Phòng thử nghiệm dệt may và hóa học tại Hà Nội – Intertek Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Số VILAS:
708
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/49
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm dệt may và hóa học tại Hà Nội - Intertek Việt Nam
Laboratory: Textile and Chemical Laboratory in Hanoi - Intertek Việt nam
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Organization:
Intertek Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Thị Hòa
Laboratory manager:
Nguyen Thi Hoa
Số hiệu/ Code:
VILAS 708
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 07 /2024 đến ngày 27/03/2026
Địa chỉ/ Address:
Tầng 3-4-6 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Địa điểm/Location:
Tầng 3-4-6 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (84-4) 37337094
Fax: (84-24) 37337093
E-mail: consumergoods.vietnam@intertek.com
Website: www.intertek.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Vật liệu dệt: xơ, sợi, vải, nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may
Textile materials: fibers, yarns, fabrics, textile material and accessories and Textile
Xác định thành phần sợi
Determination of Fiber analysis
AATCC TM20-2021
AATCC TM20A-2021
ISO 1833-1:2006
ISO 1833-2:2006
ISO 1833-3:2019
ISO 1833-4:2017
ISO 1833-6:2018
ISO 1833-7:2017
ISO 1833-8:2006
ISO 1833-11:2017
ISO 1833-20:2018
2.
Xác định pH của dung dịch chiết
Determination of pH of aqueous extract
-
AATCC TM81-2016
ISO 3071:2020
3.
Thử độ bền màu giặt tẩy gia dụng và giặt thương mại Test for
Colour Fastness to Domestic and commercial laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-C06:2010
4.
Thử độ bền màu giặt tẩy gia dụng và giặt thương mại
Test for Colour Fastness to Domestic and commercial laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105 C08:2010
5.
Thử độ bền màu giặt tẩy gia dụng và giặt thương mại
Test for Colour Fastness to Domestic and commercial laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105 C10:2006
6.
Thử độ bền màu giặt tẩy gia dụng và giặt thương mại
Test for Colour Fastness to Domestic and commercial laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM61-2013
7.
Thử độ bền màu với ma sát
Test for Colour fastness to rubbing or crocking
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM8:2016
AATCC 116:2018
ISO 105-X16:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Vật liệu dệt: xơ, sợi, vải, nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may
Textile materials: fibers, yarns, fabrics, textile material and accessories and Textile Thử độ bền màu với ma sát
Test for Colour fastness to rubbing or crocking
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-X12:2016
9.
Thử độ bền màu với mồ hôi
Test for Colour fastness to acid/ alkaline perspiration
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM15-2021
ISO 105 E04:2013
10.
Thử độ bền màu giặt khô
Test for Colour fastness to dry cleaning
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM132-2013
ISO 105 D01:2010
11.
Thử độ bền màu nước
Test for Colour fastness to water
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM107:2013
ISO 105-E01:2013
12.
Thử độ bền màu nước tẩy có chlorine và không chlorine
Test for Colour fastness to non-chlorine and chlorine bleach
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC/TS 001
AATCC TM172-2016
13.
Thử độ bền màu nuớc hồ bơi
Test for Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105 E03:2010
AATCC TM162-2011
14.
Thử độ bền màu với nước biển
Test for Colour fastness to sea water
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM106-2013
ISO 105-E02:2013
15.
Thử độ bền màu với sự dịch chuyển thuốc nhuộm
Test for Colour fastness to Dye transfer
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM163-2013
16.
Thử độ bền màu - khả năng ngả vàng phenolic
Test for Colour fastness - potential to Phenolic Yellowing
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-X18:2007
17.
Thử độ bền màu ánh sáng nhân tạo
Phương pháp đèn hồ quang xenon
Test for Colour fastness to artificial light - Xenon arc lamp
Cấp 1 – 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM16.3-2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Vật liệu dệt: xơ, sợi, vải, nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may
Textile materials: fibers, yarns, fabrics, textile material and accessories and Textile
Thử độ bền màu với khói của khí đốt
Test for Colour fastness to Burn gas fumes
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM23-2015
19.
Thử độ bền màu ánh sáng mồ hôi
Test for Colour fastness to Light and perspiration
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM125:2013
20.
Sợi, vải, nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may
Yarns, fabrics, textile material and accessories and textile
Thử độ bền màu với nước dãi và mồ hôi
Test for Colour fastness to Saliva and perspiration
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
64 LFGB § 82.02-2011
64 LFGB § 82.92-2011
DIN 53160-1: 2011
21.
Thử độ bền màu với nước dãi và mồ hôi
Test for Colour fastness to Saliva and perspiration
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
DIN 53160-2:2011
22.
Thử độ bền màu là ép nóng
Test for Color fastness to hot pressing
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-X11:1994
EN ISO 105-X11:1996
BS EN ISO 105-X11-1996
AATCC TM133:2020
TCVN 7835-X11:2007
AS 2001.4.6-990(R2016)
23.
Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt
Woven, knitted Fabric and textile products
Xác định kiểu dệt
Determination of weave diagram
ISO 7211-1:1984
24.
Xác định khổ rộng của vải
Determination of Fabric width
ASTM D3774-18
ISO 22198:2006
BS EN 1773:1997
25.
Xác định khối lượng của vải
Determination of Fabric mass
ASTM D3776/ D3776M-20
ISO 3801:1977
BS EN 12127:1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
26.
Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt
Woven, knitted Fabric and textile products
Xác định mật độ vải
Determination of End (Warp) and Pick (Filling) count/ Threads per unit length
ASTM D3775-1-17e1
ISO 7211-2:1984
27.
Xác định lực kéo đứt và độ dãn đứt của vải.
Phương pháp strip
Determination of maximum force and elongation at maximum force.
Strip method
Độ bền/ strength
< 2 500 N
Độ giãn/elongation
< 400%
ASTM D5035-11(2019)
ISO 13934-1:2013
28.
Xác định lực kéo đứt và độ dãn đứt của vải.
Phương pháp grab
Determination of breaking force and elongation.
Grab method
Độ bền/ strength
< 2 500 N
Độ giãn/elongation < 400 %
ASTM D5034-21
ISO 13934-2:2014
29.
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Single tongue tear
Determination of Tearing strength.
Single tongue tear method
< 2 500 N
ASTM D2261-13(2017)
ISO 13937-2:2000
30.
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Wing rip tear
Determination of Tearing strength
Wing rip tear method
< 2 500 N
ISO 13937-3:2000
31.
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Trapezoid tear
Determination of Tearing strength
Trapezoid method
< 2 500 N
ASTM D5587-15(2019)
ISO 13937-1:2000
32.
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Elmendorf tear
Determination of Tearing strength
Elmendorf method
< 128 N
ASTM D1424-21
ISO 13937-1:2000 (Cor1:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt
Woven, knitted Fabric and textile products
Xác định tính chất vải đàn hồi
Determination of stretch and recovery of stretch fabric
ASTM D4964-96(2020)
ASTM D2594 -21 (Knitted)
ASTM D3107-07(2019) (Woven)
BS EN 14704-1:2005
34.
Xác định độ bền nén thủng màng
Phương pháp khí nén
Determination of Bursting strength
Pneumatic method
< 1 000 kPa
ASTM D3786/D3786M-18
ISO 13938-2:2019
35.
Xác định Độ bền đứt đường may
Determination of Seam strength
< 2 500 N
ASTM D1683/D1683M-22
ISO 13935-1:2014
36.
Xác định Độ bền đứt đường may
Determination of Seam strength
< 2 500 N
ISO 13935-2:2014
37.
Xác định Độ dạt sợi đường may
Determination of Seam slippage
< 2 500 N
ISO 13936-1:2004
38.
Xác định Độ dạt sợi đường may
Determination of Seam slippage
< 2 500 N
ISO 13936-2:2004
39.
Xác định Độ vón bề mặt của vải.
Phương pháp ICI pilling box
Determination of Pilling resistance
ICI pilling box method
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 12945-1:2020
40.
Xác định Độ vón bề mặt của vải.
Phương pháp random tumbler
Determination of Pilling resistance
Random tumbler method
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ASTM D3512/D3512M-16
41.
Xác định Độ vón bề mặt của vải.
Phương pháp Martindale
Determination of Pilling resistance
Martindale modified
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 12945-2:2020
ASTM D4970/D4970M-16e1
42.
Xác định Độ mài mòn của vải.
Phương pháp Martindale
Determination of Abration resistance.
