Phòng thí nghiệm – Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)
Số VILAS: 
361
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm – Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam) Laboratory: Laboratory of Goshu Kohsan (Vietnam) Company Limited. Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam) Organization: Goshu Kohsan (Vietnam) Company Limited. Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trương Thị Miền Laboratory manager: Truong Thi Mien Số hiệu/ Code: VILAS 361 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029. Địa chỉ/ Address Lô P1, KCN Thăng Long, Võng La, Đông Anh, Hà Nội Địa điểm/Location: Lô P1, KCN Thăng Long, Võng La, Đông Anh, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 39517580/Ext. 442 Fax: 024 39517581 E-mail: mien.tt.vn@goshukohsan.com Website: www.goshukohsan.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải Domestic water, Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Chromium (Cr) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method. 0.10 mg/L SMEWW 3111 B:2023 2. Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr) Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Chromium (Cr) content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.001 mg/L SMEWW 3113 B:2023 3. Xác định hàm lượng Bari (Ba) Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Barium (Ba) content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.005 mg/L SMEWW 3113 B:2023 4. Xác định hàm lượng Đồng (Cu). Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Copper (Cu) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.03 mg/L SMEWW 3111 B:2023 5. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron (Fe) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.02 mg/L SMEWW 3111 B:2023 6. Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminum (Al) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.60 mg/L SMEWW 3111 D:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead (Pb) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.10 mg/L SMEWW 3111 B:2023 8. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead (Pb) content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.001 mg/L SMEWW 3113 B:2023 9. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese (Mn) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.01 mg/L SMEWW 3111 B:2023 10. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp hấp thụ nguyên tử hơi lạnh Determination of Mercury (Hg)content Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.001 mg/L SMEWW 3112 B:2023 11. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel (Ni)content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.02 mg/L SMEWW 3111 B:2023 12. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Nickel (Ni) content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.001 mg/L SMEWW 3113 B:2023 13. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp hấp thụ ngọn lửa Determination of Cadmium (Cd) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.02 mg/L SMEWW 3111 B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium (Cd) content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.001 mg/L SMEWW 3113 B:2023 15. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc (Zn) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.01 mg/L SMEWW 3111 B:2023 16. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo màu dùng thuốc thử 1,5 Diphenyl cacbazit. Determination of Chromium (VI)content 1,5 Diphenyl carbazide colorimeter method 0.003 mg/L SMEWW 3500 Cr B:2023 17. Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ H2SO4 Determination of Alkalinity H2SO4 titrimetric method Nước sạch/ Domestic water: 0.1 mg/L Nước mặt, nước thải/ Surface water, waste water: 1.0 mg/L SMEWW 2320 B :2023 18. Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp điện cực màng Determination of Oxygen Dissolved (DO) content Membrane Electrode method 1.0 mg/L SMEWW 4500 O G:2023 19. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3 Determination of Chloride (Cl-) content AgNO3 Titrimetric method 10.0 mg/L SMEWW 4500 Cl-B:2023 20. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp đo màu dùng Thủy ngân thiocyanat Determination of Chloride (Cl-) content. Mercury Thiocyanate colorimetric method Nước sinh hoạt/ Domestic water: 0.05 mg/L Nước mặt, nước thải/ Surfacewater, wastewater: 0.10 mg/L USGS, third edition, p. 149-150 21. Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp đo màu dùng thuốc thử DPD Determination of Chlorine residual content DPD Ferrous Titrimetric method 0.10 mg/L SMEWW 4500 Cl G:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 22. Nước mặt, Nước thải. Surface water, Wastewater. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa 5 ngày (BOD5) Phương pháp điện cực màng Determination of Biological Oxygen demand (BOD5) content Membrane Electrode method 1.0 mg O2/L SMEWW 5210 B:2023 23. Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp đo quang Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content. Spectrophotometer method. 100 mg O2/L SMEWW 5220 D:2023 24. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater . Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ K2Cr2O7. Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content K2Cr2O7 titrimetric method 5.0 mg O2/L SMEWW 5220 B 4.b:2023 25. Xác định nhu cầu oxy bằng kali pemanganat tại 1000C (CODMn) Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of Oxygen Demand by potassium permanganate at 1000C (CODMn). KMnO4 titrimetric method 0.5 mg O2/L JIS K0102-1: 2021 26. Xác định chỉ số pemanganat. Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of Permanganate Index. KMnO4 titrimetric method 0.5 mg O2/L TCVN 6186: 1996 27. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định độ màu. Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin – Coban Determination of Color. Platine – Cobalt colorimeter method 1 Pt-Co (pH=7) SMEWW 2120 C:2023 28. Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp đo màu Determination of Cyanide (CN-) content Colorimeter method 0.005 mg/L SMEWW 4500 CN- C + E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 29. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định độ dẫn (EC) Determination of Electric conductivity (EC) Đến/ to: 1999 μS/cm Đến/ to: 500 mS/cm SMEWW 2510 B:2023 30. Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp điện cực chọn lọc ion Determination of Fluoride (F-) content Ion-Selective Electrode method 0.10 mg/L SMEWW 4500 F- C:2023 31. Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Hardness EDTA titrimetric method 2.0 mg/L SMEWW 2340 C:2023 32. Xác định độ cứng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium Hardness EDTA titrimetric method 2.0 mg/L SMEWW 3500 Ca B:2023 33. Xác định hàm lượng Ammoniac (N-NH3) Phương pháp chung cất và chuẩn độ Determination of Nitrogen Ammonia (N-NH3) content Distillation and Titrimetric method 1.0 mg/L SMEWW 4500 NH3 C:2023 34. Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-) Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Brucine Determination of Nitrogen nitrate (N-NO3-) content Brucine colorimetric method 0.05 mg/L EPA 352.1:1971 35. Xác định hàm lượng Nitrit(N-NO2-) Phương pháp đo màu Naphthylen diamine Determination of Nitrogen nitrite (N-NO2-) content Naphthylethylenediamine colorimetric method Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water: 0.01 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0.05 mg/L TCVN 6178: 1996 36. Xác định hàm lượng tổng Nitơ (N) Kendan Phương pháp Macro Kendan Determination of total Kjeldahl Nitrogen (N) content Macro-Kjeldahl method 1.0 mg/L SMEWW 4500 Norg B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 37. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen content Catalytic disgestion after reduction with Devarda’s alloy method 1.0 mg/L TCVN 6638: 2000 38. Xác định hàm lượng tổng Nitơ (N) Phương pháp Persulfate Determination of total N content. Persulfate Method 0,1 mg/L SMEWW 4500-N C:2023 39. Xác định hàm lượng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of Oil & Grease content Gravimetric method 2.0 mg/L SMEWW 5520 B:2023 40. Xác định hàm lượng dầu mỡ Phương pháp đo quang phổ FTIR Determination of Oil & Grease content Spectrometer method by FTIR 1.0 mg/L SMEWW 5520 C:2023 41. Xác định hàm lượng dầu khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of Mineral oil content Gravimetric method Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water: 0.3 mg/L Nước thải/ Wastewater: 2.0 mg/L SMEWW 5520 B & F:2023 42. Xác định hàm lượng dầu thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of Vegetable oil content Gravimetric method Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water: 0.3 mg/L Nước thải/ Wastewater: 2.0 mg/L SMEWW 5520 B & F:2023 43. Xác định pH Phương pháp điện cực Determination of pH value Electrometric method 2~12 SMEWW 4500 H+ B:2023 44. Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp đo màu Determination of Phenol content Spectrophotometric method 0.001 mg/L SMEWW 5530 C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định octo- photphat (PO43-) Phương pháp đo màu dùng thiếc clorua. Determination of ortho Phosphate (PO43-) content Stannous chloride colorimetric method Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water: 0.05 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0.25 mg/L SMEWW 4500 P-D:2023 46. Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp đo màu dùng thiếc clorua Determination of total phosphorus content Stannous chloride colorimetric method Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water: 0.05 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0.25 mg/L SMEWW 4500 P-B + D:2023 47. Nước sạch, Nước mặt. Domestic water, Surface water. Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp đo màu dùng thuốc thử molybdosilicat Determination of Silica (Si) content Molybdosilicate colorimetric method Dải đo/determination range 0.5~13 mg/L SMEWW 4500 SiO2 C:2023 48. Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Heteropoly Blue Determination of Silica (Si) Heteropoly blue colorimetric method Dải đo/determination range 4~60 μg/L và/and 40~800 μg/L SMEWW 4500 SiO2 D:2023 49. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ 180oC Determination of Total Dissolved Solid content. Gravimetric method (dried at temperature 180oC) 5.0 mg/L SMEWW 2540 C:2023 50. Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ (103~105) oC Determination of total Suspended Solid content Gravimetric method dried at temperature (103~105) oC 5.0 mg/L SMEWW 2540 D:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải. Domestic water, Surface water, Wastewater. Xác định hàm lượng tổng chất rắn. Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ (103~105) oC Determination of Total Solid by Gravimetric method dried at temperature độ (103~105) oC 5.0 mg/L SMEWW 2540 B: 2023 52. Xác định hàm lượng tổng các chất rắn bay hơi Phương pháp trọng lượng nung tại nhiệt độ 550oC Determination of total Solids, Fixed and Volatile content Method ovened at temperature 550oC 5.0 mg/L SMEWW 2540 E: 2023 53. Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp đo quang Determination of Sulfate (SO42-) content Spectrophotometric method Nước sinh hoạt/ Domestic water: 0.1 mg/L Nước mặt, nước thải/ Surface water, wastewater: 1.0 mg/L USGS, third edition, p. 477- 478 54. Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp đo quang Determination of Sulfate (SO42-) Spectrophotometric method 1.0 mg/L SMEWW 4500 SO42- E:2023 55. Nước sạch, Nước mặt Domestic water, Surface water Xác định hàm lượng tổng cacbon hữu cơ Phương pháp đốt cháy nhiệt độ cao Determination of Total Organic Carbon content High-Temperature Combustion method 0.025 mg/L SMEWW 5310 B:2023 56. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải Domestic water, Surface water, Wastewater Xác định độ đục Phương pháp đo cường độ ánh sáng phân tán. Determination of Turbidity Nephelometric method 0.1 NTU SMEWW 2130 B: 2023 57. Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp đo quang Determination of Sulfide content Spectrophotometer method 0.05 mg/L SMEWW 4500 S2- B&D: 2023 58. Xác định hàm lượng Cacbon dioxit (CO2). Phương pháp chuẩn độ NaOH Determination of Carbon dioxide (CO2) content. NaOH titrimetric method 1.0 mg/L SMEWW 4500 CO2 C: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 59. Nước sạch Domestic water Xác định độ axit. Phương pháp chuẩn độ NaOH Determination of Acidity. NaOH titrimetric method 1.0 mg/L SMEWW 2310 B:2023 60. Nước sạch, Nước mặt, Nước thải Domestic water, Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic (As) content Hydro technic Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 0.001 mg/L ASTM D 2972-15-B 61. Xác định chất hoạt động bề mặt anion (MBAS) Phương pháp chiết và đo màu. Determination of Surfactants content Extraction and colorimetric method 0.05 mg/L SMEWW 5540 B&C:2023 62. Nước sạch, Nước mặt Domestic water, Surface water Xác định hàm lượng Cation (Na+, K+, Ca2+, Mg2+, NH4+) Phương pháp sắc ký ion Determination of Cations (Na+, K+, Ca2+, Mg2+, NH4+) content. Liquid Ion chromatography (IC) method. 0.005 mg/L TCVN 6660: 2000 63. Dung dịch hóa chất Chemical Solution Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp đo màu dùng Thủy ngân thiocyanat Determination of Chloride (Cl-) content Mercury Thiocyanate colorimetric method 0.50 mg/L USGS, third edition, p. 149-150 64. Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminum (Al) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 1.00 mg/L SMEWW 3111 D:2023 65. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Copper (Cu) Content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 1.00 mg/L SMEWW 3111 B:2023 66. Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr) Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Chromium (Cr) content Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method 1.00 mg/L SMEWW 3111 B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 24th edition, 2023 - ASTM: American Society for Testing and Materials - EPA: United States Environment Protection Agency - JIS: Japanese Industrial Standard (JISK 0102-1998) - TCVN: Vietnamese Standard Analytical methods - USGS: United States Geological Survey, third edition DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 361 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Định lượng Coliform, E. coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất cao nhất. Enumeration of Coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Most probable number method - TCVN 6187-2: 2020 2. Nước thải Wastewater Định lượng Coliform. Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Enumeration of Coliform organisms. Multiple tube (most probable number) method - SMEWW 9221 B: 2023 3. Nước sạch Domestic water Định lượng Coliform, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of coliform, E. coli Membrane filtration method - TCVN 6187-1: 2019 4. Nước uống, Nước sạch Drinking water, Domestic water Định lượng vi khuẩn dị dưỡng. Phương pháp lọc màng. Enumeration of culturable heterotrophic bacteria Membrane filter method. - SMEWW 9215 D: 2023 5. Nước sạch, Nước mặt Domestic water, Surface water Định lượng vi khuẩn dị dưỡng. Phương pháp đổ đĩa Enumeration of culturable heterotrophic bacteria Pour plate method - SMEWW 9215 B: 2023 Ghi chú/Note: - CFU: đơn vị hình thành khuẩn lạc/ Colony Forming Units - MPN: số có xác suất cao nhất/ Most Probable Number - Trưởng hợp phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
24/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô P1, KCN Thăng Long, Võng La, Đông Anh, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
361
© 2016 by BoA. All right reserved