Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy nước giải khát Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam-Nhà máy nước giải khát Việt Nam
Số VILAS:
555
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy nước giải khát Việt Nam
Laboratory: Laboratory-Quality Assurance department- Vina Beverage Plant.
Tổ chức đăng ký/ Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam-Nhà máy nước giải khát Việt Nam
Name of applicant Organization:
Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh, Hóa
Field of testing:
Biological, Chemical
Người quản lý:
Phạm Thị Hồng Hạnh
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 555
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày 22/04/2029
Địa chỉ/ Address: Lô A (A_9_CN và A_2_CN), đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát , Bình Dương , Việt Nam
Địa điểm/Location: Lô A (A_9_CN và A_2_CN), đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0274 3556839
Fax: 0274 3556890
E-mail: pthhanh1@vinamilk.com.vn
Website: www.vinamilk.com.vn.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 555
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa lỏng
Liquid milk
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C
Enumeration of microorganisms.
Colony count technique at 30 oC
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Coliforms.
Colony count technique
TCVN 6848:2007
3.
Định lượng Escherichia coli dương tính - Glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 OC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolylD-Glucuronid
Enumeration of –glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 OC using 5- bromo-4-chloro-3-indolylD-Glucuronid.
TCVN 7924-2:2008
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1:2005
5.
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens.
Colony count technique.
TCVN 4991:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 555
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Sữa lỏng
Liquid milk
Định lượng nấm men và nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Eumeration of yeasts and moulds.
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
7.
Nước uống đóng chai Bottled drinking water
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform.
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria.
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
8.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc.
Enumeration of the spores of sulfit – reducing anaerobes (Clostridia)
Method by membrane filtration
TCVN 6191-2:1996
9.
Định lượng vi khuẩn đường ruột.
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
10.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa.
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Method by membrane filtration.
TCVN 8881:2011
11.
Sữa lỏng
Liquid milk
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count method
TCVN 5518-2:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 555
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sữa lỏng, sữa chua
Liquid milk, yoghurt
Xác định hàm lượng Nitơ và tính protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and crude protein calculation
Kjeldahl method
(0.49~ 5)%
TCVN 8099-1: 2015
2.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)
Determination of fat content
Gravimetric method (Reference method)
(0.2~4.3)%
TCVN 6508: 2011
3.
Sữa lỏng
Liquid milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số (phương pháp chuẩn)
Determination of total solid content (Reference method)
(12.5~30)%
TCVN 8082: 2013
4.
Sữa chua
Yoghurt
Xác định hàm lượng chất khô tổng số (phương pháp chuẩn)
Determination of total solid content (Reference method)
(16.4~30)%
TCVN 8176: 2009
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- Trường hợp Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy nước giải khát Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trường hợp Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy nước giải khát Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory-Quality Assurance department- Vina Beverage Plant (Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk)) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
22/04/2029
Địa điểm công nhận:
Lô A (A_9_CN và A_2_CN), đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát , Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
555