Martindale method
---
ASTM D4966-12(2016)
ISO 12947-2:2016
ISO 12947-1:1998
ISO 12947-3:1998
ISO 12947-4:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
43.
Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt
Woven, knitted Fabric and textile products
Xác định chỉ số sợi tách ra từ vải
Determination of Yarn count removed from fabric
---
ISO 7211-5:1984
44.
Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia)
Determination of resistance to surface wetting (spray test)
Cấp/Rating:
(1 ~ 5)
ISO 4920:2012
(0 ~ 100)
AATCC TM22-2017
45.
Xác định Độ thẩm thấu nước
Determination of Absorbancy
AATCC TM79-2018
46.
Xác định Độ mao dẫn nước
Determination of Wicking
AATCC TM197-2022
AAATCC TM 213-2022
ATCC TM198-2011 e3 (2020)
AATCC/ASTM TS-017
47.
Xác định Tính chống thấm nước
Thử phun mưa
Determination of Water Resistance
Rain Test
AATCC TM35-2018
ISO 22958:2021
48.
Xác định khả năng kháng nước
Thử áp lực thủy tĩnh
Determination of the resistance to water penetration
Hydrostatic Pressure Test
AATCC TM127-2017 (2018)e
ISO 811:2018
BS EN ISO 811-2018
JIS L 1092-2009/Amd 1-2020 Section 7.1 Method A
49.
Xác định Tính cháy của hàng dệt
Determination of Flammability of clothing textiles
US CPSC 16 CFR Part 1610-2022
50.
Xác định độ xiên lệch của vải
Determination of bow and skew
ASTM D3882-08(2020)
51.
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm may
Determination of Dimensional changes after washing of fabric & garments
AATCC TM135-2018t
AATCC TM150-2018t
ISO 5077:2007
ISO 6330:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
52.
Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt
Woven, knitted Fabric and textile products
Xác định Độ vặn xoắn sau giặt
Determination of spirality after laundring
AATCC TM179-2019
ISO 16322-1:2005
ISO 16322-2:2021
ISO 16322-3:2021
53.
Đánh giá ngọai quan sau giặt và sấy khô
Assessment of Appearance after washing and drying
Cấp 1 ~ 5
SA/ SS/ CR 1 ~ 5
AATCC TM143-2018t
ISO 15487:2018
54.
Đánh giá độ phẳng vải sau giặt
Assessment of Smoothness appearance after laundering
Cấp 1 ~ 5
SA 1 – 5
AATCC TM124:2018t
ISO 7768:2009
55.
Đánh giá độ phẳng đường may sau giặt
Assessment of Seam smoothness appearance after laundering
Cấp 1 ~ 5
SS 1 - 5
AATCC TM88B-2018t
ISO 7770:2009
56.
Đánh giá mức độ giữ (gấp) nếp sau giặt
Assessment of Crease retention after laundering
Cấp 1 ~ 5
CR 1 - 5
AATCC TM88C-2018t
ISO 7769:2009
57.
Vật liệu dệt:
Phụ kiệu ngành may (dải ren, khóa kéo, cúc, khóa chốt, v.v)
Textile materials: Garment accessories (lace, zipper, button, buckle, etc.)
Xác định Độ bền dây khóa kéo
Determination of Zipper strength
ASTM D2061-07(2013)
58.
Xác định lực cần thiết để cởi các cúc bấm
Determination of force required to disengage snap fasteners
ASTM D4846-96(2016)
59.
Thử lực căng kéo
Tension test
16 CFR Part 1500.51-53, Part F ASTM F963-17 Section 8.9 (2017)
BS EN 71-1:2014
60.
Xác định lực vặn xoắn
Torque test
16 CFR Part 1500.51-53, Part E
ASTM F963-17
Section 8.8 (2017)
BS EN 71-1:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
61.
Sản phẩm, đồ dùng cho trẻ em
Children’s products
Xác định vật liệu nhỏ
Test for small parts
16 CFR 1501
ASTM F963-17, Section 4.6
BS EN 71-1:2014
62.
Xác định cạnh sắc
Test for sharp edges
16 CFR 1500.49 ASTM F963-17, Section 4.7
BS EN 71-1:2014
63.
Xác định điểm nhọn
Test for sharp points
16 CFR 1500.48
ASTM F963-17, Section 4.9
BS EN 71-1:2014
64.
Áo khoác ngoài của trẻ em cỡ từ 2 đến 16 tuổi
Children’s upper outer wear in size age 2 to 16 ages
Xác định an toàn dây luồn ở cổ áo và mũ chụp đầu
Test for safety standards specification for drawstring in the hood and neck area.
16 CFR 1120-2011
ASTM F1816-18
65.
Kiểm tra an toàn dây luồn ở eo áo và bo áo
Check for safety standards specification for drawstring at the waist and bottom
16 CFR 1120-2011
ASTM F1816-18
66.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ trên đồ chơi
Checking for small parts
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.2
ISO 8124-1:2022 Clause 5.2
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.2*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.2
GB 6675.2:2014 Clause 5.2
ST 2016-1 Clause 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
67.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Thử vặn xoắn
Torque test
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.3
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.5
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.24.5*
TCVN 6238-1:2017 Clause 5.24.5
GB 6675.2:2014
Clause 5.24.5
ST 2016-1 Clause 5.22.5
68.
Thử kéo
Tension test
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.4
ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.6
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.24.6*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.6
GB 6675.2:2014 Clause 5.24.6
ST 2016-1 Clause 5.22.6
69.
Thử nghiệm va chạm – thả rơi
Test for Drop
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.5
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.2
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.24.2*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.2
GB 6675.2:2014
Clause 5.24.2
ST 2016-1 Clause 5.22.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
70.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Xác định lật cho các loại đồ chơi có kích thước lớn
Test for Tip-over test for large and bulky toys
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.6
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.3
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.24.3*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.3
GB 6675.2:2014
Clause 5.24.3
ST 2016-1 Clause 5.22.3
71.
Thử va đập đồ chơi chứa nam châm
Impact Test of Toys with magnet
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.7
ISO 8124-1:2022
Clause 5.33
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.33*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.33
72.
Thử nén
Compression test
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.8
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.7
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.24.7*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.7
GB 6675.2:2014
Clause 5.24.7
ST 2016-1 Clause 5.22.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
73.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Thử ngâm nước
Soaking test
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.9
ISO 8124-1:2022
Clause 5.34
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.34*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.34
GB 6675.2:2014
Clause 5.29
ST 2016-1 Clause 5.27
74.
Xác định khả năng tiếp xúc được của các bộ phận
Test for Accessibility of a part or component test
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.10
ISO 8124-1:2018 Clause 5.7
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.7*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.7
GB 6675.2:2014 Clause 5.7
ST 2016-1 Clause 5.7
75.
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc.
Checking for sharp edges
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.11
ISO 8124-1:2018 Clause 5.8
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.8*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.8
GB 6675.2:2014 Clause 5.8
ST 2016-1 Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
76.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn Checking for sharp points
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.12
ISO 8124-1:2018 Clause 5.9
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.9*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.9
GB 6675.2:2014 Clause 5.9
ST 2016-1 Clause 5.9
77.
Thử độ uốn Flexure test
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.13
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.8
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.24.8* TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.8
GB 6675.2:2014
Clause 5.24.8
ST 2016-1 Clause 5.22.8
78.
Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu
Checking for expansion of materials
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.14
ISO 8124-1:2018 Clause 5.21
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.21*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.21
GB 6675.2:2014
Clause 5.21
ST 2016-1 Clause 5.19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
79.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Thử sự rò rỉ của đồ chơi có chứa chất lỏng
Test for Leakage of liquid-filled toys
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.15
ISO 8124-1:2018
Clause 5.19
AS/NZS ISO 8124:2023/ Clause 5.19*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.19
GB 6675-2: 2014
Clause 5.19
ST 2016 Clause 5.17
80.
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của một số loại đồ chơi
Test for geometric shape of certain toys
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.16
ISO 8124-1:2018 Clause 5.3
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.3*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.3
GB 6675.2:2014 Clause 5.3
ST 2016-1 Clause 5.3
81.
