Phòng thử nghiệm điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ
Số VILAS:
324
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Nhà máy SINO, Cụm công nghiệp Liên Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội
Lô 9 - CN 2, Cụm CN Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện
Laboratory: Electrical Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ
Organization:
Xuan Loc Tho Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Đặng Văn Trình
Số hiệu/ Code: VILAS 324
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày 08/09/2025.
Địa chỉ/ Address:
Số 51, ngõ 258 phố Tân Mai, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location:
Địa điểm 2: Lô 9 - CN 2, Cụm CN Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024- 36840052
Fax: 024- 36840032
E-mail: pqlclvl4123@gmail.com
Website: https://sino.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 324
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Địa điểm 2: Lô 9 - CN 2, Cụm CN Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự: Áptômát dùng cho điện xoay chiều
Circuit-breakers for overcurrent protection for hosehold and similar installations: Circuit-breakers for A.C- operation
Thử bảo vệ chống điện giật
Test of protection against electric shock
Đầu dò/ Probe H8
TCVN 6434-1:2018
(IEC 60898-1:2015)
Mục/clause 9.6
2.
Thử độ tăng nhiệt
Test of temperature-rise
0,1s/(1s ~ 99h)
0,1C/(0 ~ 300) C
0,1A/(0 ~ 150) A
TCVN 6434- 1:2018
(IEC 60898-1:2015)
Mục/clause 9.8.4
0,02Nm/(0,4 ~ 2,6)Nm
3.
Thử đặc tính thời gian-dòng điện
Test of time-current characteristic
2% /(6 ~ 1200)A
0,1s/(0,1s ~ 4h)
0,1C /(0 ~ 300) C
TCVN 6434- 1:2018
(IEC 60898-1:2015)
Mục/clause 9.10.2
4.
Thử độ bền cơ và độ bền điện
Test of mechanical and electrical endurance
0,001s/(0,1s ~ 999s)
0,1A/(0 ~ 100) A
10V/(0,1~5) kV
TCVN 6434-1:2018
(IEC 60898-1:2015)
Mục/clause 9.11
5.
Áptômát tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO)
Residual current operated circuit- breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs)
Thử bảo vệ chống điện giật
Test of protection against electric shock
Đầu dò/ Probe H3
TCVN 6951-1:2007
(IEC 61009-1:2003)
Mục/clause 9.6
6.
Thử độ tăng nhiệt
Test of temperature-rise
0,1s/(1s ~ 99h)
0,1C /(0 ~ 300) C
0,1A/(0 ~ 150) A
TCVN 6951-1:2007
(IEC 61009-1:2003)
Mục/clause 9.8.4
7.
Kiểm tra tác động chính xác trong trường hợp dòng dư tăng chậm, và kiểm tra tác động chính xác khi đóng có dòng dư
Check of correct operation in case of a steady increase of residual current, and check of correct operation at closing on residual current
0,1mA/(2mA~500mA)
0,01s/(0s ~ 2s)
2C / (-20 ~ 40)C
TCVN 6951-1:2007
(IEC 61009-1:2003)
Mục/clause 9.9.1.2a,b
8.
Thử đặc tính thời gian (quá) dòng điện
Test of time-current characteristic
2% /(6 ~ 1200)A
0,1s/(0,1s ~ 4h)
0,1C /(0 ~ 300) C
TCVN 6951-1:2007
(IEC 61009-1:2003)
Mục/clause 9.9.2.1
9.
Thử độ bền cơ và độ bền điện
Test of mechanical and electrical endurance
0,001s/(0,1s ~ 999s)
0,1A/(0 ~ 100) A
10V/(0,1~5) kV
TCVN 6951-1:2007
(IEC 61009-1:2003)
Mục/clause 9.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 324
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Áptômát tác động bằng dòng dư, không có bảo vệ quá dòng, dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB)
Residual current operated circuit- breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCCBs)
Thử bảo vệ chống điện giật
Test of protection against electric shock
Đầu dò/ Probe H3
TCVN 6950-1:2007 (IEC 61008-1:2006)
Mục/clause 9.6
11.
Thử độ tăng nhiệt
Test of temperature-rise
0,1s/(1s ~ 99h)
0,1C /(0 ~ 300) C
0,1A/(0 ~ 150) A
TCVN 6950-1:2007
(IEC 61008-1:2006)
Mục/clause 9.8
12.
Thử không tải với dòng dư xoay chiều hình sin ở nhiệt độ chuẩn 20C2C
Off-load test with residual sinusoidal alternating current at the reference temperature
20C 2C
0,1mA/(2mA~500mA)
0,01s/(0s ~ 2s)
2C / (-20 ~ 40C
TCVN 6950-1:2007 (IEC 61008-1:2006)
Mục/clause 9.9.2.1, 9.9.2.2
13.
Thử độ bền cơ và độ bền điện
Test of mechanical and electrical endurance
0,01s/(0,1s ~ 999s)
0,1A/(0 ~ 100) A
10V/(0,1~5) kV
TCVN 6950-1:2007
(IEC 61008-1:2006)
Mục/clause 9.10
14.
Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ
thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện
tương tự
Switchs for household and similar fixed - electrical installations
Thử bảo vệ chống điện giật
Test of protection against electric shock
Đầu dò/ Probe H1 (TCVN 4255)
TCVN 6480-1:2008
(IEC 60669-1:2007)
Mục/clause 10.1
15.
