Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
Số VILAS:
354
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả |
Organization: | Cam Pha cement joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng |
Field of testing: | Civil - Engineering |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Công Khanh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Xi măng Cement | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Pmax = 500 Mpa | TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) |
|
Xác định thời gian đông kết Determination of time setting | TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) | ||
|
Xác định độ mịn Phương pháp sàng Determination of Fineness Sieves method | TCVN 4030:2003 | ||
|
Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Phương pháp Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method) | |||
|
Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le – Chaterlier Determination of Soundness Le-Chaterlier method | TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) | ||
|
Xác định độ nở Autoclave Determination of autoclave expansion | TCVN 8877:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetry method | |||
|
Xác định hàm lượng cặn không tan Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble residue content Gravimetry method |
Ngày hiệu lực:
21/12/2024
Địa điểm công nhận:
Km6, quốc lộ 18A, phường Cẩm Thạch, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
354