Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng BVVC MN

Đơn vị chủ quản: 
Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Dịch vụ bảo vệ VINCOM
Số VILAS: 
1141
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TEST (Kèm theo quyết định số: 478.2021 / QĐ - VPCNCL ngày 27 tháng 8 năm 2021 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng BVVC MN Laboratory: Laboratory testing Materials and Quality inspection of construction works BVVC MN Cơ quan chủ quản: Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Dịch vụ bảo vệ VINCOM Organization: Branch in Ho Chi Minh city - VINCOM security service company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thanh Bình Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Thanh Bình Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Ngô Quốc Tỉnh Số hiệu/ Code: VILAS 1141 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/8/2024 Địa chỉ/ Address: Lầu 20A Tòa Nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Floor 20A Vincom Center Building, No 72 Le Thanh Ton Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: Số 720 Điện Biên Phủ, Phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh No. 720 Dien Bien Phu Road, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 093 8867877 E-mail: v.plas-hcm@vingroup.net; v.namnd11@vingroup.net; v.binhtt11@vingroup.net DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1141 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil – engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ mịn Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method -- TCVN 4030 : 2003 2. Xác định khối lượng riêng Determination of density -- TCVN 4030 : 2003 3. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích Determination of normal consistency, setting time and soundness -- TCVN 6017 : 2015 4. Xác định cường độ uốn và nén Determination bending strength and compressive of cement (60 ~ 240) kN TCVN 6016 : 2011 5. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định thành phần cỡ hạt Determination of partical size distribution -- TCVN 7572-2 : 2006 6. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption Dmax ≤ 40 mm TCVN 7572-4 : 2006 7. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles Dmax ≥ 40mm TCVN 7572-5 : 2006 8. Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids -- TCVN 7572-6 : 2006 9. Xác định độ ẩm Determination of moisture -- TCVN 7572-7 : 2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1141 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét Determination of content of mud, dust and clay -- TCVN 7572-8 : 2006 11. Xác định hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination content of clay lumps in fine aggregate Dmax ≤ 5 mm TCVN 7572-8 : 2006 12. Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate -- TCVN 7572-11 : 2006 13. Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone -- TCVN 7572-10 : 2006 14. Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los-Angeles Determination of resistance to degradation of coarse aggregate by abrasion and impact in the Los Angeles machine -- TCVN 7572-12 : 2006 15. Xác định hàm lượng thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate -- TCVN 7572-13 : 2006 16. Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa Determination of feeble weathered particle content -- TCVN 7572-17 : 2006 17. Xác định hàm lượng hạt bị dập vỡ Determination of crushed particle content -- TCVN 7572-18 : 2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1141 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Cốt liệucho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Determination of mica content in fine aggregate -- TCVN 7572-20 : 2006 19. Xác định hàm lượng hạt nhỏ hơn 75 μm Phương pháp sàng ướt Determination of particle content finer than 75 μm Wet seiving method -- TCVN 9205 : 2012 20. Đất đắp Soil Xác định giới hạn dẻo giới hạn chảy Determination of plastic limit and liquid limit -- TCVN 4197 : 2012 21. Xác định thành phần cỡ hạt Determination of particle – size -- TCVN 4198 : 2014 22. Xác định độ chặt tiêu chuẩn Determination of compaction characteristics -- TCVN 4201 : 2012 HD. 01: 2018 (22TCN 333 - 2006). 