Softlines Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited
Số VILAS: 
634
Tỉnh/Thành phố: 
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 5 Tên phòng thí nghiệm: Softlines Laboratory Laboratory: Softlines Laboratory Cơ quan chủ quản: Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited Organization: Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/Laboratory manager: Mr. Ramon V.Macaraig Jr. Số hiệu/ Code: VILAS 634 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày 04 / 03 / 2030 Địa chỉ/ Address: No. 13AC, Street 337, Sangkat Boeung Kak I, Khan Toul Kork, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia Địa điểm/ Location: No. 13AC, Street 337, Sangkat Boeung Kak I, Khan Toul Kork, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia Điện thoại/ Tel: 855 23 885 421 Email: ramon.macaraig@intertek.com Website: www.intertek.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 634 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 5 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Bình điều nhiệt Bath Circulator (40 ~ 80) ⁰C TXT-CMP-091 (2024) 0.52°C 2. Tủ vi khí hậu Climate Chamber (30 ~ 90) ⁰C TXT-CMP-091 (2024) 0.74°C 3. Thiết bị phá mẫu COD COD Reactor (100 ~ 165) ⁰C TXT-CMP-091 (2024) 1.55°C 4. Tủ ấm Cooled Incubator (10 ~ 40) ⁰C TXT-CMP-091 (2024) 0.86°C 5. Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng nhúng một phần Partial liquid in glass thermometer (30 ~ 90) ⁰C TXT-CMP–063 (2024) 0.50°C 6. Tủ sấy Drying Oven (100 ~ 200) ⁰C TXT-CMP-091 (2024) 1.30°C 7. Tủ lạnh Refrigerator (-18 ~ 4) ⁰C TXT-CMP-091 (2024) 1,96°C DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 634 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 5 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số - Thời gian Field of calibration: Frequency - Time TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Bộ định thời gian Timer (300 ~ 1 800) sec TXT-CMP-023 (2022) 0,7 sec 2. Máy khuấy từ Magnetic Stirrer (200 ~ 1 200) rpm TXT-CMP-066 (2021) 3,0 rpm 3. Máy lắc kỹ thuật số quỹ đạo lớn Digital Large Orbital Shaker (100 ~ 300) rpm TCL-CMP-016 (2021) 1,5 rpm Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. 2 Cân điện tử không tự động cấp chính xác I Non-automatic electronic balance class I Đến/to 20 g TXT-CMP-007 (2022) 0,1 mg (20 ~ 50) g 0,2 mg (50 ~ 100) g 0,3 mg (100 ~ 220) g 0,5 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 634 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 5 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thước thép Steel Ruler Đến/to 150 cm Đến/to 60 in TXT-CMP-022 (2021) 0,59 mm 0,04 in 2. Thước cuộn Tape Measure Đến/to 150 cm Đến/to 60 in TXT-CMP-047 (2021) 0,98 mm 0,04 in 3. Thước cặp Digital Caliper Đến/to 300 mm Đến/to 12 in TXT-CMP-033 (2021) 8 m 0,29 in DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 634 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 5 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Autopipette, Micropipette (100 ~ 5 000) μL TXT-CMP-020 (2022) 3.5 μL 2. Volumetric Flask, Vol. Glasswares To 250 mL TXT-CMP-025 (2022) 0.05 mL (250 ~ 1 000) mL 0.15 mL Graduated Cylinders (1 ~ 50) mL 0.15 mL (50 ~ 1 000) mL 0.3 mL 3. Dispenser (5 ~ 25) mL TXT-CMP-009 (2022) 0.2 mL (25 ~ 60) mL 0.6 mL Note: - TXT-CMP-xxx: Laboratory-developed calibration procedures (1) Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significant digits./. It is mandatory for the Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22 Tên phòng thí nghiệm: Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited Softlines Laboratory Laboratory: Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited Softlines Laboratory Cơ quan chủ quản: Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited Organization: Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý: Laboratory manager: Mr. Ramon Macaraig Jr. Số hiệu/ Code: VILAS 634 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày 04 / 03 / 2030 Địa chỉ/ Address: No. 13AC, Street 337, Sangkat Boeung Kak I, Khan Toul Kork, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia Địa điểm/Location: No. 13AC, Street 337, Sangkat Boeung Kak I, Khan Toul Kork, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia Điện thoại/ Tel: +855 23 885 421 Fax: E-mail: ramon.macaraig@intertek.com Website: www.intertek.