mì
Wheat and wheat flour
Xác định hàm lượng gluten ướt
Phương pháp cơ học
Determination of wet gluten content
Mechanical means
3 %
TCVN 7871-2:2008
ISO 21415-2:2006
11.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Acrylamide content
LC-MSMS method
0.3 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-018:2021
(Ref. EUR 23403 EN)
12.
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and its products
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2
1.5 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin 1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 009:2021
(Ref. AOAC 999.07)
13.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-010:2021
(Ref. AOAC 2004.10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Cà phê và sản phẩm cà phê, trà
Coffee and coffee products, tea
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Caffeine content
HPLC-DAD method
0.1%
FLAB-FA-MTHD-019:2021
(Ref. ISO 20481: 2008)
15.
Dầu mỡ động thực vật
Oil and fat
Xác định trị số xà phòng hoá
Phương pháp chuẩn độ
Determination of saponification index
Titration method
6 mg KOH/g
AOAC 920.160
16.
Xác định trị số axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value
Titration method
0.3 mgKOH/g
TCVN
6127:2010,
ISO 660:2009
17.
Xác định trị số Iốt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titration method
0.3%
AOAC 993.20
18.
Xác định trị số peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value
Titration method
0.6 Meq/kg
AOAC 965.33; TCVN 6121:2018
19.
Xác định tạp chất không tan (***) Determination of insoluble impurities content
0.05%
TCVN 6125:2010 ISO 663:2007
20.
Gia vị
Spices
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất lôi cuốn
Determination of moisture
Entrainment method
0.1 %
TCVN 7040:2002
ISO 939:2021
AOAC 986.21
ASTA method 2.0 (2011) (**)
21.
Xác định hàm lượng dầu bay hơi
Phương pháp chưng cất lôi cuốn
Determination of steam volatile oil content
Entrainment method
0.6 %
AOAC 962.17:1997
ASTA 5.2:2010
22.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content.
Gravimetric method
0.1 %
ASTA 4.0 (1997) (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Gia vị
Spices
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0.1 %
ASTA 3.0 (1997) (***)
24.
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of SO2 content
Titration method
10 mg/kg
ASTA 30.0 (2010) (***)
25.
Hạt có dầu
Oilseeds
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.3 %
ISO 665:2020
26.
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp chiết Shoxlet
Determination of fat content
Shoxlet extraction method
0.3 %
ISO 659:2009
27.
Hạt và sản phẩm hạt
Nut and nut products
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titration method
0.02%
AOAC 950.52 (***)
28.
Ngũ cốc
Cereals
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.3 %
ISO 712:2009
29.
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp Kjedahl
Determination of protein content
Kjeldahl method
0.3 %
ISO 20483:2013
30.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0.3 %
ISO 2171:2007
31.
Nông sản
(Rau, củ, quả)
Agriculture
(Vegetable, fruit)
Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride (BAC-C12 và BAC-C14)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium chloride content (BAC-C12 and BAC-C14)
LC-MS/MS method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-020:2021
(Ref. EURL SRM-26)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Nông sản và sản phẩm từ nông sản, gia vị
Agriculture and Agriculture products, spice
Xác định dư lượng thuốc BVTV
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Multi peticides residue
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1
GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2
FLAB-FA-MTHD-014:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
33.
Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acidic peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2021
(Ref. EURL SRM-02)
34.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of highly polar pesticides residue
LC/MS/MS method
Phụ lục 11
Annex 11
FLAB-FA-MTHD-021:2021
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
35.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực cationic
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of cationic polar pesticides residue
LC/MS/MS method
Phụ lục 13
Annex 13
FLAB-FA-MTHD-028:2021
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
36.
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and Agriculture products
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content.
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2
0.6 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin
0.6 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 009:2021
(Ref. AOAC 999.07)
37.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 010:2021
(Ref. AOAC 2004.10)
38.
Xác định hàm lượng Dithiocarbamates qua CS2
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dithiocarbamates content expressed as CS2.
GC-MS/MS method
30 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-023:2021
(Ref. EURL SRM-14)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and Agriculture products
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 content
LC-MS/MS method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-024:2021
(Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501:2007)
40.
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-025:2021
(Ref. BS EN 15891:2010)
41.
Xác định dư lượng Zearalenon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenon residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-026:2021
(Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008)
42.
Xác định dư lượng Fumonisins
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisins residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-027:2021
(Ref. BS EN 16187:2015)
43.
Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực anionic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Anionic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 14
Annex 14
FLAB-FA-MTHD-029:2021
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
44.
Xác định dư lượng T-2, HT-2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of T-2, HT-2 residue
LC-MS/MS method
3 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA- MTHD-044:2021
(Ref. Application noteP43/V17/ 13.12.19) (***)
45.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of acidic pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2021
(Ref. EURL
SRM-02) (***)
46.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content.
Gravimetric method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 014: 2021
(Ref. AOAC 950.46)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and Agriculture products
Xác định hàm lượng béo.
Phương pháp chiết soxhlet
Determination of fat content.
Soxhlet extraction method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 018:2021
(Ref. AOAC 920.39)
48.
Xác định hàm lượng protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of crude protein content.
Kjeldahl method
0.3%
AOAC 2001.11
49.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content.
Gravimetric method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 024:2021
(Ref. AOAC 942.05)
50.
Xác định hàm lượng carbohydrate
Phương pháp tính toán
Determination of carbohydrate content
Calculated Method
-
FLAB-FC- MTHD- 033:2021
Ref. (AOAC 986.25 FAO,Food & Nutrition P. 77, US FDA 21 CFR 101.9)
51.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content.
Gravimetric method
0.3%
FLAB-FC-MTHD-050: 2021
(Ref.
AOAC 941.12
TCVN 7765: 2007)
52.
Xác định chỉ số acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value
Titration method
0.6 mgKOH/g
FLAB-FC- MTHD- 026:2021
(Ref. TCVN 6127: 2010
ISO 660 : 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
53.
Nông sản và sản phẩm từ nông sản, Sữa và sản phẩm từ sữa, Thức ăn cho vật nuôi, Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Agriculture and Agriculture products, Milk and dairy products, Pet food, Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng nhóm thuốc BVTV
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Multi pesticides residue:
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1
GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2
FLAB-FA-MTHD-014:2021
(Ref. AOAC
2007.01) (***)
54.
Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk
Xác định tỷ trọng
Determination of density
_
TCVN 7405: 2018 (***)
55.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and milk products
Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of multi class antibiotics residue.
LC/MS/MS method
Phụ lục 3
Annex 3
FLAB-FA-MTHD-003:2021
(Ref. USDA CLG-MRM2.00)
56.
Xác định dư lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists content (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) residue.
LC-MS/MS method
Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine
0.1 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-008:2021
(Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10)
57.
Xác định dư lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-017:2021
(Ref. FDA LIB-4422)
58.
Xác định dư lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 residue
LC-MS/MS method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-024:2021
(Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and dairy products
Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acidic peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2021
(Ref. EURL SRM-02)
60.
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-025:2021
(Ref. BS EN 15891:2010)
61.
Xác định dư lượng Zearalenon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenon residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-026:2021
(Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008)
62.
Xác định dư lượng Fumonisins
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisins residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-027:2021
(Ref. BS EN 16187:2015)
63.
Xác định hàm lượng Nitrite Determination of Nitrite content
1 mg/kg
TCVN 6268-1:2007
ISO 14673-1:2004 (***)
64.
Xác định hàm lượng Nitrate
Determination of Nitrate content
5 mg/kg
TCVN 6268-1:2007
ISO 14673-1:2004 (***)
65.
Thịt
Meat
Xác định dư lượng Ethoxyquine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ethoxyquine residue.
LC/MS/MS method
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 007:2021
(Ref. EURL SRM-24)
66.
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng nitrite
Determination of nitrite content
15 mg/kg
TCVN 7992:2009
ISO 2918:1975
67.
Xác định dư lượng Chloramphenicol và Florphenicol.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol and Florphenicol residue.
LC-MS/MS method
Chloramphenicol , Florphenicol
0.03 μg/kg
Mỗi chất/each compound
FLAB-FA-MTHD-001:2021
(Ref. USDA CLG-CAM.07)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists residue (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine).
LC-MS/MS method
0.1
μg/kg
Mỗi chất/each compound
FLAB-FA-MTHD- 008:2021
(Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10)
69.
Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of multi-Sulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue
LC/MS/MS method
Phụ lục 5
Annex 5
FLAB-FA-MTHD-006:2021
(Ref. USDA CLG-SUL4.05)
70.
Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh: nhóm Flouroquinolones, nhóm Tetracyclines, nhóm Sulfonamides, nhóm Macrolides, Lincomycine, Salinomycine, Tilmicosin.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of multi-class antibiotics content: Flouroquinolones group, Tetracyclines group, Sulfonamides group, Macrolides group, Lincomycine, Salinomycine, Tilmicosin residue
LC/MS/MS method
Phụ lục 1
Annex 1
FLAB-FA-MTHD- 003:2021
(Ref. USDA CLG-MRM2.00)
71.
Xác định dư lượng B-Lactam: Amoxicilin, Ampicilin.
Phương pháp LC-MSMS
Determination of B-Lactam residue: Amoxicilin, Ampicilin.
LC-MSMS method
30 μg/kg
Mỗi chất/each compound
FLAB-FA-MTHD- 013:2021
(Ref. USDA CLG-BLAC.03)
72.
Xác định dư lượng Ethoxyquine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ethoxyquine residue.
LC/MS/MS method
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 007:2021
(Ref. EURL SRM-24)
73.
Xác định dư lượng Aminoglycosides.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aminoglycosides residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 9
Annex 9
FLAB-FA-MTHD-016:2021
(Ref. USDA
CLG-AMG2.08) (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
74.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng Fosfomycin.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fosfomycin.
LC-MS/MS method
30 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-061:2021
(Ref. Shimadzu APO119097) (***)
75.
Xác định hàm lượng Nitrite Determination of Nitrite content
3 mg/kg
TCVN 7992:2009
ISO 2918:1975 (**)
76.
Xác định hàm lượng Nitrat
Determination of Nitrate content
5 mg/kg
TCVN 7991:2009
ISO 3091:1975 (***)
77.
Thịt và sản phẩm từ thịt, Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Meat and meat products, Fish and Fishery products
Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi-class antibiotics residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 3
Annex 3
FLAB-FA-MTHD-003:2021
(Ref. USDA
CLG-MRM2.00) (**)
78.
Xác định dư lượng thuốc thú y - QuEChERS.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Veterinary drugs residue - QuEChERS.
LC-MS/MS method
Phụ lục 22
Annex 22
FLAB-FA-MTHD-050:2021
(Ref. CLG-MRM1.08) (***)
79.
Thịt và sản phẩm từ thịt, Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản, Phụ gia thực phẩm
Meat and meat products, Fish and Fishery products, Food additives
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 4
Annex 4
FLAB-FA-MTHD-004:2021
(Ref. USDA
CLG-NFUR2.01) (***)
80.
Cá
Fish
Xác định dư lượng Histamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine residue.
LC- MS/MS method.
1.5 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-005:2021
(Ref. AOAC 977.13)
81.
Xác định hàm lượng Urea
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content.
HPLC-FLD method
30 mg/kg
FLAB-FA- MTHD-011:2021
(Ref. TCVN 8025:2009)
82.
Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin residue.
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2
0.6 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin
0.6 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 009:2021
(Ref. AOAC 999.07)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
83.
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản (Nước mắm)
Fish and Fishery products
(Fishsauce)
Xác định dư lượng Histamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine residue.
LC- MS/MS method.
1.5 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-005:2021
(Ref. AOAC 977.13)
84.
Xác định hàm lượng Urea
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content.
HPLC-FLD method
30 mg/kg
FLAB-FA- MTHD-011:2021
(Ref. TCVN 8025:2009)
85.
Thủy sản
Fishery
Xác định dư lượng Ethoxyquine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ethoxyquine residue.
LC/MS/MS method
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 007:2021
(Ref. EURL SRM-24)
86.
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Fish and Fishery products
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titration method
0.3%
AOAC 937.09
87.
Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total volatile nitrogen base content
Titration method
15 mg/100g
EC 2074-2005
88.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content.
Gravimetric method
0.3%
AOAC 938.08
89.
Định tính hydrosunfua
Qualitative test for hydrogen sulfide
TCVN 3699-90
90.
Xác định hàm lượng N-NH3
Phương pháp Kjeldahl
Determination of N-NH3 content
Kjeldahl method
15mg/100g
TCVN 3706-90
91.
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sodium content.
ICP-MS method
30 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-034: 2021
92.
Xác định hàm lượng nitrite
Phương pháp UV-Vis
Determination of nitrite content
UV-Vis method
15 mg/kg
TCVN 7992:2009
ISO 2918:1975
93.
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp ICP-MS
Determination of Phophorus content
ICP-MS method
90 mg/kg
FLAB-FC- MTHD-021: 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
94.
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi highly polar Peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Annex 11
FLAB-FA-MTHD-021:2021
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
95.
Xác định dư lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-017:2021
(Ref. FDA LIB-4422)
96.
Xác định dư lượng nhóm thuốc BVTV
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Multi peticides residue:
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1
GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2
FLAB-FA-MTHD-014:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
97.
Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid: Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide, Fipronil desulfunyl
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acidic peticides: Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide, Fipronil desulfunyl residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2021
(Ref. EURL SRM-02)
98.
Xác định dư lượng Dithiocarbamates qua CS2
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dithiocarbamates content expressed as CS2 residue
GC-MS/MS method
30 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-023:2021
(Ref. EURL SRM-14)
99.
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of SO2 content
Titration method
30 mg/kg
AOAC 990.28
100.
Xác định dư lượng Ethoxyquine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ethoxyquine residue.
LC/MS/MS method
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 007: 2021
(Ref. EURL SRM-24)
101.
