Phòng quan trắc phân tích môi trường
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm kỹ thuật quan trắc môi trường
Số VILAS:
273
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ngãi
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng quan trắc phân tích môi trường | |||||||
Laboratory: | Environment Analysis Monitoring Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm kỹ thuật quan trắc môi trường | |||||||
Organization: | Environment Monitoring Technical Center | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Hồ Minh Tuấn | |||||||
Laboratory manager: | Ho Minh Tuan | |||||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Hồ Minh Tuấn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Đồng Trọng Chí | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 273 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/12/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Khu đô thị mới Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Van Tuong New urban area - Binh Son District - Quang Ngai Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Khu đô thị mới Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Van Tuong New urban area - Binh Son District - Quang Ngai Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0255.3610817 | Fax: 0255.3610704 | |||||||
E-mail: emc@dungquat.com.vn | Website: www.dungquatemc.com.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định oxy hoà tan (DO) Phương pháp IOD Determination of dissolved oxygen Iodometric method | 0,4 mgO₂/L | TCVN 7324:2004 |
|
Xác định chỉ số phenol (C₆H₅OH) Phương pháp quang phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index (C₆H₅OH) 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation | 0,004 mg/L | TCVN 6216:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sulfua (S²⁻) Phương pháp IOD Determination of Sulfide (S²⁻) Iodometric method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500-S²⁻ F:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất Surface water, underground water | Xác định tổng chất rắn sấy khô ở 103 oC - 105oC (TS) Phương pháp khối lượng Total Solids Dried at 103 oC - 105oC Weigh method | 20 mg/L | SMEWW 2540B:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, underground water, wastewater | Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titrimetric method | 9 mg/L (CaCO₃) | TCVN 6636-1:2000 |
|
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium (Ca) content EDTA titrimetric method | 15 mg/L (CaCO₃) | TCVN 6198:1996 | |
|
Xác định hàm lượng SiO₂ Phương pháp so màu Determination of SiO₂ content Colorimetric method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500-SiO₂ D:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải sau xử lý Surface water, underground water, wastewater after treatment | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp đo phổ dùng diphenylcacbazid Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide | 0,03 mg/L | TCVN 6658:2000 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, underground water, wastewater | Xác định chất rắn lơ lửng Bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh (TSS) Determination suspended solids (TSS) by filtration through glass-fibre filters | 11 mg/L | SMEWW 2540 D:2017 |
|
Xác định nhu cầu oxy hoá học (COD) Phương pháp so màu Determination of the chemical oxygen demand Colorimetric method | 40 mg/L | SMEWW 5220 D:2017 | |
|
Xác định nhu cầu oxy hoá học (COD) Phương pháp đun hồi lưu hở Determination of the chemical oxygen demand (COD) Open Reflux Method | 6 mg/L | SMEWW 5220 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Calcium (Ca) content Flame atomic absorption spectrometric (F-AAS) methods | 0,14 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potassium (K) content F-AAS methods | 0,15 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium (Mg) content F-AAS methods | 0,11 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp F-AAS Determination of Cadimi (Cd) content F-AAS methods | 0,03 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F-AAS Determination of Lead (Pb) content F-AAS methods | 0,02 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, underground water, wastewater | Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content. Cold–vapor AAS method | 1,1 µg/L | SMEWW 3112 B:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, underground water, wastewater, seawater | Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp axit ascorbic Determination of Phosphate Ascorbic acid method | 0,04 mg/L | SMEWW 4500-P E:2017 |
|
Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp axit ascorbic Determination of total Phosphorus Ascorbic acid method | 0,04 mg/L | SMEWW 4500-P B&C:2017 | |
|
Xác định oxy hoà tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hoá Determination of dissolved oxygen (DO) Electrochemical probe method | 0~16 mg/L | TCVN 7325:2004 (x) | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, underground water, wastewater, seawater | Xác định nhu cầu oxy sinh hoá (BOD) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of Biochemical Oxygen Demand (BOD) Method of transplant and diluting | 4 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
|
Xác định dầu và mỡ khoáng Phương pháp phổ hồng ngoại Determination of Oil and grease Partition infrared method | 0,3 mg/L | SMEWW 5520 C:2017 | |
|
Đo độ dẫn điện Phương pháp đầu đo điện hoá Determination of Conductivity Electrochemical probe method | 0~50 mS/cm | SMEWW 2510 B:2017 (x) | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water, wastewater | Xác định Clo dư và Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ IOT Determination of free chlorine and total Chlorine Iodometric titration method | 0,7 mg/L | SMEWW 4500-Cl B:2017 |
|
Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, underground water. | Xác định chỉ số Pecmaganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method | 1,6 mg/L | TCVN 6186:1996 |
|