Kiểm tra độ bền của các đồ chơi kích hoạt bằng miệng
Test for Durability of mouth-actuated toys
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.17
ISO 8124-1:2022
Clause 5.20
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.20*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.20
GB 6675.2:2014
Clause 5.20
ST 2016-1 Clause 5.18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
82.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra các cơ cấu gấp hoặc trượt
Test for Folding or sliding mechanisms test
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.18
ISO 8124-1:2022
Clause 5.22
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.22*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.22
GB 6675.2:2014
Clause 5.22
ST 2016-1 Clause 5.20
83.
Đo điện trở suất của dây
Test for Electric resistivity of cords
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.19
ISO 8124-1:2022
Clause 5.11.6
AS/NZS ISO 8124.1:2023/Clause 5.11.6*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.11.3
GB 6675.2:2014
Clause 5.11.3
ST 2016-1 Clause 5.11.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
84.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Đo kích thước mặt cắt ngang của dây
Test for Cords cross-sectional dimension
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.20
ISO 8124-1:2022
Clause 5.11.1
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.11.1*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.11.1
GB 6675.2:2014
Clause 5.11.1
ST 2016-1 Clause 5.11.1
85.
Thử độ bền tĩnh và quá tải
Test for stability and overload test
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.21, 8.23
ISO 8124-1:2018
Clause 5.12
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.12* TCVN 6238-1:2017
Clause 5.12
GB 6675.2:2014
Clause 5.12
ST 2016-1 Clause 5.12
86.
Thử độ bền động
Test for Dynamic strength
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.22
ISO 8124-1:2022
Clause 5.27, 5.24.4
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.27, 5.24.4*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.27, 5.24.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
87.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Đo động năng của đồ chơi phóng
Test for Kinetic energy of projectiles
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.24
ISO 8124-1:2022
Clause 5.15
AS/NZS ISO 8124.1:2023/Clause 5.15*
TCVN 6238-1:2017 Clause 5.15
GB 6675.2:2014 Clause 5.15
ST 2016-1 Clause 5.15
88.
Đo độ dày của các màng nhựa và tấm nhựa
Test for Measuring of thickness of plastic sheeting
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.25
ISO 8124-1:2018
Clause 5.10
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.10*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.10
GB 6675.2:2014
Clause 5.10
ST 2016-1 Clause 5.10
89.
Thử tính năng của phanh
Test for Brake performance
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.26
90.
Thử độ bền trục tay lái của xe hẩy đồ chơi
Test for Strength of toy scooter steering tubes
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.27
ISO 8124-1:2022
Clause 5.29
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.29*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.29
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
91.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Đo mức áp suất âm thanh
Test for emission sound pressure levels
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.28
ISO 8124-1:2022
Clause 5.25
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.25*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.29
GB 6675.2:2014
Clause 5.25
ST 2016-1 Clause 5.23
92.
Đo vận tốc thiết kế cực đại của đồ chơi do trẻ lái chạy bằng điện
Measurement of maximum design speed of electrically-driven ride-on toys
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.29
ISO 8124-1:2022
Clause 5.17
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.17*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.17
93.
Đo sự tăng nhiệt độ
Test for Measurement of temperature rises
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.30
ISO 8124-1:2022
Clause 5.18
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.18*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.18
94.
Thử chức năng của cửa và nắp hòm đồ chơi
Test for toy chest lids
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.31
ISO 8124-1:2022
Clause 5.13
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.13*
TCVN 6238-1:2017 Clause 5.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
95.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra quả bóng nhỏ và giác hút
Test for small balls and suction cups test
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.32
ISO 8124-1:2018 Clause 5.4
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.4*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.4
GB 6675.2:2014 Clause 5.4
ST 2016-1 Clause 5.4
96.
Kiểm tra hình dạng, kích thước đồ chơi hı̀nh người
Test for play figures
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.33
ISO 8124-1:2018 Clause 5.6
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.6*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.6
GB 6675.2:2014 Clause 5.6
ST 2016-1 Clause 5.6
97.
Kiểm tra đối với nam châm
Test for magnets
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.34
ISO 8124-1:2018
Clause 5.31
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.31*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.31
GB 6675.2:2014
Clause 5.26
ST 2016-1 Clause 5.24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
98.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Đo cường độ từ thông của nam châm
Test for Magnetic flux index
BS EN 71- 1:2014+A1:2018
Clause 8.35
ISO 8124-1:2022
Clause 5.32
AS/NZS ISO 8124.1:2023/Clause 5.32*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.32
GB 6675.2:2014
Clause 5.27
ST 2016-1 Clause 5.25
99.
Xác định sự phù hợp đối với các yêu cầu an toàn cho các loại dây
Test for Compliance with safety requirement for cords
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40, 8.41
ISO 8124-1:2018
Clause 5.11
AS/NZS ISO 8124.1:2023/Clause 5.11*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.11
GB 6675.2:2014
Clause 5.11
ST 2016-1 Clause 5.11
100.
Đo chiều dài dây của quả bóng yoyo
Test for Measuring of length of Yo-yo balls
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.37
ISO 8124-1:2018
Clause 5.38
AS/NZS ISO 8124.1:2023/Clause 5.38*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
101.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra quả cầu bằng len
Test for pompoms
ISO 8124-1:2018 Clause 5.5
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.5*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.5
GB 6675.2:2014 Clause 5.5
ST 2016-1 Clause 5.5
102.
Đo khoảng cách phóng của vật phóng
Test for projectile range
BS EN 71- 1:2014+A1:2018
Clause 8.42
ISO 8124-1:2018
Clause 5.35
AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.35*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.35
ST 2016-1 Clause 5.28
103.
Kiểm tra đầu các vật phóng và đồ chơi bay
Test for Assessment of leading parts of projectiles and flying toys
BS EN 71- 1:2014+A1:2018
Clause 8.43
ISO 8124-1:2018
Clause 5.36
AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.36*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.36
ST 2016-1 Clause 5.29
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
104.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Đo chiều dài vật phóng có giác hút
Test for Length of suction cup projectiles
BS EN 71- 1:2014+A1:2018
Clause 8.44
ISO 8124-1:2018
Clause 5.37
AS/NZS ISO 8124.1:2023/Clause 5.37*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.37
ST 2016-1 Clause 5.30
105.
Thử va đập đồ cho chơi che mặt
Test for impact for toys that cover the face
ISO 8124-1:2022
Clause 5.14
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.14*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.14
GB 6675.2:2014
Clause 5.14
ST 2016-1 Clause 5.14
106.
Xác định cơ cấu bánh quay tự do và thử tính năng của phanh
Test for Free-wheeling facility and brake performance
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.16*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.16
107.
Thử tính năng phanh của xe hẩy đồ chơi
Test for Brake performance for toy scooters
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.28*
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.28
108.
Thử khả năng gắn kết của tay cầm
Test for Resistance to separation of handlebar
AS/NZS ISO 8124.1: 2023/Clause 5.30*
ISO 8124-1:2022
Clause 5.30
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.30
109.
Kiểm tra chất lượng vật liệu bằng ngoại quan
Test for Material quality
16 CFR 1250
ASTM F963-23/
Clause 4.1*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
110.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Xác định khả năng cháy của vật rắn
Test for Flammability test of solid
ASTM F963-23
Clause 4.2/Annex A5*
16 CFR 1250
111.
Kiểm tra vật liệu nhồi
Test for Stuffing Materials check
ASTM F963-23/
Clause 4.3.7*
16 CFR 1250
112.
Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh
Test for Sound-Producing Toy
ASTM F963-23 Clause 4.5*
16 CFR 1250
113.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Test for Small Objects check
ASTM F963-23 Clause 4.6*
16 CFR 1250
114.
Kiểm tra độ sắc của các cạnh tiếp xúc được
Test for Accessible Edges check
ASTM F963-23 Clause 4.7*
16 CFR 1250
115.
Kiểm tra kích thước của phần nhô ra
Projections check
ASTM F963-23 Clause 4.8*
16 CFR 1250
116.
Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được
Accessible Points check
ASTM F963-23 Clause 4.9*
16 CFR 1250
117.
Kiểm tra tính an toàn của dây và thanh kim loại
Test for Wires or Rods
ASTM F963-23 Clause 4.10*
16 CFR 1250
118.
Kiểm tra đinh và mối nối
Test for Nails and Fasteners
ASTM F963-23 Clause 4.11*
16 CFR 1250
119.
Đo độ dày của màng nhựa mỏng
Test for Plastic Film
ASTM F963-23 Clause 4.12*
16 CFR 1250
120.
Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề
Test for Folding Mechanisms and Hinges
ASTM F963-23
Clause 4.13*
16 CFR 1250
121.