Thử độ tăng nhiệt
Test of temperature-rise
0,1s/(1s ~ 99h)
0,1C /(0 ~ 300) C
0,1A/(0 ~ 150) A
TCVN 6480-1:2008
(IEC 60669-1:2007)
Mục/clause 17
16.
Thử hoạt động bình thường
Test of normal operation
0,1V/(0 ~ 300) V
0,1A/(0 ~ 20) A
0,1s/(0,1s ~ 99 h)
10V/(0,1~5) kV
TCVN 6480-1:2008
(IEC 60669-1:2007)
Mục/clause 19.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 324
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự
Plugs and socket - outlet for household and similar purpose
Thử bảo vệ chống điện giật
Test of protection against electric shock
Đầu dò tiêu chuẩn/
Test probe
B (IEC 61032)
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002)
Mục/clause 10.1
18.
Thử độ tăng nhiệt
Test of temperature-rise
0,1s/(1s ~ 99h)
0,1C /(0 ~ 300) C
0,1A/(0 ~ 150) A
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002)
Mục/clause 19
19.
Thử hoạt động bình thường
Test of normal operation
0,1V/(0 ~ 300) V 0,1A/(0 ~ 20) A
0,1s/(0,1s ~ 99h)
10V/(0,1~5) kV
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002)
Mục/clause 21
Dưỡng/ Probe H9; H10
20.
Thử lực rút phích cắm
Test of force necessary to withdraw the plug
2N; 50N
0,1s/(0 ~ 24) h
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002)
Mục/clause 22
21.
Quạt thông gió hút gắn trần, gắn tường
Ceiling and wall mounted exhaust fans
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
0,001A/(0 ~ 5) A
0,1W/(0 ~ 1500) W
0,1V/(0 ~ 300) V
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
Mục/clause 10
22.
Thử phát nóng
Heating test
0,5~3% /(1Ω~20MΩ) 0,1C /(0~300) C
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
Mục/clause 11
23.
Thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Test of electric strength at operating temperature
10V/(0,1~5) kV
0,01mA/(0~10) mA
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
Mục/clause 13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 324
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
-
IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
Trường hợp Phòng thử nghiệm điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Ghi chú / Note:
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm điện | ||||
Laboratory: | Electrical testing laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ | ||||
Organization: | XALOTHO Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronics | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đặng Văn Trình | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Xuân Trường | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Hoàng Anh Tuấn | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 324 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/09/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 51, ngõ 258 phố Tân Mai, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Nhà máy SINO, Cụm công nghiệp Liên Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.33764999 - Ext: 838 | Fax: 024.33763939 |
E-mail: | Website: https://sino.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Ruột dẫn dùng cho cáp cách điện (0,5~ 2500) mm2 Conductors of insulated cables (0,5~ 2500) mm2 | Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of DC resistance of conductors | 0,001 mW/ (3 mW ~ 30 kW) | TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
|
Cáp cách điện bằng PVC có điện áp danh định đến đến và bằng 450/750V PVC insulated cables of rated voltage up to and including 450/750 V | Đo chiều dày của cách điện và chiều dày lớp vỏ bọc phi kim loại Measurement of insulation thickness and thickness of non-metallic sheath | 0,01 mm/ (0,2 ~ 10) mm | TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) |
|
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | R: Đến/ To 2x1014 W ± 5 % | TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) | |
U: Đến/ To 1 090 VDC ± 2 % | ||||
|
Thử nghiệm điện áp trên các lõi Voltage test on cores | 0,1 kV/ (0,5 ~ 5) kV | TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) | |
|
Thử các đặc tính cơ của hợp chất cách điện và hợp chất dùng làm vỏ bọc (trước lão hóa) Test for mechanical properties of insulating and sheathing compounds (before ageing) | 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % | TCVN 6610-3:2000 (IEC 227-3:1997) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) | |
|
Thử các đặc tính cơ của hợp chất cách điện và hợp chất dùng làm vỏ bọc (sau lão hóa). Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Test for mechanical properties of insulating and sheathing compounds (after ageing). Thermal ageing in an air oven methods | 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % | TCVN 6610-3: 2000 (IEC 227-3:1997) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2000) | |
|
Cáp điện dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um = 1,2 kV) và 3kV (Um= 3.6kV) Cables for rated voltages of 1kV (Um = 1,2 kV) and 3kV (Um=3,6kV) | Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of DC resistance of conductors | (3 mW ~ 30 kW) ± 0,03% | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
|
Đo chiều dày của cách điện Measurement of thickness of insulation | 0,01 mm/ (0,2 ~ 10) mm | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) | |
|
Đo chiều dày của lớp vỏ bọc Measurement of thickness of sheath | |||
|
Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ lớn nhất của ruột dẫn Insulation resistance measurement at maximum conductor temperature | R: 2 x 1014 W ± 5% | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) | |
U: Đến/ To 1 090 VDC ± 2% | ||||
|
Thử điện áp Voltages test | 0,1 kV/ (0,5 ~ 5) kV | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) | |
|
Thử cơ tính của cách điện trước và sau lão hóa. Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Mechanical characteristics test of insulation before and after ageing | 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2000) | |
|
Thử cơ tính của vỏ bọc phi kim trước và sau lão hóa. Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Mechanical characteristics test of non-metallic sheath before and after ageing. Thermal ageing in an air oven methods | 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam / Viet Nam National Standard
- IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commision./.
Ngày hiệu lực:
08/09/2025
Địa điểm công nhận:
Nhà máy SINO, Cụm công nghiệp Liên Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội
Lô 9 - CN 2, Cụm CN Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Lô 9 - CN 2, Cụm CN Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
324