Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Harris Spice Việt Nam
Số VILAS:
786
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
(Kèm theo Quyết định số: 1035 / QĐ-VPCNCL ngày 23 tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Assurance Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Harris Spice Việt Nam
Organization: Harris Spice Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Hà Thị Quyên
Laboratory manager: Ha Thi Quyen
Số hiệu/ Code: VILAS 786
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 23 /05/2024 đến ngày 26/11/2026
Địa chỉ/ Address: Số 31, đường số 2, khu công nghiệp VSIP II, phường Hòa Phú, thành
phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
No. 31, Street 2, Vietnam Singapore Industrial Park II, Hoa Phu Ward,
Thu Dau Mot City, Binh Duong Province, Vietnam
Địa điểm/Location: Số 31, đường số 2, khu công nghiệp VSIP II, phường Hòa Phú, thành
phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
No. 31, Street 2, Vietnam Singapore Industrial Park II, Hoa Phu Ward,
Thu Dau Mot City, Binh Duong Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0274 3628133 Fax: 0274 3628135
E-mail: quyen@harrisspicevn.com Website: www.harrisfreeman.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 786
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tiêu hạt
Whole pepper
Xác định Dung trọng
Determination of Apparent bulk density
(375~750) g/L ISO 959-1:1998,
Annex B
2.
Xác định hàm lượng tạp chất
Phương pháp sàng
Determination of Extraneous
foreign matter content
Sieving method
0,01 %
ASTA 14.0:2013
3.
Xác định hàm lượng tạp chất
Phương pháp nhặt
Determination of Extraneous foreign
matter content
Hand picking method
0,03 %
4.
Xác định hàm lượng phân
Determination of Excreta content
2.5 mg/lb
5.
Xác định côn trùng
Determination of Insects content
-
6.
Xác định hàm lượng Hạt mốc/hạt hư
hỏng do côn trùng
Determination of Mold/insect defiled
pepper content
0,1 %
7.
Xác định hàm lượng Hạt nhẹ
Determination of Light berries content
0,1 % ASTA 14.2:2013
8.
Tiêu trắng
Whole white
pepper
Xác định hàm lượng Hạt đen
Determination of percent Black
pepper content
Đến/to: 20 % ASTA 14.0:2013
9.
Gia vị
(ngoại trừ tiêu)
Spices
(Excluding
pepper)
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of Extraneous matter
content
0,1 % ASTA 14.1:2014
10.
Xác định hàm lượng phân
Determination of Excreta content
3,1 mg/lb
ASTA 14.1:2014
11.
Xác định côn trùng
Determination of Insects
-
12.
Xác định hàm lượng hạt mốc/hạt hư
hỏng do côn trùng
Determination of Mold/insect defiled
seed content
0,1 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 786
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Gia vị xay
Ground spices
Xác định Tỷ trọng (x)
Determination of Bulk index
(130~300)
mL/100g ASTA 25.1:2013
14.
Gia vị
Spices
Xác định Hoạt độ nước
Determination of Water activity
content
0,300~0,900 ASTA 6.0:2010
15.
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất
Determination of Moisture content
Distillation method
(5,00~17,00) % ASTA 2.0:2011
16.
Xác định hàm lượng Tinh dầu bay hơi
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil
content
Distillation method
(0,10~25,00) % ASTA 5.2:2010
17.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content 0,16 % w/w
TCVN 7038:2002
(ISO 928: 1997)
18.
Xác định hàm lượng Tro không tan
trong acid
Determination of Acid insoluble ash
content
0,05 % w/w
TCVN 5484:2002
(ISO 930:1997)
19.
Quế
Cassia cinnamon
Xác định hàm lượng Tinh dầu bay hơi
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil
content
Distillation method
(1,00~8,00) % ASTA 16.0:2013
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: International Organization for Standardization.
- ASTA: The American spice trade association
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site test
Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì
Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy
định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Assurance Department that
provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 786
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
Định lượng tổng số vi sinh vật
1.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of total aerobic
microorganisms
ISO 4833-1:2013
/Amd.1:2022
Colony-count technique
Định lượng Coliforms
2.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
Colony-count technique
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidase
3.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β-glucuronidasepositive
Escherichia coli
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
Colony-count technique
Gia vị Định lượng nấm men và nấm mốc
4.
Spices Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Yeasts and Molds
BAM Chapter 18:2001
(Revision 2022)
Colony-count technique
Định lượng Coliforms
5.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn
nhất (MPN)
Enumeration of Coliforms
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
Most probable number technique
Định lượng Escherichia coli
giả định
6.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn
nhất (MPN)
Enumeration of presumptive
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
Escherichia coli
Most probable number technique
(MPN)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 786
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: International Organization for Standardization.
- BAM: US FDA Bacteriological Analytical Manual
Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì
Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy
định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Assurance Department that
provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
26/11/2026
Địa điểm công nhận:
Số 31, đường số 2, khu công nghiệp VISIP II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
786