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Fabric, Garments Determination of pH of the aqueous extract 1 to 14 AATCC TM81-2022 ISO 3071:2020 JIS L1096 : 2010 (Sec. 8.37, Method A) BS EN ISO 3071:2020 AS 2001.3.1:1998 (R2016) GB/T 7573:2009 2. Leather Determination of pH of the aqueous extract 1 to 14 BS EN ISO 4045:2018 3. Textile Detection of Formaldehyde (Qualitative) Spot Test 10 mg/kg AATCC TM94-2020 4. Fabric, Garments Determination of Formaldehyde content UV VIS method 10 mg/kg BS EN ISO 14184-1:2011 BS EN ISO 14184-2:2011 ISO 14184-1:2011 ISO 14184-2:2011 AATCC TM112:2020 AATCC TM206-2020 JIS L 1041:2011 GB/T 2912.1:2009 5. Leather Determination of Formaldehyde content HPLC method 5 mg/kg EN ISO 17226-1:2021 6. Determination of Formaldehyde content UV-VIS method 5 mg/kg EN ISO 17226-2:2019 GB/T 19941.2/2005D 7. Paint and Other Similar Surface Coatings Determination of total Lead (Pb) content ICP-MS method 20 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1:2011 (16 CFR 1303(2009)/CPSIA 2008 - Public law No. 110-314 – Title 1 -section 101) ASTM E1645-21 ASTM F963-23 4.3.5.1 (2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Textile, toys & accessories including print on textile or leather items and polymeric products (eg, plastic) Determination of Phthalates content Group-1 [DBP; BBP; DEHP; DNOP; DINP; DIDP] Group-2 [DIBP; DIPP; DPENP; DHEXP; DCHP; PIPP; DMEP; DIHP; DHNUP; DMP; DEP; 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched & liner;] GC-MS method 100 mg/kg (each compound) CPSC-CH-C1001- 09.4:2018 BS EN ISO 14389:2014 BS EN 14372: 2004 EPA 3580A:1992 and EPA 8270C:1996 9. Textile fabric, Garment, Determination of Chlorinated Organic Carriers (COC) content Dichlorobenzenes; Trichlorobenzenes; Tetrachlorobenzenes; Pentachlorobenzene; Hexachlorobenzene; Chlorotoluene; Dichlorotoluenes; Trichlorotoluene; Tetrachlorotoluene; Pentachlorotoluene. GC-MS method 0.1 mg/kg (each compound) DIN 54232:2010, BS EN 17137:2018 DIN EN 17137:2019 10. Textile fabric, Garment, Leather Determination of Organotin Compounds (OTC) content n-Butyltin trichloride (MBT); Di butyltin dichloride (DBT); Tributyltin chloride (TBT); Tetrabutyltin (TeBT); n-Octyltin-trichloride (MOT); Di-n-Octyltin-dichloride (DOT); Trioctyltin-chloride (TOT); Triphenyltin-chloride (TPhT); Tricyclohexyltin-chloride (TcHT); Methyltin trichloride (MeT); Dimethyl Tin (DMT); Trimethyl Tin (TMT); Di-n-propyltin-dichloride (DProT); Diphenyltin-dichloride (DPhT). GC-MS method 0.05 mg/kg (each) ISO 22744-1:2020 ISO/TS 16179:2012 BS EN 22744-2:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Textile fabric, Garment, Leather, Silica Gel Determination of Dimethyl Fumarate (DMFu) content GC-MS method 0.1 mg/kg BS EN ISO 16186:2021 12. Plastic Determination of Butylated Hydroxy Toluene (BHT) content GC-MS method 1.0 mg/kg ASTM D 4275-09 13. Textile/Plastic Determination of Bisphenol A LC-MS/MS method. 0.1 mg/kg Intertek Global Harmonized SOP CO 11.TP:2023 SOP-CHEM-023, Issue: 01/01:2019 14. Non-metal Children’s Products Determination of total Lead (Pb) content ICP-MS method 20 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3:2012 (CPSIA 2008– Public law No. 110-314) EPA 3051A: 2007 ASTM D F963-11 Clause 4.3.5.2 15. Children’s Metal Products (Including Children’s Metal Jewelry) Determination of total Lead (Pb) content ICP-MS method 20 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3:2012 (CPSIA 2008 - Public law No. 110-314) 16. Textile & Leather trims including print and polymeric materials Detection of PVC Beilstein Method-Flame Test Qualitative SOP-TEXT-069: 2014 (Reference: CCI Notes 17/1), SOP-CHEM-009, Issue: 01/00:2015 17. Textile, Plastic & Leather Determination of AP (Octyl Phenol (OP) & Nonyl Phenol (NP)) and APEOs [Octyl Phenol Ethoxylates (OPEO congeners 2-16) & Nonyl Phenol Ethoxylates (NPEO congeners 2-16)] LC-MS/MS method. OP & NP: 3 mg/kg (each compound) OPEO & NPEO = 10 mg/kg (each compound) ISO 18254-1:2016, ISO 18218-1:2015, 18. Leather Determination of Chromium (VI) content (Non- Aging) UV-VIS method. 