Xác định dư lượng Chlorpyrifos (-ethyl), Chlorpyrifos-methyl
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Chlorpyrifos (-ethyl), Chlorpyrifos-methyl residue.
LC/MS/MS method
1.5 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-014:2021
(Ref. AOAC 2007.01:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
102.
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
Xác định dư lượng Amphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicol residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 1
Annex 1
FLAB-FA-MTHD-001:2021
(Ref. USDA
CLG-CAM.07) (***)
103.
Xác định dư lượng các chất màu Triphenylmethane
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triphenylmethane dyes residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 2
Annex 2
FLAB-FA-MTHD-002:2021
(Ref. FDA LIB
No. 4395) (***)
104.
Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và
Trimethoprim, Ormetoprim.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi Sulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 5
Annex 5
FLAB-FA-MTHD-006:2021
(Ref. USDA
CLG-SUL4.05) (**)
105.
Xác định dư lượng B-Lactam.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of B-Lactam residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 6
Annex 6
FLAB-FA-MTHD-013:2021
(Ref. USDA CLG-BLAC.03) (***)
106.
Xác định dư lượng Benzalkonium chloride.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium chloride residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 10
Annex 10
FLAB-FA-MTHD-020:2021
(Ref. EURL SRM-26) (***)
107.
Xác định dư lượng Nitroimidazoles.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazoles residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 19
Annex 19
FLAB-FA-MTHD-045:2021
(Ref. J.AOAC Vol.92) (***)
108.
Xác định dư lượng Indole.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Indole.
HPLC-FLD method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-053:2021
(Ref. AOAC 981.07) (***)
109.
Xác định hàm lượng tổng Carbonate
Phương pháp GC-MS/MS Headspace
Determination of total Carbonate content.
Headspace GC-MS/MS method
Phụ lục 23
Annex 23
FLAB-FA-MTHD-054:2021
(Ref.Lebensmittel chemie, vol. 68, 49-72) (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
110.
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
Xác định hàm lượng nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
Thủy sản: 0.1%
Nước mắm: 0.3 gN/100ml
Fish and Fishery: 0.1%
Fish sauce: 0.3 gN/100ml
TCVN 3705:1990
AOAC 940.25 (***)
111.
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titration method
0.03%
AOAC 937.09 (**)
112.
Định tính polyphosphate: Diphosphate, Triphosphate, Hexametaphosphate
Qualitative of polyphosphate: Diphosphate, Triphosphate, Hexametaphosphate
Diphosphate
POD (0.16 g/kg): 95%
Triphosphate
POD (0.28 g/kg): 95%
Hexameta phosphate POD (0.39 g/kg): 95%
FLAB-FC-MTHD-095: 2023
(Ref. TCVN 8138 : 2009 ISO 5553 : 1980) (***)
113.
Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total volatile nitrogen base content Titration method
5 mg/100g
TCVN 9215:2012 EC No.2074/2005 (***)
114.
Bia, Rượu, Nước trái cây lên men
Beer, Liquor, Fermented juice
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol content
GC-FID method
0.045%
FLAB-FA-MTHD-041:2021
(Ref. TCVN 5562:2009, EN 15911:2010)
115.
Xác định dư lượng Ethyl acetate, Furfural, Methanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethyl acetate, Furfural Methanol residue
GC-FID method
Ethyl acetate, Furfural
5 mg/L
Mỗi chất/ each compound
Methanol
50 mg/L
FLAB-FA-MTHD-042:2021
(Ref. TCVN 8010:2009, AOAC 972.11)
116.
Thực phẩm (Không bao gồm cà phê và sản phẩm cà phê) Food (except coffee and coffee products)
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin
(G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content.
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2
0.6 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD- 009:2021
(Ref. AOAC
999.07) (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
117.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 010:2021
(Ref. AOAC
2004.10) (***)
118.
Xác định dư lượng Benzoic acid &
Sorbic acid và các muối.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Benzoic acid & Sorbic acid residue and its salt.
HPLC-DAD method
3 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD- 012:2021
(Ref. USDA
CLG-BSP.01) (***)
119.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of highly polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Annex 11
FLAB-FA-MTHD-021:2021
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) (***)
120.
Xác định dư lượng Dithiocarbamates qua CS2
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dithiocarbamates residue expressed as CS2
GC-MS/MS method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-023:2021
(Ref. EURL SRM-14) (***)
121.
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-025:2021
(Ref. BS EN
15891:2010) (***)
122.
Xác định dư lượng Zearalenon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenon residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-026:2021
(Ref. TCVN
9591:2013, ISO
17372:2008) (***)
123.
Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực cationic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cationic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 13
Annex 13
FLAB-FA-MTHD-028:2021
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) (***)
124.
Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực anionic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Anionic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 14
Annex 14
FLAB-FA-MTHD-029:2021
(Ref. EURL
QuPPe-PO SRM-09) (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
125.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng các chất đường bổ sung
Phương pháp GC-FID
Determination of added sugars content
GC-FID method
Phụ lục 17
Annex 17
FLAB-FA-MTHD-036:2021
(Ref. Agilent application A00708) (***)
126.
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin A content
HPLC-DAD method
1 mg/kg
FLAB-FA-MTHD- 037:2021
(Ref. AOAC 992.06) (***)
127.
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin E content
HPLC-FLD method
10 mg/kg
FLAB-FA-MTHD- 040:2021
(Ref. AOAC 992.03) (***)
128.
Xác định dư lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs).
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Volatile organic compound (VOCs) residue.
GC-MS/MS method
Phụ lục 20
Annex 20
FLAB-FA-MTHD-046:2021
(Ref. EURL- SRM 37) (***)
129.
Xác định hàm lượng các chất tạo màu – tan trong dầu.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Color content - soluble in oil.
HPLC-DAD method
Phụ lục 25
Annex 25
FLAB-FA-MTHD-056:2021
(Ref. Agilent application 5989-7308-EN) (***)
130.
Xác định hàm lượng Vitamin B
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Vitamin B content
LC-MS/MS method
Phụ lục 18
Annex 18
FLAB-FA-MTHD-038:2021
(Ref. AOAC 2015.14; AOAC 2012.16) (***)
131.
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of SO2 content
Titration method
2 mg/kg
AOAC 990.28 (***)
132.
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titration method
0.03%
FLAB-FC- MTHD- 015:2021
(Ref. AOAC 937.09) (**)
133.
Xác định hàm lượng muối quy từ natri (Sodium*2,5)
Determination of Salt content (Calculated by testing Sodium) (Sodium*2.5)
25 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-034: 2021 (Ref.AOAC 969.23.C & Regulation (EU) No 1169:2011) (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
134.
Thực phẩm
Food
Xác định chất gây dị ứng Gluten/Gliadin
Phương pháp R5 sandwich ELISA
Determination of Gluten/Gliadin allergen
R5 sandwich ELISA method
3.5 mg/kg
3.5 mg/L
AOAC 2012.01 (***)
135.
Xác định dị ứng đậu nành (protein đậu nành)
Phương pháp Elisa
Determination of Soya allergen (Soy protein)
Elisa method
2.0 mg/kg
2.0 mg/L
FLAB-FM-MTHD-099:2023 (Ref: SENSISpec ELISA Total Soy-HU0030075) (***)
136.
Xác định dị ứng đậu phộng
Phương pháp Elisa
Determination of Peanut allergen
Elisa method
1.5 mg/kg
1.5 mg/L
AOAC 112102 (***)
137.
Xác định dị ứng mè (protein mè)
Phương pháp ELISA
Determination of sesame allergen (Sesame protein)
ELISA Method
2.5 mg/kg
2.5 mg/L
FLAB-FM-MTHD-101: 2023 (Ref: SENSISpec ELISA Sesame- HU0030022) (***)
138.
Xác định dị ứng mù tạc (protein mù tạc)
Phương pháp ELISA
Determination of mustard allergen (Mustard protein)
ELISA method
1.5 mg/kg
1.5 mg/L
FLAB-FM-MTHD-096: 2023 (Ref: RIDASCREEN®FAST Mustard- R6152) (***)
139.
Xác định dị ứng sữa (tổng casein và β-lactoglobulin)
Phương pháp Elisa
Determination of Milk allergen (total: Casein+β-lactoglobulin)
Elisa method
1.0 mg/kg
1.0 mg/L
FLAB-FM-MTHD-090: 2023 (Ref: SENSISpec ELISA Milk- HU0030014) (***)
140.
Xác định dị ứng trứng
Phương pháp Elisa
Determination of Egg/Egg white allergen
Elisa method
0.5 mg/kg
0.5 mg/L
FLAB-FM-MTHD-086: 2023 (Ref:RIDASCREEN®FAST Egg- R6402) (***)
141.
Xác định dị ứng cá (Parvalbumin)
Phương pháp Elisa
Determination of Fish allergen (Parvalbumin)
Elisa method
6.0 mg/kg
6.0 mg/L
FLAB-FM-MTHD-089: 2023 (Ref: SENSISpec ELISA Fish(Parvalbumin)- HU0030008) (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
142.
Thực phẩm
Food
Xác định dị ứng giáp xác (Tropomyosin)
Phương pháp Elisa
Determination of Crustaceans allergen (Tropomyosin)
Elisa method
60 g/kg
60 g/L
FLAB-FM-MTHD-085: 2023 (Ref: SENSISpec ELISA Crustaceans (Tropomyosin)- HU0030006) (***)
143.
Xác định dư lượng Benzoic acid & Sorbic acid.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Benzoic acid & Sorbic acid residue.
HPLC-DAD method
30 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD- 012:2021
(Ref. USDA CLG-BSP.01)
144.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Peticides residue
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
LCMSMS phụ lục 3.1/ Annex 3.1
GCMSMS phụ lục 3.2/ Annex 3.2
FLAB-FA-MTHD- 014:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
145.
Xác định dư lượng Cholesterol
Phương pháp GC-FID
Determination of Cholesterol residue
GC-FID method
3 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-030:2021
(Ref. AOAC 994.10)
146.
Xác định dư lượng Ethylene oxide, 2-chloroethanol
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Ethylene oxide , 2-chloroethanol residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 15
Annex 15
FLAB-FA-MTHD-031:2021
(Ref. EURL SRM-Observation-EtO)
147.
Xác định hàm lượng các chất acid béo
Phương pháp GC-FID
Determination of Fatty acids content
GC-FID method
Phụ lục 16
Annex 16
FLAB-FA-MTHD-033:2021
(Ref. AOAC 996.06)
148.
Xác định hàm lượng Vitamin D: Vitamin D2, Vitamin D3
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Vitamin D content: Vitamin D2, Vitamin D3
LC-MSMS method
15 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-032:2021
(Ref. AOAC 2002.05)
149.
Xác định hàm lượng các chất tạo ngọt tổng hợp: Acesulfame-K, Aspartame,
Cyclamic Acid, Saccharin.
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Artificial sweeteners content: Acesulfame-K, Aspartame, Cyclamic Acid, Saccharin
LC-MSMS method
3 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-035:2021
(Ref. TCVN 10993:2015, EN 15911:2010 )
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
150.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin C content
HPLC-DAD method
3 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-039:2021
(Ref. AOAC 2012.22)
151.
Xác định trị số peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value
Titration method
0.6 Meq/kg
FLAB-FC- MTHD- 028:2021
(Ref. AOAC 965.33; TCVN 6121:2018)
152.
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of starch content
0.6%
FLAB-FC-MTHD-052: 2021
(Ref. TCVN 4594:1988)
153.
Xác định hàm lượng đường tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sugar content
Titration method
0.4%
FLAB-FC-MTHD-060: 2021
(Ref. TCVN 4594:1988)
154.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 022:2021
(Ref: AOAC 978.10)
155.
Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa
Determination of dietary fiber content
0.6%
AOAC 985.29
156.
Xác định dư lượng Asen, Cadimi, Thủy ngân, Chì
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic, Cadimium, Mercury, Lead residue
ICP-MS method
Pb, Hg, As, Cd
0.01 mg/kg
AOAC 2013.06 (**)
157.
Xác định hàm lượng kim loại Ba, Co, Cr, Al, Sn, Mo, Ni, Se, Sr, Sb, Na, K, Mg, Fe, Ca, P, B, Cu, Mn, Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals Ba, Co, Cr, Al, Sn, Mo, Ni, Se, Sr, Sb, Na, K, Mg, Fe, Ca, P, B, Cu, Mn, Zn contents
ICP-MS method
Co, Cr, Sr, Mo, Sb:
0.05 mg/kg
Ba, Sn, Ni, Al, Se, Fe, Cu, Mn, Zn: 0.5 mg/kg
Na, K, Ca, P, B, Mg: 10 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-030: 2023
(Ref. AOAC 2013.06) (***)
158.
Xác định dư lượng Fe, Cu
Phương pháp ICP-MS
Determination of Fe, Cu residue
ICP-MS method
15 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
AOAC 2011.14
159.
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sodium content.
ICP-MS method
30 mg/kg
FLAB-FC- MTHD- 034
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
160.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titration method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 015:2021 (Ref. AOAC 937.09)
161.
Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total volatile nitrogen base content
Titration method
15 mg/100g
FLAB-FC- MTHD- 012:2021 (Ref. EC 2074-2005)
162.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content.
Gravimetric method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 014:2021
(Ref. AOAC 950.46)
163.
Xác định hàm lượng béo.
Phương pháp chiết soxhlet
Determination of fat content.
Soxhlet extraction method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 018:2021
(Ref. AOAC 920.39)
164.
Xác định hàm lượng protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of crude protein content.
Kjeldahl method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 020
(Ref. AOAC 2001.11)
165.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content.
Gravimetric method
0.1%
FLAB-FC- MTHD- 024:2021
(Ref. AOAC 938.08) (**)
166.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content.
Gravimetric method
0.3%
FLAB-FC- MTHD- 050:2021
(Ref. TCVN 7765: 2007
ISO 763:2003)
167.