Kiểm tra tính an toàn của dây, dây đai và dây co giãn
Test for Cords, Straps, and Elastics
ASTM F963-23 Clause 4.14*
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
122.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra độ ổn định và quá tải
Stability and Over-Load Requirements check
ASTM F963-23 Clause 4.15*
16 CFR 1250
123.
Đo kích cỡ khoảng không gian khép kín
Test for Confined Spaces
ASTM F963-23 Clause 4.16*
16 CFR 1250
124.
Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe
Test for Wheels, Tires, and Axles
ASTM F963-23 Clause 4.17*
16 CFR 1250
125.
Kiểm tra lỗ, khoảng hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu
Test for Holes, Clearance, and Accessibility of Mechanisms
ASTM F963-23 Clause 4.18*
16 CFR 1250
126.
Thử nghiệm đồ chơi mô phỏng các thiêt bị bảo hộ
Test for Simulated Protective Devices
ASTM F963-23 Clause 4.19*
16 CFR 1250
127.
Kiểm tra núm vú đồ chơi
Test for Toy Pacifiers
ASTM F963-23 Clause 4.20.2*
16 CFR 1250
128.
Kiểm tra đồ chơi phóng
Test for Projectile Toys
ASTM F963-23 Clause 4.21*
16 CFR 1250
129.
Kiểm tra đồ chơi cắn và ngậm nướu
Test for Teethers and Teething Toys
ASTM F963-23 Clause 4.22*
16 CFR 1250
130.
Xác định lúc lắc có đầu dạng hình cầu, bán cầu hay dạng tròn
Test for Rattles with nearly spherical, hemispherical, or circular flared ends
ASTM F963-23 Clause 4.23.1*
16 CFR 1250
131.
Kiểm tra đồ chơi bóp
Test for Squeeze Toys
ASTM F963-23 Clause 4.24*
16 CFR 1250
132.
Thử nghiệm đồ chơi hoạt động bằng pin
Test for Battery-Operated Toys
ASTM F963-23 Clause 4.25*
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
133.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra đồ chơi dùng để gắn vào cũi trẻ em hay sân chơi
Test for Toys Intended to be Attached to a Crib or Playpen
ASTM F963-23 Clause 4.26*
16 CFR 1250
134.
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi
Test for Stuffed and Beanbag-Type Toys
ASTM F963-23 Clause 4.27*
16 CFR 1250
135.
Kiểm tra nhãn mác cho xe tập đi và xe đồ chơi
Test for Stroller and Carriage Toys marking
ASTM F963-23 Clause 4.28*
16 CFR 1250
136.
Kiểm tra nhãn phân biệt súng đồ chơi
Test for Toy gun marking
ASTM F963-23 Clause 4.30*
16 CFR 1250
137.
Kiểm tra nhãn của bong bóng
Test for Balloons marking
ASTM F963-23 Clause 4.31*
16 CFR 1250
138.
Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu
Test for Certain Toys with Nearly Spherical Ends
ASTM F963-23
Clause 4.32*
16 CFR 1250
139.
Kiểm tra nhãn của hòn bi
Test for Marbles marking
ASTM F963-23 Clause 4.33*
16 CFR 1250
140.
Kiểm tra quả bóng nhỏ
Test for small balls
ASTM F963-23 Clause 4.34*
16 CFR 1250
141.
Kiểm tra quả len
Test for Pompoms
ASTM F963-23 Clause 4.35*
16 CFR 1250
142.
Kiểm tra cho các vật thể dạng bán cầu
Test for Hemispheric-Shaped Objects
ASTM F963-23 Clause 4.36*
16 CFR 1250
143.
Đo độ giãn của Yoyo
Test for Yo Yo Elastic Tether Toys
ASTM F963-23 Clause 4.37*
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
144.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra nam châm
Test for Magnets
ASTM F963-23 Clause 4.38*
16 CFR 1250
145.
Kiểm tra các nguy cơ kẹt quai hàm ở tay cầm và bánh lái
Test for Jaw Entrapment in Handles and Steering Wheels
ASTM F963-23 Clause 4.39*
16 CFR 1250
146.
Kiểm tra vật liệu giãn nở
Test for Expanding Materials
ASTM F963-23 Clause 4.40*
16 CFR 1250
147.
Kiểm tra rương hòm đồ chơi
Test for Chests check
ASTM F963-23 Clause 4.41*
16 CFR 1250
148.
Thử mô phỏng sử dụng thông thường
Test for Normal Use Testing
ASTM F963-23 Clause 8.5*
16 CFR 1250
149.
Thử va đập
Test for Impact
ASTM F963-23 Clause 8.7*
16 CFR 1250
150.
Thử xoắn
Test for Torque Tests for Removal of Components
ASTM F963-23 Clause 8.8*
16 CFR 1250
151.
Thử kéo
Test for Tension Test for Removal of Components
ASTM F963-23 Clause 8.9*
16 CFR 1250
152.
Thử nén
Test for Compression
ASTM F963-23 Clause 8.10*
16 CFR 1250
153.
Thử nghiệm tháo lốp và thử sụ thụt vào của bánh xe lắp trên trục
Tests for Tire Removal and Snap-in Wheel and Axle Assembly Removal
ASTM F963-23 Clause 8.11*
16 CFR 1250
154.
Thử uốn
Test for Flexure
ASTM F963-23 Clause 8.12*
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
155.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra đồ chơi kích hoạt bằng miệng
Test for Mouth-Actuated Toys and Mouth-Actuated Projectile Toys
ASTM F963-23 Clause 8.13*
16 CFR 1250
156.
Thử an toàn đồ chơi phóng
Test for Projectiles
ASTM F963-23 Clause 8.14*
16 CFR 1250
157.
Kiểm tra độ thăng bằng của đồ chơi dạng cỡi và ngồi lên
Test for Stability of Ride-On Toys or Toy Seats
ASTM F963-23 Clause 8.15*
16 CFR 1250
158.
Kiểm tra quả len
Test for Pompoms
ASTM F963-23 Clause 8.16*
16 CFR 1250
159.
Kiểm tra động cơ bi ̣quá tải cho đồ chơi dùng pin
Test for Stalled Motor Test for Battery-Operated Toys
ASTM F963-23 Clause 8.17*
16 CFR 1250
160.
Kiểm tra cho đồ chơi do trẻ lái chạy bằng pin
Tests for Battery-Powered Ride-on Toys
ASTM F963-23 Clause 8.18*
16 CFR 1250
161.
Kiểm tra cho đồ chơi có chứa nguồn pin thứ cấp
Test for Toys that Contain Secondary Cells or Batteries
ASTM F963-23 Clause 8.19
16 CFR 1250
162.
Kiểm tra cho đồ chơi phát ra âm thanh
Tests for Toys Which Produce Noise
ASTM F963-23 Clause 8.20*
16 CFR 1250
163.
Xác định tải trọng động cho đồ chơi dạng cưỡi có bánh xe
Test for Dynamic Strength for Wheeled Ride-on Toys
ASTM F963-23 Clause 8.21*
16 CFR 1250
164.
Độ độ dày màng nhựa
Test for Plastic Film Thickness
ASTM F963-23 Clause 8.22*
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
165.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra các vòng dây và dây
Test for Loops and Cords
ASTM F963-23 Clause 8.23*
16 CFR 1250
166.
Kiểm tra khả năng giãn khi sử dụng của dây nối đồ chơi yoyo
Test for Yo Yo Elastic Tether Toy
ASTM F963-23
Clause 8.24*
16 CFR 1250
167.
Kiểm tra nam châm
Test for Magnet
ASTM F963-23 Clause 8.25*
16 CFR 1250
168.
Kiểm tra cơ cấu khóa và các cơ cấu khác
Test for Locking Mechanisms or Other means
ASTM F963-23 Clause 8.26*
16 CFR 1250
169.
Kiểm tra nắp rương đồ chơi và cửa
Tests for Toy Chest Lids and Closures
ASTM F963-23 Clause 8.27*
16 CFR 1250
170.
Thử quá tải cho đồ chơi dạng ngồi và cưỡi lên
Test for Overload of Ride-On Toys and Toy Seats
ASTM F963-23 Clause 8.28*
16 CFR 1250
171.
Kiểm tra trực quan về độ sạch của vật liệu nhồi
Checking for visual cleanliness of stuffing material
ASTM F963-23 Clause 8.29*
16 CFR 1250
172.
Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu
Checking for expansion of materials
ASTM F963-23 Clause 8.30*
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
173.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Thử khả năng cháy của những vật liệu trên đồ chơi trẻ em như râu, ria, tóc giả v.v. được làm từ tóc, lông hoặc vật liệu có đăc ̣điểm tương tự (ví dụ, dải ruy băng treo tự do, giấy hoặc dây vải) nhô lên khỏi bề măṭ đồ chơi một khoảng lớn hơn hoặc bằng 50mm)
Test for Flammability relating to beards, moustaches, wigs, etc., made from hair, pile or material with similar features (e.g. free-hanging ribbons, paper, cloth strands or other flowing elements), which protrude 50 mm or more from the surface of the toy
EN 71-2:2020 Clause 5.2
ISO 8124-2:2023 Clause 5.2*
AS/NZS 8124.2: 2023 Clause 5.2*
GB 6675.3: 2014 Clause 5.2
ST 2016 (3rd edition 2019) refer ISO 8124- 2:2014 Clause 5.2
TCVN 6238-2:2017
Clause 5.2
174.
Thử khả năng cháy của những vật liệu trên đồ chơi trẻ em như râu, ria, tóc giả v.v. được làm từ tóc, lông hoăc ̣ vâṭ liêụ có đăc ̣điểm tương tự (ví dụ, dải ruy băng treo tự do, giấy hoặc dây vải) nhô lên khỏi bề mặt đồ chơi một khoảng nhỏ hơn 50mm và mặt nạ mang trên đầu đúc toàn bộ hoặc một phần)
Test for Flammability relating to beards, moustaches, wigs, etc., made from hair, pile or material with similar features (e.g. free-hanging ribbons, paper, cloth strands or other flowing elements), which protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial moulded head masks
EN 71-2:2020 Clause 5.3
ISO 8124-2:2023 Clause 5.3*
AS/NZS 8124.2: 2023 Clause 5.3*
GB 6675.3: 2014 Clause 5.3
ST 2016 (3rd edition 2019) refer ISO 8124- 2:2014 Clause 5.3
TCVN 6238-2: 2017
Clause 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
175.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Thử khả năng cháy các chi tiết rũ xuống của đồ chơi trẻ em mang trên đầu (trừ các đồ chơi được đề cập trong 4.2.2 và 4.2.3), mũ trùm đầu, mũ kiểu v.v., mặt nạ bằng vải che một phần hoặc toàn bộ đầu, quần áo hóa trang đồ chơi, đồ chơi để trẻ mặc vào khi chơi và đồ chơi để trẻ chui vào
Test for Flammability relating to flowing elements of toys to be worn on the head (except those covered by 4.2.2 and 4.2.3), hoods, head-dresses, etc. and masks not covered by 4.2.4 which partially or fully cover the head (e.g. fabric and cardboard masks, eye masks, face masks), toy disguise costumes and toys intended to be entered or worn by a child
EN 71-2:2020 Clause 5.4
ISO 8124-2:2023 Clause 5.4*
AS/NZS 8124.2: 2023 Clause 5.4*
GB 6675.3: 2014 Clause 5.4
ST 2016 (3rd edition 2019) refer ISO 8124- 2:2014 Clause 5.4
TCVN 6238-2: 2017
Clause 5.4
176.
Thử nghiệm tính cháy đối với đồ chơi nhồi mềm và một số bộ phận mềm của trang phục hóa trang đồ chơi
Test for Flammability for soft-filled toys and certain soft-filled parts of toy disguise costumes
EN 71-2:2020 Clause 5.5
ISO 8124-2:2023 Clause 5.5*
AS/NZS 8124.2: 2023 Clause 5.5*
GB 6675.3: 2014
Clause 5.5, 5.6
ST 2016 (3rd edition 2019) refer ISO 8124- 2:2014 Clause 5.5
TCVN 6238-2:2017
Clause 5.5
177.
Kiểm tra khả năng gây ngạt thở của đồ chơi và các mặt hàng khác dùng cho trẻ em có các chi tiết nhỏ
Check for identifying the presence choking, aspiration, or ingestion hazards because of small parts
16 CFR Part 1501
178.
Kiểm tra điểm nhọn
Check for sharp point
16 CFR Part 1500.48
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
179.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra cạnh sắc làm bằng kim loại hoặc thủy tinh
Check for sharp metal or glass edge
16 CFR Part 1500.49
180.
Kiểm tra độ mở và độ dày của túi màng mỏng đóng gói đồ chơi
Check for opening and thickness of flexible film bags
SOR/2011-17 Clause 4
Health Canada Test Method: M03
181.
Kiểm tra kích thước vật nhỏ
Check of small object size
SOR/2011-17 Section 7
Schedule 1
Health Canada Test Method: M00.1
182.
Kiểm tra cạnh sắc làm bằng kim loại
Check for sharp metal edge
SOR/2011-17 Section 8
Health Canada Test Method: M00.2
183.
Kiểm tra điểm nhọn trên cạnh kim loại
Check for sharp point of metal edge
SOR/2011-17 Section 9
Health Canada Test Method: M01.1, M00.3
184.
Kiểm tra điểm nhọn trên cạnh nhựa
Check for sharp point of plastic edge
SOR/2011-17 Section 10
Health Canada Test Method: M01.1, M00.2
185.
Kiểm tra điểm nhọn trên cạnh gỗ
Check for sharp point of wooden edge
SOR/2011-17 Section 11
Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3
186.
Kiểm tra điểm nhọn trên cạnh thủy tinh
Check for sharp point of glass edge
SOR/2011-17 Section 12
Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3
187.
Kiểm tra đinh và móc nối trên đồ chơi
Check for Nails and fasteners on toy
SOR/2011-17 Section 13
Heath Canada Test Method: M01.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
188.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra cơ chế khóa, chốt khóa an toàn trên đồ chơi dạng gấp
Check for Safety stop, locking mechnisms on folding mechanism toy
SOR/2011-17 Section 14
189.
Kiểm tra lò xo xoắn dẫn động
Check for requirements of Spring-wound driving mechanisms
SOR/2011-17 Section 15
190.
Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đầu vật phóng
Check for withstand of Projectile leading end
Lực/ Force:
44,5 N
SOR/2011-17 Section 16
Heath Canada Test Method: M01.1
191.
Kiểm tra khả năng gây ngạt của các đồ chơi có không gian khép kín (kích thước, số lượng cạnh bên, lỗ thông hơi)
Check for suffocation of toy having enclosures space (size and number of holes, adjacent sides)
SOR/2011-17 Section 17
192.
Kiểm tra độ ổn định của đồ chơi cố định khi chịu khối lượng của trẻ
Check stability of stationary toy intended to bear weight of child
SOR/2011-17 Section 18
193.
Kiểm tra âm thanh - Đo độ ồn
Check for Auditory Hazards - Decibel limit measurement
SOR/2011-17 Section 19
Health Canada Test Method: M04
194.
Kiểm tra sự hiện diện vật liệu Celluloid or cellulose nitrate
Check for Celluloid or cellulose nitrate
SOR/2011-17 Section 21
195.
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm - Các chốt giữ - Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc trên chốt giữ
Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Fastenings - Check for sharp point sharp edges on fastenings
SOR/2011-17 Section 28
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
196.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm - Kiểm tra ngoại quan yêu cầu của vật liệu nhồi (độ sạch, vật lạ cứng hoặc sắc nhọn)
Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Stuffing - Physical and visual check only material following requirements (cleaniness, hard or sharp foreign matter)
SOR/2011-17 Section 29
(a) (b)
197.
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm-Kiểm tra vật thể nhỏ bằng ống hình trụ nhỏ
Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys-Check for Small Parts with small cylinder
SOR/2011-17 Section 30
Schedule 1
198.
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm
Thử kéo với mắt và mũi
Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys-Eyes and noses test
SOR/2011-17 Section 31
Schedule 4
199.
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm – Kiểm tra tính dễ cháy của lớp phủ ngoài
Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Check for Flammability of outer covering
SOR/2011-17 Section 32
Schedule 5, Schedule 7
200.
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm - Kiểm tra tính dễ cháy của chỉ
Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys - Check for flammability of yarn
SOR/2011-17 Section 33
Schedule 5, Schedule 7
201.
