Phòng phân tích thực phẩm BVAQ

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Bureau Veritas AQ Việt Nam
Số VILAS: 
1380
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/61 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích thực phẩm BVAQ Laboratory: BVAQ Food testing laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas AQ Việt Nam Organization: Bureau Veritas AQ VietNam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Hiệp Laboratory manager: Hiep Nguyen Số hiệu/ Code: VILAS 1380 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / /2024 đến ngày 14/12/2024 Địa chỉ/ Address: 36–38 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô H2-40, H2-41, H2-42, Đường Bùi Quang Trinh, KDC Phú An, Phường Phú Thứ,Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 0292 388 8678 Fax: 0292 388 8788 E-mail: duy-tien.nguyen@bvaq.com Website: www.bureauveritas.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/61 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Bánh phồng tôm Prawn Crackers Xác định Độ ẩm Determination of moisture content 0,1% TCVN 5932:1995 2. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA) Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acids (FFA) contents Titration method 0,05% (as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid) TCVN 6127:2010 ISO 660:2020 AOCS Official Method Ca 5a-40 AOAC 940.28 3. Hạt có dầu Oilseed Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA) Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acids (FFA) contents Titration method 0,05% (as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid) TCVN 6127:2010 ISO 660:2020 TCVN 8950:2011 (ISO 729:1988) 4. Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Xác định dư lượng Eugenol, Isoeugenol, và Methyl eugenol Phương pháp GC-MSMS Determination of Eugenol, Isoeugenol, và Methyl eugenol residue GC-MSMS method 0,03 mg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-064: 2023 (Ref. EN 15662:2018) 5. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Phương pháp GC-MS/MS Determination of multi pesticides residue LC-MS/MS method GC-MS/MS method LC-MS/MS phụ lục 4.1/ Appendix 4.1 GC-MS/MS phụ lục 4.2/ Appendix 4.2 FLAB-FA-MTHD-014:2022 (Ref. AOAC 2007.01) 6. Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acidic pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 6/ Appendix 6 FLAB-FA-MTHD-022:2021 (Ref. EURL SRM-02: 2015) 7. Xác định hàm lượng Nitrate Determination of Nitrate content 5,0 mg/kg ISO 6635:1984 TCVN 7767:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Nước giải khát, trái cây, rau, củ và sản phẩm Beverage, fruit, vegetable and its products Xác định độ Brix (tổng chất rắn hòa tan) Determination of Brix (total soluble solid) 0,3o Brix 0,3 g/100g (g/100mL) 0,3% IFU Chemical Method No.08 (2017) 9. Xác định pH Determination of pH (2~12) IFU Chemical Method No.11 (2015) 10. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nito amoniac (N-NH3) và tính toán tỉ lệ N-NH3 trên nito tổng số Determination of Ammonia nitrogen (N-NH3) content and calculate the ratio of N-NH3 to total nitrogen 0,5 g/L TCVN 3706:1990 11. Xác định hàm lượng Nito axit amin và tính toán tỉ lệ nito axit amin trên nito tổng số Determination of Amino acid nitrogen content and calculate the ratio of Amino acid nitrogen to total nitrogen 0,5 g/L TCVN 3708:1990 12. Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Tổng chất rắn, tính toán hàm lượng độ ẩm và chất bay hơi Determination of Total solids, calculate Moisture and volatile substances content 0,3 % AOAC 990.20 13. Thuỷ sản và thực phẩm đông lạnh Seafood and frozen foods Xác định khối lượng tổng, khối lượng tịnh, khối lượng tịnh ráo nước, tỉ lệ mạ băng Determination of gross weight, net weight, drain weight, glazing content AOAC 963.18 CODEX STAN 165-1989 AOAC 967.13 14. Xác định khối lượng tổng, khối lượng tịnh, khối lượng tịnh ráo nước, tỉ lệ mạ băng Determination of gross weight, net weight, drain weight, glazing content FLAB-FC-MTHD-146: 2023 (Ref. REWE’s Method: 2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 15. Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản; Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Fish and Fishery products; Animal and aquaculture feeding stuff Xác định tổng dư lượng các chất tạo màu Triphenylmethane Determination total of Triphenylmethane residue Phụ lục 7/ Appendix 7 FLAB-FA-MTHD-002:2021 (Ref. FDA LIB No. 4395:2007) 16. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Glutamic acid (E 620) và muối Glutamic (Sodium glutamate (E 621), Potassium glutamate (E 622), Calcium glutamate (E 623), Ammonium glutamate (E 624) and Magnesium glutamate (E 625)) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glutamic acid (E 620) and it is Salts (Sodium glutamate (E 621), Potassium glutamate (E 622), Calcium glutamate (E 623), Ammonium glutamate (E 624) and Magnesium glutamate (E 625) LC-MS/MS method 0,01 % FLAB-FA-MTHD-034: 2023 (Ref. AOAC 994.12) 17. Xác định dư lượng Diethylene glycol (DEG) Và ethylene glycol (EG) Phương pháp GC-FID Determination of Diethylene glycol (DEG) and Ethylene glycol (EG) residue GC-FID method 3,0 mg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-063: 2023 (Ref. Microchemical Journal 179 (2022)) 18. Xác định dư lượng nhóm Perfluoroalkyl và Polyfluoroalkyl (PFAS) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) residue LC-MS/MS method Phụ lục 2/ Appendix 2 FLAB-FA-MTHD-062: 2023 (Ref. US FDACAM- C-010.03:2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 19. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA) Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acids (FFA) contents Titration method 0,1% (as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid) FLAB-FC-MTHD-026: 2023 (Ref. TCVN 6127:2010, ISO 660:2020) 20. Định tính và bán định lượng Formaldehyde Qualitative and semi-quantitative for Formaldehyde POD: (0,5 mg/kg): 95% LOQ: 1,0 mg/kg FLAB-FC-MTHD-184: 2023 (Ref. TCVN 8894:2012) 21. Xác định hàm lượng Asen vô cơ Phương pháp ICP-MS Determination of inorganic Arsenic content ICP-MS method 0,05 mg/kg IMEP-41:2015 22. Xác định hàm lượng Methyl thủy ngân (MeHg) Phương pháp ICP-MS Determination of Methyl mercury (MeHg) content ICP-MS method 0,05 mg/kg BS EN 17266-2019 23. Định lượng chất gây dị ứng hạt phỉ (protein hạt phỉ) Phương pháp ELISA Quantitation of hazelnut allergen (hazelnut protein) ELISA method 1,0 mg/kg SENSISpec ELISA Hazelnut - HU0030010 24. Định lượng chất gây dị ứng nhuyễn thể (Tropomyosin) Phương pháp ELISA Quantitation of molluscs allergen (Tropomyosin) ELISA method 10 mcg/ kg SENSISpec ELISA Molluscs (Tropomyosin) -HU0030015 25. Định lượng chất gây dị ứng hạt óc chó (protein hạt óc chó) Phương pháp ELISA Quantitation of walnut allergen (Walnut protein) ELISA method 2,0 mg/kg SENSISpec ELISA Walnut - HU0030024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 26. Thực phẩm Food Định lượng chất gây dị ứng hạt hạnh nhân (protein hạt hạnh nhân) Phương pháp ELISA Quantitation of almond allergen (Almond protein) ELISA method 0,4 mg/kg SENSISpec ELISA Almond - HU0030001 27. Định lượng chất gây dị ứng lupine (protein đậu lăng) Phương pháp ELISA Quantitation of lupine allergen (Lupine protein) ELISA method 1,0 mg/kg RIDASCREEN FAST LUPINE - R6102 28. Định lượng chất gây dị ứng hạt điều Phương pháp ELISA Quantitation of cashew allergen ELISA method 2,0 mg/kg AgraQuant Cashew - 10002094 29. Thực phẩm đóng hộp Canned foods Xác định khối lượng tổng, lượng tịnh, trọng lượng tịnh ráo nước và tỉ lệ thành phần Determination of gross weight, net weight, drained weight and ratio of the ingredients TCVN 4411:1987 CXS 119-1981/Amd 2018 30. Phụ gia thực phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi Food additive, additive for animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, As, Hg content ICP-MS Method 0,05 mg/kg FLAB-FC-MTHD-058: 2023 (Ref. AOAC 2013.06) 31. Phụ gia thực phẩm Food additive Xác định độ ẩm, hao hụt khối lượng khi sấy Phương pháp trọng lượng Determination of moisture, Loss in weight when drying content Gravimetric method 0,1 % TCVN 8900-2:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 32. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs Xác định hàm lượng Asen vô cơ Phương pháp ICP-MS Determination of inorganic Arsenic content ICP-MS method 0,1 mg/kg FLAB-FC-MTHD-061: 2024 (Ref. IMEP-41:2015) 33. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa và tỉ lệ tiêu hoá Determination of pepsin digestible protein content and pepsin digestibility 0,5 % AOAC 971.09 34. Xác định trị số peroxide (PV) Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value (PV) Titration method 0,6 meq/kg FLAB-FC-MTHD-028: 2023 (Ref. TCVN 6121:2010 ISO 3960:2007) 35. Xác định hàm lượng acid hydrocyanic Phương pháp chuẩn độ Determination of hydrocyanic acid Titration method 10 mg/kg TCVN 8763:2012 36. Nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước thải Edible ice, Bottled natural mineral water, bottled drinking water, wastewater Xác định hàm lượng Clor tổng, Clor dư, Clo Determination of total chlorine, free chlorine, chlorine content. 0,15 mg/L ISO 7393-1:1985/Cor 1:2001 TCVN 6225-1:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 37. Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water Xác định dư lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Volatile organic compounds (VOCs) residue. GC-MS/MS method Phụ lục 1/ Appendix 1 FLAB-FA-MTHD-046: 2021 (Ref. ISO 20595:2018) 38. Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC/MS/MS Phương pháp GC-MS/MS Determination of multi pesticides residue LC-MS/MS method GC-MS/MS method LCMSMS phụ lục 4.1/ Appendix 4.1 GCMSMS phụ lục 4.2/ Appendix 4.2 FLAB-FA-MTHD-014:2022 (Ref. AOAC 2007.01) 39. Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi highly polar Peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 5/ Appendix 5 FLAB-FA-MTHD-021:2022 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-12.2:2023) 40. Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acidic pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 6/ Appendix 6 FLAB-FA-MTHD-022:2021 (Ref. EURL SRM-02: 2015) 41. Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acrylamide content LC-MS/MS method 0,1 μg/L FLAB-FA-MTHD-018: 2021 (Ref. EPA Method 8316: 1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 42. Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water Xác định hàm lượng Sb, Ba, Mo Phương pháp ICP-MS Determination of Sb, Ba, Mo content ICP-MS method Sb: 0,005 mg/L Ba: 0,15 mg/L Mo: 0,015 mg/L EPA Method 200.8: 1994 SMEWW 3125B:2023 43. Xác định dư lượng Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) residue GC-MS/MS method Phụ lục 3/ Appendix 3 FLAB-FA-MTHD-015: 2021 (Ref. AOAC 2014.08) 44. Xác định dư lượng nhóm Perfluoroalkyl và Polyfluoroalkyl (PFAS) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) residue LC-MS/MS method Phụ lục 2/ Appendix 2 FLAB-FA-MTHD-062: 2023 (Ref. ISO 21675:2019; EPA 537.1: 2020) 45. Nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Xác định các chất hoạt động bề mặt (dạng anion) Determination of surfactants content (anion) 0,05 mg/L TCVN 6622-1:2009 (ISO7875-1:1996/ Cor 1: 2003) TCVN 6336:1998 ASTM D2330-20 46. Nước mặt, nước sạch, nước thải Surface water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng crom (VI) Phương pháp UV-Vis Determination of Chromium (VI) UV-Vis Method 0,006 mg/L SMEWW 3500Cr-B:2023 47. Xác định hàm lượng formaldehyde (Formon) Phương pháp quang phổ Determination of the formaldehyde content Spectrophotometry method 0,3 mg/L FLAB-FC-MTHD-182: 2024 (Ref. TCVN 7535-2:2010, ISO 17226-2:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 48. Nước mặt, nước sạch, nước thải Surface water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng monocloramine Determination of monochloramine content 0,036 mg/L NH2Cl FLAB-FC-MTHD-181: 2023 (Spectroquant Prove 600 -Monochloramine Test) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/61 Phụ lục 1 : Các chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước (VOCs) trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-046 Appendix 1: List of Volatile organic compounds (VOCs) in method FLAB-FA-MTHD-046 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water 1 1,1,1-Trichloroethane 0,3 2 Trichloroethane (Sum of 1,1,1- Trichloroethane and 1,1,2-Trichloroethane) (*) 3 1,1,2-Trichloroethane 0,3 4 1,2,3-Trichlorobenzene 0,3 5 Trichlorobenzene (Sum of 1,2,3-Trichlorobenzene and 1,2,4-Trichlorobenzene). (*) 6 1,2,4-Trichlorobenzene 0,3 7 1,2-Dibromo-3-chloropropane 0,3 8 1,2-Dibromoethane 0,3 9 1,2-Dichloroethane 0,3 10 1,2-Dichloroethene (Sum of cis-1,2-Dichloroethene and trans-1,2-Dichloroethene) (*) 11 1,2-Dichloropropane 0,3 12 1,3-Dichloropropene (tổng Cis-1,3-Dichloropropene và Trans-1,3-Dichloropropene) (*) 13 Benzene 0,3 14 Carbon tetrachloride 0,3 15 Chlorobenzene 0,3 16 Chloropicrin (Nitrochloroform) 0,3 17 cis-1,2-Dichloroethene 0,3 18 Cis-1,3-Dichloropropene 0,3 19 Dichloroacetonitrile 0,3 20 Dichloromethane 0,3 21 Dimethyl sulfide 0,3 22 Epichlorhydrin 0,3 23 Ethylbenzene 0,3 24 Hexachloro-1,3-butadiene 0,3 25 Methyl Bromide 0,3 26 n-Propylbenzene 0,3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water 27 o-Xylene 0,3 28 Styrene 0,3 29 Tetrachloroethene 0,3 30 Trichloroethene 0,3 31 Tetrachloroethene and Trichloroethene (*) 32 Toluene 0,3 33 trans-1,2-Dichloroethene 0,3 34 Trans-1,3-Dichloropropene 0,3 35 Vinyl chloride 0,3 36 Xylene (mix of isomer m,p-) 0,3 37 Xylene (mix of isomer o,m,p-) (*) 38 Bromodichloromethane 0,3 39 Dibromochloromethane 0,3 40 Bromoform 0,3 41 Chloroform 0,3 42 Trihalomethanes (Sum of chloroform, bromoform, dibromochloromethane and bromodichloromethane) (*) Total 42 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/61 Phụ lục 2: Các chất Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl (PFAS) trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-062 Appendix 2: List of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl (PFAS) in method FLAB-FA-MTHD-062 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Thực phẩm Food 1 Perfluorobutanoic acid (PFBA) 0,003 0,2 2 Perfluoropentanoic acid (PFPeA) 0,0003 0,1 3 Perfluorobutane sulfonic acid (PFBS) 0,0003 0,01 4 Perfluorohexanoic acid (PFHxA) 0,0003 0,01 5 1H,1H, 2H, 2H-Perfluorohexane sulfonic acid (4:2FTS) 0,003 0,2 6 2,3,3,3-Tetrafluoro-2-(1,1,2,2,3,3,3 heptafluoropropoxy) propanoic (HFPO-DA) 0,003 0,2 7 Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) 0,0003 0,01 8 Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS) 0,0003 0,01 9 Perfluorooctanoic acid (PFOA) 0,0003 0,01 10 1H,1H, 2H, 2H-Perfluorooctane sulfonic acid (6:2FTS) 0,003 0,2 11 Perfluoro-heptane-sulfonic acid (PFHpS) 0,0003 0,01 12 Perfluorononanoic acid (PFNA) 0,0003 0,01 13 Perfluorooctanesulfonamide (FOSA) 0,003 1 14 Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) 0,0003 0,01 15 Perfluorodecanoic acid (PFDA) 0,0003 0,05 16 1H,1H, 2H, 2H-Perfluorodecane sulfonic acid (8:2FTS) 0,003 1 17 Perfluoroundecanoic acid (PFUnA) 0,0003 0,01 18 N-methyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NMeFOSAA) 0,003 1 19 N-ethyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NEtFOSAA) 0,003 1 20 Perfluorodecanesulfonic acid (PFDS) 0,0003 0,05 21 Perfluorododecanoic acid (PFDoA) 0,0003 0,01 22 Perfluorotridecanoic acid (PFTrDA) 0,0003 0,1 23 Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA) 0,003 0,1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Thực phẩm Food 24 Perfluoropentane sulfonic acid (PFPS) 0,0003 0,01 25 4,8-Dioxa-3H-perfluorononanoic acid (DONA) 0,0003 0,1 26 Perfluoro(2-((6-chlorohexyl)oxy) ethanesulfonic acid (9Cl-PF3ONS) 0,003 1 27 11-chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid (11Cl-PF3OUdS) 0,003 1 28 Perfluorononane sulfonic acid (PFNS) 0,0003 0,1 29 Perfluorohexanesulfonamide (FHxSA) 0,0003 0,01 30 Perfluorobutane sulfonamide (FBSA) 0,0003 0,01 31 Perfluorooctodecanoic acid (PFOcDA) 0,003 1 32 Perfluoroundecanesulfonic acid (PFUdS) 0,0015 0,1 33 Perfluorotridecanesulfonic acid (PFTrDS) 0,03 1 34 Perfluorododecanesulfonic acid (PFDoS) 0,03 1 35 Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA) 0,03 1 36 PFAS Total (sum of all tested items) (*) (*) 37 Sum of PFAS (sum of 20 items according to (EU) 2020/2184)) (*) (*) 38 Sum of PFAS (sum of 21 items according to The Swedish Food Agency's regulations on drinking water-2022-01733) (*) (*) 39 Sum of PFAS (sum of 22 items according to (EC Commission Recommendation (EU) 2022/1431) (*) (*) 40 Sum of PFOA and PFOS (*) (*) 41 Sum of PFOS, PFOA, PFNA and PFHxS (*) (*) Total 41 41 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/61 Phụ lục 3: Các chất hợp chất hydrocacbon đa vòng thơm trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-015 Appendix 3: List of polycyclic aromatic hydrocarbon (PAH) in method FLAB-FA-MTHD-015 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water 1 Acenaphthene 0,1 2 Acenaphthylene 0,1 3 Anthracene 0,03 4 Benzo[a]anthracene 0,03 5 Benzo[a]pyrene 0,1 6 Benzo[b]fluoranthene 0,1 7 Benzo[e]pyrene 0,1 8 Benzo[g,h,i]perylene 0,1 9 Benzo[j]fluoranthene 0,1 10 Benzo[k]fluoranthene 0,1 11 Chrysene 0,03 12 Dibenzo[a,h]anthracene 0,1 13 Dibenzo[a,l]pyrene 0,1 14 Fluoranthene 0,03 15 Fluorene 0,03 16 Indeno[1,2,3-cd]pyrene 0,1 17 Naphthalene 0,1 18 Phenanthrene 0,03 19 Pyrene 0,03 Total 19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/61 Phụ lục 4.1: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS Appendix 4.1: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 1 Abamectin (avermectin B1a) 0,03 _ 2 Emamectin (Emamectin B1a) 0,03 _ 3 Ivermectin (Ivermectin B1a) 0,03 _ 4 Benalaxyl including other mixtures of constituent isomers including Benalaxyl-M (sum of isomers) 0,03 _ 5 Metalaxyl 0,03 _ 6 Metalaxyl and metalaxyl-M (metalaxyl including other mixtures of constituent isomers including metalaxyl-M (sum of isomers) 0,03 _ 7 Fenoxaprop-P-ethyl (Including Fenoxaprop-ethyl) 0,03 _ 8 Diflubenzuron 0,03 _ 9 Aldicarb 0,03 _ 10 Aldicarb (sum of Aldicarb, its sulfoxide and its sulfone, expressed as Aldicarb) 0,03 (*) 11 Aldicarb sulfone 0,03 _ 12 Aldicarb sulfoxide 0,03 _ 13 Bendiocarb 0,03 _ 14 Benthiocarb (Thiobencarb) 0,03 _ 15 Bifenazate 0,03 _ 16 Bifenazate-diazene 0,03 17 Bifenazate (sum of Bifenazate plus Bifenazate-diazene expressed as Bifenazate) (*) _ 18 Carbaryl 0,03 _ 19 Carbendazim/ Carbendazim and Benomyl (expressed as Carbendazim) 0,03 - 20 Carbofuran 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 21 Carbofuran (sum of Carbofuran (including any carbofuran generated from Carbosulfan, Benfuracarb or Furathiocarb) and 3-OH Carbofuran expressed as Carbofuran) (*) _ 22 Carbofuran-3-OH 0,03 _ 23 Ethiofencarb 0,03 _ 24 Fenobucarb 0,03 _ 25 Indoxacarb 0,03 _ 26 Iprovalicarb 0,03 _ 27 Isoprocarb 0,03 _ 28 Methiocarb 0,03 _ 29 Methomyl 0,03 _ 30 Methomyl and Thiodicarb (sum, expressed as Methomyl) (*) _ 31 Molinate 0,03 _ 32 Oxamyl 0,03 _ 33 Pirimicarb 0,03 _ 34 Propamocarb (Sum of propamocarb and its salts, expressed as propamocarb) 0,03 _ 35 Propoxur 0,03 _ 36 Thiodicarb 0,03 _ 37 Dimethenamid (sum, including Dimethenamid-P 163515-14-8) 0,03 0,01 38 Dimethenamid-P 0,03 _ 39 Prochloraz 0,03 _ 40 Mandipropamid 0,03 _ 41 Acephate 0,03 _ 42 Azinphos-methyl 0,03 _ 43 Dichlorvos 0,03 _ 44 Dimethoate 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 45 Fenamiphos 0,03 _ 46 Fensulfothion 0,03 _ 47 Methamidophos 0,03 _ 48 Mevinphos (E+Z) (Phosdrin) 0,03 _ 49 Mevinphos-E 0,03 _ 50 Mevinphos-Z 0,03 _ 51 Monocrotophos 0,03 _ 52 Omethoate 0,03 _ 53 Phosalone 0,03 _ 54 Phosmet 0,03 _ 55 Phosphamidon 0,03 _ 56 Phoxim 0,03 _ 57 Trichlorfon (Metrifonate) 0,03 _ 58 Vamidothion 0,03 _ 59 1-Naphthyl acetamide 0,03 _ 60 2-hydroxypropoxycarbazone 0,03 _ 61 5-Nitroguaiacol 0,03 0,03 62 Acequinocyl 0,03 0,01 63 Acetamiprid 0,03 _ 64 Acibenzolar-S-methyl 0,03 _ 65 Afidopyropen 0,03 _ 66 Alanycarb 0,03 0,03 67 Allethrin 0,03 0,03 68 Ametoctradin 0,03 _ 69 Amidosulfuron 0,03 _ 70 Aminocarb 0,03 0,01 71 Amisulbrom 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 72 Amitraz 0,03 0,01 73 Anilazine 0,03 _ 74 Aramite 0,03 _ 75 Asulam 0,03 _ 76 Atrazine-2-hydroxy 0,03 0,01 77 Atrazine-desethyl 0,03 0,01 78 Atrazine-desethyl-desisopropyl 0,03 0,01 79 Atrazine-desisopropyl 0,03 0,01 80 Azadirachtin 0,03 _ 81 Azamethiphos 0,03 0,01 82 Azimsulfuron 0,03 _ 83 Azinphos-ethyl 0,03 _ 84 Barban 0,03 0,03 85 Benfuracarb 0,03 _ 86 Bensulfuron-methyl 0,03 _ 87 Bensulide 0,03 0,01 88 Benthiavalicarb-isopropyl 0,03 _ 89 Benzalkonium chloride (mixture of alkylbenzyldimethylammonium chlorides with alkyl chain lengths of C8, C10, C12, C14, C16, C18) (*) (*) 90 Benzalkonium chloride BKC (C10) 0,03 0,01 91 Benzalkonium chloride BKC (C12) 0,03 0,01 92 Benzalkonium chloride BKC (C14) 0,03 0,01 93 Benzalkonium chloride BKC (C16) 0,03 0,01 94 Benzalkonium chloride BKC (C18) 0,03 0,01 95 Benzalkonium chloride BKC (C8) 0,03 0,01 96 Benzobicyclon 0,03 _ 97 Benzofenap 0,03 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 98 Benzovindiflupyr 0,03 _ 99 Benzoximate 0,03 0,01 100 Benzyladenine (6-Benzylaminopurine) 0,03 0,01 101 Bicyclopyrone 0,03 _ 102 Bistrifluron 0,03 0,01 103 Bitertanol 0,03 _ 104 Broflanilide 0,03 _ 105 Bromacil 0,03 _ 106 Bromadiolone 0,03 _ 107 Bromuconazole (cis) 0,03 _ 108 Bromuconazole (sum of diasteroisomers) 0,03 _ 109 Bromuconazole (trans) 0,03 _ 110 Buprofezin 0,03 _ 111 Butocarboxim 0,03 0,01 112 Carbetamide (sum of Carbetamide and its S isomer) 0,03 _ 113 Carbofuran-3-keto 0,03 0,01 114 Carboxin 0,03 _ 115 Carboxin (Carboxin plus its metabolites Carboxin sulfoxide and Oxycarboxin, expressed as Carboxin) (*) _ 116 Carboxin sulfoxide 0,03 _ 117 Chlorantraniliprole 0,03 _ 118 Chlorfluazuron 0,03 _ 119 Chloridazon 0,03 _ 120 Chlorimuron ethyl 0,03 0,01 121 Chlormequat (sum of chlormequat and its salts, expressed as chlormequat-chloride) 0,03 _ 122 Chlorobenzuron 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 123 Chlorotoluron 0,03 _ 124 Chloroxuron 0,03 _ 125 Chlorsulfuron 0,03 _ 126 Chromafenozide 0,03 _ 127 Cinosulfuron 0,03 _ 128 Clethodim 0,03 _ 129 Clethodim (sum of Sethoxydim and Clethodim including degradation products calculated as Sethoxydim) (*) _ 130 Clomeprop 0,03 0,01 131 Clothianidin 0,03 _ 132 Cyanazine 0,03 0,01 133 Cyantraniliprole 0,03 _ 134 Cyazofamid 0,03 _ 135 Cyclaniliprole 0,03 _ 136 Cycloate 0,03 0,01 137 Cycloprothrin 0,03 0,01 138 Cyclosulfamuron 0,03 0,01 139 Cycloxydim 0,03 _ 140 Cyenopyrafen 0,03 0,01 141 Cyflumetofen 0,03 _ 142 Cyhalodiamide 0,03 0,01 143 Cyhexatin/ Cyhexatin (sum of Azocyclotin and Cyhexatin expressed as Cyhexatin) 0,03 0,01 144 Cyproconazole 0,03 _ 145 Cyprodinil 0,03 _ 146 Daminozide 0,03 _ 147 Dazomet 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 148 DEET (N,N-Diethyl-m-toluamide) 0,03 _ 149 Demeton-S-methylsulfone 0,03 _ 150 Denatonium benzoate (sum of Denatonium and its salts, expressed as Denatonium benzoate) 0,03 _ 151 Desmedipham 0,03 _ 152 Diafenthiuron 0,03 _ 153 Dichlormid 0,03 _ 154 Diclosulam 0,03 0,01 155 Dicrotofos (Dicrotophos) 0,03 _ 156 Didecyldimethylammonium chloride 0,03 _ 157 Diethofencarb 0,03 _ 158 Difenoconazole 0,03 _ 159 Diflufenican 0,03 _ 160 Dimefuron 0,03 _ 161 Dimoxystrobin 0,03 _ 162 Diniconazole (Sum of isomer) 0,03 _ 163 Dinotefuran 0,03 _ 164 Dioxathion 0,03 _ 165 Disulfoton (sum of Disulfoton, Disulfoton sulfoxide and Disulfoton sulfone expressed as Disulfoton) (*) _ 166 Disulfoton sulfone 0,03 _ 167 Disulfoton sulfoxide 0,03 _ 168 Ditalimfos 0,03 _ 169 Diuron 0,03 _ 170 DMST (Dimethylaminosulfotoluidine) 0,03 _ 171 DNOC 0,03 _ 172 Dodemorph 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 173 Dodine 0,03 _ 174 EPN 0,03 _ 175 Epoxiconazole 0,03 _ 176 EPTC (ethyl dipropylthiocarbamate) 0,03 _ 177 Esprocarb 0,03 0,01 178 Ethaboxam 0,03 0,01 179 Ethametsulfuron-methyl 0,03 _ 180 Ethiprole 0,03 _ 181 Ethirimol 0,03 _ 182 Ethoxyquin 0,03 _ 183 Ethoxysulfuron 0,03 _ 184 Etobenzanid 0,03 0,01 185 Fenamidone 0,03 _ 186 Fenamiphos (sum of Fenamiphos and its sulphoxide and sulphone expressed as Fenamiphos) (*) _ 187 Fenamiphos sulphone 0,03 _ 188 Fenamiphos sulphoxide 0,03 _ 189 Fenbuconazole 0,03 _ 190 Fenoxanil 0,03 _ 191 Fenoxycarb 0,03 _ 192 Fenpicoxamid 0,03 _ 193 Fenpyrazamine 0,03 _ 194 Fenthion (Fenthion and their sulfoxides and sulfone expressed as parent) (*) _ 195 Fenthion sulfone 0,03 _ 196 Fenthion sulfoxides 0,03 _ 197 Fentin-chloride/ Fentin (Fentin including its salts, expressed as triphenyltin cation) 0,03 - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 198 Ferimzone 0,03 0,01 199 Flazasulfuron 0,03 _ 200 Flonicamid 0,03 _ 201 Flonicamid (sum of Flonicamid and TFNA expressed as Flonicamid) (*) _ 202 Florasulam 0,03 _ 203 Florpyrauxifen-benzyl 0,03 _ 204 Fluazinam 0,03 _ 205 Flubendiamide 0,03 _ 206 Flucetosulfuron 0,03 0,01 207 Flucycloxuron 0,03 _ 208 Flufenoxuron 0,03 _ 209 Flufenzine 0,03 _ 210 Fluindapyr 0,03 _ 211 Fluometuron 0,03 _ 212 Fluopicolide 0,03 _ 213 Fluoroglycofen-ethyl 0,03 _ 214 Fluoxastrobin (sum of Fluoxastrobin and its Z-isomer) 0,03 _ 215 Flupyradifurone 0,03 _ 216 Flupyrsulfuron-methyl 0,03 _ 217 Fluridone 0,03 0,01 218 Flusilazole 0,03 _ 219 Flusulfamide 0,03 0,01 220 Fluthiacet-methyl 0,03 0,01 221 Flutolanil 0,03 _ 222 Fluxapyroxad 0,03 _ 223 Fomesafen 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 224 Foramsulfuron 0,03 _ 225 Forchlorfenuron 0,03 _ 226 Fosthiazate 0,03 _ 227 Fuberidazole 0,03 0,01 228 Furathiocarb 0,03 _ 229 Halauxifen-methyl 0,03 _ 230 Halauxifen-methyl (sum of halauxifen-methyl and X11393729 (halauxifen), expressed as halauxifen-methyl) (*) _ 231 Halosulfuron-methyl 0,03 _ 232 Hexaconazole 0,03 _ 233 Hexaflumuron 0,03 0,03 234 Hexazinone (Velpar) 0,03 _ 235 Hexythiazox 0,03 _ 236 Imazalil 0,03 _ 237 Imazosulfuron 0,03 _ 238 Imibenconazole 0,03 0,01 239 Imidacloprid 0,03 _ 240 Indaziflam 0,03 _ 241 Inpyrfluxam 0,03 0,01 242 Iodosulfuron-methyl (sum of Iodosulfuron-methyl and its salts, expressed as Iodosulfuron-methyl) 0,03 _ 243 Iprodione 0,03 _ 244 Isofetamid 0,03 _ 245 Isoproturon 0,03 _ 246 Isopyrazam 0,03 _ 247 Isotianil 0,03 _ 248 Isoxaben 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 249 Isoxadifen-ethyl 0,03 _ 250 Isoxathion 0,03 _ 251 Lenacil 0,03 _ 252 Linuron 0,03 _ 253 Malaoxon 0,03 _ 254 Malathion (sum of Malathion and Malaoxon expressed as Malathion) (*) _ 255 Mepanipyrim 0,03 _ 256 Mepronil 0,03 _ 257 Meptyldinocap 0,03 _ 258 Mesosulfuron-methyl 0,03 _ 259 Mesotrione 0,03 _ 260 Metaflumizone (sum of E- and Z- isomers) 0,03 _ 261 Metamifop 0,03 0,01 262 Metamitron 0,03 _ 263 Methabenzthiazuron 0,03 _ 264 Methiocarb (sum of Methiocarb and Methiocarb sulfoxide and sulfone, expressed as Methiocarb) (*) 0,01 265 Methiocarb sulfone 0,03 0,01 266 Methiocarb sulfoxide 0,03 _ 267 Methoxyfenozide 0,03 _ 268 Metobromuron 0,03 0,01 269 Metolcarb 0,03 0,01 270 Metominostrobin (Sum of E and Z) 0,03 0,01 271 Metominostrobin-E 0,03 0,01 272 Metominostrobin-Z 0,03 0,01 273 Metosulam 0,03 _ 274 Metsulfuron-methyl 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 275 Milbemectin (sum of Milbemycin A4 and Milbemycin A3, expressed as Milbemectin) (*) _ 276 Milbemycin A3 oxime 0,03 _ 277 Milbemycin A4 0,03 _ 278 Monolinuron 0,03 _ 279 Monuron 0,03 _ 280 MPMC (Xylylcarb) 0,03 0,01 281 Myclobutanil 0,03 _ 282 Naled (Dibrom) 0,03 _ 283 Napropamide (sum of isomers) 0,03 _ 284 Neburon 0,03 0,01 285 Niclosamide 0,03 0,01 286 Nicosulfuron 0,03 _ 287 Nicotine 0,03 _ 288 Nitenpyram 0,03 _ 289 Norflurazon 0,03 0,01 290 Norflurazon desmethyl 0,03 0,01 291 Novaluron 0,03 _ 292 Ofurace 0,03 0,01 293 Orthosulfamuron 0,03 0,01 294 Oryzalin 0,03 _ 295 Oxadiargyl 0,03 _ 296 Oxamyl-oxime 0,03 0,01 297 Oxasulfuron 0,03 _ 298 Oxathiapiprolin 0,03 _ 299 Oxaziclomefone 0,03 0,01 300 Oxycarboxin 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 301 Oxydemeton-Methyl 0,03 _ 302 Oxydemeton-methyl (sum of oxydemeton-methyl and demeton-S-methylsulfone expressed as oxydemeton-methyl) (*) _ 303 Paclobutrazol 0,03 _ 304 Paraoxon-methyl 0,03 _ 305 Parathion-methyl (sum of Parathion-methyl and Paraoxon-methyl expressed as Parathion-methyl) (*) _ 306 Pebulate 0,03 0,01 307 Penconazole 0,03 _ 308 Pencycuron 0,03 _ 309 Penflufen 0,03 _ 310 Penoxsulam 0,03 _ 311 Penthiopyrad 0,03 _ 312 Phenmedipham 0,03 _ 313 Phorate sulfones 0,03 _ 314 Phorate sulfoxide 0,03 _ 315 Phorate-oxon 0,03 0,01 316 Phosfolan 0,03 _ 317 Phosfolan-methyl 0,03 _ 318 Phosmet (Phosmet and Phosmet oxon expressed as Phosmet) (*) _ 319 Phosmet oxon 0,03 _ 320 Picarbutrazox 0,03 0,01 321 Picoxystrobin 0,03 _ 322 Pinoxaden 0,03 0,01 323 Piperophos 0,03 0,01 324 Pretilachlor 0,03 0,01 325 Probenazole 0,03 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 326 Profoxydim 0,03 _ 327 Promecarb 0,03 0,01 328 Propanil 0,03 _ 329 Propaquizafop 0,03 0,01 330 Propiconazole (Sum of isomer) 0,03 _ 331 Propoxycarbazone 0,03 _ 332 Propoxycarbazone (Propoxycarbazone, its salts and 2-hydroxypropoxycarbazone expressed as Propoxycarbazone) (*) _ 333 Propyrisulfuron 0,03 0,01 334 Proquinazid 0,03 _ 335 Prosulfocarb 0,03 _ 336 Prosulfuron 0,03 _ 337 Prothioconazole 0,03 _ 338 Prothioconazole and Prothioconazole-desthio (sum, expressed as Prothioconazole ) (*) (*) 339 Prothioconazole-desthio 0,03 _ 340 Pydiflumetofen 0,03 _ 341 Pymetrozine 0,03 _ 342 Pyraclonil 0,03 0,01 343 Pyrasulfotole 0,03 _ 344 Pyraziflumid 0,03 0,01 345 Pyrazolynate 0,03 0,01 346 Pyrazosulfuron-ethyl 0,03 0,01 347 Pyrethrins (sum of Pyrethrins I and Pyrethrins II) (*) _ 348 Pyrethrins I 0,03 _ 349 Pyrethrins II 0,03 _ 350 Pyribencarb (Sum of E and Z) (*) (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 351 Pyribencarb-E 0,03 0,01 352 Pyribencarb-Z 0,03 0,01 353 Pyribenzoxim 0,03 0,01 354 Pyributicarb 0,03 0,01 355 Pyridalyl 0,03 _ 356 Pyridaphenthion 0,03 0,01 357 Pyrifluquinazon 0,03 _ 358 Pyrimethanil 0,03 _ 359 Pyrimidifen 0,03 0,01 360 Pyriofenone 0,03 _ 361 Pyroquilon 0,03 0,01 362 Pyroxsulam 0,03 _ 363 Quinclorac 0,03 0,01 364 Quinmerac 0,03 _ 365 Quinoclamine 0,03 _ 366 Quinoxyfen 0,03 _ 367 Rimsulfuron 0,03 _ 368 Rotenone 0,03 _ 369 Saflufenacil 0,03 _ 370 Secbumeton 0,03 0,01 371 Sedaxane 0,03 _ 372 Sethoxydim 0,03 _ 373 Spinetoram (175-J + 175-L) (*) _ 374 Spinetoram 175-J 0,03 _ 375 Spinetoram 175-L 0,03 _ 376 Spinosad (Spinosad, sum of Spinosyn A and Spinosyn D) (*) _ 377 Spinosyn A 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 378 Spinosyn D 0,03 _ 379 Spirodiclofen 0,03 _ 380 Spiromesifen 0,03 _ 381 Spirotetramat and its 4 metabolites (BYI08330-enol, BYI08330-ketohydroxy, BYI08330-monohydroxy, and BYI08330 enol-glucoside, expressed as Spirotetramat) (*) (*) 382 Spirotetramat enol 0,03 _ 383 Spirotetramate 0,03 _ 384 Spirotetramat-enol-glucoside 0,03 0,01 385 Spirotetramat-keto-hydroxy 0,03 0,01 386 Spirotetramat-mono-hydroxy 0,03 0,01 387 Spiroxamine (sum of isomers) 0,03 _ 388 Sulcotrione 0,03 _ 389 Sulfentrazone 0,03 _ 390 Sulfosulfuron 0,03 _ 391 Sulfoxaflor (sum of isomers) 0,03 _ 392 TCMTB (Busan) 0,03 _ 393 Tebuconazole 0,03 _ 394 Tebufenozide 0,03 _ 395 Tebufenpyrad 0,03 _ 396 Tebuthiuron 0,03 0,01 397 Teflubenzuron 0,03 _ 398 Tembotrione 0,03 _ 399 TEPP 0,03 _ 400 Tepraloxydim 0,03 _ 401 Terbacil 0,03 _ 402 Tetraconazole 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 403 TFNA (Flonicamid free acid) 0,03 _ 404 Thenylchlor 0,03 0,01 405 Thiabendazole 0,03 _ 406 Thiacloprid 0,03 _ 407 Thiamethoxam 0,03 _ 408 Thiamethoxam + Clothianidin (sum) (*) _ 409 Thiazopyr 0,03 0,01 410 Thidiazuron 0,03 0,01 411 Thifensulfuron-methyl 0,03 _ 412 Thifluzamide 0,03 0,01 413 Thiophanate-methyl 0,03 _ 414 Tiadinil 0,03 0,01 415 Tiafenacil 0,03 0,01 416 Tioxazafen 0,03 0,01 417 Tolfenpyrad 0,03 _ 418 Tolylfluanid (Sum of tolylfluanid and dimethylaminosulfotoluidide expressed as tolylfluanid) (*) _ 419 Tralkoxydim (sum of the constituent isomers of Tralkoxydim) 0,03 _ 420 Triadimefon 0,03 _ 421 Triadimenol (sum of Triadimenol including Triadimenol generated from Triadimefon expressed as Triadimenol) (*) _ 422 Triasulfuron 0,03 _ 423 Triazoxide 0,03 _ 424 Tribenuron-methyl 0,03 _ 425 Tribufos 0,03 0,01 426 Tricyclazole 0,03 _ 427 Tridemorph 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 428 Trifloxysulfuron 0,03 0,01 429 Triflumezopyrim 0,03 _ 430 Triflumizole 0,03 _ 431 Triflumuron 0,03 _ 432 Triflusulfuron-methyl (6-(2,2,2-trifluoroethoxy)-1,3,5-triazine-2,4-diamine (IN-M7222)) 0,03 _ 433 Triforine 0,03 _ 434 Trinexapac-ethyl 0,03 _ 435 Triticonazole 0,03 _ 436 Tritosulfuron 0,03 _ 437 Valifenalate 0,03 _ 438 Vernolate 0,03 0,01 439 Warfarin 0,03 _ 440 XMC 0,03 0,01 441 Ziram 0,03 0,01 442 Zoxamide 0,03 _ 443 Cymoxanil 0,03 _ 444 Dichlofluanid 0,03 _ 445 Fenbutatin oxide 0,03 _ 446 Fenhexamid 0,03 _ 447 Quinomethionate 0,03 _ 448 Tolylfluanid 0,03 _ 449 Azoxystrobin 0,03 _ 450 Kresoxim-methyl 0,03 _ 451 Pyraclostrobin 0,03 _ 452 Trifloxystrobin 0,03 _ 453 Clofentezine 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 454 Ametryne 0,03 _ 455 Atrazine 0,03 _ 456 Prometon 0,03 _ 457 Prometryne 0,03 _ 458 Propazine 0,03 _ 459 Simazine 0,03 _ 460 Terbutryne 0,03 _ 461 2-Ethyl-6-methylaniline (6-Ethyl-o-toluidine) _ 0,01 462 Orysastrobin _ 0,01 463 Imicyafos _ 0,01 464 (E)-Picarbutrazox _ 0,01 465 Tritosulfuron metabolite AMTT _ 0,01 466 2,4-Dimethylaniline _ 0,01 467 Fenthion-oxon-sulfoxide _ 0,01 468 Fenthion-oxon-sulfon _ 0,01 469 Fenthion-oxon _ 0,01 470 Azafenidin _ 0,01 471 Dimethametryn _ 0,01 472 Pyrazoxyfen _ 0,01 473 Carpropamid _ 0,01 474 Daimuron _ 0,01 475 Fenoxasulfone _ 0,01 476 Inabenfide _ 0,01 477 Pyriftalid _ 0,01 478 Tebufloquin _ 0,01 479 Tefuryltrione _ 0,03 480 Triafamone _ 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 481 Triazamate _ 0,01 482 N-(2,4-Dimethylphenyl)formaminde Amitraz Metabolite A (BTS 27919) _ 0,01 483 Benazolin-ethyl _ 0,01 484 Butoxycarboxim _ 0,01 485 Butocarboxim sulfoxide _ 0,01 486 Buturon _ 0,01 487 Chlorbromuron _ 0,03 488 Cymiazole _ 0,01 489 Difenoxuron _ 0,01 490 Dipropetryn _ 0,01 491 Dioxacarb _ 0,01 492 Ethiofencarb sulfone _ 0,01 493 Ethiofencarb sulfoxide _ 0,01 494 Imazamethabenz-methyl _ 0,01 495 Isouron _ 0,01 496 Metoxuron _ 0,01 497 Nitralin _ 0,01 498 Paraoxon-ethyl _ 0,01 499 Pirimicarb-desmethyl _ 0,01 500 Propaphos _ 0,01 501 Terbufos sulfoxide _ 0,01 502 Thiofanox _ 0,01 503 Thiofanox-sulfone _ 0,01 504 Thiofanox-sulfoxide _ 0,01 505 Cafenstrole _ 0,01 506 Cumyluron _ 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 507 Dimethirimol _ 0,01 508 Fensulfothion oxon sulfone _ 0,01 509 Fenuron _ 0,01 510 Furmecyclox _ 0,01 511 Thiencarbazone-methyl _ 0,03 512 Imidaclothiz _ 0,01 513 N-2,4-Dimethylphenyl-N'-methylformamidine HCl (Semiamitraz) _ 0,01 514 Flumetsulam _ 0,01 515 Flumorph _ 0,01 516 Flucarbazone _ 0,03 517 Pyrisoxazole _ 0,01 518 Phenamacril _ 0,01 519 Monosulfuron-ester _ 0,03 520 Pyrametostrobin _ 0,01 521 Pyraoxystrobin _ 0,01 522 Aziprotryne _ 0,01 523 Fensulfothion oxon sulfide _ 0,03 524 Orbencarb _ 0,01 525 Dufulin _ 0,01 526 Cloransulsam-methyl _ 0,01 527 Fufenozide _ 0,01 528 Amitraz (sum of amitraz and 2,4 -dimethylaniline expressed as amitraz) _ (*) 529 Pyrimisulfan _ 0,01 530 Flufiprole _ 0,03 531 Climbazole _ 0,01 532 Pyflubumide _ 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 533 Fenaminostrobin _ 0,01 534 (Z)-Picarbutrazox _ 0,01 535 Quizalofop-p-tefuryl _ 0,01 536 Pyroxasulfone _ 0,03 537 Butroxydim _ 0,01 538 Pencycuron-PB-amine _ 0,01 539 Demeton-O-sulfoxide - 0,01 Total 462 187 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/61 Phụ lục 4.2: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS Appendix 4.2: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 1 1,2,3-Trichlorobenzene 0,3 _ 2 1,2,4-Trichlorobenzene 0,3 _ 3 1,2-Dichlorobenzene 0,3 _ 4 2,6-Diisopropylnaphthalene 0,03 0,01 5 1,4-Dimethylnaphthalene 0,03 _ 6 2,5-Dichlorobenzoic acid-methyl ester 0,03 _ 7 2-Biphenylol (2-phenylphenol) 0,03 _ 8 3-decen-2-one 0,03 _ 9 8-hydroxyquinoline (sum of 8-hydroxyquinoline and its salts, expressed as 8-hydroxyquinoline) 0,03 _ 10 Acetochlor 0,03 _ 11 Aclonifen 0,03 _ 12 Acrinathrin 0,03 _ 13 Alachlor (Metachlor, Methachlor) 0,03 _ 14 Aldrin 0,03 _ 15 Aldrin and Dieldrin (Aldrin and Dieldrin combined expressed as Dieldrin) (*) _ 16 Allidochlor (N,N-Diallyl-2-chloroacetamide) 0,03 0,01 17 Anilofos 0,03 0,01 18 Anthraquinone 0,03 _ 19 Aspon 0,03 0,01 20 Azaconazole 0,03 0,01 21 Beflubutamid 0,03 _ 22 Benfluralin 0,03 _ 23 Benodanil 0,03 0,01 24 Benoxacor 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 25 Benzoylprop-ethyl 0,03 0,01 26 Bifenox 0,03 _ 27 Bifenthrin 0,03 _ 28 Bioresmethrin 0,03 _ 29 Biphenyl 0,03 _ 30 Bixafen 0,03 _ 31 Boscalid 0,03 _ 32 Bromobutide 0,03 0,01 33 Bromophos-ethyl 0,03 _ 34 Bromopropylate 0,03 _ 35 Bromoxynil-octanoate 0,03 _ 36 Bupirimate 0,03 _ 37 Butachlor 0,03 _ 38 Butralin 0,03 _ 39 Butylate 0,03 _ 40 Cadusafos 0,03 _ 41 Camphechlor (Toxaphene) 0,03 0,01 42 Captafol 0,03 _ 43 Carbophenothion 0,03 _ 44 Carbophenothion-methyl 0,03 0,01 45 Carbosulfan 0,03 _ 46 Carfentrazone-ethyl 0,03 _ 47 Chlorbenside 0,03 _ 48 Chlorbufam 0,03 _ 49 Chlordane (sum of cis- and trans-Chlordane) (*) _ 50 Chlordane-cis 0,03 _ 51 Chlordane-oxy 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 52 Chlordane-trans 0,03 _ 53 Chlorethoxyfos 0,03 0,01 54 Chlorfenapyr 0,03 _ 55 Chlorfenson 0,03 _ 56 Chlorfenvinphos 0,03 _ 57 Chlorflurenol-methyl ester 0,03 0,01 58 Chlornitrofen 0,03 0,01 59 Chlorobenzilate 0,03 _ 60 Chloroneb 0,03 _ 61 Chloropropylate 0,03 0,01 62 Chlorothalonil 0,03 _ 63 Chlorpropham 0,03 _ 64 Chlorpyrifos (-ethyl) 0,03 _ 65 Chlorpyrifos-methyl 0,03 _ 66 Chlorthal-dimethyl (DCPA, Dacthal) 0,03 _ 67 Chlorthiamid 0,03 _ 68 Chlorthion 0,03 0,01 69 Chlorthiophos 0,03 0,01 70 Chlozolinate 0,03 _ 71 Cinidon-ethyl (sum of Cinidon ethyl and its E-isomer) 0,03 _ 72 Cinmethylin 0,03 0,01 73 Clodinafop-propargyl 0,03 _ 74 Clomazone 0,03 _ 75 Coumaphos 0,03 _ 76 Cyanophos 0,03 _ 77 Cyflufenamid (sum of Cyflufenamid (Z-isomer) and its E-isomer, expressed as Cyflufenamid) 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 78 Cyfluthrin (Sum of isomers) 0,03 _ 79 Cyfluthrin 1 / / 80 Cyfluthrin 2 / / 81 Cyfluthrin 3 / / 82 Cyfluthrin 4 / / 83 Cyhalofop-butyl 0,03 _ 84 Cypermethrin (sum of isomer) 0,03 _ 85 Cypermethrin 1 / / 86 Cypermethrin 2 / / 87 Cypermethrin 3 / / 88 Cypermethrin 4 / / 89 DDD-2,4 (DDD-o,p) 0,03 _ 90 DDD-4,4 (DDD-p,p) 0,03 _ 91 DDE-2,4 (DDE-o,p) 0,03 _ 92 DDE-4,4 (DDE-p,p) 0,03 _ 93 DDT (sum of p,p´-DDT, o,p´-DDT, p-p´-DDE and p,p´-TDE (DDD) expressed as DDT) (*) _ 94 DDT-2,4 (DDT-o,p) 0,03 _ 95 DDT-4,4 (DDT-p,p) 0,03 _ 96 Deltamethrin+Tralomethrin (total) 0,03 _ 97 Demeton-(O+S) 0,03 _ 98 Demeton-S-methyl (Metasystox I (TM)) 0,03 _ 99 Desmetryn 0,03 0,01 100 Di-allate 0,03 _ 101 Diazinon 0,03 _ 102 Dibromoacetonitrile 0,03 _ 103 Dichlobenil 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 104 Dichlofenthion 0,03 0,01 105 Diclofop-methyl 0,03 _ 106 Diclofop-methyl (sum of isomers), (Sum of diclofop-methyl, diclofop acid and its salts) (*) (*) 107 Dicloran 0,03 _ 108 Dicofol (sum of p, p´ and o,p´ isomers) 0,03 _ 109 Dieldrin 0,03 _ 110 Diethatyl-ethyl 0,03 0,01 111 Dimepiperate 0,03 0,01 112 Dimethachlor 0,03 _ 113 Dimethipin 0,03 _ 114 Dimethomorph 0,03 _ 115 Dimethylvinphos-E 0,03 0,01 116 Dimethylvinphos-Z 0,03 0,01 117 Dimethylvinphos (Sum of E and Z) (*) (*) 118 Dinitramine 0,03 0,01 119 Diphenamid 0,03 0,01 120 Diphenylamine 0,03 _ 121 Disulfoton 0,03 _ 122 Dithiopyr 0,03 0,01 123 Edifenphos 0,03 _ 124 Endosulfan (sum of Alpha- and Beta-isomers and Endosulfan-sulphate expressed as Endosulfan) (*) _ 125 Endosulfan 1 (Alpha) 0,03 _ 126 Endosulfan 2 (Beta) 0,03 _ 127 Endosulfan sulfate 0,03 _ 128 Endrin 0,03 _ 129 Endrin aldehyde 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 130 Endrin keton 0,03 _ 131 Etaconazole 0,03 0,01 132 Ethalfluralin 0,03 _ 133 Ethion 0,03 _ 134 Ethofumesate 0,03 _ 135 Ethofumesate (Sum of Ethofumesate, 2-keto–Ethofumesate, expressed as Ethofumesate) (*) _ 136 Ethofumesate-2-keto 0,03 _ 137 Ethoprophos (Prophos) 0,03 _ 138 Etofenprox 0,03 _ 139 Etoxazole 0,03 _ 140 Etridiazole 0,03 _ 141 Etrimfos 0,03 _ 142 Famoxadone 0,03 _ 143 Fenarimol 0,03 _ 144 Fenazaquin 0,03 _ 145 Fenchlorphos 0,03 _ 146 Fenchlorphos (sum of Fenchlorphos and Fenchlorphos oxon expressed as Fenchlorphos) (*) (*) 147 Fenchlorphos oxon 0,03 _ 148 Fenclorim 0,03 0,01 149 Fenfuram 0,03 0,01 150 Fenitrothion 0,03 _ 151 Fenothiocarb 0,03 0,01 152 Fenpropathrin 0,03 _ 153 Fenpropidin (sum of Fenpropidin and its salts, expressed as Fenpropidin) 0,03 _ 154 Fenpropimorph 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 155 Fenpyroximate 0,03 _ 156 Fenson 0,03 0,01 157 Fenthion 0,03 _ 158 Fenvalerate+Esfenvalerate (any ratio of constituent isomers (RR, SS, RS & SR) 0,03 _ 159 Fipronil 0,03 _ 160 Flamprop isopropyl 0,03 0,01 161 Fluacrypyrim 0,03 0,01 162 Fluazifop-butyl (including Fluazifop-P-butyl) 0,03 _ 163 Fluchloralin 0,03 0,01 164 Flucythrinat (sum of isomer) 0,03 _ 165 Fludioxonil 0,03 _ 166 Fluensulfone 0,03 _ 167 Flufenacet 0,03 _ 168 Flufenpyr-ethyl 0,03 0,03 169 Flumethrin 0,03 0,01 170 Flumetralin 0,03 _ 171 Flumiclorac-pentyl 0,03 0,01 172 Flumioxazine 0,03 _ 173 Fluopyram 0,03 _ 174 Fluorodifen 0,03 0,01 175 Fluquinconazole 0,03 _ 176 Flurochloridone (sum of cis- and trans- isomers) 0,03 _ 177 Fluroxypyr-1-methylheptyl ester 0,03 _ 178 Flurprimidole 0,03 _ 179 Flurtamone 0,03 _ 180 Flutianil 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 181 Flutriafol 0,03 _ 182 Fluvalinate-tau (Sum of isomer) 0,03 _ 183 Fonofos 0,03 _ 184 Formothion 0,03 _ 185 Fthalide 0,03 0,01 186 Halfenprox 0,03 0,01 187 HCH alpha (Hexachlorocyclohexane- alpha) 0,03 _ 188 HCH beta (Hexachlorocyclohexane- beta) 0,03 _ 189 HCH delta (Hexachlorocyclohexane- delta) 0,03 _ 190 HCH gamma (lindane) (Hexachlorocyclohexane- gamma) 0,03 _ 191 HCH Sum (Hexachlorocyclohexane) (*) (*) 192 Heptachlor 0,03 _ 193 Heptachlor (sum of Heptachlor and Heptachlor epoxide expressed as Heptachlor) (*) _ 194 Heptachlor endo-epoxide 0,03 _ 195 Heptachlor epoxides B (cis) (Heptachlor exo-epoxide) 0,03 _ 196 Heptenophos 0,03 _ 197 Hexachlorobenzene (HCB) 0,03 _ 198 Indanofan 0,03 0,01 199 Ipconazole 0,03 _ 200 Iprobenfos 0,03 0,01 201 Isazophos 0,03 0,01 202 Isocarbophos 0,03 0,01 203 Isofenphos 0,03 _ 204 Isofenphos-Methyl 0,03 _ 205 Isopropalin 0,03 0,01 206 Isoprothiolane 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 207 Isoxaflutole 0,03 _ 208 Lactofen 0,03 _ 209 Lambda-cyhalothrin (includes gamma-cyhalothrin) (sum of R,S and S,R isomers) 0,03 _ 210 Leptophos 0,03 0,01 211 Malathion 0,03 _ 212 Mandestrobin 0,03 _ 213 Mecarbam 0,03 _ 214 Mefenacet 0,03 0,01 215 Mefenpyr-diethyl 0,03 0,01 216 Mefentrifluconazole 0,03 _ 217 Merphos 0,03 _ 218 Metaldehyde 0,03 _ 219 Metconazole 0,03 _ 220 Methacrifos 0,03 _ 221 Methidathion 0,03 _ 222 Methoprene 0,03 _ 223 Methoprotryne 0,03 0,01 224 Methoxychlor 0,03 _ 225 Metolachlor (Metolachlor including S-Metolachlor) 0,03 _ 226 Metrafenone 0,03 _ 227 Metribuzin 0,03 _ 228 MGK 264 0,03 0,01 229 Mirex 0,03 _ 230 Nitrapyrin 0,03 _ 231 Nitrofen 0,03 _ 232 Nonachlor-cis 0,03 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 233 Nuarimol (Trimidal) 0,03 0,01 234 Oxadiazon 0,03 _ 235 Oxadixyl 0,03 _ 236 Oxyfluorfen 0,03 _ 237 Parathion (-ethyl) 0,03 _ 238 Parathion-methyl 0,03 _ 239 PCB No, 101 0,03 0,01 240 PCB No, 118 0,03 0,01 241 PCB No, 138 0,03 0,01 242 PCB No, 153 0,03 0,01 243 PCB No, 180 0,03 0,01 244 PCB No, 194 0,03 0,01 245 PCB No, 28 0,03 0,01 246 PCB No, 52 0,03 0,01 247 PCB sum (*) (*) 248 Pendimethalin 0,03 _ 249 Pentachloroanisole (PCA) 0,03 _ 250 Pentachlorobenzonitrile 0,03 0,01 251 Pentoxazone 0,03 0,01 252 Permethrin (Sum of isomer) 0,03 _ 253 Perthane (1,1-dichloro-2,2-bis(4-ethylphenyl)ethane) 0,03 _ 254 Pethoxamid 0,03 _ 255 Phenothrin 0,03 _ 256 Phenthoate 0,03 _ 257 Phorate 0,03 _ 258 Phorate (sum of Phorate, Phorate sulfones, Phorate sulfoxide expressed as Phorate) (*) (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 259 Picolinafen 0,03 _ 260 Piperonyl butoxide 0,03 _ 261 Pirimiphos-ethyl 0,03 _ 262 Pirimiphos-methyl 0,03 _ 263 Procymidone 0,03 _ 264 Profenofos 0,03 _ 265 Profluralin 0,03 0,01 266 Propachlor 0,03 _ 267 Propargite 0,03 _ 268 Propetamphos 0,03 _ 269 Propham 0,03 _ 270 Propisochlor 0,03 _ 271 Propyzamide 0,03 _ 272 Prothiofos 0,03 _ 273 Pyracarbolid 0,03 0,01 274 Pyraclofos 0,03 0,01 275 Pyraflufen-ethyl 0,03 _ 276 Pyrazophos 0,03 _ 277 Pyridaben 0,03 _ 278 Pyrifenox 0,03 0,01 279 Pyriminobac-methyl (sum of E and Z) (*) (*) 280 Pyriminobac-methyl-E 0,03 0,01 281 Pyriminobac-methyl-Z 0,03 0,01 282 Pyriproxyfen 0,03 _ 283 Quinalphos 0,03 _ 284 Quintozene (Pentachloronitrobenzene) 0,03 _ 285 Quizalofop-p-ethyl (including Quizalofop-ethyl) 0,03 _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 286 Resmethrin (Sum of isomer) 0,03 _ 287 Silthiofam 0,03 _ 288 Simeconazole 0,03 0,01 289 Simetryn 0,03 0,01 290 Sintofen 0,03 _ 291 Sulfotep 0,03 0,01 292 Sulprofos 0,03 _ 293 Tebupirimfos 0,03 0,01 294 Tecnazene 0,03 _ 295 Tefluthrin 0,03 _ 296 Terbufos 0,03 _ 297 Terbumeton 0,03 0,01 298 Terbuthylazine 0,03 _ 299 Tetrachlorvinphos 0,03 _ 300 Tetradifon 0,03 _ 301 Tetramethrin 0,03 0,01 302 Tetrasul 0,03 0,01 303 Thiocyclam 0,03 _ 304 Thiometon 0,03 _ 305 Tolclofos-methyl 0,03 _ 306 Tri-allate 0,03 _ 307 Triazophos 0,03 _ 308 Trichloroacetonitrile 0,03 _ 309 Trichloronate 0,03 _ 310 Trifluralin 0,03 _ 311 Trimethacarb (2,3,5) 0,03 0,01 312 Trimethacarb (3,4,5) 0,03 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 313 Uniconazole 0,03 0,01 314 Vinclozolin 0,03 _ 315 Phenol and derivatives of phenol 0,3 _ 316 Phenol 0,3 _ 317 2,3,4,6-Tetrachlorophenol 0,3 _ 318 2,3,5,6-Tetrachlorophenol 0,3 _ 319 2,4,5-Trichlorophenol 0,3 _ 320 2,4,6-Trichlorophenol 0,3 0,03 321 2,4-Dichlorophenol 0,3 0,01 322 2,4-Dimethylphenol 0,3 _ 323 2,6-Dichlorophenol 0,3 _ 324 2-Chlorophenol 0,3 _ 325 2-Methylphenol 0,3 _ 326 2-Nitrophenol 0,3 0,03 327 3-Methylphenol 0,3 _ 328 4-Chloro-3-methylphenol 0,3 0,01 329 4-Nitrophenol 0,3 0,03 330 Pentachlorophenol 0,3 0,03 331 2-(1-Hydroxyethyl)-6-methylaniline (HEMA) _ 0,03 332 Butafenacil _ 0,01 333 Silafluofen _ 0,01 334 2,6-Dichlorobenzamide _ 0,01 335 4-Bromo-2-chlorophenol _ 0,03 336 3-Chloroaniline _ 0,01 337 3,4-Dichloroaniline _ 0,01 338 3,5-Dichloroaniline _ 0,01 339 Pentachloroaniline _ 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 340 Bromocyclen _ 0,01 341 Bromophos methyl _ 0,01 342 Chlordimeform _ 0,01 343 Chlormephos _ 0,01 344 Cloquintocet-mexyl _ 0,01 345 Crimidine _ 0,01 346 Cyanofenphos _ 0,01 347 Cyphenothrin _ 0,03 348 Diclobutrazol _ 0,01 349 Dioxabenzofos _ 0,01 350 Famphur _ 0,01 351 Flamprop-M-isopropyl _ 0,01 352 Fluotrimazole _ 0,01 353 Furalaxyl _ 0,01 354 Iodofenphos _ 0,01 355 Isodrin _ 0,01 356 Nitrothal-isopropyl _ 0,01 357 Pentachlorobenzene (PeCB) _ 0,01 358 S 421 _ 0,01 359 Icaridin (Picaridin) _ 0,01 360 Terbufos sulfone _ 0,01 361 Transfluthrin _ 0,01 362 Monalide _ 0,01 363 Nonachlor, trans- _ 0,01 364 Amiprofos-methyl _ 0,01 365 Bromoxynil-methyl ether _ 0,01 366 Cyprofuram _ 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 367 Isofenphos oxon _ 0,01 368 2,4-Dichlorophenyl benzenesulfonate (Genite) _ 0,01 369 2,4-D butyl ester _ 0,01 370 Ethylicin _ 0,01 371 Erbon _ 0,01 372 Phthalide _ 0,01 373 Benmijunzhi _ 0,01 374 2,4-D-2-ethylhexyl ester _ 0,01 375 Haloxyfop methyl (inluding Haloxyfop-P-methyl) _ 0,01 376 Bromothalonil _ 0,01 377 Crotoxyphos _ 0,01 378 Fluoronitrofen _ 0,01 379 Flurenol-butyl _ 0,01 380 Nonachlor (Sum of Cis and trans) _ (*) 381 Isobenzan _ 0,01 382 Fenpiclonil _ 0,01 383 Karanjin _ 0,01 384 Prothoate _ 0,01 385 Ethylchlozate _ 0,01 386 Dinobuton _ 0,03 387 Ioxynil-octanoate _ 0,01 388 Permethrin (Cis) _ / 389 Permethrin (Trans) _ / Total 330 154 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/61 Phụ lục 5: Thuốc BVTV có tính phân cực cao trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-021 Appendix 5: List of highly polar pesticides in method FLAB-FA-MTHD-021 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/L) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water 1 Aminotriazole (Amitrole) 0,01 2 Bromide (Br-) 0,15 3 Chlorite (ClO2-) 0,01 4 Bromate (BrO3-) 0,01 5 Fosetyl-Al 0,01 6 Phosphonic acid 0,03 7 Fosetyl-Al (sum of Fosetyl, Phosphonic acid and their salts, expressed as Fosetyl-Al) (*) 8 Hymexazol 0,01 9 Maleic hydrazide 0,03 10 Monochloroacetic acid 0,01 11 Dichloroacetic acid 0,01 12 Trichloroacetic acid 0,01 13 Haloacetic acids (HAAs) (*) 14 Difluoroacetic acid 0,03 15 Kasugamycin 0,01 16 N-acetyl-glufosinate 0,01 17 Tetraniliprole 0,01 18 Validamycin A 0,01 19 Aminocyclopyrachlor (6-amino-5-chloro-2-cyclopropylpyrimidine-4-carboxylic acid) 0,03 20 Cartap 0,03 21 Formetanate (sum of Formetanate and its salts expressed as Formetanate) 0,03 22 Zinc thiozole 0,03 Total 21 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/61 Phụ lục 6: Thuốc BVTV có tính acid trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-022 Appendix 6: List of acidic pesticides in method FLAB-FA-MTHD-022 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products 1 1-Naphthylacetic acid 0,03 0,01 2 2,4,5-T 0,03 - 3 2,4-D 0,03 - 4 2,4-DB 0,03 - 5 2,4-DP (Dichlorprop) (Including Dichlorprop-P) 0,03 - 6 2,5-dichlorobenzoic acid methylester (sum of 2,5-dichlorobenzoic acid and its ester expressed as 2,5-dichlorobenzoic acid methylester) -- 0,01 7 2-Naphthyloxyacetic acid 0,03 0,01 8 3-Indolylacetic acid 0,03 - 9 4-(3-Indolyl)butyric acid 0,03 - 10 Acibenzolar 0,03 - 11 Acifluorfen 0,03 - 12 Aminopyralid 0,03 - 13 Bentazone (Sum of Bentazone and its salts, expressed as Bentazone) 0,03 - 14 Bispyribac 0,03 - 15 Bromoxynil 0,03 - 16 Chlordecone (Kepone) 0,03 - 17 Clodinafop 0,03 - 18 Clodinafop and its S-isomers and their salts, expressed as clodinafop 0,03 - 19 Clopyralid 0,03 - 20 Cyclanilide 0,03 - 21 Cyhalofop 0,03 - 22 Dalapon (2,2-DPA) 0,03 - 23 Dicamba 0,03 0,03 24 Diclofop 0,03 - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products 25 Dinocap (sum of Dinocap isomers and their correspongding phenols expressed as Dinocap) 0,03 0,03 26 Dinoseb 0,03 - 27 Dinoterb 0,03 - 28 Dithianon 0,03 0,03 29 Fenoprop 0,03 0,01 30 Fenoxaprop (including Fenoxaprop-P) 0,03 0,01 31 Fipronil 0,03 - 32 Fipronil (sum Fipronil + sulfone metabolite (MB46136) expressed as Fipronil) (*) - 33 Fipronil desulfunyl 0,03 - 34 Fipronil sulfide 0,03 - 35 Fipronil sulfone 0,03 - 36 Fluazifop 0,03 - 37 Fluroxypyr 0,03 - 38 Gibberellic acid (GA3) 0,03 0,03 39 Halauxifen 0,03 - 40 Haloxyfop 0,03 - 41 Imazamox 0,03 - 42 Imazapic 0,03 - 43 Imazapyr 0,03 - 44 Imazaquin 0,03 - 45 Imazethapyr 0,03 - 46 Ioxynil (Sum of Ioxynil and its salts, expressed as Ioxynil) 0,03 - 47 Lufenuron (any ratio of constituent isomers) 0,03 - 48 MCPA 0,03 - 49 MCPB 0,03 - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/61 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products 50 Mecoprop (including Mecoprop-P) 0,03 - 51 Metazachlor 0,03 - 52 Picloram 0,03 - 53 Prohexadione 0,03 - 54 Pyraflufen (free acid) 0,03 - 55 Pyridate 0,03 - 56 Quizalofop (Including Quizalofop-P) 0,03 - 57 Tecloftalam 0,03 0,03 58 Topramezone (BAS 670H) 0,03 0,01 59 Triclopyr 0,03 - 60 Trinexapac 0,03 - 61 Bronopol -- 0,01 62 Dichlorophen - 0,03 63 Hexachlorophene - 0,01 64 Ipfencarbazone - 0,01 65 Phenazinecarboxylic acid - 0,01 66 Naptalam - 0,01 67 Carfentrazone (free acid) - 0,03 Total 62 19 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/61 Phụ lục 7: Tổng các chất màu Triphenylmethane trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-002 Appendix 7: List of Triphenylmethane dyes in method FLAB-FA-MTHD-002 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/Kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs 1 Malachite Green 0,1 6 2 Leuco Malachite Green 0,1 6 3 Crystal Violet 0,1 6 4 Leuco Crystal Violet 0,1 6 5 Brilliant Green 0,1 6 6 Malachite green (sum of Malachite green and Leucomalachite Green) (*) (*) 7 Crystal violet (sum of Crystal violet and Leucocrystal violet) (*) (*) 8 Triphenylmethane dyes (sum of Malachite green, Leucomalachite Green, Crystal violet, Leucocrystal violet, and Brilliant green) (*) (*) (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/61 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Trái cây và sản phẩm từ trái cây Fruit and related products Phát hiện và định lượng vi sinh vật có khả năng gây hư hỏng chịu acid Detection and Enumeration of Acid-tolerant Spoilage Microorganisms eLOD50: 2,8 CFU/10g (mL) IFU Micro Method No.2 (2022) 2. Nước đá dùng liền Edible ice Định lượng Coliform, E.coli Determination of Coliform, E.coli ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 3. Định lượng Enterococci (Fecal Streptococci) Enumeration of Enterococci (Fecal Streptococci) ISO 7899-2:2000 TCVN 6189-2:2009 4. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa ISO 16266:2006 TCVN 8881:2011 5. Nước giải khát, nước trái cây Beverage, juice/juice fruit Định lượng nấm men Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeast Colony count technique IFU Micro Method No.3 (1996) 6. Định lượng nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of mold Colony count technique IFU Micro Method No.4 (1996) 7. Phát hiện và định lượng vi khuẩn ưa axit, ưa nhiệt tạo bào tử (Alicyclobacillus spp.) Detection and Enumeration of Spore-forming Thermo Acidophilic Spoilage Bacteria (Alicyclobacillus spp.) eLOD50: 2,4 CFU/10g (mL) IFU Micro Method No.12 (2019) 8. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs Định lượng Clostridium spp. khử sulfite Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp. ISO 15213-1:2023 9. Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens ISO 15213-2:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold ISO 21527-2:2008 TCVN 8275-2:2010 11. Phụ gia thực phẩm Food additives Định lượng Coliforms và Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất MPN Enumeration of Coliforms and Escherichia coli Most probable number technique TCVN 11039-4:2015 12. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic count TCVN 11039-1:2015 13. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus TCVN 11039-6:2015 14. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất MPN Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique TCVN 11039-7:2015 15. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 0,3 CFU/25g (mL) TCVN 11039-5:2015 16. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold TCVN 11039-8:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 17. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước dưới đất Domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water, underground water Định lượng tổng số vi khuẩn dị dưỡng Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Heterotrophic Colony count by the pour plate technique SMEWW 9215B:2023 18. Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony Phương pháp màng lọc Enumeration of yeasts and molds using Symphony agar Filtration method TCVN 13369:2021 19. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus SMEWW 9213B:2023 20. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters, edible ice, surface water, underground water Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2:1996 Chú thích/Note: - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standards - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. - IFU: International Fruit and Vegetable Juice Association. - FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method. - AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/61 - EPA: Environmental Protection Agency - IMEP: Indicated Mean Effective Pressure. - Codex stan: CODEX International Food Standards. - SENSISpec ELISA …: ELISA kit - RIDASCREEN FAST…: ELISA kit Trường hợp Phòng phân tích thực phẩm BVAQ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích thực phẩm BVAQ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the BVAQ Food testing laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/95 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích thực phẩm BVAQ Laboratory: BVAQ Food testing laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas AQ Việt Nam Organization: Bureau Veritas AQ VietNam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Hiệp Laboratory manager Nguyen Hiep Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Hiệp Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Nguyễn Duy Tiến 3. Nguyễn Văn Nhớ 4. Đặng Thị Cẩm Hương Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 5. Nguyễn Văn Chánh 6. Lý Trúc Huỳnh Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests 7. Nguyễn Tuấn Kiệt Số hiệu/ Code: VILAS 1380 Hiệu lực công nhận/ từ ngày /11 /2023 đến ngày 14/12/2024 Period of Validation: Địa chỉ/ Address: 364 Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 364 Cong Hoa, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City Địa điểm/ Location: Lô H2-40, H2-41, H2-42, Đường Bùi Quang Trinh, KDC Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Lot H2-40, H2-41, H2-42, Bui Quang Trinh Street, Phu An Industrial Zone, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0292 388 8678 Fax: 0292 388 8788 E-mail: duy-tien.nguyen@bvaq.com Website: www.bureauveritas.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/95 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Hạt Điều Cashew Phát hiện chất gây dị ứng Peanut dựa trên trình tự DNA Peanut Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Peanut based on Peanut DNA Real-time PCR technique 0.4 mg/kg FLAB-FM-MTHD-072 (Ref. Suref.ood Allergen Peanut - S3603) 2. Sữa, bột mì, bông cải xanh đông lạnh, hạt mãnh Milk, flour, frozen broccoli, and nut pieces Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™ Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique in 3M™ Petrifilm™ 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 2003.01 3. Ngũ cốc Cereals Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự - CaMV 35S Promoter, Terminator NOS, FMV 34S Promoter Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO plant based on CaMV 35S promoter, Terminator NOS, FMV 34S Promoter. Real-time PCR technique LOD rel: 0,04% LOD abs: 10 bản sao/phản ứng LOD abs: 10 copies/reaction FLAB-FM-MTHD-052:2021 (Ref. Surefast GMO Screen 4plex 35S/NOS/FMV/IAC) 4. Nông sản Agricultural product Định lượng nấm men – nấm mốc Enumeration of yeast and mold 10 CFU/g ISO 21527-2: 2008 TCVN 8275-2: 2010 5. Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 250g; /350g; /375g Detection/ 250g; /350g; /375g ISO 6579-1:2017 / Amd 1:2020 6. Nông sản và sản phẩm nông sản, Sản phẩm thủy sản và thịt Agriculture and agriculture products, Seafood and meat products Phát hiện chất gây dị ứng Gluten dựa trên trình tự DNA Gluten Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Gluten based on Gluten DNA Real-time PCR technique 1 mg/kg FLAB-FM-MTHD-068: 2021 (Ref. SuRefood Allergen Gluten - S3606) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Định lượng Pseudomonas spp. Enumeration of Pseudomonas spp. 10 CFU/g ISO 13720:2010 TCVN 7138: 2013 8. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™ Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count technique in 3M™ Petrifilm™ 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 2003.11 9. Thủy sản, Nước chấm Fish and fishery products, Sauces Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus 7 CFU/25g ISO 21872-1: 2017 10. Thủy sản, gia vị Seafood, spices Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp 6 CFU/25g ISO 21567:2004 TCVN 8131: 2009 11. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Phát hiện Vibrio Vulnificus Detection of Vibrio Vulnificus 7 CFU/25g ISO 21872-1: 2017 12. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, rau củ quả Fishery and fishery products, vegetable Phát hiện Norovirus (GI, GII) virus Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Norovirus (GI, GII) virus Real-time PCR technique 25 bản sao/phản ứng copies/reaction FLAB-FM-MTHD- 047: 2021 (Ref. Surefast Norovirus/ Hepatitis A 3plex) 13. Phát hiện Hepatitis A virus Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Hepatitis A virus Real-time PCR technique 10 bản sao/phản ứng copies/reaction FLAB-FM-MTHD-047: 2021 (Ref. Surefast Norovirus/ Hepatitis A 3plex) 14. Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thịt & sản phẩm từ thịt Seafood & seafood products, Meat & meat products Phát hiện vi khuẩn E.coli O157 Kỹ thuật Real-time PCR Detection of E.coli O157 Real-time PCR technique Phát hiện/ Detection /25g FLAB-FM-MTHD-062 (Ref. Accupid Escherichia coli Detection kit O157) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản, Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, Animal and aquaculture feeding stuffs, Surfaces sample in the Food chain Environment (excluded sampling) Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Most probable number technique Phát hiện/ detection / g, mL; /10g, 10mL/mẫu Định lượng/ Enumeration: 0 MPN/g, mL ISO 21528-1:2017 (***) 16. Định lượng vi khuẩn lactic acid trung bình Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL 1 CFU/mẫu ISO 15214:1998 TCVN 7906:2008 (***) 17. Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp. Phát hiện/ Detection / 10g, mL/mẫu ISO 22964:2017 (***) 18. Phát hiện Vibrio cholerae không phải O1/O139 Detection of Vibrio cholerae non -O1/O139 Phát hiện/ Detection / 25g, mL/mẫu ISO 21872-1: 2017 (***) 19. Phát hiện Vibrio spp. bao gồm Vibrio cholerae không phải O1/O139, Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus Detection of Vibrio spp including Vibrio cholerae non -O1/O139 Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus Phát hiện/ Detection / 25g, mL/mẫu ISO 21872-1: 2017 (***) 20. Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique Phát hiện/ Detection / g, mL/ 25g, 25mL/mẫu ISO 7251:2005 TCVN 6846:2007 (***) 21. Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính với beta-glucuronidase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of beta-glucuronidase positive Escherichia coli Most probable number technique Phát hiện/ Detection / g, mL/ mẫu Định lượng/ Enumeration: 0 MPN/g, mL ISO 16649-3:2015 TCVN 7924-3: 2017 (***) 22. Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL 1 CFU/sample TCVN 13369:2021 (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Thực phẩm, nước giải khát, Thức ăn chăn nuôi Food, Beverage, Feed Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 30oC Enumeration of total plate count at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 4833-1:2013 TCVN 4884-1: 2015 24. Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß- glucuronidase Enumeration E.coli positive ß- glucuronidase Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 16649-2: 2001 TCVN 7924-2: 2008 25. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 4832:2006 TCVN 6848: 2007 26. Định lượng Staphylococci (+) coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 6888-1:2021 27. Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21528-2: 2017 28. Thực phẩm, nước giải khát, Thức ăn chăn nuôi Food, Beverage, Feed Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp 5 CFU/25g ISO 6579-1: 2017/ Amd 1:2020 29. Thực phẩm, Food Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) Total aerobic plate count at 35oC Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 990.12 30. Định lượng Coliforms và E.coli Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) Enumeration of Coliforms and E.coli Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) 10 CFU/g 1CFU/mL AOAC 991.14 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Thực phẩm Food Định lượng Coliforms, E. coli Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™ Enumeration of Coliforms, E. coli Colony count technique in 3M™ Petrifilm™ 10 CFU/g 1 CFU/mL FDA-BAM Chapter 4:2020 32. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 975.55 33. Định lượng nấm men – nấm mốc Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™ Enumeration of yeast and mold Colony count technique in 3M™ Petrifilm™ 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 2014.05 34. Phát hiện Listeria monocytogenes & Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes & Listeria spp. 5 CFU/25g ISO 11290-1: 2017 35. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes Phát hiện/ Detection/100g, mL/125g,mL /375g, mL ISO 11290-1:2017 (**) 36. Định lượng Listeria monocytogenes & Listeria spp. Enumeration of Listeria monocytogenes & Listeria spp. 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 11290-2: 2017 37. Định lượng Bacillus cereus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 300C 10 CFU/g ISO 7932:2004/ Amd 1: 2020 TCVN 4992: 2005 38. Định lượng Bacillus Cereus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Bacillus Cereus Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 980.31 39. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 3 MPN/g 3 MPN/mL AOAC 987.09 40. Định lượng Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus Most probable number technique 0 MPN/g 0 MPN/mL FDA BAM Chapter 9, 2019 (***) 41. Thực phẩm, nước chấm, nước giải khát Food, sauces, beverage Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 7937:2004 TCVN 4991: 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 42. Thực phẩm, nước chấm, nước giải khát Food, sauces, beverage Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử Sunfit Enumeration of Sulfite reducing bacteria 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 15213:2003 TCVN 7902: 2008 43. Định lượng Clostridium perfringens & Clostridium spp. Enumeration of Clostridium perfringens & Clostridium spp 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 976.30 44. Định lượng nấm men và nấm mốc trong các sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95 Enumeration of yeast and moulds in products with water activity greater than 0.9 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21527-1: 2008 TCVN 8275-1: 2010 45. Thực phẩm, nước giải khát, Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, beverage, Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) Định tính và định lượng Coliforms Detection and enumeration of Coliforms 0 MPN/g 0 MPN/mL /sample ISO 4831:2005 TCVN 4882: 2007 46. Định tính và định lượng Coagulase (+) Staphylococci Detection and enumeration of Coagulase (+) staphylococci 0 MPN/g 0 MPN/mL /sample ISO 6888-3:2003 TCVN 4830-3: 2003 47. Định tính và định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli MPN technique 0 MPN/g 0 MPN/mL /sample ISO 7251: 2005 TCVN 6846: 2007 48. Thức ăn cho vật nuôi (chó, mèo, gà) Pet food (dry dog kibble, dry cat food, chicken feed) Định lượng Coliforms, E. coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms, E. coli Colony count technique 10 CFU/g AOAC 2018.13 49. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuff Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 375g; /750g Detection/ 375g; /750g FDA-BAM Chapter 5:2022 50. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 375g; /750g Detection/ 375g; /750g ISO 6579-1:2017 / Amd 1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuffs Định lượng Bacillus spp. Enumeration of Bacillus spp. 10 CFU/g 1 CFU/mL BS EN 15784:2021 (***) 52. Nước giải khát Beverage Định lượng cầu khuẩn đường ruột Phương pháp cấy Enumeration of intestinal enterococci Inoculation method 1 CFU/mL FLAB-FM-MTHD- 059: 2021 (Ref. ISO 7899-2: 2000) 53. Định tính và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp cấy Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Inoculation method 1 CFU/mL FLAB-FM-MTHD-060: 2021 (Ref. ISO 16266: 2006) 54. Nước mặt và Nước thải Surface water and Wastewater Định lượng Coliforms, Enumeration of Coliforms 2 MPN/100mL SMEWW 9221 B : 2017 55. Định lượng Coliform chịu nhiệt Enumeration of thermotolerant coliform and 2 MPN/100mL SMEWW 9221 E : 2017 56. Định lượng E.coli giả định Enumeration of presumptive E.coli 2 MPN/100mL SMEWW 9221 F : 2017 57. Nước mặt, nước sạch, nước thải Surface Water, Domestic water, WasteWater Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Nước mặt, nước sạch/ Surface Water, domestic water 5CFU/10mL Nước thải/ Wastewater: 6CFU/ 100mL ISO 19250:2010 58. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, Domestic water Định lượng vi sinh vật Enumeration of culturable microorganism. 1 CFU/mL ISO 6222:1999 59. Định lượng Coliforms, E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms, E.coli-Membrane filtration method 1 CFU/ 100mL 1 CFU/ 250mL ISO 9308-1: 2014/ Amd 1: 2016 60. Định lượng cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci. Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/ 250mL ISO 7899-2:2000 TCVN 6189-2: 2009 61. Định tính và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/ 250mL ISO 16266:2006 TCVN 8881: 2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 62. Nước sạch Domestic water Định lượng Coliform chịu nhiệt Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliform 1 CFU/100mL SMEWW 9222D: 2017 63. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, Nước hồ bơi, nước mặt không cặn, nước ngầm Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters, pool water, Surface without sediments, Groundwater Định lượng Legionella Phương pháp màng lọc Enumeration of Legionella Membrane filtration method 1 CFU/1mL 1 CFU/100mL 10 CFU/1000 mL ISO 11731:2017 (***) 64. Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL 1 CFU/50mL ISO 14189:2013 (***) 65. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß- glucuronidase Enumeration E.coli positive ß- glucuronidase Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase 10 CFU/sample FLAB-FM-MTHD-003 (Ref. ISO 16649-2:2001; TCVN 7924-2 :2008) 66. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 10 CFU/sample ISO 4832:2006 67. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 30oC Enumeration of total plate count at 30oC 10 CFU/sample ISO 4833-1:2013 68. Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC Total aerobic plate count at 35oC 10 CFU/sample FLAB-FM-MTHD-002 (Ref. AOAC 990.12) 69. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 10 CFU/sample FLAB-FM-MTHD-009 (Ref. AOAC 975.55) 70. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ mẫu; /mL Detection /sample; /mL ISO 6579-1:2017 / Amd 1:2020 71. Phát hiện Listeria Monocytogenes & Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes & Listeria spp. Phát hiện/ mẫu; /mL Detection /sample; /mL ISO 11290-1: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 72. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain Environment (excluded sampling) Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus Phát hiện/ mẫu; /mL Detection /sample; /mL ISO 21872-1: 2017 73. Định lượng Staphylococci dương tính coagulase Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/sample ISO 6888-1: 2021 74. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp Phát hiện/ mẫu; /mL Detection /sample; /mL ISO 21567:2004 TCVN 8131:2009 75. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/sample ISO 7937:2004 TCVN 4991:2005 (***) 76. Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae 10 CFU/sample ISO 21528-2: 2017 (***) 77. Định lượng Bacillus cereus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 300C 10 CFU/sample ISO 7932:2004/ Amd 1: 2020 TCVN 4992: 2005 (***) 78. Định lượng Listeria monocytogenes & Listeria spp. Enumeration of Listeria monocytogenes & Listeria spp. 10 CFU/sample ISO 11290-2: 2017 (***) Ghi chú/note: ISO: International Organization for Standardization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam AOAC: Association of Official Analytical Chemists FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/95 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin Implement, Container and Packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30phút) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes) content Gravimetric method 30 μg/mL QCVN 12-1: 2011/BYT 2. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước (60oC trong 30 phút) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in water (60oC, 30 minutes) content Gravimetric method 30 μg/mL QCVN 12-1: 2011/BYT 3. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong ethanol 20% (60oC trong 30 phút) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in ethanol 20% (60oC, 30 minutes) content Gravimetric method 30 μg/mL QCVN 12-1: 2011/BYT 4. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong heptan (25oC trong 1 giờ) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in heptan (25oC, 1 hour) content Gravimetric method 30 μg/mL QCVN 12-1: 2011/BYT 5. Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng quy ra chì Phương pháp so màu Determination of total Heavy Metal as Lead content Colorimeter method 1 μg/mL QCVN 12-1: 2011/BYT 6. Xác định hàm lượng Pb, Cd (trong vật liệu) Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd content (material) ICP-MS method 30 μg/g QCVN 12-1: 2011/BYT 7. Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of KMnO4 content Titration method 10 μg/mL QCVN 12-1: 2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), nước (60oC trong 30 phút), ethanol 20% (60oC trong 30 phút) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), water (60oC, 30 minutes), ethanol 20% (60oC, 30 minutes) Gravimetric method 10 μg/ml QCVN 12-2: 2011/BYT (***) 9. Bao bì, vật liệu vật dụng bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal implements, container and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), nước (60oC trong 30 phút), ethanol 20% (60oC trong 30 phút) và heptan (25oC trong 1 giờ) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), wate (60oC, 30 minutes), ethanol 20% (60oC, 30 minutes) and heptan (25oC , 1 hour) content Gravimetric method 10 μg/ml QCVN 12-3: 2011/BYT (***) 10. Bột mì và lúa mì Wheat and wheat flour Xác định hàm lượng gluten ướt Phương pháp cơ học Determination of wet gluten content Mechanical means 3 % TCVN 7871-2:2008 ISO 21415-2:2006 11. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC-MSMS Determination of Acrylamide content LC-MSMS method 0.3 mg/kg FLAB-FA-MTHD-018:2021 (Ref. EUR 23403 EN) 12. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and its products Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2 1.5 μg/kg Mỗi chất/ each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 009:2021 (Ref. AOAC 999.07) 13. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD-010:2021 (Ref. AOAC 2004.10) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Cà phê và sản phẩm cà phê, trà Coffee and coffee products, tea Xác định hàm lượng Caffeine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Caffeine content HPLC-DAD method 0.1% FLAB-FA-MTHD-019:2021 (Ref. ISO 20481: 2008) 15. Dầu mỡ động thực vật Oil and fat Xác định trị số xà phòng hoá Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification index Titration method 6 mg KOH/g AOAC 920.160 16. Xác định trị số axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titration method 0.3 mgKOH/g TCVN 6127:2010, ISO 660:2009 17. Xác định trị số Iốt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine value Titration method 0.3% AOAC 993.20 18. Xác định trị số peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0.6 Meq/kg AOAC 965.33; TCVN 6121:2018 19. Xác định tạp chất không tan (***) Determination of insoluble impurities content 0.05% TCVN 6125:2010 ISO 663:2007 20. Gia vị Spices Xác định độ ẩm Phương pháp chưng cất lôi cuốn Determination of moisture Entrainment method 0.1 % TCVN 7040:2002 ISO 939:2021 AOAC 986.21 ASTA method 2.0 (2011) (**) 21. Xác định hàm lượng dầu bay hơi Phương pháp chưng cất lôi cuốn Determination of steam volatile oil content Entrainment method 0.6 % AOAC 962.17:1997 ASTA 5.2:2010 22. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content. Gravimetric method 0.1 % ASTA 4.0 (1997) (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Gia vị Spices Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.1 % ASTA 3.0 (1997) (***) 24. Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO2 content Titration method 10 mg/kg ASTA 30.0 (2010) (***) 25. Hạt có dầu Oilseeds Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.3 % ISO 665:2020 26. Xác định hàm lượng béo Phương pháp chiết Shoxlet Determination of fat content Shoxlet extraction method 0.3 % ISO 659:2009 27. Hạt và sản phẩm hạt Nut and nut products Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titration method 0.02% AOAC 950.52 (***) 28. Ngũ cốc Cereals Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.3 % ISO 712:2009 29. Xác định hàm lượng protein Phương pháp Kjedahl Determination of protein content Kjeldahl method 0.3 % ISO 20483:2013 30. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.3 % ISO 2171:2007 31. Nông sản (Rau, củ, quả) Agriculture (Vegetable, fruit) Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride (BAC-C12 và BAC-C14) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride content (BAC-C12 and BAC-C14) LC-MS/MS method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-020:2021 (Ref. EURL SRM-26) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Nông sản và sản phẩm từ nông sản, gia vị Agriculture and Agriculture products, spice Xác định dư lượng thuốc BVTV Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Multi peticides residue LC-MS/MS & GC-MS/MS method LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1 GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2 FLAB-FA-MTHD-014:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 33. Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acidic peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2021 (Ref. EURL SRM-02) 34. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC/MS/MS Determination of highly polar pesticides residue LC/MS/MS method Phụ lục 11 Annex 11 FLAB-FA-MTHD-021:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 35. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực cationic Phương pháp LC/MS/MS Determination of cationic polar pesticides residue LC/MS/MS method Phụ lục 13 Annex 13 FLAB-FA-MTHD-028:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 36. Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content. HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2 0.6 μg/kg Mỗi chất/ each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin 0.6 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 009:2021 (Ref. AOAC 999.07) 37. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 010:2021 (Ref. AOAC 2004.10) 38. Xác định hàm lượng Dithiocarbamates qua CS2 Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dithiocarbamates content expressed as CS2. GC-MS/MS method 30 μg/kg FLAB-FA-MTHD-023:2021 (Ref. EURL SRM-14) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 content LC-MS/MS method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-024:2021 (Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501:2007) 40. Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-025:2021 (Ref. BS EN 15891:2010) 41. Xác định dư lượng Zearalenon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenon residue LC-MS/MS method 15 μg/kg FLAB-FA-MTHD-026:2021 (Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008) 42. Xác định dư lượng Fumonisins Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisins residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-027:2021 (Ref. BS EN 16187:2015) 43. Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực anionic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Anionic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 14 Annex 14 FLAB-FA-MTHD-029:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 44. Xác định dư lượng T-2, HT-2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of T-2, HT-2 residue LC-MS/MS method 3 μg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA- MTHD-044:2021 (Ref. Application noteP43/V17/ 13.12.19) (***) 45. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of acidic pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2021 (Ref. EURL SRM-02) (***) 46. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content. Gravimetric method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 014: 2021 (Ref. AOAC 950.46) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 47. Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products Xác định hàm lượng béo. Phương pháp chiết soxhlet Determination of fat content. Soxhlet extraction method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 018:2021 (Ref. AOAC 920.39) 48. Xác định hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content. Kjeldahl method 0.3% AOAC 2001.11 49. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content. Gravimetric method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 024:2021 (Ref. AOAC 942.05) 50. Xác định hàm lượng carbohydrate Phương pháp tính toán Determination of carbohydrate content Calculated Method - FLAB-FC- MTHD- 033:2021 Ref. (AOAC 986.25 FAO,Food & Nutrition P. 77, US FDA 21 CFR 101.9) 51. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content. Gravimetric method 0.3% FLAB-FC-MTHD-050: 2021 (Ref. AOAC 941.12 TCVN 7765: 2007) 52. Xác định chỉ số acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titration method 0.6 mgKOH/g FLAB-FC- MTHD- 026:2021 (Ref. TCVN 6127: 2010 ISO 660 : 2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 53. Nông sản và sản phẩm từ nông sản, Sữa và sản phẩm từ sữa, Thức ăn cho vật nuôi, Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Agriculture and Agriculture products, Milk and dairy products, Pet food, Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng nhóm thuốc BVTV Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Multi pesticides residue: LC-MS/MS & GC-MS/MS method LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1 GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2 FLAB-FA-MTHD-014:2021 (Ref. AOAC 2007.01) (***) 54. Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk Xác định tỷ trọng Determination of density _ TCVN 7405: 2018 (***) 55. Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh. Phương pháp LC/MS/MS Determination of multi class antibiotics residue. LC/MS/MS method Phụ lục 3 Annex 3 FLAB-FA-MTHD-003:2021 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) 56. Xác định dư lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-Agonists content (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) residue. LC-MS/MS method Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine 0.1 μg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-008:2021 (Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10) 57. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-017:2021 (Ref. FDA LIB-4422) 58. Xác định dư lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 residue LC-MS/MS method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-024:2021 (Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 59. Sữa và sản phẩm sữa Milk and dairy products Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acidic peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2021 (Ref. EURL SRM-02) 60. Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-025:2021 (Ref. BS EN 15891:2010) 61. Xác định dư lượng Zearalenon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenon residue LC-MS/MS method 15 μg/kg FLAB-FA-MTHD-026:2021 (Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008) 62. Xác định dư lượng Fumonisins Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisins residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-027:2021 (Ref. BS EN 16187:2015) 63. Xác định hàm lượng Nitrite Determination of Nitrite content 1 mg/kg TCVN 6268-1:2007 ISO 14673-1:2004 (***) 64. Xác định hàm lượng Nitrate Determination of Nitrate content 5 mg/kg TCVN 6268-1:2007 ISO 14673-1:2004 (***) 65. Thịt Meat Xác định dư lượng Ethoxyquine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquine residue. LC/MS/MS method 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 007:2021 (Ref. EURL SRM-24) 66. Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng nitrite Determination of nitrite content 15 mg/kg TCVN 7992:2009 ISO 2918:1975 67. Xác định dư lượng Chloramphenicol và Florphenicol. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol and Florphenicol residue. LC-MS/MS method Chloramphenicol , Florphenicol 0.03 μg/kg Mỗi chất/each compound FLAB-FA-MTHD-001:2021 (Ref. USDA CLG-CAM.07) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 68. Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and meat products Xác định dư lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-Agonists residue (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine). LC-MS/MS method 0.1 μg/kg Mỗi chất/each compound FLAB-FA-MTHD- 008:2021 (Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10) 69. Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim. Phương pháp LC/MS/MS Determination of multi-Sulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue LC/MS/MS method Phụ lục 5 Annex 5 FLAB-FA-MTHD-006:2021 (Ref. USDA CLG-SUL4.05) 70. Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh: nhóm Flouroquinolones, nhóm Tetracyclines, nhóm Sulfonamides, nhóm Macrolides, Lincomycine, Salinomycine, Tilmicosin. Phương pháp LC/MS/MS Determination of multi-class antibiotics content: Flouroquinolones group, Tetracyclines group, Sulfonamides group, Macrolides group, Lincomycine, Salinomycine, Tilmicosin residue LC/MS/MS method Phụ lục 1 Annex 1 FLAB-FA-MTHD- 003:2021 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) 71. Xác định dư lượng B-Lactam: Amoxicilin, Ampicilin. Phương pháp LC-MSMS Determination of B-Lactam residue: Amoxicilin, Ampicilin. LC-MSMS method 30 μg/kg Mỗi chất/each compound FLAB-FA-MTHD- 013:2021 (Ref. USDA CLG-BLAC.03) 72. Xác định dư lượng Ethoxyquine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquine residue. LC/MS/MS method 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 007:2021 (Ref. EURL SRM-24) 73. Xác định dư lượng Aminoglycosides. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aminoglycosides residue. LC-MS/MS method Phụ lục 9 Annex 9 FLAB-FA-MTHD-016:2021 (Ref. USDA CLG-AMG2.08) (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 74. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định dư lượng Fosfomycin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fosfomycin. LC-MS/MS method 30 μg/kg FLAB-FA-MTHD-061:2021 (Ref. Shimadzu APO119097) (***) 75. Xác định hàm lượng Nitrite Determination of Nitrite content 3 mg/kg TCVN 7992:2009 ISO 2918:1975 (**) 76. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 5 mg/kg TCVN 7991:2009 ISO 3091:1975 (***) 77. Thịt và sản phẩm từ thịt, Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Meat and meat products, Fish and Fishery products Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi-class antibiotics residue LC-MS/MS method Phụ lục 3 Annex 3 FLAB-FA-MTHD-003:2021 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) (**) 78. Xác định dư lượng thuốc thú y - QuEChERS. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Veterinary drugs residue - QuEChERS. LC-MS/MS method Phụ lục 22 Annex 22 FLAB-FA-MTHD-050:2021 (Ref. CLG-MRM1.08) (***) 79. Thịt và sản phẩm từ thịt, Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản, Phụ gia thực phẩm Meat and meat products, Fish and Fishery products, Food additives Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolites residue. LC-MS/MS method Phụ lục 4 Annex 4 FLAB-FA-MTHD-004:2021 (Ref. USDA CLG-NFUR2.01) (***) 80. Cá Fish Xác định dư lượng Histamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine residue. LC- MS/MS method. 1.5 mg/kg FLAB-FA-MTHD-005:2021 (Ref. AOAC 977.13) 81. Xác định hàm lượng Urea Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content. HPLC-FLD method 30 mg/kg FLAB-FA- MTHD-011:2021 (Ref. TCVN 8025:2009) 82. Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin residue. HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2 0.6 μg/kg Mỗi chất/ each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin 0.6 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 009:2021 (Ref. AOAC 999.07) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 83. Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản (Nước mắm) Fish and Fishery products (Fishsauce) Xác định dư lượng Histamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine residue. LC- MS/MS method. 1.5 mg/kg FLAB-FA-MTHD-005:2021 (Ref. AOAC 977.13) 84. Xác định hàm lượng Urea Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content. HPLC-FLD method 30 mg/kg FLAB-FA- MTHD-011:2021 (Ref. TCVN 8025:2009) 85. Thủy sản Fishery Xác định dư lượng Ethoxyquine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquine residue. LC/MS/MS method 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 007:2021 (Ref. EURL SRM-24) 86. Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titration method 0.3% AOAC 937.09 87. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of Total volatile nitrogen base content Titration method 15 mg/100g EC 2074-2005 88. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content. Gravimetric method 0.3% AOAC 938.08 89. Định tính hydrosunfua Qualitative test for hydrogen sulfide TCVN 3699-90 90. Xác định hàm lượng N-NH3 Phương pháp Kjeldahl Determination of N-NH3 content Kjeldahl method 15mg/100g TCVN 3706-90 91. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp ICP-MS Determination of Sodium content. ICP-MS method 30 mg/kg FLAB-FC-MTHD-034: 2021 92. Xác định hàm lượng nitrite Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite content UV-Vis method 15 mg/kg TCVN 7992:2009 ISO 2918:1975 93. Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp ICP-MS Determination of Phophorus content ICP-MS method 90 mg/kg FLAB-FC- MTHD-021: 2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 94. Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi highly polar Peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 11 Annex 11 FLAB-FA-MTHD-021:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 95. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-017:2021 (Ref. FDA LIB-4422) 96. Xác định dư lượng nhóm thuốc BVTV Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Multi peticides residue: LC-MS/MS & GC-MS/MS method LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1 GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2 FLAB-FA-MTHD-014:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 97. Xác định dư lượng thuốc BVTV có tính acid: Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide, Fipronil desulfunyl Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acidic peticides: Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide, Fipronil desulfunyl residue LC-MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2021 (Ref. EURL SRM-02) 98. Xác định dư lượng Dithiocarbamates qua CS2 Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dithiocarbamates content expressed as CS2 residue GC-MS/MS method 30 μg/kg FLAB-FA-MTHD-023:2021 (Ref. EURL SRM-14) 99. Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO2 content Titration method 30 mg/kg AOAC 990.28 100. Xác định dư lượng Ethoxyquine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquine residue. LC/MS/MS method 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 007: 2021 (Ref. EURL SRM-24) 101. Xác định dư lượng Chlorpyrifos (-ethyl), Chlorpyrifos-methyl Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chlorpyrifos (-ethyl), Chlorpyrifos-methyl residue. LC/MS/MS method 1.5 μg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-014:2021 (Ref. AOAC 2007.01:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 102. Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products Xác định dư lượng Amphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amphenicol residue LC-MS/MS method Phụ lục 1 Annex 1 FLAB-FA-MTHD-001:2021 (Ref. USDA CLG-CAM.07) (***) 103. Xác định dư lượng các chất màu Triphenylmethane Phương pháp LC-MS/MS Determination of Triphenylmethane dyes residue. LC-MS/MS method Phụ lục 2 Annex 2 FLAB-FA-MTHD-002:2021 (Ref. FDA LIB No. 4395) (***) 104. Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim. Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi Sulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue. LC-MS/MS method Phụ lục 5 Annex 5 FLAB-FA-MTHD-006:2021 (Ref. USDA CLG-SUL4.05) (**) 105. Xác định dư lượng B-Lactam. Phương pháp LC-MS/MS Determination of B-Lactam residue. LC-MS/MS method Phụ lục 6 Annex 6 FLAB-FA-MTHD-013:2021 (Ref. USDA CLG-BLAC.03) (***) 106. Xác định dư lượng Benzalkonium chloride. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride residue. LC-MS/MS method Phụ lục 10 Annex 10 FLAB-FA-MTHD-020:2021 (Ref. EURL SRM-26) (***) 107. Xác định dư lượng Nitroimidazoles. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles residue. LC-MS/MS method Phụ lục 19 Annex 19 FLAB-FA-MTHD-045:2021 (Ref. J.AOAC Vol.92) (***) 108. Xác định dư lượng Indole. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Indole. HPLC-FLD method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-053:2021 (Ref. AOAC 981.07) (***) 109. Xác định hàm lượng tổng Carbonate Phương pháp GC-MS/MS Headspace Determination of total Carbonate content. Headspace GC-MS/MS method Phụ lục 23 Annex 23 FLAB-FA-MTHD-054:2021 (Ref.Lebensmittel chemie, vol. 68, 49-72) (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 110. Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method Thủy sản: 0.1% Nước mắm: 0.3 gN/100ml Fish and Fishery: 0.1% Fish sauce: 0.3 gN/100ml TCVN 3705:1990 AOAC 940.25 (***) 111. Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titration method 0.03% AOAC 937.09 (**) 112. Định tính polyphosphate: Diphosphate, Triphosphate, Hexametaphosphate Qualitative of polyphosphate: Diphosphate, Triphosphate, Hexametaphosphate Diphosphate POD (0.16 g/kg): 95% Triphosphate POD (0.28 g/kg): 95% Hexameta phosphate POD (0.39 g/kg): 95% FLAB-FC-MTHD-095: 2023 (Ref. TCVN 8138 : 2009 ISO 5553 : 1980) (***) 113. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of Total volatile nitrogen base content Titration method 5 mg/100g TCVN 9215:2012 EC No.2074/2005 (***) 114. Bia, Rượu, Nước trái cây lên men Beer, Liquor, Fermented juice Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol content GC-FID method 0.045% FLAB-FA-MTHD-041:2021 (Ref. TCVN 5562:2009, EN 15911:2010) 115. Xác định dư lượng Ethyl acetate, Furfural, Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethyl acetate, Furfural Methanol residue GC-FID method Ethyl acetate, Furfural 5 mg/L Mỗi chất/ each compound Methanol 50 mg/L FLAB-FA-MTHD-042:2021 (Ref. TCVN 8010:2009, AOAC 972.11) 116. Thực phẩm (Không bao gồm cà phê và sản phẩm cà phê) Food (except coffee and coffee products) Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content. HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2 0.6 μg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD- 009:2021 (Ref. AOAC 999.07) (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 117. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 010:2021 (Ref. AOAC 2004.10) (***) 118. Xác định dư lượng Benzoic acid & Sorbic acid và các muối. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Benzoic acid & Sorbic acid residue and its salt. HPLC-DAD method 3 mg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD- 012:2021 (Ref. USDA CLG-BSP.01) (***) 119. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC-MS/MS Determination of highly polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 11 Annex 11 FLAB-FA-MTHD-021:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) (***) 120. Xác định dư lượng Dithiocarbamates qua CS2 Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dithiocarbamates residue expressed as CS2 GC-MS/MS method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-023:2021 (Ref. EURL SRM-14) (***) 121. Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-025:2021 (Ref. BS EN 15891:2010) (***) 122. Xác định dư lượng Zearalenon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenon residue LC-MS/MS method 15 μg/kg FLAB-FA-MTHD-026:2021 (Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008) (***) 123. Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực cationic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cationic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 13 Annex 13 FLAB-FA-MTHD-028:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) (***) 124. Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực anionic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Anionic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 14 Annex 14 FLAB-FA-MTHD-029:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 125. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng các chất đường bổ sung Phương pháp GC-FID Determination of added sugars content GC-FID method Phụ lục 17 Annex 17 FLAB-FA-MTHD-036:2021 (Ref. Agilent application A00708) (***) 126. Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin A content HPLC-DAD method 1 mg/kg FLAB-FA-MTHD- 037:2021 (Ref. AOAC 992.06) (***) 127. Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin E content HPLC-FLD method 10 mg/kg FLAB-FA-MTHD- 040:2021 (Ref. AOAC 992.03) (***) 128. Xác định dư lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs). Phương pháp GC-MS/MS Determination of Volatile organic compound (VOCs) residue. GC-MS/MS method Phụ lục 20 Annex 20 FLAB-FA-MTHD-046:2021 (Ref. EURL- SRM 37) (***) 129. Xác định hàm lượng các chất tạo màu – tan trong dầu. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Color content - soluble in oil. HPLC-DAD method Phụ lục 25 Annex 25 FLAB-FA-MTHD-056:2021 (Ref. Agilent application 5989-7308-EN) (***) 130. Xác định hàm lượng Vitamin B Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B content LC-MS/MS method Phụ lục 18 Annex 18 FLAB-FA-MTHD-038:2021 (Ref. AOAC 2015.14; AOAC 2012.16) (***) 131. Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO2 content Titration method 2 mg/kg AOAC 990.28 (***) 132. Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titration method 0.03% FLAB-FC- MTHD- 015:2021 (Ref. AOAC 937.09) (**) 133. Xác định hàm lượng muối quy từ natri (Sodium*2,5) Determination of Salt content (Calculated by testing Sodium) (Sodium*2.5) 25 mg/kg FLAB-FC-MTHD-034: 2021 (Ref.AOAC 969.23.C & Regulation (EU) No 1169:2011) (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 134. Thực phẩm Food Xác định chất gây dị ứng Gluten/Gliadin Phương pháp R5 sandwich ELISA Determination of Gluten/Gliadin allergen R5 sandwich ELISA method 3.5 mg/kg 3.5 mg/L AOAC 2012.01 (***) 135. Xác định dị ứng đậu nành (protein đậu nành) Phương pháp Elisa Determination of Soya allergen (Soy protein) Elisa method 2.0 mg/kg 2.0 mg/L FLAB-FM-MTHD-099:2023 (Ref: SENSISpec ELISA Total Soy-HU0030075) (***) 136. Xác định dị ứng đậu phộng Phương pháp Elisa Determination of Peanut allergen Elisa method 1.5 mg/kg 1.5 mg/L AOAC 112102 (***) 137. Xác định dị ứng mè (protein mè) Phương pháp ELISA Determination of sesame allergen (Sesame protein) ELISA Method 2.5 mg/kg 2.5 mg/L FLAB-FM-MTHD-101: 2023 (Ref: SENSISpec ELISA Sesame- HU0030022) (***) 138. Xác định dị ứng mù tạc (protein mù tạc) Phương pháp ELISA Determination of mustard allergen (Mustard protein) ELISA method 1.5 mg/kg 1.5 mg/L FLAB-FM-MTHD-096: 2023 (Ref: RIDASCREEN®FAST Mustard- R6152) (***) 139. Xác định dị ứng sữa (tổng casein và β-lactoglobulin) Phương pháp Elisa Determination of Milk allergen (total: Casein+β-lactoglobulin) Elisa method 1.0 mg/kg 1.0 mg/L FLAB-FM-MTHD-090: 2023 (Ref: SENSISpec ELISA Milk- HU0030014) (***) 140. Xác định dị ứng trứng Phương pháp Elisa Determination of Egg/Egg white allergen Elisa method 0.5 mg/kg 0.5 mg/L FLAB-FM-MTHD-086: 2023 (Ref:RIDASCREEN®FAST Egg- R6402) (***) 141. Xác định dị ứng cá (Parvalbumin) Phương pháp Elisa Determination of Fish allergen (Parvalbumin) Elisa method 6.0 mg/kg 6.0 mg/L FLAB-FM-MTHD-089: 2023 (Ref: SENSISpec ELISA Fish(Parvalbumin)- HU0030008) (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 142. Thực phẩm Food Xác định dị ứng giáp xác (Tropomyosin) Phương pháp Elisa Determination of Crustaceans allergen (Tropomyosin) Elisa method 60 g/kg 60 g/L FLAB-FM-MTHD-085: 2023 (Ref: SENSISpec ELISA Crustaceans (Tropomyosin)- HU0030006) (***) 143. Xác định dư lượng Benzoic acid & Sorbic acid. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Benzoic acid & Sorbic acid residue. HPLC-DAD method 30 mg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD- 012:2021 (Ref. USDA CLG-BSP.01) 144. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Peticides residue LC-MS/MS & GC-MS/MS method LCMSMS phụ lục 3.1/ Annex 3.1 GCMSMS phụ lục 3.2/ Annex 3.2 FLAB-FA-MTHD- 014:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 145. Xác định dư lượng Cholesterol Phương pháp GC-FID Determination of Cholesterol residue GC-FID method 3 mg/kg FLAB-FA-MTHD-030:2021 (Ref. AOAC 994.10) 146. Xác định dư lượng Ethylene oxide, 2-chloroethanol Phương pháp GC-MS/MS Determination of Ethylene oxide , 2-chloroethanol residue GC-MS/MS method Phụ lục 15 Annex 15 FLAB-FA-MTHD-031:2021 (Ref. EURL SRM-Observation-EtO) 147. Xác định hàm lượng các chất acid béo Phương pháp GC-FID Determination of Fatty acids content GC-FID method Phụ lục 16 Annex 16 FLAB-FA-MTHD-033:2021 (Ref. AOAC 996.06) 148. Xác định hàm lượng Vitamin D: Vitamin D2, Vitamin D3 Phương pháp LC-MSMS Determination of Vitamin D content: Vitamin D2, Vitamin D3 LC-MSMS method 15 μg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-032:2021 (Ref. AOAC 2002.05) 149. Xác định hàm lượng các chất tạo ngọt tổng hợp: Acesulfame-K, Aspartame, Cyclamic Acid, Saccharin. Phương pháp LC-MSMS Determination of Artificial sweeteners content: Acesulfame-K, Aspartame, Cyclamic Acid, Saccharin LC-MSMS method 3 mg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-035:2021 (Ref. TCVN 10993:2015, EN 15911:2010 ) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 150. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin C content HPLC-DAD method 3 mg/kg FLAB-FA-MTHD-039:2021 (Ref. AOAC 2012.22) 151. Xác định trị số peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0.6 Meq/kg FLAB-FC- MTHD- 028:2021 (Ref. AOAC 965.33; TCVN 6121:2018) 152. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content 0.6% FLAB-FC-MTHD-052: 2021 (Ref. TCVN 4594:1988) 153. Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of sugar content Titration method 0.4% FLAB-FC-MTHD-060: 2021 (Ref. TCVN 4594:1988) 154. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 022:2021 (Ref: AOAC 978.10) 155. Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa Determination of dietary fiber content 0.6% AOAC 985.29 156. Xác định dư lượng Asen, Cadimi, Thủy ngân, Chì Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic, Cadimium, Mercury, Lead residue ICP-MS method Pb, Hg, As, Cd 0.01 mg/kg AOAC 2013.06 (**) 157. Xác định hàm lượng kim loại Ba, Co, Cr, Al, Sn, Mo, Ni, Se, Sr, Sb, Na, K, Mg, Fe, Ca, P, B, Cu, Mn, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of metals Ba, Co, Cr, Al, Sn, Mo, Ni, Se, Sr, Sb, Na, K, Mg, Fe, Ca, P, B, Cu, Mn, Zn contents ICP-MS method Co, Cr, Sr, Mo, Sb: 0.05 mg/kg Ba, Sn, Ni, Al, Se, Fe, Cu, Mn, Zn: 0.5 mg/kg Na, K, Ca, P, B, Mg: 10 mg/kg FLAB-FC-MTHD-030: 2023 (Ref. AOAC 2013.06) (***) 158. Xác định dư lượng Fe, Cu Phương pháp ICP-MS Determination of Fe, Cu residue ICP-MS method 15 mg/kg Mỗi chất/ each compound AOAC 2011.14 159. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp ICP-MS Determination of Sodium content. ICP-MS method 30 mg/kg FLAB-FC- MTHD- 034 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 160. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titration method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 015:2021 (Ref. AOAC 937.09) 161. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of Total volatile nitrogen base content Titration method 15 mg/100g FLAB-FC- MTHD- 012:2021 (Ref. EC 2074-2005) 162. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content. Gravimetric method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 014:2021 (Ref. AOAC 950.46) 163. Xác định hàm lượng béo. Phương pháp chiết soxhlet Determination of fat content. Soxhlet extraction method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 018:2021 (Ref. AOAC 920.39) 164. Xác định hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content. Kjeldahl method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 020 (Ref. AOAC 2001.11) 165. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content. Gravimetric method 0.1% FLAB-FC- MTHD- 024:2021 (Ref. AOAC 938.08) (**) 166. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content. Gravimetric method 0.3% FLAB-FC- MTHD- 050:2021 (Ref. TCVN 7765: 2007 ISO 763:2003) 167. Xác định hàm lượng carbohydrate Phương pháp tính toán Determination of carbohydrate content Calculated Method FLAB-FC- MTHD- 033:2021 (Ref. AOAC 986.25, FAO, Food & Nutrition P. 77, US FDA 21 CFR 101.9) 168. Xác định pH Determination of pH (2~12) FLAB-FC-MTHD-027: 2021 (Ref AOAC 981.12) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 169. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng N-NH3 Phương pháp Kjeldahl Determination of N-NH3 content Kjeldahl method 15mg/100g FLAB-FC- MTHD- 011:2021 (Ref. TCVN 3706-90) 170. Xác định hàm lượng sulfit Determination of sulfite content 30 mg/kg AOAC 990.28 171. Xác định chỉ số acid và độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value and acidity Titration method 0.6 mgKOH/g FLAB-FC- MTHD- 026:2021 (Ref. TCVN 6127: 2010 ISO 660 : 2009) 172. Định tính hydrosunfua Qualitative test for hydrogen sulfide 20 mg/kg FLAB-FC- MTHD- 043:2021 (Ref. TCVN 3699-90) 173. Xác định phản ứng Kreiss Determination of Kreiss reaction 10 mg/kg FLAB-FC-MTHD-045: 2021 174. Xác định hàm lượng acid Determination of acide content 0.06% FLAB-FC-MTHD-044: 2021 (Ref. TCVN 4589:1988) 175. Thực phẩm, Nước sạch Food, Domestic water Xác định dư lượng Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs). Phương pháp GC-MS/MS Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) residue. GC-MS/MS method Phụ lục 8 Annex 8 FLAB-FA-MTHD-015:2021 (Ref. AOAC 2014.08) (***) 176. Thực phẩm dạng lỏng, phụ gia dạng lỏng Food, liquid additive liquid Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (độ Brix) Determination of soluble solids content (Brix) 0.3% FLAB-FC-MTHD-057: 2023 (Ref. TCVN 7771:2007 ISO 2173:2003) (***) 177. Thực phẩm, phụ gia dạng lỏng, tinh dầu Food, liquid additive liquid, essential oil Xác định tỷ trọng Determination of density FLAB-FC-MTHD-138: 2023 (Ref. TCVN 8907:2011;EN 1131:1994) (***) 178. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food health supplement Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP/MS Determination of Pb, Cd, As, Hg content ICP/MS method Pb, Cd: 0.15 mg/kg As, Hg: 0.09 mg/kg FLAB-FC- MTHD- 030:2021 (Ref. AOAC 2013.06:2013) 179. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.1 % FLAB-FC-MTHD-024:2021 (Ref. AOAC 938.08) (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 180. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food health supplement Xác định hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content. Kjeldahl method 0.6 % FLAB-FC-MTHD-020: 2021 (Ref. AOAC 2001.11) (***) 181. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content 0.1% FLAB-FC-MTHD-018:2021 (Ref. AOAC 920.39) (***) 182. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.1% FLAB-FC-MTHD-014:2021 (Ref. AOAC 950.46) (***) 183. Tiêu Pepper Xác định hàm lượng Piperine Determination of Piperine content 0.2% TCVN 9683:2013 ISO 5564:1982 ASTA 12.1 (2022) (***) 184. Trà Tea Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract _ TCVN 5610:2007 lSO 9768:1994 (***) 185. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Determination of alkalinity of water-soluble ash 0,5 meq/100g TCVN 5085:1990 ISO 1578: 1975 (***) 186. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.1 % TCVN 5611:2007 ISO 1575:1987 (***) 187. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content. Gravimetric method 0.1 % TCVN 5612:2007 ISO 1577:1987 (***) 188. Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of water-soluble and water-insoluble ash 0.1 % TCVN 5084:2007 ISO 1576:1988 (***) 189. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.1 % TCVN 5613: 2007 ISO 1573: 1980 (***) 190. Xác định hàm lượng polyphenol tổng số Determination of total Polyphenol content 0.1% TCVN 9745-1:2013 ISO 14502-1:2005 (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 191. Thức ăn cho vật nuôi Pet food Xác đinh hàm lượng béo Determination of fat content 0.3% AOAC 954.02:1977 192. Xác định hàm lượng các chất tạo màu – tan trong nước. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Color content – soluble in water. HPLC-DAD method Phụ lục 24 Annex 24 FLAB-FA-MTHD-055:2021 (Ref. NMKL No.130) (***) 193. Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh. Phương pháp LC/MS/MS Determination of multi-class antibiotics residue. LC/MS/MS method Phụ lục 3 Annex 3 FLAB-FA- MTHD-003:2021 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) 194. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC/MS/MS và GC/MS/MS Determination of multi pesticides residue LC/MS/MS and GC/MS/MS method LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1 GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2 FLAB-FA-MTHD-014:2021 (Ref. AOAC 2007.01:2007) 195. Xác định dư lượng Dithiocarbamates qua CS2 Phương pháp GC/MS/MS Determination of Dithiocarbamates residue expressed as CS2. GC/MS/MS method 30 μg/kg FLAB-FA-MTHD-023:2021 (Ref. EURL SRM-14) 196. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid Phương pháp LC/MS/MS Determination of acidic pesticides residue LC/MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2021 (Ref. EURL SRM-02) 197. Xác định hàm lượng nhóm đạm giả, đạm giả tổng số, Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid, Melamine Phương pháp GC/MS/MS Determination of Prorein alduterant group: Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid, Melamine content GC/MS/MS method Đạm giả / Protein adulterant: 2.5 mg/kg Đạm giả tổng số / total of protein adulterant: 2.5 mg/kg Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid: 2.5 mg/kg Melamine: 0.25 mg/kg FLAB-FA-MTHD-047:2021 (Ref. FDA LIB-4423) 198. Xác định các chất phenol chống oxy hóa Phương pháp HPLC-DAD Determination of Phenolic antioxidants HPLC-DAD method Phụ lục 21 Annex 21 FLAB-FA-MTHD-048:2021 (Ref. AOAC 983.15:1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 199. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng xơ ADF Determination of Acid Detergent Fiber content 0.6 % FLAB-FC-MTHD-038: 2021 200. Xác định hàm lượng xơ NDF Determination of Neutral Detergent Fiber content 0.6 % FLAB-FC-MTHD-039: 2021 201. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0.6 % FLAB-FC-MTHD-040: 2021 202. Xác định hàm lượng hydrocyanic acid Phương pháp UV-VIS Determination of hydrocyanic acid content UV-VIS method 3 mg/kg FLAB-FC-046:2022 (Ref. TCVN 8763:2012 ISO 2498:2012) 203. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0.3% AOAC 962.09:1971 (2010) 204. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of Total volatile nitrogen base content Titration method 5 mg/100g TCVN 10326 : 2014 (EC) No. 152/2009 (***) 205. Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp Kjeldahl Determination of NH3 content Kjeldahl method 5 mg/100g TCVN 10494 : 2014 (***) 206. Xác đinh hàm lượng tro Determination of ash content 0.3% ISO 5984:2022 TCVN 4327:2007 (*) 207. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 10 g/Kg ISO 6865:2000 TCVN 4329:2007 (***) 208. Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0.3% ISO 6496:1999 TCVN 4326:2001 (*) 209. Xác đinh hàm lượng béo Determination of fat/ oil content 0.3% ISO 6492:1999 TCVN 4331:2001 (*) 210. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content 0.3% ISO 5983-2:2009 TCVN 4328-2:2011 (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 211. Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng Chloramphenicol và Florphenicol. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol and Florphenicol residue. LC-MS/MS method 1 μg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-001:2021 (Ref. USDA CLG-CAM.07) 212. Xác định dư lượng Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG) residue. LC-MS/MS method 6 μg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-002:2021 (Ref. FDA LIB No. 4395) 213. Xác định dư lượng Ethoxyquine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ethoxyquine residue. HPLC-FLD method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 007:2021 (Ref. EURL SRM-24) 214. Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh: nhóm Flouroquinolones, nhóm Tetracyclines, nhóm Sulfonamides. Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi-class antibiotics residue: Flouroquinolones group, Tetracyclines group, Sulfonamides group. LC-MS/MS method Phụ lục 1 Annex 1 FLAB-FA-MTHD- 003:2021 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) 215. Xác định hàm lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-Agonists content (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) LC-MS/MS method 1 μg/kg Mỗi chất/each compound FLAB-FA-MTHD- 008:2021 (Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10) 216. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolites residue. LC-MS/MS method Phụ lục 4 Annex 4 FLAB-FA-MTHD-004:2021 (Ref. USDA CLG-NFUR2.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 217. Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim. Phương pháp LC/MS/MS Determination of multi Sulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue. LC/MS/MS method Phụ lục 5 Annex 5 FLAB-FA-MTHD-006:2021 (Ref. USDA CLG-SUL4.05) 218. Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin residue HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2 0.6 μg/kg Mỗi chất/ each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin 0.6 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 009:2021 (Ref. AOAC 999.07) 219. Xác định dư lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A residue HPLC-FLD method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD- 010:2021 (Ref. AOAC 2004.10) 220. Xác định hàm lượng Urea. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content. HPLC-FLD method 30 mg/kg FLAB-FA- MTHD-011:2021 (Ref. TCVN 8025:2009) 221. Xác định dư lượng thuốc BVTV Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Multi peticides residue LC-MS/MS & GC-MS/MS method LCMSMS phụ lục 3.1/ Annex 3.1 GCMSMS phụ lục 3.2/ Annex 3.2 FLAB-FA-MTHD- 014:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 222. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 30 μg/kg FLAB-FA-MTHD-017:2021 (Ref. FDA LIB-4422) 223. Xác định dư lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 residue LC-MS/MS method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-024:2021 (Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501:2007) 224. Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-025:2021 (Ref. BS EN 15891:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 225. Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng Zearalenon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenon residue LC-MS/MS method 15 μg/kg FLAB-FA-MTHD-026:2021 (Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008) 226. Xác định dư lượng T-2, HT-2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of T-2, HT-2 residue LC-MS/MS method 3 μg/kg Mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-044:2021 (Ref. Application noteP43/V17/13.12.19) (***) 227. Xác định hàm lượng các chất acid béo Phương pháp GC-FID Determination of Fatty acids content GC-FID method Phụ lục 16 Annex 16 FLAB-FA-MTHD-033:2021 (Ref. AOAC 996.06) (***) 228. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method 0.3% AOAC 2001.11 TCVN 4328-1: 2007 229. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.3 % AOAC 930.15 TCVN 4326: 2001 230. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0.3% AOAC 978.10 231. Xác định hàm lượng đạm tiêu hoá Phương pháp Kjeldahl Determination of Pepsin digestibility Kjeldahl method 0.6% AOAC 971.09 232. Xác đinh hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.3% TCVN 4327:2007 AOAC 942.05 233. Xác đinh hàm lượng béo Phương pháp chiết soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method 0.3% TCVN 4331:2001 AOAC 920.39 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 234. Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0.3% TCVN 9474:2012 ISO 5985:2002 235. Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method 0.3% TCVN 4806-1: 2018 ISO 6495-1:2015 236. Xác định hàm lượng N-NH3 Phương pháp Kjeldahl Determination of N-NH3 content Kjeldahl method 15mg/100g FLAB-FC- MTHD- 011:2021 (Ref. TCVN 3706-90) 237. Xác đinh hàm lượng photpho Phương pháp ICP-MS Determination of total phosphorus content ICP-MS Method 0.06 % FLAB-FC-MTHD-002: 2021 238. Xác định dư lượng Asen, Cadimi, Thiếc, Thủy ngân, Antimo, Chì. Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic, Cadimium, Tin, Mercury, Antimony, Lead residue ICP-MS method Hg, As, Sn 0.09 mg/kg Cd, Pb, Sb 0.15 mg/kg FLAB-FC- MTHD- 030:2021 (Ref. AOAC 2013.06) 239. Xác định dư lượng Fumonisins Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisins residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-027:2021 (Ref. BS EN 16187:2015) 240. Đất Soil Xác định Nito tổng số Determination of total nitrogen 0.1% TCVN 6498:1999 ISO 11261: 1995 (***) 241. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.1% TCVN 4048:2011 (***) 242. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 5979: 2021 ISO 10390: 2005 (***) 243. Xác định độ dẫn Determination of Conductivity 1,0 mS/m TCVN 6650:2000 ISO 11265: 1994 (***) 244. Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-) Phương pháp khối lượng Determination of sulfate SO4 2- 0.1% TCVN 6656:2000 ISO 11048: 1995 (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 245. Nước mặt và nước thải Surface water and wastewater Xác định hàm lượng độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity content Titration method 30 mg/L SMEWW 2320 B-2017 246. Xác định hàm lượng COD Phương pháp chuẩn độ Determination of COD content Titration Method 30 mg/L SMEWW 5220C-2017 247. Xác định hàm lượng DO Phương pháp chuẩn độ Determination of DO content UV-Vis Method 1.5 mg/L SMEWW 4500-O.C-2017 248. Xác định hàm lượng SO32- Determination of SO32- content 0.2 mg/L FLAB-FC-MTHD-035 249. Xác định hàm lượng BOD5 Phương pháp chuẩn độ Determination of BOD5 content Titration Method 3 mg/L SMEWW 5210B-2017 250. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of Total nitrogen content. Kjeldahl method 0.3 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) 251. Nước sạch, Nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water Xác định dư lượng thuốc BVTV Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Multi peticides residue LC-MS/MS & GC-MS/MS method LCMSMS phụ lục 7.1/Annex 7.1 GCMSMS phụ lục 7.2/Annex 7.2 FLAB-FA-MTHD-014:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 252. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC-MS/MS Determination of highly polar Peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 11 Annex 11 FLAB-FA-MTHD-021:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 253. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of acidic Peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2021 (Ref. EURL SRM-02) 254. Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực anionic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Anionic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 14 Annex 14 FLAB-FA-MTHD-029:2021 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 255. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2) Phương pháp chuẩn độ Determination of chlorine (Cl2) content Titration method 0.3 mg/L SMEWW 4500-Cl2–B-2017 256. Xác định hàm lượng độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness content Titration Method 30 mg/L SMEWW 2340C-2017 257. Xác định chỉ số permanganate (KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 1.0 mg/L TCVN 6186:1996 ISO 8467:1993 258. Nước sạch, Nước uống đóng chai, nước mặt và nước thải Domestic water, Bottled drinking water, surface water and wastewater Xác định dư lượng kim loại B, Al, Mn, Cu, Zn, Fe, Cr, Ni, As, Pb, Se, Hg, Cd, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of trace elements residue ICP-MS Method B, Al, Mn, Cu, Zn, Fe 0.15mg/L Cr, Ni 0.015mg/L As, Pb, Se 0.009 mg/L Hg 0.0009 mg/L Cd, Sn 0.003 mg/L EPA Method 200.8: 1994 259. Xác định hàm lượng natri Phương pháp ICP-MS Determination of sodium content ICP-MS Method 3 mg/L FLAB-FC-MTHD-004: 2021 (Ref. EPA Method 200.7: 2001) 260. Xác định hàm lượng sulfate Phương pháp đo quang Determination of sulfate content UV-Vis Method 15 mg/L SMEWW 4500-SO42– E-2017 261. Xác định pH Determination of pH (1~14) SMEWW 4500 H+- 2017 262. Xác định hàm lượng TS, TSS, TDS Phương pháp khối lượng Determination of TS, TSS, TDS content Gravimetric method 30 mg/L Mỗi chất/ each compound SMEWW 2540 B (TS) SMEWW 2540 C (TDS) SMEWW 2540 D (TSS)-2017 263. Xác định hàm lượng nitrat và nitrite Phương pháp UV-Vis Determination of nitrat and nitrite content UV-Vis Method Nitrit 0.3 mg/L Nitrat 0.9 mg/L SMEWW:4500-NO3-E-2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 264. Nước sạch, Nước uống đóng chai, nước mặt và nước thải Domestic water, Bottled drinking water, surface water and wastewater Xác định hàm lượng photpho tổng, photpho hòa tan, photphate Phương pháp đo quang Determination of total phosphorous, soluble phosphorous, photphate content UV-Vis Method Photpho tổng, photpho hòa tan/ total phosphorous, soluble phosphorous 0.40 mg/L Photphate 1.20 mg/L SMEWW 4500 – P (E)-2017 265. Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis Method 3 Pt/Co SMEWW 2120C-2017 266. Nước sạch, Nước uống đóng chai và nước thải Domestic water, Bottled drinking water and wastewater Xác định hàm lượng Nitơ amoni (NH4+-N) Phương pháp Kjeldahl Determination of Ammonium nitrogen content(as NH4+-N) content Kjeldahl method 0.3 mg/L SMEWW 4500B-NH3-2017 267. Xác định hàm lương Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content. Titration method 10 mg/L SMEWW 4500-Cl--B-2017 268. Xác định độ đục Determination of turbidity 1.5 NTU TCVN 6184:2008, SMEWW 2130: 2017 269. Xác định hàm lượng Florua Determination of Florua content 0.6 mg/L Spectroquant Prove 600-Fluoride test 270. Xác định hàm lượng Sulfide Determination of Sulfide content 0.05 mg/L Spectroquant Prove 600- Sulfide test 271. Xác định hàm lượng cyanua Determination of cyanua content 0.03 mg/L Spectroquant Prove 600-Cyanide test 272. Nước sạch, khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước ngầm, nước thải Dosmetic water, bottled natural mineral water and drinking water, underground water, wastewater Xác định độ dẫn Determination of Conductivity 1,0 μS/cm SMEWW 2510B:2023 (***) 273. Xác định tổng dầu mỡ Determination of Oil & Grease 10 mg/L SMEWW 5520 B&F:2023 (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/95 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 274. Phân bón hữu cơ Organic fertilizers Xác định hàm lượng acid humic và acid fulvic Determination of humic and fulvic acid content 0.5% TCVN 8561:2010 (***) 275. Phân bón hữu cơ và vô cơ Organic and inorganic fertilizers Xác định Clorua hoà tan trong nước Determation of chloride dissolved in water 0.02% TCVN 8558:2010 (***) 276. Xác định Nito tổng số Determination of total nitrogen 0.3% TCVN 8557:2010 (***) 277. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.1% TCVN 9297:2012 (***) 278. Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 13263-9: 2020 (***) 279. Xác định lưu huỳnh tổng số Determination of sulfur 0.2% TCVN 9296:2012 (***) Ghi chú/ note: - FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method. - SMEWW: Standards Method for Examination of Water and Wastewater. - USDA: United States Department of Agriculture - AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist. - NDF Method 12: Neutral Detergent Fiber in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I). - ADF Method 13: Acid Detergent Fiber in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I). - Spectroquant Prove 600-Cyanide test: phương pháp theo hãng sản xuất/ manufacturer’s method - Crude Fiber Method 01: Crude Fiber Analysis in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I). - Spectroquant Prove 600-Fluoride test: photometric, SPADNS 0.1 - 20.00 mg/l F Spectroquant - Spectroquant Prove 600-Sulfide test: photometric 0.02 – 1.5 mg/l S2- Spectroquant - Spectroquant Prove 600-Cyanide test: photometric 0.002 - 0.500 mg/l CN⁻ Spectroquant - (*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (11.2023/ November 2023) - (**): Phép thử cập nhật LOQ/ LOQ update tests (11.2023/ November 2023) - (***): Phép thử mở rộng/ Extend tests (11.2023/ November 2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/95 Phụ lục 1 : Các chất Amphenicol trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-001/ List of Amphenicol in method FLAB-FA-MTHD-001 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products 1 Chloramphenicol 0.03 2 Florfenicol 0.03 3 Chlorpromazine 0.3 4 Florfenicol-amine 0.3 5 Thiamphenicol 0.03 Total 5 Phụ lục 2: Các chất màu Triphenylmethane trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-002/ List of Triphenylmethane dyes in method FLAB-FA-MTHD-002 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products 1 Malachite Green 0.1 2 Leuco Malachite Green 0.1 3 Crystal Violet 0.1 4 Leuco Crystal Violet 0.1 5 Brilliant Green 0.1 Total 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/95 Phụ lục 3 : Hàm lượng đa hợp chất kháng sinh trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-003/ Appendix 3: List of multi antibiotic in method FLAB-FA-MTHD-003 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and its products Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Thức ăn cho thú cưng Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff I Nhóm Quinolones, Flouroquinolones/ Quinolones, Flouroquinolones group 1 Enrofloxacin 1 1 1 N/A 15 2 Ciprofloxacin 1 1 1 N/A 15 3 Flumequine 1 1 1 N/A N/A 4 Oxolinic acid 1 1 1 N/A N/A 5 Norfloxacin 1 1 1 N/A 15 6 Danofloxacin 1 1 1 N/A N/A 7 Sarafloxacin 1 1 1 N/A N/A 8 Sparfloxacin 1 1 1 N/A N/A 9 Difloxacin 1 1 1 N/A N/A 10 Moxifloxacin 1 1 1 N/A N/A 11 Nalidixic acid 1 1 1 N/A N/A 12 Marbofloxacin 1 1 1 N/A N/A 13 Gatifloxacin 1 1 1 N/A N/A 14 Perfloxacin 1 1 1 N/A N/A 15 Total (Ofloxacin+ Levofloxacin) 1 1 1 N/A N/A II Nhóm Tetracyclines/ Tetracylines group 1 Tetracycline 3 15 15 N/A 150 2 Chlortetracycline 3 15 15 N/A 150 3 Oxytetracycline 3 15 15 N/A 150 4 Doxycycline 3 15 15 3 150 III Nhóm Sulfonamides 1 Sulfamethoxazole 3 3 3 N/A 30 2 Sulfadiazine 3 3 3 N/A N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and its products Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Thức ăn cho thú cưng Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff 3 Sulfamethazine 3 3 3 N/A 30 4 Sulfamerazine 3 3 3 N/A N/A 5 Sulfadimethoxine N/A 3 3 N/A N/A 6 Sulfamonomethoxine 3 3 3 N/A N/A 7 Sulfadoxine 3 3 N/A N/A N/A 8 Sulfathiazole 3 3 N/A N/A N/A 9 Sulfachloropyridazine 3 3 3 N/A N/A 10 Trimethoprim 3 3 3 N/A 30 11 Sulfapyridine N/A N/A 3 N/A N/A IV Nhóm Macrolides/ Macrolides group 1 Erythromycine 3 3 30 3 10 2 Tylosine 3 3 30 3 10 3 Tilmicosin 3 3 30 3 10 V Lincomycine 3 3 30 3 10 VI Salinomycine 3 3 30 3 10 VII Nhóm khác/ Other group 1 Amprolium 100 100 N/A 100 300 2 Diclazuril 3 3 N/A 3 10 3 Toltrazuril 100 100 N/A 100 300 4 Spiramycin 3 3 N/A 3 10 5 Colchicine 1 1 N/A 1 3 6 Aristolochic acid I 15 15 N/A 15 50 7 Pirlimycin 3 3 N/A 3 10 8 Leucomycin A3 (Josamycin) 3 3 N/A 3 10 9 Roxithromycin 3 3 N/A 3 10 10 Tulathromycin A 3 3 N/A 3 10 11 Amantadine 1.5 1.5 N/A 1.5 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and its products Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Thức ăn cho thú cưng Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff 12 Memantine 1.5 1.5 N/A 1.5 5 13 Rimantadine 1.5 1.5 N/A 1.5 5 14 4-Hexylresorcinol 1 1 N/A N/A N/A 15 Nicarbazin 10 10 N/A N/A N/A 16 Tolfenamic acid 3 3 N/A N/A N/A 17 Diclofenac 10 10 N/A N/A N/A 18 Isometamidium 3 3 N/A N/A N/A 19 Azithromycin 3 3 N/A N/A N/A 20 Tylvalosin 3 3 N/A N/A N/A Phụ lục 4: Các chất chuyển hóa Nitrofuran trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-004/ List of Nitrofuran metabolites in method FLAB-FA-MTHD-004 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and meat products Phụ gia thực phẩm Food additives 1. Furazolidone-metabolite (AOZ) 0.1 0.1 3 2. Furaltadone-metabolite (AMOZ) 0.1 0.1 3 3. Nitrofurantoin-metabolite (AHD) 0.1 0.1 3 4. Nitrofurazone-metabolite (SEM) 0.1 0.1 3 5. Nifursol-metabolite (DNSAH) 0.1 0.1 3 Total 5 5 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/95 Phụ lục 5: Đa hợp chất kháng sinh trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-006/ List of multi antibiotics in method FLAB-FA-MTHD-006 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff 1. Sulfanilamide 1 30 300 2. Sulfathiazole 1 3 30 3. Sulfadiazine 1 3 30 4. Sulfamerazine 1 3 30 5. Sulfamethazine 1 3 30 6. Sulfamethoxypyridazine 1 3 30 7. Sulfachloropyridazine 1 3 30 8. Sulfadoxine 1 3 30 9. Sulfamethoxazole 1 3 30 10. Sulfadimethoxine 1 3 30 11. Trimethoprim 1 3 30 12. Sulfapyridine 1 3 30 13. Sulfaquinoxaline 1 3 30 14. Sulfaguanidine 1 15 150 15. Sulfisoxazole 1 3 30 16. Sulfamonomethoxine 1 3 30 17. Sulfachloropyrazine 1 3 30 18. Sulfaphenazole 1 3 30 19. Ormetoprim 1 3 30 20. Sulfacetamide 1 15 150 21. Sulfamoxole 1 3 30 22. Sulfamethizole 1 3 30 23. Dapsone 1 NA NA 24. Sulfabenzamide 1 NA NA 25. Sulfameter 1 NA NA 26. Sulfisomidine 1 NA NA Total 26 22 22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/95 Phụ lục 6: Các chất B-Lactam trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-013/ List of B-Lactam in method FLAB-FA-MTHD-013 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products 1. Amoxicillin 3 2. Ampicillin 3 3. Cefalexin 3 4. Cefalonium 3 5. Cefapirin 3 6. Cefazolin 3 7. Cefoperazone 3 8. Cefquinome 3 9. Ceftiofur 3 10. Cloxacillin 3 11. Dicloxacillin 3 12. Methicillin 3 13. Nafcillin 3 14. Oxacillin 3 15. Penicillin G (Benzylpenicillin/ Procaine benzylpenicillin) 3 16. Penicillin V 3 17. Desfuroyl ceftiofur 3 Total 17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/95 Phụ lục 7.1: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS / Appendix 7.1: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 1. Acephate 10 10 30 10 10 10 10 10 2. Azinphos-methyl 10 10 30 10 10 10 10 10 3. Dichlorvos 10 10 10 10 10 10 10 10 4. Dimethoate 10 10 30 10 10 10 10 10 5. Fenamiphos 10 10 30 10 10 10 10 10 6. Fensulfothion 10 10 30 10 10 10 10 10 7. Methamidophos 10 10 30 10 10 10 10 10 8. Mevinphos-E N/A N/A 30 10 10 10 10 N/A 9. Mevinphos-Z N/A N/A 30 10 10 10 10 N/A 10. Mevinphos (E+Z) (Phosdrin) 10 10 30 10 10 10 10 10 11. Monocrotophos 10 10 30 10 10 10 10 10 12. Omethoate 10 10 30 10 10 10 10 10 13. Phosalone 10 N/A 30 10 10 10 10 10 14. Phosmet 10 10 30 10 10 10 10 10 15. Phosphamidon 10 10 30 10 10 10 10 10 16. Phoxim 10 10 30 10 10 10 10 10 17. Trichlorfon (Metrifonate) 10 10 30 10 10 10 10 10 18. Vamidothion 10 10 30 10 10 10 10 10 19. Aldicarb 10 10 30 10 10 10 10 10 20. Aldicarb sulfone 10 10 30 10 10 10 10 10 21. Aldicarb sulfoxide 10 10 30 10 10 10 10 10 22. Aldicarb (sum of aldicarb, its sulfoxide and its sulfone, expressed as aldicarb) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 23. Bendiocarb 10 10 30 10 10 10 10 10 24. Benthiocarb (Thiobencarb) 10 10 30 10 10 10 10 10 25. Bifenazate 10 10 30 10 10 10 10 10 26. Carbaryl 10 10 30 10 10 10 10 10 27. Carbendazim 10 10 30 10 10 10 10 10 28. Carbendazim and Benomyl (expressed as Carbendazim) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 29. Carbofuran 10 10 30 10 10 10 10 10 30. Carbofuran-3-OH 10 10 30 10 10 10 10 10 31. Carbofuran (sum of Carbofuran (including any carbofuran generated from Carbosulfan, Benfuracarb or Furathiocarb) and 3-OH Carbofuran expressed as Carbofuran) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 32. Ethiofencarb 10 10 30 10 10 10 10 10 33. Fenobucarb 10 10 30 10 10 10 10 10 34. Indoxacarb 10 10 30 10 10 10 10 10 35. Iprovalicarb 10 10 30 10 10 10 10 10 36. Isoprocarb 10 10 30 10 10 10 10 10 37. Methiocarb 10 10 30 10 10 10 10 10 38. Methomyl 10 10 30 10 10 10 10 10 39. Methomyl and Thiodicarb (sum, expressed as Methomyl) N/A N/A (*) (*) (*) (*) (*) N/A 40. Molinate 10 10 30 10 10 10 10 10 41. Oxamyl 10 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 42. Pirimicarb 10 10 30 10 10 10 10 10 43. Propamocarb (sum of Propamocarb and its salts, expressed as Propamocarb) 10 10 30 10 10 10 10 10 44. Propoxur 10 10 30 10 10 10 10 10 45. Thiodicarb 10 10 30 10 10 10 10 10 46. Abamectin (Sum of Avermectin B1a and Avermectin B1b) N/A 10 30 10 10 10 10 10 47. Emamectin (Sum of Emamectin B1a and Emamectin B1b) 10 10 30 10 10 10 10 10 48. Ivermectin (Sum of Ivermectin B1a and Ivermectin B1b) N/A 3 30 10 N/A 10 10 N/A 49. Benalaxyl including other mixtures of constituent isomers including benalaxyl-M (sum of isomers) N/A 10 30 10 10 10 10 10 50. Metalaxyl and Metalaxyl-M (Metalaxyl including other mixtures of constituent isomers including Metalaxyl-M (sum of isomers) N/A 10 30 10 10 10 10 10 51. Fenoxaprop-P-ethyl (Including Fenoxaprop-ethyl) N/A 10 30 10 10 10 10 10 52. Chlorfluazuron N/A 10 30 10 10 10 10 10 53. Diflubenzuron N/A 10 30 10 10 10 10 10 54. Teflubenzuron N/A 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 55. Dimethenamid (sum, including Dimethenamid-P 163515-14-8) N/A 10 30 10 10 10 10 10 56. Dimethenamid-P N/A N/A 30 10 N/A N/A N/A N/A 57. Imazalil N/A 10 30 10 10 10 10 10 58. Prochloraz N/A 10 30 10 10 10 10 10 59. Mandipropamid N/A 10 30 10 10 10 10 10 60. Acetamiprid 10 10 30 10 10 10 10 10 61. Clothianidin 10 10 30 10 10 10 10 10 62. Dinotefuran 10 10 30 10 10 10 10 10 63. Imidacloprid 10 10 30 10 10 10 10 10 64. Nitenpyram 10 10 30 10 10 10 10 10 65. Thiacloprid 10 10 30 10 10 10 10 10 66. Thiamethoxam + Clothianidin (sum) N/A N/A (*) (*) (*) (*) (*) N/A 67. Thiamethoxam 10 10 30 10 10 10 10 10 68. Flubendiamide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 69. Azoxystrobin N/A 10 30 10 10 10 10 10 70. Kresoxim-methyl N/A 10 30 10 10 10 10 10 71. Pyraclostrobin N/A 10 30 10 10 10 10 10 72. Trifloxystrobin N/A 10 30 10 10 10 10 10 73. Clofentezine N/A 10 30 10 10 10 10 10 74. Ametryne N/A 10 30 10 10 10 10 10 75. Atrazine N/A 10 30 10 10 10 10 10 76. Prometon N/A 10 30 10 10 10 10 10 77. Prometryne N/A 10 30 10 10 10 10 10 78. Propazine N/A 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 79. Simazine N/A 10 30 10 10 10 10 10 80. Terbutryne N/A 10 30 10 10 10 10 10 81. Bitertanol 10 10 30 10 10 10 10 10 82. Bromuconazole (cis) N/A N/A N/A N/A N/A N/A 10 N/A 83. Bromuconazole (trans) N/A N/A N/A N/A N/A N/A 10 N/A 84. Bromuconazole (sum of diasteroisomers) 10 10 30 10 10 10 10 10 85. Cyproconazole 10 10 30 10 10 10 10 10 86. Difenoconazole 10 10 30 10 10 10 10 10 87. Diniconazole (Sum of isomer) 10 10 30 10 10 10 10 10 88. Epoxiconazole 10 10 30 10 10 10 10 10 89. Fenbuconazole 10 10 30 10 10 10 10 10 90. Flusilazole 10 10 30 10 10 10 10 10 91. Hexaconazole 10 10 30 10 10 10 10 10 92. Myclobutanil 10 10 30 10 10 10 10 10 93. Paclobutrazol 10 10 30 10 10 10 10 10 94. Penconazole 10 10 30 10 10 10 10 10 95. Propiconazole (Sum of isomer) 10 10 30 10 10 10 10 10 96. Tebuconazole 10 10 30 10 10 10 10 10 97. Tetraconazole 10 10 30 10 10 10 10 10 98. Triadimefon 10 10 30 10 10 10 10 10 99. Triadimenol (any ratio of constituent isomers) 10 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 100. Triadimenol (sum of Triadimenol including Triadimenol generated from Triadimefon expressed as Triadimenol) N/A N/A (*) (*) (*) (*) (*) N/A 101. Tricyclazole 10 10 30 10 10 10 10 10 102. Triticonazole 10 10 30 10 10 10 10 10 103. Buprofezin N/A 10 30 10 10 10 10 10 104. Chlorantraniliprole N/A 10 30 10 10 10 10 10 105. Chlormequat (sum of chlormequat and its salts, expressed as chlormequat-chloride) N/A 10 30 10 10 10 10 N/A 106. Clethodim N/A 10 30 10 10 10 10 10 107. Cycloxydim N/A 10 30 10 10 10 10 10 108. Cyhexatin N/A N/A 30 10 N/A N/A N/A N/A 109. Cyhexatin (sum of Azocyclotin and Cyhexatin expressed as Cyhexatin) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 110. Cymoxanil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 111. Cyprodinil N/A 10 30 10 10 10 10 10 112. Diafenthiuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 113. Dichlofluanid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 114. Dodine N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 115. Fenbutatin oxide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 116. Fenhexamid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 117. Flutolanil 10 10 30 10 10 10 10 10 118. Hexythiazox N/A 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 56/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 119. Iprodione N/A 10 30 10 10 10 10 10 120. Isoproturon N/A 10 30 10 10 10 10 10 121. Methoxyfenozide N/A 10 30 10 10 10 10 10 122. Novaluron N/A 10 30 10 10 10 10 10 123. Pyrethrins I N/A N/A 10 10 10 10 10 N/A 124. Pyrethrins II N/A N/A 10 10 10 10 10 N/A 125. Pyrethrins N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 126. Quinomethionate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 127. Spinetoram 175-J N/A N/A 30 10 10 10 10 N/A 128. Spinetoram 175-L N/A N/A 30 10 10 10 10 N/A 129. Spinetoram (175-J + 175-L) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 130. Spinosyn A N/A N/A 30 10 10 10 10 N/A 131. Spinosyn D N/A N/A 30 10 10 10 10 N/A 132. Spinosad (spinosad, sum of spinosyn A and spinosyn D) N/A 10 30 10 10 10 10 10 133. Tebufenozide N/A 10 30 10 10 10 10 10 134. Thiabendazole N/A 10 30 10 10 10 10 10 135. Thiophanate-methyl N/A 10 30 10 10 10 10 10 136. Tolylfluanid N/A 10 30 10 10 10 10 10 137. Tolylfluanid (Sum of tolylfluanid and dimethylaminosulfotoluidide expressed as tolylfluanid) N/A N/A (*) (*) N/A (*) (*) N/A 138. Triforine N/A 10 30 10 10 10 10 10 139. Acibenzolar-S-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 140. Afidopyropen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 141. Ametoctradin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 57/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 142. Amidosulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 143. Amisulbrom N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 144. Anilazine N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 145. Asulam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 146. Aramite N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 147. Azadirachtin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 148. Azimsulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 149. Azinphos-ethyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 150. Benfuracarb N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 151. Bensulfuron-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 152. Benzobicyclon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 153. Bicyclopyrone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 154. Broflanilide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 155. Bromacil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 156. Bromadiolone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 157. Carbetamide (sum of carbetamide and its S isomer) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 158. Carboxin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 159. Carboxin (carboxin plus its metabolites carboxin sulfoxide and oxycarboxin, expressed as carboxin) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 160. Carboxin sulfoxide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 161. Oxycarboxin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 162. Chloridazon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 163. Chlorobenzuron N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 58/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 164. Chlorotoluron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 165. Chloroxuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 166. Chromafenozide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 167. Cinosulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 168. Clodinafop-propargyl ester N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 169. Cyantraniliprole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 170. Cyazofamid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 171. Cyclaniliprole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 172. Dazomet N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 173. Demeton-S-methyl-sulfon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 174. Denatonium benzoate (sum of denatonium and its salts, expressed as denatonium benzoate) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 175. Desmedipham N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 176. Dichlormid N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 177. Dicrotofos N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 178. Didecyldimethylammonium chloride N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 179. Diethofencarb N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 180. Diflufenican N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 181. Dimefuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 182. Dimoxystrobin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 183. DEET (Diethyltoluamide) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 184. Dioxathion N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 185. Disulfoton sulfoxide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 186. Disulfoton sulfone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 59/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 187. Disulfoton (sum of Disulfoton, Disulfoton sulfoxide and Disulfoton sulfone expressed as Disulfoton) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 188. Ditalimfos N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 189. Diuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 190. DNOC N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 191. Dodemorph N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 192. EPN N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 193. EPTC (ethyl dipropylthiocarbamate) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 194. Ethametsulfuron-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 195. Ethiprole N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 196. Ethirimol N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 197. Ethoxysulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 198. Fenamidone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 199. Fenamiphos sulphoxide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 200. Fenamiphos sulphone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 201. Fenamiphos (sum of fenamiphos and its sulphoxide and sulphone expressed as fenamiphos) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 202. Fenoxanil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 203. Fenoxycarb N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 204. Fenpicoxamid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 205. Fenpyrazamine N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 