Xác định hàm lượng carbohydrate
Phương pháp tính toán
Determination of carbohydrate content
Calculated Method
FLAB-FC- MTHD- 033:2021
(Ref. AOAC 986.25, FAO, Food & Nutrition P. 77, US FDA 21 CFR 101.9)
168.
Xác định pH
Determination of pH
(2~12)
FLAB-FC-MTHD-027: 2021
(Ref AOAC 981.12)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
169.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng N-NH3
Phương pháp Kjeldahl
Determination of N-NH3 content
Kjeldahl method
15mg/100g
FLAB-FC- MTHD- 011:2021
(Ref. TCVN 3706-90)
170.
Xác định hàm lượng sulfit
Determination of sulfite content
30 mg/kg
AOAC 990.28
171.
Xác định chỉ số acid và độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value and acidity
Titration method
0.6 mgKOH/g
FLAB-FC- MTHD- 026:2021
(Ref. TCVN 6127: 2010
ISO 660 : 2009)
172.
Định tính hydrosunfua
Qualitative test for hydrogen sulfide
20 mg/kg
FLAB-FC- MTHD- 043:2021
(Ref. TCVN 3699-90)
173.
Xác định phản ứng Kreiss
Determination of Kreiss reaction
10 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-045: 2021
174.
Xác định hàm lượng acid
Determination of acide content
0.06%
FLAB-FC-MTHD-044: 2021
(Ref. TCVN 4589:1988)
175.
Thực phẩm, Nước sạch Food, Domestic water
Xác định dư lượng Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs).
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) residue.
GC-MS/MS method
Phụ lục 8
Annex 8
FLAB-FA-MTHD-015:2021
(Ref. AOAC 2014.08) (***)
176.
Thực phẩm dạng lỏng, phụ gia dạng lỏng
Food, liquid additive liquid
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (độ Brix)
Determination of soluble solids content (Brix)
0.3%
FLAB-FC-MTHD-057: 2023
(Ref. TCVN 7771:2007
ISO 2173:2003) (***)
177.
Thực phẩm, phụ gia dạng lỏng, tinh dầu
Food, liquid additive liquid, essential oil
Xác định tỷ trọng
Determination of density
FLAB-FC-MTHD-138: 2023 (Ref. TCVN 8907:2011;EN 1131:1994) (***)
178.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food health supplement
Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP/MS
Determination of Pb, Cd, As, Hg content
ICP/MS method
Pb, Cd:
0.15 mg/kg
As, Hg:
0.09 mg/kg
FLAB-FC- MTHD- 030:2021
(Ref. AOAC 2013.06:2013)
179.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0.1 %
FLAB-FC-MTHD-024:2021
(Ref. AOAC 938.08) (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
180.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food health supplement
Xác định hàm lượng protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of crude protein content.
Kjeldahl method
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-020: 2021
(Ref. AOAC 2001.11) (***)
181.
Xác định hàm lượng béo
Determination of fat content
0.1%
FLAB-FC-MTHD-018:2021
(Ref. AOAC 920.39) (***)
182.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.1%
FLAB-FC-MTHD-014:2021
(Ref. AOAC 950.46) (***)
183.
Tiêu
Pepper
Xác định hàm lượng Piperine Determination of Piperine content
0.2%
TCVN 9683:2013
ISO 5564:1982
ASTA 12.1 (2022) (***)
184.
Trà Tea
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước
Determination of water extract
_
TCVN 5610:2007 lSO 9768:1994 (***)
185.
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước
Determination of alkalinity of water-soluble ash
0,5 meq/100g
TCVN 5085:1990 ISO 1578: 1975 (***)
186.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content Gravimetric method
0.1 %
TCVN 5611:2007
ISO 1575:1987 (***)
187.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content.
Gravimetric method
0.1 %
TCVN 5612:2007
ISO 1577:1987 (***)
188.
Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước
Determination of water-soluble and water-insoluble ash
0.1 %
TCVN 5084:2007
ISO 1576:1988 (***)
189.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.1 %
TCVN 5613: 2007
ISO 1573: 1980 (***)
190.
Xác định hàm lượng polyphenol tổng số
Determination of total Polyphenol content
0.1%
TCVN 9745-1:2013
ISO 14502-1:2005 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
191.
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Xác đinh hàm lượng béo
Determination of fat content
0.3%
AOAC 954.02:1977
192.
Xác định hàm lượng các chất tạo màu – tan trong nước.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Color content – soluble in water.
HPLC-DAD method
Phụ lục 24
Annex 24
FLAB-FA-MTHD-055:2021
(Ref. NMKL No.130) (***)
193.
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of multi-class antibiotics residue.
LC/MS/MS method
Phụ lục 3
Annex 3
FLAB-FA- MTHD-003:2021
(Ref. USDA CLG-MRM2.00)
194.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC/MS/MS và GC/MS/MS
Determination of multi pesticides residue
LC/MS/MS and GC/MS/MS method
LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1
GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2
FLAB-FA-MTHD-014:2021
(Ref. AOAC 2007.01:2007)
195.
Xác định dư lượng Dithiocarbamates qua CS2
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Dithiocarbamates residue expressed as CS2.
GC/MS/MS method
30 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-023:2021
(Ref. EURL SRM-14)
196.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of acidic pesticides residue
LC/MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2021
(Ref. EURL SRM-02)
197.
Xác định hàm lượng nhóm đạm giả, đạm giả tổng số, Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid, Melamine
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Prorein alduterant group: Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid, Melamine content
GC/MS/MS method
Đạm giả / Protein adulterant:
2.5 mg/kg
Đạm giả tổng số / total of protein adulterant:
2.5 mg/kg Ammelide,
Ammeline,
Cyanuric acid:
2.5 mg/kg
Melamine:
0.25 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-047:2021
(Ref. FDA LIB-4423)
198.
Xác định các chất phenol chống oxy hóa
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Phenolic antioxidants
HPLC-DAD method
Phụ lục 21
Annex 21
FLAB-FA-MTHD-048:2021
(Ref. AOAC 983.15:1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
199.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed Xác định hàm lượng xơ ADF
Determination of Acid Detergent Fiber content
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-038: 2021
200.
Xác định hàm lượng xơ NDF
Determination of Neutral Detergent Fiber content
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-039: 2021
201.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-040: 2021
202.
Xác định hàm lượng hydrocyanic acid
Phương pháp UV-VIS
Determination of hydrocyanic acid content
UV-VIS method
3 mg/kg
FLAB-FC-046:2022
(Ref. TCVN 8763:2012
ISO 2498:2012)
203.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
0.3%
AOAC 962.09:1971 (2010)
204.
Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total volatile nitrogen base content Titration method
5 mg/100g
TCVN 10326 : 2014
(EC) No. 152/2009 (***)
205.
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp Kjeldahl
Determination of NH3 content
Kjeldahl method
5 mg/100g
TCVN 10494 : 2014 (***)
206.
Xác đinh hàm lượng tro
Determination of ash content
0.3%
ISO 5984:2022
TCVN 4327:2007 (*)
207.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content
10 g/Kg
ISO 6865:2000
TCVN 4329:2007 (***)
208.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0.3%
ISO 6496:1999
TCVN 4326:2001 (*)
209.
Xác đinh hàm lượng béo
Determination of fat/ oil content
0.3%
ISO 6492:1999
TCVN 4331:2001 (*)
210.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
0.3%
ISO 5983-2:2009
TCVN 4328-2:2011 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
211.
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng Chloramphenicol và Florphenicol.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol and Florphenicol residue.
LC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-001:2021
(Ref. USDA CLG-CAM.07)
212.
Xác định dư lượng Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG) residue.
LC-MS/MS method
6 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-002:2021
(Ref. FDA LIB No. 4395)
213.
Xác định dư lượng Ethoxyquine
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ethoxyquine residue.
HPLC-FLD method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 007:2021
(Ref. EURL SRM-24)
214.
Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh: nhóm Flouroquinolones, nhóm Tetracyclines, nhóm Sulfonamides.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi-class antibiotics residue: Flouroquinolones group, Tetracyclines group, Sulfonamides group.
LC-MS/MS method
Phụ lục 1
Annex 1
FLAB-FA-MTHD- 003:2021
(Ref. USDA CLG-MRM2.00)
215.
Xác định hàm lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists content (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
LC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/each compound
FLAB-FA-MTHD- 008:2021
(Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10)
216.
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 4
Annex 4
FLAB-FA-MTHD-004:2021
(Ref. USDA CLG-NFUR2.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
217.
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of multi Sulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue.
LC/MS/MS method
Phụ lục 5
Annex 5
FLAB-FA-MTHD-006:2021
(Ref. USDA CLG-SUL4.05)
218.
Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin residue
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2
0.6 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin 0.6 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 009:2021
(Ref. AOAC 999.07)
219.
Xác định dư lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A residue
HPLC-FLD method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD- 010:2021
(Ref. AOAC 2004.10)
220.
Xác định hàm lượng Urea.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content.
HPLC-FLD method
30 mg/kg
FLAB-FA- MTHD-011:2021
(Ref. TCVN 8025:2009)
221.
Xác định dư lượng thuốc BVTV
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Multi peticides residue
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
LCMSMS phụ lục 3.1/ Annex 3.1
GCMSMS phụ lục 3.2/ Annex 3.2
FLAB-FA-MTHD- 014:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
222.
Xác định dư lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine residue
LC-MS/MS method
30 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-017:2021
(Ref. FDA LIB-4422)
223.
Xác định dư lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 residue
LC-MS/MS method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-024:2021
(Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501:2007)
224.
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-025:2021
(Ref. BS EN 15891:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
225.
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng Zearalenon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenon residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-026:2021
(Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008)
226.
Xác định dư lượng T-2, HT-2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of T-2, HT-2 residue
LC-MS/MS method
3 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-044:2021
(Ref. Application noteP43/V17/13.12.19) (***)
227.
Xác định hàm lượng các chất acid béo
Phương pháp GC-FID
Determination of Fatty acids content
GC-FID method
Phụ lục 16
Annex 16
FLAB-FA-MTHD-033:2021
(Ref. AOAC
996.06) (***)
228.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Kjeldahl method
0.3%
AOAC 2001.11
TCVN 4328-1: 2007
229.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.3 %
AOAC 930.15
TCVN 4326: 2001
230.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
0.3%
AOAC 978.10
231.
Xác định hàm lượng đạm tiêu hoá
Phương pháp Kjeldahl Determination of Pepsin digestibility Kjeldahl method
0.6%
AOAC 971.09
232.
Xác đinh hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0.3%
TCVN 4327:2007
AOAC 942.05
233.
Xác đinh hàm lượng béo
Phương pháp chiết soxhlet
Determination of fat content
Soxhlet extraction method
0.3%
TCVN 4331:2001
AOAC 920.39
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
234.
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Gravimetric method
0.3%
TCVN 9474:2012
ISO 5985:2002
235.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titration method
0.3%
TCVN 4806-1: 2018
ISO 6495-1:2015
236.
Xác định hàm lượng N-NH3
Phương pháp Kjeldahl
Determination of N-NH3 content
Kjeldahl method
15mg/100g
FLAB-FC- MTHD- 011:2021
(Ref. TCVN 3706-90)
237.
Xác đinh hàm lượng photpho
Phương pháp ICP-MS
Determination of total phosphorus content
ICP-MS Method
0.06 %
FLAB-FC-MTHD-002: 2021
238.
Xác định dư lượng Asen, Cadimi, Thiếc, Thủy ngân, Antimo, Chì.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic, Cadimium, Tin, Mercury, Antimony, Lead residue
ICP-MS method
Hg, As, Sn
0.09 mg/kg
Cd, Pb, Sb
0.15 mg/kg
FLAB-FC- MTHD- 030:2021
(Ref. AOAC 2013.06)
239.
Xác định dư lượng Fumonisins
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisins residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-027:2021
(Ref. BS EN 16187:2015)
240.
Đất
Soil
Xác định Nito tổng số
Determination of total nitrogen
0.1%
TCVN 6498:1999
ISO 11261: 1995 (***)
241.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.1%
TCVN 4048:2011 (***)
242.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 5979: 2021
ISO 10390: 2005 (***)
243.
Xác định độ dẫn
Determination of Conductivity
1,0 mS/m
TCVN 6650:2000
ISO 11265: 1994 (***)
244.
Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-) Phương pháp khối lượng
Determination of sulfate SO4 2-
0.1%
TCVN 6656:2000
ISO 11048: 1995 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
245.
Nước mặt và nước thải
Surface water and wastewater
Xác định hàm lượng độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of alkalinity content
Titration method
30 mg/L
SMEWW 2320 B-2017
246.
Xác định hàm lượng COD
Phương pháp chuẩn độ
Determination of COD content
Titration Method
30 mg/L
SMEWW 5220C-2017
247.
Xác định hàm lượng DO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of DO content
UV-Vis Method
1.5 mg/L
SMEWW 4500-O.C-2017
248.
Xác định hàm lượng SO32-
Determination of SO32- content
0.2 mg/L
FLAB-FC-MTHD-035
249.
Xác định hàm lượng BOD5
Phương pháp chuẩn độ
Determination of BOD5 content
Titration Method
3 mg/L
SMEWW 5210B-2017
250.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Total nitrogen content.
Kjeldahl method
0.3 mg/L
TCVN 6638:2000
(ISO 10048:1991)
251.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai, nước mặt
Domestic water,
Bottled drinking water, Surface water
Xác định dư lượng thuốc BVTV
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Multi peticides residue
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1
GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2
FLAB-FA-MTHD-014:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
252.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of highly polar Peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Annex 11
FLAB-FA-MTHD-021:2021
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
253.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of acidic Peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2021
(Ref. EURL SRM-02)
254.
Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực anionic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Anionic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 14
Annex 14
FLAB-FA-MTHD-029:2021
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
255.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chlorine (Cl2) content
Titration method
0.3 mg/L
SMEWW 4500-Cl2–B-2017
256.
