Phòng thí nghiệm
Phòng thí nghiệm
Mã số | Tên phòng | Thời gian hủy | Tình trạng |
---|---|---|---|
237 | Công ty SGS Việt Nam TNHH | Hiệu lực | |
1299 | Phòng Hiệu chuẩn lực LMS | Hiệu lực | |
539 | Trung tâm Kiểm định môi trường (PCEV) | Hiệu lực | |
036 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3 (QUATEST 3) | Hiệu lực | |
004 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 (QUATEST 3) | Hiệu lực | |
1298 | Phòng Đo lường Chất lượng | Hiệu lực | |
330 | Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam | Hiệu lực | |
1265 | Phòng đo lường | Hiệu lực | |
028 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 | Hiệu lực | |
278 | Phòng thử nghiệm nông sản thực phẩm - Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam | Hiệu lực | |
1126 | Tổ Hóa nghiệm | Hiệu lực | |
087 | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | Hiệu lực | |
384 | Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường | Hiệu lực | |
196 | Phòng thí nghiệm – Công ty CP tập đoàn Vinacontrol | Hiệu lực | |
528 | Công ty Cổ phần giám định và khử trùng FCC | Hiệu lực | |
216 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 | Hiệu lực |