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, underground water wastewater | Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron (Fe) content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,07 mg/L | SMEWW 3500-Fe B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phần 1: Phương pháp quang phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Part 1: Manual spectrometric method | 0,08 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định Tổng Canxi & Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 21 mg/L (CaCO₃) | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Cyanua tổng (CN⁻) Phương pháp trắc quang với Pyridin/Axit Bacbituric Determination of total Cyanide (CN⁻) content Spectrometric method with Pyridin/Acid Bacbituric | 0,01 mg/L | TCVN 6181:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Crôm tổng (Cr) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (F-AAS) Determination of total Chromium (Cr) content Atomic absorption spectrometric methods (F-AAS) | 0,05 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS methods | 0,5 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, underground water wastewater | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp F-AAS Determination Arsenic (As) content Atomic absorption spectrometric method | 1 µg/L | SMEWW 3114 B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,06 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,03 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nickel (Ni) content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,05 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,06 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe) content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,07 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate Spectrometric method using sulfosalixylic acid | 0,1 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colorimetric method | 0,009 mg/L | SMEWW 4500-NO2- B:2017 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Domestic water, surface water, underground water, wastewater seawater | Xác định tổng chất rắn hoà tan Phương pháp đầu đo điện hoá Total Dissolved Solids Electrochemical probe method | 0,1~1999 mg/L | Mi 360 – H0021730 (x) |
|
Xác định độ đục Phương pháp trắc quang Determination of Turbidity Spectrometric method | 0,1 FTU | TCVN 12402-2: 2020 (x) | |
|
Kiểm tra và xác định độ màu Phương pháp so màu Examination and determination of color Colorimetric method | 16mg/L | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium (Cr) content GF- AAS method | 3 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic (As) content GF- AAS method | Nước sạch/ Domestic water: 3 µg/L khác/other: 4 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp GF-AAS Determination of Manganese (Mn) content GF- AAS method | Nước sạch/ Domestic water: 2 µg/L khác/other: 3 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp GF-AAS Determination of Copper (Cu) content GF- AAS method | Nước sạch/ Domestic water: 2 µg/L khác/other: 3 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadimi (Cd) content GF- AAS method | Nước sạch/ Domestic water: 2 µg/L khác/other: 3 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF- AAS method | Nước sạch/ Domestic water: 3 µg/L khác/other: 4 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Domestic water, surface water, underground water, wastewater seawater | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel (Ni) content GF- AAS method | Nước sạch/ Domestic water: 2 µg/L khác/other: 3 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp GF-AAS Determination of Zinc (Zn) content GF- AAS method | Nước sạch/ Domestic water: 2 µg/L khác/other: 3 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định pH Phương pháp đầu đo điện hoá Determination of pH Electrochemical probe method | 2~12 | TCVN 6492:2011 (x) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua (Cl⁻) Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of chloride (Cl⁻) Titration method | 12 mg/L | SMEWW 4500-Cl⁻ B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat (SO₄²‾) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO₄²‾) Turbidimetric Method | 13 mg/L | SMEWW 4500-SO42⁻ E:2017 | |
|
Đất Soil | Xác định pH Phương pháp đầu đo điện hoá Determination of pH Electrochemical probe method | 2~10 | TCVN 5979:2007 |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS và GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content in aqua regia extracts of soil. F-AAS and GF-AAS method | 0,3 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS và GF-AAS Determination of Lead (Pb) content in aqua regia extracts of soil. F-AAS and GF-AAS method | 0,3 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Crom (Cr) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Chromium (Cr) content in aqua regia extracts of soil F-AAS method | 7,5 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content in aqua regia extracts of soil. F-AAS method | 7,1 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content in aqua regia extracts of soil. F-AAS method | 12 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Nickel (Ni) content in aqua regia extracts of soil F-AAS method | 13 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết đất cường thủy Phương pháp GF-AAS hoặc HG-AAS Determination of Asenic (As) content in aqua regia soil extracts GF-AAS or HG-AAS method | 0,4 mg/kg (HG-AAS) 0,3 mg/kg (GF-AAS) | TCVN 6649:2000 TCVN 8467:2009 | |
|
Không khí xung quanh Ambient Air | Đo rung động và chấn động Phương pháp đo dải tần Measurement of vibration and shock Method of measuring frequency range | (25~130) dB | TCVN 6963:2001 (x) |
|
Đo tiếng ồn Phương pháp đo dải tần Measurement of noise Method of measuring frequency range | (30~140) dB | TCVN 7878-2:2010 (x) | |
|
Không khí xung quanh Ambient Air | Xác định hàm lượng Bụi Phương pháp khối lượng Determination of suspended dusts content Weigh method | 40 µg/m3 | TCVN 5067:1995 |
|
Xác định hàm lượng Bụi chì của sol khí thu được trên cái lọc Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters Atomic absorbtion spectrometric method | 0,3 µg/m3 | TCVN 6152:1996 |
- SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- Mi 360 – H0021730: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method
- (x) phép thử hiện trường/ on-site tests
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước ngầm, nước thải Ground water, wastewater | Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of Coliforms. Most probable number technique (MPN | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221 B&C:2017 |
|
Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique (MPN) | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221 B,C&F:2017 |
- SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
21/12/2025
Địa điểm công nhận:
Khu đô thị mới Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức:
273