PHÒNG THỬ NGHIỆM TỔNG CTY HÓA DẦU PETROLIMEX-CTCP
Đơn vị chủ quản:
TỔNG CÔNG TY HÓA DẦU PETROLIMEX-CTCP
Số VILAS:
022
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
(Kèm theo quyết định số: 848.2022/QĐ-VPCNCL ngày 02 tháng 11 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/1
Tên phòng thí nghiệm: PHÒNG THỬ NGHIỆM TỔNG CTY HÓA DẦU PETROLIMEX-CTCP
Laboratory: The Laboratory of Petrolimex Petrochemical Corporation JSC (PLC)
Cơ quan chủ quản: TỔNG CÔNG TY HÓA DẦU PETROLIMEX-CTCP
Organization: Petrolimex Petrochemical Corporation JSC (PLC)
Người phụ trách/
Representative:
Phạm Minh Thúy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Minh Thúy
Các phương pháp lấy mẫu được công nhận / Accredited sampling
method 2. Trần Ngọc Thiên Hương
3. Đặng Hữu Tùng
Số hiệu/ Code: VILAS 022
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/11/2025
Địa chỉ/ Address: Kho dầu B- Tổng kho xăng dầu Nhà Bè- Khu phố 6, Thị trấn Nhà Bè,
Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Kho dầu B- Tổng kho xăng dầu Nhà Bè- Khu phố 6, Thị trấn Nhà Bè,
Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 3873 8507 Fax: 028 3873 8507
E-mail: Website:
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu/
The name of sampling
method
1.
Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ
Petroleum và Petroleum Products
ASTM D4057-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 848.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 11 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: PHÒNG THỬ NGHIỆM TỔNG CTY HÓA DẦU PETROLIMEX-CTCP
Laboratory: The Laboratory of Petrolimex Petrochemical Corporation JSC ( PLC)
Cơ quan chủ quản: TỔNG CÔNG TY HÓA DẦU PETROLIMEX-CTCP
Organization: Petrolimex Petrochemical Corporation JSC ( PLC)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/
Laboratory management:
PHẠM MINH THÚY
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Minh Thúy
2. Trần Ngọc Thiên Hương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Đặng Hữu Tùng
Số hiệu/ Code: VILAS 022
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/11/2025
Địa chỉ/ Address: Tầng 18&19, Số 229 Phố Tây Sơn, P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, Tp. Hà Nội.
Địa điểm/Location: Kho B – Nhà máy Dầu nhờn Nhà Bè - Tổng kho Xăng dầu Nhà Bè – Đặng Nhữ
Lâm – Khu phố 6 - Thị trấn Nhà Bè – Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028-38738507 Fax: 028-38738507
E-mail: Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 022
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
T
T
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dung môi
Solvent
Xác định thành phần cất
Determination of Distillation
characteristics
Đến/to: 3000C ASTM D86-20b
2. Xác định màu Saybolt
Determination of Saybolt Color (-16 ~ +30) ASTM D156-15
3.
Xác định màu Saybolt
Phương pháp so màu tự động
Determination of Saybolt colour
Automatic Tristimulus method
(-16 ~ +30) ASTM D6045-20
4.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl
Fischer
Determination of water content
Colorimetric Karl Fischer titration method
Đến/to: 2% wt/wt ASTM E1064-16
5.
Xác định hàm lượng nước Karl Fischer
Determination of Karl Fischer Water
Content
(10 ~ 2000)
mg/kg ASTM D6304-20
6.
Dầu nhờn
Lubricant
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở
Cleveland
Determination of Flash and Fire Point by
Cleveland Open Cup
(79 ~ 400)0C ASTM D92-18
7.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Pensky
Marten.
Determination of Flash Point by Pensky
Marten Closed Cup.
(40 ~ 370)0C ASTM D93-20
8.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of Water content
Distillation method
(0.1 ~ 20) mL ASTM D95-13
(2018)
9. Xác định nhiệt độ đông đặc
Determination of Pour Point
(-60 ~ 0) 0C ASTM D97- 17b
10. Xác định ăn mòn tấm đồng
Determination of Copper strip corrosion
1a ~ 4c ASTM D130-19
11.
Xác định hàm lượng cặn Cacbon
Conradson
Determination of Conradson Carbon
Residue
Đến/to: 0.5 %wt ASTM D189-06
(2019)
12. Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic viscosity
(0.5 ~ 100.000)
cSt ASTM D445-21e1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 022
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
T
T
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Dầu nhờn
Lubricant
Xác định trị số acid
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of acid number
Potentiometric titration
(0.05 ~ 5)
mg KOH/g
ASTM D664-18e2
14. Xác định hàm lượng tro sunfat
Determination of sulfated ash content
(0.01 ~ 25)
% wt
ASTM D874-13a
(2018)
15. Xác định đặc tính tạo bọt
Determination of foaming characteristics
Đến/to: 800 mL ASTM D892-18
16.