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm - Kiểm tra tính dễ cháy trên bộ phận tóc hoặc bờm
Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys - Check for Flammability test of hair or mane
SOR/2011-17
Section 34 (a) (b) (c) (d) Schedule 5, Schedule 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
202.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra Hạt giống - Kiểm tra sự hiện diện của các loại hạt giống dạng cục phát ra tiếng ồn
Check for Plant Seeds - Check for presence of plant seeds as pellets
for making noise
SOR/2011-17 Section 35
203.
Kiểm tra Hạt giống - Kiểm tra vật liệu nhồi
Check for Plant Seeds - Check for stuffing material
SOR/2011-17 Section 36
204.
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - Đồ chơi kéo đẩy - Kiểm tra kích thước và lực kéo trên bộ phận dạng thanh nắm
Check for Specific Products Requirements- Pull and Push Toys - Check for size & tension strength of shaft-like handle
Lực/ force:
44,5 N
SOR/2011-17 Section 37
Heath Canada Test Method: M01.1
205.
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - Lúc lắc - Kiểm tra cấu trúc của lúc lắc
Check for Specific Products Requirements - Rattles - Check of Rattles Construction
Lực/ force: 50 N
Momen/ Torque:
1 N.m
SOR/2011-17 Section 40
Schedule 8
206.
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - Dây chun (dây cao su) - Đo và kiểm tra độ dài và độ giãn của dây chun kèm theo
Check for Specific Products Requirements - Elastics - Measurement and check of Length and extensibility of attached elastics
SOR/2011-17 Section 41
207.
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - bóng yoyo - Đo và kiểm tra độ dài dây co giãn
Check for Specific Products Requirements - Yo-yo Type Balls- Measurement and check of Stretchable cords
SOR/2011-17 Section 42
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
208.
Đồ chơi trẻ em Children Toys
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - Đồ chơi có nam châm - Xác định chỉ số từ thông
Check for Specific Products Requirements - Magnetic Toys - Determination of Magnetic Flux Index
Lực/ force: 50 N
Từ thông/ magnetic flux: 0,5 T2mm2
SOR/2011-17 Section 43, Schedule 9, Schedule 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/49
Chú thích/Note:
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/American Society for Testing and Materials.
- ISO: International Organization for Standardization.
- AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc, Niu Zi-lân / Australian standards, New Zealand Standards.
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard.
- SOR: Luật và quy định của Canada/ Statutory Orders and Regulations (Canada Standard);
- BS: Tiêu chuẩn Anh / British Standard;
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard;
- CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations;
- AS NZS: Tiêu chuẩn Úc, Niu Zi-lân / Australian standards, New Zealand Standards.
- CPSC: Cơ quan quản lý an toàn sản phẩm hàng tiêu dùng của Hoa Kỳ/ Consumer Product Safety Commission (US).
- DIN: Tiêu chuẩn của Đức/ German Institute for Standardization.
- ISO/TS: International Organization for Standardization – Technical Specification.
- ST: Tiêu chuẩn về an toàn đồ chơi của Nhật Bản/ Japan Toy Safety Standard.
- (*): Phép thử cập nhật phương pháp thử/ Update method version tests (07.2024/ July 2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/49
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa
Field of calibration: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sản phẩm, vật
liệu sơn, lớp phủ
bề mặt
Paint, ink, print,
coating materials
Xác định hàm lượng Chì.
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Lead content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1:2011
16 CFR 1303
ASTM E1645-21
2.
Kim loại và sản phẩm tiêu dùng hợp kim, kim loại cho trẻ em
Metal and metal alloy
consumer product
component parts
children’s products
Xác định hàm lượng Chì tổng.
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Lead content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3- 2012
3.
Sản phẩm không chứa kim loại cho trẻ em
Non-metal children’s products
Xác định hàm lượng Chì tổng.
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Lead content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3- 2012
4.
Sản phẩm hàng may mặc và giầy da
Textile and footwear product
Xác định hàm lượng các nguyên tố thôi nhiễm trong môi trường giả mồ hôi (As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Co, Ni, Cu).
Phương pháp ICP-MS
Determination of migrated elements content by acid synthetic perspiration solution (As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Co, Ni, Cu)
ICP-MS method
As: 0,5 mg/kg
Sb: 0,5 mg/kg
Cd: 0,5 mg/kg
Cr: 0,5 mg/kg
Pb: 0,5 mg/kg
Hg: 0,5 mg/kg
Cu : 0,5 mg/kg
Ni : 0,5 mg/kg
Co: 0,5 mg/kg
ISO 105-E04:2013
(For extraction)
CL-SOP-036:2019
5.
Sản phẩm nhựa và
vật liệu nhựa
Plastic products and material
Xác định hàm lượng Cadimi. Phương pháp phá mẫu ướt và đo bằng phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content.
Wet decomposition and Inductively Couple Plasma Mass Spectrometry (ICP-OES) method
5 mg/kg
BS EN 1122:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Sản phẩm/ Vật liệu tiếp xúc được của đồ chơi
Accessible parts of Toy material/ Product
Xác định hàm lượng các nguyên tố thôi nhiễm: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se trong vật liệu sơn phủ.
Phương pháp ICP-OES
Determination of migrated elements content Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se in surface coating materials.
ICP-OES method
Sb: 5,0 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
Ba: 5,0 mg/kg
Cd: 5,0 mg/kg
Cr: 5,0 mg/kg
Pb: 5,0 mg/kg
Hg: 5,0 mg/kg
Se: 5,0 mg/kg
ASTM F963-17
Clause 4.3.5.1(2)
(Clause 8.3)
Xác định hàm lượng tổng Chì và nguyên tố thôi nhiễm: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se.
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Lead and migrated elements content Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se.
ICP-OES method
ASTM F963-17
Clause 4.3.5.2
(Clause 8.3)
7.
Vật liệu nhựa, sơn phủ của đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em (các sản phẩm giúp trẻ ngủ và ăn)
Plastic, paint and coating of Toys and Childcare articles for sleeping and feeding
Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnPP, DnHP, DCHP).
Phương pháp GC-MS.
Determination of content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnPP, DnHP, DCHP)
GC-MS method
0,01%
CPSC-CH-C1001-09.4 - 2018
8.
Vật liệu dệt: xơ, sợi, vải, nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may
Textile materials: fibers, yarns, fabrics, textile material and accessories and textile products
Xác định hàm lượng formaldehyt.
Phần 1: Formaldehyd tự do và thủy phân (Phương pháp chiết trong nước)
Determination of Formaldehyde
Part 1: Free and hydrolyzed formaldehyde (Water extraction method)
5 mg/kg
TCVN 7421-1:2013
(ISO 14184-1:2011)
9.
Xác định hàm lượng formaldehyt giải phóng
Phương pháp hấp thụ hơi nước
Determination of released formaldehyde
Vapour absorption method
5 mg/kg
TCVN 7421-2:2013
(ISO 14184-2:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Vật liệu dệt: xơ, sợi, vải, nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may
Textile materials: fibers, yarns, fabrics, textile material and accessories and textile products
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Determination of formaldehyde content
5 mg/kg
AATCC TM112:2020
11.
Sản phẩm PVC
cho trẻ em
Children’s PVC products
Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnHP).
Phương pháp GC-MS.
Determination the content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnHP).
GC-MS method.
0,01%
BS EN 14372:2004
Clause 6.3.2
12.
Sản phẩm dệt may từ nguyên liệu sợi Cellulose và sợi Protein.
Textile product, particularly textiles made of cellulose and protein fibers (e.g. cotton, viscose, wool, silk)
Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo trong các loại sợi cenlulo và protein.
Phương pháp GC-MS.
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants in particularly textiles made of cellulose and protein fibers
GC-MS method
5 mg/kg
TCVN 12512-1:2018
(ISO 14362-1:2017)
BS EN 14362-1:2017
13.
Sản phẩm dệt may từ nguyên liệu sợi Polyester
Textile product, synthetic fibers (e.g. Polyester fibers)
Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo (phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS.
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 1)
GC-MS method.
5 mg/kg
BS EN 14362-3:2017
ISO 14362-3:2017
TCVN 7619-2:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Sản phẩm hàng tiêu dùng từ nguyên liệu da
Consumer product, leather
Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo (phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS.
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 1)
GC-MS method.
5 mg/kg
ISO 17234-1:2015
15.
Sản phẩm dệt may, da giầy
Textile, leather products
Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzen sinh ra từ phẩm màu azo (phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS.