206. Fenthion sulfoxides N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 207. Fenthion sulfone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 60/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 208. Fenthion (fenthion and their sulfoxides and sulfone expressed as parent) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 209. Flazasulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 210. Flonicamid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 211. TFNA N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 212. Flonicamid (sum of Flonicamid and TFNA expressed as Flonicamid) N/A N/A 30 10 N/A (*) (*) N/A 213. Florasulam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 214. Florpyrauxifen-benzyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 215. Fluazinam N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 216. Flucycloxuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 217. Flufenoxuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 218. Flufenzin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 219. Fluindapyr N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 220. Fluometuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 221. Fluopicolide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 222. Fluoxastrobin (sum of fluoxastrobin and its Z-isomer) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 223. Flupyrsulfuron-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 224. Flupyradifurone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 225. Fluxapyroxad N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 226. Fomesafen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 227. Fosthiazate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 228. Foramsulfuron N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 229. Forchlorfenuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 61/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 230. Furathiocarb N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 231. Halosulfuron methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 232. Hexazinone (Velpar) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 233. Imazosulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 234. Indaziflam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 235. Iodosulfuron-methyl (sum of iodosulfuron-methyl and its salts, expressed as iodosulfuron-methyl) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 236. Isofetamid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 237. Isopyrazam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 238. Isotianil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 239. Isoxaben N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 240. Isoxadifen-ethyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 241. Isoxathion N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 242. Lenacil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 243. Linuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 244. Mepanipyrim N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 245. Mepronil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 246. Meptyldinocap N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 247. Mesosulfuron-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 248. Mesotrione N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 249. Metaflumizone (sum of E- and Z- isomers) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 250. Metamitron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 251. Methabenzthiazuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 62/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 252. Methiocarb sulfoxide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 253. Metosulam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 254. Metsulfuron-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 255. Milbemycin A3 N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 256. Milbemycin A4 N/A N/A 100 30 N/A 10 10 N/A 257. Milbemectin (sum of milbemycin A4 and milbemycin A3, expressed as milbemectin) N/A N/A Milbemectin A3: 30 Milbemectin A4: 100 Milbemectin A3: 10 Milbemectin A4: 30 N/A 10 10 N/A 258. Monolinuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 259. Monuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 260. Naled (Dibrom) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 261. Napropamide (sum of isomers) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 262. Nicosulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 263. Oryzalin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 264. Oxadiargyl N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 265. Oxasulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 266. Oxathiapiprolin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 267. Pencycuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 268. Penflufen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 269. Penoxsulam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 270. Penthiopyrad N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 271. Picoxystrobin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 272. Phenmedipham N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 273. Phorate sulfones N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 274. Phorate sulfoxide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 63/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 275. Phorate (sum of Phorate, Phorate sulfones, Phorate sulfoxide expressed as Phorate) N/A N/A N/A N/A N/A (*) (*) N/A 276. Phosfolan N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 277. Phosfolan-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 278. Phosmet oxon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 279. Phosmet (phosmet and phosmet oxon expressed as phosmet) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 280. Profoxydim N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 281. Propanil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 282. Propargite N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 283. 2-hydroxypropoxycarbazone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 284. Propoxycarbazone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 285. Propoxycarbazone (propoxycarbazone, its salts and 2-hydroxypropoxycarbazone expressed as propoxycarbazone) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 286. Proquinazid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 287. Prosulfocarb N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 288. Prosulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 289. Prothioconacole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 290. Prothioconazole-desthio N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 291. Pydiflumetofen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 292. Pymetrozine N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 293. Pyrasulfotole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 294. Pyridalyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 64/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 295. Pyrifluquinazon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 296. Pyrimethanil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 297. Pyriofenone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 298. Pyroxsulam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 299. Quinoclamine N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 300. Quinoxyfen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 301. Rimsulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 302. Rotenone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 303. Saflufenacil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 304. Sedaxane N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 305. Sethoxydim N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 306. Clethodim (sum of Sethoxydim and Clethodim including degradation products calculated as Sethoxydim) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 307. Sintofen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 308. Sulcotrione N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 309. Sulfentrazone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 310. Sulfosulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 311. Sulfoxaflor (sum of isomers) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 312. Spirodiclofen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 313. Spiromesifen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 314. Spirotetramate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 315. Spirotetramat-enol N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 316. Spiroxamine (sum of isomers) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 317. TCMTB (Busan) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 65/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 318. Tebufenpyrad N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 319. Tembotrione N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 320. TEPP N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 321. Tepraloxydim N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 322. Terbacil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 323. Tolfenpyrad N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 324. Tralkoxydim (sum of the constituent isomers of Tralkoxydim) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 325. Thifensulfuron-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 326. Triasulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 327. Triazoxide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 328. Tribenuron-methyl N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 329. Tridemorph N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 330. Trinexapac-ethyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 331. Triflumezopyrim N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 332. Triflumizole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 333. Triflumuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 334. Triflusulfuron (6-(2,2,2-trifluoroethoxy)-1,3,5-triazine-2,4-diamine (IN-M7222)) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 335. Tritosulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 336. Valifenalate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 337. Warfarin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 338. Zoxamide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 339. 1-Naphthylacetamide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 66/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 340. Benthiavalicarb-isopropyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 341. Benzovindiflupyr N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 342. Bifenazate-diazene N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 343. Bifenazate (sum of Bifenazate plus Bifenazate-diazene expressed as Bifenazate) N/A N/A (*) (*) N/A (*) (*) N/A 344. Chlorsulfuron N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 345. Cyflumetofen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 346. Daminozide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 347. DMST N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 348. Fentin-chloride N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 349. Fentin (fentin including its salts, expressed as triphenyltin cation) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 350. Fluoroglycofen-ethyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 351. Halauxifen-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 352. Halauxifen-methyl (sum of Halauxifen-methyl and X11393729 (Halauxifen), expressed as Halauxifen-methyl) N/A N/A 30 10 N/A (*) (*) N/A 353. Malaoxon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 354. Malathion (sum of Malathion and Malaoxon expressed as Malathion) N/A N/A (*) (*) N/A (*) (*) N/A 355. Nicotine N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 356. Paraoxon-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 67/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled Drinking water, Surface water 357. Parathion-methyl (sum of Parathion-methyl and Paraoxon-methyl expressed as Parathion-methyl) N/A N/A (*) (*) N/A (*) (*) N/A 358. Quinmerac N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 359. Oxydemeton-Methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 360. Oxydemeton-methyl (sum of oxydemeton-methyl and demeton-S-methylsulfone expressed as oxydemeton-methyl) N/A N/A (*) (*) N/A (*) (*) N/A 361. Ethoxyquin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A Total 67 107 358 358 118 357 358 106 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 68/95 Phụ lục 7.2: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS / Appendix 7.2: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 1. Aldrin 10 10 30 10 10 10 10 10 2. Chlordane-cis 10 10 30 10 10 10 10 10 3. Chlordane-trans 10 10 30 10 10 10 10 10 4. Chlordane (sum of cis- and trans-chlordane) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 5. Chlorobenzilate 10 10 30 10 10 10 10 10 6. Chlorothalonil 10 10 30 10 10 10 10 10 7. Chlorthal-dimethyl (DCPA, Dacthal) 10 10 30 10 10 10 10 10 8. DDD-2,4 (DDD-o,p) 10 10 30 10 10 10 10 10 9. DDD-4,4 (DDD-p,p) 10 10 30 10 10 10 10 10 10. DDE-2,4 (DDE-o,p) 10 10 30 10 10 10 10 10 11. DDE-4,4 (DDE-p,p) 10 10 30 10 10 10 10 10 12. DDT-2,4 (DDT-o,p) 10 10 30 10 10 10 10 10 13. DDT-4,4 (DDT-p,p) 10 10 30 10 10 10 10 10 14. DDT (sum of p,p´-DDT, o,p´-DDT, p-p´-DDE and p,p´-TDE (DDD) expressed as DDT) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 15. Dicloran 10 10 30 10 10 10 10 10 16. Dicofol (sum of p, p´ and o,p´ isomers) 10 10 30 10 10 10 10 10 17. Dieldrin 10 10 30 10 10 10 10 10 18. Aldrin and Dieldrin (Aldrin and dieldrin combined expressed as dieldrin) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 19. Endosulfan sulfate 10 10 30 10 10 10 10 10 20. Endosulfan 1 (Alpha) 10 10 30 10 10 10 10 10 21. Endosulfan 2 (Beta) 10 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 69/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 22. Endosulfan (sum of alpha- and beta-isomers and endosulfan-sulphate expressed as endosulfan) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 23. Endrin 10 10 30 10 10 10 10 10 24. Endrin aldehyde 10 10 30 10 10 10 10 10 25. Endrin keton 10 10 30 10 10 10 10 10 26. HCH alpha (Hexachlorocyclohexane- alpha) 10 10 30 10 10 10 10 10 27. HCH beta (Hexachlorocyclohexane- beta) 10 10 30 10 10 10 10 10 28. HCH gamma (lindane) (Hexachlorocyclohexane- gamma) 10 10 30 10 10 10 10 10 29. HCH delta (Hexachlorocyclohexane- delta) 10 10 30 10 10 10 10 10 30. HCH Sum (Hexachlorocyclohexane) N/A N/A 30 10 10 10 10 N/A 31. Heptachlor 10 10 30 10 10 10 10 10 32. Heptachlor epoxides B (cis) (Heptachlor exo-epoxide) 10 10 30 10 10 10 10 10 33. Heptachlor (sum of heptachlor and heptachlor epoxide expressed as heptachlor) N/A N/A N/A N/A 10 10 N/A 34. Hexachlorobenzene (HCB) 10 10 30 10 10 10 10 10 35. Methoxychlor 10 10 30 10 10 10 10 10 36. Mirex 10 10 30 10 10 10 10 10 37. Pentachloroanisole (PCA) 10 10 30 10 10 10 10 10 38. Quintozene (Pentachloronitrobenzene) 10 10 30 10 10 10 10 10 39. Tecnazene 10 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 70/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 40. Cadusafos 10 10 30 10 10 10 10 10 41. Carbophenothion 10 10 30 10 10 10 10 10 42. Chlorfenvinphos 10 10 30 10 10 10 10 10 43. Chlorpyrifos (-ethyl) 10 10 30 10 10 10 10 10 44. Chlorpyrifos-methyl 10 10 30 10 10 10 10 10 45. Coumaphos 10 10 30 10 10 10 10 10 46. Demeton-(O+S) 10 10 30 10 10 10 10 10 47. Diazinon 10 10 30 10 10 10 10 10 48. Disulfoton 10 10 30 10 10 10 10 10 49. Edifenphos 10 10 30 10 10 10 10 10 50. Ethion 10 10 30 10 10 10 10 10 51. Ethoprophos (Prophos) 10 10 30 10 10 10 10 10 52. Etrimfos 10 10 30 10 10 10 10 10 53. Fenchlorphos 10 10 30 10 10 10 10 10 54. Fenchlorphos (sum of Fenchlorphos and Fenchlorphos oxon expressed as Fenchlorphos) N/A N/A 10 30 N/A (*) (*) N/A 55. Fenitrothion 10 10 30 10 10 10 10 10 56. Fenthion 10 10 30 10 10 10 10 10 57. Formothion 10 10 30 10 10 10 10 10 58. Isofenphos 10 10 30 10 10 10 10 10 59. Malathion 10 10 30 10 10 10 10 10 60. Mecarbam 10 10 30 10 10 10 10 10 61. Merphos 10 10 30 10 10 10 10 10 62. Methacrifos 10 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 71/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 63. Methidathion 10 10 30 10 10 10 10 10 64. Parathion (-ethyl) 10 10 30 10 10 10 10 10 65. Parathion-methyl 10 10 30 10 10 10 10 10 66. Phenthoate 10 10 30 10 10 10 10 10 67. Phorate 10 10 30 10 10 10 10 10 68. Phosalone 10 N/A 30 10 N/A N/A N/A 10 69. Pirimiphos-ethyl 10 10 30 10 10 10 10 10 70. Pirimiphos-methyl 10 10 30 10 10 10 10 10 71. Profenofos 10 10 30 10 10 10 10 10 72. Propetamphos 10 10 30 10 10 10 10 10 73. Prothiofos 10 10 30 10 10 10 10 10 74. Pyrazophos 10 10 30 10 10 10 10 10 75. Quinalphos 10 10 30 10 10 10 10 10 76. Sulprofos 10 10 30 10 10 10 10 10 77. Terbufos 10 10 30 10 10 10 10 10 78. Tetrachlorvinphos 10 10 30 10 10 10 10 10 79. Thiometon 10 10 30 10 10 10 10 10 80. Tolclofos-methyl 10 10 30 10 10 10 10 10 81. Triazophos 10 10 30 10 10 10 10 10 82. Trichloronate 10 10 30 10 10 10 10 10 83. Bifenthrin 10 10 30 10 10 10 10 10 84. Bioresmethrin 10 10 30 10 10 10 10 10 85. Cyfluthrin (Sum of isomers) 10 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 72/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 86. Lambda-cyhalothrin (includes gamma-cyhalothrin) (sum of R,S and S,R isomers) 10 10 30 10 10 10 10 10 87. Cypermethrin (sum of isomer) 10 10 30 10 10 10 10 10 88. Deltamethrin+Tralomethrin (total) 10 10 30 10 10 10 10 10 89. Etofenprox 10 10 30 10 10 10 10 10 90. Fenpropathrin 10 10 30 10 10 10 10 10 91. Fenvalerate+Esfenvalerate (any ratio of constituent isomers (RR, SS, RS & SR)) 10 10 30 10 10 10 10 10 92. Flucythrinat (sum of isomer) 10 10 30 10 10 10 10 10 93. Fluvalinate-tau (Sum of isomer) 10 10 30 10 10 10 10 10 94. Permethrin (Sum of isomer) 10 10 30 10 10 10 10 10 95. Phenothrin 10 10 30 10 10 10 10 10 96. Resmethrin (Sum of isomer) 10 10 30 10 10 10 10 10 97. Carbosulfan 10 10 30 10 10 10 10 10 98. Chlorpropham 10 10 30 10 10 10 10 10 99. Propham 10 10 30 10 10 10 10 10 100. Alachlor (Metachlor, Methachlor) N/A 10 30 10 10 10 10 10 101. Metolachlor (metolachlor including S-metolachlor) N/A 10 30 10 10 10 10 10 102. Vinclozolin N/A 10 30 10 10 10 10 10 103. Pendimethalin N/A 10 30 10 10 10 10 10 104. Trifluralin 1 1 3 1 1 1 1 1 105. Fenpropimorph N/A 10 30 10 10 10 10 10 106. 2-Biphenylol (2-phenylphenol) N/A 10 30 10 10 10 10 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 73/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 107. Fipronil 10 10 30 10 10 10 10 10 108. Captan (Sum of captan and THPI, expressed as captan) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 109. Chlorfenapyr N/A 10 30 10 10 10 10 10 110. Biphenyl N/A 10 30 10 10 10 10 10 111. Bis(2-ethylhexyl) adipate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 112. Boscalid N/A 10 30 10 10 10 10 10 113. Bromopropylate N/A 10 30 10 10 10 10 10 114. Dimethipin N/A 10 30 10 10 10 10 N/A 115. Dimethomorph N/A 10 30 10 10 10 10 10 116. Diphenylamine N/A 10 30 10 10 10 10 N/A 117. Etoxazole N/A 10 30 10 10 10 10 10 118. Famoxadone N/A 10 30 10 10 10 10 N/A 119. Fenarimol N/A 10 30 10 10 10 10 10 120. Fenpyroximate N/A 10 30 10 10 10 10 N/A 121. Fludioxonil N/A 10 30 10 10 10 10 N/A 122. Folpet (sum of folpet and phtalimide, expressed as folpet) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 123. Isoprothiolane N/A 10 30 10 10 10 10 10 124. Methoprene N/A 10 30 10 10 10 10 N/A 125. Piperonyl butoxide N/A 10 30 10 10 10 10 10 126. Procymidone N/A 10 30 10 10 10 10 10 127. Pyridaben N/A 10 30 10 10 10 10 10 128. Pyriproxyfen N/A 10 30 10 10 10 10 10 129. 1,4-Dimethylnaphthalene N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 74/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 130. 3-decen-2-one N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 131. 8-hydroxyquinoline (sum of 8-hydroxyquinoline and its salts, expressed as 8-hydroxyquinoline) N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 132. Acetochlor N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 133. Aclonifen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 134. Anthraquinone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 135. Beflubutamid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 136. Benfluralin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 137. Benoxacor N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 138. Bifenox N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 139. Bixafen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 140. Bromophos-ethyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 141. Bupirimate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 142. Butachlor N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 143. Butralin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 144. Butylate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 145. Captafol N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 146. Carfentrazone-ethyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 147. Chlorbenside N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 148. Chlorbufam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 149. Chlordane-oxy N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 150. Chlorfenson N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 151. Chloroneb N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 152. Chlorthiamid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 75/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 153. Chlozolinate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 154. Cinidon-ethyl (sum of cinidon ethyl and its E-isomer) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 155. Clodinafop-propargyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 156. Clomazone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 157. Cyanophos N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 158. Cyflufenamid (sum of cyflufenamid (Z-isomer) and its E-isomer, expressed as cyflufenamid) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 159. Cyhalofop-butyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 160. Dazomet N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 161. Demeton-S-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 162. Di-allate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 163. Dichlobenil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 164. Diclofop-methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 165. Diclofop-methyl (sum of isomers), (Sum of Diclofop-methyl, Diclofop acid and its salts) N/A N/A (*) (*) N/A (*) (*) N/A 166. Dimethachlor N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 167. Ethalfluralin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 168. Ethofumesate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 169. Ethofumesate-2-keto N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 170. Ethofumesate (Sum of ethofumesate, 2-keto–ethofumesate, expressed as ethofumesate) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 171. Etridiazole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 172. Fenazaquin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 76/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 173. Fenchlorphos oxon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 174. Fenpropidin (sum of fenpropidin and its salts, expressed as fenpropidin) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 175. Fluazifop-butyl (including Fluazifop-P-butyl) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 176. Fluensulfone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 177. Flufenacet N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 178. Flumetralin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 179. Flumioxazine N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 180. Fluopicolide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 181. Fluopyram N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 182. Fluquinconazole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 183. Flurochloridone (sum of cis- and trans- isomers) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 184. Flurprimidol N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 185. Flurtamone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 186. Flutianil N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 187. Flutriafol N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 188. Fonofos N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 189. Heptachlor endo-epoxide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 190. Heptachlor (sum of heptachlor and heptachlor epoxide expressed as heptachlor) N/A N/A 30 10 N/A N/A N/A N/A 191. Heptenophos N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 192. Ipconazole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 193. Isofenphos-Methyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 194. Isoxaflutole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 77/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 195. Lactofen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 196. Mandestrobin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 197. Mefentrifluconazole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 198. Metconazole N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 199. Metrafenone N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 200. Metribuzin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 201. Nitrapyrin N/A N/A 100 30 N/A 30 30 N/A 202. Nitrofen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 203. Oxadiazon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 204. Oxadixyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 205. Oxyfluorfen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 206. Pethoxamid N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 207. Picolinafen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 208. Phorate (sum of Phorate, Phorate sulfones, Phorate sulfoxide expressed as Phorate) N/A N/A 30 10 N/A N/A N/A N/A 209. Propachlor N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 210. Propargite N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 211. Propisochlor N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 212. Propyzamide N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 213. Pyraflufen-ethyl N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 214. Quizalofop-p-ethyl (including Quizalofop-ethyl) N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 215. Silthiofam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 216. Sintofen N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 217. Tefluthrin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 78/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Thức ăn cho vật nuôi Pet food Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled/ packaged Drinking water, Surface water 218. Terbuthylazine N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 219. Tetradifon N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 220. Tri-allate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 221. 