Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn
Số VILAS:
761
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số /attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm
Laboratory:
The Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn
Organization:
Quang Son Cement One Member Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil - Engineering
Người quản lý/Laboratory manager: Lê Thị Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 761
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 03 / 2025 đến ngày 08 / 09 / 2026
Địa chỉ/Address:
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm/Location:
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel:
0208 3823228
Fax:
0208 3823243
E-mail:
vanthu.qscc01@gmail.com
Website:
ximangquangson.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 761
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Xi măng
Cement
Xác định cường độ
Determination of strength
Max: 70 N/mm2
TCVN 6016:2011
2.
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng
Determination of fineness.
Sieve method
Min: 0,1 %
(a) TCVN 13605:2023
3.
Xác định độ mịn.
Phương pháp thẩm thấu không khí (Blaine)
Determination of fineness.
Air Permeability method (Blaine)
(2000 ~ 5000)
cm2/g
(a) TCVN 13605:2023
4.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
Min: 10 phút/ minutes
TCVN 6017:2015
5.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard plasticity
Max: 45 %
TCVN 6017:2015
6.
Xác định độ ổn định thể tích
Determination of soundness
Max: 40 mm
TCVN 6017:2015
7.
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN)
Determination of loss ignition content
Max: 25 %
(a)TCVN 141:2023
8.
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT)
Determination of insoluble residue content
Max: 40 %
9.
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2)
Determination of silicon dioxide content
(10 ~ 40) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 761
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Xi măng
Cement
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3)
Determination of aluminum oxide content
(1 ~ 15) %
(a)TCVN 141:2023
11.
Xác định hàm lượng sắt III oxit (Fe2O3)
Determination of ferric oxide content
(1 ~15) %
12.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO)
Determination of calcium oxide content
(30 ~ 70) %
13.
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO)
Determination of magnesium oxide content
Max: 10 %
14.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh trioxit (SO3)
Determination of sulfur trioxide content
Max: 5 %
15.
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaOtd)
Determination of free calcium oxide content
Max: 10 %
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia / Vietnam Standard
- (a): Phép thử cập nhật của Quyết định số 1795/QĐ-VPCNCL ngày 08 tháng 09 năm 2023/ Update method for accreditation decision number 1795/QĐ-VPCNCL dated 08/09/2023
Trường hợp Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Quang Son Cement One Member Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
08/09/2026
Địa điểm công nhận:
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
761