23. Thí nghiệm sức chịu tải của đất (CBR) - Trong phòng thí nghiệm Testing of soil bearing capacity (CBR) – In Laboratory -- HD. 02 : 2018 (22TCN 332 - 2006) 24. Bê tông xi măng Concrete cement Thí nghiệm độ sụt của hỗn hợp bê tông Testing of Slump -- TCVN 3106 : 1993 25. Xác định độ chống thấm nước Determination of watertighless -- TCVN 3116 : 1993 26. Xác định giới hạn bền khi nén Determination of compressive strength (400 ~ 1600) kN TCVN 3118 : 1993 27. Xác định giới hạn bền kéo khi uốn Determination of flexural tensile strength (400 ~ 1600) kN TCVN 3119 : 1993 28. Xác định cường độ trên mẫu khoan Determination of compressive strength on Drilled Cores (60 ~ 240) kN TCVN 3118 : 1993 ASTM C42/C42M – 20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1141 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Vữ a xi măng Cement mortar Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars -- TCVN 3121-11 : 2003 30. Gạch xây Brick building Xác định cường độ bền nén Determination of compressive strength (30 ~ 270) kN TCVN 6355-2 : 2009 31. Xác định cường độ uốn Determination of bending strength -- TCVN 6355-3 : 2009 32. Xác định độ hút nước Determination of water absorption -- TCVN 6355-4 : 2009 33. Xác định khối lượng thể tích Determination of bulk density -- TCVN 6355-5 : 2009 34. Xác định độ rỗng Determination of void volume -- TCVN 6355-6 : 2009 35. Gạch bê tông tự chèn Brick selfinserting concrete Xác định cường độ nén Determination of compressive strength (60 ~ 240) kN TCVN 6476 : 2016 36. Xác định độ hút nước Determination of water absorption -- TCVN 6476 : 2016 TCVN 6355-4:2009 37. Gạch bê tông Brick concrete Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength (60 ~ 240) kN TCVN 6477 : 2016 38. Xác định độ thấm nước Determination of water permeability -- 39. Xác định kích thước hình học Determination of geometric dimensions -- 40. Xác định độ hút nước Determination of water absorption -- 41. Xác định độ rỗng Determine porosity -- 42. Bentonite Xác định khối lượng riêng Determination of density TCVN 11893 : 2017 43. Xác định độ nhớt Determination of viscosity -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1141 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Bentonite Xác định hàm lượng cát Determination of sand content -- TCVN 11893 : 2017 45. Xác định độ pH Determination of pH -- 46. Thép Steel Thử kéo (xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài) Tensile test (determination of Yield strength, Tensile strength, Elongation) (200 ~ 800) kN TCVN 197-1 : 2014 47. Thử uốn Bend test -- TCVN 198 : 2008 48. Mối hàn kim loại Metallic Welds Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại - Thử kéo dọc kim loại mối hàn trên mối hàn nóng chảy Destructive tests on welds in metallic materials – Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints -- TCVN 8311 : 2010 49. Bu l ông, đai ốc Bolt nuts Thử kéo bu lông, đai ốc Tensile testing bolt nuts Đến/to 1000 kN ASTM A370 - 20 50. Bê tông nhựa Asphalt concrete Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall Determination of Marshall Stability and Plastic Flow -- TCVN 8860-1 : 2011 51. Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Determination of bitumen content using extraction Centrifuge -- TCVN 8860-2 : 2011 52. Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution -- TCVN 8860-3 : 2011 53. Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng ở trạng thái rời Determination of Maximum Specific Gravity and Density of loose Bituminous Paving Mixtures -- TCVN 8860-4 : 2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1141 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 54. Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích đã đầm nén Determination of Bulk Specific Gravity and Unit Weight of Compacted Bituminous Mixtures -- TCVN 8860-5 : 2011 55. Bê tông nhựa Asphalt concrete Xác định hệ số độ chặt lu lèn Determination of Compaction Coefficient -- TCVN 8860-8 : 2011 56. Xác định độ rỗng dư Determination of Air Voids -- TCVN 8860-9 : 2011 57. Xác định độ rỗng cốt liệu Determination of Voids in Mineral Aggregate -- TCVN 8860-10 : 2011 58. Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa Determination of Voids filled with asphalt -- TCVN 8860-11 : 2011 59. Xác định độ ổn định còn lại Determination of Remaining Stability -- TCVN 8860-12 : 2011 60. Nhựa bitum Bitumen Xác định độ dính bám đối với đá Determination of adhesion with paving stone -- TCVN 7504 : 2005 Ghi chú/ Note: - HD: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method. - ASTM: the American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực: 
27/08/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 720 Điện Biên Phủ, Phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Thứ ba, Tháng 5 7, 2024
Số thứ tự tổ chức: 
1141
© 2016 by BoA. All right reserved