Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất mỏ Nam bộ - MICCO
Số VILAS:
768
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ − VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm
Laboratory:
Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất mỏ Nam bộ - MICCO
Organization:
MICCO – Nam Bo Mining Chemical Industry Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tiến Hòa
Số hiệu/ Code: VILAS 768
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030.
Địa chỉ/ Address: Khu phố Bến Đình, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà rịa - Vũng Tàu
Ben Dinh Hamlet, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province
Địa điểm/Location: Ấp 6, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
6st Hamlet, Toc Tien Commune, Phú Mỹ Town, Ba Ria - Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: (0254) 3 876 210
Fax: (0254) 3 895 465
E-mail: vanthu@micconambo.com.vn
Website: www.micconambo.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 768
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt,
Nước dưới đất, Nước thải,
Surface water, Ground water,
Wastewater
Xác định Nhiệt độ (x)
Determination of Temperature
(4 ~ 50) 0C
SMEWW 2550.B:2023
2.
Xác định độ pH (x)
Determination of pH(x)
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
3.
Xác định hàm lượng Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Determination of Total dissolved solid content (TDS)
(1 ~ 100.000) mg/L
HD/TDS/NBMICCO - 01/2020
4.
Xác định Độ đục (x)
Determination of Turbidity
(1 ~ 1000) NTU
SMEWW 2130 B:2023
5.
Xác định hàm lượng Nitơ-Nitrit
(N-NO2-)
Determination of Nitrogen (Nitrite)
(N-NO2-) content
0,035 mg/L
SMEWW 4500 - NO2-. B:2023
6.
Xác định hàm lượng Photpho - Photphat (P-PO43-)
Determination of Phosphorus-Photphate (P-PO43-) content
0,13 mg/L
SMEWW
4500 - P.E:2023
7.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content. HG-AAS method
0,003 mg/L
SMEWW 3114.B:2023
8.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content. F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111.B:2023
9.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111.B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 768
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nước mặt,
Nước dưới đất, Nước thải,
Surface water, Ground water,
Wastewater
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn) content. F-AAS method
Nước thải/ Wastewater: 0,15 mg/L
Nước mặt/ Surface water, Nước dưới đất/ Ground water: 0,1 mg/L
SMEWW 3111.B:2023
11.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content. F-AAS method
0,30 mg/L
SMEWW 3111.B:2023
12.
Nước mặt, Nước dưới đất
Surface water, Ground water
Xác định Oxy hòa tan (DO)(x)
Determination of Dissolved Oxygen DO
(0 ~ 16) mg/L
TCVN 7325:2004
13.
Xác định độ dẫn điện (EC) (x)
Determination of Electrical Conductivity (EC)
(0,01 ~ 200.000) μS/cm
SMEWW 2510.B:2023
14.
Nước dưới đất
Ground water
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Canxi (Ca) content F-AAS method
1,5 mg/L
SMEWW 3111.B:2023
15.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Magie (Mg) content. F-AAS method
1,5 mg/L
SMEWW 3111.B:2023
16.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp F-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content. F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111.B:2023
17.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp F-AAS
Determination of Nickel (Ni) content F-AAS method
0,02 mg/L
SMEWW 3111.B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 768
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp F-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content. F-AAS method
3,73 mg/kg
TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
19.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content. F-AAS Method
6,0 mg/kg
TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
20.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content. F-AAS method
5,0 mg/kg
TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
21.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content. HG-AAS method
0,30 mg/kg
TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 8467:2010 (phân tích/analysis)
22.
Xác định hàm lượng Crôm (Cr)
Phương pháp F-AAS
Determination of Crom (Cr) content F-AAS method
5,0 mg/kg
TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
23.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp F-AAS
Determination of Lead (Pb) content. F-AAS method
13,0 mg/kg
TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis)
24.
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định độ ẩm (x)
Determination of Humidity
(0 ~ 100) %RH
HD/PTN/02 (2025)
(Ref. QCVN 46:2022/ BTNMT)
25.
Tốc độ gió (x)
Determination of Wind speed
(0 ~ 60) m/s
HD/PTN/02 (2025)
(Ref. QCVN 46:2022/ BTNMT)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 768
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of Temperature
(0 ~ 70) 0C
HD/PTN/02 (2025)
(Ref. QCVN 46:2022/ BTNMT)
27.
Xác định Độ ồn (x)
Determination of Noise
(30 ~ 130) dBA
TCVN 7878-2:2018
28.
Xác định hàm lượng hàm lượng bụi (TSP)
Determination of suspended dust content (TSP)
36 μg/m3
TCVN 5067:1995
29.
Môi trường khu
vực công cộng và dân cư.
Public and residential environment
Xác định rung động (x)
Determination of Vibration
(30 ~ 120) dB
TCVN 6963:2001
30.
Ammonitrat (sử dụng để sản xuất thuốc nổ ANFO)
Ammonintrat (produce ANFO explosive)
Xác định pH
Determination of pH
1 ~ 14
QCVN 03:2012/BCT
31.
Xác định độ ẩm
Determination of Humidity
0,05 %
32.
Xác định khối lượng riêng rời
Determination of Bulk density.
(0,6 ~ 1,8) g/cm3
33.
Xác định độ tinh khiết Amoni Nitrat
Determination of purity of Ammonium Nitrate
(90 ~ 99,8) %
34.
Xác định khả năng hấp phụ dầu
Determination of oil absorption
(2~14) %
35.
Xác định cặn không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
0,05 %
36.
Thuốc nổ ANFO
ANFO Explosive
Xác định khối lượng riêng rời
Determination of bulk density.
(0,6 ~ 1,8) g/cm3
QCVN 04:2012/BCT
37.
Xác định thành phần thuốc nổ
Determination of content of explosive
DO: (3 ~ 8) %
AN: (92 ~ 98) %
38.
Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì (x)
Determination of explosives power based on lead cylinder compression
(5~25) mm
TCVN 6421:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 768
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Thuốc nổ ANFO
ANFO Explosive
Xác định tốc độ nổ (x)
Determination of explosive velocity
(1000 ~ 10.000) m/s
TCVN 6422:1998
40.
Xác định khả năng sinh công bằng cách đo độ giãn bom chì (x)
Phương pháp Trauzel
Determination of explosives power based on lead bomb expansion
Trauzel method
(150 ~ 450) cm3
TCVN 6423:1998
Ghi chú/Note:
−
(x): các phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite test
−
HD/…: Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory developed method
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnamese National Standards
−
QCVN: Quy chuẩn việt nam/ National Technical Regulation
−
ISO: International Standards Organization
−
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất mỏ Nam bộ - MICCO cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất mỏ Nam bộ - MICCO phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the MICCO – Nam Bo Mining Chemical Industry Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 768
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải
Surface water, Ground water, Wastewater
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Coliform organisms
Most probable number technique (MPN)
SMEWW 9221B: 2023
2.
Định lượng Fecal Coliforms Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Fecal Coliform organisms
Most probable number technique (MPN)
SMEWW 9221E: 2023
3.
Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Escherichia coli organisms
Most probable number technique (MPN)
SMEWW 9221G: 2023
Ghi chú/Note:
−
(x): các phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite test
−
HD/…: Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory developed method
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnamese National Standards
−
QCVN: Quy chuẩn việt nam/ National Technical Regulation
−
ISO: International Standards Organization
−
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất mỏ Nam bộ - MICCO cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất mỏ Nam bộ - MICCO phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the MICCO – Nam Bo Mining Chemical Industry Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
18/02/2030
Địa điểm công nhận:
Ấp 6, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
768