Phòng thí nghiệm phân tích môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH 1TV Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
Số VILAS: 
499
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/12 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm phân tích môi trường Laboratory: Analysic of Enviromental Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 1TV Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Organization: Technical Resources and Environmental Company Limitted a Member Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Trọng Lục Laboratorymanager: Nguyen Trong Luc Số hiệu/ Code: VILAS 499 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 11/10/2026 Địa chỉ/ Address: Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No 236 Vo Nguyen Hien street, Vinh city, Nghe An Province Địa điểm/Location: Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No 236 Vo Nguyen Hien street, Vinh city, Nghe An Province Điện thoại/ Tel: 0932 492 499 Fax: 02383.592.198 E-mail: phongphantich236@gmail.com Website: http://tainguyenvamoitruong.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ (NH4+) Determinaton of Ammonium content (NH4+) Distillation and titration method 0,7 mg/L TCVN 5988:1995 2. Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp HACH Determinaton of total Nitrogen content HACH method (2,0 ~ 150) mg/L HACH Method 10072:2013 3. Xác định nhiệt độ(x) Determinaton of temperature (-5 ~ 100)oC QTĐ.12:2023 4. Nước đưới đất Ground water Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp GF-AAS Determination of Aluminum (Al) content GF-AAS method 0,03 mg/L TCVN 6657: 2000 5. Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp GF-AAS Determination of tin content (Sn) GF-AAS method 0,015 mg/L SMEWW 3113B:2023 6. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp HANA Determination of Ammonium content (NH4+) HANA method 0,2 mg/L QTNB-PTHN.15:2022 7. Nước mưa Rainwater Xác định pH(x) Determination of pH value Đến/to: 14 QTĐ.25:2023 8. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determinaton of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,15 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Nước thải, nước mặt, Wastewater, surface water Xác định Vận tốc dòng chảy(x) Determination of velocity of flow (0,1 ~ 6,1) m/s QTĐ.20:2023 10. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titration method 6,0 mg/L TCVN 6636-1:2000 11. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalicylic Determinaton of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,2 mg/L TCVN 6180:1996 12. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method 6,0 mg/L TCVN 6198:1996 13. Nước thải, nước sạch Wastewater, Domestic water Xác định hàm lượng Clo dư Determination of residual chloride content Đến/to: 5,00 mg/L SMEWW 4500 Cl:2023 14. Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 15. Xác định chỉ số Pemangnat Phương pháp khối lượng Determinaton of Permanganate index Gravimetric method 0,7 mg/L TCVN 6186:1996 16. Nước mặt, nước biển Surface water, sea water Xác định độ trong(x) Determination of Clarity Đến/to: 1,8 m QTĐ.27:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determinaton of chemical oxyen demand Titration method 40,0 mg/L SMEWW 5220C:2023 18. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride content Titration with silver nitrate method 7,0 mg/L TCVN 6194:1996 19. Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp HACH Determination of Sulfide content HACH method (0,01~ 0,70) mg/L (0,1 ~ 7,0) mg/L (1,0 ~ 70) mg/L HACH Method 10254:2013 20. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp so màu Hana Determination of chemical oxygen demand (COD) Hana colorimetric method 5,0 mg/L QTNB-PTHN.10:2022 21. Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, Domestic water Xác định hàm lượng Natri Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content F-AAS method 2,0 mg/L TCVN 6196-3:2000 22. Xác định hàm lượng Kali Phương pháp F-AAS Determination of potassium content F-AAS method 2,0 mg/L TCVN 6196-3:2000 23. Xác đinh hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng bổ sung Bariclorua Determination of sulfate content Method of weight addition of baricloride 12 mg/l TCVN 6200:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 24. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển Wastewater, surface water, ground water, sea water Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters 5,0 mg/L TCVN 6625:2000 25. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng. Determinaton of biochemical oxigen Dilution method 3,0 mg/L SMEWW 5210B:2023 26. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp HACH Determination of Nitrate content HACH method (0,3 ~ 30) mg/L HACH Method 8039:2013 27. Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Phương pháp HANA Determination of surfactant content HANA method 0,1 mg/L QTNB-PTHN.21:2022 28. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp HACH Determination of Sulfate content HACH method (2,0 ~ 70) mg/L HACH Method 8051:2013 29. Xác định hàm lượng CN Phương pháp HACH Determination of Cyanide content HACH method (0,002 ~ 0,24) mg/L HACH Method 8027:2013 30. Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi thử bằng hợp kim Devarda Determinaton of Nirogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 1,2 mg/L TCVN 6638:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển Wastewater, surface water, ground water, sea water Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10–phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin 0,1 mg/L TCVN 6177:1996 32. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 0,03 mg/L SMEWW 3111B: 2023 33. Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến Determination of Chromium VI (Cr6+) content Visible ultraviolet spectroscopic method 0,01 mg/L TCVN 6658:2000 34. Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp GF-AAS Determination of total chromium content GF-AAS method 0,015 mg/L SMEWW 3113B: 2023 35. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp HACH Determination of Fluoride content HACH method (0,02 ~ 2,0) mg/L HACH Method 8029:2013 36. Xác định độ màu Determination of color 6 Pt-Co TCVN 6185:2015 37. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Wastewater, surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử. Determinaton of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method Nước thải, nước mưa/ Wastewater, rainwater: 0,06 mg/L Nước mặt, nước dưới đất/ Surface water, ground water: 0,04 mg/L TCVN 6178:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Nước thải, nước mặt, nước dướI đất, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,003 mg/L SMEWW 3113B: 2023 39. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of arsenic (As) content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B: 2023 40. Nước thải, nước mặt, nước dướI đất, nước mưa, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, rainwater, Domestic water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ Determination of nitrate content Spectrometric method 0,60 mg/L SMEWW 4500-NO3-E:2023 41. Nước thải, nước mặt, nước dướI đất, nước biển, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, sea water, domestic water Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp GF-AAS Determination of manganese content GF-AAS method 0,015 mg/L SMEWW 3113B: 2023 42. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,02 mg/L SMEWW 3111B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 43. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển Wastewater, surface water, ground water, domestic water, sea water Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,003 mg/L SMEWW 3113B: 2023 44. Xác định pH(x) Determination of pH value Đến/to: 14 QTĐ.13:2023 45. Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, sea water, rainwater, domestic water Xác định nhiệt độ (x) Determinaton of temperature (-5 ~ 100)oC QTĐ.11:2023 46. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước sạch, nước mưa Wastewater, surface water, ground water, sea water, domestic water, rainwater Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determinaton of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6202:2008 47. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp đo phổ Determination of Ammonium content Spectrometric method 0,15 mg/L TCVN 6179-1:1996 48. Xác định Hàm lượng ôxy hòa tan (DO) (x) Determination of dissolved oxygen content (DO) (0,05 ~ 20) mg/L QTĐ.15:2023 49. Xác định Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) Determination of Total dissolved solids (TDS) 4,9 mg/l ~ 199,9 g/L QTĐ.14:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 50. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước mưa Wastewater, surface water, ground water, domestic water, sea water, rainwater Xác định Độ dẫn điện (EC) (x) Determination of Conductivity (EC) 0,05 μS/cm ~ 50 mS/cm QTĐ.16:2023 51. Xác định Thế ôxy hóa khử (ORP) (x) Determination of Redox potential (ORP) (-1200 ~ 1200)mV SMEWW 2580B: 2023 52. Xác định Độ muối(x) Determination of Salinity Đến/to: 70‰ SMEWW 2520B: 2023 53. Xác định Độ đục(x) Determination of Turbidity Đến/to: 1000 NTU SMEWW 2130B: 2023 54. Đất Soil Xác định pH (pH) Phương pháp đầu dò điện hoá Determination of pH (pH) Electrochemical probe method 2 ~ 12 TCVN 5979:2021 55. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravmetric method 6% TCVN 4048:2011 56. Xác định hàm lượng Photpho tổng Phương pháp so màu Determination of total phosphorus content Colorimeter method 3,0 mg/kg TCVN 8940:2011 57. Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp so màu Determination of P2O5 content Colorimeter method 3,0 mg/kg TCVN 8940:2011 58. Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total potassium content F-AAS method 30 mg/kg QTNBĐ.10-1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 59. Đất Soil Xác định hàm lượng K2O Phương pháp F-AAS Determination of K2O content F-AAS method 30 mg/kg QTNBĐ.10-2:2023 60. Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số Phương phápWalkley Black Determination of total organic carbon content Walkley Black method 1,0 % TCVN 8941:2011 61. Không khí xung quanh, môi trường lao động Ambient air, working environment Xác định Nhiệt độ(x) Determination of temperature Đến/to: 70oC QCVN 46:2012/BTNMT 62. Xác định Độ ẩm(x) Determination of Humidity (10 ~ 95) % QCVN 46:2012/BTNMT 63. Xác định Tốc độ gió(x) Determination of wind speed (0,1 ~ 20) m/s QCVN 46:2012/BTNMT 64. Xác định Áp suất(x) Determination of Pressure (850 ~ 1100) hPa QCVN 46:2012/BTNMT 65. Xác định Hướng gió(x) Determination of Wind direction Đến/to: 360o QCVN 46:2012/BTNMT 66. Xác định Tiếng ồn(x) Determination of Noise (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2: 2018 67. Xác định ồn giải tần (x) Determination of Band Noise (20 ~ 140) dBA TCVN 9799:2013 68. Xác định Độ rung(x) Determination of Vibration (30 ~ 120) dB TCVN 6963:2001 69. Xác định Rung toàn thân(x) Determination of Systemic Vibration (0,01 ~ 50) m/s2 TCVN 6964-1:2001 70. Xác định Rung cục bộ(x) Determination of Identify Local Vibration (0,1 ~ 2000) m/s2 TCVN 5127:1990 71. Xác định điện trường tần số cao (50MHz~3,5GHz) (x) Determination of high frequency electric fields (50MHz~3,5GHz) 20 mV/m~108,0 V/m QCVN 21:2016/ BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 72. Không khí xung quanh, môi trường lao động Ambient air, working environment Xác định từ trường tần số cao (50MHz~3,5GHz) (x) Determine the high frequency magnetic fields 53 μA/m ~ 286,4 mA/m QCVN 21:2016/ BYT 73. Xác định điện trường tần số công nghiệp (50Hz~60Hz) (x) Determination of industrial frequency electric field 1 V/m ~ 199 kV/m QCVN 25:2016/ BYT 74. Xác định từ trường tần số công nghiệp (x) (50Hz~60Hz) Determination of industrial frequency magnetic field 0,1 mG ~ 20 G QCVN 25:2016/ BYT 75. Xác định ánh sáng(x) Determination of light Đến/to: 20.000 Lux TCVN 5176:1990 76. Xác định suất liều bức xạ (x) Determination of radiation dose rate 0,5 ~19,99 μSv/h 50 ~ 1999 μRem/h TCVN 10759-4:2016 77. Xác định bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of dust PM10 Gravimetric method 21 mg/cái lọc/filter 40 CRF part 50 Method appendix J Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater - EPA: Environmental Protection Agency - QTNB, QTĐ: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng / Laboratory developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard. - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam National Standards. - 40 CRF part 50 Method appendix J: 40 Code of Federal Regulations part 50 Method appendix J - Reference Method for the Determination of Particulate Matter as PM10 in the Atmosphere - x: phương pháp thử tại hiện trường/onsite test DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 499 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Định lượng Coliforms và Escherichia coli Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất Determination of Coliforms and Escherichia coli The most proable number technique TCVN 6187-2:2020 2. Nước thải, nước mặt, nước biển Wastewater, surface water, sea water Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất Determination of Coliform The most proable number technique SMEWW 9221B:2023 3. Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli The most proable number technique SMEWW 9221F:2023 4. Định lượng Coliform chịu nhiệt Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất Determination of thermotolerant coliforms The most proable number technique SMEWW 9221E:2023 Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - Trường hợp Phòng thí nghiệm phân tích môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phân tích môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Analysic of Enviromental Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
11/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
499
© 2016 by BoA. All right reserved