Phòng thí nghiệm – Trung tâm Phân tích & Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Viện nghiên cứu da giày
Số VILAS:
457
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm – Trung tâm Phân tích & Môi trường | ||||
Laboratory: | The Lab - Center For Analysis And Environment | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện nghiên cứu da giày | ||||
Organization: | Leather and Shoe Research Institute | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Hải Âu Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Dương Hải Âu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Hồng Diễm | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước mặt nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxi hóa học Phương pháp hoàn lưu kín, chuẩn độ Determination of COD (Chemical Oxygen Demand) Closed reflux, titrimetric method | 40 mg/L | SMEWW 5220C : 2017 |
|
Xác định nhu cầu oxi sinh học Phương pháp pha loãng và cấy Determination of BOD5 (Biochemical Oxygen Demand) Dilution and seeding method | 3 mg/L | SMEWW 5210 B : 2017 | |
|
Nước mặt, nước ngầm. nước thải Groundwater, surface water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 3 ~ 10 | TCVN 6492: 2011 |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination total suspended solids Gravimetric method | 12 mg/L | SMEWW 2540 D: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng phospho tổng Phương pháp SnCl2 Determination of total phosphorus content Stannous chloride method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500 – P-B&D : 2017 | |
|
Xác định hàm lượng nitrit (tính theo Nitơ) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrit (as N) content UV-Vis Method | 0,009 mg/L | SMEWW 4500 –NO2 – B : 2017 | |
|
Xác định hàm lượng amoni (tính theo Nitơ) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Aminonium (as N) Distillation and titration method | 1,5 mg/L | SMEWW 4500 -NH3 – B&C : 2017 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determinatiom of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy | 3,0 mg/L | TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) | |
|
Xác định hàm lượng photphat (tính theo Photpho) Phương pháp SnCl2 Determination of phosphate (as P) Stannous chloride method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500 – P-D :2017 | |
|
Nước mặt, nước ngầm. nước thải Groundwater, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Cadimi, Chì Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, Lead content F-AAS method | Cd: 0,0045 mg/L Pb: 0,006 mg/L | SMEWW 3111C: :2017 |
|
Xác định Crôm, Đồng, Niken, Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Chromium, Copper, Niken, Zinc content F-AAS method | Cr: 0,084 mg/L Cu: 0,03 mg/L Ni: 0,09mg/L Zn:0,12 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total chlorine content Iodometric titration method | 0,9 mg/L | TCVN 6225-3:2011 | |
|
Nước ngầm, nước sạch Groundwater, Cleanwater | Xác định chỉ số permanganat Determination of permanganat index | 1 mg/L | TCVN 6186:1996 |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, Bottled drinking water | Xác định hàm lượng nitrat (N- NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate (as N) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Xác định hàm lượng nitrit (N- NO2-). Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrit (as N) UV-Vis Method | 0,009 mg/L | SMEWW 4500. NO2-.B : 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp SPADNS Determination of fluoride content Using SPADNS photometric method | 0,5 mg/L | SMEWW 4500-F.B&D : 2017 | |
|
Xác định hàm lượng xyanua (CN-). Phương pháp chưng cất và so màu Determination of cyanide content Distillation and colorimetric method | 0,01 mg/L | SMEWW 4500- CN-C.&E: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi, chì Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, Lead content F-AAS method | Cd:0,0045 mg/L Pb:0,006 mg/L | SMEWW 3111C: 2017 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Cu, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Manganese content F-AAS method | Cu: 0,06 mg/L Mn: 0,06 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Asen (As), Selen (Se), Tổng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic , Selenese, Total Chromium content GF-AAS method | As:0,006 mg/L Se:0,006 mg/L Cr: 0,006 mg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
|
