Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên – Trạm nghiền Phú Hữu
Số VILAS:
436
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên – Trạm nghiền Phú Hữu
Organization:
VICEM Ha Tien Cement Joint Stock Company – Phu Huu Cement Grinding Terminal
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Số hiệu/ Code: VILAS 436
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2024 đến ngày 13/12/2025
Địa chỉ/ Address:
Tổ 8, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
Địa điểm/Location:
Tổ 8, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại/ Tel: (84-28) 37317990
Fax: (84-28) 37317991
E-mail:
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 436
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Clanhke
Clinker
Xác định cỡ hạt (%)
Determination of Particle size
-
TCVN 7024:2013
2.
Xác định chỉ số nghiền
Determination of Grinding coefficient
-
TCVN 7024:2013
3.
Xác định hoạt tính cường độ (MPa)
Determination of Compressive strength
(3.0~300) kN
TCVN 6016:2011
4.
Xác định độ ẩm (%)
Determination of Humidity
-
TCVN 7024:2013
5.
Xi măng, Clanhke
Cement, Ground clinker
Xác định độ mịn theo phương pháp thấm khí (Blaine) (cm2/g)
Determination of fineness by Air permeability method (Blaine method)
Đến/ To
5 000 cm2/g
TCVN 13605:2023(*)
6.
Xác định độ mịn theo phương pháp sàng (%)
Determination of Fineness by Sieving method
-
TCVN 13605:2023(*)
7.
Xác định thời gian đông kết (phút)
Determination of Time of setting
-
TCVN 6017:2015
ASTM C191-21
8.
Xác định độ ổn định thể tích
Phương pháp Lechatelier (mm)
Determination of Soundness
Lechatelier method
-
TCVN 6017:2015
9.
Xác định hàm lượng bọt khí của vữa (%)
Determination of Air content of mortar
-
ASTM C185-20
10.
Xác định độ đông cứng sớm (%)
Determination of Early Stiffening
-
ASTM C451-21
11.
Xác định khối lượng riêng (g/cm3)
Determination of Density
-
TCVN 13605:2023(*)
12.
Xác định cường độ nén (MPa)
Determination of Compressive strength
(3.0~300) kN
TCVN 6016:2011
ASTM C109/C109M-23(*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 436
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Xi măng, Clanhke
Cement, Ground clinker
Xác định độ giãn nở Autoclave (%)
Determination of Autoclave expansion
-
ASTM C151/C151M-23(*)
14.
Xác định độ chảy của vữa xi măng (%)
Determination of Flow of hydraulic cement mortar
(5 ~ 152) %
ASTM C1437-20
15.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn (%)
Determination of Normal Consistency
-
ASTM C187-23(*)
16.
Xác định hàm lượng mất khi nung (%)
Determination of Loss on ignition
-
TCVN 141:2023(*)
ASTM C114-24(*)
17.
Xác định hàm lượng cặn không tan (%)
Determination of Insoluble residue
-
TCVN 141:2023(*)
ASTM C114-24(*)
18.
Xác định hàm lượng SO3 (%)
Determination of Sulfur Trioxide content
-
TCVN 141:2023(*)
ASTM C114-24(*)
19.
Xác định hàm lượng SiO2 (%)
Determination of Silicon Dioxide content
-
TCVN 141:2023(*)
20.
Xác định hàm lượng Fe2O3 (%)
Determination of Ferric Oxide content
-
TCVN 141:2023(*)
21.
Xác định hàm lượng Al2O3 (%)
Determination of Aluminum Oxide content
-
TCVN 141:2023(*)
22.
Xác định hàm lượng CaO (%)
Determination of Calcium oxide content
-
TCVN 141:2023(*)
23.
Xác định hàm lượng MgO (%)
Determination of Magnesium Oxide content
-
TCVN 141:2023(*)
ASTM C114-24(*)
24.
Xác định hàm lượng kiềm Na2O, K2O; kiềm tương đương (%)
Determination of Alkalies content; Equivalent alkalies
-
TCVN 141:2023(*)
ASTM C114-24(*)
25.
Thạch cao, đá phụ gia, đá vôi Gypsum, puzzolana, limestone
Xác định cỡ hạt, phần còn lại trên sàng (%)
Determination of Particle size, residue on sieve
-
TCVN 7572-2:2006
26.
Xác định độ ẩm (%)
Determination of Humidity
-
HD516-08-69 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 436
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Thạch cao, đá phụ gia
Gypsum, Puzzolana
Xác định hàm lượng cặn không tan (%)
Determination of Insoluble residue content
-
HD516-08-54 (2020)
(Tham khảo TCVN 141:2008)
28.
Thạch cao
Gypsum
Xác định hàm lượng SO3 (%)
Determination of Sulfur Trioxide content
-
TCVN 8654:2011
29.
Đá phụ gia Puzzolana
Xác định hàm lượng SO3 (%)
Determination of Sulfur Trioxide content
-
TCVN 141:2023(*)
30.
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng póoc lăng (%)
Determination of Puzolanic Activity
(3.0~300) kN
(Áp dụng đối với cường độ nén của mẫu/Apply to Compressive strength of the sample)
TCVN 6882:2016
31.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng CaO (%)
Determination of Calcium oxide content
-
TCVN 9191:2012
32.
Xác định hàm lượng tạp chất, bụi
và sét (%)
Determination of Impurities, dust, mud, clay content
-
TCVN 6882:2016
Chú thích/ Note
(*): Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp/ Update method version tests (12.2024/December 2024).
Trường hợp Phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Laboratory Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
23/12/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 8, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
436