Xác định cặn không tan trong dầu đã sử
dụng
Determination of Insoluble in used Oils
(0.01 ~ 5)
% wt
ASTM D893-
14(2018)
17.
Xác định tỷ trọng
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of Density
Hydrometer method
(0.750 ~ 1.050)
g/mL
ASTM D1298-12b
(2017)
18. Xác định khả năng tách nước
Determination of Water Separability (5 ~ 60) phút/min ASTM D1401-21
19. Xác định màu ASTM
Determination of ASTM Color
(0.1 ~ 8.0) ASTM D1500-
12(2017)
20.
Xác định chỉ số độ nhớt ở 40oC và 100oC
Determination of Viscosity index at 400
and
1000 C
ASTM D2270-
10(2016)
21. Xác định trị số kiềm
Determination of base number
1 mg KOH/g ASTM D2896-21
22. Xác định độ nhớt Brookfield
Determination of Brookfield viscometer.
ASTM D2983-21
23. Xác định độ tách khí
Determination of air release properties
(1 ~ 30) phút/min ASTM D3427-19
24.
Xác định tỷ trọng, tỷ trọng tương đối, API
bằng máy đo tỷ trọng tự động
Determination of density, relative density
and API gravity of liquid by digital density
meter.
(0.600 ~ 1.200)
g/mL
ASTM D4052-18a
(2022)
25.
Xác định cặn Pentane
Phương pháp màng lọc.
Determination of Pentane insoluble
Membrane filtration method
0.01 %wt ASTM D4055-
04(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 022
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
T
T
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
26.
Dầu nhờn
Lubricant
Xác định hàm lượng các nguyên tố bổ sung
(Ca, Zn, P, Mo, Mg)
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma
(ICP-AES)
Determination of Additive Elements
(Calcium, Magnesium, Zinc, Molybdenum,
phosphorus)
Inductively Coupled Plasma Atomic
Emission Spectrometry method
Ca: 5 mg/kg
Zn: 5 mg/kg
P: 10 mg/kg
Mo: 5 mg/kg
Mg: 5 mg/kg
ASTM D4951-14
(2019)
27.
Xác định hàm lượng các nguyên tố, kim
loại ăn mòn trong dầu đã qua sử dụng
Phương pháp ICP-AES
Determination of additive elements, wear
metals, and contaminants in used and
unused lubricating oils and base oils
Determination of Additive Elements
(Calcium, Zinc, Phosphorus, Molybdenum,
Magnesium, Iron, Aluminum, Copper,
Chromium, Lead, Silicon)
ICP-AES method
Ca: 5 mg/kg
Zn: 5 mg/kg
P: 10 mg/kg
Mo: 5 mg/kg
Mg: 5 mg/kg
Fe: 2.0 mg/kg
Al: 5.0 mg/kg
Cu: 2.0 mg/kg
Cr: 2.0 mg/kg
Pb: 10.0 mg/kg
Si: 10.0 mg/kg
ASTM D5185-18
28. Xác định độ nhớt động lực CCS
Determination of Apparent Viscosity CCS (-10 ~ -35) °C ASTM D5293-20
29.
Xác định màu Saybolt
Phương pháp so màu tự động
Determination of Saybolt colour
Automatic Tristimulus method
0.1 ~ 8.0 ASTM D6045-20
30.
Xác định điểm đông đặc của sản phẩm dầu
mỏ tự động (áp suất khí tự động)
Determination of pour point by an
automatic apparatus
-600C ~ 00C
ASTM D6749-
02(2018)
31.
Xác định mức độ tạp chất
Phương pháp đếm hạt.
Determination of coding the level of
contamination
Solid particles method
ISO 4406:2017
(2021)
32.
Dầu cách điện
Insulating oil
Xác định điện áp đánh thủng
Determination of the breakdown voltage Đến/to: 100 kV IEC 60156-18
33.
Xác định hệ số tổn thất điện môi Tan δ
Determination of relative dielectric
dissipation factor ( Tan δ)
10-6 ~ 4 IEC 60247- 04
34.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl Fischer
Determination of water content
Karl Fischer method
4 mg/kg ASTM D6304-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 022
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
T
T
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
35.
Mỡ nhờn
Lubricating
grease
Xác định độ lún kim
Determination of penetration Đến/to: 400 mm-1 ASTM D217-21a
36.
Xác định nhiệt độ nhỏ giọt
Determination of dropping point (30 ~ 316) 0C
ASTM D2265-20
(22)
37.
Xác định độ bền oxy hóa
Determination of oxidation stability Đến/to: 15 psi ASTM D942-19
38.
Xác định ăn mòn tấm đồng
Determination of copper corrosion 1a ~ 4c ASTM D4048-19a
Ghi chú/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- IEC: International Electrotechnical Commission
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
02/11/2025
Địa điểm công nhận:
Kho dầu B- Tổng kho xăng dầu Nhà Bè- Khu phố 6, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
22