Xác định hàm lượng độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hardness content
Titration Method
30 mg/L
SMEWW 2340C-2017
257.
Xác định chỉ số permanganate (KMnO4)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titration method
1.0 mg/L
TCVN 6186:1996
ISO 8467:1993
258.
Nước sạch, Nước uống đóng chai, nước mặt và nước thải
Domestic water, Bottled drinking water, surface water and wastewater
Xác định dư lượng kim loại B, Al, Mn, Cu, Zn, Fe, Cr, Ni, As, Pb, Se, Hg, Cd, Sn
Phương pháp ICP-MS
Determination of trace elements residue
ICP-MS Method
B, Al, Mn, Cu, Zn, Fe 0.15mg/L
Cr, Ni 0.015mg/L
As, Pb, Se 0.009 mg/L
Hg 0.0009 mg/L
Cd, Sn 0.003 mg/L
EPA Method 200.8: 1994
259.
Xác định hàm lượng natri
Phương pháp ICP-MS
Determination of sodium content
ICP-MS Method
3 mg/L
FLAB-FC-MTHD-004: 2021
(Ref. EPA Method 200.7: 2001)
260.
Xác định hàm lượng sulfate
Phương pháp đo quang
Determination of sulfate content
UV-Vis Method
15 mg/L
SMEWW 4500-SO42– E-2017
261.
Xác định pH
Determination of pH
(1~14)
SMEWW 4500 H+- 2017
262.
Xác định hàm lượng TS, TSS, TDS
Phương pháp khối lượng
Determination of TS, TSS, TDS content
Gravimetric method
30 mg/L
Mỗi chất/ each compound
SMEWW 2540 B (TS)
SMEWW 2540 C (TDS)
SMEWW 2540 D (TSS)-2017
263.
Xác định hàm lượng nitrat và nitrite
Phương pháp UV-Vis
Determination of nitrat and nitrite content
UV-Vis Method
Nitrit 0.3 mg/L
Nitrat 0.9 mg/L
SMEWW:4500-NO3-E-2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
264.
Nước sạch, Nước uống đóng chai, nước mặt và nước thải
Domestic water, Bottled drinking water, surface water and wastewater
Xác định hàm lượng photpho tổng, photpho hòa tan, photphate
Phương pháp đo quang
Determination of total phosphorous, soluble phosphorous, photphate content
UV-Vis Method
Photpho tổng, photpho hòa tan/
total phosphorous, soluble phosphorous
0.40 mg/L
Photphate
1.20 mg/L
SMEWW 4500 – P (E)-2017
265.
Xác định độ màu
Phương pháp UV-Vis
Determination of color
UV-Vis Method
3 Pt/Co
SMEWW 2120C-2017
266.
Nước sạch, Nước uống đóng chai và nước thải
Domestic water, Bottled drinking water and wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ amoni (NH4+-N)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Ammonium nitrogen content(as NH4+-N) content
Kjeldahl method
0.3 mg/L
SMEWW 4500B-NH3-2017
267.
Xác định hàm lương Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content.
Titration method
10 mg/L
SMEWW 4500-Cl--B-2017
268.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
1.5 NTU
TCVN 6184:2008, SMEWW 2130: 2017
269.
Xác định hàm lượng Florua
Determination of Florua content
0.6 mg/L
Spectroquant Prove 600-Fluoride test
270.
Xác định hàm lượng Sulfide
Determination of Sulfide content
0.05 mg/L
Spectroquant Prove 600- Sulfide test
271.
Xác định hàm lượng cyanua
Determination of cyanua content
0.03 mg/L
Spectroquant Prove 600-Cyanide test
272.
Nước sạch, khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước ngầm, nước thải
Dosmetic water, bottled natural mineral water and drinking water, underground water, wastewater
Xác định độ dẫn
Determination of Conductivity
1,0 μS/cm
SMEWW 2510B:2023 (***)
273.
Xác định tổng dầu mỡ
Determination of Oil & Grease
10 mg/L
SMEWW 5520 B&F:2023 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/95
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
274.
Phân bón hữu cơ Organic fertilizers
Xác định hàm lượng acid humic và acid fulvic
Determination of humic and fulvic acid content
0.5%
TCVN 8561:2010 (***)
275.
Phân bón hữu cơ và vô cơ Organic and inorganic fertilizers
Xác định Clorua hoà tan trong nước
Determation of chloride dissolved in water
0.02%
TCVN 8558:2010 (***)
276.
Xác định Nito tổng số
Determination of total nitrogen
0.3%
TCVN 8557:2010 (***)
277.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.1%
TCVN 9297:2012 (***)
278.
Xác định pH
Determination of pH
2~12
TCVN 13263-9: 2020 (***)
279.
Xác định lưu huỳnh tổng số
Determination of sulfur
0.2%
TCVN 9296:2012 (***)
Ghi chú/ note:
-
FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method.
-
SMEWW: Standards Method for Examination of Water and Wastewater.
-
USDA: United States Department of Agriculture
-
AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist.
-
NDF Method 12: Neutral Detergent Fiber in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I).
-
ADF Method 13: Acid Detergent Fiber in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I).
-
Spectroquant Prove 600-Cyanide test: phương pháp theo hãng sản xuất/ manufacturer’s method
-
Crude Fiber Method 01: Crude Fiber Analysis in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I).
-
Spectroquant Prove 600-Fluoride test: photometric, SPADNS 0.1 - 20.00 mg/l F Spectroquant
-
Spectroquant Prove 600-Sulfide test: photometric 0.02 – 1.5 mg/l S2- Spectroquant
-
Spectroquant Prove 600-Cyanide test: photometric 0.002 - 0.500 mg/l CN⁻ Spectroquant
-
(*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (11.2023/ November 2023)
-
(**): Phép thử cập nhật LOQ/ LOQ update tests (11.2023/ November 2023)
-
(***): Phép thử mở rộng/ Extend tests (11.2023/ November 2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/95
Phụ lục 1 : Các chất Amphenicol trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-001/ List of Amphenicol in method FLAB-FA-MTHD-001
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
1
Chloramphenicol
0.03
2
Florfenicol
0.03
3
Chlorpromazine
0.3
4
Florfenicol-amine
0.3
5
Thiamphenicol
0.03
Total
5
Phụ lục 2: Các chất màu Triphenylmethane trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-002/ List of Triphenylmethane dyes in method FLAB-FA-MTHD-002
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
1
Malachite Green
0.1
2
Leuco Malachite Green
0.1
3
Crystal Violet
0.1
4
Leuco Crystal Violet
0.1
5
Brilliant Green
0.1
Total
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/95
Phụ lục 3 : Hàm lượng đa hợp chất kháng sinh trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-003/
Appendix 3: List of multi antibiotic in method FLAB-FA-MTHD-003
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and its products
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Thức ăn cho thú cưng
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
I
Nhóm Quinolones, Flouroquinolones/ Quinolones, Flouroquinolones group
1
Enrofloxacin
1
1
1
N/A
15
2
Ciprofloxacin
1
1
1
N/A
15
3
Flumequine
1
1
1
N/A
N/A
4
Oxolinic acid
1
1
1
N/A
N/A
5
Norfloxacin
1
1
1
N/A
15
6
Danofloxacin
1
1
1
N/A
N/A
7
Sarafloxacin
1
1
1
N/A
N/A
8
Sparfloxacin
1
1
1
N/A
N/A
9
Difloxacin
1
1
1
N/A
N/A
10
Moxifloxacin
1
1
1
N/A
N/A
11
Nalidixic acid
1
1
1
N/A
N/A
12
Marbofloxacin
1
1
1
N/A
N/A
13
Gatifloxacin
1
1
1
N/A
N/A
14
Perfloxacin
1
1
1
N/A
N/A
15
Total (Ofloxacin+ Levofloxacin)
1
1
1
N/A
N/A
II
Nhóm Tetracyclines/ Tetracylines group
1
Tetracycline
3
15
15
N/A
150
2
Chlortetracycline
3
15
15
N/A
150
3
Oxytetracycline
3
15
15
N/A
150
4
Doxycycline
3
15
15
3
150
III
Nhóm Sulfonamides
1
Sulfamethoxazole
3
3
3
N/A
30
2
Sulfadiazine
3
3
3
N/A
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and its products
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Thức ăn cho thú cưng
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
3
Sulfamethazine
3
3
3
N/A
30
4
Sulfamerazine
3
3
3
N/A
N/A
5
Sulfadimethoxine
N/A
3
3
N/A
N/A
6
Sulfamonomethoxine
3
3
3
N/A
N/A
7
Sulfadoxine
3
3
N/A
N/A
N/A
8
Sulfathiazole
3
3
N/A
N/A
N/A
9
Sulfachloropyridazine
3
3
3
N/A
N/A
10
Trimethoprim
3
3
3
N/A
30
11
Sulfapyridine
N/A
N/A
3
N/A
N/A
IV
Nhóm Macrolides/ Macrolides group
1
Erythromycine
3
3
30
3
10
2
Tylosine
3
3
30
3
10
3
Tilmicosin
3
3
30
3
10
V
Lincomycine
3
3
30
3
10
VI
Salinomycine
3
3
30
3
10
VII
Nhóm khác/ Other group
1
Amprolium
100
100
N/A
100
300
2
Diclazuril
3
3
N/A
3
10
3
Toltrazuril
100
100
N/A
100
300
4
Spiramycin
3
3
N/A
3
10
5
Colchicine
1
1
N/A
1
3
6
Aristolochic acid I
15
15
N/A
15
50
7
Pirlimycin
3
3
N/A
3
10
8
Leucomycin A3 (Josamycin)
3
3
N/A
3
10
9
Roxithromycin
3
3
N/A
3
10
10
Tulathromycin A
3
3
N/A
3
10
11
Amantadine
1.5
1.5
N/A
1.5
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and its products
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Thức ăn cho thú cưng
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
12
Memantine
1.5
1.5
N/A
1.5
5
13
Rimantadine
1.5
1.5
N/A
1.5
5
14
4-Hexylresorcinol
1
1
N/A
N/A
N/A
15
Nicarbazin
10
10
N/A
N/A
N/A
16
Tolfenamic acid
3
3
N/A
N/A
N/A
17
Diclofenac
10
10
N/A
N/A
N/A
18
Isometamidium
3
3
N/A
N/A
N/A
19
Azithromycin
3
3
N/A
N/A
N/A
20
Tylvalosin
3
3
N/A
N/A
N/A
Phụ lục 4: Các chất chuyển hóa Nitrofuran trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-004/ List of Nitrofuran metabolites in method FLAB-FA-MTHD-004
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and meat products
Phụ gia thực phẩm
Food additives
1.
Furazolidone-metabolite (AOZ)
0.1
0.1
3
2.
Furaltadone-metabolite (AMOZ)
0.1
0.1
3
3.
Nitrofurantoin-metabolite (AHD)
0.1
0.1
3
4.
Nitrofurazone-metabolite (SEM)
0.1
0.1
3
5.
Nifursol-metabolite (DNSAH)
0.1
0.1
3
Total
5
5
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/95
Phụ lục 5: Đa hợp chất kháng sinh trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-006/ List of multi antibiotics in method FLAB-FA-MTHD-006
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
1.
Sulfanilamide
1
30
300
2.
Sulfathiazole
1
3
30
3.
Sulfadiazine
1
3
30
4.
Sulfamerazine
1
3
30
5.
Sulfamethazine
1
3
30
6.
Sulfamethoxypyridazine
1
3
30
7.
Sulfachloropyridazine
1
3
30
8.
Sulfadoxine
1
3
30
9.
Sulfamethoxazole
1
3
30
10.
Sulfadimethoxine
1
3
30
11.
Trimethoprim
1
3
30
12.
Sulfapyridine
1
3
30
13.
Sulfaquinoxaline
1
3
30
14.
Sulfaguanidine
1
15
150
15.
Sulfisoxazole
1
3
30
16.
Sulfamonomethoxine
1
3
30
17.
Sulfachloropyrazine
1
3
30
18.
Sulfaphenazole
1
3
30
19.
Ormetoprim
1
3
30
20.
Sulfacetamide
1
15
150
21.
Sulfamoxole
1
3
30
22.
Sulfamethizole
1
3
30
23.
Dapsone
1
NA
NA
24.
Sulfabenzamide
1
NA
NA
25.
Sulfameter
1
NA
NA
26.
Sulfisomidine
1
NA
NA
Total
26
22
22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/95
Phụ lục 6: Các chất B-Lactam trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-013/ List of B-Lactam in method FLAB-FA-MTHD-013
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
1.
Amoxicillin
3
2.
Ampicillin
3
3.
Cefalexin
3
4.
Cefalonium
3
5.
Cefapirin
3
6.
Cefazolin
3
7.
Cefoperazone
3
8.
Cefquinome
3
9.
Ceftiofur
3
10.
Cloxacillin
3
11.
Dicloxacillin
3
12.
Methicillin
3
13.
Nafcillin
3
14.
Oxacillin
3
15.
Penicillin G (Benzylpenicillin/ Procaine benzylpenicillin)
3
16.
Penicillin V
3
17.
Desfuroyl ceftiofur
3
Total
17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/95
Phụ lục 7.1: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS /
Appendix 7.1: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
1.
Acephate
10
10
30
10
10
10
10
10
2.
Azinphos-methyl
10
10
30
10
10
10
10
10
3.
Dichlorvos
10
10
10
10
10
10
10
10
4.
Dimethoate
10
10
30
10
10
10
10
10
5.
Fenamiphos
10
10
30
10
10
10
10
10
6.
Fensulfothion
10
10
30
10
10
10
10
10
7.
Methamidophos
10
10
30
10
10
10
10
10
8.
Mevinphos-E
N/A
N/A
30
10
10
10
10
N/A
9.
Mevinphos-Z
N/A
N/A
30
10
10
10
10
N/A
10.