Xác đinh hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method | 0,0009 mg/L | TCVN 7877:2008 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA Titration Method | 18 mg/L | SMEWW 2340C: 2017 |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids (TDS) by gravimetric method | 12 mg/L | SMEWW 2540C: 2017 | |
|
Xác định màu sắc Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis method | 12 Pt-Co | SMEWW 2120C: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content. Titration method | 15 mg/L | SMEWW 4500-Cl-.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp đo quang Determination of sulfide (S2-) content Uv-Vis method | 0,06 mg/L | SMEWW 4500-S2-C&D:2017 | |
|
Xác định hàm lượng sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of sulphate Turbidimetric method | 15 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp UV-Vis Determination of iron (Fe) content UV-Vis method | 0,075 mg/L | SMEWW 3500Fe.B: 2017 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content AAS-FA method | 0,12 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp GF-AAS Determination of Aluminium content GF-AAS method | 0,006 mg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
|
Không khí xung quanh Ambient air | Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of suspended dust content Weight method | 100 µg/m3 | TCVN 5067 : 1995 |
|
Vật liệu hấp thụ từ Không khí xung quanh Absorption material from Ambient air | Xác định nồng độ khối lượng của nitơ dioxit Phương pháp Griess- Saltzman cải biên Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide Modified Griess SaltZman method | 0,08 mg/L | TCVN 6137 : 2009 (ISO 6768:1998) |
|
Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit Phương pháp Tetracloromecurat (TCM) – Pararosaniline Determination of the mass concentration of Sulfur dioxide Tetrachloromercurat (TCM) – Pararosaniline method | 1,5 µg | TCVN 5971 : 1995 (ISO 6767:1990) | |
|
Không khí xung quanh Ambient air | Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels | (30~130) dBA | TCVN 7878-2:2018 ISO 1996-2:2017 |
|
Sol khí thu được trên giấy lọc Aerosols collected on filters | Xác định hàm lượng chì Phương pháp UV-Vis Determination of paticulate lead content UV-Vis method | 60 µg/L | TCVN 6152:1996 TCVN 5067 - 1995 |
|
Vật liệu hấp thu khí thải nguồn tĩnh Absorption material from source emissions | Xác định nồng độ khối lượng của nitơ oxit Phương pháp trắc quang dùng naphtyetylendiamin Determination of the mass concentration of nitrogen oxides Naphthyetylenediamine photometric method | 0,12 mg/L | TCVN 7172:2002 |
|
Vật liệu hấp thu khí thải nguồn tĩnh Absorption material from source emissions | Xác định nồng độ khối lượng của bụi Phương pháp thủ công Determination of mass concentration Particulate matter | 11 mg | TCVN 5977:2009 |
|
Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit Phương pháp đo độ đục Determination of the mass concentration of sulfur dioxide Turbidimety method | 0,3 mg | JIS K0103:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Benzen, Toluen, Xylen Phương pháp GC Determination of the mass of Benzen, Toluen, Xylen GC method | Benzen: 15 µg Toluen:50 µg Xylen:50 µg | EPA METHOD 18 (2019) | |
|
Bộ lọc và dung dịch hấp thụ khí Air filters and absorption solution | Xác định hàm lượng Chì, Cadimi Đồng, Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Pb, Cd, Cu, Zn F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,1 mg/L Cu: 0,7 mg/L Zn: 0,5 mg/L | EPA METHOD 29 (2017) |
|
Bùn thải và chất thải lỏng Waste sludge and liquid wastes | Xác định hàm lượng Cadimi Chì Phương pháp ngâm chiết các độc tính nguy hại, F-AAS Determination of Cd, Pb content Toxicity characteristic leaching procedure, F-AAS method | Cd: 0,15 mg/L Pb: 0,18 mg/L | Phương pháp xử lý mẫu/ Treatmenting sample method EPA 1311 (1992) Phương pháp phân tích/ analytical method SMEWW 3111B: 2017 |
|
Da Leather | Xác định hàm lượng Oxit Crom Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of chromic oxide content Iodmetric titration method | 0,06% | TCVN 7429:2004 |
|
Xác định pH Determination of pH | 2-12 | TCVN 7127:2010 (ISO 4045:2008) | |
|
Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp UV-Vis Determination of formaldehyde content UV-Vis method | 9,8 mg/kg | TCVN7535-2:2010 (ISO 17226-2:2008) | |
|
Da Leather | Phát hiện một số amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm azo Phụ lục 1 Phương pháp GC-FID Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix 1 GC-FID method | 30mg/kg Mỗi chất/ Each substance | ISO 17234-1:2020 |