Determination of the use of azo dyes which can release 4-aminoazobenzene (Appendix 1)
GC-MS method.
5 mg/kg
BS EN 14362-3:2017
ISO 17234-2:2011
16.
Sản phẩm hàng may mặc và giầy da
Textile, leather and footwear product
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol ethoxylates (APEO) (Phụ lục 4).
Phương pháp LC-MS
Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol ethoxylates (APEO) (Appendix 4).
LC-MS method
10 mg/kg
CL-SOP-080:2019
(Ref.
ISO 18254-1:2016
ISO 18218-1:2015)
17.
Xác định hàm lượng các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư, gây dị ứng hoặc bị cấm do các nguy cơ khác (Phụ lục 5A và 5B).
Phương pháp LC-MS/MS Determination of disperse dyestuffs and carcinogenic dyestuffs content classified as carcinogenic, allergenic or banned (Appendix 5A and 5B). LC-MS/MS method
1,0 mg/L (dịch chiết/extracts)
15 mg/kg (trên mẫu/sample)
CL-SOP-054:2019
(Ref.
DIN 54231:2022
ISO 16273-2:2014
ISO 16373-3:2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Sản phẩm đồ chơi
Toy products
Xác định hàm lượng các nguyên tố thôi nhiễm:
Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr (III), Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn.
Phương pháp ICP-MS
Determination of migrated elements content: Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr (III), Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn.
ICP-MS method
Al: 1,0 mg/kg
Sb: 1,0 mg/kg
Ba: 1,0 mg/kg
B: 1,0 mg/kg
Cr (III): 0,05 mg/kg
Co: 1,0 mg/kg
Cu: 1,0 mg/kg
Pb: 1,0 mg/kg
Mn: 1,0 mg/kg
Hg: 1,0 mg/kg
Ni: 1,0 mg/kg
Se: 1,0 mg/kg
Sr: 1,0 mg/kg
Sn: 0,05 mg/kg
Zn: 1,0 mg/kg
As: 0,5 mg/kg
Cd: 0,3 mg/kg
CL-SOP-027:2021
(Ref.
BS EN 71-3:2019+A1: 2021)
Xác định hàm lượng Cr (VI) thôi nhiễm
Phương pháp LC ICP-MS
Determination of migration content of Chromium (VI)
LC ICP-MS method
0,02 mg/kg
CL-SOP-084:2021
(Ref.
BS EN 71-3:2019+A1: 2021)
19.
Vật liệu sơn phủ trên đồ chơi
Coating material (paint) in toy products (scraped-off)
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Hợp chất thiếc hữu cơ (Phụ lục 2A). Phương pháp GC-MS
Determination of migration content of Organotin compounds (Appendix 2A).
GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
0,2 mg/kg
CL-SOP-015:2021
(Ref.
BS EN 71-3:2019+A1: 2021)
20.
Vật liệu nhựa trong đồ chơi
Plastic material in Toy products
Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 3). GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
0,01 %
CL-SOP-068:2019
(Ref.
CPSC-CH-C1001-09.4)
21.
Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 3). GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
CL-SOP-040:2019
(Ref.
BS EN 14372:2004
TCVN 10070:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
22.
Vật liệu nhựa trong đồ chơi
Plastic material in Toy products
Xác định hàm lượng Cadimi.
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content.
ICP-OES method
5 mg/kg
CL-SOP-026:2019
(Ref.
BS EN 1122:2001)
23.
Sản phẩm/ật liệu tiếp xúc được của đồ chơi
Accessible parts of Toy material/ Product
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se). Phương pháp ICP-OES
Determination of the migrated elements content (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).
ICP-OES method
Mỗi chất/
Each compound
5 mg/kg
CL-SOP-018:2019
(Ref.
ISO 8124-3:2010+ A2:2018
TCVN 6238-3:2011)
24.
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se). Phương pháp ICP-OES
Determination of the migrated elements content (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).
ICP-OES method
Mỗi chất/
Each compound
2,5 mg/kg
CL-SOP-018:2019
(Ref.
ST 2016 part 3)
25.
Xác định hàm lượng kim loại nặng (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se). Phương pháp ICP-OES
Determination of the content of heavy metals (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se). ICP-OES method
Sb: 10 mg/kg
As: 5,0 mg/kg
Ba:10 mg/kg
Cd: 10 mg/kg
Cr: 10 mg/kg
Pb: 10 mg/kg
Hg: 10 mg/kg
Se: 10 mg/kg
CL-SOP-045:2019
(Ref.
ISO 8124-5:2015)
26.
Vật liệu da, vải sợi trong đồ chơi
Leather, textile material in Toy Products
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol ethoxylates (APEO) (Phụ lục 4).
Phương pháp LC-MS
Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol ethoxylates (APEO) content (Appendix 4).
LC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
10 mg/kg
CL-SOP-080:2019
(Ref.
ISO 18254-1:2016
ISO 18218-1:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Vật liệu vải sợi trong đồ chơi
Textile material in Toy Products
Xác định hàm lượng các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư, gây dị ứng hoặc bị cấm do các nguy cơ khác (Phụ lục 5A và 5B). Phương pháp LC-MS/MS
Determination of disperse dyestuffs and carcinogenic dyestuffs content classified as carcinogenic, allergenic or banned (Appendix 5A and 5B). LC-MS/MS method
1 mg/L dịch chiết/extract hay/or 15 mg/kg trên mẫu/sample
CL-SOP-054:2023
(Ref.
DIN 54231:2022)
28.
Vật liệu nhựa trong đồ chơi
Plastic material in Toy Products
Xác định hàm lượng Bisphenol A.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bisphenol A content.
LC-MS/MS method
0,1 mg/kg
CL-SOP-006:2020
29.
Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 3).
GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
CL-SOP-010:2019
(Ref.
BS EN 15777:2009
ISO 14389:2014)
30.
Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 3).
GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
0,01%
CL-SOP-086:2019
(Ref.
ST 2016 Part 3)
31.
Vật liệu nhựa trong đồ chơi
Plastic material in Toy products
Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 3).
GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
0,01%
CL-SOP-133:2019
(Ref.
ISO 8124-6: 2018)
32.
Xác định hàm lượng các hợp chất hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 6). Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 6). GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
0,2 mg/kg
CL-SOP-011:2019
(Ref.
AfPS GS 2014:01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Vật liệu nhựa trong đồ chơi
Plastic material in Toy products
Xác định hàm lượng các hợp chất hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 6). Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 6). GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
0,2 mg/kg
CL-SOP-078:2019
(Ref.
ISO/TS 16190:2013
TCVN 10946:2015)
34.
Vật liệu cao su trong đồ chơi
Rubber material in Toy products
Xác định hàm lượng các hợp chất thiếc hữu cơ (Phụ lục 2B). Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin compounds content (Appendix 2B)
GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
0,05 mg/kg
CL-SOP-077:2019
(Ref.