Mevinphos (E+Z) (Phosdrin)
10
10
30
10
10
10
10
10
11.
Monocrotophos
10
10
30
10
10
10
10
10
12.
Omethoate
10
10
30
10
10
10
10
10
13.
Phosalone
10
N/A
30
10
10
10
10
10
14.
Phosmet
10
10
30
10
10
10
10
10
15.
Phosphamidon
10
10
30
10
10
10
10
10
16.
Phoxim
10
10
30
10
10
10
10
10
17.
Trichlorfon (Metrifonate)
10
10
30
10
10
10
10
10
18.
Vamidothion
10
10
30
10
10
10
10
10
19.
Aldicarb
10
10
30
10
10
10
10
10
20.
Aldicarb sulfone
10
10
30
10
10
10
10
10
21.
Aldicarb sulfoxide
10
10
30
10
10
10
10
10
22.
Aldicarb (sum of aldicarb, its sulfoxide and its sulfone, expressed as aldicarb)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
23.
Bendiocarb
10
10
30
10
10
10
10
10
24.
Benthiocarb (Thiobencarb)
10
10
30
10
10
10
10
10
25.
Bifenazate
10
10
30
10
10
10
10
10
26.
Carbaryl
10
10
30
10
10
10
10
10
27.
Carbendazim
10
10
30
10
10
10
10
10
28.
Carbendazim and Benomyl (expressed as Carbendazim)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
29.
Carbofuran
10
10
30
10
10
10
10
10
30.
Carbofuran-3-OH
10
10
30
10
10
10
10
10
31.
Carbofuran (sum of Carbofuran (including any carbofuran generated from Carbosulfan, Benfuracarb or Furathiocarb) and 3-OH Carbofuran expressed as Carbofuran)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
32.
Ethiofencarb
10
10
30
10
10
10
10
10
33.
Fenobucarb
10
10
30
10
10
10
10
10
34.
Indoxacarb
10
10
30
10
10
10
10
10
35.
Iprovalicarb
10
10
30
10
10
10
10
10
36.
Isoprocarb
10
10
30
10
10
10
10
10
37.
Methiocarb
10
10
30
10
10
10
10
10
38.
Methomyl
10
10
30
10
10
10
10
10
39.
Methomyl and Thiodicarb (sum, expressed as Methomyl)
N/A
N/A
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
N/A
40.
Molinate
10
10
30
10
10
10
10
10
41.
Oxamyl
10
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
42.
Pirimicarb
10
10
30
10
10
10
10
10
43.
Propamocarb (sum of Propamocarb and its salts, expressed as Propamocarb)
10
10
30
10
10
10
10
10
44.
Propoxur
10
10
30
10
10
10
10
10
45.
Thiodicarb
10
10
30
10
10
10
10
10
46.
Abamectin (Sum of Avermectin B1a and Avermectin B1b)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
47.
Emamectin (Sum of Emamectin B1a and Emamectin B1b)
10
10
30
10
10
10
10
10
48.
Ivermectin (Sum of Ivermectin B1a and Ivermectin B1b)
N/A
3
30
10
N/A
10
10
N/A
49.
Benalaxyl including other mixtures of constituent isomers including benalaxyl-M (sum of isomers)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
50.
Metalaxyl and Metalaxyl-M (Metalaxyl including other mixtures of constituent isomers including Metalaxyl-M (sum of isomers)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
51.
Fenoxaprop-P-ethyl (Including Fenoxaprop-ethyl)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
52.
Chlorfluazuron
N/A
10
30
10
10
10
10
10
53.
Diflubenzuron
N/A
10
30
10
10
10
10
10
54.
Teflubenzuron
N/A
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
55.
Dimethenamid (sum, including Dimethenamid-P 163515-14-8)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
56.
Dimethenamid-P
N/A
N/A
30
10
N/A
N/A
N/A
N/A
57.
Imazalil
N/A
10
30
10
10
10
10
10
58.
Prochloraz
N/A
10
30
10
10
10
10
10
59.
Mandipropamid
N/A
10
30
10
10
10
10
10
60.
Acetamiprid
10
10
30
10
10
10
10
10
61.
Clothianidin
10
10
30
10
10
10
10
10
62.
Dinotefuran
10
10
30
10
10
10
10
10
63.
Imidacloprid
10
10
30
10
10
10
10
10
64.
Nitenpyram
10
10
30
10
10
10
10
10
65.
Thiacloprid
10
10
30
10
10
10
10
10
66.
Thiamethoxam + Clothianidin (sum)
N/A
N/A
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
N/A
67.
Thiamethoxam
10
10
30
10
10
10
10
10
68.
Flubendiamide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
69.
Azoxystrobin
N/A
10
30
10
10
10
10
10
70.
Kresoxim-methyl
N/A
10
30
10
10
10
10
10
71.
Pyraclostrobin
N/A
10
30
10
10
10
10
10
72.
Trifloxystrobin
N/A
10
30
10
10
10
10
10
73.
Clofentezine
N/A
10
30
10
10
10
10
10
74.
Ametryne
N/A
10
30
10
10
10
10
10
75.
Atrazine
N/A
10
30
10
10
10
10
10
76.
Prometon
N/A
10
30
10
10
10
10
10
77.
Prometryne
N/A
10
30
10
10
10
10
10
78.
Propazine
N/A
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
79.
Simazine
N/A
10
30
10
10
10
10
10
80.
Terbutryne
N/A
10
30
10
10
10
10
10
81.
Bitertanol
10
10
30
10
10
10
10
10
82.
Bromuconazole (cis)
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
10
N/A
83.
Bromuconazole (trans)
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
10
N/A
84.
Bromuconazole (sum of diasteroisomers)
10
10
30
10
10
10
10
10
85.
Cyproconazole
10
10
30
10
10
10
10
10
86.
Difenoconazole
10
10
30
10
10
10
10
10
87.
Diniconazole (Sum of isomer)
10
10
30
10
10
10
10
10
88.
Epoxiconazole
10
10
30
10
10
10
10
10
89.
Fenbuconazole
10
10
30
10
10
10
10
10
90.
Flusilazole
10
10
30
10
10
10
10
10
91.
Hexaconazole
10
10
30
10
10
10
10
10
92.
Myclobutanil
10
10
30
10
10
10
10
10
93.
Paclobutrazol
10
10
30
10
10
10
10
10
94.
Penconazole
10
10
30
10
10
10
10
10
95.
Propiconazole (Sum of isomer)
10
10
30
10
10
10
10
10
96.
Tebuconazole
10
10
30
10
10
10
10
10
97.
Tetraconazole
10
10
30
10
10
10
10
10
98.
Triadimefon
10
10
30
10
10
10
10
10
99.
Triadimenol (any ratio of constituent isomers)
10
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
100.
Triadimenol (sum of Triadimenol including Triadimenol generated from Triadimefon expressed as Triadimenol)
N/A
N/A
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
N/A
101.
Tricyclazole
10
10
30
10
10
10
10
10
102.
Triticonazole
10
10
30
10
10
10
10
10
103.
Buprofezin
N/A
10
30
10
10
10
10
10
104.
Chlorantraniliprole
N/A
10
30
10
10
10
10
10
105.
Chlormequat (sum of chlormequat and its salts, expressed as chlormequat-chloride)
N/A
10
30
10
10
10
10
N/A
106.
Clethodim
N/A
10
30
10
10
10
10
10
107.
Cycloxydim
N/A
10
30
10
10
10
10
10
108.
Cyhexatin
N/A
N/A
30
10
N/A
N/A
N/A
N/A
109.
Cyhexatin (sum of Azocyclotin and Cyhexatin expressed as Cyhexatin)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
110.
Cymoxanil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
111.
Cyprodinil
N/A
10
30
10
10
10
10
10
112.
Diafenthiuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
113.
Dichlofluanid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
114.
Dodine
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
115.
Fenbutatin oxide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
116.
Fenhexamid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
117.
Flutolanil
10
10
30
10
10
10
10
10
118.
Hexythiazox
N/A
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 56/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
119.
Iprodione
N/A
10
30
10
10
10
10
10
120.
Isoproturon
N/A
10
30
10
10
10
10
10
121.
Methoxyfenozide
N/A
10
30
10
10
10
10
10
122.
Novaluron
N/A
10
30
10
10
10
10
10
123.
Pyrethrins I
N/A
N/A
10
10
10
10
10
N/A
124.
Pyrethrins II
N/A
N/A
10
10
10
10
10
N/A
125.
Pyrethrins
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
126.
Quinomethionate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
127.
Spinetoram 175-J
N/A
N/A
30
10
10
10
10
N/A
128.
Spinetoram 175-L
N/A
N/A
30
10
10
10
10
N/A
129.
Spinetoram (175-J + 175-L)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
130.
Spinosyn A
N/A
N/A
30
10
10
10
10
N/A
131.
Spinosyn D
N/A
N/A
30
10
10
10
10
N/A
132.
Spinosad (spinosad, sum of spinosyn A and spinosyn D)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
133.
Tebufenozide
N/A
10
30
10
10
10
10
10
134.
Thiabendazole
N/A
10
30
10
10
10
10
10
135.
Thiophanate-methyl
N/A
10
30
10
10
10
10
10
136.
Tolylfluanid
N/A
10
30
10
10
10
10
10
137.
Tolylfluanid (Sum of tolylfluanid and dimethylaminosulfotoluidide expressed as tolylfluanid)
N/A
N/A
(*)
(*)
N/A
(*)
(*)
N/A
138.
Triforine
N/A
10
30
10
10
10
10
10
139.
Acibenzolar-S-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
140.
Afidopyropen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
141.
Ametoctradin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 57/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
142.
Amidosulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
143.
Amisulbrom
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
144.
Anilazine
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
145.
Asulam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
146.
Aramite
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
147.
Azadirachtin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
148.
Azimsulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
149.
Azinphos-ethyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
150.
Benfuracarb
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
151.
Bensulfuron-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
152.
Benzobicyclon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
153.
Bicyclopyrone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
154.
Broflanilide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
155.
Bromacil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
156.
Bromadiolone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
157.
Carbetamide (sum of carbetamide and its S isomer)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
158.
Carboxin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
159.
Carboxin (carboxin plus its metabolites carboxin sulfoxide and oxycarboxin, expressed as carboxin)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
160.
Carboxin sulfoxide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
161.
Oxycarboxin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
162.
Chloridazon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
163.
Chlorobenzuron
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 58/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
164.
Chlorotoluron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
165.
Chloroxuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
166.
Chromafenozide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
167.
Cinosulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
168.
Clodinafop-propargyl ester
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
169.
Cyantraniliprole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
170.
Cyazofamid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
171.
Cyclaniliprole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
172.
Dazomet
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
173.
Demeton-S-methyl-sulfon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
174.
Denatonium benzoate (sum of denatonium and its salts, expressed as denatonium benzoate)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
175.
Desmedipham
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
176.
Dichlormid
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
177.
Dicrotofos
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
178.
Didecyldimethylammonium chloride
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
179.
Diethofencarb
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
180.
Diflufenican
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
181.
Dimefuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
182.
Dimoxystrobin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
183.
DEET (Diethyltoluamide)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
184.
Dioxathion
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
185.
Disulfoton sulfoxide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
186.
Disulfoton sulfone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 59/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
187.
Disulfoton (sum of Disulfoton, Disulfoton sulfoxide and Disulfoton sulfone expressed as Disulfoton)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
188.
Ditalimfos
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
189.
Diuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
190.
DNOC
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
191.
Dodemorph
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
192.
EPN
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
193.
EPTC (ethyl dipropylthiocarbamate)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
194.
Ethametsulfuron-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
195.
Ethiprole
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
196.
Ethirimol
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
197.
Ethoxysulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
198.
Fenamidone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
199.
Fenamiphos sulphoxide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
200.
Fenamiphos sulphone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
201.
Fenamiphos (sum of fenamiphos and its sulphoxide and sulphone expressed as fenamiphos)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
202.
Fenoxanil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
203.
Fenoxycarb
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
204.
Fenpicoxamid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
205.
Fenpyrazamine
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
206.
Fenthion sulfoxides
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
207.
Fenthion sulfone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 60/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
208.
Fenthion (fenthion and their sulfoxides and sulfone expressed as parent)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
209.
Flazasulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
210.
Flonicamid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
211.
TFNA
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
212.
Flonicamid (sum of Flonicamid and TFNA expressed as Flonicamid)
N/A
N/A
30
10
N/A
(*)
(*)
N/A
213.
Florasulam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
214.
Florpyrauxifen-benzyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
215.
Fluazinam
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
216.
Flucycloxuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
217.
Flufenoxuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
218.
Flufenzin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
219.
Fluindapyr
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
220.
Fluometuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
221.
Fluopicolide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
222.
Fluoxastrobin (sum of fluoxastrobin and its Z-isomer)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
223.
Flupyrsulfuron-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
224.
Flupyradifurone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
225.
Fluxapyroxad
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
226.
Fomesafen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
227.
Fosthiazate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
228.
Foramsulfuron
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
229.
Forchlorfenuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 61/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
230.
Furathiocarb
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
231.
Halosulfuron methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
232.
Hexazinone (Velpar)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
233.
Imazosulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
234.
Indaziflam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
235.
Iodosulfuron-methyl (sum of iodosulfuron-methyl and its salts, expressed as iodosulfuron-methyl)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
236.
Isofetamid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
237.
Isopyrazam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
238.
Isotianil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
239.
Isoxaben
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
240.
Isoxadifen-ethyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
241.
Isoxathion
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
242.
Lenacil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
243.
Linuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
244.
Mepanipyrim
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
245.
Mepronil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
246.
Meptyldinocap
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
247.
Mesosulfuron-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
248.
Mesotrione
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
249.
Metaflumizone (sum of E- and Z- isomers)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
250.
Metamitron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
251.
Methabenzthiazuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 62/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
252.
Methiocarb sulfoxide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
253.
