Phòng thí nghiệm phân tích môi trường
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH 1TV Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
Số VILAS:
499
Tỉnh/Thành phố:
Nghệ An
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm phân tích môi trường
Laboratory: Analysic of Enviromental Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH 1TV Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
Organization:
Technical Resources and Environmental Company Limitted a Member
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Trọng Lục
Laboratorymanager:
Nguyen Trong Luc
Số hiệu/ Code: VILAS 499
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 11/10/2026
Địa chỉ/ Address: Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
No 236 Vo Nguyen Hien street, Vinh city, Nghe An Province
Địa điểm/Location: Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
No 236 Vo Nguyen Hien street, Vinh city, Nghe An Province
Điện thoại/ Tel: 0932 492 499
Fax: 02383.592.198
E-mail: phongphantich236@gmail.com
Website: http://tainguyenvamoitruong.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ (NH4+) Determinaton of Ammonium content (NH4+) Distillation and titration method
0,7 mg/L
TCVN 5988:1995
2.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp HACH
Determinaton of total Nitrogen content
HACH method
(2,0 ~ 150) mg/L
HACH Method
10072:2013
3.
Xác định nhiệt độ(x)
Determinaton of temperature
(-5 ~ 100)oC
QTĐ.12:2023
4.
Nước đưới đất
Ground water
Xác định hàm lượng Nhôm (Al)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Aluminum (Al) content
GF-AAS method
0,03 mg/L
TCVN 6657: 2000
5.
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn)
Phương pháp GF-AAS
Determination of tin content (Sn)
GF-AAS method
0,015 mg/L
SMEWW 3113B:2023
6.
Nước sạch Domestic water
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phương pháp HANA
Determination of Ammonium content (NH4+)
HANA method
0,2 mg/L
QTNB-PTHN.15:2022
7.
Nước mưa
Rainwater
Xác định pH(x)
Determination of pH value
Đến/to: 14
QTĐ.25:2023
8.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater,
surface water
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determinaton of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method
0,15 mg/L
TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
9.
Nước thải,
nước mặt,
Wastewater,
surface water
Xác định Vận tốc dòng chảy(x)
Determination of velocity of flow
(0,1 ~ 6,1) m/s
QTĐ.20:2023
10.
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface water,
ground water
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of alkalinity
Titration method
6,0 mg/L
TCVN 6636-1:2000
11.
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalicylic Determinaton of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,2 mg/L
TCVN 6180:1996
12.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium content
EDTA titrimetric method
6,0 mg/L
TCVN 6198:1996
13.
Nước thải,
nước sạch
Wastewater,
Domestic water
Xác định hàm lượng Clo dư
Determination of residual chloride content
Đến/to: 5,00 mg/L
SMEWW 4500 Cl:2023
14.
Nước dưới đất,
nước sạch
Ground water, domestic water
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method
5,0 mg/L
TCVN 6224:1996
15.
Xác định chỉ số Pemangnat
Phương pháp khối lượng
Determinaton of Permanganate index
Gravimetric method
0,7 mg/L
TCVN 6186:1996
16.
Nước mặt,
nước biển
Surface water,
sea water
Xác định độ trong(x)
Determination of Clarity
Đến/to: 1,8 m
QTĐ.27:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
17.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater,
surface water,
ground water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ Determinaton of chemical oxyen demand
Titration method
40,0 mg/L
SMEWW 5220C:2023
18.
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride content Titration with silver nitrate method
7,0 mg/L
TCVN 6194:1996
19.
Xác định hàm lượng Sunfua
Phương pháp HACH Determination of Sulfide content
HACH method
(0,01~ 0,70) mg/L
(0,1 ~ 7,0) mg/L
(1,0 ~ 70) mg/L
HACH Method 10254:2013
20.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp so màu Hana
Determination of chemical oxygen demand (COD)
Hana colorimetric method
5,0 mg/L
QTNB-PTHN.10:2022
21.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch Surface water,
ground water,
Domestic water
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium content
F-AAS method
2,0 mg/L
TCVN 6196-3:2000
22.
Xác định hàm lượng Kali
Phương pháp F-AAS
Determination of potassium content
F-AAS method
2,0 mg/L
TCVN 6196-3:2000
23.
Xác đinh hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng bổ sung Bariclorua
Determination of sulfate content
Method of weight addition of baricloride
12 mg/l
TCVN 6200:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
24.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước biển
Wastewater,
surface water,
ground water,
sea water
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters
5,0 mg/L
TCVN 6625:2000
25.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng. Determinaton of biochemical oxigen
Dilution method
3,0 mg/L
SMEWW 5210B:2023
26.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp HACH Determination of Nitrate content
HACH method
(0,3 ~ 30) mg/L
HACH Method
8039:2013
27.
Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt
Phương pháp HANA
Determination of surfactant content
HANA method
0,1 mg/L
QTNB-PTHN.21:2022
28.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp HACH Determination of Sulfate content
HACH method
(2,0 ~ 70) mg/L
HACH
Method 8051:2013
29.
Xác định hàm lượng CN
Phương pháp HACH Determination of Cyanide content
HACH method
(0,002 ~ 0,24) mg/L
HACH Method 8027:2013
30.
Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi thử bằng hợp kim Devarda Determinaton of Nirogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
1,2 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
31.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước biển
Wastewater,
surface water,
ground water,
sea water
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10–phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1.10- phenantrolin
0,1 mg/L
TCVN 6177:1996
32.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
0,03 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
33.
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+)
Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến
Determination of Chromium VI (Cr6+) content
Visible ultraviolet spectroscopic method
0,01 mg/L
TCVN 6658:2000
34.
Xác định hàm lượng Crom tổng
Phương pháp GF-AAS
Determination of total chromium content
GF-AAS method
0,015 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
35.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp HACH Determination of Fluoride content
HACH method
(0,02 ~ 2,0) mg/L
HACH Method
8029:2013
36.
Xác định độ màu
Determination of color
6 Pt-Co
TCVN 6185:2015
37.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước mưa
Wastewater,
surface water,
ground water,
rainwater
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử.
Determinaton of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
Nước thải, nước mưa/ Wastewater, rainwater:
0,06 mg/L
Nước mặt,
nước dưới đất/
Surface water, ground water:
0,04 mg/L
TCVN 6178:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
38.
Nước thải,
nước mặt,
nước dướI đất,
nước sạch
Wastewater,
surface water,
ground water,
domestic water
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
0,003 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
39.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp GF-AAS
Determination of arsenic (As) content
GF-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
40.
Nước thải,
nước mặt,
nước dướI đất,
nước mưa,
nước sạch
Wastewater,
surface water,
ground water,
rainwater, Domestic water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ
Determination of nitrate content
Spectrometric method
0,60 mg/L
SMEWW
4500-NO3-E:2023
41.
Nước thải,
nước mặt,
nước dướI đất,
nước biển,
nước sạch
Wastewater,
surface water,
ground
water, sea water,
domestic water
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp GF-AAS
Determination of manganese content
GF-AAS method
0,015 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
42.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,02 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
43.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch,
nước biển
Wastewater,
surface water,
ground water,
domestic water,
sea water
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
0,003 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
44.
Xác định pH(x)
Determination of pH value
Đến/to: 14
QTĐ.13:2023
45.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước biển,
nước mưa,
nước sạch
Surface water,
ground water,
sea water,
rainwater,
domestic water
Xác định nhiệt độ (x)
Determinaton of temperature
(-5 ~ 100)oC
QTĐ.11:2023
46.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước biển,
nước sạch,
nước mưa
Wastewater,
surface water, ground water,
sea water,
domestic water,
rainwater
Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determinaton of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method
0,08 mg/L
TCVN 6202:2008
47.
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp đo phổ
Determination of Ammonium content
Spectrometric method
0,15 mg/L
TCVN 6179-1:1996
48.
Xác định Hàm lượng ôxy hòa tan (DO) (x)
Determination of dissolved oxygen content (DO)
(0,05 ~ 20) mg/L
QTĐ.15:2023
49.
Xác định Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x)
Determination of Total dissolved solids (TDS)
4,9 mg/l ~ 199,9 g/L
QTĐ.14:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
50.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch,
nước biển,
nước mưa
Wastewater,
surface water,
ground water,
domestic water,
sea water,
rainwater
Xác định Độ dẫn điện (EC) (x)
Determination of Conductivity (EC)
0,05 μS/cm ~ 50 mS/cm
QTĐ.16:2023
51.
Xác định Thế ôxy hóa khử (ORP) (x)
Determination of Redox potential (ORP)
(-1200 ~ 1200)mV
SMEWW 2580B: 2023
52.
Xác định Độ muối(x)
Determination of Salinity
Đến/to: 70‰
SMEWW 2520B: 2023
53.
Xác định Độ đục(x)
Determination of Turbidity
Đến/to: 1000 NTU
SMEWW 2130B: 2023
54.
Đất
Soil
Xác định pH (pH)
Phương pháp đầu dò điện hoá
Determination of pH (pH)
Electrochemical probe method
2 ~ 12
TCVN 5979:2021
55.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravmetric method
6%
TCVN 4048:2011
56.