1.5 mg/kg ISO 17075-1:2017 BS EN ISO 17075-1: 2017, 19. Determination of Chromium (VI) content. (Aging) UV-VIS method. 1.5 mg/kg ISO 17075-3:2017, 20. Paper, Polymer Determination of Chromium (VI) content. UV-VIS method. 1.5 mg/kg EPA 3060A:1996, DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Textile fabric, Garment, Leather Determination of Banned aryl amines from Azo Dyes: [o-Tqluidine (95-53-4); 2-Methoxyaniline (90-04-0); p-Chloroaniline (106-47-8); p-Cresidine (120-71-8); 2,4,5 -Trimethylaniline (137-17 -7); 4-Chloro-o-Toluidine (95-69-2); 2,4-Toluylenediamine (95-80-7); 2,4-Diaminoanisol (615-05-4); 2-Napthylamine (91-59-8); 2-Amino-4-Nitrotoluene (99-55-8); 4-Aminodiphenyle (92-67-I); 4,4'-Oxydianiline (101-80-4); Benzidine (92-87-5); 4,4'-Diaminodiphenylmethane (101-77-9); o-Aminoazotoluene (97-56-3): 3,3'-Dimethyl-4,4'- Diaminodiphenylmethane (838-88-0); 3,3'-Dimethylbenzidine (119-93-7); 4,4'-Thiodianiline (139-65-1); 3,3' -Dichlorobenzidine (91 -94-1); 4,4'-Methylene-bis-(2- Chloroaniline) (101-14-4); Dimethoxybenzidine (119-90-4); 2,4-Xylidine (95-68-1); 2,6 -Xy lidine (87- 62-1): P-Aminoazobenzene (60-09-3)] GC-MS & HPLC-DAD method. 5 mg/kg(each) BS EN 14362-1 : 2017 BS EN 14362 -3 : 2017 ISO 14362-1:2017 ISO 14362-3:2017 DIN EN ISO 17234-1 : 2015 BS EN ISO 17234-2 : 2011 ISO 17234-1:2020 ISO 17234-2:2011 GB/T 17592 :2011, 22. Metal & Metal Alloy Screening Test for Nickel Release Qualitative EN 12471:2002, CEN/TR 12471:2022 23. Determination of Nickel Release ICP-MS method 0.05 μg/cm2/week EN 12472:2020 EN 1811:2023 24. Paper, Polymer Determination of Metal (Pb, Cd, Cr, As, Hg) in Packaging Material ICP-MS method 5 mg/kg (each element) SOP-CHEM-017, Issue: 01/01:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Textile Determination of Extractable Metal (Sb, As, Hg, Pb, Cd, Co, Cu, Cr, Ni, Cr (total)) ICP-MS method each element As, Pb: 10.0 mg/kg Co, Ni: 0.3 mg/kg Sb, Cu: 10.0 mg/kg Cd: 0.03 mg/kg Hg: 0.01 mg/kg Cr: 0.5 mg/kg ISO 105-E04:2013 DIN 54233-2:2014, 26. Textile Determination of Total Chromium ICP MS method Cr: 0.5 mg/kg EN 16711-1:2015 27. Textile, Metal, Plastic Determination of Soluble Metal (Sb, As, Pb, Cd, Ba, Se, Hg, Cr) content ICP-MS method 5 mg/kg (each element) EN 71-3:2019, 28. Plastic Determination of Total Cadmium (Cd) content ICP-MS method 5 mg/kg BS EN 1122:2001, 29. Textile Determination of Quinoline LCMS-MS method 10 mg/kg DIN 54231:2022/ 30. Rice Determination of Metal element content (Pb, Cd, Cu, As, Hg) content ICP-MS method Pb: 0.4 mg/kg Cu: 3 mg/kg Cd, As, Hg: 0.1 mg/kg (each element) AOAC 999.10-2005 SOP-CHEM-033:2024 31. Wastewater Determination of Metal (Pb, Cd, Cr, Hg, Co, Ni, Sb, As, Cu, Zn, Mn) content ICP-MS method 5 μg/L (each element) HSOP C036.TP I-5 2022 (Ref: EN 16711-1:2015) 32. Determination of pH value at given Temperature. 2 to 12 SMEWW 4500-H+ :2023 ISO 15023:2008, US EPA 150.1: 1982 GB/T 6920:1986 33. Determination of Total Suspended Solid (TSS) with glass microfiber filter (pore size 1.2 μm) 5 mg/L SMEWW 2540-D:2023 GB/T 11901-1989 US EPA 160.2: 1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 34. Wastewater Determination of Biological Oxygen Demand (BOD) 5 mg O2/L SMEWW 5210-B:2023 HJ 505-2009 / ISO 5815-1: 2019 ISO 5815-2:2003 EN-1899-1: 1998 US EPA 405-1:1974 35. Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) 30 mg/L SMEWW 5220-D:2023 HJ 828-2017 ISO 6060:1989 US EPA 410.4: 1993 GB/T 11914:1989 36. Determination of Oil & Grease content 5 mg/L SMEWW 5520 -B: 2023 HJ 637-2018 / ISO 9377-2:2000 US EPA-1664B:2010 37. Determination of Color Per meter ISO 7887:2011 (Method B), 38. Determination of Conductivity 5 μmhos/cm SMEWW 2510 B :2023; US EPA 120.1:1982 39. Determination of Total Nitrogen (N) Method using oxidative digestion with peroxodisulfate 5 mg/L Hach Method 10071:2014 (Edition 10) ISO 11905 -1:1997 40. Determination of Total Phosphorus (P) 0.1 mg/L USEPA 200.8 : 1994 41. Toys (Surface Coating, Substrate Materials) Soluble Test for Metals (Pb, Cd, Cr, As, Sb, Hg, Se, Ba) ICP-MS method 5 mg/kg (each element) ASTM F963-2023 clauses 8.3.1 to 8.3.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 42. Textile fabric, Garment, Leather Detection of Allergenic & Carcinogenic Dyes: Disperse Blue 1; Disperse Blue 102; Disperse Blue 106; Disperse Blue 124; Disperse Blue 26; Disperse Blue 35; Disperse Blue 3; Disperse Blue 7; Disperse Brown 1; Disperse Orange 1; Disperse Orange 11; Disperse Orange 149; Disperse Orange 3; Disperse Orange 37/76; Disperse Red 1; Disperse Red 11; Disperse Red 17; Basic Red 9; Basic Violet 14; Basic Violet 3; Disperse Yellow 1; Disperse Yellow 9; Disperse Yellow 3; Disperse Yellow 39; Disperse Yellow 49; Disperse Yellow 23; Solvent Yellow 1; Solvent Yellow 2; Solvent Yellow 3; Acid Red 26; Direct Red 28; Direct Black 38; Direct Blue 6; Direct Brown 95; LC-MS/MS method 15 mg/kg (each compound) DIN 54231:2022, ISO 16373-2/3:2014 43. Determination of Chlorinated Phenol (TriCP, TeCP & PCP) and O-Phenyl Phenol content GC-MS method 0.05 mg/kg (each compound) ISO 17070:2015, EN 17134-2 (2022-11) DIN 50009-2021 LFGB § 64 BVL B 82.02.8 (2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 44. Textile & accessories including print on textile or polymeric products (eg. plastic/ rubber) Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs). Naphthalene; Acenaphthylene; Acenaphthene; Fluorene; Phenanthrene; Anthracene; Fluoranthene; Pyrene; 1-Methylpyrene; Cyclopenta(c,d)pyrene; Chrysene; 5-Methylchrysene; Benzo(a)anthracene Benzo(b)fluoranthene; Benzo(k)fluoranthene; Benzo (j)fluoranthene; Benzo(a)pyrene; Benzo(e)pyrene; Indeno(1,2,3-cd) pyrene; Dibenzo(a,h)anthracene; Benzo(g,h,i)perylene; Dibenzo[a,e]pyrene; Dibenz[a,h]pyrene; Dibenzo(a,i)pyrene; Dibenzo[a,l]pyrene. By GC-MS method 0.2 mg/kg (each compound) AfPS GS 2019:01 PAK ISO 16190:2021 45. Textile Materials Dicholoromethane Extractable Matter (Oil Content) – by Soxhlet Extraction TWC-TM 136:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Fabric, Garments, Yarns, Threads Fiber Analysis-qualitative AATCC TM20-2021 2. Fiber Analysis-quantitative Up to 100% AATCC TM20A-2021 BS 4407: 1988 ISO 1833-2020 (Part 1-3,12,18) ISO 1833:2019 (Part 9,10,13,14,15,16,17,19,21) BS EN ISO 1833 : 2020 (Part 1,2,8,17) BS EN ISO 1833:2011 (Part 24) BS EN ISO 1833 : 2020 (Part 25,26) BS EN ISO 1833 : 2020 (Part 3,12,18,21,28) 73/44/EEC and 96/73/EC Amd 2008/121/EC (Regulation (EU) No. 1007/ 2011) AS 2001.7:2005 3. Test Method for Diameter of Wool and Other Animal Fibers by Microprojection ASTM D 2130-22 4. Construction Test: Stitch Density, Weft Knit BS 5441:1988+A1:2019 ASTM D3887-96 (2008) Section 12 AS 2001.2.6:2001 (R2016) 5. Determination of Fabric Weight exclude oven (Dry Method) ASTM D3776/D3776M-20 BS EN 1773:1997 BS EN 12127:1998 DIN EN 12127:1997 EN 12127:1998 – 12 AS 2001.2.13:1987 (R2016) 6. Determination of Thread per Unit Length, Woven ASTM D3775-2017e1 BS EN 1049-2:1994 ISO 7211-2:1984 (method A, B) AS 2001.2.5:1991 (R2016) 7. Determination of Linear Density of Yarn Removed From Fabric ASTM D1059-17 (2022) ISO 7211-5:2020 BS ISO 7211-5:2020 AS 2001.2.23:1990 (R2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Fabric, Garments, Yarns, Threads Determination of Fabric Width BS EN 1773:1997 ISO 22198:2006 ASTM D3774-18 DIN EN 1773: 1997 9. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Determination of Tearing Strength Elmendorf Tear Tester ASTM D1424-21 BS EN ISO 13937-1: 2000 ISO 13937-1: 2000/ Cor 1: 2004 DIN EN ISO 13937-1: 2000 NF EN ISO 13937-1:2000 AS 2001.2.8: 2001 (R2016) 10. Determination of Tearing Strength (Single Rip) ASTM D2261-13(2017)e1 ISO 13937-2:2000 NF EN ISO 13937-2:2000 11. Determination of Tearing Strength (Trapezoid) ASTM D5587-15(R2019) 12. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Determination of Tensile Strength and Elongation Grab Method ASTM D5034-21 BS EN ISO 13934-2:2014 ISO 13934-2:2014 DIN EN ISO 13934-2:2014 13. Determination of Tensile Strength and Elongation Strip Method BS EN ISO 13934-1:2013 ISO 13934-1:2013 DIN EN ISO 13934-1:2013 ASTM D5035-11(R2019) AS 2001.2.3.2:2001 (R2016) 14. Determination of Bursting Strength by Diaphragm Bursting Method. ASTM D3786/D3786M- 18 (2023) BS EN ISO 13938-1: 2019 ISO 13938-1:2019 DIN EN ISO 13938-1: 2019 NF EN ISO 13938-1:2019 AS 2001.2.4:1990 (R2016) 15. Determination of Bursting Strength by Diaphragm Bursting Method. DIN EN ISO 13938-2: 2020 BS EN ISO 13938-2: 2019 ISO 13938-2:2019 16. Leather: Determination of Distension and strength surface (Ball Burst Method) ISO 3379:2015 ASTM 6797-15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Determination of Seam Strength ASTM D1683 / D1683M– 22 BS EN ISO 13935-1: 2014 BS EN ISO 13935-2: 2014 ISO 13935-1:2014 ISO 13935-2:2014 DIN EN ISO 13935-1: 2014 DIN EN ISO 13935-2: 2014 AS 2001.2.20: 2004(R2016) 18. Determination of Pocket Attachment Strength AATCC TS-010 :2004 19. Determination of Seam Slippage BS EN ISO 13936-1,2: 2004 ISO 13936-1,2: 2004 DIN EN ISO 13936-1,2: 2004 NF EN ISO 13936-1,2: 2004 AS 2001.2.21:1989 (R2016) AS 2001.2.22:2006 (R2016) 20. Determination of Seam Stretchability ASTM D1683-22 AATCC TS-015 :2004 21. Small Parts Articles such as toys components, buttons, bow, zipper Determination of Mechanical Safety BS 7907 :2017 PD CEN/TR 16792 :2014 22. Sharp Edge Test BS EN 71-1:2014+A1:2018 Section 8 clause 8.11 16 CFR Part 1500.49 (2024) ASTM F963-23 clause 4.7 23. Sharp Point Test BS EN 71-1:2014+A1:2018 Section 8 clause 8.12 16 CFR Part 1500.48(2024) ASTM F963-23 clause 4.9 24. Determination of Small Part BS EN 71-1:2014+A1:2018 Section 8 clause 8.2 16 CFR Part 1501(2024) ASTM F963-23 clause 4.6 25. Impact Test BS EN 71-1:2014+A1:2018 Section 8 clause 8.7 ASTM F963-23 clause 8.7 16 CFR Part 1500.50, 51(b), 52(b), 53(b) (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Small Parts Articles such as toys components, buttons, bow, zipper Determination of Flexure BS EN 71-1:2014+A1:2018 Section 8 clause 8.13 ASTM F963-23 clause 8.12 16 CFR Part 1500.50, 51(d), 52(d), 53(d) (2024) 27. Small Parts Articles such as toys components, buttons, bow, zipper Torque Test BS EN 71-1:2014+A1:2018 Section 8 clause 8.3 ASTM F963-23 clause 8.8 16 CFR Part 1500.50, 51(e), 52(e), 53(e) (2024) 28. Tension test BS EN 71-1:2014+A1:2018 Section 8 clause 8.4 ASTM F963-23 Part 8.9 16 CFR Part 1500.50, 51(f), 52(f), 53(f) (2024) 29. Compression Test BS EN 71-1:2014+A1:2018 Section 8 clause 8.8 ASTM F963-23 clause 8.10 16 CFR Part 1500.50, 51(g), 52(g), 53(g) (2024) 30. Garments Drawstrings on Children’s Upper Outerwear ASTM F1816-18 31. Snaps Attachment Strength ASTM D 7142-05(2021) 32. Snapping/Unsnapping ASTM D 4846-96(2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 33. Fabric, Garments, Footwear, Washable Toys, Accessories such as Hat, Handkerchief Dimensional Stability to Washing AATCC TM135 : 2018t AATCC LP2 : 2020 BS EN ISO 6330 : 2012 ISO 6330: 2021 BS EN ISO 5077 : 2008 ISO 5077 : 2007 BS EN ISO 3759 : 2011 ISO 3759 : 2011 DIN EN ISO 5077 : 2008 DIN EN ISO 6330 : 2013 DIN EN ISO 3759 : 2011 NF EN ISO 5077 : 2008 NF EN ISO 6330 : 2021 AATCC TS006 :2004 BS EN 139: 2005 +A1: 2011 BS EN 5077: 2008 AS 2001.5.4:2005 (R2016) 34. Fiber Fragment Release During Home Laundering AATCC TM212-2021 TMC Method V1.2: 2023 ISO 4484-1:2023 35. Dimensional Stability to Commercial Drycleaning AATCC TM158-1978e10(2016)e AS 2001.5.7:1986 (R2016) ISO 3175-2 : 2017 BS EN ISO 3175-2 : 2018 BS EN ISO 3759 : 2011 ISO 3759 : 2011 BS EN ISO 5077 : 2008 ISO 5077 : 2007 36. Fabric Garments, Footwear, Washable Toys, Accessories such as Hat, Handkerchief Appearance After Washing/ Colorfastness to Home Laundering AATCC TS 008 :2004 BS EN ISO 15487:2018 ISO 15487: 2018 NF EN ISO 15487:2009 AATCC LP5-2023 37. Evaluation procedure for multifiber adjacent fabrics /Colorfastness to Home Laundering AATCC EP10-2018e2 38. Appearance After Commercial Drycleaning AATCC R03 :2004 ISO 3175-1: 2017 BS EN ISO 3175-1:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Fabric Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Spirality After Washing/Drycleaning AATCC TM179-2023 ISO 16322-1:2005 ISO 16322-2 :2021 ISO 16322-3 :2021 EN ISO 16322:2007 AATCC TS 004 :2004 40. Assessment visual / digital BS EN ISO 105- A01:2010 BS EN 20105-A02:1995 BS EN 20105-A03:1995 AATCC EP7-2021e2 41. Print Durability (Durawash) BS EN ISO 6330:2012 42. Test method for assessing the smoothness appearance of fabrics after cleansing AATCC TM124-2018te ISO 7768:2009 43. Test method for assessing the appearance of creases in fabrics after cleansing AATCC TM88C-2018te ISO 7769: 2009 44. Test method for assessing Smoothness of Seams in Fabrics After Repeated Home Laundering AATCC TM88B-2018te ISO 7770: 2009 45. Determination of resistance to surface wetting (Spray Test) BS EN ISO 4920:2012 AATCC TM22-2017e ISO 4920 : 2012 46. Garments Determination of Appearance of Apparel and Other Textile End Products after Repeated Home Laundering AATCC TM143-2018te 47. Seam Twist in Garments Before and After Home Laundering AATCC TM207-2019 48. Garment Dimensional Stability AATCC TM150-2018t 49. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Water Resistance (Rain test) AATCC TM35-2018e2 ISO 22958 : 2021 50. Pilling Resistance by Random Tumbler Tester ASTM D3512/D 3512M-16 51. Pilling Resistance by Pilling Box Method BS EN ISO 12945-1 : 2020 ISO 12945-1:2020 DIN EN ISO 12945-1 : 2021 NF EN ISO 12945-1,4: 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 52. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Pilling Resistance by Modified Martindale Tester ISO 12945-2: 2020 NF EN ISO 12945-2:2020 ASTM D4970/D4970M – 16e3 53. Pilling Resistance (Elastomeric Pad) by Universal Wear Tester ASTM D 3514/3514 M – 16(2020) 54. Abrasion Resistance by Martindale Abrasion Tester BS EN ISO 12947-2 : 2016 BS EN ISO 12947-1,3 & 4 : 1999 ISO 12947 :1998, Cor1 2002 Part 1, 2, 3 BS EN 13770: 2002 DIN EN ISO 12947 :2007 Part 1,3,4 DIN EN ISO 12947 :2017 Part 2 NF EN ISO 12947-Part 1,2,3,4: 1999 ASTM D 4966:22 ASTM D 3885/D 3885-07a (R2019) 55. Fabric, Garments, Bags etc. Abrasion Resistance by Universal Wear Tester ASTM D3886-22 56. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Determination of Odour SNV 195651:2015 57. Fabric, Garments Determination of elasticity, stretch BS EN 14704-1:2005 BS EN 14704-3:2006 BS 4952 : 92(2002) BS EN ISO 20932‑1:2020+A1 :2021 NF EN ISO 20932-1,3:2020 BS EN ISO 20932‑1:2020 ASTM D3107-07(2019) ASTM D2594-20 ASTM D4964-96(2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 58. Fabric, Garments Determination of Vertical Wicking AATCC TM197-2022 BS 3424-18 : 1986 (2011) GSL-IHTM 017 : 2021 59. Determination of Absorbency of Textiles AATCC TM79-2010e2(2018)e3 60. Determination of Ageing of Sulfur-Dyed Textiles: Accelerated AATCC TM26-2020 61. Determination of Wrinkle Recovery of Fabrics ISO 9867:2022 62. Zipper Standard Test Methods for Strength Tests for Zippers ASTM D2061-07(R2021) BS 3084: 2006 (R2017) BS EN 16732 :2015 63. Fabrics Determination of Bow, Skew and Lengthway distortion BS 2819:1990 +A2: 2016 ASTM D3882-08 (2020) 64. Determination of Wrinkle Recovery of Woven Fabrics: Recovery Angle AATCC TM66-17e AATCC TM128-17e 65. Clothing, Textiles, Footwear, Children’s Sleepwear Standard Test Method for Flammability of Apparel Textiles– 45 Degree Angle Test ASTM D1230-22a 16 CFR 1610(2024) CAN/CGSB-4.2 No. 27.5: 2023 66. Standard for the Flammability of Children’s Sleepwear Sizes 0 Through 6X and 7 Through 14 – Vertical Flammability 16 CFR 1615/1616(2024) 67. Solid objects such as bags, toys etc. Method for determining extremely flammable and flammable solids 16 CFR 1500.44(2024) 16 CFR Part 1500.3(c)(6)(vi) 68. Plastic Film Standard for the flammability of Vinyl Plastic Film 16 CFR 1611(2024) 69. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Test Method Colorfastness to Burnt Gas fumes AATCC TM23-2015e(2020) BS EN ISO 105-G02 :1997 ISO 105-G02 :1993 Cor1:1995; Cor2: 2009 NF EN ISO 105-G02:2017 70. Test Method Colorfastness to Ozone AATCC TM109-2011(2016)e BS EN ISO 105-G03:1997 ISO 105-G03:1993 71. Determination of the colourfastness of articles for common use - Part 1: Test with artificial saliva GB/T 18886-2019 Section 35 LMBG 82.10 (2011-12) DIN 53160-2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 72. Fabric Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Test Method Colorfastness to Water AATCC TM107-2022e BS EN ISO 105-E01: 2013 ISO 105-E01: 2013 DIN EN ISO 105-E01: 2013 NF EN ISO 105-E01: 2013 GB/T 5713-2013 AS 2001.4 E01:2001 (R2016) 73. Test Method Colorfastness to Light : Xenon Arc AATCC TM16.3-2023 BS EN ISO 105-B02 : 2014 Method II ISO 105-B02: 2014 DIN EN ISO 105-B02 : 2014 NF EN ISO 105-B02:2014 AS 2001.4 B02:2001 (R2016) 74. Test Method Colorfastness to Water Spotting ISO 105-E07: 2010 BS EN ISO 105-E07: 2010 BS EN ISO 15700:1999 DIN EN ISO 105-E07: 2010 AATCC TM104-2010(2014)e2 75. Test Method for Colorfastness to Water: Sea BS EN ISO 105-E02 : 2013 ISO 105-E02: 2013 DIN EN ISO 105-E02: 2013 NF EN ISO 105-E02:2013 AATCC TM106-2009e(2013)e3 AS 2001.4 E02:2001 (R2016) 76. Test Method for Colorfastness to Perspiration BS EN ISO 105-E04 : 2013 ISO 105-E04:2013 DIN EN ISO 105-E04: 2013 AATCC TM15-2021e AS 2001.4 E04:2005 (R2016) GB/T 3922:2013 77. Test Method for Colorfastness to Perspiration and Light AATCC TM125-2013e2(2020) 78. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Test Method for Colorfastness to Rubbing/Crocking (Vertical) AATCC TM8-2016e (2022)e BS EN ISO 105-X12: 2016 ISO 105-X12: 2016 DIN EN ISO 105-X12: 2016 AS 2001.4.3:1995 (R2016) GB/T 3920-2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 79. Fabric, Garments, Footwear, Accessories such as Hat, Handkerchief Test Method for Colorfastness to Rubbing/Crocking (Rotary) AATCC TM116-2018e(2022)e BS EN 105-X16: 2016 ISO 105-X16:2016 80. Test Method for Colorfastness to Water : Chlorinated Pool AATCC TM162-2011e2 BS EN ISO 105-E03: 2010 DIN EN ISO 105-E03: 2010 NF EN ISO 105-E03:2010 ISO 105-E03: 2010 AS/NZS 2001.4.5:1998 (R2016) 81. Quick Methods for Chlorine and Non Chlorine Bleach AATCC TS-001 :2004 82. Test Method for Colorfastness to Powdered Non- Chlorine Bleach in Home laundering AATCC TM172-2010e(2016)e2 83. Tests for colour fastnessPart N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite (Chlorine Bleach) ISO 105 N01:1993 84. Tests for colour fastnessPart N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide (Non-Chlorine Bleach) ISO 105 N02:1995 85. Test Method for Colorfastness to Laundering: Accelerated AATCC TM61-2013e(2020)e2 BS EN 20105 – C02 : 1993 BS EN ISO 105-C10 : 2007 ISO 105-C10 : 2006 (R2020) DIN EN ISO 105-C10 : 2007 DIN EN ISO 105-C08:2010 DIN EN ISO 105-C06:2010 BS EN ISO 105-C06 : 2010 ISO 105-C06 :2010 AS 2001.4.15 :2006 (R2016) 86. Test Method for Colorfastness to Dry Cleaning AATCC TM132-2004e3(2013)e3 ISO 105 D01 : 2010 BS EN ISO 105 D01 : 2010 ISO 105 D01 : 2010 87. Tests for colour fastness: Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials BS EN ISO 105-X18: 2007 DIN EN ISO 105 X 18:2007 NF EN ISO 105-X18:2007 88. Test Method for Colorfastness to Storage : Dye Transfer AATCC TM163-2013(2020)e4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 89. Footwear Strength of sandal toe posts SATRA TM 118:2022 90. Strength of attachment of straps and nailed or stapled uppers SATRA TM 120:2001 91. Measurement of the strength of stitched seams in upper and lining materials BS 5131 5.13: 1980 SATRA TM 180:2016 92. Peel strength of footwear sole bonds SATRA TM 411:2023 ISO 17708:2018 93. Measurement of the strength of attachment of heels to footwear and the backpart rigidity of such footwear SATRA TM 113: 1996(2022) BS EN 12785:2000 ASTM F2232-14(2020) ISO 22650:2018 94. Strength of top-piece attachment SATRA TM 108:1992 ISO 19958:2004 BS 5131 5.9: 1979 95. Peel strength of adhesive bonds SATRA TM 401:2000 96. Attachment strength of decorative bows SATRA TM 117:1992 BS 5131 5.11: 1981 97. Strength of buckle and strap attachments SATRA TM 181:2017 BS 5131 5.11: 1981 98. Breaking force of buckles - three point bending test SATRA TM 141:1994 99. Strength of fastened buckles SATRA TM 151:1999 100. Strength of eyelet facings and other laced fastenings SATRA TM 149:1999 101. Attachment strength of eyelets SATRA TM 150:1999 102. Abrasion resistance - Martindale method SATRA TM 31:2014 103. Closure strength of touch and close fasteners (Submitted State) SATRA TM 123: 2018 104. Tear strength - trouser leg method SATRA TM 30:2017 105. Leather - Determination of tensile strength and percentage elongation ISO 3376:2011 106. Breaking force and extension at break of shoe laces SATRA TM 94:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 107. Footwear Footwear — Ageing conditioning ISO 20870:2017 108. Colour fastness to water or perspiration (petri-dish method) SATRA TM 335:2018 109. Paper/ Carton Edgewise compressive strength of corrugated fiberboard (short column test) TAPPI T 811 om-17 110. Bursting Strength of Corrugated Board TAPPI T 810 om-22 111. Metal Trims/ Components (buttons, zippers, rivets) Standard Test Method for Resistance of Zippers to Salt Spray (Fog) ASTM D2059-03 (2022) ASTM B117-19 112. Hardgoods such canvas, pencil case etc. Effects of Extreme Temperature and Humidity ITS-M0007-VO4: 2021 113. Effects of Humidity ITS-M0006-VO2: 2018 114. Moisture Content of Wood (Oven Dry Method) ITS-M0054-VO3: 2018 115. Bags, Luggage etc. Static Loading Test (Handle Strength) ITS-M0109-V04:2021 116. Bags, Luggage etc. Dynamic loading test for bag and luggage ITS-M0110-V2: 2019 117. Hardgoods such canvas, pencil case etc. Impact Resistance (Drop Test) ITS-M0053-V06:2020 118. Functionality and Actual Use ITS-M0061-V03:2017 119. Leather Materials Standard Test Method for Flexibility and Adhesion of Finish on Leather ASTM D6182-23 Note: - ISO: International Organization for Standardization - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - CAN/CGSB: Canadian General Standards Board - GB/T: Guo Biao Test (China Standards) - SOP-CHEM, SOP-TEXT, IHTM- Laboratory developed method - AS: Australian standard - ASTM: American Society for Testing and Materials - BS EN: British Standards European Standardization - DIN: Deutsches Institut für Normung - SATRA TM: SATRA Testing Methods (United Kingdom) - TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 634 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/22 - TWC-TM: Woolmark method – test method of the Woolmark company - TMC: The Microfibre Consortium - SNV: the Swiss Association for Standardization - HJ: China Standards It is mandatory for the Intertek Testing Services (Cambodia) Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
04/03/2030
Địa điểm công nhận: 
No. 13AC, Street 337, Sangkat Boeung Kak I, Khan Toul Kork, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Số thứ tự tổ chức: 
634
© 2016 by BoA. All right reserved