Metosulam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
254.
Metsulfuron-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
255.
Milbemycin A3
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
256.
Milbemycin A4
N/A
N/A
100
30
N/A
10
10
N/A
257.
Milbemectin (sum of milbemycin A4 and milbemycin A3, expressed as milbemectin)
N/A
N/A
Milbemectin A3: 30 Milbemectin A4: 100
Milbemectin A3: 10 Milbemectin A4: 30
N/A
10
10
N/A
258.
Monolinuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
259.
Monuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
260.
Naled (Dibrom)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
261.
Napropamide (sum of isomers)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
262.
Nicosulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
263.
Oryzalin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
264.
Oxadiargyl
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
265.
Oxasulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
266.
Oxathiapiprolin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
267.
Pencycuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
268.
Penflufen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
269.
Penoxsulam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
270.
Penthiopyrad
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
271.
Picoxystrobin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
272.
Phenmedipham
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
273.
Phorate sulfones
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
274.
Phorate sulfoxide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 63/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
275.
Phorate (sum of Phorate, Phorate sulfones, Phorate sulfoxide expressed as Phorate)
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
(*)
(*)
N/A
276.
Phosfolan
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
277.
Phosfolan-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
278.
Phosmet oxon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
279.
Phosmet (phosmet and phosmet oxon expressed as phosmet)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
280.
Profoxydim
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
281.
Propanil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
282.
Propargite
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
283.
2-hydroxypropoxycarbazone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
284.
Propoxycarbazone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
285.
Propoxycarbazone (propoxycarbazone, its salts and 2-hydroxypropoxycarbazone expressed as propoxycarbazone)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
286.
Proquinazid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
287.
Prosulfocarb
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
288.
Prosulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
289.
Prothioconacole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
290.
Prothioconazole-desthio
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
291.
Pydiflumetofen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
292.
Pymetrozine
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
293.
Pyrasulfotole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
294.
Pyridalyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 64/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
295.
Pyrifluquinazon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
296.
Pyrimethanil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
297.
Pyriofenone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
298.
Pyroxsulam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
299.
Quinoclamine
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
300.
Quinoxyfen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
301.
Rimsulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
302.
Rotenone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
303.
Saflufenacil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
304.
Sedaxane
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
305.
Sethoxydim
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
306.
Clethodim (sum of Sethoxydim and Clethodim including degradation products calculated as Sethoxydim)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
307.
Sintofen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
308.
Sulcotrione
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
309.
Sulfentrazone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
310.
Sulfosulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
311.
Sulfoxaflor (sum of isomers)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
312.
Spirodiclofen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
313.
Spiromesifen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
314.
Spirotetramate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
315.
Spirotetramat-enol
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
316.
Spiroxamine (sum of isomers)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
317.
TCMTB (Busan)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 65/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
318.
Tebufenpyrad
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
319.
Tembotrione
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
320.
TEPP
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
321.
Tepraloxydim
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
322.
Terbacil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
323.
Tolfenpyrad
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
324.
Tralkoxydim (sum of the constituent isomers of Tralkoxydim)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
325.
Thifensulfuron-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
326.
Triasulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
327.
Triazoxide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
328.
Tribenuron-methyl
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
329.
Tridemorph
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
330.
Trinexapac-ethyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
331.
Triflumezopyrim
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
332.
Triflumizole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
333.
Triflumuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
334.
Triflusulfuron (6-(2,2,2-trifluoroethoxy)-1,3,5-triazine-2,4-diamine (IN-M7222))
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
335.
Tritosulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
336.
Valifenalate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
337.
Warfarin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
338.
Zoxamide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
339.
1-Naphthylacetamide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 66/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
340.
Benthiavalicarb-isopropyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
341.
Benzovindiflupyr
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
342.
Bifenazate-diazene
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
343.
Bifenazate (sum of Bifenazate plus Bifenazate-diazene expressed as Bifenazate)
N/A
N/A
(*)
(*)
N/A
(*)
(*)
N/A
344.
Chlorsulfuron
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
345.
Cyflumetofen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
346.
Daminozide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
347.
DMST
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
348.
Fentin-chloride
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
349.
Fentin (fentin including its salts, expressed as triphenyltin cation)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
350.
Fluoroglycofen-ethyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
351.
Halauxifen-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
352.
Halauxifen-methyl (sum of Halauxifen-methyl and X11393729 (Halauxifen), expressed as Halauxifen-methyl)
N/A
N/A
30
10
N/A
(*)
(*)
N/A
353.
Malaoxon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
354.
Malathion (sum of Malathion and Malaoxon expressed as Malathion)
N/A
N/A
(*)
(*)
N/A
(*)
(*)
N/A
355.
Nicotine
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
356.
Paraoxon-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 67/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water
357.
Parathion-methyl (sum of Parathion-methyl and Paraoxon-methyl expressed as Parathion-methyl)
N/A
N/A
(*)
(*)
N/A
(*)
(*)
N/A
358.
Quinmerac
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
359.
Oxydemeton-Methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
360.
Oxydemeton-methyl (sum of oxydemeton-methyl and demeton-S-methylsulfone expressed as oxydemeton-methyl)
N/A
N/A
(*)
(*)
N/A
(*)
(*)
N/A
361.
Ethoxyquin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
Total
67
107
358
358
118
357
358
106
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 68/95
Phụ lục 7.2: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS /
Appendix 7.2: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
1.
Aldrin
10
10
30
10
10
10
10
10
2.
Chlordane-cis
10
10
30
10
10
10
10
10
3.
Chlordane-trans
10
10
30
10
10
10
10
10
4.
Chlordane (sum of cis- and trans-chlordane)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
5.
Chlorobenzilate
10
10
30
10
10
10
10
10
6.
Chlorothalonil
10
10
30
10
10
10
10
10
7.
Chlorthal-dimethyl (DCPA, Dacthal)
10
10
30
10
10
10
10
10
8.
DDD-2,4 (DDD-o,p)
10
10
30
10
10
10
10
10
9.
DDD-4,4 (DDD-p,p)
10
10
30
10
10
10
10
10
10.
DDE-2,4 (DDE-o,p)
10
10
30
10
10
10
10
10
11.
DDE-4,4 (DDE-p,p)
10
10
30
10
10
10
10
10
12.
DDT-2,4 (DDT-o,p)
10
10
30
10
10
10
10
10
13.
DDT-4,4 (DDT-p,p)
10
10
30
10
10
10
10
10
14.
DDT (sum of p,p´-DDT, o,p´-DDT, p-p´-DDE and p,p´-TDE (DDD) expressed as DDT)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
15.
Dicloran
10
10
30
10
10
10
10
10
16.
Dicofol (sum of p, p´ and o,p´ isomers)
10
10
30
10
10
10
10
10
17.
Dieldrin
10
10
30
10
10
10
10
10
18.
Aldrin and Dieldrin (Aldrin and dieldrin combined expressed as dieldrin)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
19.
Endosulfan sulfate
10
10
30
10
10
10
10
10
20.
Endosulfan 1 (Alpha)
10
10
30
10
10
10
10
10
21.
Endosulfan 2 (Beta)
10
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 69/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
22.
Endosulfan (sum of alpha- and beta-isomers and endosulfan-sulphate expressed as endosulfan)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
23.
Endrin
10
10
30
10
10
10
10
10
24.
Endrin aldehyde
10
10
30
10
10
10
10
10
25.
Endrin keton
10
10
30
10
10
10
10
10
26.
HCH alpha (Hexachlorocyclohexane- alpha)
10
10
30
10
10
10
10
10
27.
HCH beta (Hexachlorocyclohexane- beta)
10
10
30
10
10
10
10
10
28.
HCH gamma (lindane) (Hexachlorocyclohexane- gamma)
10
10
30
10
10
10
10
10
29.
HCH delta (Hexachlorocyclohexane- delta)
10
10
30
10
10
10
10
10
30.
HCH Sum (Hexachlorocyclohexane)
N/A
N/A
30
10
10
10
10
N/A
31.
Heptachlor
10
10
30
10
10
10
10
10
32.
Heptachlor epoxides B (cis) (Heptachlor exo-epoxide)
10
10
30
10
10
10
10
10
33.
Heptachlor (sum of heptachlor and heptachlor epoxide expressed as heptachlor)
N/A
N/A
N/A
N/A
10
10
N/A
34.
Hexachlorobenzene (HCB)
10
10
30
10
10
10
10
10
35.
Methoxychlor
10
10
30
10
10
10
10
10
36.
Mirex
10
10
30
10
10
10
10
10
37.
Pentachloroanisole (PCA)
10
10
30
10
10
10
10
10
38.
Quintozene (Pentachloronitrobenzene)
10
10
30
10
10
10
10
10
39.
Tecnazene
10
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 70/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
40.
Cadusafos
10
10
30
10
10
10
10
10
41.
Carbophenothion
10
10
30
10
10
10
10
10
42.
Chlorfenvinphos
10
10
30
10
10
10
10
10
43.
Chlorpyrifos (-ethyl)
10
10
30
10
10
10
10
10
44.
Chlorpyrifos-methyl
10
10
30
10
10
10
10
10
45.
Coumaphos
10
10
30
10
10
10
10
10
46.
Demeton-(O+S)
10
10
30
10
10
10
10
10
47.
Diazinon
10
10
30
10
10
10
10
10
48.
Disulfoton
10
10
30
10
10
10
10
10
49.
Edifenphos
10
10
30
10
10
10
10
10
50.
Ethion
10
10
30
10
10
10
10
10
51.
Ethoprophos (Prophos)
10
10
30
10
10
10
10
10
52.
Etrimfos
10
10
30
10
10
10
10
10
53.
Fenchlorphos
10
10
30
10
10
10
10
10
54.
Fenchlorphos (sum of Fenchlorphos and Fenchlorphos oxon expressed as Fenchlorphos)
N/A
N/A
10
30
N/A
(*)
(*)
N/A
55.
Fenitrothion
10
10
30
10
10
10
10
10
56.
Fenthion
10
10
30
10
10
10
10
10
57.
Formothion
10
10
30
10
10
10
10
10
58.
Isofenphos
10
10
30
10
10
10
10
10
59.
Malathion
10
10
30
10
10
10
10
10
60.
Mecarbam
10
10
30
10
10
10
10
10
61.
Merphos
10
10
30
10
10
10
10
10
62.
Methacrifos
10
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 71/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
63.
Methidathion
10
10
30
10
10
10
10
10
64.
Parathion (-ethyl)
10
10
30
10
10
10
10
10
65.
Parathion-methyl
10
10
30
10
10
10
10
10
66.
Phenthoate
10
10
30
10
10
10
10
10
67.
Phorate
10
10
30
10
10
10
10
10
68.
Phosalone
10
N/A
30
10
N/A
N/A
N/A
10
69.
Pirimiphos-ethyl
10
10
30
10
10
10
10
10
70.
Pirimiphos-methyl
10
10
30
10
10
10
10
10
71.
Profenofos
10
10
30
10
10
10
10
10
72.
Propetamphos
10
10
30
10
10
10
10
10
73.
Prothiofos
10
10
30
10
10
10
10
10
74.
Pyrazophos
10
10
30
10
10
10
10
10
75.
Quinalphos
10
10
30
10
10
10
10
10
76.
Sulprofos
10
10
30
10
10
10
10
10
77.
Terbufos
10
10
30
10
10
10
10
10
78.
Tetrachlorvinphos
10
10
30
10
10
10
10
10
79.
Thiometon
10
10
30
10
10
10
10
10
80.
Tolclofos-methyl
10
10
30
10
10
10
10
10
81.
Triazophos
10
10
30
10
10
10
10
10
82.
Trichloronate
10
10
30
10
10
10
10
10
83.
Bifenthrin
10
10
30
10
10
10
10
10
84.
Bioresmethrin
10
10
30
10
10
10
10
10
85.
Cyfluthrin (Sum of isomers)
10
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 72/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
86.
Lambda-cyhalothrin (includes gamma-cyhalothrin) (sum of R,S and S,R isomers)
10
10
30
10
10
10
10
10
87.
Cypermethrin (sum of isomer)
10
10
30
10
10
10
10
10
88.
Deltamethrin+Tralomethrin (total)
10
10
30
10
10
10
10
10
89.
Etofenprox
10
10
30
10
10
10
10
10
90.
Fenpropathrin
10
10
30
10
10
10
10
10
91.
Fenvalerate+Esfenvalerate (any ratio of constituent isomers (RR, SS, RS & SR))
10
10
30
10
10
10
10
10
92.
Flucythrinat (sum of isomer)
10
10
30
10
10
10
10
10
93.
Fluvalinate-tau (Sum of isomer)
10
10
30
10
10
10
10
10
94.
Permethrin (Sum of isomer)
10
10
30
10
10
10
10
10
95.
Phenothrin
10
10
30
10
10
10
10
10
96.
Resmethrin (Sum of isomer)
10
10
30
10
10
10
10
10
97.
Carbosulfan
10
10
30
10
10
10
10
10
98.
Chlorpropham
10
10
30
10
10
10
10
10
99.
Propham
10
10
30
10
10
10
10
10
100.
Alachlor (Metachlor, Methachlor)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
101.
Metolachlor (metolachlor including S-metolachlor)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
102.
Vinclozolin
N/A
10
30
10
10
10
10
10
103.
Pendimethalin
N/A
10
30
10
10
10
10
10
104.
Trifluralin
1
1
3
1
1
1
1
1
105.
Fenpropimorph
N/A
10
30
10
10
10
10
10
106.
2-Biphenylol (2-phenylphenol)
N/A
10
30
10
10
10
10
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 73/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
107.
Fipronil
10
10
30
10
10
10
10
10
108.
Captan (Sum of captan and THPI, expressed as captan)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
109.
Chlorfenapyr
N/A
10
30
10
10
10
10
10
110.
Biphenyl
N/A
10
30
10
10
10
10
10
111.