ISO/TS 16179:2012
TCVN 10941: 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/49
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm
Appendix 1: List of Aromatic amines
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
4-Aminobiphenyl
92-67-1
14
p-Cresidine
120-71-8
02
Benzidine
92-87-5
15
4,4’-Methylen-bis(2-chlor- aniline)
101-14-4
03
4-Chloro-o-toluidine
95-69-2
16
4,4’-Oxydianiline
101-80-4
04
2-Naphthylamine
91-59-8
17
4,4’-Thiodianiline
139-65-1
05
o-Aminoazotoluene
97-56-3
18
o-Toluidine
95-53-4
06
5-Nitro-o-toluidine
99-55-8
19
2,4-Toluylendiamine
95-80-7
07
p-Chloroaniline
106-47-8
20
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
08
2,4-Diaminoanisole
615-05-4
21
o-Anisidine
90-04-0
09
4,4’-Diamino-diphenylmethane
101-77-9
22
p-Aminoazobenzene
60-09-3
10
3,3’-Dichlorobenzidine
91-94-1
23
2,4-Xylidine
95-68-1
11
3,3’-Dimethoxybenzidine
119-90-4
24
2,6-Xylidine
87-62-7
12
3,3’-Dimethylbenzidine
119-93-7
25
1,4-Phenylenediamine
106-50-3
13
3,3’-Dimethyl-(4,4’-diaminodiphenylmethane)
838-88-0
26
Aniline
62-53-3
Phụ lục 2A/ Appendix 2A:
Danh sách các hợp chất thiếc hữu cơ/ List of organotin compounds
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
Mono-butyltin (MBT)
78763-54-9
08
Di-propyltin (DPrT)
867-36-7
02
Di-butyltin (DBT)
1002-53-5
09
Di-octyltin (DOT)
15231-44-4
03
Tri-butyltin (TBT)
688-73-3
10
Tri-octyltin (TOT)
869-59-0
04
Tetra-butyltin (TeBT)
1461-25-2
11
Di-phenyltin (DPhT)
1135-99-5
05
Mono-octyltin (MOT)
15231-57-9
12
Tri-phenyltin (TPhT)
892-20-6
06
Mono-methyltin (MMeT)
993-16-8
13
Tri-cyclohexyltin (TcyT)
6056-50-4
07
Di-methyltin (DMeT)
753-73-1
14
Tri-propyltin (TPrT)
2279-76-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/49
Phụ lục 2B/ Appendix 2B:
Danh sách các hợp chất thiếc hữu cơ/ List of organotin compounds
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
Mono-butyltin (MBT)
78763-54-9
09
Di-octyltin (DOT)
15231-44-4
02
Di-butyltin (DBT)
1002-53-5
10
Tri-octyltin (TOT)
869-59-0
03
Tri-butyltin (TBT)
688-73-3
11
Mono-phenyltin (MPhT)
1124-19-2
04
Tetra-butyltin (TeBT)
1461-25-2
12
Di-phenyltin (DPhT)
1135-99-5
05
Mono-octyltin (MOT)
15231-57-9
13
Tri-phenyltin (TPhT)
892-20-6
06
Mono-methyltin (MMeT)
993-16-8
14
Tri-cyclohexyltin (TcyT)
6056-50-4
07
Di-methyltin (DMeT)
753-73-1
15
Tri-methyltin (TMeT)
1066-45-1
08
Di-propyltin (DPrT)
867-36-7
16
Tetra-octyltin (TeOT)
3590-84-9
Phụ lục 3/ Appendix 3:
Danh sách các hợp chất Phthalate/ List of Phthalates
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
Di-isononyl phthalate
28553-12-0
14
[Di(C7-C11 alkyl) phthalate] linear+branched
Dinonyl phthalate
Diheptyl phthalate
Diundecylphthalate
68515-42-4
02
Di-(2-ethylhexyl) phthalate
117-81-7
15
[Di(C6-C8 alkyl) phthalate] branched
71888-89-6
03
Di-n-octyl phthalate
117-84-0
16
n-pentyl-isopentyl phthalate
776297-69-9
04
Di-iso-decyl phthalate
68515-49-1
17
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexylester, branched&linear
Di-n-hexyl phthalate
Di-iso-hexyl phthalate
68515-50-4
84-75-3
71850-09-4
05
Butyl benzyl phthalate
85-68-7
18
Dicyclohexyl phthalate
84-61-7
06
Di-butyl phthalate
84-74-2
19
Dipropyl phthalate
131-16-8
07
Di-iso-butyl phthalate
84-69-5
20
Di-iso-octyl phthalate
27554-26-3
08
Di-2-methoxyethyl phthalate
117-82-8
21
Diheptyl phthalate
3648-21-3
09
Dimethylphthalate
131-11-3
22
Dinonyl phthalate
84-76-4
10
Diethyl phthalate
84-66-2
23
Di-n-Decyl Phthalate (DnDP)
84-77-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/49
11
Di-n-pentyl phthalate
131-18-0
24
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched&linear
84777-06-0
12
Diisopentyl phthalate
605-50-5
25
1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-C10 alkyl ester
68515-51-5
13
Di-n-hexyl phthalate
84-75-3
26
1,2-Benzenedicarboxylic acid, mix decyl,hexyl, octyl diesters
68648-93-1
Phụ lục 4/ Appendix 4:
Danh sách các hợp chất Alkylphenol và Alkylphenol Ethoxylates/ List of Alkylphenols and Alkylphenol Ethoxylates
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
OPEOs; Triton X-100
9002-93-1
04
4-tert-Octylphenol
140-66-9
02
NPEOs; IGEPAL CO-630
68412-54-4
05
4-n-Nonylphenol
104-40-5
03
4-n-Octylphenol
1806-26-4
06
Nonylphenol; mixture of ring and chain isomers
84852-15-3
Phụ lục 5A/ Appendix 5A:
Danh sách các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây dị ứng/ List of Allergenic disperse dyes
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
Disperse Blue 1
2475-45-8
13
Disperse Yellow 1
119-15-3
02
Disperse Blue 7
3179-90-6
14
Disperse Yellow 9
6373-73-5
03
Disperse Blue 3
2475-46-9
15
Disperse Yellow 3
2832-40-8
04
Disperse Blue 102
69766-79-6 or 12222-97-8
16
Disperse Yellow 39
12236-29-2
05
Disperse Blue 106
12223-01-7
17
Disperse Yellow 49
54824-37-2
06
Disperse Blue 35
56524-77-7 or 56524-76-6 or 12222-75-2
18
Disperse Yellow 23
6250-23-3
07
Disperse Blue 26
3860-63-7
19
Disperse Red 1
2872-52-8
08
Disperse Blue 124
61951-51-7
20
Disperse Red 11
2872-48-2
09
Disperse Orange 3
730-40-5
21
Disperse Red 17
3179-89-3
10
Disperse Orange 11
82-28-0
22
Disperse Brown 1
23355-64-8
11
Disperse Orange 1
2581-69-3
23
Navy Blue/Blue colorant
18685-33-9
12
Disperse Orange 37/59/76
13301-61-6 or 12223-33-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/49
Phụ lục 5B/ Appendix 5B:
Danh sách các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư/ List of Carcinogenic dyes
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
Direct Red 28
573-58-0
10
Basic violet 3
548-62-9
02
Direct Blue 6
2602-46-2
11
Direct Brown 95
16071-86-6
03
Direct Black 38
1937-37-7
12
Solvent yellow 1
60-09-3
04
Acid Red 26
3761-53-3
13
Solvent yellow 2
60-11-7
05
Basic Red 9
569-61-9
14
Solvent yellow 3
97-56-3
06
Basic Violet 14
632-99-5
15
Disperse orange 149
85136-74-9
07
Basic Blue 26
2580-56-5
16
Basic green 4
569-64-2
08
Solvent Blue 4
6786-83-0
2437-29-8
09
4,4’-bis(dimethylamino)-4”-(methylamino)tritylalcohol
561-41-1
10309-95-2
Phụ lục 6/ Appendix 6:
Danh sách các hợp chất hydrocacbon đa vòng thơm/ List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
01
Naphthalene (NAP)
91-20-3
10
Chrysene (CHR)
218-01-9
02
Acenaphthylene (ANY)
208-96-8
11
Benzo [b] Fluoranthene (BbF)
205-99-2
03
Acenaphthene (ANA)
83-32-9
12
Benzo [k] Fluoranthene (BkF)
207-08-9
04
Fluorene (FLU)
86-73-7
13
Benzo [a] pyrene (BaP)
50-32-8
05
Phenanthrene (PHE)
85-01-8
14
Indeno [1,2,3-cd] pyrene (IPY)
193-39-5
06
Anthracene (ANT)
120-12-7
15
Dibenzo [ah] anthracene (DBA)
53-70-3
07
Fluoranthene (FLT)
206-44-0
16
Benzo [ghi] perylene (BPE)
191-24-2
08
Pyrene (PYR)
129-00-0
17
Benzo [j] fluoranthen (BjF)
205-82-3
09
Benzo [a] anthracene (BaA)
56-55-3
18
Benzo [e] pyrene (BeP)
192-97-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/49
Chú thích/ Note:
- ASTM: American Society of the International Association for Testing and Materials.
- BS EN: British Standard European Norm.
- CPSC: Consumer Product Safety Commission (US).
- DIN: German Institute for Standardization.
- ISO: International Organization for Standardization.
- AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists.
- AATCC/TS: American Association of Textile Chemists and Colorists - Technical Specification.
- JIS: Japanese Industrial Standards.
- CFR: Code of Federal Regulations.
- AS: Australian Standards.
- Trường hợp Phòng thử nghiệm dệt may và hóa học tại Hà Nội - Intertek Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm dệt may và hóa học tại Hà Nội - Intertek Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Textile and Chemical Laboratory in Hanoi - Intertek Việt nam that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/03/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 3-4-6 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
708