Phòng thử nghiệm Cotecna Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Cotecna Việt Nam
Số VILAS:
1318
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
lực 3 năm kể từ ngày ký.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1318
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Than đá Coal
Xáác địịnh độộ ẩẩm toààn phầần
Determination of total moisture
-
TCVN 172:2019
(ISO 589:2008)
2.
Xáác địịnh hààm lưượợng tro
Determination of ash content
-
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
3.
Xáác địịnh hààm lưượợng lưưu huỳỳnh
Phưươơng phááp Eschka
Determination of total sulfur content
Eschka method
-
TCVN 175:2015
(ISO 334:2013)
4.
Xáác địịnh hààm lưượợng chấất bốốc
Determination of volatile matter content
-
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
5.
Xáác địịnh trịị sốố toảả nhiệệt toààn phầần
Phưươơng phááp bom đo nhiệệt lưượợng vàà tíính giáá trịị tỏỏa nhiệệt thựực
Determination of gross calorific value
calorimeter bomb method and calculation of net calorific value.
-
TCVN 200:2011
ISO 1928:2020
6.
Xáác địịnh hààm lưượợng cáác bon cốố địịnh
Determination of fixed carbon content
-
TCVN 9813:2013
(ISO 17246:2010)
7.
Phâân tíích cỡỡ hạạt bằằng sààng
Size analysis by sieving
-
TCVN 251: 2018 (ISO 1953:2015)
8.
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần
Determination of moisture content
-
ASTM D3302/ D3302M-19 Method 9.2
9.
Xác định trị số toả nhiệt toàn phần
Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực
Determination of gross and net calorific value.
The bomb calorimetric and calculation of net calorific value method
-
ASTM D5865/ D5865M-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1318
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
10.
Than đá Coal
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
-
ASTM D3175-20
11.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
-
ASTM D3174-12 (2018)
12.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR)
Determination of Sulfur content
IR spectrometry method
0.22%
ASTM D4239-18E1
Method A
Ghi chú/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
23/08/2026
Địa điểm công nhận:
V2, tầng 3, Chung cư Khánh Hội 2, số 360A Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1318