Bis(2-ethylhexyl) adipate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
112.
Boscalid
N/A
10
30
10
10
10
10
10
113.
Bromopropylate
N/A
10
30
10
10
10
10
10
114.
Dimethipin
N/A
10
30
10
10
10
10
N/A
115.
Dimethomorph
N/A
10
30
10
10
10
10
10
116.
Diphenylamine
N/A
10
30
10
10
10
10
N/A
117.
Etoxazole
N/A
10
30
10
10
10
10
10
118.
Famoxadone
N/A
10
30
10
10
10
10
N/A
119.
Fenarimol
N/A
10
30
10
10
10
10
10
120.
Fenpyroximate
N/A
10
30
10
10
10
10
N/A
121.
Fludioxonil
N/A
10
30
10
10
10
10
N/A
122.
Folpet (sum of folpet and phtalimide, expressed as folpet)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
123.
Isoprothiolane
N/A
10
30
10
10
10
10
10
124.
Methoprene
N/A
10
30
10
10
10
10
N/A
125.
Piperonyl butoxide
N/A
10
30
10
10
10
10
10
126.
Procymidone
N/A
10
30
10
10
10
10
10
127.
Pyridaben
N/A
10
30
10
10
10
10
10
128.
Pyriproxyfen
N/A
10
30
10
10
10
10
10
129.
1,4-Dimethylnaphthalene
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 74/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
130.
3-decen-2-one
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
131.
8-hydroxyquinoline (sum of 8-hydroxyquinoline and its salts, expressed as 8-hydroxyquinoline)
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
132.
Acetochlor
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
133.
Aclonifen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
134.
Anthraquinone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
135.
Beflubutamid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
136.
Benfluralin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
137.
Benoxacor
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
138.
Bifenox
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
139.
Bixafen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
140.
Bromophos-ethyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
141.
Bupirimate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
142.
Butachlor
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
143.
Butralin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
144.
Butylate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
145.
Captafol
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
146.
Carfentrazone-ethyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
147.
Chlorbenside
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
148.
Chlorbufam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
149.
Chlordane-oxy
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
150.
Chlorfenson
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
151.
Chloroneb
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
152.
Chlorthiamid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 75/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
153.
Chlozolinate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
154.
Cinidon-ethyl (sum of cinidon ethyl and its E-isomer)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
155.
Clodinafop-propargyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
156.
Clomazone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
157.
Cyanophos
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
158.
Cyflufenamid (sum of cyflufenamid (Z-isomer) and its E-isomer, expressed as cyflufenamid)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
159.
Cyhalofop-butyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
160.
Dazomet
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
161.
Demeton-S-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
162.
Di-allate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
163.
Dichlobenil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
164.
Diclofop-methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
165.
Diclofop-methyl (sum of isomers), (Sum of Diclofop-methyl, Diclofop acid and its salts)
N/A
N/A
(*)
(*)
N/A
(*)
(*)
N/A
166.
Dimethachlor
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
167.
Ethalfluralin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
168.
Ethofumesate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
169.
Ethofumesate-2-keto
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
170.
Ethofumesate (Sum of ethofumesate, 2-keto–ethofumesate, expressed as ethofumesate)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
171.
Etridiazole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
172.
Fenazaquin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 76/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
173.
Fenchlorphos oxon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
174.
Fenpropidin (sum of fenpropidin and its salts, expressed as fenpropidin)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
175.
Fluazifop-butyl (including Fluazifop-P-butyl)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
176.
Fluensulfone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
177.
Flufenacet
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
178.
Flumetralin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
179.
Flumioxazine
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
180.
Fluopicolide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
181.
Fluopyram
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
182.
Fluquinconazole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
183.
Flurochloridone (sum of cis- and trans- isomers)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
184.
Flurprimidol
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
185.
Flurtamone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
186.
Flutianil
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
187.
Flutriafol
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
188.
Fonofos
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
189.
Heptachlor endo-epoxide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
190.
Heptachlor (sum of heptachlor and heptachlor epoxide expressed as heptachlor)
N/A
N/A
30
10
N/A
N/A
N/A
N/A
191.
Heptenophos
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
192.
Ipconazole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
193.
Isofenphos-Methyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
194.
Isoxaflutole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 77/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
195.
Lactofen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
196.
Mandestrobin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
197.
Mefentrifluconazole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
198.
Metconazole
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
199.
Metrafenone
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
200.
Metribuzin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
201.
Nitrapyrin
N/A
N/A
100
30
N/A
30
30
N/A
202.
Nitrofen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
203.
Oxadiazon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
204.
Oxadixyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
205.
Oxyfluorfen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
206.
Pethoxamid
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
207.
Picolinafen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
208.
Phorate (sum of Phorate, Phorate sulfones, Phorate sulfoxide expressed as Phorate)
N/A
N/A
30
10
N/A
N/A
N/A
N/A
209.
Propachlor
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
210.
Propargite
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
211.
Propisochlor
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
212.
Propyzamide
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
213.
Pyraflufen-ethyl
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
214.
Quizalofop-p-ethyl (including Quizalofop-ethyl)
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
215.
Silthiofam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
216.
Sintofen
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
217.
Tefluthrin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 78/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thực phẩm
Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt
Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water
218.
Terbuthylazine
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
219.
Tetradifon
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
220.
Tri-allate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
221.
2,5-Dichlorobenzoic acid-methyl ester
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
222.
Acrinathrin
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
223.
Bromoxynil-octanoate
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
224.
Fluroxypyr-1-methylheptyl ester
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
225.
Metaldehyde
N/A
N/A
30
30
N/A
30
30
N/A
226.
Perthane
N/A
N/A
100
10
N/A
10
10
N/A
227.
Thiocyclam
N/A
N/A
30
10
N/A
10
10
N/A
Total
94
117
226
226
118
224
224
112
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 79/95
Phụ lục 8: Các chất PAHs trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-015/ List of PAHs in method FLAB-FA-MTHD-015
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Nước sạch Domestic water
1.
Acenaphthylene
10
0.3
2.
Acenaphthene
10
0.3
3.
Anthracene
3
0.1
4.
Benzo[a]anthracene
3
0.1
5.
Dibenzo[a,h]anthracene
10
0.3
6.
Chrysene
3
0.1
7.
Fluorene
3
0.1
8.
Fluoranthene
3
0.1
9.
Benzo[b]fluoranthene
10
0.3
10.
Benzo[j]fluoranthene
10
0.3
11.
Benzo[k]fluoranthene
10
0.3
12.
Naphthalene
10
0.3
13.
Phenanthrene
3
0.1
14.
Benzo[g,h,i]perylene
10
0.3
15.
Pyrene
3
0.1
16.
Benzo[a]pyrene
10
0.3
17.
Benzo[e]pyrene
10
0.3
18.
Dibenzo[a,l]pyrene
10
0.3
19.
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
10
0.3
Total
19
19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 80/95
Phụ lục 9: Các chất Aminoglycosides trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-016/ List of Aminoglycosides in method FLAB-FA-MTHD-016
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg)
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and meat products
1.
Neomycine
30
2.
Spectinomycine
30
3.
Gentamycine C1
7.5
4.
Gentamycine C1a
15
5.
Gentamycine C2
7.5
6.
Gentamycine (sum of C1, C1a, C2)
(*)
7.
Streptomycin
30
8.
Dihydrostreptomycin
30
9.
Apramycin
30
10.
Colistin A
22.5
11.
Colistin B
7.5
12.
Colistin (Polymyxin E)
30
Total
12
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
Phụ lục 10: Các chất Benzalkonium chloride trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-020/ List of Benzalkonium chloride in method FLAB-FA-MTHD-020
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
1.
Benzalkonium chloride BKC (C8)
10
2.
Benzalkonium chloride BKC (C10)
10
3.
Benzalkonium chloride BKC (C12)
10
4.
Benzalkonium chloride BKC (C14)
10
5.
Benzalkonium chloride BKC (C16)
10
6.
Benzalkonium chloride BKC (C18)
10
7.
Benzalkonium chloride (mixture of alkylbenzyldimethylammonium chlorides with alkyl chain lengths of C8, C10, C12, C14, C16, C18)
(*)
Total
7
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 81/95
Phụ lục 11: Thuốc BVTV có tính phân cực cao trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-021/ List of highly polar pesticides in method FLAB-FA-MTHD-021
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products Gia vị Spices
Nước sạch, Nước uống đóng chai,
Nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
1.
Ethephon
30
30
30
30
30
2.
Chlorate (ClO3-)
10
10
10
10
10
3.
Perchlorate (ClO4-)
10
10
10
10
10
4.
Aminotriazole (Amitrole)
10
NA
10
10
NA
5.
Bromide (Br-)
150
NA
150
150
NA
6.
Chlorite (ClO2-)
10
NA
10
10
NA
7.
Bromate (BrO3-)
10
NA
10
10
NA
8.
Fosetyl-Al
10
NA
10
10
NA
9.
Phosphonic acid
30
NA
30
30
NA
10.
Fosetyl-Al (sum of Fosetyl, Phosphonic acid and their salts, expressed as Fosetyl-Al)
Fosetyl-Al: 10
Phosphonic acid: 30
NA
Fosetyl-Al: 10
Phosphonic acid: 30
Fosetyl-Al: 10
Phosphonic acid: 30
NA
11.
Hymexazol
10
NA
10
10
NA
12.
Maleic hydrazide
30
NA
30
30
NA
13.
Monochloroacetic acid
10
NA
NA
NA
NA
14.
Dichloroacetic acid
10
NA
NA
NA
NA
15.
Trichloroacetic acid
10
NA
NA
NA
NA
16.
Difluoroacetic acid
30
NA
30
30
NA
17.
Kasugamycin
10
NA
10
10
NA
18.
N-acetyl-glufosinate
10
NA
10
10
NA
19.
Tetraniliprole
10
NA
10
10
NA
20.
Validamycin A
10
NA
10
10
NA
21.
Aminocyclopyrachlor
(6-amino-5-chloro-2-cyclopropylpyrimidine-4-carboxylic acid)
30
NA
NA
NA
NA
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 82/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood and its products
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products Gia vị Spices
Nước sạch, Nước uống đóng chai,
Nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
22.
Cartap
30
NA
NA
NA
NA
23.
Formetanate (sum of Formetanate and its salts expressed as Formetanate)
30
NA
NA
NA
NA
24.
Zinc thiozole
30
NA
NA
NA
NA
Total
24
3
17
17
3
Phụ lục 12: Thuốc BVTV có tính acid trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-022/ List of acidic pesticides in method FLAB-FA-MTHD-022
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood & its products
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture & its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai,
Nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
1.
Chlordecone (Kepone)
10
10
10
10
10
10
30
2.
2,4,5-T
10
10
10
10
10
10
30
3.
2,4-D
10
10
10
10
10
10
30
4.
2,4-DB
30
30
30
30
30
30
100
5.
Bentazone (Sum of Bentazone and its salts, expressed as Bentazone)
10
10
10
10
10
10
30
6.
Haloxyfop
10
10
10
10
10
10
30
7.
Lufenuron (any ratio of constituent isomers)
10
10
10
10
10
10
30
8.
Fipronil
3
N/A
3
3
N/A
3
10
9.
Fipronil sulfone
3
N/A
3
3
N/A
3
10
10.
Fipronil sulfide
3
N/A
3
3
N/A
3
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 83/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood & its products
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture & its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai,
Nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
11.
Fipronil desulfunyl
3
N/A
3
3
N/A
3
10
12.
Fipronil (sum Fipronil + sulfone metabolite (MB46136) expressed as Fipronil)
3
N/A
3
3
N/A
3
10
13.
3-Indolylacetic acid
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
14.
4-(3-Indolyl)butyric acid
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
15.
Acifluorfen
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
16.
Acibenzolar
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
17.
Aminopyralid (sum of Aminopyralid, its salts and its conjugates, expressed as Aminopyralid)
N/A
N/A
N/A
30
N/A
10
30
18.
Bispyribac
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
19.
Bromoxynil
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
20.
Clodinafop (Clodinafop and its S-isomers and their salts, expressed as Clodinafop)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
21.
Clopyralid
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
22.
Cyclanilide
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
23.
Cyhalofop
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
24.
Dalapon
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
25.
30
100
26.
Dichlorprop (2,4-DP) (including Dichlorprop-P)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
27.
Diclofop
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
28.
Dinoseb
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
29.
Dinoterb
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
30.
Fluazifop
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
31.
Fluroxypyr
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 84/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood & its products
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture & its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai,
Nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
32.
Halauxifen
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
33.
Imazamox
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
34.
Imazapic
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
35.
Imazapyr
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
36.
Imazaquin
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
37.
Imazethapyr
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
38.
Ioxynil (sum of Ioxynil and its salts, expressed as Ioxynil)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
39.
MCPA
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
40.
MCPB
N/A
N/A
30
30
N/A
30
100
41.
Mecoprop (including Mecoprop-P)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
42.
Metazachlor
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
43.
Picloram
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
44.
Prohexadione and it's salts
N/A
N/A
30
30
N/A
30
100
45.
Pyraflufen (free acid)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
46.
Pyridate
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
47.
Quizalofop (Including Quizalofop-P)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
48.
Triclopyr
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
49.
Trinexapac
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
50.
Sum of 2,4,5-T (sum of 2,4,5-T, its salts and esters, expressed as 2,4,5-T)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
51.
Sum of 2,4-D (sum of 2,4-D, its salts, its esters and its conjugates, expressed as 2,4-D)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
52.
Sum of 2,4-DB (sum of 2,4-DB, its salts, its esters and its conjugates, expressed as 2,4-DB)
N/A
N/A
30
30
N/A
30
100
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 85/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood & its products
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture & its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai,
Nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
53.
Sum of Haloxyfop (sum of Haloxyfop, its esters, salts and conjugates expressed as Haloxyfop (sum of the R- and S- isomers at any ratio))
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
54.