|
Phát hiện 4-aminoazobenzen Phương pháp GC-FID Determination 4-aminoazobenzene content GC-FID method | 30 mg/kg | ISO 17234-2:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (Cr6+) Phương pháp UV-Vis Determination of chromium (VI) (Cr6+) content UV-Vis method | 3 mg/kg | ISO 17075-1:2017 | |
|
Xác định Độ ẩm Moisture content | 3 % | TCVN 7537:2005 | |
|
Xác định chất hòa tan trong diclometan và hàm lượng axít béo tự do Determination of matter soluble in dichloromathane and free fatty acid content | 1,5 % | TCVN 7129: 2010 | |
|
Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước Determination of water - soluble matter, water soluble inorganic matter and water soluble organic | 3 % | TCVN 9554:2013 | |
|
Xác định hàm lượng tro sunphat hóa tổng và tro sunphat hóa không hòa tan trong nước Determination of sulphated total ash and sulphated water - insoluble ash | 2 % | TCVN 7128 : 2002 | |
|
Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp F-AAS Chemical determination of Pb, Cd content F-AAS method | Pb :24 mg/kg Cd: 21 mg/kg | TCVN 9556-2:2013 ISO 17072-2:2011 | |
|
Sản phẩm dệt may từ nguyên liệu sợi Polyester, sợi Cellulose và sợi Protein Textile product, particularly textiles made of polyester, cellulose and protein fibers | Xác định hàm lượng formaldehyt tự do và thủy phân Phương pháp UV -VIS. Determination of formaldehyde free and hydrolysed formaldehyde content UV –VIS method | 16 mg/kg | TCVN 7421-1:2013 ISO 14184-1:2011 |
|
Phát hiện các amin thơm chuyển hóa từ các chất màu azo Phụ lục 2 Phương pháp GC-FID Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants content Appendix 2 GC-FID method | 30 mg/kg Mỗi chất/ Each substance | ISO 14362-1: 2017 | |
|
Phát hiện 4-aminoazobenzen Phương pháp GC-FID Determination of 4 -aminoazobenzene GC-FID method | 30 mg/kg | ISO 14362-3:2017 |
Tên chất/ name of substance | CAS number |
Biphenyl-4-ylamine/ 4-aminobiphenyl xenylamine | 92-67-1 |
Benzidine | 92-87-5 |
4-chlor-o-toluidine | 95-69-2 |
2-naphthylamine | 91-59-8 |
o-aminoazotoluene/ 4-amino-2’,3dimethylazobenzene/ 4-o-tolylazo-o-toluidene | 97-56-3 |
5-nitro-o-toluidine/ 2-amino-4-nitrotoluene | 99-55-8 |
4-chloraniline | 106-47-8 |
4-methoxy-m-phenylenediamine/ 2,4-diaminoanisole | 615-05-4 |
4,4’-diaminodiphenylmethane/ 4,4’-methylenedianiline | 101-77-9 |
3,3’-dichlorobenzidine/ 3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’ ylenediamine | 91-94-1 |
3,3’-dimethoxybenzidine/ o-dianisidine | 119-90-4 |
3,3’-dimethylbenzidine/ 4,4’-bi-o-toluidine | 119-93-7 |
4,4’ -methylenedi-o-toluidine | 838-88-0 |
6-methoxy-m-toluidine/ p-cresidine | 120-71-8 |
4,4’-methylene-bis-(2-chloro-aniline)/ 2,2’-dichloro-4.4’-methylene-dianiline | 101-14-4 |
4,4’-oxydianiline | 101-80-4 |
4,4’-thiodianiline | 139-65-1 |
o-toluidine/ 2-aminotoluene | 95-53-4 |
4-methyl-m-phenylenediamine/ 2,4-toluylendiamine/ 2,4-diaminotoluene | 95-80-7 |
2,4,5-trimethylaniline | 137-17-7 |
o-anisidine 2-methoxyaniline | 90-04-0 |
aniline | 62-53-3 |
1,4 phenylenediamine | 106-50-3 |
2,4-xylidine/2,4-dimethylbenene-1-amine | 95-68-1 |
2,6-xylidine/2,6-dimethylbenene-1-amine | 87-62-7 |
Tên chất/ name of substance | CAS number |
Biphenyl-4-ylamine/ 4-aminobiphenyl xenylamine | 92-67-1 |
Benzidine | 92-87-5 |
4-chlor-o-toluidine | 95-69-2 |
2-naphthylamine | 91-59-8 |
o-aminoazotoluene/ 4-amino-2’,3dimethylazobenzene/ 4-o-tolylazo-o-toluidene | 97-56-3 |
5-nitro-o-toluidine/ 2-amino-4-nitrotoluene | 99-55-8 |
4-chloraniline | 106-47-8 |
4-methoxy-m-phenylenediamine/ 2,4-diaminoanisole | 615-05-4 |
4,4’-diaminodiphenylmethane/ 4,4’-methylenedianiline | 101-77-9 |
3,3’-dichlorobenzidine/ 3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’ ylenediamine | 91-94-1 |
3,3’-dimethoxybenzidine/ o-dianisidine | 119-90-4 |
3,3’-dimethylbenzidine/ 4,4’-bi-o-toluidine | 119-93-7 |
4,4’ -methylenedi-o-toluidine | 838-88-0 |
6-methoxy-m-toluidine/ p-cresidine | 120-71-8 |
4,4’-methylene-bis-(2-chloro-aniline)/ 2,2’-dichloro-4.4’-methylene-dianiline | 101-14-4 |
4,4’-oxydianiline | 101-80-4 |
4,4’-thiodianiline | 139-65-1 |
o-toluidine/ 2-aminotoluene | 95-53-4 |
4-methyl-m-phenylenediamine/ 2,4-toluylendiamine/ 2,4-diaminotoluene | 95-80-7 |
2,4,5-trimethylaniline | 137-17-7 |
o-anisidine 2-methoxyaniline | 90-04-0 |
aniline | 62-53-3 |
1,4 phenylenediamine | 106-50-3 |
Ngày hiệu lực:
14/07/2026
Địa điểm công nhận:
Số 1, xa lộ Trường Sơn, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
457