Xác định hàm lượng Photpho tổng
Phương pháp so màu
Determination of total phosphorus content
Colorimeter method
3,0 mg/kg
TCVN 8940:2011
57.
Xác định hàm lượng P2O5
Phương pháp so màu
Determination of P2O5 content
Colorimeter method
3,0 mg/kg
TCVN 8940:2011
58.
Xác định hàm lượng Kali tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total potassium content
F-AAS method
30 mg/kg
QTNBĐ.10-1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
59.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp F-AAS
Determination of K2O content
F-AAS method
30 mg/kg
QTNBĐ.10-2:2023
60.
Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số
Phương phápWalkley Black
Determination of total organic carbon content
Walkley Black method
1,0 %
TCVN 8941:2011
61.
Không khí xung quanh, môi trường lao động
Ambient air, working environment
Xác định Nhiệt độ(x)
Determination of temperature
Đến/to: 70oC
QCVN 46:2012/BTNMT
62.
Xác định Độ ẩm(x)
Determination of Humidity
(10 ~ 95) %
QCVN 46:2012/BTNMT
63.
Xác định Tốc độ gió(x)
Determination of wind speed
(0,1 ~ 20) m/s
QCVN 46:2012/BTNMT
64.
Xác định Áp suất(x)
Determination of Pressure
(850 ~ 1100) hPa
QCVN 46:2012/BTNMT
65.
Xác định Hướng gió(x)
Determination of Wind direction
Đến/to: 360o
QCVN 46:2012/BTNMT
66.
Xác định Tiếng ồn(x)
Determination of Noise
(30 ~ 130) dBA
TCVN 7878-2: 2018
67.
Xác định ồn giải tần (x)
Determination of Band Noise
(20 ~ 140) dBA
TCVN 9799:2013
68.
Xác định Độ rung(x)
Determination of Vibration
(30 ~ 120) dB
TCVN 6963:2001
69.
Xác định Rung toàn thân(x)
Determination of Systemic Vibration
(0,01 ~ 50) m/s2
TCVN 6964-1:2001
70.
Xác định Rung cục bộ(x)
Determination of Identify Local Vibration
(0,1 ~ 2000) m/s2
TCVN 5127:1990
71.
Xác định điện trường tần số cao (50MHz~3,5GHz) (x)
Determination of high frequency electric fields (50MHz~3,5GHz)
20 mV/m~108,0 V/m
QCVN 21:2016/ BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
72.
Không khí xung quanh, môi trường lao động
Ambient air, working environment
Xác định từ trường tần số cao (50MHz~3,5GHz) (x)
Determine the high frequency magnetic fields
53 μA/m ~ 286,4 mA/m
QCVN 21:2016/ BYT
73.
Xác định điện trường tần số công nghiệp (50Hz~60Hz) (x)
Determination of industrial frequency electric field
1 V/m ~ 199 kV/m
QCVN 25:2016/ BYT
74.
Xác định từ trường tần số công nghiệp (x)
(50Hz~60Hz)
Determination of industrial frequency magnetic field
0,1 mG ~ 20 G
QCVN 25:2016/ BYT
75.
Xác định ánh sáng(x)
Determination of light
Đến/to: 20.000 Lux
TCVN 5176:1990
76.
Xác định suất liều bức xạ (x) Determination of radiation dose rate
0,5 ~19,99 μSv/h
50 ~ 1999 μRem/h
TCVN 10759-4:2016
77.
Xác định bụi PM10
Phương pháp khối lượng
Determination of dust PM10
Gravimetric method
21 mg/cái lọc/filter
40 CRF part 50 Method appendix J
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater - EPA: Environmental Protection Agency - QTNB, QTĐ: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard.
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam National Standards. - 40 CRF part 50 Method appendix J: 40 Code of Federal Regulations part 50 Method appendix J - Reference Method for the Determination of Particulate Matter as PM10 in the Atmosphere
- x: phương pháp thử tại hiện trường/onsite test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface water, ground water
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất
Determination of Coliforms and Escherichia coli
The most proable number technique
TCVN 6187-2:2020
2.
Nước thải,
nước mặt,
nước biển
Wastewater,
surface water,
sea water
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất
Determination of Coliform
The most proable number technique
SMEWW 9221B:2023
3.
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất
Enumeration of Escherichia coli
The most proable number technique
SMEWW 9221F:2023
4.
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất
Determination of thermotolerant coliforms
The most proable number technique
SMEWW 9221E:2023
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
-
Trường hợp Phòng thí nghiệm phân tích môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phân tích môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Analysic of Enviromental Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
11/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức:
499