Sum of Bispyribac (sum of Bispyribac, its salts and its esters, expressed as Bispyribac)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
55.
Sum of Dichlorprop (sum of Dichlorprop including Dichlorprop-P, its salts, esters and conjugates, expressed as Dichlorprop)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
56.
Sum of Dinoseb (sum of Dinoseb, its salts, Dinoseb-acetate and Binapacryl, expressed as Dinoseb)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
57.
Sum of Dinoterb (sum of Dinoterb, its salts and esters, expressed as Dinoterb)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
58.
Sum of Fluazifop (sum of all the constituent isomers of Fluazifop, its esters and its conjugates, expressed as Fluazifop)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
59.
Sum of Fluroxypyr (sum of Furoxypyr, its salts, its esters, and its conjugates, expressed as Fluroxypyr)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
60.
Sum of MCPA and MCPB (MCPA, MCPB including their salts, esters and conjugates expressed as MCPA)
N/A
N/A
MCPA: 10 MCPB: 30
MCPA: 10 MCPB: 30
N/A
MCPA: 10 MCPB: 30
MCPA: 10 MCPB: 30
61.
Sum of Pyridate (sum of Pyridate, its hydrolysis product CL 9673 (6-chloro-4-hydroxy-3-phenylpyridazin) and hydrolysable conjugates of CL 9673 expressed as Pyridate)
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 86/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Seafood & its products
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture & its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai,
Nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
62.
Sum of Quizalofop (sum of Quizalofop, its salts, its esters (including Propaquizafop) and its conjugates, expressed as Quizalofop (any ratio of constituent isomers))
N/A
N/A
10
10
N/A
10
30
Total
12
7
60
60
7
Phụ lục 13: Các chất BVTV phân cực cationic trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-028/ List of Cationic polar pesticides residue in method FLAB-FA-MTHD-028
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thực phẩm Food Gia vị Spices
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
1.
Propamocarb
(Sum of propamocarb and its salts, expressed as Propamocarb)
(*)
(*)
(*)
2.
Cyromazine
10
10
10
3.
Chlormequat (sum of chlormequat and its
salts, expressed as Chlormequat-chloride)
(*)
(*)
(*)
4.
Diquat
10
10
10
5.
Paraquat
10
10
10
6.
Mepiquat (sum of Mepiquat and its salts, expressed as Mepiquat)
(*)
(*)
(*)
7.
Difenzoquat methyl sulfate
10
NA
NA
Total
7
6
6
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 87/95
Phụ lục 14: Các chất BVTV phân cực Anionic trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-029/ List of Anionic polar pesticides residue in method FLAB-FA-MTHD-029
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thực phẩm Food
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm từ nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, Nước uống đóng chai,
Nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
1.
Glyphosate
10
10
10
10
2.
Glufosinate-amonium
30
30
30
10
3.
AMPA
30
30
30
N/A
Total
3
3
3
2
Phụ lục 15: Ethylene oxide, 2-chloroethanol trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-031/
Appendix 15: Ethylene oxide, 2-chloroethanol in method FLAB-FA-MTHD-031
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg, μg/L)
Thực phẩm
Food
1.
Ethylene oxide
10
2.
2-chloro-ethanol
10
3.
Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloro-ethanol expressed as ethylene oxide) (F)
10
Phụ lục 16: Các chất acid béo trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-033/ List of fatty acid profile in method FLAB-FA-MTHD-033
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%)
Thực phẩm
Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
I
Saturated Fat
1.
Butyric acid-C4:0
0.03
0.1
2.
Caproic acid-C6:0
0.03
0.1
3.
Caprylic acid-C8:0
0.03
0.1
4.
Capric acid-C10:0
0.03
0.1
5.
Undecanoic acid-C11:0
0.03
0.1
6.
Lauric acid-C12:0
0.03
0.1
7.
Tridecanoic acid-C13:0
0.03
0.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 88/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%)
Thực phẩm
Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
8.
Myristic acid-C14:0
0.03
0.1
9.
Pentadecanoic acid-C15:0
0.03
0.1
10.
Palmitic acid-C16:0
0.03
0.1
11.
Heptadecanoic acid -C17:0
0.03
0.1
12.
Stearic acid-C18:0
0.03
0.1
13.
Arachidic acid-C20:0
0.03
0.1
14.
Heneicosanoic acid-C21:0
0.03
0.1
15.
Tricosanoic acid-C23:0
0.03
0.1
16.
Lignoceric acid-C24:0
0.03
0.1
II
Mono unsaturated Fat
1.
Myroistoleic acid-C14:1
0.03
0.1
2.
Cis-10 Pentadecanoic acid-C15:1
0.03
0.1
3.
Palmitoleic acid-C16:1
0.03
0.1
4.
Cis-10 Heptadecenoic acid-C17:1
0.03
0.1
5.
Cis-11 Eicosenoic acid-C20:1
0.03
0.1
6.
Nervonic acid-C24:1
0.03
0.1
III
Poly unsaturated Fat
1.
Cis-11,14-Eicosadienoic acid - C20:2
0.03
0.1
2.
Cis-8,11,14- Eicosatrienoic acid- C20:3n6
0.03
0.1
3.
Cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid-C20:3n3
0.03
0.1
4.
Cis-13,16 Docosadienoic acid-C22:2
0.03
0.1
IV
Transfat
1.
Elaidic acid-C18:1n9t
0.03
0.1
2.
Linoleadic acid-C18:2n6t
0.03
0.1
V
DHA
Cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexenoate-(C22:6)
0.03
0.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 89/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%)
Thực phẩm
Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
VI
EPA
Cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid-C20:5n3
0.03
0.1
VII
Omega 3
1.
Cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexenoate-(C22:6) (DHA)
0.03
0.1
2.
Linolenic acid-C18:3n3 (ALA)
0.03
0.1
3.
Cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid-C20:5n3 (EPA)
0.03
0.1
VIII
Omega 6
1.
Linoleic acid-C18:2n6 (LA)
0.03
0.1
2.
Gamma-Linolenic acid-C18:3 (GLA)
0.03
0.1
3.
Arachidonic acid-C20:4n6 (ARA)
0.03
0.1
IX
Omega 9
1.
Oleic acid-C18:1n9c
0.03
0.1
2.
Erucic acid-C22:1n9
0.03
0.1
3.
Behenic acid- C22:0
0.03
0.1
Phụ lục 17: Các chất đường bổ sung trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-036/ List of added sugars in method FLAB-FA-MTHD-036
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%) Thực phẩm Food
4.
Fructose
0.3
5.
Glucose
0.3
6.
Galactose
0.3
7.
Lactose
0.3
8.
Maltose
0.3
9.
Sacharose (Sucrose)
0.3
Total
6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 90/95
Phụ lục 18: Các chất Vitamin B trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-038/ List of Vitamin B in method FLAB-FA-MTHD-038
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg, mg/L) Thực phẩm Food
1.
Vitamin B1 (Thiamine)
0.1
2.
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.3
3.
Vitamin B3 (Nicotinamide)
0.1
4.
Vitamin B5 (Pantothenic acid)
0.3
5.
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.1
6.
Vitamin B7 (Biotin)
0.3
7.
Vitamin B9 (Folic acid)
1
8.
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
0.1
Total
8
Phụ lục 19: Các chất Nitroimidazoles trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-045/ List of Nitroimidazoles in method FLAB-FA-MTHD-045
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
1.
Dimetridazole
0.3
2.
Dimetridazole-hydroxy (DMZ-OH)
0.3
3.
Ipronidazole (IPZ)
0.3
4.
Ipronidazole-hydroxy (IPZ-OH)
0.3
5.
Metronidazole
0.3
6.
Metronidazole-hydroxy (MNZ-OH)
0.3
7.
Ronidazole
0.3
8.
Tinidazole
0.3
Total
8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 91/95
Phụ lục 20: Các chất VOCs trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-046/ List of VOCs in method FLAB-FA-MTHD-046
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products
1
Dichloroacetonitrile
10
2
Benzene
10
3
Chlorobenzene
10
4
1,2,3-Trichlorobenzene
10
5
1,2,4-Trichlorobenzene
10
6
Ethylbenzene
10
7
n-Propylbenzene
10
8
Styrene
10
9
Toluene
10
10
o-Xylene
10
11
Xylene (mix of isomer m,p-)
10
12
Xylene (mix of isomer o,m,p-)
10
13
Hexachloro-1,3-butadiene
10
14
1,2-Dibromoethane
10
15
1,2-Dichloroethane
10
16
1,1,1-Trichloroethane
10
17
1,1,2-Trichloroethane
10
18
cis-1,2-Dichloroethene
10
19
trans-1,2-Dichloroethene
10
20
1,2-Dichloroethene
10
21
Trichloroethene
10
22
Tetrachloroethene
10
23
Tribromomethane (Bromoform)
10
24
Dichloromethane
10
25
Trichloromethane (Chloroform)
10
26
Tetrachloromethane (Carbon tetrachloride)
10
27
Dibromochloromethane
10
28
Bromodichloromethane
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 92/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products
29
Chloropicrin
10
30
Epichlorhydrin
10
31
1,2-Dibromo-3-chloropropane
10
32
1,2-Dichloropropane
10
33
cis-1,3-Dichloropropene
10
34
trans-1,3-Dichloropropene
10
35
1,3-Dichloropropene
10
36
Methyl bromide
10
37
Vinyl chloride
10
38
Sulfuryl fluoride
100
39
Hydrogen phosphide
10
40
Dimethyl sulfide
10
Total
40
Phụ lục 21: Danh mục các chất phenol chống oxy hóa (FLAB-FA-MTHD-048)
Appendix 6: List of Phenolic antioxidants (FLAB-FA-MTHD-048)
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg)
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
1
tert-Butyl-4-hydroxyanisole (mixture of 2- and 3-isomer) (BHA)
30
2
2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (BHT)
30
3
tert-Butylhydroquinone (TBHQ)
30
4
PG (Propyl Gallate)
30
Total
4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 93/95
Phụ lục 22: Các thuốc thú y - QuEChERS trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-050/ List of Veterinary drugs residue - QuEChERS in method FLAB-FA-MTHD-050
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and meat products
1.
Abamectin
3
3
2.
Emamectin
3
3
3.
Ivermectin
3
3
4.
Doramectin
3
3
5.
Eprinomectin (including Eprinomectin B1a)
3
3
6.
Moxidectin
3
3
7.
Albendazole
1
1
8.
Fenbendazole
1
1
9.
Fenbendazole sulfone
1
1
10.
Fenbendazole sulfoxide
1
1
11.
Flubendazole
1
1
12.
Thiabendazole
3
3
13.
Levamisole
1
1
14.
Dexamethasone
1
1
15.
Febantel
1
1
16.
Praziquantel
1
1
17.
Imidocarb
1
1
18.
Monensin
1
1
19.
Chlorpyrifos (-ethyl)
3
3
20.
Chlorpyrifos-methyl
3
3
21.
Dichlorvos
3
3
22.
Phoxim
3
3
23.
Trichlorfon
3
3
24.
Diminazene
1
1
25.
Tiamulin
1
1
Total
25
25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 94/95
Phụ lục 23: Tổng Carbonate trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-054/ List of total Carbonate in method FLAB-FA-MTHD-054
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products
1.
Sodium carbonate (E500) (expressed as CO32- & HCO3-)
0.03
2.
Sodium bicarbonate (E500) (expressed as CO32- & HCO3-)
0.03
Total
2
Phụ lục 24: Các chất tạo màu – tan trong nước trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-055/ List of color - soluble in water in method FLAB-FA-MTHD-055
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg) Thức ăn cho vật nuôi Pet food
1.
Tartrazine (E102)
3
2.
Quinoline Yellow (E104)
3
3.
Sunset Yellow FCF (E110)
3
4.
Solvent red 80 (Citrus Red 2, E121)
3
5.
Azorubine (E122/ Carmoisine/ Acid Red 14)
3
6.
Amaranth (E123)
3
7.
Ponceau 4R (E124/ Ponceau 4RC/ Acid Red 18/ New Coccine)
3
8.
Erythrosin (E127/ Erythrosin B disodium)
3
9.
Acid Red 2G (E128/ Acid Red 1)
3
10.
Allura Red AC (E129)
3
11.
Patent Blue V (E131/ Acid blue 3 calcium)
3
12.
Indigotine (E132/ Indigo carmine)
3
13.
Brilliant Blue FCF (E133/ Acid Blue 9/ Erioglaucine)
3
14.
Acid Green 50 (E142/ Green S)
3
15.
Fast Green FCF (E143)
3
16.
Brilliant Black BN (E151)
3
17.
Fluorescein
3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 95/95
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg) Thức ăn cho vật nuôi Pet food
18.
Acid black 1
N/A
19.
Acid blue 1 (Patent Blue VF)
N/A
20.
Acid red 26
N/A
21.
Acid red 73
N/A
22.
Acid yellow 36 (Metanil Yellow)
N/A
23.
Solvent yellow 34 hydrochloride (Auramine O)
N/A
24.
Naphthol yellow S
N/A
25.
Orange 2
N/A
26.
Rhodamine B
N/A
27.
Chocolate brown HT (E155)
N/A
28.
Orange B (Acid orange 137)
3
Total 18
Phụ lục 25: Các chất tạo màu – tan trong dung môi trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-056/ List of color - soluble in oil in method FLAB-FA-MTHD-056
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg) Thực phẩm Food
1.
Sudan 1
3
2.
Sudan 2
3
3.
Sudan 3
3
4.
Sudan 4
3
5.
Sudan orange G
3
6.
Sudan yellow
3
7.
Sudan R
3
8.
Sudan red B
3
9.
Sudan red 7B
3
10.
para Red
3
Total
10
Ngày hiệu lực:
14/12/2024
Địa điểm công nhận:
Lô H2-40, H2-41, H2-42, Đường Bùi Quang Trinh, KDC Ph An, Phường Ph Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
1380