2,5-Dichlorobenzoic acid-methyl ester N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 222. Acrinathrin N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 223. Bromoxynil-octanoate N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 224. Fluroxypyr-1-methylheptyl ester N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A 225. Metaldehyde N/A N/A 30 30 N/A 30 30 N/A 226. Perthane N/A N/A 100 10 N/A 10 10 N/A 227. Thiocyclam N/A N/A 30 10 N/A 10 10 N/A Total 94 117 226 226 118 224 224 112 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 79/95 Phụ lục 8: Các chất PAHs trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-015/ List of PAHs in method FLAB-FA-MTHD-015 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Nước sạch Domestic water 1. Acenaphthylene 10 0.3 2. Acenaphthene 10 0.3 3. Anthracene 3 0.1 4. Benzo[a]anthracene 3 0.1 5. Dibenzo[a,h]anthracene 10 0.3 6. Chrysene 3 0.1 7. Fluorene 3 0.1 8. Fluoranthene 3 0.1 9. Benzo[b]fluoranthene 10 0.3 10. Benzo[j]fluoranthene 10 0.3 11. Benzo[k]fluoranthene 10 0.3 12. Naphthalene 10 0.3 13. Phenanthrene 3 0.1 14. Benzo[g,h,i]perylene 10 0.3 15. Pyrene 3 0.1 16. Benzo[a]pyrene 10 0.3 17. Benzo[e]pyrene 10 0.3 18. Dibenzo[a,l]pyrene 10 0.3 19. Indeno[1,2,3-cd]pyrene 10 0.3 Total 19 19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 80/95 Phụ lục 9: Các chất Aminoglycosides trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-016/ List of Aminoglycosides in method FLAB-FA-MTHD-016 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and meat products 1. Neomycine 30 2. Spectinomycine 30 3. Gentamycine C1 7.5 4. Gentamycine C1a 15 5. Gentamycine C2 7.5 6. Gentamycine (sum of C1, C1a, C2) (*) 7. Streptomycin 30 8. Dihydrostreptomycin 30 9. Apramycin 30 10. Colistin A 22.5 11. Colistin B 7.5 12. Colistin (Polymyxin E) 30 Total 12 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item Phụ lục 10: Các chất Benzalkonium chloride trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-020/ List of Benzalkonium chloride in method FLAB-FA-MTHD-020 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products 1. Benzalkonium chloride BKC (C8) 10 2. Benzalkonium chloride BKC (C10) 10 3. Benzalkonium chloride BKC (C12) 10 4. Benzalkonium chloride BKC (C14) 10 5. Benzalkonium chloride BKC (C16) 10 6. Benzalkonium chloride BKC (C18) 10 7. Benzalkonium chloride (mixture of alkylbenzyldimethylammonium chlorides with alkyl chain lengths of C8, C10, C12, C14, C16, C18) (*) Total 7 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 81/95 Phụ lục 11: Thuốc BVTV có tính phân cực cao trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-021/ List of highly polar pesticides in method FLAB-FA-MTHD-021 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Gia vị Spices Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water 1. Ethephon 30 30 30 30 30 2. Chlorate (ClO3-) 10 10 10 10 10 3. Perchlorate (ClO4-) 10 10 10 10 10 4. Aminotriazole (Amitrole) 10 NA 10 10 NA 5. Bromide (Br-) 150 NA 150 150 NA 6. Chlorite (ClO2-) 10 NA 10 10 NA 7. Bromate (BrO3-) 10 NA 10 10 NA 8. Fosetyl-Al 10 NA 10 10 NA 9. Phosphonic acid 30 NA 30 30 NA 10. Fosetyl-Al (sum of Fosetyl, Phosphonic acid and their salts, expressed as Fosetyl-Al) Fosetyl-Al: 10 Phosphonic acid: 30 NA Fosetyl-Al: 10 Phosphonic acid: 30 Fosetyl-Al: 10 Phosphonic acid: 30 NA 11. Hymexazol 10 NA 10 10 NA 12. Maleic hydrazide 30 NA 30 30 NA 13. Monochloroacetic acid 10 NA NA NA NA 14. Dichloroacetic acid 10 NA NA NA NA 15. Trichloroacetic acid 10 NA NA NA NA 16. Difluoroacetic acid 30 NA 30 30 NA 17. Kasugamycin 10 NA 10 10 NA 18. N-acetyl-glufosinate 10 NA 10 10 NA 19. Tetraniliprole 10 NA 10 10 NA 20. Validamycin A 10 NA 10 10 NA 21. Aminocyclopyrachlor (6-amino-5-chloro-2-cyclopropylpyrimidine-4-carboxylic acid) 30 NA NA NA NA DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 82/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood and its products Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Gia vị Spices Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water 22. Cartap 30 NA NA NA NA 23. Formetanate (sum of Formetanate and its salts expressed as Formetanate) 30 NA NA NA NA 24. Zinc thiozole 30 NA NA NA NA Total 24 3 17 17 3 Phụ lục 12: Thuốc BVTV có tính acid trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-022/ List of acidic pesticides in method FLAB-FA-MTHD-022 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood & its products Sữa và sản phẩm từ sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture & its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf 1. Chlordecone (Kepone) 10 10 10 10 10 10 30 2. 2,4,5-T 10 10 10 10 10 10 30 3. 2,4-D 10 10 10 10 10 10 30 4. 2,4-DB 30 30 30 30 30 30 100 5. Bentazone (Sum of Bentazone and its salts, expressed as Bentazone) 10 10 10 10 10 10 30 6. Haloxyfop 10 10 10 10 10 10 30 7. Lufenuron (any ratio of constituent isomers) 10 10 10 10 10 10 30 8. Fipronil 3 N/A 3 3 N/A 3 10 9. Fipronil sulfone 3 N/A 3 3 N/A 3 10 10. Fipronil sulfide 3 N/A 3 3 N/A 3 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 83/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood & its products Sữa và sản phẩm từ sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture & its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf 11. Fipronil desulfunyl 3 N/A 3 3 N/A 3 10 12. Fipronil (sum Fipronil + sulfone metabolite (MB46136) expressed as Fipronil) 3 N/A 3 3 N/A 3 10 13. 3-Indolylacetic acid N/A N/A 10 10 N/A 10 30 14. 4-(3-Indolyl)butyric acid N/A N/A 10 10 N/A 10 30 15. Acifluorfen N/A N/A 10 10 N/A 10 30 16. Acibenzolar N/A N/A 10 10 N/A 10 30 17. Aminopyralid (sum of Aminopyralid, its salts and its conjugates, expressed as Aminopyralid) N/A N/A N/A 30 N/A 10 30 18. Bispyribac N/A N/A 10 10 N/A 10 30 19. Bromoxynil N/A N/A 10 10 N/A 10 30 20. Clodinafop (Clodinafop and its S-isomers and their salts, expressed as Clodinafop) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 21. Clopyralid N/A N/A 10 10 N/A 10 30 22. Cyclanilide N/A N/A 10 10 N/A 10 30 23. Cyhalofop N/A N/A 10 10 N/A 10 30 24. Dalapon N/A N/A 10 10 N/A 10 30 25. 30 100 26. Dichlorprop (2,4-DP) (including Dichlorprop-P) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 27. Diclofop N/A N/A 10 10 N/A 10 30 28. Dinoseb N/A N/A 10 10 N/A 10 30 29. Dinoterb N/A N/A 10 10 N/A 10 30 30. Fluazifop N/A N/A 10 10 N/A 10 30 31. Fluroxypyr N/A N/A 10 10 N/A 10 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 84/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood & its products Sữa và sản phẩm từ sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture & its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf 32. Halauxifen N/A N/A 10 10 N/A 10 30 33. Imazamox N/A N/A 10 10 N/A 10 30 34. Imazapic N/A N/A 10 10 N/A 10 30 35. Imazapyr N/A N/A 10 10 N/A 10 30 36. Imazaquin N/A N/A 10 10 N/A 10 30 37. Imazethapyr N/A N/A 10 10 N/A 10 30 38. Ioxynil (sum of Ioxynil and its salts, expressed as Ioxynil) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 39. MCPA N/A N/A 10 10 N/A 10 30 40. MCPB N/A N/A 30 30 N/A 30 100 41. Mecoprop (including Mecoprop-P) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 42. Metazachlor N/A N/A 10 10 N/A 10 30 43. Picloram N/A N/A 10 10 N/A 10 30 44. Prohexadione and it's salts N/A N/A 30 30 N/A 30 100 45. Pyraflufen (free acid) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 46. Pyridate N/A N/A 10 10 N/A 10 30 47. Quizalofop (Including Quizalofop-P) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 48. Triclopyr N/A N/A 10 10 N/A 10 30 49. Trinexapac N/A N/A 10 10 N/A 10 30 50. Sum of 2,4,5-T (sum of 2,4,5-T, its salts and esters, expressed as 2,4,5-T) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 51. Sum of 2,4-D (sum of 2,4-D, its salts, its esters and its conjugates, expressed as 2,4-D) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 52. Sum of 2,4-DB (sum of 2,4-DB, its salts, its esters and its conjugates, expressed as 2,4-DB) N/A N/A 30 30 N/A 30 100 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 85/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood & its products Sữa và sản phẩm từ sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture & its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf 53. Sum of Haloxyfop (sum of Haloxyfop, its esters, salts and conjugates expressed as Haloxyfop (sum of the R- and S- isomers at any ratio)) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 54. Sum of Bispyribac (sum of Bispyribac, its salts and its esters, expressed as Bispyribac) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 55. Sum of Dichlorprop (sum of Dichlorprop including Dichlorprop-P, its salts, esters and conjugates, expressed as Dichlorprop) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 56. Sum of Dinoseb (sum of Dinoseb, its salts, Dinoseb-acetate and Binapacryl, expressed as Dinoseb) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 57. Sum of Dinoterb (sum of Dinoterb, its salts and esters, expressed as Dinoterb) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 58. Sum of Fluazifop (sum of all the constituent isomers of Fluazifop, its esters and its conjugates, expressed as Fluazifop) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 59. Sum of Fluroxypyr (sum of Furoxypyr, its salts, its esters, and its conjugates, expressed as Fluroxypyr) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 60. Sum of MCPA and MCPB (MCPA, MCPB including their salts, esters and conjugates expressed as MCPA) N/A N/A MCPA: 10 MCPB: 30 MCPA: 10 MCPB: 30 N/A MCPA: 10 MCPB: 30 MCPA: 10 MCPB: 30 61. Sum of Pyridate (sum of Pyridate, its hydrolysis product CL 9673 (6-chloro-4-hydroxy-3-phenylpyridazin) and hydrolysable conjugates of CL 9673 expressed as Pyridate) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 86/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Seafood & its products Sữa và sản phẩm từ sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture & its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf 62. Sum of Quizalofop (sum of Quizalofop, its salts, its esters (including Propaquizafop) and its conjugates, expressed as Quizalofop (any ratio of constituent isomers)) N/A N/A 10 10 N/A 10 30 Total 12 7 60 60 7 Phụ lục 13: Các chất BVTV phân cực cationic trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-028/ List of Cationic polar pesticides residue in method FLAB-FA-MTHD-028 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thực phẩm Food Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 1. Propamocarb (Sum of propamocarb and its salts, expressed as Propamocarb) (*) (*) (*) 2. Cyromazine 10 10 10 3. Chlormequat (sum of chlormequat and its salts, expressed as Chlormequat-chloride) (*) (*) (*) 4. Diquat 10 10 10 5. Paraquat 10 10 10 6. Mepiquat (sum of Mepiquat and its salts, expressed as Mepiquat) (*) (*) (*) 7. Difenzoquat methyl sulfate 10 NA NA Total 7 6 6 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 87/95 Phụ lục 14: Các chất BVTV phân cực Anionic trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-029/ List of Anionic polar pesticides residue in method FLAB-FA-MTHD-029 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thực phẩm Food Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and its products Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water 1. Glyphosate 10 10 10 10 2. Glufosinate-amonium 30 30 30 10 3. AMPA 30 30 30 N/A Total 3 3 3 2 Phụ lục 15: Ethylene oxide, 2-chloroethanol trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-031/ Appendix 15: Ethylene oxide, 2-chloroethanol in method FLAB-FA-MTHD-031 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg, μg/L) Thực phẩm Food 1. Ethylene oxide 10 2. 2-chloro-ethanol 10 3. Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloro-ethanol expressed as ethylene oxide) (F) 10 Phụ lục 16: Các chất acid béo trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-033/ List of fatty acid profile in method FLAB-FA-MTHD-033 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff I Saturated Fat 1. Butyric acid-C4:0 0.03 0.1 2. Caproic acid-C6:0 0.03 0.1 3. Caprylic acid-C8:0 0.03 0.1 4. Capric acid-C10:0 0.03 0.1 5. Undecanoic acid-C11:0 0.03 0.1 6. Lauric acid-C12:0 0.03 0.1 7. Tridecanoic acid-C13:0 0.03 0.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 88/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff 8. Myristic acid-C14:0 0.03 0.1 9. Pentadecanoic acid-C15:0 0.03 0.1 10. Palmitic acid-C16:0 0.03 0.1 11. Heptadecanoic acid -C17:0 0.03 0.1 12. Stearic acid-C18:0 0.03 0.1 13. Arachidic acid-C20:0 0.03 0.1 14. Heneicosanoic acid-C21:0 0.03 0.1 15. Tricosanoic acid-C23:0 0.03 0.1 16. Lignoceric acid-C24:0 0.03 0.1 II Mono unsaturated Fat 1. Myroistoleic acid-C14:1 0.03 0.1 2. Cis-10 Pentadecanoic acid-C15:1 0.03 0.1 3. Palmitoleic acid-C16:1 0.03 0.1 4. Cis-10 Heptadecenoic acid-C17:1 0.03 0.1 5. Cis-11 Eicosenoic acid-C20:1 0.03 0.1 6. Nervonic acid-C24:1 0.03 0.1 III Poly unsaturated Fat 1. Cis-11,14-Eicosadienoic acid - C20:2 0.03 0.1 2. Cis-8,11,14- Eicosatrienoic acid- C20:3n6 0.03 0.1 3. Cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid-C20:3n3 0.03 0.1 4. Cis-13,16 Docosadienoic acid-C22:2 0.03 0.1 IV Transfat 1. Elaidic acid-C18:1n9t 0.03 0.1 2. Linoleadic acid-C18:2n6t 0.03 0.1 V DHA Cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexenoate-(C22:6) 0.03 0.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 89/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff VI EPA Cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid-C20:5n3 0.03 0.1 VII Omega 3 1. Cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexenoate-(C22:6) (DHA) 0.03 0.1 2. Linolenic acid-C18:3n3 (ALA) 0.03 0.1 3. Cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid-C20:5n3 (EPA) 0.03 0.1 VIII Omega 6 1. Linoleic acid-C18:2n6 (LA) 0.03 0.1 2. Gamma-Linolenic acid-C18:3 (GLA) 0.03 0.1 3. Arachidonic acid-C20:4n6 (ARA) 0.03 0.1 IX Omega 9 1. Oleic acid-C18:1n9c 0.03 0.1 2. Erucic acid-C22:1n9 0.03 0.1 3. Behenic acid- C22:0 0.03 0.1 Phụ lục 17: Các chất đường bổ sung trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-036/ List of added sugars in method FLAB-FA-MTHD-036 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thực phẩm Food 4. Fructose 0.3 5. Glucose 0.3 6. Galactose 0.3 7. Lactose 0.3 8. Maltose 0.3 9. Sacharose (Sucrose) 0.3 Total 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 90/95 Phụ lục 18: Các chất Vitamin B trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-038/ List of Vitamin B in method FLAB-FA-MTHD-038 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg, mg/L) Thực phẩm Food 1. Vitamin B1 (Thiamine) 0.1 2. Vitamin B2 (Riboflavin) 0.3 3. Vitamin B3 (Nicotinamide) 0.1 4. Vitamin B5 (Pantothenic acid) 0.3 5. Vitamin B6 (Pyridoxine) 0.1 6. Vitamin B7 (Biotin) 0.3 7. Vitamin B9 (Folic acid) 1 8. Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0.1 Total 8 Phụ lục 19: Các chất Nitroimidazoles trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-045/ List of Nitroimidazoles in method FLAB-FA-MTHD-045 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products 1. Dimetridazole 0.3 2. Dimetridazole-hydroxy (DMZ-OH) 0.3 3. Ipronidazole (IPZ) 0.3 4. Ipronidazole-hydroxy (IPZ-OH) 0.3 5. Metronidazole 0.3 6. Metronidazole-hydroxy (MNZ-OH) 0.3 7. Ronidazole 0.3 8. Tinidazole 0.3 Total 8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 91/95 Phụ lục 20: Các chất VOCs trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-046/ List of VOCs in method FLAB-FA-MTHD-046 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products 1 Dichloroacetonitrile 10 2 Benzene 10 3 Chlorobenzene 10 4 1,2,3-Trichlorobenzene 10 5 1,2,4-Trichlorobenzene 10 6 Ethylbenzene 10 7 n-Propylbenzene 10 8 Styrene 10 9 Toluene 10 10 o-Xylene 10 11 Xylene (mix of isomer m,p-) 10 12 Xylene (mix of isomer o,m,p-) 10 13 Hexachloro-1,3-butadiene 10 14 1,2-Dibromoethane 10 15 1,2-Dichloroethane 10 16 1,1,1-Trichloroethane 10 17 1,1,2-Trichloroethane 10 18 cis-1,2-Dichloroethene 10 19 trans-1,2-Dichloroethene 10 20 1,2-Dichloroethene 10 21 Trichloroethene 10 22 Tetrachloroethene 10 23 Tribromomethane (Bromoform) 10 24 Dichloromethane 10 25 Trichloromethane (Chloroform) 10 26 Tetrachloromethane (Carbon tetrachloride) 10 27 Dibromochloromethane 10 28 Bromodichloromethane 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 92/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Nông sản và sản phẩm từ nông sản Agriculture and Agriculture products 29 Chloropicrin 10 30 Epichlorhydrin 10 31 1,2-Dibromo-3-chloropropane 10 32 1,2-Dichloropropane 10 33 cis-1,3-Dichloropropene 10 34 trans-1,3-Dichloropropene 10 35 1,3-Dichloropropene 10 36 Methyl bromide 10 37 Vinyl chloride 10 38 Sulfuryl fluoride 100 39 Hydrogen phosphide 10 40 Dimethyl sulfide 10 Total 40 Phụ lục 21: Danh mục các chất phenol chống oxy hóa (FLAB-FA-MTHD-048) Appendix 6: List of Phenolic antioxidants (FLAB-FA-MTHD-048) TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg) Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff 1 tert-Butyl-4-hydroxyanisole (mixture of 2- and 3-isomer) (BHA) 30 2 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (BHT) 30 3 tert-Butylhydroquinone (TBHQ) 30 4 PG (Propyl Gallate) 30 Total 4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 93/95 Phụ lục 22: Các thuốc thú y - QuEChERS trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-050/ List of Veterinary drugs residue - QuEChERS in method FLAB-FA-MTHD-050 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and meat products 1. Abamectin 3 3 2. Emamectin 3 3 3. Ivermectin 3 3 4. Doramectin 3 3 5. Eprinomectin (including Eprinomectin B1a) 3 3 6. Moxidectin 3 3 7. Albendazole 1 1 8. Fenbendazole 1 1 9. Fenbendazole sulfone 1 1 10. Fenbendazole sulfoxide 1 1 11. Flubendazole 1 1 12. Thiabendazole 3 3 13. Levamisole 1 1 14. Dexamethasone 1 1 15. Febantel 1 1 16. Praziquantel 1 1 17. Imidocarb 1 1 18. Monensin 1 1 19. Chlorpyrifos (-ethyl) 3 3 20. Chlorpyrifos-methyl 3 3 21. Dichlorvos 3 3 22. Phoxim 3 3 23. Trichlorfon 3 3 24. Diminazene 1 1 25. Tiamulin 1 1 Total 25 25 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 94/95 Phụ lục 23: Tổng Carbonate trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-054/ List of total Carbonate in method FLAB-FA-MTHD-054 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Fish and Fishery products 1. Sodium carbonate (E500) (expressed as CO32- & HCO3-) 0.03 2. Sodium bicarbonate (E500) (expressed as CO32- & HCO3-) 0.03 Total 2 Phụ lục 24: Các chất tạo màu – tan trong nước trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-055/ List of color - soluble in water in method FLAB-FA-MTHD-055 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg) Thức ăn cho vật nuôi Pet food 1. Tartrazine (E102) 3 2. Quinoline Yellow (E104) 3 3. Sunset Yellow FCF (E110) 3 4. Solvent red 80 (Citrus Red 2, E121) 3 5. Azorubine (E122/ Carmoisine/ Acid Red 14) 3 6. Amaranth (E123) 3 7. Ponceau 4R (E124/ Ponceau 4RC/ Acid Red 18/ New Coccine) 3 8. Erythrosin (E127/ Erythrosin B disodium) 3 9. Acid Red 2G (E128/ Acid Red 1) 3 10. Allura Red AC (E129) 3 11. Patent Blue V (E131/ Acid blue 3 calcium) 3 12. Indigotine (E132/ Indigo carmine) 3 13. Brilliant Blue FCF (E133/ Acid Blue 9/ Erioglaucine) 3 14. Acid Green 50 (E142/ Green S) 3 15. Fast Green FCF (E143) 3 16. Brilliant Black BN (E151) 3 17. Fluorescein 3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 95/95 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg) Thức ăn cho vật nuôi Pet food 18. Acid black 1 N/A 19. Acid blue 1 (Patent Blue VF) N/A 20. Acid red 26 N/A 21. Acid red 73 N/A 22. Acid yellow 36 (Metanil Yellow) N/A 23. Solvent yellow 34 hydrochloride (Auramine O) N/A 24. Naphthol yellow S N/A 25. Orange 2 N/A 26. Rhodamine B N/A 27. Chocolate brown HT (E155) N/A 28. Orange B (Acid orange 137) 3 Total 18 Phụ lục 25: Các chất tạo màu – tan trong dung môi trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-056/ List of color - soluble in oil in method FLAB-FA-MTHD-056 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg) Thực phẩm Food 1. Sudan 1 3 2. Sudan 2 3 3. Sudan 3 3 4. Sudan 4 3 5. Sudan orange G 3 6. Sudan yellow 3 7. Sudan R 3 8. Sudan red B 3 9. Sudan red 7B 3 10. para Red 3 Total 10
Ngày hiệu lực: 
14/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô H2-40, H2-41, H2-42, Đường Bùi Quang Trinh, KDC Ph An, Phường Ph Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
1380
© 2016 by BoA. All right reserved